6SL3211-0AB13-7BB1 – Biến tần G110 0.37kW 1P 230VAC: Khám phá giải pháp điều khiển động cơ linh hoạt, tiết kiệm năng lượng và đáng tin cậy từ Siemens, được phân phối chính hãng bởi thanhthienphu.vn, giúp bạn nâng tầm hiệu quả vận hành và tối ưu chi phí sản xuất.
Thiết bị biến đổi tần số này chính là chìa khóa mở ra cánh cửa tự động hóa thông minh cho các ứng dụng công nghiệp vừa và nhỏ, mang đến sự mượt mà trong từng chuyển động và sự bền bỉ theo năm tháng; bộ điều khiển động cơ, hiệu suất năng lượng.
1. Thông tin chi tiết về sản phẩm 6SL3211-0AB13-7BB1
Thuộc tính Kỹ thuật | Thông số Chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm (Model) | 6SL3211-0AB13-7BB1 |
Dòng sản phẩm | SINAMICS G110 |
Thương hiệu | Siemens |
Loại biến tần | Biến tần đa năng tiêu chuẩn |
Công suất định mức (kW) | 0.37 kW (tương đương 0.5 HP) |
Điện áp đầu vào (Input) | 1 pha (1P) 200-240 VAC ±10% |
Tần số đầu vào | 50/60 Hz |
Điện áp đầu ra (Output) | 3 pha (3P) 0 – Điện áp đầu vào |
Tần số đầu ra | 0 – 650 Hz |
Dòng điện đầu ra định mức | 2.3 A |
Phương pháp điều khiển | Điều khiển V/f tuyến tính, V/f đa điểm, điều khiển Flux |
Khả năng quá tải | 150% trong 60 giây |
Bộ lọc EMC tích hợp | Loại A (Class A) |
Ngõ vào Analog | 1 (0-10V) |
Ngõ vào Digital | 3 (PNP/NPN tùy chọn) |
Ngõ ra Relay | 1 (tiếp điểm NO, 30VDC/5A hoặc 250VAC/2A) |
Giao tiếp truyền thông | USS (trên cổng RS485), Modbus RTU (tùy chọn) |
Cấp bảo vệ | IP20 |
Nhiệt độ hoạt động | -10°C đến +50°C (giảm công suất nếu trên 40°C) |
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) | 173 mm x 90 mm x 131 mm (Frame Size FSA) |
Trọng lượng | Khoảng 0.8 kg |
Tiêu chuẩn tuân thủ | CE, UL, cUL, C-Tick |
Tài liệu đi kèm | Hướng dẫn sử dụng nhanh, tài liệu kỹ thuật |
2. Khám phá cấu tạo tinh tế của 6SL3211-0AB13-7BB1
- Vỏ máy (Housing): Được làm từ nhựa công nghiệp cao cấp, có khả năng chịu nhiệt và chống va đập tốt. Thiết kế vỏ đạt cấp bảo vệ IP20, phù hợp lắp đặt trong tủ điện, bảo vệ các linh kiện điện tử bên trong khỏi bụi bẩn và tiếp xúc vô tình. Màu sắc trang nhã, kích thước nhỏ gọn giúp tiết kiệm không gian lắp đặt quý giá.
- Khối công suất (Power Module): Đây là trái tim của biến tần, chứa các linh kiện bán dẫn công suất IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistor) hiệu suất cao. Khối này thực hiện nhiệm vụ chính là chuyển đổi điện áp AC đầu vào thành DC (qua bộ chỉnh lưu) và sau đó nghịch lưu thành điện áp AC ba pha với tần số và biên độ thay đổi được để cung cấp cho động cơ. Siemens sử dụng IGBT chất lượng cao, đảm bảo khả năng chịu tải, tổn hao thấp và độ bền vượt trội.
- Mạch điều khiển (Control Board): Là bộ não của biến tần, chứa vi xử lý (microprocessor) và các mạch logic thực hiện các thuật toán điều khiển (V/f, Flux control), xử lý tín hiệu từ các ngõ vào (analog, digital, truyền thông), điều khiển đóng cắt IGBT, thực hiện các chức năng bảo vệ và giao tiếp với người dùng hoặc hệ thống cấp trên.
- Bộ tản nhiệt (Heatsink): Thường được làm bằng nhôm với thiết kế nhiều cánh, gắn liền với khối công suất. Nhiệm vụ của bộ phận này là giải phóng nhiệt lượng sinh ra trong quá trình hoạt động của IGBT ra môi trường xung quanh, đảm bảo biến tần hoạt động ổn định trong giới hạn nhiệt độ cho phép, ngăn ngừa quá nhiệt gây hư hỏng.
- Terminal đấu nối (Terminals): Bao gồm các cầu đấu cho ngõ vào nguồn (L1, L2/N), ngõ ra động cơ (U, V, W), ngõ vào/ra điều khiển (Digital Inputs, Analog Input, Relay Output), và cổng truyền thông (RS485 cho USS/Modbus). Các terminal được bố trí rõ ràng, dễ dàng cho việc đấu dây, đảm bảo kết nối chắc chắn và an toàn.
- Quạt làm mát (Cooling Fan – nếu có): Một số phiên bản hoặc trong điều kiện hoạt động khắc nghiệt có thể tích hợp quạt làm mát cưỡng bức để tăng cường hiệu quả tản nhiệt.
- Bộ lọc EMC (EMC Filter): Tích hợp sẵn bộ lọc EMC Class A giúp giảm nhiễu điện từ phát ra từ biến tần, đảm bảo tương thích điện từ tốt hơn với các thiết bị khác trong môi trường công nghiệp, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế.
3. Những tính năng chính ưu việt của 6SL3211-0AB13-7BB1
- Điều khiển V/f Linh Hoạt: Cung cấp nhiều chế độ điều khiển V/f (tuyến tính, bình phương, FCC – Flux Current Control) cho phép tối ưu hóa hiệu suất cho từng loại tải cụ thể. Chế độ V/f bình phương đặc biệt hiệu quả cho các ứng dụng bơm và quạt, giúp tiết kiệm năng lượng đáng kể khi hoạt động ở tốc độ thấp hoặc trung bình.
- Chức năng Tiết kiệm Năng lượng (ECO Mode): Tự động tối ưu hóa từ thông động cơ dựa trên tải thực tế, giúp giảm tổn hao năng lượng trong động cơ, đặc biệt hiệu quả khi động cơ vận hành non tải hoặc tải nhẹ. Tính năng này trực tiếp giải quyết bài toán chi phí điện năng, một trong những khó khăn lớn của nhiều doanh nghiệp. Theo các nghiên cứu ngành, việc sử dụng biến tần kết hợp chế độ tiết kiệm năng lượng có thể giảm tiêu thụ điện từ 20% đến 50% cho các ứng dụng bơm, quạt ly tâm.
- Khởi động và Dừng Mềm: Cho phép cài đặt thời gian tăng tốc (ramp-up) và giảm tốc (ramp-down) linh hoạt. Điều này giúp động cơ khởi động và dừng êm ái, giảm sốc cơ khí cho hệ thống truyền động, giảm mài mòn thiết bị, kéo dài tuổi thọ và giảm dòng khởi động đột biến, bảo vệ lưới điện và các thiết bị khác.
- Tích hợp Chức năng Bảo vệ Toàn diện: Biến tần G110 bảo vệ động cơ và chính nó khỏi các sự cố thường gặp như: quá dòng, quá áp, thấp áp, quá nhiệt biến tần, quá nhiệt động cơ (qua cảm biến PTC/KTY hoặc tính toán I2t), mất pha đầu ra, ngắn mạch đầu ra, chạm đất. Điều này nâng cao độ tin cậy của hệ thống và đảm bảo an toàn lao động.
- Tần số nhảy (Skip Frequencies): Cho phép cài đặt các dải tần số cần tránh để loại bỏ hiện tượng cộng hưởng cơ khí trong hệ thống, giúp máy móc hoạt động ổn định và giảm tiếng ồn.
- Chức năng Bắt tốc độ (Flying Restart): Cho phép biến tần khởi động lại và đồng bộ với động cơ đang quay tự do (ví dụ sau khi mất điện tạm thời), tránh dừng đột ngột và khởi động lại từ tốc độ 0, giúp quá trình vận hành liên tục hơn.
- Giao tiếp USS qua RS485: Tích hợp sẵn cổng giao tiếp RS485 hỗ trợ giao thức USS (Universal Serial Interface), cho phép kết nối biến tần vào mạng điều khiển đơn giản với PLC Siemens (như LOGO!, S7-200, S7-1200) hoặc các hệ thống giám sát khác, thuận tiện cho việc điều khiển và thu thập dữ liệu từ xa.
- Cài đặt Tham số Dễ dàng: Có thể cài đặt thông qua bộ vận hành cơ bản BOP (Basic Operator Panel – tùy chọn mua thêm) hoặc qua phần mềm miễn phí STARTER / SINAMICS Startdrive trên máy tính (qua bộ chuyển đổi PC-PPI hoặc USB-RS485). Giao diện cài đặt trực quan, danh sách tham số được sắp xếp logic.
- Thiết kế Nhỏ gọn, Lắp đặt Linh hoạt: Kích thước vật lý nhỏ gọn giúp tiết kiệm không gian tủ điện. Có thể lắp đặt sát nhau (side-by-side mounting) để tối ưu hóa không gian.
4. Hướng dẫn kết nối sản phẩm 6SL3211-0AB13-7BB1 với phần mềm
A. Yêu cầu chuẩn bị:
- Biến tần G110 6SL3211-0AB13-7BB1 đã được cấp nguồn.
- Máy tính cài đặt phần mềm STARTER hoặc SINAMICS Startdrive (TIA Portal).
- Bộ chuyển đổi tín hiệu: USB sang RS485 (loại thông dụng, cần kiểm tra driver tương thích). Hoặc cáp Siemens PC Adapter USB A2 (6GK1571-0BA00-0AA0) – hỗ trợ nhiều giao thức hơn.
- Dây cáp để kết nối từ bộ chuyển đổi đến cổng RS485 của biến tần (thường là 2 dây xoắn).
B. Các bước thực hiện kết nối:
1. Kết nối phần cứng:
- Nối 2 dây tín hiệu từ bộ chuyển đổi USB-RS485 vào các terminal RS485 trên biến tần G110. Lưu ý đúng cực tính: thường là chân P+ (hoặc A/Data+) nối với P+ (terminal 12) và N- (hoặc B/Data-) nối với N- (terminal 13) của biến tần. Tham khảo tài liệu kỹ thuật của biến tần và bộ chuyển đổi để biết sơ đồ chân chính xác.
- Cắm đầu USB của bộ chuyển đổi vào cổng USB của máy tính. Đảm bảo driver cho bộ chuyển đổi đã được cài đặt đúng cách (máy tính nhận diện cổng COM ảo).
2. Cấu hình giao diện PG/PC trên máy tính:
Mở Control Panel > Set PG/PC Interface (hoặc tìm kiếm “Set PG/PC Interface”).
Trong mục “Access Point of the Application”, chọn loại giao diện phù hợp với bộ chuyển đổi bạn đang dùng. Nếu dùng USB-RS485 thông thường, bạn có thể chọn “PC/PPI cable (PPI)” hoặc đôi khi là các giao diện Serial khác tùy driver. Nếu dùng PC Adapter USB A2, chọn “PC Adapter (Auto)” hoặc “PC Adapter (PPI)”.
Nhấn nút “Properties”. Chọn đúng cổng COM ảo mà bộ chuyển đổi USB-RS485 được gán (kiểm tra trong Device Manager).
Cấu hình các thông số truyền thông:
- Transmission Rate/Baud Rate: Đặt là 9.6 kbps (9600 Baud) – đây là tốc độ mặc định của G110 cho giao thức USS.
- Parity: Even.
- Data bits: 8.
- Stop bits: 1.
- Address/Station Address: Địa chỉ của máy tính trên mạng, thường để là 0.
Nhấn OK để lưu cấu hình.
3. Kiểm tra thông số giao tiếp trên biến tần G110:
Đảm bảo biến tần được cấp nguồn.
Truy cập vào các tham số liên quan đến giao tiếp USS (thông qua BOP nếu có hoặc cài đặt mặc định):
- P2011 (USS Baud rate): Đảm bảo giá trị là 3 (tương ứng 9.6 kbps).
- P2012 (USS address): Địa chỉ của biến tần trên mạng USS, mặc định là 0. Nếu có nhiều biến tần, cần đặt địa chỉ khác nhau cho mỗi biến tần (ví dụ: 1, 2, 3…).
- P2013 (USS PZD length): Số lượng dữ liệu quá trình, thường để mặc định.
- P2014 (USS PKW length): Số lượng dữ liệu tham số, thường để mặc định.
4. Kết nối bằng phần mềm STARTER/Startdrive:
- Mở phần mềm STARTER hoặc tạo một project mới trong TIA Portal và thêm thiết bị SINAMICS G110.
- Sử dụng chức năng “Accessible Nodes” hoặc “Go Online”.
- Chọn giao diện PG/PC đã cấu hình ở bước 2.
- Phần mềm sẽ quét mạng và tìm kiếm các biến tần kết nối. Nếu cấu hình đúng, biến tần G110 với địa chỉ tương ứng (ví dụ: address 0) sẽ xuất hiện.
- Chọn biến tần tìm thấy và nhấn “Connect” hoặc “Go Online”.
5. Thao tác với biến tần:
Sau khi kết nối thành công, bạn có thể đọc/ghi tham số, giám sát trạng thái hoạt động (tốc độ, dòng điện, điện áp…), thực hiện các chức năng chẩn đoán, sao lưu/phục hồi cấu hình… một cách trực quan trên giao diện phần mềm.
5. Cách lập trình sản phẩm 6SL3211-0AB13-7BB1
A. Phương pháp lập trình:
Sử dụng Basic Operator Panel (BOP – Tùy chọn 6SL3255-0AA00-4BA1):
- Gắn BOP vào mặt trước của biến tần.
- Sử dụng các nút bấm (P: truy cập/thoát menu tham số, Fn: chuyển chức năng/xác nhận, mũi tên lên/xuống: di chuyển/thay đổi giá trị) và màn hình hiển thị 5 chữ số để điều hướng và cài đặt.
- Đây là cách nhanh chóng để thực hiện các cài đặt cơ bản hoặc thay đổi nhanh tại chỗ mà không cần máy tính.
Sử dụng phần mềm STARTER hoặc SINAMICS Startdrive:
- Kết nối biến tần với máy tính như hướng dẫn ở mục 4.
- Giao diện phần mềm cung cấp cái nhìn tổng quan về tất cả tham số, cho phép cài đặt theo nhóm chức năng, có giải thích chi tiết cho từng tham số.
- Cho phép lưu trữ cấu hình, so sánh tham số, và tải cấu hình cho nhiều biến tần giống nhau một cách nhanh chóng. Đây là phương pháp được khuyến nghị cho việc cài đặt chi tiết và quản lý dự án.
B. Các bước lập trình cơ bản (Ví dụ cài đặt chế độ điều khiển Tốc độ cố định qua Digital Input):
Giả sử bạn muốn biến tần chạy ở 2 tốc độ cố định khác nhau, được chọn bằng các ngõ vào số DI1 và DI2.
1. Reset về cài đặt gốc (Khuyến nghị trước khi cài đặt mới):
- Truy cập tham số P0010 (Commissioning parameter filter).
- Đặt P0010 = 30 (Factory reset).
- Truy cập tham số P0970 (Factory reset).
- Đặt P0970 = 1. Biến tần sẽ thực hiện reset và khởi động lại. Lưu ý: Thao tác này xóa hết cài đặt hiện tại.
2. Nhập thông số động cơ:
- P0304: Điện áp định mức của động cơ (V). Ví dụ: 230 (cho động cơ 3 pha 230V).
- P0305: Dòng điện định mức của động cơ (A). Xem trên nhãn động cơ.
- P0307: Công suất định mức của động cơ (kW hoặc HP). Đặt là 0.37 (kW).
- P0310: Tần số định mức của động cơ (Hz). Thường là 50Hz hoặc 60Hz.
- P0311: Tốc độ định mức của động cơ (RPM). Xem trên nhãn động cơ.
- P0100: Chọn tiêu chuẩn động cơ (Ví dụ: 0=Châu Âu IEC, 50Hz; 1=Bắc Mỹ NEMA, 60Hz).
- P1900: Chọn chế độ nhận dạng động cơ (Motor identification). Thường để mặc định hoặc thực hiện nếu cần độ chính xác cao.
3. Cài đặt các giới hạn hoạt động:
- P1080: Tần số tối thiểu (Hz). Ví dụ: 0.
- P1082: Tần số tối đa (Hz). Ví dụ: 50.00 (hoặc giá trị mong muốn).
- P1120: Thời gian tăng tốc (s). Ví dụ: 5.0 (tăng từ 0Hz lên tần số max trong 5 giây).
- P1121: Thời gian giảm tốc (s). Ví dụ: 5.0 (giảm từ tần số max về 0Hz trong 5 giây).
4. Cấu hình chế độ điều khiển (Tốc độ cố định – Fixed Frequencies):
- P1000: Lựa chọn nguồn đặt tần số (Setpoint source). Đặt P1000 = 3 (Fixed frequency).
- P0700: Lựa chọn nguồn lệnh điều khiển (Command source). Đặt P0700 = 2 (Terminal), nghĩa là dùng các ngõ vào số DI để điều khiển Start/Stop và chọn tốc độ.
- P0701: Chức năng của Digital Input 1 (DI1). Đặt P0701 = 15 (Fixed frequency direct selection Bit 0).
- P0702: Chức năng của Digital Input 2 (DI2). Đặt P0702 = 16 (Fixed frequency direct selection Bit 1).
- Lưu ý: Lệnh ON/OFF (Start/Stop) thường được mặc định gán cho DI0 (Terminal 5). Cần cấp tín hiệu ON (ví dụ, nối Terminal 5 với Terminal 9) để biến tần sẵn sàng chạy.
5. Cài đặt các giá trị Tốc độ cố định:
- P1001: Giá trị Tốc độ cố định 1 (Hz). Ví dụ: 15.00 Hz.
- P1002: Giá trị Tốc độ cố định 2 (Hz). Ví dụ: 30.00 Hz.
- P1003: Giá trị Tốc độ cố định 3 (Hz). Ví dụ: 45.00 Hz.
6. Nguyên tắc chọn tốc độ:
- Khi chỉ có tín hiệu ON (DI0): Biến tần chờ lệnh chọn tốc độ.
- Khi có ON + DI1 (Bit 0 = 1): Biến tần chạy ở Tốc độ cố định 1 (P1001).
- Khi có ON + DI2 (Bit 1 = 1): Biến tần chạy ở Tốc độ cố định 2 (P1002).
- Khi có ON + DI1 + DI2 (Bit 0 = 1, Bit 1 = 1): Biến tần chạy ở Tốc độ cố định 3 (P1003).
7. Lưu tham số:
- Truy cập P3900 (End of quick commissioning).
- Đặt P3900 = 1 (hoặc giá trị khác tùy theo trạng thái) để kết thúc quá trình cài đặt và tính toán các tham số phụ thuộc. Biến tần sẽ tự động lưu các thay đổi vào bộ nhớ non-volatile.
6. Khắc phục một số lỗi thường gặp trên biến tần 6SL3211-0AB13-7BB1
Mã lỗi (Fault – F) / Cảnh báo (Alarm – A) | Mô tả Nguyên nhân có thể xảy ra | Hướng dẫn khắc phục sơ bộ |
---|---|---|
F0001 | Quá dòng (Overcurrent): Dòng điện đầu ra vượt quá giới hạn cho phép. Nguyên nhân: Ngắn mạch đầu ra, chạm đất motor, motor kẹt cơ khí, thời gian tăng tốc quá ngắn (P1120), tải quá nặng. | – Kiểm tra cáp nối motor và motor xem có ngắn mạch, chạm đất không. – Kiểm tra cơ khí xem motor có bị kẹt không. – Tăng thời gian tăng tốc (P1120). – Kiểm tra xem công suất biến tần/motor có phù hợp với tải không. – Reset lỗi (nhấn Fn trên BOP hoặc gửi lệnh qua DI/mạng). |
F0002 | Quá áp DC Link (Overvoltage): Điện áp trên DC Link quá cao. Nguyên nhân: Điện áp nguồn đầu vào quá cao, thời gian giảm tốc quá ngắn (P1121) với tải có quán tính lớn, motor bị quay nhanh hơn tốc độ đặt (do tải kéo). | – Kiểm tra điện áp nguồn đầu vào. – Tăng thời gian giảm tốc (P1121). – Nếu tải có quán tính lớn hoặc có khả năng tái sinh năng lượng, cần xem xét lắp thêm điện trở xả (braking resistor) và bộ hãm (braking unit) nếu biến tần hỗ trợ. – Reset lỗi. |
F0003 | Thấp áp DC Link (Undervoltage): Điện áp trên DC Link quá thấp. Nguyên nhân: Điện áp nguồn đầu vào quá thấp, mất pha đầu vào, lỗi mạch nguồn nội bộ. | – Kiểm tra điện áp nguồn đầu vào và cầu chì/aptomat cấp nguồn. – Đảm bảo kết nối nguồn chắc chắn. – Nếu nguồn ổn định mà lỗi vẫn xuất hiện, có thể biến tần bị lỗi phần cứng. Liên hệ hỗ trợ kỹ thuật. – Reset lỗi. |
F0004 | Quá nhiệt biến tần (Inverter Over Temperature): Nhiệt độ bên trong biến tần (thường là trên tản nhiệt) quá cao. Nguyên nhân: Nhiệt độ môi trường quá cao, thông gió kém, quạt làm mát (nếu có) bị hỏng/kẹt, biến tần hoạt động quá tải liên tục. | – Kiểm tra nhiệt độ môi trường xung quanh biến tần (<50°C). – Đảm bảo không gian thông gió xung quanh biến tần đủ thoáng. – Vệ sinh tản nhiệt, kiểm tra quạt (nếu có). – Giảm tải hoặc kiểm tra lại việc lựa chọn công suất biến tần. – Chờ biến tần nguội bớt và Reset lỗi. |
F0005 | Quá tải biến tần (Inverter I2t): Biến tần đã hoạt động với dòng điện cao trong thời gian dài, vượt quá ngưỡng bảo vệ nhiệt I2t. Nguyên nhân: Tải quá nặng, motor bị kẹt nhẹ, thông số motor cài đặt không đúng. | – Kiểm tra tải và cơ khí của motor. – Kiểm tra lại các thông số động cơ đã nhập (P0304, P0305…). – Xem xét lại việc lựa chọn công suất biến tần/motor. – Reset lỗi. |
F0011 | Quá nhiệt động cơ (Motor Over Temperature I2t): Dòng điện chạy qua motor cao trong thời gian dài, vượt ngưỡng bảo vệ nhiệt I2t tính toán. Nguyên nhân: Motor quá tải, thông gió motor kém, cài đặt P0611 (Giới hạn dòng motor) không đúng. | – Kiểm tra tải và cơ khí của motor. – Đảm bảo motor được thông gió tốt. – Kiểm tra lại thông số dòng định mức motor (P0305) và giới hạn dòng (P0611). – Reset lỗi. |
F0012 | Mất tín hiệu nhiệt độ (Temp Signal Lost): Chỉ xảy ra nếu sử dụng cảm biến nhiệt PTC/KTY kết nối với biến tần và tín hiệu bị mất. | – Kiểm tra kết nối dây của cảm biến nhiệt độ motor. – Kiểm tra xem cảm biến có bị hỏng không. – Reset lỗi. |
A0501 | Cảnh báo giới hạn dòng (Current Limit): Biến tần đang hoạt động ở giới hạn dòng điện cài đặt (P0640). Đây là cảnh báo, không phải lỗi. Biến tần sẽ tự động giảm tốc độ hoặc tần số để giữ dòng điện trong giới hạn. | – Đây là hoạt động bình thường khi tải tăng đột ngột hoặc yêu cầu tăng tốc quá nhanh. – Nếu cảnh báo xuất hiện thường xuyên, kiểm tra tải hoặc tăng thời gian tăng tốc (P1120). |
A0502 | Cảnh báo giới hạn áp DC Link (Vdc Max Controller Active): Điện áp DC Link đang gần ngưỡng quá áp, bộ điều khiển Vdc_max đang hoạt động để ngăn ngừa lỗi F0002. Thường xảy ra khi giảm tốc nhanh. | – Đây là hoạt động bảo vệ bình thường. – Nếu xảy ra thường xuyên, nên tăng thời gian giảm tốc (P1121) hoặc xem xét lắp điện trở xả. |
A0503 | Cảnh báo giới hạn áp DC Link (Vdc Min Controller Active): Điện áp DC Link đang gần ngưỡng thấp áp, bộ điều khiển Vdc_min đang hoạt động. Thường xảy ra khi mất điện tạm thời. | – Đây là hoạt động bảo vệ bình thường. Biến tần cố gắng duy trì hoạt động trong thời gian ngắn. Nếu nguồn mất hẳn sẽ báo lỗi F0003. |
7. Liên hệ ngay thanhthienphu.vn để được tư vấn và sở hữu biến tần 6SL3211-0AB13-7BB1
Qua những phân tích chi tiết về thông số kỹ thuật, cấu tạo, tính năng vượt trội, cách kết nối, lập trình và xử lý sự cố cơ bản của biến tần Siemens SINAMICS G110 mã 6SL3211-0AB13-7BB1, chắc hẳn quý vị kỹ sư, kỹ thuật viên, quản lý kỹ thuật và chủ doanh nghiệp đã nhận thấy đây là một giải pháp đầu tư thông minh và hiệu quả cho các ứng dụng điều khiển động cơ công suất nhỏ 0.37kW, sử dụng nguồn 1 pha 230VAC.
Thanhthienphu.vn không chỉ là nhà cung cấp thiết bị điện công nghiệp và tự động hóa, chúng tôi mong muốn trở thành đối tác đồng hành đáng tin cậy của bạn. Lựa chọn thanhthienphu.vn, bạn sẽ nhận được:
- Sản phẩm chính hãng 100%: Cam kết cung cấp biến tần Siemens 6SL3211-0AB13-7BB1 chính hãng, đầy đủ giấy tờ chứng nhận CO/CQ.
- Giá cả cạnh tranh: Chính sách giá tốt nhất thị trường cùng nhiều chương trình ưu đãi hấp dẫn.
- Hàng sẵn kho số lượng lớn: Đáp ứng nhanh chóng nhu cầu đặt hàng của quý khách, không làm gián đoạn kế hoạch sản xuất hay thi công.
- Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu: Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm, am hiểu sản phẩm và ứng dụng, sẵn sàng tư vấn giải pháp phù hợp nhất với nhu cầu cụ thể của bạn, hoàn toàn miễn phí.
- Hỗ trợ lắp đặt và cài đặt: Cung cấp dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật tại chỗ hoặc từ xa, đảm bảo biến tần được cài đặt và vận hành tối ưu.
- Chính sách bảo hành uy tín: Bảo hành chính hãng theo tiêu chuẩn của Siemens, xử lý nhanh chóng mọi vấn đề phát sinh.
- Dịch vụ hậu mãi chu đáo: Luôn đồng hành cùng khách hàng trong suốt quá trình sử dụng sản phẩm.
Nhấc máy và gọi đến hotline 08.12.77.88.99 để được các chuyên gia của thanhthienphu.vn tư vấn trực tiếp, giải đáp mọi thắc mắc và nhận báo giá tốt nhất cho sản phẩm biến tần 6SL3211-0AB13-7BB1.
Hoặc ghé thăm chúng tôi tại: Công ty TNHH Kỹ Thuật Điện Tự Động Thành Thiên Phú Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh. Website: thanhthienphu.vn
Thanhthienphu.vn – Đồng hành cùng thành công của bạn trong kỷ nguyên tự động hóa!
Trần Anh Tú Đã mua tại thanhthienphu.vn
Giao hàng nhanh, đóng gói kỹ càng, dịch vụ tuyệt vời!
Lê Minh Phương Đã mua tại thanhthienphu.vn
Sản phẩm này tốt hơn so với các sản phẩm trước tôi từng dùng!