6SL3211-0AB12-5UA1 – Biến tần G110 0.25kW 1P 230VAC: Khám phá giải pháp điều khiển động cơ linh hoạt, tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu suất vượt trội cho hệ thống của bạn cùng thanhthienphu.vn, đối tác tin cậy trong lĩnh vực thiết bị điện tự động hóa.
Chúng tôi mang đến bộ biến đổi tần số Siemens SINAMICS G110 mạnh mẽ, một lựa chọn hoàn hảo giúp bạn tối ưu hóa vận hành và đón đầu xu hướng công nghệ mới trong công nghiệp, đặc biệt là trong các ứng dụng điều khiển tốc độ động cơ đơn giản và hiệu quả.
1. Thông tin chi tiết về sản phẩm 6SL3211-0AB12-5UA1
Thuộc tính Kỹ thuật | Thông số Chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm (Order number) | 6SL3211-0AB12-5UA1 |
Dòng sản phẩm | SINAMICS G110 |
Nhà sản xuất | Siemens AG |
Loại biến tần | Biến tần đa năng cho ứng dụng cơ bản |
Công suất định mức (kW) | 0.25 kW (tương đương 0.33 HP) |
Điện áp ngõ vào | 1 pha 200-240 VAC ±10% |
Tần số ngõ vào | 50/60 Hz |
Điện áp ngõ ra | 3 pha 0 – Điện áp ngõ vào |
Dòng điện ngõ ra (định mức) | 1.7 A |
Tần số ngõ ra | 0 – 650 Hz |
Phương pháp điều khiển | Điều khiển V/f tuyến tính (Linear V/f), V/f đa điểm (Multipoint V/f), Điều khiển Flux Current Control (FCC) |
Khả năng quá tải | 150% dòng định mức trong 60 giây |
Ngõ vào Analog | 1 (0-10V) |
Ngõ vào Digital | 3 (có thể cấu hình) |
Ngõ ra Relay | 1 (tiếp điểm NO) |
Giao tiếp tích hợp | USS trên cổng RS485 (sử dụng bộ tùy chọn) |
Bộ lọc EMC tích hợp | Không (Có thể lắp thêm bộ lọc ngoài Class A/B) |
Cấp bảo vệ | IP20 |
Phương pháp làm mát | Tản nhiệt tự nhiên |
Nhiệt độ hoạt động | -10°C đến +50°C (giảm công suất nếu trên 40°C) |
Kích thước (R x C x S) | 90 x 150 x 116 mm (Frame Size FSA) |
Trọng lượng (ước tính) | 0.8 kg |
Tiêu chuẩn tuân thủ | CE, UL, cUL, C-Tick |
Phần mềm cài đặt | STARTER hoặc Drive Monitor (qua bộ PC Connection Kit) |
Phụ kiện tùy chọn | BOP (Basic Operator Panel), PC Connection Kit, Bộ lọc EMC |
2. Khám phá cấu tạo ưu việt của biến tần 6SL3211-0AB12-5UA1
- Vỏ bảo vệ (Enclosure): Được làm từ nhựa kỹ thuật cao cấp, chắc chắn, đạt cấp bảo vệ IP20. Thiết kế này giúp bảo vệ các linh kiện điện tử nhạy cảm bên trong khỏi bụi bẩn và các vật thể rắn có kích thước lớn hơn 12.5mm, đảm bảo an toàn trong môi trường tủ điện công nghiệp thông thường.
- Khối tản nhiệt (Heatsink): Thường được làm bằng nhôm với thiết kế nhiều cánh, tối ưu hóa khả năng tản nhiệt thụ động (làm mát tự nhiên). Điều này giúp biến tần hoạt động ổn định ở nhiệt độ cho phép mà không cần quạt làm mát cưỡng bức, giảm tiếng ồn và điểm tiềm ẩn hỏng hóc (quạt).
- Mạch công suất (Power Board): Bao gồm các linh kiện quan trọng như cầu chỉnh lưu (Rectifier) để chuyển đổi AC thành DC, tụ lọc DC link để làm phẳng điện áp DC, và bộ nghịch lưu IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistor) để tạo ra điện áp AC 3 pha với tần số và biên độ thay đổi cung cấp cho động cơ. Siemens sử dụng các linh kiện công suất chất lượng cao, chịu được quá tải và có tuổi thọ dài.
- Mạch điều khiển (Control Board): Là bộ não của biến tần, chứa vi xử lý (microprocessor), bộ nhớ, các cổng giao tiếp (I/O terminals, RS485 port), và các mạch logic để thực hiện các thuật toán điều khiển (V/f, FCC), xử lý tín hiệu đầu vào/ra, giám sát hoạt động và thực hiện các chức năng bảo vệ.
- Các cổng kết nối (Terminals): Bao gồm các terminal đấu nối nguồn cấp (L, N), ngõ ra động cơ (U, V, W), các ngõ vào/ra điều khiển (Digital Inputs, Analog Inputs, Relay Output), và cổng truyền thông RS485 (nếu có bộ tùy chọn). Các terminal được bố trí rõ ràng, dễ dàng cho việc đấu dây.
- Giao diện người dùng (Tùy chọn): Model 6SL3211-0AB12-5UA1 cơ bản không tích hợp sẵn màn hình hiển thị. Tuy nhiên, có thể lắp thêm Bảng điều khiển cơ bản BOP (Basic Operator Panel) hoặc kết nối với máy tính qua bộ PC Connection Kit để cài đặt thông số, giám sát và chẩn đoán lỗi.
3. Những tính năng của biến tần 6SL3211-0AB12-5UA1
- Thiết kế Nhỏ gọn và Lắp đặt Dễ dàng: Với kích thước tối ưu và trọng lượng nhẹ, 6SL3211-0AB12-5UA1 tiết kiệm không gian quý giá trong tủ điện. Việc lắp đặt trở nên nhanh chóng và thuận tiện nhờ các terminal đấu nối rõ ràng, dễ tiếp cận và khả năng lắp đặt trên thanh DIN rail tiêu chuẩn. Điều này đặc biệt hữu ích cho các ứng dụng có không gian hạn chế hoặc khi cần nâng cấp hệ thống hiện có.
- Vận hành Đơn giản và Cấu hình Nhanh chóng: Biến tần được trang bị bảng điều khiển cơ bản (BOP – Basic Operator Panel) tích hợp sẵn hoặc tùy chọn bảng điều khiển nâng cao (AOP – Advanced Operator Panel). Giao diện thân thiện, menu cấu trúc logic giúp người dùng, kể cả kỹ thuật viên ít kinh nghiệm, có thể dễ dàng cài đặt các tham số cơ bản và vận hành biến tần. Chức năng cài đặt nhanh (Quick Commissioning) hướng dẫn từng bước qua các tham số quan trọng nhất, rút ngắn đáng kể thời gian khởi động hệ thống.
- Điều khiển V/f tuyến tính: Phù hợp cho các ứng dụng có mô-men tải không đổi như băng tải, máy khuấy.
- Điều khiển V/f bình phương (ECO mode): Tối ưu hóa cho các ứng dụng bơm và quạt ly tâm, giúp tiết kiệm năng lượng đáng kể khi hoạt động ở tốc độ thấp. Theo định luật Affinity, công suất tiêu thụ của bơm/quạt tỷ lệ với lập phương của tốc độ, do đó việc giảm tốc độ bằng biến tần mang lại hiệu quả tiết kiệm điện vượt trội so với các phương pháp điều khiển truyền thống (như dùng van tiết lưu).
- Điều khiển V/f đa điểm (Multi-point V/f): Cho phép người dùng tự định nghĩa đường đặc tính V/f, phù hợp với các loại tải đặc biệt yêu cầu mô-men khác nhau ở các dải tốc độ khác nhau.
- Tích hợp Bộ hãm Động năng (Chopper): Tính năng này cho phép kết nối trực tiếp điện trở hãm (braking resistor) bên ngoài mà không cần thêm module hãm rời. Điều này rất hữu ích cho các ứng dụng yêu cầu dừng nhanh hoặc các tải có quán tính lớn, giúp tiêu tán năng lượng tái sinh một cách an toàn, bảo vệ biến tần và cải thiện hiệu suất dừng.
- Chức năng Tiết kiệm Năng lượng Tự động (Automatic Energy Saving): Biến tần tự động tối ưu hóa điện áp đầu ra dựa trên tải thực tế của động cơ, đặc biệt hiệu quả khi động cơ chạy non tải. Tính năng này giúp giảm tổn hao trong động cơ và biến tần, góp phần tiết kiệm điện năng tiêu thụ mà không ảnh hưởng đến hiệu suất hoạt động.
- Bảo vệ Toàn diện: Như đã đề cập ở phần cấu tạo, 6SL3211-0AB12-5UA1 được trang bị đầy đủ các chức năng bảo vệ tiên tiến (quá dòng, quá áp, thấp áp, quá nhiệt, chạm đất, mất pha,…), đảm bảo an toàn tối đa cho thiết bị và hệ thống, giảm thiểu nguy cơ dừng máy đột ngột và chi phí sửa chữa.
- Tích hợp Bộ lọc EMC Class A: Giúp giảm thiểu phát xạ nhiễu điện từ, đáp ứng các tiêu chuẩn EMC công nghiệp cơ bản, hạn chế ảnh hưởng đến các thiết bị điện tử khác trong cùng môi trường lắp đặt.
- Khả năng Giao tiếp USS: Cho phép kết nối biến tần vào mạng truyền thông đơn giản qua giao thức USS trên cổng RS485 (có thể cần module tùy chọn), tạo điều kiện tích hợp vào các hệ thống điều khiển tự động hóa lớn hơn, giám sát và điều khiển từ xa.
- Hoạt động Tin cậy và Bền bỉ: Được sản xuất bởi Siemens với tiêu chuẩn chất lượng Đức, sử dụng linh kiện cao cấp và trải qua quy trình kiểm tra nghiêm ngặt, G110 6SL3211-0AB12-5UA1 đảm bảo hoạt động ổn định và tuổi thọ cao trong môi trường công nghiệp, giúp giảm chi phí bảo trì và thay thế.
4. Hướng dẫn chi tiết kết nối biến tần 6SL3211-0AB12-5UA1 với phần mềm STARTER/Drive Monitor
A. Yêu cầu chuẩn bị:
- Biến tần 6SL3211-0AB12-5UA1: Đảm bảo biến tần đã được cấp nguồn điều khiển (không nhất thiết phải cấp nguồn động lực).
- Máy tính cá nhân (PC/Laptop): Đã cài đặt phần mềm Siemens STARTER hoặc Drive Monitor (có thể tải về từ website của Siemens Industry Online Support).
- Bộ chuyển đổi PC Connection Kit: Đây là phụ kiện cần thiết để kết nối cổng RS232 hoặc USB của máy tính với cổng RS485 trên biến tần G110. Bộ kit này thường bao gồm một cáp chuyển đổi và có thể yêu cầu cài đặt driver riêng. (Ví dụ: 6SL3255-0AA00-2AA1 cho RS232 hoặc 6SL3255-0AA00-4CA1 cho USB).
- Cáp kết nối: Cáp phù hợp để nối từ bộ chuyển đổi đến cổng truyền thông trên biến tần (thường là cổng RJ45 hoặc terminal đấu dây tùy thuộc vào model bộ chuyển đổi và biến tần).
B. Các bước thực hiện kết nối:
Bước 1: Kết nối phần cứng:
- Kết nối một đầu của bộ PC Connection Kit vào cổng USB hoặc RS232 của máy tính.
- Kết nối đầu còn lại của bộ chuyển đổi vào cổng giao tiếp trên biến tần G110. Trên G110, cổng giao tiếp thường nằm phía dưới hoặc cần kết nối vào các terminal RS485 Data+ (P+) và Data- (N-). Tham khảo tài liệu kỹ thuật của G110 và bộ PC Connection Kit để xác định đúng chân kết nối.
- Đảm bảo biến tần đã được cấp nguồn điều khiển.
Bước 2: Cài đặt Driver (Nếu cần):
- Nếu sử dụng bộ chuyển đổi USB, máy tính có thể yêu cầu cài đặt driver. Chạy file cài đặt driver đi kèm bộ chuyển đổi hoặc tải về từ trang hỗ trợ của Siemens.
- Sau khi cài đặt, kiểm tra trong Device Manager của Windows để xác nhận cổng COM ảo đã được tạo thành công (ví dụ: COM3, COM4…). Ghi nhớ số hiệu cổng COM này.
Bước 3: Cấu hình kết nối trong phần mềm STARTER/Drive Monitor:
- Mở phần mềm STARTER hoặc Drive Monitor trên máy tính.
- Tạo một dự án mới (Project) hoặc mở dự án hiện có.
- Trong cây dự án, tìm cách thêm thiết bị mới (Insert Single Drive Unit) hoặc truy cập trực tiếp (Accessible Nodes/Devices).
- Phần mềm sẽ yêu cầu bạn thiết lập giao diện kết nối (Set PG/PC Interface). Chọn giao diện tương ứng với bộ chuyển đổi bạn đang sử dụng (ví dụ: PC Adapter (PPI) hoặc PC Adapter (USB)).
- Trong phần cấu hình Properties hoặc Settings của giao diện đã chọn, đảm bảo bạn chọn đúng cổng COM đã được tạo ở Bước 2. Các thông số khác như tốc độ Baud (Baud rate), Parity thường để mặc định cho kết nối ban đầu (ví dụ: 9600 bps, Even Parity). Biến tần G110 thường dùng giao thức USS.
- Nhấn nút Update hoặc Search for Accessible Nodes để phần mềm quét tìm biến tần đang kết nối.
Bước 4: Kết nối và làm việc với biến tần:
- Nếu cấu hình đúng, phần mềm sẽ tìm thấy biến tần G110 và hiển thị trong danh sách.
- Nhấp đúp vào biến tần được tìm thấy hoặc chọn Connect/Go Online.
- Sau khi kết nối thành công, bạn có thể truy cập vào danh sách thông số (Parameter list), đọc/ghi thông số, thực hiện các chức năng chẩn đoán (Diagnostics), giám sát trạng thái hoạt động (Monitoring), sao lưu/phục hồi cấu hình (Upload/Download).
5. Bí quyết lập trình biến tần 6SL3211-0AB12-5UA1
A. Phương pháp lập trình:
- Sử dụng BOP (Basic Operator Panel – Tùy chọn): Màn hình hiển thị và các nút bấm cho phép truy cập và thay đổi trực tiếp các thông số. Phù hợp cho việc cài đặt cơ bản hoặc điều chỉnh nhanh tại hiện trường.
- Sử dụng Phần mềm STARTER/Drive Monitor: Kết nối biến tần với máy tính (như hướng dẫn ở mục 4) cung cấp giao diện đồ họa trực quan, dễ dàng quản lý danh sách thông số, sao lưu, phục hồi và chẩn đoán. Đây là phương pháp được khuyến nghị cho việc cấu hình chi tiết và quản lý nhiều biến tần.
B. Các nhóm thông số quan trọng cần cài đặt:
Thông số Động cơ (Motor Parameters – Thường bắt đầu từ P03xx): Đây là bước cực kỳ quan trọng để biến tần điều khiển động cơ một cách chính xác và hiệu quả.
P0304
: Điện áp định mức động cơ (Motor rated voltage – V). Nhập giá trị ghi trên nhãn động cơ.P0305
: Dòng điện định mức động cơ (Motor rated current – A). Nhập giá trị ghi trên nhãn động cơ.P0307
: Công suất định mức động cơ (Motor rated power – kW hoặc HP). Nhập giá trị ghi trên nhãn động cơ.P0310
: Tần số định mức động cơ (Motor rated frequency – Hz). Thường là 50Hz hoặc 60Hz.P0311
: Tốc độ định mức động cơ (Motor rated speed – RPM). Nhập giá trị ghi trên nhãn động cơ.P1900
: Lựa chọn chế độ Motor Identification (nếu cần tối ưu hóa). Chạy chế độ này (Motor ID run) giúp biến tần tự động đo đạc và tối ưu thông số điều khiển dựa trên động cơ thực tế. (Cần tháo tải khỏi trục động cơ).
Thông số Điều khiển Cơ bản (Basic Control Parameters):
P1000
: Lựa chọn nguồn đặt tần số chính (Setpoint source). Ví dụ: 2 = Analog Input, 1 = Fixed Frequency, 3 = USS (nếu dùng truyền thông).P0700
: Lựa chọn nguồn lệnh điều khiển (Command source). Ví dụ: 1 = Terminal (Digital Inputs), 2 = BOP, 3 = USS.P1080
: Tần số tối thiểu (Minimum frequency – Hz).P1082
: Tần số tối đa (Maximum frequency – Hz).P1120
: Thời gian tăng tốc (Ramp-up time – giây). Thời gian để động cơ tăng tốc từ 0Hz đến tần số tối đa.P1121
: Thời gian giảm tốc (Ramp-down time – giây). Thời gian để động cơ giảm tốc từ tần số tối đa về 0Hz.
Cấu hình Ngõ vào/ra (I/O Configuration):
P0701
,P0702
,P0703
: Chức năng của các ngõ vào số DI1, DI2, DI3. Ví dụ: 1 = ON/OFF1 (Chạy/Dừng), 12 = Reverse (Đảo chiều), 15 = Fixed Frequency Select Bit 0…P0756
: Loại tín hiệu ngõ vào analog (Analog input type). Ví dụ: 0 = Unipolar voltage (0-10V).P0731
: Chức năng của ngõ ra relay. Ví dụ: 52.2 = Fault active (Báo lỗi), 52.3 = Drive ready (Sẵn sàng hoạt động).
Thông số Bảo vệ (Protection Parameters):
P0640
: Hệ số quá tải động cơ (Motor overload factor – %). Cài đặt mức bảo vệ quá tải cho động cơ.P0290
: Phản ứng khi quá nhiệt biến tần (Inverter overheat reaction). Ví dụ: Giảm tần số ngõ ra hoặc báo lỗi và dừng.
C. Ví dụ cài đặt cho ứng dụng Băng tải đơn giản:
- Giả sử điều khiển Chạy/Dừng bằng công tắc nối vào DI1, đặt tốc độ bằng biến trở 0-10V nối vào AI1.
- Cài đặt
P0700 = 1
(Điều khiển bằng Terminal). - Cài đặt
P0701 = 1
(DI1 là lệnh ON/OFF1). - Cài đặt
P1000 = 2
(Đặt tần số bằng Analog Input). - Nhập chính xác các thông số động cơ (
P0304
đếnP0311
). - Điều chỉnh thời gian tăng/giảm tốc (
P1120
,P1121
) cho phù hợp với yêu cầu khởi động/dừng êm của băng tải.
6. Khắc phục các lỗi thường gặp trên biến tần 6SL3211-0AB12-5UA1
Mã Lỗi | Tên Lỗi (Tiếng Anh) | Nguyên Nhân Có Thể | Hướng Khắc Phục Sơ Bộ |
---|---|---|---|
F0001 | Overcurrent | – Ngắn mạch cáp động cơ hoặc trong động cơ. – Thời gian tăng tốc ( P1120 ) quá ngắn.– Tải quá nặng. – Thông số động cơ ( P03xx ) cài đặt sai.– Mạch công suất IGBT bị lỗi. |
– Kiểm tra cách điện cáp động cơ và động cơ. – Tăng thời gian tăng tốc. – Kiểm tra cơ khí, đảm bảo tải phù hợp công suất biến tần/động cơ. – Kiểm tra và cài đặt lại đúng thông số động cơ. – Liên hệ bộ phận kỹ thuật/nhà cung cấp. |
F0002 | Overvoltage | – Điện áp nguồn cấp quá cao. – Thời gian giảm tốc ( P1121 ) quá ngắn gây tái sinh năng lượng quá mức.– Động cơ bị kéo bởi tải (tải có quán tính lớn). – Mạch phanh (braking circuit) lỗi (nếu có). |
– Kiểm tra điện áp nguồn cung cấp. – Tăng thời gian giảm tốc. – Cân nhắc sử dụng điện trở hãm (braking resistor) nếu tải có quán tính lớn và cần dừng nhanh. – Kiểm tra mạch phanh. |
F0003 | Undervoltage | – Điện áp nguồn cấp quá thấp hoặc bị sụt áp đột ngột. – Nguồn cấp bị gián đoạn. – Lỗi mạch nguồn bên trong biến tần. |
– Kiểm tra điện áp nguồn cung cấp, đảm bảo ổn định và nằm trong dải cho phép. – Kiểm tra các kết nối nguồn, cầu dao, contactor. – Liên hệ bộ phận kỹ thuật. |
F0004 | Inverter Over Temperature | – Nhiệt độ môi trường xung quanh quá cao (>50°C). – Khả năng thông gió làm mát cho biến tần bị hạn chế (bụi bẩn bám vào tản nhiệt, không đủ không gian lắp đặt). – Tải hoạt động liên tục ở mức quá tải. – Lỗi cảm biến nhiệt độ bên trong. |
– Giảm nhiệt độ môi trường hoặc giảm công suất hoạt động. – Vệ sinh bộ tản nhiệt, đảm bảo không gian lắp đặt thông thoáng theo khuyến cáo. – Kiểm tra tải, đảm bảo hoạt động trong giới hạn định mức. – Liên hệ bộ phận kỹ thuật. |
F0005 | I²t Inverter Overload | – Biến tần hoạt động quá tải trong thời gian dài (dòng điện cao hơn định mức). | – Kiểm tra tải cơ khí, đảm bảo phù hợp với công suất biến tần. – Kiểm tra lại thông số động cơ và thông số bảo vệ quá tải ( P0640 ). |
F0011 | Motor Over Temperature | – Động cơ hoạt động quá tải. – Thông số bảo vệ quá nhiệt động cơ ( P0610 , P0611 ) cài đặt không đúng.– Động cơ bị mất pha. – Lỗi cảm biến nhiệt (PTC/KTY) nếu sử dụng. |
– Kiểm tra tải cơ khí. – Kiểm tra và cài đặt lại thông số bảo vệ nhiệt động cơ. – Kiểm tra kết nối cáp động cơ, điện áp các pha ngõ ra. – Kiểm tra cảm biến nhiệt và dây kết nối. |
F0022 | Power Stack Fault | – Lỗi phần cứng nghiêm trọng trong mạch công suất (IGBT, driver…). | – Lỗi này thường yêu cầu sửa chữa hoặc thay thế biến tần. Reset lỗi, nếu lỗi xuất hiện lại ngay, liên hệ nhà cung cấp hoặc Siemens. |
F0030 | Fan Fault (nếu có) | – Quạt làm mát (nếu có trên model khác) bị kẹt hoặc hỏng. | – Kiểm tra, vệ sinh hoặc thay thế quạt làm mát. |
7. Thanhthienphu.vn đồng hành cùng bạn chinh phục và nâng tầm tự động hóa với biến tần 6SL3211-0AB12-5UA1
Qua những phân tích chi tiết về thông số kỹ thuật, cấu tạo ưu việt, các tính năng cốt lõi, cách kết nối phần mềm, lập trình hiệu quả và xử lý sự cố thường gặp, có thể thấy biến tần Siemens SINAMICS G110 6SL3211-0AB12-5UA1 là một giải pháp mạnh mẽ, linh hoạt và kinh tế cho các ứng dụng điều khiển động cơ công suất nhỏ.
Đây không chỉ là một thiết bị đơn thuần, mà là công cụ giúp bạn giải quyết những thách thức về hiệu suất, chi phí vận hành và độ tin cậy mà các hệ thống cũ kỹ thường gặp phải. Việc đầu tư vào G110 là bước đi chiến lược hướng tới sự hiện đại hóa, tối ưu hóa quy trình và nâng cao năng lực cạnh tranh cho doanh nghiệp của bạn trong bối cảnh công nghiệp 4.0 đang phát triển mạnh mẽ.
Tại thanhthienphu.vn cam kết:
- Sản phẩm chính hãng, chất lượng đảm bảo: Cung cấp 100% sản phẩm Siemens mới, có đầy đủ chứng từ CO/CQ.
- Giá cả cạnh tranh: Mang đến mức giá hợp lý nhất thị trường cùng nhiều chương trình ưu đãi hấp dẫn.
- Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu: Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm, am hiểu sản phẩm và ứng dụng, sẵn sàng tư vấn giải pháp tối ưu nhất cho nhu cầu cụ thể của bạn, từ lựa chọn thiết bị đến hỗ trợ cài đặt, lập trình.
- Hỗ trợ kỹ thuật sau bán hàng: Đồng hành cùng bạn trong suốt quá trình sử dụng sản phẩm, hỗ trợ xử lý sự cố nhanh chóng và hiệu quả.
Liên hệ ngay!
- Hotline: 08.12.77.88.99
- Website: thanhthienphu.vn
- Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh.
Hãy để thanhthienphu.vn trở thành đối tác tin cậy, cùng bạn kiến tạo những hệ thống tự động hóa hiệu quả, bền vững và đón đầu tương lai.
Hoàng Đức Duy Đã mua tại thanhthienphu.vn
Hàng chất lượng, cảm giác cầm rất chắc tay, rất thích!
Trần Hữu Tâm Đã mua tại thanhthienphu.vn
Hàng đẹp, đúng với hình ảnh, sử dụng rất tốt!
Nguyễn Hải Đăng Đã mua tại thanhthienphu.vn
Sản phẩm dùng ổn nhưng chưa thực sự xuất sắc.
Vũ Ngọc Hùng Đã mua tại thanhthienphu.vn
Nhìn chung là hài lòng nhưng giá hơi cao một chút.
Phạm Hoài Anh Đã mua tại thanhthienphu.vn
Sản phẩm này tốt hơn so với các sản phẩm trước tôi từng dùng!
Phạm Quốc Hưng Đã mua tại thanhthienphu.vn
Mọi thứ đều tốt, nhưng cần cải thiện phần đóng gói một chút.
Lê Thị Tuyết Mai Đã mua tại thanhthienphu.vn
Sản phẩm chất lượng tốt, giao hàng nhanh, đáng giá!