6SL3211-0KB13-7UA1 – Biến tần G110 0.37kW 1 Pha 230V Siemens

2,228,000 

* Giá trên website là giá tham khảo, giá hiện tại sẽ có thay đổi. Vui lòng liên hệ Hotline để được báo giá chính xác
* Giá trên chưa bao gồm chi phí lắp đặt và thi công

5.0 (2 đánh giá) Đã bán 1.2k
Còn hàng
  • SKU: 6SL3211-0KB13-7UA1
  • Thông số kỹ thuật: SINAMICS G110-CPM110 AC Drive, unfiltered 200-240 V 1 AC+10/-10% 47-63 Hz analog input CT: 0.37 kW; VT: 0.37 kW CT overload: 150% 60 s 150x 90x 101 (HxWxD) IP20; with flat heat sink; only for cooling plate installation ambient temperature -10+50 °C without BOP without RS-485 interface
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Thông số kỹ thuật 6SL3211-0KB13-7UA1

Thông số Giá trị
Mã sản phẩm 6SL3211-0KB13-7UA1
Dòng sản phẩm SINAMICS G110
Điện áp ngõ vào 1 pha 200-240 Volt Xoay chiều ±10 %
Tần số ngõ vào 47-63 Hertz
Điện áp ngõ ra 3 pha 0 đến Điện áp ngõ vào
Công suất định mức 0.37 Kilowatt
Dòng điện ngõ ra định mức 2.3 Ampere
Tần số ngõ ra 0-650 Hertz
Phương pháp điều khiển Điều khiển V/f tuyến tính, V/f đa điểm, V/f bình phương
Bộ lọc EMC tích hợp Không có (Unfiltered)
Cấp bảo vệ IP20
Ngõ vào số 3 (Cách ly quang)
Ngõ vào tương tự 1 (0-10 Volt)
Ngõ ra rơ le 1 (Tiếp điểm chuyển đổi, 30 Volt DC/5 Ampere, 250 Volt AC/2 Ampere)
Nhiệt độ môi trường hoạt động -10 đến +50 độ Celsius (giảm công suất từ 40 độ Celsius)
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) 90 x 150 x 116 Milimét
Khối lượng Khoảng 0.8 Kilôgam

Download tài liệu biến tần G110

Sinamics G110 Catalogue

Mô tả sản phẩm

6SL3211-0KB13-7UA1 – Biến tần G110 0.37kW 1 Pha 230V: Khám phá giải pháp điều khiển động cơ linh hoạt, tiết kiệm năng lượng và nâng tầm hiệu suất hệ thống của bạn cùng bộ biến đổi tần số Siemens G110 tại thanhthienphu.vn.

Thiết bị này chính là chìa khóa mở ra cánh cửa vận hành ổn định, tối ưu hóa chi phí và đón đầu xu hướng tự động hóa tiên tiến, mang lại sự an tâm và hiệu quả vượt trội cho mọi ứng dụng công nghiệp đòi hỏi sự chính xác và độ tin cậy cao như điều khiển bơm quạt và băng tải nhỏ.

1. Thông tin chi tiết về sản phẩm 6SL3211-0KB13-7UA1

Thuộc tính Kỹ thuật Thông số Chi tiết
Mã sản phẩm (Mã đặt hàng) 6SL3211-0KB13-7UA1
Dòng sản phẩm SINAMICS G110
Hãng sản xuất Siemens AG
Xuất xứ Đức (Germany) / Các nhà máy ủy quyền của Siemens
Loại biến tần Biến tần đa năng, điều khiển V/f (Vector không gian)
Công suất định mức (kW) 0.37 kW (tương đương 0.5 HP)
Điện áp ngõ vào (Input) 1 pha 200-240V AC (±10%)
Tần số ngõ vào 50/60 Hz (±5%)
Điện áp ngõ ra (Output) 3 pha 0 – Điện áp vào
Dòng điện ngõ ra định mức 2.3 A
Tần số ngõ ra 0 – 650 Hz
Khả năng quá tải 150% dòng định mức trong 60 giây
Phương pháp điều khiển Điều khiển V/f tuyến tính, V/f đa điểm (tùy chỉnh), V/f bình phương (cho bơm/quạt)
Ngõ vào Analog 1 (0-10V)
Ngõ vào Digital 3 (PNP/NPN)
Ngõ ra Relay 1 (Tiếp điểm NO, 30V DC/2A hoặc 250V AC/2A)
Giao diện truyền thông USS trên RS485 (tùy chọn thêm module)
Bộ lọc EMC tích hợp Loại A (Class A) – phù hợp môi trường công nghiệp
Cấp bảo vệ (IP rating) IP20
Nhiệt độ hoạt động -10°C đến +50°C (có thể giảm công suất ở nhiệt độ cao hơn)
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) Khoảng 149 x 73 x 136 mm (FSA)
Trọng lượng Khoảng 0.7 kg
Màn hình hiển thị Tùy chọn BOP (Basic Operator Panel – 6SL3255-0KB00-0AA0)
Phần mềm cài đặt STARTER hoặc TIA Portal (qua cổng USS)
Tiêu chuẩn tuân thủ CE, UL, cUL, C-Tick

2. Khám phá cấu tạo tinh vi của Biến tần Siemens G110 6SL3211-0KB13-7UA1

  • Vỏ bảo vệ (Enclosure): Được chế tạo từ vật liệu nhựa kỹ thuật cao cấp, có khả năng chống va đập và chịu nhiệt tốt. Thiết kế đạt cấp bảo vệ IP20, ngăn chặn sự xâm nhập của vật rắn có kích thước lớn hơn 12.5mm và bảo vệ người dùng khỏi tiếp xúc với các bộ phận mang điện nguy hiểm bên trong. Vỏ máy cũng đóng vai trò tản nhiệt thụ động một phần.
  • Khối mạch lực (Power Module): Đây là trái tim của biến tần, chịu trách nhiệm chính trong việc biến đổi nguồn điện xoay chiều (AC) một pha thành nguồn điện một chiều (DC) thông qua bộ chỉnh lưu cầu Diode, sau đó nghịch lưu dòng DC này thành dòng AC ba pha với tần số và điện áp có thể điều chỉnh được để cung cấp cho động cơ. Thành phần chủ chốt trong khối nghịch lưu là các tranzito công suất lưỡng cực có cổng cách ly (IGBT – Insulated Gate Bipolar Transistor), nổi tiếng với khả năng đóng cắt nhanh, hiệu suất cao và tổn hao thấp. Siemens sử dụng các linh kiện IGBT chất lượng cao, đảm bảo hoạt động ổn định và tuổi thọ dài lâu cho biến tần.
  • Khối mạch điều khiển (Control Module): Bộ não của biến tần, chứa vi xử lý (microprocessor) mạnh mẽ và bộ nhớ để thực thi các thuật toán điều khiển V/f phức tạp, xử lý tín hiệu từ các ngõ vào (analog, digital), giao tiếp với người dùng hoặc hệ thống điều khiển cấp cao hơn, và thực hiện các chức năng bảo vệ. Mạch điều khiển nhận tín hiệu đặt tốc độ, tín hiệu khởi động/dừng, và các thông số cài đặt khác để tính toán và tạo ra tín hiệu điều chế độ rộng xung (PWM – Pulse Width Modulation) chính xác gửi đến các IGBT trong khối mạch lực.
  • Bộ lọc EMC (EMC Filter): Biến tần 6SL3211-0KB13-7UA1 được tích hợp sẵn bộ lọc nhiễu điện từ (EMC) loại A theo tiêu chuẩn EN 61800-3. Bộ lọc này giúp giảm thiểu nhiễu tần số cao phát sinh trong quá trình đóng cắt của IGBT, ngăn chặn nhiễu này lan truyền ngược trở lại lưới điện hoặc ảnh hưởng đến các thiết bị điện tử nhạy cảm khác hoạt động gần đó, đảm bảo tuân thủ các quy định về tương thích điện từ trong môi trường công nghiệp.
  • Hệ thống tản nhiệt (Cooling System): Mặc dù có công suất nhỏ (0.37kW), biến tần vẫn sinh nhiệt trong quá trình hoạt động. Siemens thiết kế hệ thống tản nhiệt hiệu quả, thường là dạng tản nhiệt tự nhiên hoặc sử dụng một quạt nhỏ (tùy phiên bản hoặc điều kiện hoạt động) kết hợp với các lá tản nhiệt bằng nhôm được bố trí tối ưu để đảm bảo nhiệt độ bên trong biến tần luôn nằm trong giới hạn cho phép, duy trì hiệu suất và kéo dài tuổi thọ linh kiện.
  • Các cổng kết nối (Terminals): Bao gồm các cầu đấu dây (terminal block) rõ ràng, dễ dàng tiếp cận để kết nối nguồn điện ngõ vào (L1, N), ngõ ra động cơ (U, V, W), các ngõ vào/ra điều khiển (digital inputs, analog input, relay output), và cổng truyền thông (nếu có). Việc bố trí các cổng kết nối khoa học giúp quá trình lắp đặt, đấu nối trở nên nhanh chóng và an toàn.
  • Giao diện vận hành (Operator Interface – Tùy chọn): Biến tần G110 có thể được trang bị thêm Bảng điều khiển cơ bản (BOP – Basic Operator Panel) mã 6SL3255-0KB00-0AA0. BOP này cho phép người dùng dễ dàng cài đặt các tham số cơ bản, theo dõi trạng thái hoạt động (tần số, dòng điện, điện áp), và chẩn đoán lỗi thông qua màn hình hiển thị và các nút bấm.

3. Các tính năng chính của Biến tần Siemens G110 6SL3211-0KB13-7UA1

  • Vận hành và Cài đặt Cực kỳ Đơn giản: Đây là một trong những điểm mạnh nổi bật của G110. Với các ứng dụng cơ bản, việc cài đặt có thể thực hiện nhanh chóng thông qua các công tắc DIP tích hợp sẵn trên biến tần hoặc sử dụng Bảng điều khiển cơ bản (BOP) tùy chọn. Không cần kiến thức lập trình phức tạp, người dùng có thể nhanh chóng cấu hình các thông số cơ bản như thời gian tăng/giảm tốc, tần số tối đa, chế độ điều khiển V/f. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và chi phí nhân công đáng kể trong quá trình lắp đặt và đưa vào hoạt động, đặc biệt phù hợp với các doanh nghiệp vừa và nhỏ hoặc các kỹ thuật viên không chuyên sâu về biến tần.
  • Tối ưu hóa Năng lượng với Chế độ Điều khiển V/f Đa dạng: Biến tần 6SL3211-0KB13-7UA1 cung cấp các đặc tính V/f khác nhau (tuyến tính, bình phương, đa điểm) cho phép tối ưu hóa hiệu suất năng lượng cho từng loại tải cụ thể. Đặc biệt, chế độ V/f bình phương rất hiệu quả cho các ứng dụng bơm và quạt ly tâm, giúp giảm đáng kể điện năng tiêu thụ khi động cơ hoạt động ở tốc độ thấp hoặc tải non. Theo các nghiên cứu, việc sử dụng biến tần điều khiển bơm, quạt có thể tiết kiệm từ 20% đến 50% năng lượng so với các phương pháp điều khiển truyền thống như dùng van tiết lưu hay cánh hướng dòng. Đây là một lợi ích kinh tế trực tiếp, giúp giảm chi phí vận hành và tăng khả năng cạnh tranh.
  • Tích hợp Chức năng Bảo vệ Toàn diện: An toàn luôn là ưu tiên hàng đầu. G110 tích hợp sẵn nhiều chức năng bảo vệ quan trọng cho cả biến tần và động cơ, bao gồm: Bảo vệ quá dòng (Overcurrent), Bảo vệ quá áp (Overvoltage), Bảo vệ thấp áp (Undervoltage), Bảo vệ quá nhiệt biến tần (Drive Overheat), Bảo vệ quá nhiệt động cơ (Motor Overheat – thông qua tính toán I²t), Bảo vệ chạm đất (Ground Fault), Bảo vệ ngắn mạch ngõ ra (Output Short Circuit) Những chức năng này giúp ngăn ngừa hư hỏng thiết bị, giảm thiểu thời gian dừng máy đột xuất và quan trọng hơn là đảm bảo an toàn cho người vận hành.
  • Thiết kế Nhỏ gọn và Linh hoạt: Với kích thước chỉ 90 x 150 x 116 mm, Biến tần G110 0.37kW 1 Pha 230V là một trong những biến tần nhỏ gọn nhất trong phân khúc công suất này. Thiết kế này cho phép lắp đặt dễ dàng trong các tủ điện có không gian hạn chế, thậm chí có thể lắp đặt sát nhau (side-by-side mounting) để tiết kiệm thêm không gian. Sự nhỏ gọn này đặc biệt hữu ích trong các máy móc OEM hoặc các hệ thống cần tích hợp nhiều biến tần.
  • Khả năng Giao tiếp Mạng (Tùy chọn): Mặc dù là dòng biến tần cơ bản, G110 vẫn cung cấp khả năng kết nối vào mạng truyền thông công nghiệp thông qua giao thức USS trên nền RS485 (yêu cầu mô-đun giao tiếp tùy chọn). Điều này cho phép tích hợp biến tần vào các hệ thống điều khiển lớn hơn sử dụng PLC Siemens (ví dụ S7-200, S7-1200) hoặc các hệ thống SCADA, giúp việc giám sát và điều khiển trở nên tập trung và hiệu quả hơn.
  • Bộ lọc EMC Tích hợp: Phiên bản 6SL3211-0KB13-7UA1 thường tích hợp sẵn bộ lọc EMC Class A, giúp giảm phát xạ nhiễu điện từ ra lưới điện, tuân thủ các tiêu chuẩn về tương thích điện từ trong môi trường công nghiệp cơ bản. Điều này giúp tránh gây nhiễu cho các thiết bị điện tử nhạy cảm khác hoạt động gần đó.

4. Hướng dẫn kết nối 6SL3211-0KB13-7UA1 với phần mềm máy tính

A. Chuẩn bị cần thiết:

  1. Biến tần 6SL3211-0KB13-7UA1: Đảm bảo đã được cấp nguồn điều khiển (chưa cần cấp nguồn động lực nếu chỉ cài đặt).
  2. Máy tính: Đã cài đặt phần mềm Siemens STARTER (phiên bản phù hợp) hoặc TIA Portal (với Startdrive). Bạn có thể tải về từ trang web hỗ trợ của Siemens Industry Online Support (SIOS).
  3. Cáp chuyển đổi: Siemens USB/PPI Multi-Master Cable (6ES7901-3DB30-0XA0) hoặc một bộ chuyển đổi USB sang RS485 tương thích hỗ trợ giao thức USS.
  4. Tài liệu kỹ thuật: Manual của biến tần G110 và hướng dẫn sử dụng phần mềm STARTER/TIA Portal.

B. Các bước thực hiện kết nối:

1. Kết nối phần cứng:

  • Cắm đầu USB của cáp chuyển đổi vào cổng USB trên máy tính.
  • Kết nối đầu RS485 (thường là chân DB9 hoặc các đầu dây riêng lẻ) của cáp chuyển đổi vào cổng truyền thông RS485 trên biến tần G110. Tham khảo sơ đồ chân trong manual của biến tần (thường là chân số 2 và 7 trên terminal X30 hoặc tương tự, tùy thuộc vào module tùy chọn nếu có, hoặc các chân Data+ (P+) và Data- (N-)). Đảm bảo kết nối đúng cực tính.
  • Lưu ý quan trọng: Đảm bảo biến tần và máy tính có cùng điểm nối đất (ground reference) để tránh nhiễu và hư hỏng cổng truyền thông.

2. Cài đặt Driver cho cáp chuyển đổi:

  • Khi cắm cáp USB vào máy tính lần đầu, hệ điều hành có thể yêu cầu cài đặt driver. Cài đặt driver đi kèm theo cáp hoặc tải về từ trang web của nhà sản xuất cáp/Siemens.
  • Sau khi cài đặt thành công, kiểm tra trong Device Manager (Windows) để xem cổng COM ảo nào đã được gán cho cáp chuyển đổi.

3. Cấu hình giao diện truyền thông trên máy tính (PG/PC Interface):

Mở ứng dụng ‘Set PG/PC Interface’ trên máy tính (thường nằm trong Control Panel hoặc thư mục cài đặt Siemens).

Trong danh sách ‘Interface Parameter Assignment Used’, chọn giao diện tương ứng với cáp bạn đang sử dụng (ví dụ: ‘PC Adapter (PPI)’ hoặc tên driver của cáp USB-RS485).

Nhấp vào ‘Properties’.

Trong tab ‘PPI’ (hoặc tương đương), cấu hình các thông số:

  • Transmission Rate (Tốc độ truyền): Chọn tốc độ phù hợp với cài đặt trên biến tần (tham số P2010). Mặc định thường là 9.6 kbps hoặc 19.2 kbps. Nên bắt đầu với 9.6 kbps.
  • Address (Địa chỉ): Đặt địa chỉ cho máy tính (PG/PC), thường là 0.
  • Timeout: Để giá trị mặc định hoặc điều chỉnh nếu cần.

Kiểm tra kết nối bằng cách nhấn nút ‘Diagnostics’ hoặc ‘Test’ nếu có. Đảm bảo biến tần đã được cấp nguồn điều khiển và có địa chỉ USS hợp lệ (tham số P2011, mặc định thường là 0).

4. Thiết lập kết nối trong phần mềm STARTER hoặc TIA Portal:

  • Mở phần mềm STARTER hoặc tạo một project mới trong TIA Portal và thêm thiết bị G110.
  • Trong cấu hình project, chọn đúng loại biến tần (SINAMICS G110) và mã đặt hàng 6SL3211-0KB13-7UA1 (hoặc chọn loại tương ứng nếu mã chính xác không có sẵn và cấu hình lại thông số).
  • Thiết lập cấu hình truyền thông trong phần mềm, đảm bảo nó khớp với cài đặt trong ‘Set PG/PC Interface’.
  • Thực hiện chức năng ‘Go Online’ hoặc ‘Connect’. Phần mềm sẽ quét mạng (USS) để tìm biến tần có địa chỉ và tốc độ baud đã cấu hình.
  • Nếu kết nối thành công, biểu tượng trạng thái online sẽ sáng lên, và bạn có thể bắt đầu tải/upload tham số, giám sát, chẩn đoán.

5. Kiểm tra và Cài đặt tham số biến tần:

Đảm bảo các tham số truyền thông trên biến tần được cài đặt chính xác:

  • P2010 (USS baud rate): Phải khớp với cài đặt trên máy tính.
  • P2011 (USS address): Địa chỉ của biến tần (mặc định 0).
  • P0700 (Command source): Chọn giá trị phù hợp nếu muốn điều khiển từ PC (ví dụ: 5 – USS on BOP link).
  • P1000 (Setpoint source): Chọn giá trị phù hợp nếu muốn đặt tần số từ PC (ví dụ: 5 – USS on BOP link).

Lưu ý: Việc thay đổi P0700/P1000 sẽ thay đổi nguồn điều khiển biến tần. Hãy cẩn thận khi thực hiện online.

5. Lập trình Biến tần 6SL3211-0KB13-7UA1

Bước 1: Reset về cài đặt gốc (Factory Reset – tùy chọn nhưng khuyến nghị cho lần cài đặt đầu tiên):

  • Tham số P0010 (Commissioning Parameter Filter) = 30
  • Tham số P0970 (Factory Reset) = 1 (hoặc 21 tùy phiên bản firmware)
  • Chờ biến tần khởi động lại. Thao tác này đảm bảo bạn bắt đầu với một cấu hình sạch.

Bước 2: Nhập thông số động cơ (Motor Data):

Đây là bước cực kỳ quan trọng để biến tần tính toán và điều khiển động cơ chính xác. Các thông số này thường có trên nhãn (nameplate) của động cơ.

  • P0100: Lựa chọn tiêu chuẩn động cơ (Châu Âu/Mỹ – 50Hz/60Hz). Ví dụ: 0 = Châu Âu (kW, 50Hz).
  • P0304: Điện áp định mức động cơ (V).
  • P0305: Dòng điện định mức động cơ (A).
  • P0307: Công suất định mức động cơ (kW hoặc HP tùy P0100). Ví dụ: 0.37 kW.
  • P0310: Tần số định mức động cơ (Hz). Ví dụ: 50 Hz.
  • P0311: Tốc độ định mức động cơ (RPM).
  • P0640: Điện áp quá tải động cơ (thường để mặc định).

Bước 3: Cài đặt ứng dụng cơ bản (Application Setup):

P0003: Cấp độ truy cập tham số (User Access Level). Chọn 1 (Standard) hoặc 2 (Extended) hoặc 3 (Expert) để hiển thị các nhóm tham số tương ứng.

P0004: Lọc tham số (Parameter Filter). Chọn theo nhóm chức năng muốn cài đặt (ví dụ: 1 = Drive, 2 = Motor, 5 = Commands).

P0700: Lựa chọn nguồn lệnh điều khiển (Command Source). Ví dụ:

  • 1 = BOP (nếu có): Điều khiển từ các nút trên BOP.
  • 2 = Terminal: Điều khiển qua các ngõ vào Digital (DI). Đây là lựa chọn phổ biến nhất.
  • 5 = USS/Modbus on COM link: Điều khiển qua truyền thông.

P1000: Lựa chọn nguồn đặt tần số (Setpoint Source). Ví dụ:

  • 1 = MOP setpoint (tần số đặt từ BOP hoặc phần mềm).
  • 2 = Analog setpoint: Tần số đặt từ ngõ vào Analog (0-10V).
  • 3 = Fixed frequency: Chạy theo tần số cố định được cài đặt trước.
  • 5 = USS/Modbus on COM link: Tần số đặt qua truyền thông.

Bước 4: Cài đặt giới hạn và thời gian tăng/giảm tốc (Limits & Ramps):

  • P1080: Tần số tối thiểu (Min Frequency – Hz).
  • P1082: Tần số tối đa (Max Frequency – Hz). Ví dụ: 50 Hz hoặc 60 Hz.
  • P1120: Thời gian tăng tốc (Ramp-up Time – giây). Thời gian để động cơ tăng tốc từ 0 Hz lên tần số tối đa.
  • P1121: Thời gian giảm tốc (Ramp-down Time – giây). Thời gian để động cơ giảm tốc từ tần số tối đa về 0 Hz.
  • P1135: Thời gian giảm tốc khi dừng khẩn cấp (OFF3 Ramp-down Time – giây).

Bước 5: Cấu hình ngõ vào/ra (I/O Configuration – nếu P0700=2):

P0701 – P0703: Cấu hình chức năng cho các ngõ vào Digital (DI 1-3). Ví dụ:

  • P0701 = 1: ON/OFF1 (Start/Stop thuận).
  • P0702 = 12: REVERSE (Đảo chiều quay).
  • P0703 = 15: Fixed Frequency Select Bit 0 (Chọn tốc độ đặt trước).

P0731: Cấu hình chức năng cho ngõ ra Relay. Ví dụ:

  • 52.2: Drive Ready (Biến tần sẵn sàng).
  • 52.3: Drive Fault Active (Biến tần báo lỗi).
  • 52.4: Drive Running (Biến tần đang chạy).

Bước 6: Cài đặt chế độ điều khiển (Control Mode):

P1300: Chế độ điều khiển (Control Mode). Ví dụ:

  • 0 = V/f control with linear characteristic (V/f tuyến tính, cho tải momen không đổi như băng tải).
  • 2 = V/f control with quadratic characteristic (V/f bình phương, cho tải bơm/quạt).
  • 3 = V/f control with programmable characteristic (V/f đa điểm).

6. Giải pháp nhanh chóng cho các sự cố thường gặp với Biến tần 6SL3211-0KB13-7UA1

Mã Lỗi/Cảnh báo Tên Lỗi/Cảnh báo (Tiếng Anh) Mô tả Nguyên nhân Có thể Hướng Khắc phục Cơ bản
F0001 Overcurrent Dòng điện ngõ ra vượt quá giới hạn cho phép. Có thể do: Ngắn mạch cáp động cơ/cuộn dây động cơ, thời gian tăng tốc quá ngắn (P1120), tải quá nặng, thông số động cơ (P03xx) cài đặt sai, lỗi phần cứng biến tần. 1. Kiểm tra cách điện cáp động cơ và cuộn dây động cơ. 2. Tăng thời gian tăng tốc (P1120). 3. Kiểm tra tải cơ khí, đảm bảo không bị kẹt. 4. Kiểm tra lại thông số động cơ đã nhập. 5. Reset lỗi (nhấn nút FN trên BOP hoặc gửi tín hiệu Reset qua DI). Nếu lỗi lặp lại, liên hệ hỗ trợ kỹ thuật.
F0002 Overvoltage Điện áp DC link vượt quá giới hạn. Thường xảy ra khi động cơ giảm tốc quá nhanh (P1121) hoặc tải có quán tính lớn đẩy năng lượng trả về biến tần. Cũng có thể do điện áp nguồn vào quá cao. 1. Tăng thời gian giảm tốc (P1121). 2. Sử dụng điện trở xả (braking resistor) nếu ứng dụng yêu cầu giảm tốc nhanh hoặc tải quán tính lớn (G110 công suất nhỏ thường không hỗ trợ trực tiếp, cần xem xét dòng cao hơn như G120C nếu cần). 3. Kiểm tra điện áp nguồn cấp. 4. Reset lỗi.
F0003 Undervoltage Điện áp DC link thấp hơn giới hạn cho phép. Thường do điện áp nguồn vào thấp, sụt áp đột ngột, hoặc lỗi bộ chỉnh lưu bên trong biến tần. 1. Kiểm tra điện áp và chất lượng nguồn cấp. 2. Kiểm tra cầu đấu dây nguồn vào. 3. Reset lỗi. Nếu lỗi lặp lại ngay cả khi nguồn ổn định, có thể biến tần bị lỗi phần cứng.
F0004 Drive Overheat Nhiệt độ bộ tản nhiệt của biến tần vượt quá giới hạn. Do nhiệt độ môi trường quá cao, thông gió kém, lắp đặt không đúng cách (không đủ khoảng trống xung quanh), quạt (nếu có) bị hỏng, tải liên tục quá nặng. 1. Kiểm tra nhiệt độ môi trường xung quanh biến tần. 2. Đảm bảo khoảng trống thông gió xung quanh biến tần theo khuyến cáo của nhà sản xuất. 3. Vệ sinh bộ tản nhiệt, loại bỏ bụi bẩn. 4. Kiểm tra xem tải có phù hợp với công suất biến tần không. 5. Chờ biến tần nguội và Reset lỗi.
F0005 Drive I²t Overload Biến tần bị quá tải nhiệt dựa trên tính toán I²t (dòng điện theo thời gian). Xảy ra khi biến tần hoạt động với dòng cao hơn định mức trong thời gian dài. 1. Kiểm tra xem công suất biến tần có phù hợp với yêu cầu tải không. Có thể cần chọn biến tần công suất lớn hơn. 2. Giảm tải hoặc điều chỉnh chu kỳ làm việc. 3. Reset lỗi.
F0011 Motor I²t Overload Động cơ bị quá tải nhiệt dựa trên tính toán I²t. Xảy ra khi động cơ chạy với dòng cao hơn định mức (đã cài đặt trong P0305). 1. Kiểm tra tải cơ khí của động cơ. 2. Kiểm tra lại thông số dòng định mức động cơ (P0305) đã cài đặt đúng chưa. 3. Đảm bảo động cơ được làm mát đầy đủ. 4. Reset lỗi.
F0022 Power Stack Fault Lỗi phần cứng nghiêm trọng trong mạch lực của biến tần. Thường yêu cầu sửa chữa hoặc thay thế biến tần. Liên hệ nhà cung cấp hoặc dịch vụ kỹ thuật của Siemens/đối tác.
A0501 Current Limit Cảnh báo biến tần đang hoạt động ở giới hạn dòng điện. Không phải lỗi dừng máy, nhưng cho thấy tải đang cao hoặc thời gian tăng tốc quá ngắn. Kiểm tra các nguyên nhân tương tự F0001 (quá dòng) nhưng chưa đến mức gây lỗi. Cần theo dõi và điều chỉnh nếu cần thiết để tránh lỗi F0001.
A0502 Voltage Limit Cảnh báo biến tần đang hoạt động ở giới hạn điện áp DC link (cao). Kiểm tra các nguyên nhân tương tự F0002 (quá áp) nhưng chưa đến mức gây lỗi.
A0503 Undervoltage Limit Cảnh báo điện áp DC link đang ở mức thấp. Kiểm tra các nguyên nhân tương tự F0003 (thấp áp) nhưng chưa đến mức gây lỗi.

7. Liên hệ thanhthienphu.vn ngay hôm nay

Bạn là một kỹ sư điện đang tìm kiếm giải pháp điều khiển động cơ hiệu quả cho dự án mới? Bạn là quản lý kỹ thuật muốn nâng cấp hệ thống cũ kỹ, giảm chi phí năng lượng và tăng độ tin cậy? Biến tần Siemens SINAMICS G110 0.37kW 1 Pha 230V (mã 6SL3211-0KB13-7UA1) chính là câu trả lời mà bạn đang tìm kiếm – một thiết bị nhỏ gọn, mạnh mẽ, dễ sử dụng và cực kỳ tiết kiệm chi phí.

Tại sao nên chọn thanhthienphu.vn?

  • Sản phẩm Chính hãng, Chất lượng Đảm bảo: Chúng tôi cam kết cung cấp 100% sản phẩm Siemens chính hãng, đầy đủ chứng từ CO/CQ, đảm bảo chất lượng và nguồn gốc xuất xứ rõ ràng.
  • Giá cả Cạnh tranh: Mang đến mức giá tốt nhất thị trường, phù hợp với ngân sách của các doanh nghiệp, đặc biệt là các SMEs.
  • Tư vấn Kỹ thuật Chuyên sâu: Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm của chúng tôi, am hiểu sâu sắc về sản phẩm và ứng dụng, sẵn sàng lắng nghe nhu cầu của bạn, tư vấn giải pháp tối ưu nhất, từ việc lựa chọn đúng mã hàng đến hỗ trợ tính toán, thiết kế hệ thống.
  • Hỗ trợ Cài đặt và Vận hành: Chúng tôi không chỉ bán sản phẩm mà còn hỗ trợ bạn trong quá trình cài đặt thông số, đảm bảo biến tần hoạt động hiệu quả ngay từ đầu.
  • Dịch vụ Hậu mãi Chu đáo: Luôn đồng hành cùng khách hàng, hỗ trợ khắc phục sự cố nhanh chóng, cung cấp tài liệu kỹ thuật và giải đáp mọi thắc mắc.
  • Giao hàng Nhanh chóng Toàn quốc: Với địa chỉ tại 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, chúng tôi có khả năng cung ứng hàng hóa nhanh chóng đến mọi miền đất nước, đặc biệt là các khu vực công nghiệp trọng điểm.

Nhấc máy và gọi cho chúng tôi qua Hotline: 08.12.77.88.99 hoặc truy cập website thanhthienphu.vn để lại thông tin yêu cầu tư vấn. Đội ngũ chuyên gia của Thanh Thiên Phú đang chờ đợi để được lắng nghe và mang đến giải pháp biến tần phù hợp nhất, giúp bạn hiện thực hóa khát khao sở hữu một hệ thống tự động hóa hiện đại, hiệu quả và đáng tin cậy.

Sự hài lòng và thành công của bạn chính là niềm tự hào của chúng tôi.

Thông tin bổ sung
Công suấtDưới 100KW
HãngSiemens
Xuất xứGreat Britain
Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm
2 đánh giá cho 6SL3211-0KB13-7UA1 – Biến tần G110 0.37kW 1 Pha 230V Siemens
5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 2 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá 6SL3211-0KB13-7UA1 – Biến tần G110 0.37kW 1 Pha 230V Siemens
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Phạm Thị Minh Thư Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Dùng được một thời gian rồi, rất ưng ý, đáng đồng tiền!

    2. Hoàng Thị Ngọc Bích Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm này thực sự tuyệt vời, hơn cả mong đợi!

    Sản phẩm cùng phân khúc

    Sản phẩm đã xem

    Bạn chưa xem sản phẩm nào.