6SL3211-0AB11-2UA1 – Biến tần G110 0.12kW 1P 230VAC Siemens

1,800,000 

5.0 (5 đánh giá) Đã bán 10.1k
Còn hàng
  • SKU: 6SL3211-0AB11-2UA1
  • Thông số kỹ thuật: SINAMICS G110-CPM110 AC Drive, unfiltered 200-240 V 1 AC+10/-10% 47-63 Hz analog input CT: 0.12 kW; VT: 0.12 kW CT overload: 150% 60 s 150x 90x 116 (HxWxD) degree of protection IP20 ambient temperature -10+50 °C without BOP without RS-485 interface
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Mô tả sản phẩm

6SL3211-0AB11-2UA1 – Biến tần G110 0.12kW 1P 230VAC là trái tim mạnh mẽ, mang đến giải pháp điều khiển tốc độ động cơ không đồng bộ một pha linh hoạt và hiệu quả vượt trội, mở ra kỷ nguyên mới cho sự vận hành mượt mà và tiết kiệm năng lượng trong các ứng dụng công nghiệp nhẹ nhàng và dân dụng.

Tại thanhthienphu.vn, chúng tôi tự hào mang đến thiết bị biến đổi tần số tiên tiến này, một minh chứng cho sự kết hợp hoàn hảo giữa công nghệ Đức đỉnh cao và sự thấu hiểu sâu sắc nhu cầu tự động hóa tại Việt Nam, giúp bạn nâng tầm hiệu quả sản xuất và tối ưu hóa chi phí vận hành một cách đáng kể, đồng thời đảm bảo sự ổn định và độ tin cậy cho hệ thống điện công nghiệp.

1. Thông Tin Chi Tiết Về Sản Phẩm 6SL3211-0AB11-2UA1

Thuộc tính Kỹ thuật Giá trị chi tiết
Mã sản phẩm (Model) 6SL3211-0AB11-2UA1
Dòng sản phẩm SINAMICS G110
Hãng sản xuất Siemens AG (Đức)
Loại biến tần Biến tần điều khiển tốc độ động cơ không đồng bộ
Công suất định mức 0.12 kW (0.16 HP)
Điện áp ngõ vào (Input Voltage) 1 pha 200-240 VAC ±10%
Tần số ngõ vào (Input Frequency) 50/60 Hz
Điện áp ngõ ra (Output Voltage) 3 pha 0 – Điện áp ngõ vào
Tần số ngõ ra (Output Frequency) 0 – 650 Hz
Dòng điện ngõ ra định mức 0.9 A
Khả năng quá tải 150% trong 60 giây
Phương pháp điều khiển Điều khiển V/f tuyến tính (Linear V/f), V/f bình phương (Quadratic V/f), V/f đa điểm (Multipoint V/f)
Ngõ vào Analog (AI) 1 (0-10V)
Ngõ vào Digital (DI) 3 (PNP/NPN)
Ngõ ra Relay (DO) 1 (Tiếp điểm thường mở NO, 30VDC/5A, 250VAC/2A)
Giao thức truyền thông USS (trên cổng RS485), Modbus RTU (tùy chọn qua adapter)
Bộ lọc EMC tích hợp Không tích hợp (Có thể lắp thêm bộ lọc ngoài loại A/B)
Cấp bảo vệ (IP Rating) IP20
Nhiệt độ hoạt động -10°C đến +50°C (Giảm công suất nếu trên 40°C)
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) 140 x 90 x 116 mm (Frame Size FSA)
Khối lượng Khoảng 0.8 kg
Phần mềm cài đặt STARTER, Drive Monitor
Tiêu chuẩn tuân thủ CE, UL, cUL, C-Tick

2. Khám Phá Bên Trong 6SL3211-0AB11-2UA1

  • Vỏ máy (Enclosure): Được làm từ nhựa kỹ thuật cao cấp, chắc chắn, đạt cấp bảo vệ IP20, giúp bảo vệ các linh kiện điện tử bên trong khỏi bụi bẩn và các tác động vật lý thông thường trong môi trường công nghiệp. Thiết kế vỏ cũng tối ưu cho việc tản nhiệt và lắp đặt dễ dàng trên thanh DIN rail hoặc bắt vít trực tiếp lên tủ điện.
  • Mạch lực (Power Circuit): Đây là trái tim năng lượng của biến tần, bao gồm các khối chỉnh lưu (Rectifier) để chuyển đổi điện áp xoay chiều AC 1 pha đầu vào thành điện áp một chiều DC, tụ điện DC link để lưu trữ và ổn định năng lượng, và khối nghịch lưu (Inverter) sử dụng các linh kiện bán dẫn công suất (thường là IGBT) để tạo ra điện áp xoay chiều AC 3 pha với tần số và biên độ thay đổi được cấp cho động cơ. Mạch lực được thiết kế để chịu được dòng khởi động cao và các biến động tải.
  • Mạch điều khiển (Control Circuit): Bộ não của biến tần, sử dụng vi xử lý (Microprocessor) tốc độ cao để thực hiện các thuật toán điều khiển V/f, xử lý tín hiệu từ các ngõ vào (Analog, Digital), giao tiếp với người dùng hoặc hệ thống điều khiển cấp trên qua các cổng truyền thông, và điều khiển hoạt động của mạch lực. Mạch điều khiển đảm bảo biến tần hoạt động chính xác theo các thông số cài đặt, thực hiện các chức năng bảo vệ và giám sát.
  • Khối tản nhiệt (Heatsink) và Quạt (Fan – tùy model công suất): Do quá trình chuyển đổi công suất sinh nhiệt, biến tần được trang bị khối tản nhiệt bằng nhôm với thiết kế nhiều cánh để tăng diện tích tiếp xúc với không khí. Với các model công suất lớn hơn, quạt làm mát sẽ được tích hợp để tăng cường hiệu quả tản nhiệt, đảm bảo biến tần hoạt động ổn định trong dải nhiệt độ cho phép, ngay cả khi vận hành liên tục với tải nặng. Model 0.12kW thường tản nhiệt tự nhiên hoặc quạt nhỏ.
  • Các cổng kết nối (Terminals): Bao gồm các terminal cho ngõ vào nguồn AC, ngõ ra nối với động cơ AC 3 pha, các ngõ vào/ra điều khiển (AI, DI, DO), và cổng truyền thông RS485 (cho giao thức USS). Các terminal được bố trí rõ ràng, dễ dàng cho việc đấu nối dây.
  • Bảng điều khiển cơ bản (BOP – Basic Operator Panel) hoặc Giao diện không cần BOP (tùy chọn): Một số phiên bản G110 có thể tích hợp sẵn BOP đơn giản với các nút bấm và màn hình hiển thị cơ bản để cài đặt thông số và giám sát trạng thái. Tuy nhiên, nhiều ứng dụng đơn giản có thể cài đặt qua phần mềm hoặc không cần BOP, giúp giảm chi phí. Model 6SL3211-0AB11-2UA1 thường được cài đặt qua phần mềm hoặc các Potentiometer nếu có BOP tùy chọn.

3. Các Tính Năng Chính Của 6SL3211-0AB11-2UA1

  • Điều khiển V/f Linh Hoạt: Cung cấp các chế độ điều khiển V/f khác nhau (tuyến tính, bình phương, đa điểm) phù hợp với nhiều loại tải khác nhau, từ tải moment không đổi (băng tải nhỏ) đến tải moment thay đổi (bơm, quạt ly tâm công suất nhỏ). Điều này đảm bảo động cơ hoạt động ổn định và hiệu quả ở mọi dải tốc độ.
  • Tiết Kiệm Năng Lượng Thông Minh: Chế độ điều khiển V/f bình phương đặc biệt hiệu quả cho các ứng dụng bơm và quạt, giúp giảm đáng kể lượng điện năng tiêu thụ khi động cơ hoạt động ở tốc độ thấp hoặc non tải. Khả năng điều chỉnh tốc độ chính xác thay vì chạy đầy tải liên tục cũng góp phần tiết kiệm chi phí vận hành đáng kể. Một nghiên cứu của Bộ Năng Lượng Hoa Kỳ (DOE) cho thấy việc sử dụng biến tần cho bơm và quạt có thể tiết kiệm từ 20% đến 50% năng lượng tiêu thụ.
  • Khởi Động và Dừng Mềm (Soft Start/Stop): Cho phép cài đặt thời gian tăng tốc và giảm tốc, giúp động cơ khởi động và dừng một cách êm ái, giảm sốc cơ khí cho hệ thống truyền động, giảm sụt áp lưới điện khi khởi động và kéo dài tuổi thọ của cả động cơ và các thiết bị cơ khí liên quan.
  • Chức Năng Bảo Vệ Toàn Diện: Tích hợp đầy đủ các chức năng bảo vệ quan trọng cho cả biến tần và động cơ, bao gồm bảo vệ quá dòng (Overcurrent), quá áp (Overvoltage), thấp áp (Undervoltage), quá nhiệt biến tần (Overtemperature), quá nhiệt động cơ (Motor Overload – I2t), chạm đất (Ground Fault), mất pha ngõ ra. Điều này đảm bảo an toàn vận hành và giảm thiểu rủi ro hư hỏng thiết bị.
  • Tích Hợp Sẵn Giao Thức USS trên RS485: Cho phép kết nối dễ dàng với các bộ điều khiển PLC Siemens (như S7-200, S7-1200) hoặc các thiết bị HMI thông qua giao thức USS đơn giản, hiệu quả cho việc điều khiển, giám sát và cài đặt thông số từ xa. Điều này mở ra khả năng tích hợp biến tần vào các hệ thống tự động hóa lớn hơn.
  • Ngõ Vào/Ra Đa Dạng: Với 3 ngõ vào số (DI), 1 ngõ vào tương tự (AI) và 1 ngõ ra rơle (DO), biến tần G110 6SL3211-0AB11-2UA1 đủ linh hoạt để nhận tín hiệu điều khiển từ các nút bấm, công tắc, cảm biến, tín hiệu analog (0-10V) từ biến trở hoặc PLC, và xuất tín hiệu trạng thái (chạy, lỗi) ra đèn báo hoặc relay trung gian.
  • Thiết Kế Nhỏ Gọn, Lắp Đặt Dễ Dàng: Kích thước tối ưu (Frame Size FSA) giúp tiết kiệm không gian tủ điện. Có thể lắp đặt nhanh chóng trên thanh DIN rail 35mm hoặc bắt vít trực tiếp, phù hợp cho cả các ứng dụng có không gian hạn chế.
  • Cài Đặt Thông Số Đơn Giản: Việc cài đặt các thông số cơ bản có thể thực hiện nhanh chóng thông qua phần mềm miễn phí Drive Monitor hoặc STARTER của Siemens, hoặc qua bộ điều khiển BOP (nếu có). Giao diện thân thiện và cấu trúc tham số logic giúp người dùng dễ dàng làm quen và cấu hình.
  • Tần Số Ngõ Ra Lên Đến 650Hz: Đáp ứng được các ứng dụng đòi hỏi tốc độ cao đặc biệt, ví dụ như trong các máy công cụ nhỏ hoặc các ứng dụng ly tâm tốc độ cao.

4. Hướng Dẫn Kết Nối 6SL3211-0AB11-2UA1 Với Phần Mềm Máy Tính

Xác định Công Cụ Phần Mềm Phù Hợp:

  • STARTER / Startdrive (TIA Portal): Đây là các công cụ kỹ thuật chính của Siemens dùng để cấu hình, vận hành thử (commissioning), chẩn đoán lỗi cho hầu hết các dòng biến tần SINAMICS. Tuy nhiên, cần kiểm tra phiên bản phần mềm và khả năng tương thích cụ thể với G110. Thông thường, G110 được định vị là dòng cơ bản, việc sử dụng STARTER/Startdrive có thể không phổ biến bằng các dòng cao cấp hơn như G120.
  • Công cụ của bên thứ ba (Qua Modbus RTU): Nếu biến tần được trang bị module truyền thông RS485 và cấu hình giao thức Modbus RTU, bạn có thể sử dụng các phần mềm SCADA, HMI hoặc các công cụ Modbus Master trên PC để đọc/ghi tham số và giám sát trạng thái biến tần.

Chuẩn Bị Phần Cứng Kết Nối:

  • Kết nối qua BOP/SOP Interface (Nếu có): Một số phiên bản G110 có thể hỗ trợ kết nối PC thông qua bộ chuyển đổi giao diện đặc biệt cắm vào cổng dành cho BOP/SOP. Bạn cần có cáp chuyển đổi USB-to-Interface phù hợp từ Siemens (ví dụ: PC Converter Connection Kit).
  • Kết nối qua RS485 (Nếu có module truyền thông): Nếu biến tần có module RS485, bạn cần một bộ chuyển đổi USB-to-RS485 hoặc RS232-to-RS485 để kết nối từ PC đến cổng truyền thông của biến tần. Đảm bảo đấu nối đúng chân tín hiệu (A+, B-) và cấu hình thông số truyền thông (địa chỉ, tốc độ baud, parity, data bits, stop bits) khớp nhau giữa phần mềm và biến tần.

Các Bước Kết Nối Cơ Bản (Ví dụ với STARTER/Startdrive – tham khảo):

  1. Cài đặt phần mềm: Tải và cài đặt phiên bản STARTER hoặc Startdrive (trong TIA Portal) tương thích lên máy tính của bạn.
  2. Kết nối phần cứng: Kết nối PC với biến tần thông qua bộ chuyển đổi giao diện phù hợp (USB-to-Interface hoặc USB-to-RS485). Đảm bảo biến tần đã được cấp nguồn điều khiển.
  3. Thiết lập giao diện PG/PC: Trong phần mềm (Control Panel -> Set PG/PC Interface trên Windows hoặc trong TIA Portal), chọn đúng cổng giao tiếp và loại cáp bạn đang sử dụng.
  4. Tạo dự án mới hoặc mở dự án có sẵn: Trong STARTER/Startdrive, tạo một dự án mới.
  5. Thêm thiết bị biến tần: Thêm biến tần G110 vào cấu hình phần cứng của dự án. Bạn có thể cần chọn đúng mã hàng (Order number) 6SL3211-0AB11-2UA1 hoặc chọn model tương đương trong danh mục.
  6. Thiết lập kết nối online: Chọn chức năng “Go Online” hoặc “Connect” trong phần mềm. Phần mềm sẽ quét tìm biến tần trên cổng giao tiếp đã chọn.
  7. Upload/Download tham số: Sau khi kết nối thành công, bạn có thể đọc (Upload) cấu hình hiện tại từ biến tần lên PC, hoặc tải (Download) cấu hình từ PC xuống biến tần.
  8. Cấu hình và giám sát: Sử dụng giao diện đồ họa của phần mềm để thay đổi tham số, giám sát trạng thái hoạt động (tốc độ, dòng điện, điện áp…), và chẩn đoán lỗi.

Lợi Ích Khi Sử Dụng Phần Mềm:

  • Giao diện trực quan: Dễ dàng xem và chỉnh sửa hàng trăm tham số dưới dạng danh sách hoặc theo nhóm chức năng.
  • Sao lưu và phục hồi: Lưu trữ cấu hình biến tần thành file trên PC, dễ dàng phục hồi khi cần hoặc sao chép cấu hình cho các biến tần tương tự.
  • Vận hành thử thuận tiện: Dễ dàng điều khiển chạy/dừng, thay đổi tốc độ từ PC trong quá trình commissioning.
  • Chẩn đoán lỗi chi tiết: Hiển thị thông báo lỗi, cảnh báo và dữ liệu lịch sử lỗi rõ ràng hơn so với màn hình BOP/SOP.
  • Quản lý dự án: Quản lý cấu hình cho nhiều biến tần trong cùng một dự án.

5. Hướng Dẫn Lập Trình Các Thông Số Cơ Bản Cho 6SL3211-0AB11-2UA1

A. Chuẩn bị:

  • Đảm bảo biến tần đã được cấp nguồn và không có lỗi hiển thị trên màn hình.
  • Có sẵn thông tin trên nhãn (nameplate) của động cơ được kết nối (công suất, điện áp, dòng điện, tần số, tốc độ định mức).
  • Xác định rõ yêu cầu vận hành: cách thức điều khiển (tại chỗ/từ xa), nguồn đặt tốc độ (biến trở/tốc độ cố định), thời gian tăng/giảm tốc, các chức năng bảo vệ mong muốn…

B. Quy trình lập trình cơ bản sử dụng BOP tích hợp:

Bảng điều khiển cơ bản (BOP) tích hợp thường có các nút bấm (lên, xuống, OK, chuyển đổi hiển thị/thoát) và màn hình LED 7 đoạn.

1. Truy cập chế độ cài đặt thông số:

  • Nhấn và giữ nút Fn (hoặc nút tương đương) trong vài giây cho đến khi màn hình hiển thị P--- hoặc một mã thông số.
  • Một số model có thể yêu cầu nhấn tổ hợp phím hoặc vào menu riêng. Tham khảo manual cụ thể.

2. Chọn thông số cần cài đặt: Sử dụng các nút mũi tên  (lên) và  (xuống) để di chuyển đến mã thông số mong muốn (ví dụ: P100P304…). Mã thông số được Siemens quy định trong tài liệu.

3. Xem giá trị hiện tại và thay đổi giá trị:

  • Nhấn nút OK (hoặc P) để xem giá trị hiện tại của thông số đang chọn.
  • Sử dụng các nút mũi tên  /  để thay đổi giá trị đến mức mong muốn. Nhấn giữ để tăng/giảm nhanh.
  • Nhấn OK (hoặc P) một lần nữa để xác nhận (lưu) giá trị mới. Màn hình thường nhấp nháy để báo hiệu đã lưu.

4. Thoát khỏi chế độ cài đặt: Nhấn nút Fn (hoặc nút thoát) để quay lại màn hình hiển thị trạng thái hoạt động bình thường.

C. Các nhóm thông số quan trọng cần cài đặt (Ví dụ – Mã thông số có thể thay đổi tùy firmware):

Thông số Reset về mặc định (Factory Reset):

  • P010 = 30: Chọn mức truy cập cài đặt nhà máy.
  • P970 = 1: Thực hiện reset. Biến tần sẽ khởi động lại với cài đặt gốc. Nên thực hiện trước khi cài đặt mới.

Thông số cơ bản động cơ (Motor Data – Quan trọng nhất): Nhập chính xác thông tin từ nhãn động cơ.

  • P100: Lựa chọn ứng dụng (V/f tuyến tính, bình phương…). Ví dụ: 1=V/f tuyến tính, 2=V/f bình phương cho bơm/quạt.
  • P304: Điện áp định mức động cơ (V).
  • P305: Dòng điện định mức động cơ (A).
  • P307: Công suất định mức động cơ (kW).
  • P310: Tần số định mức động cơ (Hz) (Thường là 50Hz hoặc 60Hz).
  • P311: Tốc độ định mức động cơ (RPM).

Thông số giới hạn vận hành:

  • P1080: Tần số tối thiểu (Hz).
  • P1082: Tần số tối đa (Hz).
  • P2000: Tần số tham chiếu (thường bằng tần số định mức P310).

Thông số thời gian tăng/giảm tốc:

  • P1120: Thời gian tăng tốc (Ramp-up time) (giây).
  • P1121: Thời gian giảm tốc (Ramp-down time) (giây).

Thông số lựa chọn nguồn lệnh chạy/dừng và nguồn đặt tốc độ:

  • P700: Lựa chọn nguồn lệnh điều khiển (ví dụ: 0=BOP, 1=Terminal DI).
  • P1000: Lựa chọn nguồn đặt tần số (ví dụ: 1=MOP (nút lên/xuống trên BOP), 2=Ngõ vào Analog AI1, 3=Tốc độ cố định).

Cấu hình ngõ vào/ra (Nếu sử dụng):

  • P701P703: Cấu hình chức năng cho các ngõ vào Digital DI1-DI3 (ví dụ: ON/OFF, đảo chiều, chọn tốc độ cố định…).
  • P731: Cấu hình chức năng cho ngõ ra Relay (ví dụ: báo lỗi, báo chạy…).
  • P756P760: Cấu hình kiểu và tỷ lệ cho ngõ vào Analog AI1.

Tối ưu hóa động cơ (Motor Identification/Auto-tuning – Nếu có):

Một số biến tần có chức năng tự động nhận dạng thông số động cơ (P1910). Thực hiện theo hướng dẫn trong manual để tối ưu hiệu suất điều khiển. Với G110 cơ bản, việc nhập tay thông số P3xx thường là đủ.

D. Lưu ý khi lập trình:

  • Luôn tham khảo danh sách thông số chi tiết trong tài liệu kỹ thuật của 6SL3211-0AB11-2UA1 để biết chính xác mã và ý nghĩa của từng thông số.
  • Thay đổi từng thông số một và kiểm tra ảnh hưởng của nó đến hoạt động của động cơ nếu có thể.
  • Ghi lại các giá trị thông số đã thay đổi để tiện theo dõi và khắc phục sự cố sau này.
  • Sử dụng phần mềm STARTER hoặc SINAMICS Startdrive (nếu biến tần hỗ trợ và có cáp kết nối PC) sẽ giúp việc cài đặt nhanh chóng và trực quan hơn, đặc biệt với số lượng thông số lớn.

6. Khắc Phục Một Số Lỗi Thường Gặp Trên 6SL3211-0AB11-2UA1

Mã Lỗi (Fault Code) Tên Lỗi (Fault Name) Nguyên Nhân Có Thể Hướng Khắc Phục Sơ Bộ
F0001 Overcurrent – Thời gian tăng/giảm tốc (P1120/P1121) quá ngắn.
– Tải quá lớn, kẹt cơ khí.
– Ngắn mạch đầu ra (cáp động cơ hoặc cuộn dây động cơ).
– Thông số động cơ (P03xx) cài đặt sai.
– Biến tần bị lỗi phần cứng mạch lực.
– Tăng thời gian tăng/giảm tốc (P1120, P1121).
– Kiểm tra tải cơ khí, đảm bảo động cơ quay trơn tru.
– Kiểm tra cách điện cáp động cơ và điện trở các cuộn dây động cơ.
– Kiểm tra và cài đặt lại chính xác các thông số động cơ (P0304, P0305, P0307…).
– Nếu các bước trên không hiệu quả, liên hệ bộ phận kỹ thuật để kiểm tra biến tần.
F0002 Overvoltage – Điện áp nguồn đầu vào quá cao.
– Thời gian giảm tốc (P1121) quá ngắn đối với tải có quán tính lớn, gây ra hãm tái sinh năng lượng về DC bus.
– Tải kéo động cơ quay nhanh hơn tốc độ đặt (ví dụ: băng tải nghiêng xuống).
– Biến tần bị lỗi.
– Kiểm tra điện áp nguồn cung cấp, đảm bảo nằm trong dải cho phép (200-240VAC ±10%).
– Tăng thời gian giảm tốc (P1121).
– Xem xét sử dụng điện trở hãm ngoài (G110 công suất nhỏ thường không hỗ trợ, cần kiểm tra lại tài liệu hoặc cân nhắc dòng cao hơn nếu cần hãm mạnh).
– Kích hoạt chức năng điều khiển Vdc_max (P1240, P1254) nếu có.
– Liên hệ kỹ thuật nếu lỗi vẫn tiếp diễn.
F0003 Undervoltage – Điện áp nguồn đầu vào quá thấp (sụt áp, mất pha nguồn).
– Nguồn cấp không ổn định, tiếp xúc kém tại cầu đấu L1, L2.
– Lỗi bộ phận chỉnh lưu hoặc tụ DC bus của biến tần.
– Kiểm tra điện áp nguồn cung cấp, đảm bảo ổn định và đủ giá trị.
– Kiểm tra các kết nối nguồn, siết lại các đầu cốt.
– Kiểm tra các thiết bị đóng cắt phía trước biến tần.
– Nếu nguồn ổn định mà lỗi vẫn xảy ra, có thể biến tần bị lỗi phần cứng. Liên hệ kỹ thuật.
F0004 Inverter Overtemperature – Nhiệt độ môi trường xung quanh quá cao (> 50°C).
– Thông gió trong tủ điện kém, quạt tản nhiệt của biến tần (nếu có) bị kẹt hoặc hỏng.
– Biến tần hoạt động quá tải liên tục.
– Lớp bụi bẩn dày bám trên tản nhiệt.
– Đảm bảo nhiệt độ môi trường trong giới hạn cho phép.
– Cải thiện thông gió tủ điện, lắp thêm quạt hút.
– Kiểm tra quạt tản nhiệt của biến tần, vệ sinh hoặc thay thế nếu cần.
– Kiểm tra lại tải, đảm bảo không vượt quá công suất biến tần.
– Vệ sinh khe tản nhiệt của biến tần định kỳ.
F0005 I²t Motor Overtemperature – Biến tần tính toán rằng động cơ bị quá nhiệt dựa trên dòng điện và thời gian hoạt động (không có cảm biến nhiệt thực tế).
– Động cơ hoạt động ở tốc độ thấp với tải nặng trong thời gian dài (khả năng tự làm mát của quạt động cơ giảm).
– Thông số động cơ (P0305, P0640…) cài đặt sai.
– Động cơ bị quá tải thực tế.
– Giảm tải cho động cơ.
– Hạn chế vận hành liên tục ở tốc độ quá thấp với tải nặng. Xem xét sử dụng quạt làm mát ngoài cho động cơ nếu cần.
– Kiểm tra và cài đặt lại chính xác thông số động cơ và ngưỡng bảo vệ nhiệt (P0640).
– Đảm bảo động cơ phù hợp với tải.
F0011 Motor Phase Failure – Mất kết nối một pha giữa biến tần và động cơ (đứt dây, lỏng cọc đấu U, V, W).
– Động cơ bị hỏng một pha.
– Kiểm tra kỹ lưỡng cáp nối từ biến tần đến động cơ, siết lại các cọc đấu nối U, V, W.
– Đo điện trở 3 cuộn dây động cơ, đảm bảo cân bằng và không bị chạm vỏ.
A0501 (Cảnh báo) Current Limit – Dòng điện đầu ra đạt đến giới hạn cài đặt (P0640). Thường xảy ra khi tăng tốc nhanh hoặc tải tăng đột ngột.
– Biến tần sẽ tự động giảm tần số để giữ dòng điện trong giới hạn, không gây trip lỗi ngay lập tức.
– Đây là cảnh báo, biến tần vẫn hoạt động nhưng có thể không đạt tốc độ mong muốn.
– Kiểm tra tải có bị kẹt hoặc tăng bất thường không.
– Tăng thời gian tăng tốc (P1120).
– Kiểm tra lại giới hạn dòng (P0640) xem có cài đặt quá thấp không.

7. Liên Hệ thanhthienphu.vn Để Được Tư Vấn

Bạn đang tìm kiếm một nhà cung cấp uy tín, có thể mang đến cho bạn không chỉ sản phẩm Siemens chính hãng với mức giá cạnh tranh nhất, mà còn là sự đồng hành, hỗ trợ kỹ thuật tận tâm trong suốt quá trình lựa chọn, lắp đặt và vận hành? thanhthienphu.vn chính là đối tác mà bạn đang tìm kiếm.

Tại sao nên chọn thanhthienphu.vn là nhà cung cấp biến tần Siemens G110 6SL3211-0AB11-2UA1?

  • Sản phẩm Chính hãng, Chất lượng Đảm bảo: Chúng tôi cam kết 100% sản phẩm Siemens được phân phối bởi thanhthienphu.vn là hàng chính hãng, có đầy đủ chứng từ CO/CQ, đảm bảo chất lượng và nguồn gốc xuất xứ rõ ràng.
  • Giá cả Cạnh tranh: Với mối quan hệ đối tác chiến lược cùng Siemens và chính sách tối ưu hóa chi phí, chúng tôi tự tin mang đến mức giá tốt nhất cho sản phẩm 6SL3211-0AB11-2UA1 trên thị trường.
  • Đội ngũ Kỹ sư Tư vấn Chuyên nghiệp: Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm của chúng tôi, am hiểu sâu sắc về sản phẩm và ứng dụng, luôn sẵn sàng lắng nghe, phân tích nhu cầu và tư vấn giải pháp tối ưu nhất cho từng yêu cầu cụ thể của bạn. Chúng tôi không chỉ bán sản phẩm, chúng tôi cung cấp giải pháp.
  • Hỗ trợ Kỹ thuật Tận tâm: Từ việc hỗ trợ lựa chọn, hướng dẫn lắp đặt, cài đặt thông số đến xử lý sự cố, đội ngũ kỹ thuật của thanhthienphu.vn luôn đồng hành cùng bạn, đảm bảo hệ thống vận hành trơn tru và hiệu quả.

Hãy biến mong muốn sở hữu một hệ thống vận hành hoàn hảo thành hiện thực. Đừng chần chừ, hãy nhấc máy và gọi ngay cho chúng tôi qua Hotline: 08.12.77.88.99. Hoặc ghé thăm chúng tôi tại địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh. Website: thanhthienphu.vn

Hãy để thanhthienphu.vn trở thành đối tác tin cậy, cùng bạn kiến tạo nên những hệ thống điện công nghiệp, điện tự động hóa hiệu quả, an toàn và bền vững. 

Thông số kỹ thuật

Thông số Giá trị
Mã sản phẩm 6SL3211-0AB11-2UA1
Dòng sản phẩm SINAMICS G110
Điện áp ngõ vào 200-240 Volt Wechselstrom (Xoay chiều)
Số pha ngõ vào 1 pha
Tần số ngõ vào 47-63 Hertz
Điện áp ngõ ra 0 đến Điện áp vào (cho động cơ 3 pha)
Số pha ngõ ra 3 pha
Tần số ngõ ra 0-650 Hertz
Công suất định mức 0.12 Kilowatt
Dòng điện ngõ ra định mức 0.9 Ampe
Khả năng quá tải 150 phần trăm dòng định mức trong 60 giây
Phương pháp điều khiển Điều khiển V/f tuyến tính/bình phương
Bộ lọc EMC tích hợp Không (Unfiltered)
Bộ hãm (Braking Chopper) tích hợp Không
Cấp độ bảo vệ IP20
Nhiệt độ môi trường hoạt động -10 đến +40 Độ C (lên đến +50 Độ C với giảm công suất)
Giao thức truyền thông USS / Modbus RTU (qua cổng terminal)
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) 143 x 90 x 116 Milimét
Khối lượng xấp xỉ 0.8 Kilôgam

Download tài liệu biến tần G110

Sinamics G110 Catalogue

Thông tin bổ sung

Công suấtDưới 100KW
HãngSiemens
Xuất xứGreat Britain

Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm

5 đánh giá cho 6SL3211-0AB11-2UA1 – Biến tần G110 0.12kW 1P 230VAC Siemens

5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 5 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá 6SL3211-0AB11-2UA1 – Biến tần G110 0.12kW 1P 230VAC Siemens
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Bùi Thế Vinh Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm rất đẹp, vượt mong đợi, vote 5 sao!

    2. Bùi Hoàng Hưng Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm rất đẹp, vượt mong đợi, vote 5 sao!

    3. Trần Trọng Nhân Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Chất lượng xứng đáng với giá tiền, rất đáng mua!

    4. Phạm Quốc Bảo Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Hàng chất lượng ổn, nhưng giá có thể hơi cao so với thị trường.

    5. Lê Đăng Khoa Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Chất lượng cực kỳ tốt, cảm ơn shop!

    Sản phẩm cùng phân khúc

    Sản phẩm đã xem

    Bạn chưa xem sản phẩm nào.