6SL3211-0KB17-5UB1 – Biến tần G110 0.75kW 1 Pha 230V, giải pháp điều khiển động cơ thông minh và hiệu quả từ Siemens, chính là chìa khóa giúp bạn nâng cao năng suất và tối ưu chi phí vận hành mà thanhthienphu.vn hân hạnh mang đến.
Thiết bị biến đổi tần số này không chỉ giải quyết triệt để những khó khăn về hiệu suất và an toàn mà còn mở ra cánh cửa đến với công nghệ tự động hóa tiên tiến, giúp doanh nghiệp bạn vươn xa trong môi trường cạnh tranh hiện nay, đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng điều khiển bơm và quạt, băng tải nhẹ.
1. Thông tin chi tiết về sản phẩm 6SL3211-0KB17-5UB1
Thông số Kỹ thuật |
Giá trị Chi Tiết |
Mã sản phẩm (Article Number) |
6SL3211-0KB17-5UB1 |
Dòng sản phẩm |
SINAMICS G110 |
Loại biến tần |
Biến tần điều khiển tốc độ động cơ không đồng bộ |
Điện áp ngõ vào (Input) |
1 pha AC 200 – 240 V ±10% |
Tần số ngõ vào |
47 – 63 Hz |
Điện áp ngõ ra (Output) |
3 pha AC 0 – Điện áp ngõ vào |
Công suất định mức (Rated Power) |
0.75 kW (1 HP) tại chế độ tải nhẹ (LO) |
Dòng điện ngõ ra định mức |
3.9 A |
Tần số ngõ ra |
0 – 650 Hz |
Phương pháp điều khiển |
V/f tuyến tính (Linear), V/f bậc hai (Quadratic), V/f đa điểm (Multipoint), Flux Current Control (FCC) |
Khả năng quá tải |
150% dòng định mức trong 60 giây, chu kỳ 300 giây |
Bộ lọc EMC tích hợp |
Có, loại A (Class A) |
Ngõ vào Analog |
1 (0-10V) |
Ngõ vào Digital |
3 (PNP/NPN tùy chọn) |
Ngõ ra Relay |
1 (Tiếp điểm NO, DC 30V/1A, AC 250V/1A) |
Giao diện vận hành |
Tích hợp Bảng vận hành cơ bản BOP (Basic Operator Panel) |
Giao tiếp truyền thông |
USS qua cổng RS485 (với bộ chuyển đổi tùy chọn) |
Cấp bảo vệ (Protection Degree) |
IP20 |
Nhiệt độ hoạt động |
-10°C đến +50°C (giảm công suất nếu trên 40°C) |
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) |
Khoảng 173 mm x 90 mm x 146 mm (có thể thay đổi nhẹ) |
Khối lượng |
Khoảng 1.1 kg |
Tiêu chuẩn tuân thủ |
CE, UL, cUL, C-Tick |
Thương hiệu |
Siemens |
Xuất xứ |
Đức / Các nhà máy ủy quyền của Siemens |
2. Cấu Tạo Bên Trong Bộ Biến Đổi Tần Số 6SL3211-0KB17-5UB1
- Mạch Chỉnh Lưu (Rectifier): Nhận nguồn điện AC 1 pha 230V từ lưới điện và chuyển đổi thành điện áp DC một chiều thông qua cầu diode chất lượng cao. Điện áp DC này được lọc phẳng bởi các tụ điện lớn, đảm bảo nguồn năng lượng ổn định cho giai đoạn tiếp theo.
- Mạch Nghịch Lưu (Inverter): Sử dụng các van bán dẫn công suất cao IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistor) được điều khiển bởi tín hiệu PWM (Pulse Width Modulation – Điều chế độ rộng xung). Mạch này sẽ “băm” điện áp DC thành các xung điện áp có độ rộng thay đổi, tái tạo lại thành dòng điện AC 3 pha với tần số và biên độ điện áp mong muốn để cung cấp cho động cơ. Công nghệ IGBT giúp giảm tổn hao chuyển mạch, tăng hiệu suất và giảm tiếng ồn động cơ.
- Mạch Điều Khiển (Control Circuit): Bộ não của biến tần, chứa vi xử lý (microprocessor) mạnh mẽ và các mạch logic phụ trợ. Nó nhận tín hiệu điều khiển từ bên ngoài (qua terminal, BOP, hoặc truyền thông), xử lý các thuật toán điều khiển phức tạp (như V/f), tạo ra tín hiệu PWM chính xác để điều khiển các IGBT trong mạch nghịch lưu. Đồng thời, mạch điều khiển cũng giám sát liên tục các thông số hoạt động (dòng điện, điện áp, nhiệt độ) và thực hiện các chức năng bảo vệ cần thiết cho cả biến tần và động cơ.
- Hệ Thống Tản Nhiệt (Cooling System): Biến tần sinh nhiệt trong quá trình hoạt động, đặc biệt là các linh kiện công suất như IGBT và diode. 6SL3211-0KB17-5UB1 sử dụng hệ thống tản nhiệt bằng nhôm nguyên khối kết hợp với quạt làm mát (ở một số model công suất lớn hơn hoặc tùy chọn) hoặc tản nhiệt tự nhiên đối với các model công suất nhỏ như 0.75kW này, giúp duy trì nhiệt độ hoạt động ổn định, đảm bảo tuổi thọ và độ tin cậy cho thiết bị. Thiết kế tản nhiệt tối ưu cũng cho phép lắp đặt các biến tần sát nhau, tiết kiệm không gian tủ điện.
- Vỏ Bảo Vệ (Enclosure): Được làm từ nhựa kỹ thuật cao cấp, đạt cấp bảo vệ IP20, giúp bảo vệ các linh kiện bên trong khỏi bụi bẩn và các tiếp xúc vô tình. Thiết kế vỏ cũng tối ưu cho việc lưu thông không khí làm mát và dễ dàng lắp đặt trên thanh ray DIN hoặc bắt vít trực tiếp lên mặt tủ điện.
- Cổng Kết Nối (Terminals & Ports): Bao gồm các terminal đấu nối dây cho nguồn vào, ngõ ra động cơ, các ngõ vào/ra điều khiển (digital, analog, relay) và cổng giao tiếp (nếu có). Các terminal được bố trí rõ ràng, dễ dàng truy cập, thuận tiện cho việc đấu nối và kiểm tra.
- Bảng Vận Hành Cơ Bản (BOP – Basic Operator Panel): Tích hợp sẵn trên mặt biến tần, cho phép người dùng thực hiện các thao tác cài đặt thông số cơ bản, giám sát trạng thái hoạt động và chẩn đoán lỗi một cách nhanh chóng mà không cần thêm thiết bị phụ trợ.
3. Những Tính Năng Của 6SL3211-0KB17-5UB1
- Chức Năng Tiết Kiệm Năng Lượng: Ngoài chế độ V/f bậc hai, biến tần còn có khả năng tự động giảm điện áp ngõ ra khi động cơ chạy non tải, góp phần giảm thêm tổn hao năng lượng.
- Tần Số Cố Định (Fixed Frequencies): Cho phép cài đặt trước 3 giá trị tần số cố định, có thể lựa chọn nhanh chóng thông qua các ngõ vào số, rất tiện lợi cho các ứng dụng yêu cầu chuyển đổi giữa các tốc độ vận hành khác nhau.
- Tích Hợp Chức Năng Hãm DC (DC Braking): Giúp dừng động cơ nhanh chóng và chính xác bằng cách bơm dòng điện một chiều vào cuộn dây stator sau khi có lệnh dừng, tạo ra mô-men hãm điện từ.
- Tích Hợp Bộ Lọc EMC Class A: Giúp giảm nhiễu điện từ phát ra từ biến tần, đáp ứng các tiêu chuẩn về tương thích điện từ cho môi trường công nghiệp nhẹ và dân dụng, tránh gây ảnh hưởng đến các thiết bị điện tử nhạy cảm khác gần đó.
- Bảng Vận Hành Cơ Bản (BOP) Tích Hợp: Cho phép cài đặt thông số, điều khiển chạy/dừng, đảo chiều, giám sát các giá trị thực (tần số, dòng điện, điện áp) và hiển thị mã lỗi một cách trực quan, dễ dàng.
- Khả Năng Truyền Thông: Mặc dù G110 là dòng cơ bản, nhưng nó vẫn hỗ trợ giao thức truyền thông USS (Universal Serial Interface) qua cổng RS485 (cần bộ chuyển đổi PC-PPI hoặc tương tự), cho phép kết nối với PLC Siemens S7-200 hoặc các hệ thống điều khiển khác để giám sát và điều khiển từ xa.
- Thiết Kế Nhỏ Gọn, Lắp Đặt Dễ Dàng: Kích thước vật lý nhỏ gọn giúp tiết kiệm không gian quý giá trong tủ điện. Việc lắp đặt có thể thực hiện nhanh chóng trên thanh ray DIN tiêu chuẩn 35mm hoặc bắt vít trực tiếp. Các cầu đấu dây được thiết kế thuận tiện cho việc kết nối.
- Khởi Động Mềm và Dừng Mềm: Thời gian tăng tốc và giảm tốc có thể điều chỉnh được, giúp động cơ khởi động và dừng êm ái, giảm sốc cơ khí cho hệ thống truyền động và giảm sụt áp lưới khi khởi động.
4. Hướng dẫn kết nối sản phẩm 6SL3211-0KB17-5UB1 với phần mềm
Bước 1: Chuẩn bị phần cứng và phần mềm
- Máy tính cá nhân (PC/Laptop) cài đặt hệ điều hành Windows tương thích.
- Phần mềm Siemens STARTER (phiên bản phù hợp) hoặc TIA Portal với gói hỗ trợ SINAMICS. Bạn có thể tải phần mềm này từ trang web hỗ trợ của Siemens.
- Biến tần 6SL3211-0KB17-5UB1.
- Bộ kit kết nối PC (PC Connection Kit): Thường bao gồm một cáp chuyển đổi USB sang RS232/RS485 và có thể cần thêm module giao tiếp RS485 nếu biến tần không tích hợp sẵn cổng này (G110 thường cần module RS485 cho giao tiếp USS/Modbus). Đảm bảo bạn có đúng loại kit tương thích với G110.
- Nguồn cấp cho biến tần.
Bước 2: Cài đặt Driver và Phần mềm
- Cài đặt phần mềm STARTER hoặc TIA Portal lên máy tính.
- Kết nối bộ kit chuyển đổi USB vào máy tính. Hệ điều hành có thể tự động nhận diện và cài đặt driver, hoặc bạn cần cài đặt driver đi kèm theo bộ kit. Kiểm tra trong Device Manager của Windows để đảm bảo cổng COM ảo được tạo thành công.
Bước 3: Kết nối phần cứng
- Quan trọng: Ngắt hoàn toàn nguồn điện cấp cho biến tần trước khi thực hiện bất kỳ kết nối nào.
- Kết nối đầu cáp phù hợp từ bộ kit (RS232 hoặc RS485) vào cổng giao tiếp tương ứng trên biến tần (thường là các terminal hoặc cổng RJ đặc biệt, tham khảo tài liệu kỹ thuật của G110 và bộ kit). Đảm bảo kết nối đúng chân tín hiệu (ví dụ: TxD, RxD, GND cho RS232 hoặc A/Data+, B/Data- cho RS485).
- Kết nối đầu USB của bộ kit vào cổng USB trên máy tính.
- Sau khi hoàn tất kết nối cáp, cấp nguồn trở lại cho biến tần.
Bước 4: Thiết lập kết nối trong phần mềm STARTER/TIA Portal
- Khởi chạy phần mềm STARTER hoặc tạo một dự án mới trong TIA Portal.
- Thêm một thiết bị biến tần mới vào dự án (Chọn đúng dòng SINAMICS G110 và mã sản phẩm nếu có thể).
- Thiết lập giao diện kết nối (PG/PC Interface): Chọn loại giao diện là cổng COM ảo đã được tạo bởi driver của bộ kit và thiết lập các thông số truyền thông (baud rate, parity,…) phải khớp với cài đặt trên biến tần (nếu có thể cài đặt). Thông thường G110 sử dụng giao thức USS hoặc Modbus RTU qua cổng RS485. Tham khảo tài liệu G110 để biết thông số mặc định.
- Thực hiện chức năng tìm kiếm thiết bị trực tuyến (Go Online/Accessible Devices) trong phần mềm. Phần mềm sẽ quét qua cổng COM đã chọn để tìm kiếm biến tần G110 đang kết nối.
Bước 5: Truy cập và làm việc với biến tần
- Khi kết nối thành công, bạn có thể truy cập vào danh sách thông số (parameter list) của biến tần.
- Đọc/ghi thông số, giám sát các giá trị thực (tần số, dòng điện, điện áp), thực hiện các chức năng chẩn đoán, sao lưu bộ thông số ra file hoặc phục hồi thông số từ file.
- Sử dụng các công cụ wizard (nếu có) để cấu hình nhanh các ứng dụng phổ biến.
5. Cách lập trình cơ bản cho Biến tần 6SL3211-0KB17-5UB1
Bước 1: Truy cập chế độ cài đặt thông số
- Đảm bảo biến tần đã được cấp nguồn và BOP (nếu sử dụng) đã được gắn vào.
- Trên BOP, nhấn và giữ nút
Fn
(Function) trong vài giây (thường khoảng 2-3 giây) cho đến khi màn hình hiển thị chữ P
(Parameter) nhấp nháy, cho biết bạn đã vào chế độ cài đặt thông số.
Bước 2: Nhập thông số động cơ (Quan trọng)
Đây là bước nền tảng để biến tần điều khiển động cơ tối ưu và thực hiện các chức năng bảo vệ chính xác. Bạn cần nhập các thông số từ nhãn (nameplate) của động cơ.
Dùng các nút mũi tên lên/xuống để di chuyển đến các nhóm thông số liên quan đến động cơ (thường bắt đầu bằng P3xx
).
Nhấn nút P
để chọn thông số cần cài đặt.
Các thông số cơ bản cần nhập bao gồm:
P0304
: Điện áp định mức động cơ (V) – Ví dụ: 220V hoặc 230V (cho động cơ 3 pha đấu tam giác Δ).
P0305
: Dòng điện định mức động cơ (A) – Xem trên nhãn động cơ.
P0307
: Công suất định mức động cơ (kW) – Ví dụ: 0.75 kW.
P0310
: Tần số định mức động cơ (Hz) – Thường là 50Hz hoặc 60Hz.
P0311
: Tốc độ định mức động cơ (RPM) – Xem trên nhãn động cơ.
Dùng nút mũi tên lên/xuống để thay đổi giá trị.
Nhấn nút P
để xác nhận và lưu giá trị mới. Màn hình thường sẽ nháy sáng để báo hiệu lưu thành công.
Bước 3: Cài đặt giới hạn tần số
P1080
: Tần số tối thiểu (Min Frequency – Hz) – Thường đặt là 0 Hz, nhưng có thể đặt cao hơn nếu ứng dụng yêu cầu.
P1082
: Tần số tối đa (Max Frequency – Hz) – Giới hạn tốc độ cao nhất cho động cơ. Ví dụ: 50 Hz hoặc 60 Hz.
Bước 4: Cài đặt thời gian tăng/giảm tốc (Ramps)
P1120
: Thời gian tăng tốc (Acceleration Time – s) – Thời gian để động cơ tăng tốc từ 0 Hz lên tần số tối đa (P1082). Đặt giá trị phù hợp để tránh quá dòng và sốc cơ khí. Ví dụ: 5 giây.
P1121
: Thời gian giảm tốc (Deceleration Time – s) – Thời gian để động cơ giảm tốc từ tần số tối đa (P1082) xuống 0 Hz. Đặt giá trị phù hợp để tránh quá áp DC Link. Ví dụ: 5 giây.
Bước 5: Lựa chọn phương pháp điều khiển V/f (nếu cần)
P1300
: Chế độ điều khiển (Control Mode). Giá trị mặc định thường là 0 (V/f tuyến tính). Bạn có thể thay đổi sang 2 (V/f bình phương) cho bơm/quạt hoặc các giá trị khác tùy theo tài liệu G110 nếu cần điều khiển V/f đa điểm.
Bước 6: Cấu hình ngõ vào/ra (tùy chọn)
- Bạn có thể cấu hình chức năng cho các ngõ vào số (Digital Inputs – DI) để thực hiện lệnh Chạy/Dừng (ON/OFF), Đảo chiều (Reverse), Chọn tần số cố định,… thông qua các thông số
P0701
, P0702
, P0703
.
- Cấu hình ngõ vào tương tự (Analog Input – AI)
P0756
đến P0760
để điều khiển tốc độ bằng biến trở ngoài hoặc tín hiệu 0-10V.
- Cấu hình ngõ ra Relay
P0731
để báo trạng thái lỗi, biến tần sẵn sàng, động cơ đang chạy,…
Bước 7: Lưu thông số và thoát chế độ cài đặt
- Sau khi cài đặt xong các thông số cần thiết, nhấn và giữ nút
Fn
để thoát khỏi chế độ cài đặt thông số.
- Để đảm bảo các thay đổi được lưu vĩnh viễn vào bộ nhớ EEPROM, bạn cần thực hiện lệnh lưu thông số (thường là cài đặt
P0971 = 1
hoặc tương tự, tham khảo tài liệu G110). Nếu không thực hiện bước này, các thay đổi có thể bị mất sau khi tắt nguồn.
Ví dụ cài đặt cho ứng dụng băng tải cơ bản:
- Nhập thông số động cơ (P0304, P0305, P0307, P0310, P0311).
- Đặt P1080 = 0 Hz, P1082 = 50 Hz.
- Đặt P1120 = 3 s, P1121 = 3 s.
- Giữ P1300 = 0 (V/f tuyến tính).
- Cấu hình DI1 (P0701 = 1) cho lệnh ON/OFF (Chạy/Dừng).
- Lưu thông số (P0971 = 1).
6. Khắc Phục Các Lỗi Thường Gặp Trên Biến Tần G110 6SL3211-0KB17-5UB1
Mã Lỗi (Fault Code) |
Tên Lỗi (Tiếng Anh) |
Nguyên Nhân Có Thể |
Hướng Khắc Phục Sơ Bộ |
F0001 |
Overcurrent |
– Tải động cơ quá nặng, kẹt cơ khí.
– Thời gian tăng tốc (P1120) quá ngắn.
– Ngắn mạch giữa các pha động cơ hoặc chạm đất.
– Thông số động cơ (P03xx) cài đặt sai.
– Lỗi phần cứng biến tần. |
– Kiểm tra tải cơ khí, đảm bảo không bị kẹt.
– Tăng giá trị P1120.
– Kiểm tra cách điện động cơ và cáp nối.
– Kiểm tra lại thông số động cơ đã nhập.
– Liên hệ hỗ trợ kỹ thuật. |
F0002 |
Overvoltage |
– Điện áp nguồn vào quá cao.
– Thời gian giảm tốc (P1121) quá ngắn đối với tải có quán tính lớn (năng lượng trả về DC bus quá nhiều).
– Động cơ bị quay bởi một nguồn ngoại lực. |
– Kiểm tra điện áp lưới.
– Tăng giá trị P1121.
– Xem xét sử dụng điện trở hãm ngoài (nếu ứng dụng yêu cầu và biến tần hỗ trợ).
– Loại bỏ nguồn ngoại lực. |
F0003 |
Undervoltage |
– Điện áp nguồn vào quá thấp hoặc bị sụt áp đột ngột.
– Mất pha nguồn vào (đối với biến tần 3 pha, nhưng cũng có thể ảnh hưởng đến DC bus của biến tần 1 pha).
– Lỗi mạch nguồn bên trong. |
– Kiểm tra điện áp và sự ổn định của nguồn cấp.
– Kiểm tra cầu chì, aptomat, dây dẫn nguồn.
– Liên hệ hỗ trợ kỹ thuật. |
F0004 |
Inverter Overtemperature |
– Nhiệt độ môi trường xung quanh biến tần quá cao (> 50°C).
– Quạt làm mát của biến tần bị lỗi hoặc bị kẹt (nếu có).
– Khe thông gió của biến tần bị bít kín.
– Biến tần bị quá tải liên tục. |
– Cải thiện thông gió cho tủ điện, đảm bảo nhiệt độ môi trường trong giới hạn.
– Kiểm tra và vệ sinh quạt làm mát.
– Đảm bảo không có vật cản che chắn khe thông gió.
– Giảm tải cho động cơ hoặc chọn biến tần công suất lớn hơn. |
F0005 |
I²T Overload |
– Biến tần hoạt động liên tục ở chế độ quá tải (vượt quá khả năng 150% trong 60s). |
– Kiểm tra xem công suất biến tần có phù hợp với yêu cầu tải không.
– Giảm tải hoặc xem xét sử dụng biến tần công suất lớn hơn. |
F0011 |
Motor Overtemperature (I²T) |
– Động cơ bị quá tải trong thời gian dài (dựa trên mô hình nhiệt I²t tính toán bởi biến tần). |
– Kiểm tra tải cơ khí của động cơ.
– Đảm bảo thông số P0611 (Thời gian hằng số nhiệt động cơ) được cài đặt đúng (nếu cần).
– Cải thiện làm mát cho động cơ. |
F0012 |
Inverter Temp. Signal Lost |
– Cảm biến nhiệt độ bên trong biến tần bị lỗi hoặc mất kết nối. |
– Lỗi phần cứng. Liên hệ hỗ trợ kỹ thuật. |
F0022 |
Power Stack Fault |
– Phát hiện lỗi phần cứng nghiêm trọng trong khối công suất (IGBT, driver…). |
– Lỗi phần cứng. Liên hệ hỗ trợ kỹ thuật của thanhthienphu.vn. |
F0051 |
Parameter EEPROM Fault |
– Lỗi đọc/ghi bộ nhớ lưu thông số EEPROM. |
– Thử reset về mặc định nhà sản xuất (P0010=30, P0970=1) và cài đặt lại.
– Nếu lỗi vẫn còn, liên hệ hỗ trợ kỹ thuật. |
F0052 |
Power Stack Software Fault |
– Lỗi phần mềm liên quan đến khối công suất. |
– Thử cập nhật firmware (nếu có thể và có sẵn).
– Liên hệ hỗ trợ kỹ thuật. |
7. Liên Hệ thanhthienphu.vn Để Nhận Tư Vấn Chuyên Sâu và Ưu Đãi Tốt Nhất
Bạn đang cần nâng cấp thiết bị để thay thế những máy móc già cỗi? Bạn muốn tối ưu hóa dây chuyền sản xuất bằng giải pháp tự động hóa thông minh? An toàn lao động và tiết kiệm chi phí vận hành là ưu tiên hàng đầu của bạn? 6SL3211-0KB17-5UB1 chính là câu trả lời bạn đang tìm kiếm. Và thanhthienphu.vn tự hào là đối tác đáng tin cậy, đồng hành cùng bạn trên hành trình hiện đại hóa và phát triển.
Tại sao nên chọn thanhthienphu.vn?
- Chuyên Môn Sâu Rộng: Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm, am hiểu sâu sắc về các thiết bị điện công nghiệp và giải pháp tự động hóa, đặc biệt là sản phẩm của Siemens. Chúng tôi sẵn sàng tư vấn giải pháp phù hợp nhất với nhu cầu cụ thể của bạn.
- Sản Phẩm Chính Hãng, Chất Lượng Đảm Bảo: Cam kết cung cấp 100% sản phẩm biến tần Siemens 6SL3211-0KB17-5UB1 chính hãng, có đầy đủ chứng nhận xuất xứ (CO) và chất lượng (CQ).
- Giá Cả Cạnh Tranh: Mang đến mức giá tốt nhất thị trường cùng nhiều chương trình ưu đãi hấp dẫn, giúp bạn tối ưu hóa chi phí đầu tư.
- Hỗ Trợ Kỹ Thuật Tận Tình: Không chỉ bán sản phẩm, chúng tôi còn hỗ trợ bạn trong quá trình lắp đặt, cài đặt, vận hành và khắc phục sự cố nhanh chóng.
- Dịch Vụ Hậu Mãi Chu Đáo: Chính sách bảo hành rõ ràng, linh hoạt và dịch vụ chăm sóc khách hàng chuyên nghiệp, đảm bảo quyền lợi tối đa cho bạn.
Hãy liên hệ ngay hôm nay!
- Gọi ngay Hotline: 08.12.77.88.99 để được các kỹ sư chuyên môn cao của thanhthienphu.vn tư vấn miễn phí về sản phẩm 6SL3211-0KB17-5UB1, giải đáp mọi thắc mắc và nhận báo giá ưu đãi nhất.
- Truy cập Website: thanhthienphu.vn để khám phá thêm thông tin chi tiết về sản phẩm, các giải pháp tự động hóa khác và đặt hàng trực tuyến thuận tiện.
- Đến trực tiếp Văn phòng: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh để trao đổi trực tiếp với đội ngũ của chúng tôi, xem sản phẩm mẫu và nhận tư vấn chuyên sâu.
Thanhthienphu.vn – Đồng hành cùng bạn trên con đường tự động hóa và thành công.
Phạm Thị Minh Thư Đã mua tại thanhthienphu.vn
Mua về dùng thử thấy ổn, nhưng hy vọng shop cải thiện thêm.
Trần Thị Minh Anh Đã mua tại thanhthienphu.vn
Giao hàng nhanh, đóng gói kỹ càng, dịch vụ tuyệt vời!
Vũ Anh Tuấn Đã mua tại thanhthienphu.vn
Đóng gói cẩn thận, giao hàng nhanh chóng, rất hài lòng!
Trần Đình Sơn Đã mua tại thanhthienphu.vn
Sản phẩm dùng ổn nhưng chưa thực sự xuất sắc.
Nguyễn Thanh Sơn Đã mua tại thanhthienphu.vn
Sản phẩm này tốt hơn so với các sản phẩm trước tôi từng dùng!
Lê Thị Thu Hà Đã mua tại thanhthienphu.vn
Sản phẩm giống mô tả, không có gì để chê cả!
Nguyễn Nhật Linh Đã mua tại thanhthienphu.vn
Hàng chất lượng, cảm giác cầm rất chắc tay, rất thích!