6SL3211-0KB15-5BB1 – Biến tần G110 0.55kW 1 Pha 230V, một thiết bị điều khiển tốc độ động cơ hiệu suất cao từ Siemens, chính là giải pháp tối ưu mà các kỹ sư và nhà quản lý kỹ thuật đang tìm kiếm để nâng cấp hệ thống, tiết kiệm năng lượng và gia tăng hiệu quả sản xuất vượt trội.
Hãy cùng thanhthienphu.vn khám phá chi tiết về bộ biến tần mạnh mẽ này, mở ra cánh cửa đến với sự vận hành mượt mà, ổn định và đáng tin cậy cho mọi ứng dụng công nghiệp của bạn, từ điều khiển bơm quạt đến các hệ thống băng tải tự động hóa.
1. Thông tin chi tiết về sản phẩm 6SL3211-0KB15-5BB1
Thuộc tính Kỹ thuật |
Giá trị Chi tiết |
Mã sản phẩm (Model) |
6SL3211-0KB15-5BB1 |
Dòng sản phẩm (Series) |
SINAMICS G110 |
Nhà sản xuất |
Siemens AG |
Công suất định mức (kW) |
0.55 kW (tương đương 0.75 HP) |
Điện áp ngõ vào (Input) |
1 Pha 200-240V AC (+10% / -10%) |
Tần số ngõ vào |
50 / 60 Hz (± 5%) |
Điện áp ngõ ra (Output) |
3 Pha 0 – Điện áp ngõ vào |
Tần số ngõ ra |
0 – 650 Hz |
Dòng điện ngõ ra định mức |
3.0 A |
Phương pháp điều khiển |
Điều khiển V/f tuyến tính (Linear V/f), V/f đa điểm (Multi-point V/f), Điều khiển Flux Current Control (FCC) |
Khả năng quá tải |
150% trong 60 giây, chu kỳ 300 giây |
Tích hợp bộ lọc EMC |
Có, bộ lọc loại A (Class A filter) tích hợp sẵn |
Ngõ vào Analog |
1 (0-10V) |
Ngõ vào Digital |
3 (PNP/NPN lựa chọn) |
Ngõ ra Relay |
1 (Tiếp điểm NO, 30V DC/2A, 250V AC/2A) |
Giao tiếp truyền thông |
USS trên cổng RS485 (yêu cầu module tùy chọn) |
Cấp bảo vệ (IP Rating) |
IP20 |
Nhiệt độ hoạt động |
-10°C đến +50°C (derating có thể áp dụng) |
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) |
Khoảng 142 x 90 x 111 mm (không bao gồm module tùy chọn) |
Trọng lượng |
Khoảng 0.8 kg |
Phanh hãm (Braking) |
Không tích hợp bộ hãm (Braking Unit) |
Tiêu chuẩn tuân thủ |
CE, UL, cUL, C-Tick |
2. Cấu Tạo Bên Trong Biến Tần 6SL3211-0KB15-5BB1
- Khối Chỉnh Lưu (Rectifier): Đây là cửa ngõ tiếp nhận nguồn điện xoay chiều (AC) 1 pha 230V từ lưới điện. Nhiệm vụ của khối này là biến đổi dòng điện AC thành dòng điện một chiều (DC) thông qua cầu diode chất lượng cao. Siemens lựa chọn các linh kiện bán dẫn có khả năng chịu dòng và áp tốt, đảm bảo quá trình chỉnh lưu diễn ra ổn định, giảm thiểu sóng hài trả ngược về lưới điện, góp phần bảo vệ các thiết bị khác trong cùng hệ thống.
- Khối Lọc DC Link (DC Link Capacitor Bank): Sau khi được chỉnh lưu, dòng điện DC vẫn còn nhấp nhô. Khối tụ điện DC Link đóng vai trò như một bể chứa năng lượng, san phẳng điện áp DC, cung cấp một nguồn năng lượng ổn định và liên tục cho khối nghịch lưu. Dung lượng và chất lượng của tụ điện ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chịu quá tải và tuổi thọ của biến tần. Siemens G110 sử dụng các tụ điện có tuổi thọ cao, chịu nhiệt tốt, đảm bảo hoạt động bền bỉ ngay cả trong điều kiện vận hành khắc nghiệt.
- Khối Nghịch Lưu (Inverter): Đây chính là trái tim của biến tần, nơi thực hiện nhiệm vụ biến đổi dòng điện DC đã được lọc phẳng trở lại thành dòng điện xoay chiều (AC) 3 pha với tần số và biên độ có thể điều chỉnh được để cấp cho động cơ. Khối này sử dụng các linh kiện công suất IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistor) hiệu suất cao, được điều khiển bằng phương pháp điều chế độ rộng xung (PWM – Pulse Width Modulation). Công nghệ PWM tiên tiến giúp tạo ra dạng sóng gần sin, giảm tổn hao trên động cơ, vận hành êm ái và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Khối Điều Khiển (Control Unit): Bộ não của biến tần, nơi xử lý mọi thuật toán điều khiển, nhận tín hiệu từ các ngõ vào (analog, digital, truyền thông), tính toán và gửi tín hiệu điều khiển đến các IGBT trong khối nghịch lưu. Vi xử lý mạnh mẽ đảm bảo các tác vụ điều khiển V/f, bảo vệ (quá dòng, quá áp, thấp áp, quá nhiệt, chạm đất…), giao tiếp và xử lý lỗi diễn ra nhanh chóng và chính xác. Khối này cũng chứa bộ nhớ để lưu trữ các tham số cài đặt của người dùng.
- Mạch Giao Tiếp và Ngõ Vào/Ra (I/O and Communication Interface): Cung cấp các cổng kết nối vật lý cho người dùng tương tác với biến tần, bao gồm các terminal cho ngõ vào analog, digital, ngõ ra relay và cổng truyền thông RS485 (tùy chọn). Các mạch giao tiếp được thiết kế chống nhiễu tốt, đảm bảo tín hiệu truyền nhận ổn định.
- Hệ Thống Tản Nhiệt: Dù có hiệu suất cao, quá trình chuyển đổi năng lượng vẫn sinh nhiệt. Siemens G110 0.55kW thường sử dụng tản nhiệt tự nhiên hoặc quạt làm mát (ở các model công suất lớn hơn) để duy trì nhiệt độ hoạt động an toàn cho các linh kiện công suất, đảm bảo tuổi thọ và hiệu suất hoạt động.
3. Những Tính Năng Giúp Tối Ưu Hóa Vận Hành Cùng 6SL3211-0KB15-5BB1
- Điều khiển tốc độ chính xác và linh hoạt: Với dải tần số ngõ ra rộng từ 0 đến 650 Hz và các phương pháp điều khiển tiên tiến như V/f tuyến tính, V/f đa điểm và Flux Current Control (FCC), biến tần 6SL3211-0KB15-5BB1 cho phép điều chỉnh tốc độ động cơ một cách mượt mà, chính xác, phù hợp với nhiều loại tải khác nhau, từ băng tải, máy bơm, quạt cho đến các ứng dụng cơ khí đơn giản. Điều này giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất, nâng cao chất lượng sản phẩm và giảm hao mòn cơ khí.
- Tiết kiệm năng lượng hiệu quả: Đây là một trong những lợi ích cốt lõi mà sản phẩm mang lại. Bằng cách điều chỉnh tốc độ động cơ theo nhu cầu thực tế của tải, thay vì luôn chạy ở tốc độ tối đa, biến tần giúp giảm đáng kể lượng điện năng tiêu thụ, đặc biệt hiệu quả với các ứng dụng bơm và quạt. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng, việc sử dụng biến tần có thể tiết kiệm từ 20% đến 50% chi phí điện năng cho động cơ.
- Bảo vệ động cơ và hệ thống toàn diện: Biến tần G110 tích hợp nhiều chức năng bảo vệ quan trọng như bảo vệ quá dòng, quá áp, thấp áp, quá nhiệt biến tần, quá nhiệt động cơ (qua cảm biến PTC/KTY hoặc mô hình nhiệt I2t), bảo vệ mất pha ngõ vào/ngõ ra, bảo vệ chạm đất. Các tính năng này giúp kéo dài tuổi thọ động cơ, giảm thiểu nguy cơ hư hỏng đột ngột và đảm bảo an toàn cho toàn bộ hệ thống, giúp bạn an tâm vận hành.
- Khởi động và dừng mềm: Loại bỏ các cú sốc cơ khí và sụt áp đột ngột khi khởi động động cơ trực tiếp. Biến tần cho phép cài đặt thời gian tăng tốc và giảm tốc, giúp động cơ khởi động và dừng một cách êm ái, bảo vệ các bộ phận cơ khí như hộp số, khớp nối và giảm căng thẳng cho hệ thống điện lưới.
- Dễ dàng cài đặt và vận hành: Giao diện cài đặt thông số đơn giản thông qua các núm vặn và màn hình hiển thị tùy chọn (BOP – Basic Operator Panel) hoặc phần mềm máy tính (STARTER/Startdrive). Các tham số cơ bản được nhóm lại một cách logic, giúp ngay cả những kỹ thuật viên ít kinh nghiệm cũng có thể nhanh chóng làm quen và cấu hình biến tần cho các ứng dụng phổ thông.
- Tích hợp bộ lọc EMC loại A: Giảm nhiễu điện từ phát ra từ biến tần, giúp thiết bị hoạt động ổn định hơn và đáp ứng các tiêu chuẩn về tương thích điện từ trong môi trường công nghiệp nhẹ hoặc dân dụng, hạn chế ảnh hưởng đến các thiết bị điện tử nhạy cảm khác gần đó.
- Thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm không gian tủ điện: Kích thước tối ưu giúp tiết kiệm không gian lắp đặt quý giá trong tủ điều khiển, đặc biệt quan trọng đối với các hệ thống máy móc nhỏ gọn hoặc khi cần tích hợp nhiều thiết bị.
4. Hướng Dẫn Chi Tiết Liên Kết Biến Tần 6SL3211-0KB15-5BB1 Với Phần Mềm
Bước 1: Chuẩn Bị Phần Cứng Kết Nối:
- Máy tính: Cài đặt hệ điều hành Windows tương thích với phần mềm STARTER.
- Phần mềm Siemens STARTER: Tải về miễn phí từ trang web hỗ trợ của Siemens (Siemens Industry Online Support – SIOS). Đảm bảo bạn cài đặt phiên bản phù hợp và các gói hỗ trợ (SSP – SINAMICS Support Packages) cho dòng G110.
- Cáp Kết Nối và Adapter: Biến tần G110 nguyên bản không có cổng USB hay Ethernet trực tiếp. Để kết nối với máy tính chạy STARTER, bạn cần một bộ chuyển đổi giao diện. Thông thường là PC Adapter USB A2 (6GK1571-0BA00-0AA0) hoặc các loại cáp chuyển đổi RS232 sang RS485/USS tương thích, kết nối vào cổng RS485 (thường là terminal X30 trên một số module tùy chọn hoặc qua BOP interface). Kiểm tra tài liệu kỹ thuật cụ thể của model hoặc liên hệ thanhthienphu.vn để được tư vấn adapter phù hợp.
- Nguồn cấp cho biến tần: Đảm bảo biến tần được cấp nguồn 230V an toàn.
Bước 2: Kết Nối Vật Lý:
Kết nối cáp chuyển đổi từ cổng USB hoặc RS232 của máy tính vào cổng giao tiếp tương ứng trên biến tần G110 (thường là cổng dành cho BOP hoặc cổng RS485 nếu có). Lưu ý đấu dây đúng theo sơ đồ trong tài liệu hướng dẫn của adapter và biến tần. Đảm bảo kết nối chắc chắn.
Bước 3: Cài Đặt và Cấu Hình Phần Mềm STARTER:
- Cài đặt phần mềm STARTER và các gói SSP cần thiết lên máy tính.
- Mở phần mềm STARTER.
- Thiết lập giao diện kết nối trong STARTER: Vào menu
Options
-> Set PG/PC Interface
. Chọn loại giao diện bạn đang sử dụng (ví dụ: PC Adapter USB A2.MPI
hoặc PC Adapter USB A2.PROFIBUS
nếu dùng adapter Siemens, hoặc giao diện COM port nếu dùng cáp RS232/RS485). Cấu hình các thông số cổng COM (baud rate, parity…) nếu cần, đảm bảo trùng khớp với cài đặt trên biến tần (thường là P2010, P2011… nếu dùng USS).
Bước 4: Kết Nối và Tải Cấu Hình:
- Trong STARTER, tạo một dự án mới hoặc mở dự án có sẵn.
- Thực hiện chức năng “Accessible Nodes” hoặc “Scan Network” để phần mềm tìm kiếm biến tần đang kết nối.
- Khi biến tần được tìm thấy, bạn có thể chọn “Connect” để thiết lập kết nối trực tuyến (online).
- Sau khi kết nối thành công, bạn có thể “Upload” cấu hình (tham số) từ biến tần lên máy tính để sao lưu hoặc chỉnh sửa, hoặc “Download” cấu hình từ máy tính xuống biến tần.
Bước 5: Sử Dụng Các Công Cụ Của STARTER:
- Parameter List: Xem và chỉnh sửa toàn bộ danh sách tham số của biến tần một cách trực quan.
- Function Diagrams: Xem sơ đồ khối chức năng, giúp hiểu rõ luồng tín hiệu và cấu hình các chức năng phức tạp.
- Control Panel: Điều khiển biến tần chạy/dừng, thay đổi tốc độ trực tiếp từ máy tính (chỉ dùng cho mục đích kiểm tra, thử nghiệm).
- Diagnostics: Đọc lỗi, cảnh báo, xem lịch sử lỗi và các giá trị trạng thái vận hành theo thời gian thực.
- Trace Function: Ghi lại đồ thị của các thông số vận hành (tốc độ, dòng điện, điện áp…) theo thời gian, rất hữu ích cho việc phân tích và tối ưu hóa.
5. Lập Trình Biến Tần 6SL3211-0KB15-5BB1
A. Sử dụng BOP (Basic Operator Panel – Tùy chọn):
1. Gắn BOP vào mặt trước của biến tần (nếu chưa có).
2. Sử dụng các nút bấm lên/xuống để di chuyển giữa các nhóm tham số (ký hiệu Pxxx).
3. Nhấn nút P để vào xem hoặc thay đổi giá trị của một tham số.
4. Sử dụng nút lên/xuống để điều chỉnh giá trị mong muốn.
5. Nhấn nút P để xác nhận và lưu giá trị mới.
6. Các tham số cơ bản thường dùng:
- P0010: Bắt đầu cài đặt nhanh (Quick commissioning).
- P0100: Chọn chế độ hoạt động (kW/HP, Châu Âu/Bắc Mỹ).
- P0304: Điện áp định mức động cơ.
- P0305: Dòng điện định mức động cơ.
- P0307: Công suất định mức động cơ.
- P0310: Tần số định mức động cơ.
- P0700: Chọn nguồn lệnh điều khiển (ví dụ: bàn phím, terminal, USS).
- P1000: Chọn nguồn đặt tần số (ví dụ: biến trở analog, tần số cố định, USS).
- P1120: Thời gian tăng tốc (Ramp-up time).
- P1121: Thời gian giảm tốc (Ramp-down time).
- P1300: Chọn chế độ điều khiển (V/f).
- P3900: Kết thúc cài đặt nhanh và tính toán dữ liệu động cơ.
B. Sử dụng phần mềm STARTER/Startdrive:
- Kết nối biến tần với máy tính như hướng dẫn ở mục 4.
- Sau khi online, phần mềm sẽ hiển thị cấu trúc tham số dưới dạng cây thư mục hoặc danh sách, rất trực quan.
- Bạn có thể dễ dàng tìm kiếm, xem mô tả chi tiết và thay đổi giá trị của từng tham số.
- Phần mềm cung cấp các wizard (trình hướng dẫn từng bước) cho việc cài đặt nhanh và cấu hình các chức năng phức tạp hơn.
- Cho phép lưu trữ bộ thông số thành file trên máy tính, dễ dàng sao lưu và nạp lại cho các biến tần khác cùng loại.
Ví dụ cài đặt cơ bản cho ứng dụng băng tải:
- Thực hiện Quick Commissioning (P0010 = 1 hoặc 30).
- Nhập thông số motor từ nhãn (P0304, P0305, P0307, P0310).
- Chọn nguồn lệnh điều khiển từ Terminal (P0700 = 2). Giả sử DI1 là chạy/dừng, DI2 là đảo chiều.
- Chọn nguồn đặt tần số từ ngõ vào Analog (P1000 = 2). Giả sử AI1 (0-10V) tương ứng 0-50Hz.
- Cài đặt thời gian tăng/giảm tốc phù hợp (P1120, P1121), ví dụ 5 giây.
- Chọn chế độ điều khiển V/f tuyến tính (P1300 = 0 hoặc 2).
- Kết thúc cài đặt nhanh và tính toán motor (P3900 = 1 hoặc 3).
- Lưu thông số (P0971 = 1).
6. Giải Quyết Nhanh Chóng Các Sự Cố Thường Gặp Với 6SL3211-0KB15-5BB1
Mã Lỗi/Cảnh Báo |
Mô Tả (Tiếng Anh trên màn hình/STARTER) |
Nguyên Nhân Có Thể |
Hướng Xử Lý Nhanh |
F0001 |
Overcurrent |
Quá dòng ngõ ra. |
– Kiểm tra động cơ có bị kẹt cơ khí, quá tải nặng.
– Kiểm tra dây dẫn từ biến tần đến động cơ có bị chạm chập.
– Tăng thời gian tăng tốc (P1120).
– Kiểm tra thông số động cơ (P0304-P0311) đã nhập đúng chưa.
– Giảm mức bù mô-men (Boost – P1310-P1312). |
F0002 |
Overvoltage |
Quá áp DC link. |
– Kiểm tra điện áp nguồn cấp có quá cao.
– Tăng thời gian giảm tốc (P1121).
– Tải có quán tính quá lớn, xem xét lắp thêm điện trở xả (braking resistor – G110 công suất nhỏ thường không hỗ trợ trực tiếp).
– Kiểm tra xem có nguồn điện áp bên ngoài tác động ngược vào động cơ. |
F0003 |
Undervoltage |
Thấp áp DC link. |
– Kiểm tra điện áp nguồn cấp có bị sụt áp, không ổn định.
– Kiểm tra kết nối nguồn, cầu chì, aptomat.
– Đảm bảo công suất nguồn đủ cung cấp. |
F0004 |
Inverter Overtemperature |
Quá nhiệt biến tần. |
– Kiểm tra nhiệt độ môi trường xung quanh tủ điện có quá cao (>50°C).
– Đảm bảo không gian thông gió xung quanh biến tần đủ thoáng, không bị che chắn.
– Kiểm tra quạt làm mát của biến tần (nếu có) có hoạt động.
– Giảm tải cho động cơ.
– Xem xét giảm tần số đóng ngắt PWM (P1800) nếu đang đặt quá cao. |
F0005 |
Motor I²t Overload |
Quá tải nhiệt động cơ (tính toán dựa trên dòng điện). |
– Kiểm tra động cơ có bị quá tải kéo dài.
– Đảm bảo thông số dòng định mức động cơ (P0305) được nhập chính xác.
– Cải thiện khả năng làm mát cho động cơ.
– Xem xét lại lựa chọn công suất động cơ/biến tần có phù hợp với tải. |
F0011 |
Motor Overtemperature |
Quá nhiệt động cơ (nếu có kết nối cảm biến nhiệt PTC/KTY). G110 thường không có sẵn ngõ vào này. |
– Kiểm tra kết nối và hoạt động của cảm biến nhiệt trên động cơ (nếu có).
– Kiểm tra tình trạng quá tải, làm mát động cơ. |
F0022 |
Powerstack Fault |
Lỗi phần cứng liên quan đến khối công suất (IGBT). |
– Lỗi phần cứng nghiêm trọng. Cần tắt nguồn, chờ vài phút và bật lại. Nếu lỗi vẫn xuất hiện, liên hệ nhà cung cấp hoặc dịch vụ sửa chữa. |
F0051/F0052 |
Parameter EEPROM Fault |
Lỗi bộ nhớ lưu tham số. |
– Thực hiện Factory Reset (P0010=30, P0970=1).
– Tải lại bộ tham số đã sao lưu trước đó (nếu có).
– Nếu lỗi vẫn còn, có thể bộ nhớ bị hỏng, cần kiểm tra/thay thế. |
A0501 |
Current Limit |
Cảnh báo: Dòng điện ngõ ra đạt ngưỡng giới hạn. Biến tần đang tự động giảm tốc độ/tần số để bảo vệ. |
– Kiểm tra tải có bị tăng đột ngột hoặc quá nặng.
– Xem xét lại cài đặt giới hạn dòng (P0640).
– Đây là cảnh báo, không phải lỗi dừng máy, nhưng cần tìm nguyên nhân. |
A0502 |
Voltage Limit |
Cảnh báo: Điện áp DC link đạt ngưỡng giới hạn. Biến tần đang cố gắng điều chỉnh để tránh lỗi F0002. |
– Thường xảy ra khi giảm tốc nhanh với tải quán tính lớn. Tăng thời gian giảm tốc (P1121). |
A0503 |
Undervoltage Limit |
Cảnh báo: Điện áp DC link sắp xuống mức quá thấp. |
– Kiểm tra nguồn cấp có ổn định không. |
A0910/A0911 |
Vdc Max/Min Controller Active |
Cảnh báo: Bộ điều khiển giới hạn áp DC link đang hoạt động (để tránh lỗi F0002/F0003). |
– Tương tự A0502/A0503, cho thấy biến tần đang tự bảo vệ. Cần kiểm tra nguyên nhân gây biến động điện áp. |
A0922 |
No Load Detected |
Cảnh báo: Không phát hiện tải (động cơ) kết nối với biến tần. |
– Kiểm tra dây nối từ biến tần đến động cơ.
– Kiểm tra xem động cơ có bị hở mạch cuộn dây. |
7. Liên Hệ thanhthienphu.vn Để Được Tư Vấn Chuyên Sâu Về Biến Tần 6SL3211-0KB15-5BB1
6SL3211-0KB15-5BB1 – Biến tần G110 0.55kW 1 Pha 230V không chỉ là một thiết bị điện công nghiệp đơn thuần. Nó là hiện thân của sự đổi mới, hiệu quả và độ tin cậy mang thương hiệu Siemens, là giải pháp mà mọi kỹ sư điện, kỹ thuật viên và nhà quản lý tâm huyết đang tìm kiếm để giải quyết những thách thức trong vận hành, tối ưu hóa chi phí và nâng cao năng lực cạnh tranh cho doanh nghiệp mình.
thanhthienphu.vn không chỉ bán một sản phẩm, chúng tôi mang đến cho bạn một giải pháp toàn diện:
- Sản Phẩm Chính Hãng: Cam kết 100% biến tần Siemens 6SL3211-0KB15-5BB1 chính hãng, đầy đủ giấy tờ CO/CQ.
- Giá Cả Cạnh Tranh: Chính sách giá tốt nhất thị trường, phù hợp với ngân sách của kỹ sư, chủ doanh nghiệp vừa và nhỏ.
- Tư Vấn Chuyên Sâu: Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm, am hiểu sâu sắc về sản phẩm và ứng dụng, sẵn sàng lắng nghe, phân tích nhu cầu và tư vấn giải pháp tối ưu nhất cho bạn. Chúng tôi hiểu rõ những khó khăn bạn đang gặp phải và biết cách giúp bạn vượt qua.
- Hỗ Trợ Kỹ Thuật Tận Tâm: Không chỉ dừng lại ở việc bán hàng, chúng tôi đồng hành cùng bạn trong quá trình lắp đặt, cài đặt và vận hành. Sẵn sàng hỗ trợ khắc phục sự cố nhanh chóng.
Hãy nhấc máy và gọi ngay cho chúng tôi qua Hotline: 08.12.77.88.99 để được các chuyên gia của thanhthienphu.vn tư vấn trực tiếp, giải đáp mọi thắc mắc và nhận báo giá tốt nhất cho biến tần 6SL3211-0KB15-5BB1. Hoặc ghé thăm chúng tôi tại Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh. Website: thanhthienphu.vn
Hãy để thanhthienphu.vn trở thành đối tác tin cậy, cùng bạn kiến tạo nên những hệ thống tự động hóa hiệu quả, bền vững và thành công.
Lê Hữu Đạt Đã mua tại thanhthienphu.vn
Hàng chất lượng ổn, nhưng giá có thể hơi cao so với thị trường.
Lê Mỹ Linh Đã mua tại thanhthienphu.vn
Mọi thứ đều tốt, nhưng cần cải thiện phần đóng gói một chút.
Phạm Hoài Anh Đã mua tại thanhthienphu.vn
Mọi thứ đều ổn, đúng như quảng cáo, cảm ơn shop!
Vũ Minh Thắng Đã mua tại thanhthienphu.vn
Mọi thứ đều tốt, nhưng cần cải thiện phần đóng gói một chút.
Vũ Quang Dũng Đã mua tại thanhthienphu.vn
Hàng về rất nhanh, chất lượng tuyệt vời, cực kỳ hài lòng!