GD200A-075G/090P-4 – Biến tần INVT GD200A 3 pha 380V 75/90kW

1,000,000 

* Giá trên website là giá tham khảo, giá hiện tại sẽ có thay đổi. Vui lòng liên hệ Hotline để được báo giá chính xác
* Giá trên chưa bao gồm chi phí lắp đặt và thi công

5.0 (2 đánh giá) Đã bán 8.4k
Còn hàng
  • SKU: GD200A-075G-090P-4
  • Thông số kỹ thuật: GD200A high performance general vector inverter 3P 380VAC 75/90kW, input 160/190A, output 150/180A
  • Hãng sản xuất: INVT
  • Xuất hóa đơn công ty VAT
  • Cung cấp chứng từ nhập khẩu COCQ, tờ khai hải quan
  • Tình trạng: Hàng hóa có sẵn, mới 100%
  • Giảm thêm 6% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Mô tả sản phẩm

GD200A-075G/090P-4 Biến tần INVT 3P 380VAC 75/90kW, giải pháp truyền động vượt trội, mang đến sự ổn định và hiệu suất tối ưu cho hệ thống máy móc của bạn, đồng thời tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành đáng kể.

Thanhthienphu.vn tự hào là nhà cung cấp biến tần INVT chính hãng, mang đến cho quý kỹ sư điện, kỹ thuật viên, nhà quản lý và chủ doanh nghiệp giải pháp điều khiển tốc độ động cơ linh hoạt, bộ điều khiển chính xác, và thiết bị truyền động tin cậy.

1. Thông tin chi tiết về sản phẩm

Đặc điểm kỹ thuật Thông số chi tiết
Tên sản phẩm GD200A-075G/090P-4 Biến tần INVT 3P 380VAC 75/90kW
Hãng sản xuất INVT
Loại biến tần Biến tần đa năng, hiệu suất cao
Điện áp đầu vào 3 pha, 380VAC ± 15%
Điện áp đầu ra 3 pha, 0-380VAC
Công suất 75kW (tải nặng) / 90kW (tải thường)
Tần số đầu ra 0-400Hz
Khả năng quá tải 150% trong 60 giây, 180% trong 10 giây, 200% trong 2 giây
Phương pháp điều khiển V/F, SVC (Sensorless Vector Control), FVC (Flux Vector Control)
Chức năng bảo vệ Quá dòng, quá áp, thấp áp, quá nhiệt, mất pha, ngắn mạch, chạm đất…
Truyền thông Modbus RTU (RS485)
Cấp bảo vệ IP20
Nhiệt độ hoạt động -10°C đến 50°C
Độ ẩm hoạt động Dưới 95% (không ngưng tụ)
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) 650mm x 350mm x 380mm
Trọng lượng ~85kg
Ứng dụng Máy công cụ, máy nén khí, bơm, quạt, băng tải, máy nghiền, máy đùn, máy kéo, cầu trục, thang máy, hệ thống HVAC, và nhiều ứng dụng công nghiệp khác.
Tiêu chuẩn chất lượng CE, UL, RoHS

2. Cấu tạo sản phẩm

Biến tần GD200A-075G/090P-4 là một kiệt tác kỹ thuật, được thiết kế tỉ mỉ với các thành phần chất lượng cao để đảm bảo hiệu suất vượt trội và độ bền bỉ trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.

Mỗi bộ phận đóng một vai trò quan trọng trong việc biến đổi dòng điện xoay chiều (AC) thành dòng điện một chiều (DC) và sau đó tái tạo thành dòng điện xoay chiều với tần số và điện áp có thể điều chỉnh được, cung cấp năng lượng tối ưu cho động cơ.

  • Khối chỉnh lưu (Rectifier): Đây là “cửa ngõ” tiếp nhận nguồn điện xoay chiều 3 pha 380VAC từ lưới điện. Khối chỉnh lưu sử dụng các diode công suất lớn để chuyển đổi dòng điện xoay chiều thành dòng điện một chiều, cung cấp năng lượng cho các bộ phận khác của biến tần.
  • Bộ lọc DC (DC Bus Filter): Dòng điện một chiều sau khi được chỉnh lưu vẫn còn chứa các gợn sóng (ripple). Bộ lọc DC, bao gồm các tụ điện dung lớn, có nhiệm vụ làm phẳng dòng điện một chiều này, loại bỏ các gợn sóng và cung cấp một nguồn điện DC ổn định cho khối nghịch lưu.
  • Khối nghịch lưu (Inverter): Đây là “trái tim” của biến tần, nơi dòng điện một chiều được chuyển đổi trở lại thành dòng điện xoay chiều. Khối nghịch lưu sử dụng các transistor công suất IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistor) tiên tiến, đóng cắt với tần số cao để tạo ra sóng điện áp xoay chiều có tần số và biên độ có thể điều chỉnh được. Công nghệ điều khiển vector không cảm biến (SVC) và điều khiển vector từ thông (FVC) cho phép điều khiển chính xác tốc độ và mô-men xoắn của động cơ.
  • Bộ vi xử lý (Microprocessor): Bộ vi xử lý là “bộ não” của biến tần, thực hiện các thuật toán điều khiển phức tạp, giám sát các thông số hoạt động và đảm bảo biến tần hoạt động ổn định, an toàn. Bộ vi xử lý cũng giao tiếp với người dùng thông qua màn hình hiển thị và bàn phím, cho phép cài đặt các thông số, theo dõi trạng thái hoạt động và chẩn đoán lỗi.
  • Mạch điều khiển (Control Circuit): Mạch điều khiển bao gồm các linh kiện điện tử như điện trở, tụ điện, cuộn cảm, IC (Integrated Circuit) và các cảm biến. Mạch này có nhiệm vụ cung cấp tín hiệu điều khiển cho các transistor công suất trong khối nghịch lưu, đồng thời thu thập thông tin phản hồi từ động cơ và các bộ phận khác của biến tần để điều chỉnh hoạt động của biến tần.
  • Hệ thống làm mát (Cooling System): Biến tần GD200A-075G/090P-4 có công suất lớn, do đó tỏa ra lượng nhiệt đáng kể trong quá trình hoạt động. Hệ thống làm mát, bao gồm quạt tản nhiệt và các tấm tản nhiệt, giúp duy trì nhiệt độ hoạt động của biến tần trong giới hạn an toàn, đảm bảo độ bền và tuổi thọ của thiết bị.
  • Vỏ bảo vệ (Enclosure): Vỏ bảo vệ được làm từ vật liệu chắc chắn, có khả năng chống bụi, chống ẩm và chống va đập, bảo vệ các bộ phận bên trong biến tần khỏi các tác động của môi trường bên ngoài. Vỏ bảo vệ cũng có các lỗ thông gió để đảm bảo lưu thông không khí và tản nhiệt hiệu quả.
  • Các cổng kết nối ( I/O Terminals ): Cung cấp giao diện cho việc đấu nối với nguồn điện, động cơ, mạch điều khiển bên ngoài, và các thiết bị truyền thông như máy tính hoặc PLC.

3. Các tính năng chính của sản phẩm

GD200A-075G/090P-4 Biến tần INVT 3P 380VAC 75/90kW không chỉ đơn thuần là một thiết bị điều khiển tốc độ động cơ, mà còn là một giải pháp toàn diện, tích hợp nhiều tính năng tiên tiến, mang lại lợi ích vượt trội cho người sử dụng. Biến tần này được thiết kế để nâng cao hiệu suất, độ tin cậy và tính linh hoạt trong các ứng dụng công nghiệp đa dạng.

Điều khiển Vector không cảm biến (Sensorless Vector Control – SVC):

  • Công nghệ SVC cho phép biến tần điều khiển chính xác tốc độ và mô-men xoắn của động cơ mà không cần sử dụng cảm biến tốc độ (encoder) gắn trên trục động cơ.
  • SVC sử dụng các thuật toán phức tạp để ước tính tốc độ và vị trí rotor của động cơ dựa trên các thông số dòng điện và điện áp.
  • Ưu điểm của SVC là giảm chi phí lắp đặt và bảo trì (do không cần encoder), đồng thời tăng độ tin cậy của hệ thống (do loại bỏ được các vấn đề liên quan đến encoder như hỏng hóc, nhiễu).
  • SVC phù hợp với các ứng dụng yêu cầu độ chính xác điều khiển cao, đáp ứng nhanh với sự thay đổi tải, chẳng hạn như máy công cụ, máy nén khí, bơm, quạt.
  • Ví dụ: trong một hệ thống băng tải, SVC giúp duy trì tốc độ băng tải ổn định ngay cả khi tải trọng thay đổi đột ngột, đảm bảo quá trình vận chuyển vật liệu diễn ra liên tục, không bị gián đoạn.

Điều khiển Vector từ thông (Flux Vector Control – FVC):

  • FVC là một phương pháp điều khiển vector tiên tiến hơn, cung cấp khả năng điều khiển chính xác hơn cả SVC, đặc biệt là ở tốc độ thấp và khi có yêu cầu mô-men xoắn cao.
  • FVC sử dụng mô hình toán học chi tiết của động cơ để tính toán và điều khiển trực tiếp từ thông rotor, giúp tối ưu hóa hiệu suất và đáp ứng của động cơ.
  • FVC thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác và động lực học cao, chẳng hạn như máy CNC, robot công nghiệp, thang máy.

Chế độ điều khiển V/F:

  • Chế độ điều khiển V/F (Voltage/Frequency) là phương pháp điều khiển đơn giản và phổ biến nhất trong các ứng dụng biến tần.
  • Trong chế độ V/F, biến tần điều chỉnh điện áp và tần số đầu ra theo một tỷ lệ cố định, duy trì tỷ lệ V/F không đổi để đảm bảo mô-men xoắn của động cơ không bị suy giảm khi tốc độ thay đổi.
  • Chế độ V/F phù hợp với các ứng dụng không yêu cầu độ chính xác điều khiển cao, chẳng hạn như quạt, bơm ly tâm.
  • Chế độ V/F có thể được tùy chỉnh để phù hợp với các đặc tính tải khác nhau, chẳng hạn như tải mô-men không đổi, tải mô-men biến đổi.

Khả năng quá tải vượt trội:

  • Biến tần GD200A-075G/090P-4 có khả năng chịu quá tải ấn tượng, cho phép động cơ hoạt động vượt quá công suất định mức trong một khoảng thời gian nhất định.
  • Khả năng quá tải cụ thể: 150% trong 60 giây, 180% trong 10 giây và 200% trong 2 giây.
  • Tính năng này đặc biệt hữu ích trong các ứng dụng có tải biến đổi đột ngột hoặc yêu cầu mô-men khởi động cao, chẳng hạn như máy nghiền, máy nén khí, thang máy.
  • Khả năng quá tải giúp bảo vệ động cơ khỏi bị hư hỏng do quá tải, đồng thời đảm bảo hệ thống vẫn hoạt động ổn định trong các điều kiện vận hành khắc nghiệt.

Chức năng bảo vệ toàn diện:

Biến tần được trang bị đầy đủ các chức năng bảo vệ, đảm bảo an toàn cho cả biến tần và động cơ trong mọi tình huống.

Các chức năng bảo vệ bao gồm:

  • Quá dòng: Bảo vệ biến tần và động cơ khỏi bị hư hỏng do dòng điện vượt quá giới hạn cho phép.
  • Quá áp: Bảo vệ biến tần và động cơ khỏi bị hư hỏng do điện áp vượt quá giới hạn cho phép.
  • Thấp áp: Bảo vệ biến tần và động cơ khỏi bị hư hỏng do điện áp quá thấp.
  • Quá nhiệt: Bảo vệ biến tần khỏi bị hư hỏng do nhiệt độ hoạt động quá cao.
  • Mất pha: Bảo vệ động cơ khỏi bị hư hỏng do mất một hoặc nhiều pha nguồn.
  • Ngắn mạch: Bảo vệ biến tần và động cơ khỏi bị hư hỏng do ngắn mạch đầu ra.
  • Chạm đất: Bảo vệ người vận hành và thiết bị khỏi bị điện giật do rò rỉ điện xuống đất.

Các chức năng bảo vệ này hoạt động tự động, ngắt biến tần và động cơ khi phát hiện sự cố, đảm bảo an toàn và giảm thiểu thiệt hại.

Truyền thông Modbus RTU (RS485):

Biến tần hỗ trợ giao thức truyền thông Modbus RTU, cho phép kết nối và điều khiển biến tần từ xa thông qua máy tính, PLC (Programmable Logic Controller) hoặc HMI (Human-Machine Interface).

Giao thức Modbus RTU sử dụng chuẩn giao tiếp RS485, cho phép truyền dữ liệu nối tiếp trên khoảng cách xa (lên đến 1200 mét) với tốc độ cao và độ tin cậy cao.

Thông qua Modbus RTU, người dùng có thể:

  • Đọc và ghi các thông số cài đặt của biến tần.
  • Theo dõi trạng thái hoạt động của biến tần (tốc độ, dòng điện, điện áp, tần số…).
  • Điều khiển biến tần (khởi động, dừng, thay đổi tốc độ…).
  • Chẩn đoán lỗi và khắc phục sự cố từ xa.

Tính năng truyền thông Modbus RTU giúp tích hợp biến tần vào hệ thống điều khiển tự động một cách dễ dàng, nâng cao khả năng giám sát và điều khiển hệ thống.

Chức năng tiết kiệm năng lượng:

  • Biến tần GD200A-075G/090P-4 được thiết kế để tối ưu hóa hiệu suất sử dụng năng lượng, giúp giảm chi phí vận hành cho doanh nghiệp.
  • Biến tần sử dụng công nghệ điều khiển tiên tiến để điều chỉnh tốc độ động cơ phù hợp với nhu cầu tải thực tế, tránh lãng phí năng lượng khi động cơ chạy ở tốc độ không cần thiết.
  • Biến tần cũng có thể được lập trình để tự động điều chỉnh tốc độ động cơ theo thời gian hoặc theo các điều kiện vận hành khác nhau, giúp tiết kiệm năng lượng tối đa.
  • Theo thống kê của Bộ Công Thương Việt Nam, việc sử dụng biến tần có thể giúp tiết kiệm từ 10% đến 50% điện năng tiêu thụ của động cơ, tùy thuộc vào ứng dụng và chế độ vận hành.

Chức năng điều khiển PID:

  • Biến tần tích hợp bộ điều khiển PID (Proportional-Integral-Derivative) cho phép điều khiển chính xác các đại lượng như áp suất, lưu lượng, nhiệt độ… trong các hệ thống điều khiển quá trình.
  • Bộ điều khiển PID sử dụng các thông số phản hồi từ các cảm biến để tự động điều chỉnh tốc độ động cơ, duy trì giá trị đặt của đại lượng cần điều khiển.
  • Chức năng PID giúp nâng cao độ chính xác và ổn định của hệ thống, đồng thời giảm thiểu sai số và dao động.

Chức năng điều khiển đa cấp tốc độ:

  • Biến tần cho phép cài đặt nhiều cấp tốc độ khác nhau, đáp ứng nhu cầu vận hành đa dạng của các ứng dụng.
  • Người dùng có thể dễ dàng chuyển đổi giữa các cấp tốc độ thông qua các đầu vào số hoặc thông qua giao tiếp truyền thông.
  • Chức năng này đặc biệt hữu ích trong các ứng dụng cần thay đổi tốc độ thường xuyên, chẳng hạn như máy công cụ, băng tải, máy trộn.

Chức năng tự động khởi động lại:

  • Sau khi mất điện, biến tần có thể tự động khởi động lại khi có điện trở lại, đảm bảo quá trình sản xuất không bị gián đoạn quá lâu.
  • Chức năng này có thể được cấu hình để phù hợp với các yêu cầu cụ thể của ứng dụng, chẳng hạn như thời gian trễ trước khi khởi động lại, số lần thử khởi động lại.

4. Hướng dẫn kết nối sản phẩm với phần mềm

Để kết nối biến tần GD200A-075G/090P-4 với phần mềm, bạn cần chuẩn bị các thiết bị và thực hiện các bước sau:

Chuẩn bị:

  1. Biến tần GD200A-075G/090P-4: Đảm bảo biến tần đã được lắp đặt và cấp nguồn đúng cách.
  2. Máy tính: Sử dụng máy tính có hệ điều hành Windows, đã cài đặt phần mềm INVT Studio.
  3. Cáp kết nối: Sử dụng cáp USB to RS485 để kết nối máy tính với biến tần.
  4. Phần mềm INVT Studio: Tải phần mềm INVT Studio phiên bản mới nhất từ trang web chính thức của INVT hoặc từ trang web thanhthienphu.vn.

Các bước thực hiện:

Cài đặt phần mềm INVT Studio:

  • Chạy file cài đặt phần mềm INVT Studio.
  • Làm theo hướng dẫn trên màn hình để hoàn tất quá trình cài đặt.

Kết nối cáp USB to RS485:

  • Cắm đầu USB của cáp vào cổng USB trên máy tính.
  • Kết nối đầu RS485 của cáp vào cổng COM của biến tần (thường được ký hiệu là A, B hoặc +, -).

Cấu hình cổng COM trên máy tính:

Mở “Device Manager” trên máy tính (bằng cách nhấn tổ hợp phím Windows + X, sau đó chọn “Device Manager”).

Mở rộng mục “Ports (COM & LPT)”.

Xác định cổng COM mà cáp USB to RS485 đang sử dụng (ví dụ: COM3, COM4…).

Nhấp chuột phải vào cổng COM đó, chọn “Properties”.

Trong tab “Port Settings”, chọn các thông số sau:

  • Bits per second: 19200 (hoặc tốc độ baudrate phù hợp với cài đặt của biến tần).
  • Data bits: 8
  • Parity: None
  • Stop bits: 1
  • Flow control: None

Nhấp “OK” để lưu cài đặt.

Khởi động phần mềm INVT Studio:

  • Mở phần mềm INVT Studio.
  • Chọn loại biến tần là GD200A.
  • Chọn cổng COM mà bạn đã cấu hình ở bước 3.
  • Chọn tốc độ baudrate phù hợp với cài đặt của biến tần (thường là 19200).
  • Nhấp “Connect” để kết nối với biến tần.

Kiểm tra kết nối:

  • Nếu kết nối thành công, phần mềm sẽ hiển thị thông tin về biến tần, bao gồm model, phiên bản firmware, trạng thái hoạt động…
  • Bạn có thể sử dụng phần mềm để đọc và ghi các thông số cài đặt, theo dõi trạng thái hoạt động, điều khiển biến tần và chẩn đoán lỗi.

Lưu ý:

  • Đảm bảo rằng bạn đã tắt tường lửa hoặc phần mềm diệt virus trên máy tính trước khi kết nối với biến tần.
  • Nếu bạn gặp khó khăn trong quá trình kết nối, hãy tham khảo tài liệu hướng dẫn sử dụng của biến tần hoặc liên hệ với bộ phận hỗ trợ kỹ thuật của thanhthienphu.vn để được trợ giúp.

5. Cách lập trình sản phẩm

Việc lập trình biến tần GD200A-075G/090P-4 có thể được thực hiện thông qua bàn phím trên biến tần hoặc thông qua phần mềm INVT Studio. Dưới đây là hướng dẫn cơ bản về cách lập trình biến tần bằng bàn phím:

Các phím chức năng:

  • PRG/ESC: Phím lập trình/Thoát. Dùng để vào chế độ lập trình, thoát khỏi chế độ lập trình và quay lại menu trước đó.
  • DATA/ENT: Phím dữ liệu/Xác nhận. Dùng để xem và thay đổi giá trị các thông số, xác nhận lựa chọn.
  • ▲/▼: Phím tăng/giảm. Dùng để di chuyển giữa các menu, các thông số và thay đổi giá trị các thông số.
  • SHIFT/◄: Phím dịch chuyển/Sang trái. Dùng để dịch chuyển con trỏ khi chỉnh sửa giá trị các thông số.
  • RUN: Phím chạy. Dùng để khởi động biến tần.
  • STOP/RESET: Phím dừng/Đặt lại. Dùng để dừng biến tần và xóa lỗi.

Các bước lập trình cơ bản:

Vào chế độ lập trình:

Nhấn phím PRG/ESC để vào chế độ lập trình. Màn hình sẽ hiển thị menu chính (ví dụ: F0, F1, F2…).

Chọn nhóm thông số:

  • Sử dụng phím ▲/▼ để di chuyển đến nhóm thông số bạn muốn thay đổi (ví dụ: F0 là nhóm thông số cơ bản, F1 là nhóm thông số điều khiển động cơ…).
  • Nhấn phím DATA/ENT để vào nhóm thông số đã chọn.

Chọn thông số:

  • Sử dụng phím ▲/▼ để di chuyển đến thông số bạn muốn thay đổi (ví dụ: F0.01 là thông số chọn chế độ điều khiển).
  • Nhấn phím DATA/ENT để xem giá trị hiện tại của thông số.

Thay đổi giá trị thông số:

  • Sử dụng phím ▲/▼ để thay đổi giá trị thông số.
  • Sử dụng phím SHIFT/◄ để dịch chuyển con trỏ khi chỉnh sửa giá trị số.
  • Nhấn phím DATA/ENT để lưu giá trị mới.

Thoát khỏi chế độ lập trình:

Nhấn phím PRG/ESC liên tục để quay lại menu chính và thoát khỏi chế độ lập trình.

Ví dụ: Cài đặt tần số đầu ra:

  1. Nhấn PRG/ESC để vào chế độ lập trình.
  2. Sử dụng ▲/▼ để chọn nhóm thông số F0.
  3. Nhấn DATA/ENT để vào nhóm F0.
  4. Sử dụng ▲/▼ để chọn thông số F0.03 (Tần số đầu ra).
  5. Nhấn DATA/ENT để xem giá trị hiện tại.
  6. Sử dụng ▲/▼ để thay đổi giá trị tần số (ví dụ: 50.00 Hz).
  7. Nhấn DATA/ENT để lưu giá trị mới.
  8. Nhấn PRG/ESC liên tục để thoát khỏi chế độ lập trình.

Lưu ý:

  • Trước khi thay đổi bất kỳ thông số nào, hãy tham khảo tài liệu hướng dẫn sử dụng của biến tần để hiểu rõ chức năng và phạm vi giá trị của thông số đó.
  • Một số thông số có thể bị khóa để tránh thay đổi ngoài ý muốn. Để mở khóa, bạn cần nhập mật khẩu (thông số P0.07).
  • Sau khi thay đổi các thông số, hãy kiểm tra lại hoạt động của biến tần và động cơ để đảm bảo hệ thống hoạt động đúng như mong muốn.

6. Khắc phục một số lỗi thường gặp

Trong quá trình sử dụng biến tần GD200A-075G/090P-4, bạn có thể gặp phải một số lỗi. Dưới đây là một số lỗi thường gặp và cách khắc phục:

Mã lỗi Mô tả lỗi Nguyên nhân có thể Cách khắc phục
OC1 Quá dòng khi tăng tốc Thời gian tăng tốc quá ngắn, tải quá lớn, thông số động cơ không chính xác. Tăng thời gian tăng tốc, giảm tải, kiểm tra và cài đặt lại thông số động cơ.
OC2 Quá dòng khi giảm tốc Thời gian giảm tốc quá ngắn, tải quán tính quá lớn. Tăng thời gian giảm tốc, sử dụng điện trở xả (nếu cần).
OC3 Quá dòng khi tốc độ không đổi Tải quá lớn, điện áp lưới quá thấp, thông số động cơ không chính xác. Giảm tải, kiểm tra điện áp lưới, kiểm tra và cài đặt lại thông số động cơ.
OU1 Quá áp khi tăng tốc Điện áp lưới quá cao, thời gian tăng tốc quá ngắn. Kiểm tra điện áp lưới, tăng thời gian tăng tốc.
OU2 Quá áp khi giảm tốc Điện áp lưới quá cao, thời gian giảm tốc quá ngắn, tải quán tính quá lớn, không sử dụng điện trở xả. Kiểm tra điện áp lưới, tăng thời gian giảm tốc, sử dụng điện trở xả.
OU3 Quá áp khi tốc độ không đổi Điện áp lưới quá cao. Kiểm tra điện áp lưới.
LU Thấp áp Điện áp lưới quá thấp, mất pha. Kiểm tra điện áp lưới, kiểm tra kết nối nguồn.
OH Quá nhiệt Nhiệt độ môi trường quá cao, quạt tản nhiệt bị hỏng, thông gió kém. Kiểm tra nhiệt độ môi trường, kiểm tra quạt tản nhiệt, cải thiện thông gió.
EF Lỗi giao tiếp Lỗi kết nối cáp, cài đặt thông số truyền thông không chính xác. Kiểm tra kết nối cáp, kiểm tra và cài đặt lại thông số truyền thông.
OL1 Quá tải biến tần Tải quá lớn. Giảm tải.
OL2 Quá tải động cơ Tải quá lớn. Giảm tải.
CE Lỗi EEPROM Lỗi bộ nhớ EEPROM. Liên hệ với bộ phận hỗ trợ kỹ thuật của thanhthienphu.vn.

Lưu ý:

  • Khi biến tần báo lỗi, màn hình sẽ hiển thị mã lỗi tương ứng.
  • Trước khi thực hiện bất kỳ biện pháp khắc phục nào, hãy tắt nguồn biến tần và đảm bảo an toàn.
  • Nếu bạn không thể tự khắc phục lỗi, hãy liên hệ với bộ phận hỗ trợ kỹ thuật của thanhthienphu.vn để được trợ giúp.

7. Liên hệ thanhthienphu.vn để được tư vấn

Bạn đã sẵn sàng nâng cấp hệ thống của mình với biến tần GD200A-075G/090P-4 INVT? Bạn muốn trải nghiệm sự khác biệt về hiệu suất, độ tin cậy và khả năng tiết kiệm năng lượng mà sản phẩm này mang lại?

Đừng ngần ngại liên hệ ngay với thanhthienphu.vn – nhà cung cấp biến tần INVT chính hãng và uy tín tại Việt Nam. Chúng tôi không chỉ cung cấp sản phẩm chất lượng cao mà còn mang đến dịch vụ tư vấn, hỗ trợ kỹ thuật tận tâm và chuyên nghiệp, giúp bạn lựa chọn giải pháp phù hợp nhất với nhu cầu của mình.

Tại sao nên chọn thanhthienphu.vn?

  • Sản phẩm chính hãng: Chúng tôi cam kết cung cấp biến tần INVT GD200A-075G/090P-4 chính hãng, đầy đủ CO, CQ, đảm bảo chất lượng và nguồn gốc xuất xứ rõ ràng.
  • Giá cả cạnh tranh: Chúng tôi luôn nỗ lực mang đến cho khách hàng mức giá tốt nhất trên thị trường, đi kèm với nhiều chương trình ưu đãi hấp dẫn.
  • Đội ngũ kỹ thuật giàu kinh nghiệm: Chúng tôi có đội ngũ kỹ sư điện, kỹ thuật viên được đào tạo bài bản, có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực biến tần, sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ bạn mọi lúc, mọi nơi.
  • Dịch vụ hậu mãi chu đáo: Chúng tôi cung cấp dịch vụ bảo hành, bảo trì, sửa chữa biến tần chuyên nghiệp, nhanh chóng và hiệu quả, giúp bạn an tâm sử dụng sản phẩm.
  • Hỗ trợ giao hàng nhanh 24/7
  • Tư vấn miễn phí: Chúng tôi sẵn sàng tư vấn miễn phí cho bạn về các giải pháp biến tần, giúp bạn lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình.

Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay:

  • Hotline: 08.12.77.88.99
  • Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh.
  • Website: thanhthienphu.vn

Hãy để thanhthienphu.vn đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục những thành công mới! Chúng tôi luôn sẵn lòng lắng nghe và đáp ứng mọi yêu cầu của bạn.

Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật Giá trị
Mã sản phẩm GD200A-075G/090P-4
Công suất định mức (Tải nặng – G) 75 kW
Công suất định mức (Tải thường – P) 90 kW
Dòng điện ngõ ra định mức (Tải nặng – G) 145 A
Dòng điện ngõ ra định mức (Tải thường – P) 170 A
Điện áp ngõ vào định mức 3 pha 380 VAC (-15% ~ +10%)
Tần số ngõ vào 50 Hz / 60 Hz (±5%)
Điện áp ngõ ra định mức 3 pha 0 ~ Điện áp ngõ vào định mức
Tần số ngõ ra 0 ~ 400 Hz
Chế độ điều khiển Điều khiển V/F, Điều khiển vector không cảm biến (SVC)
Khả năng quá tải (Tải nặng – G) 150% dòng định mức trong 60 giây, 180% dòng định mức trong 3 giây
Khả năng quá tải (Tải thường – P) 120% dòng định mức trong 60 giây, 150% dòng định mức trong 3 giây
Giao tiếp truyền thông RS485 (Modbus RTU) tích hợp
Các chức năng bảo vệ Quá dòng, Quá áp, Thấp áp, Quá nhiệt, Quá tải, Mất pha, v.v.
Nhiệt độ môi trường hoạt động -10°C ~ +40°C
Độ ẩm môi trường hoạt động Dưới 95% RH (không ngưng tụ)
Độ cao lắp đặt Dưới 1000 mét
Cấp độ bảo vệ IP20
Phương pháp làm mát Làm mát bằng không khí cưỡng bức (quạt)

Download tài liệu Biến tần INVT GD200A

INVERTER GD200A Catalogue

Thông tin bổ sung
Định mức dòng vào160/190A
Định mức dòng ra150/180A
HãngINVT
Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm
2 đánh giá cho GD200A-075G/090P-4 – Biến tần INVT GD200A 3 pha 380V 75/90kW
5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 2 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá GD200A-075G/090P-4 – Biến tần INVT GD200A 3 pha 380V 75/90kW
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Lê Thị Thanh Loan Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm đẹp, nhưng không hoàn toàn giống mô tả.

    2. Trần Gia Huy Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm giống mô tả, không có gì để chê cả!

    Sản phẩm cùng phân khúc

    Sản phẩm đã xem

    Bạn chưa xem sản phẩm nào.