6SL3211-0AB23-0AA1 – Biến tần G110 3kW 1P 230VAC Siemens

5,700,000 

* Giá trên website là giá tham khảo, giá hiện tại sẽ có thay đổi. Vui lòng liên hệ Hotline để được báo giá chính xác

5.0 (2 đánh giá) Đã bán 5.1k
Còn hàng
  • SKU: 6SL3211-0AB23-0AA1
  • Thông số kỹ thuật: SINAMICS G110-CPM110 AC Drive, with integrated filter A 200-240 V 1 AC+10/-10% 47-63 Hz analog input CT: 3.0 kW; VT: 3.0 kW CT overload: 150% 60 s 181x 184x 152 (HxWxD) degree of protection IP20 ambient temperature -10+40 °C without BOP without RS-485 interface
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Mô tả sản phẩm

6SL3211-0AB23-0AA1 – Biến tần G110 3kW 1P 230VAC: Giải pháp điều khiển động cơ ưu việt, linh hoạt và tiết kiệm năng lượng cho mọi ứng dụng công nghiệp mà anh em kỹ sư điện, kỹ thuật viên đang tìm kiếm, được cung cấp chính hãng với sự tư vấn tận tâm từ thanhthienphu.vn.

Khám phá ngay bộ biến đổi tần số mạnh mẽ, thiết bị điều khiển tốc độ động cơ G110 đáng tin cậy này để nâng tầm hiệu quả sản xuất và tối ưu hóa chi phí vận hành, mở ra kỷ nguyên mới cho hệ thống tự động hóa của bạn.

1. Thông tin chi tiết về Biến tần 6SL3211-0AB23-0AA1

Thuộc tính Kỹ thuật Giá trị Chi tiết
Mã sản phẩm (Mã đặt hàng) 6SL3211-0AB23-0AA1
Dòng sản phẩm SINAMICS G110
Hãng sản xuất Siemens AG
Loại biến tần Biến tần điều khiển tốc độ động cơ không đồng bộ
Công suất định mức 3.0 kW (tương đương 4 HP)
Điện áp ngõ vào 1 pha (1P) 200-240 VAC ±10%
Tần số ngõ vào 47-63 Hz
Điện áp ngõ ra 3 pha (3P) 0 – Điện áp ngõ vào
Tần số ngõ ra 0-650 Hz
Dòng điện ngõ ra (tải nặng) 13.6 A
Dòng điện ngõ ra (tải nhẹ) (Không áp dụng cho G110)
Phương pháp điều khiển Điều khiển V/f tuyến tính, V/f đa điểm, V/f Flux Current Control (FCC)
Khả năng quá tải 150% trong 60 giây, 200% trong 3 giây
Bộ lọc EMC tích hợp Tích hợp bộ lọc Class A (tuỳ chọn nâng cấp Class B)
Ngõ vào Analog (AI) 1 (0-10V)
Ngõ vào Digital (DI) 3 (PNP/NPN tùy chọn)
Ngõ ra Relay (DO) 1 (NO contact, 2A @ 30VDC / 250VAC)
Giao tiếp truyền thông USS (RS485) tích hợp sẵn, Modbus RTU (qua RS485)
Màn hình vận hành (tùy chọn) BOP (Basic Operator Panel), AOP (Advanced Operator Panel)
Cấp bảo vệ IP20
Nhiệt độ hoạt động -10°C đến +50°C (giảm công suất nếu >40°C)
Kích thước (R x C x S) 149 mm x 172 mm x 142 mm (Size B)
Khối lượng (ước tính) ~ 1.7 kg
Tiêu chuẩn tuân thủ CE, UL, cUL, C-Tick
Phần mềm cấu hình (tùy chọn) STARTER (qua bộ chuyển đổi PC-PPI/USS)
Ứng dụng tiêu biểu Bơm, quạt, băng tải, máy đóng gói, máy công cụ nhỏ,…

2. Khám phá cấu tạo chi tiết của Biến tần 6SL3211-0AB23-0AA1

  • Khối Chỉnh lưu (Rectifier): Đây là cửa ngõ đầu tiên của biến tần, nơi nguồn điện xoay chiều (AC) 1 pha 200-240V từ lưới điện được biến đổi thành nguồn điện một chiều (DC) thông qua cầu chỉnh lưu Diode công suất cao. Khối này đảm bảo cung cấp nguồn DC ổn định cho các tầng xử lý tiếp theo. Siemens lựa chọn các linh kiện bán dẫn chất lượng cao, chịu được dòng và áp lớn, đảm bảo hiệu suất chuyển đổi năng lượng tối ưu và độ bền lâu dài.
  • Khối Lọc DC Bus (DC Link): Sau khi được chỉnh lưu, nguồn DC vẫn còn các gợn sóng (ripple). Khối lọc DC Bus, chủ yếu bao gồm các tụ điện dung lượng lớn, có nhiệm vụ san phẳng điện áp DC này, tạo thành một nguồn DC ổn định và ít nhiễu hơn, sẵn sàng cung cấp năng lượng cho khối nghịch lưu. Dung lượng và chất lượng của tụ điện ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chịu quá tải và tuổi thọ của biến tần. Siemens G110 sử dụng tụ điện chuyên dụng cho ứng dụng công nghiệp, có tuổi thọ cao và khả năng chịu nhiệt tốt.
  • Khối Nghịch lưu (Inverter): Đây là trái tim của biến tần, nơi thực hiện nhiệm vụ quan trọng nhất: biến đổi nguồn điện DC đã được lọc phẳng thành nguồn điện xoay chiều (AC) 3 pha với tần số và biên độ điện áp có thể điều chỉnh được để cấp cho động cơ. Khối này sử dụng các van bán dẫn công suất IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistor) được điều khiển bằng phương pháp điều chế độ rộng xung (PWM – Pulse Width Modulation). Vi xử lý sẽ tạo ra các chuỗi xung PWM với tần số và độ rộng khác nhau để đóng/mở các IGBT, tạo ra dạng sóng điện áp đầu ra gần sin nhất có thể, giúp động cơ hoạt động mượt mà và hiệu quả. Chất lượng của IGBT và thuật toán PWM ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất, độ ồn và tuổi thọ động cơ.
  • Khối Điều khiển (Control Unit): Bộ não của biến tần, bao gồm vi xử lý (Microprocessor), bộ nhớ (RAM, EEPROM/Flash) và các mạch giao tiếp logic. Khối này nhận tín hiệu điều khiển từ bên ngoài (ngõ vào analog, digital, truyền thông RS485), nhận tín hiệu phản hồi (nếu có), thực thi các thuật toán điều khiển (V/f, FCC), tạo tín hiệu PWM điều khiển khối nghịch lưu, giám sát trạng thái hoạt động của biến tần và động cơ, xử lý lỗi và giao tiếp với người dùng hoặc hệ thống cấp trên. Firmware được lưu trữ trong bộ nhớ Flash, chứa đựng các thuật toán và bộ thông số cài đặt (Parameter) cho phép người dùng tùy chỉnh hoạt động của biến tần.
  • Mạch Giao tiếp (Interface Circuits): Bao gồm các mạch cách ly quang (optocoupler) và khuếch đại tín hiệu cho các ngõ vào/ra analog, digital và cổng truyền thông RS485. Đảm bảo tín hiệu được truyền nhận chính xác, an toàn và chống nhiễu hiệu quả giữa biến tần và các thiết bị ngoại vi.
  • Bộ phận Tản nhiệt (Heatsink & Fan): Các linh kiện công suất như Diode chỉnh lưu và IGBT nghịch lưu sinh nhiệt đáng kể trong quá trình hoạt động. Biến tần G110 6SL3211-0AB23-0AA1 được trang bị một khối tản nhiệt bằng nhôm lớn và quạt làm mát (Fan) để giải phóng nhiệt lượng này ra môi trường, duy trì nhiệt độ hoạt động an toàn cho các linh kiện, đảm bảo hiệu suất ổn định và kéo dài tuổi thọ thiết bị. Thiết kế tản nhiệt hiệu quả là yếu tố quan trọng đối với độ tin cậy của biến tần, đặc biệt khi hoạt động liên tục ở tải cao hoặc môi trường nhiệt độ cao.
  • Bảng Điều khiển và Hiển thị ( опционально BOP – Basic Operator Panel): Mặc dù G110 cơ bản không tích hợp màn hình hiển thị, nó có cổng để kết nối với Bảng điều khiển cơ bản (BOP) hoặc Bảng điều khiển cao cấp (AOP) tùy chọn. BOP cho phép người dùng cài đặt thông số, giám sát trạng thái và chẩn đoán lỗi cơ bản trực tiếp trên biến tần.

3. Các tính năng chính nổi bật của Biến tần 6SL3211-0AB23-0AA1

  • Điều khiển V/f Linh hoạt và FCC: Cung cấp nhiều chế độ điều khiển V/f (Tuyến tính, Bình phương, Đa điểm tùy chỉnh) phù hợp với các loại tải khác nhau như bơm, quạt (V/f bình phương giúp tiết kiệm năng lượng tối đa) hay băng tải (V/f tuyến tính). Đặc biệt, chế độ Điều khiển Dòng Từ thông (Flux Current Control – FCC) mang lại khả năng đáp ứng mô-men tốt hơn và ổn định tốc độ cao hơn so với V/f truyền thống, lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác và đáp ứng động tốt hơn mà không cần đến cảm biến tốc độ (encoder).
  • Tích hợp bộ lọc EMC Class A: Giúp giảm thiểu nhiễu điện từ phát ra môi trường xung quanh, đảm bảo tương thích điện từ theo tiêu chuẩn công nghiệp (EN 61800-3). Điều này cực kỳ quan trọng trong các nhà máy có nhiều thiết bị điện tử nhạy cảm, tránh gây nhiễu lẫn nhau và đảm bảo sự ổn định của toàn hệ thống. Việc tích hợp sẵn bộ lọc cũng giúp tiết kiệm chi phí và không gian lắp đặt so với việc phải mua và lắp thêm bộ lọc rời.
  • Chức năng Tiết kiệm Năng lượng Tự động (ECO Mode): Biến tần có khả năng tự động tối ưu hóa điện áp đầu ra dựa trên tải thực tế của động cơ, đặc biệt hiệu quả ở chế độ non tải hoặc tải nhẹ. Bằng cách giảm từ thông không cần thiết, tính năng này giúp giảm đáng kể tổn hao năng lượng trong động cơ, trực tiếp cắt giảm hóa đơn tiền điện – một lợi ích thiết thực mà mọi doanh nghiệp đều hướng tới. Các nghiên cứu thực tế cho thấy, việc sử dụng biến tần với chế độ ECO có thể tiết kiệm từ 10% đến 50% điện năng tiêu thụ tùy thuộc vào ứng dụng và chu trình làm việc.
  • Khởi động Bắt tốc độ (Flying Start): Cho phép biến tần khởi động và đồng bộ một cách mượt mà với động cơ đang quay tự do (do quán tính hoặc luồng gió/nước). Tính năng này tránh được hiện tượng sốc dòng, sốc cơ khí khi khởi động lại động cơ đang quay, bảo vệ cả biến tần và động cơ, đồng thời giảm thời gian dừng máy. Rất hữu ích cho các ứng dụng như quạt thông gió lớn, bơm ly tâm.
  • Chức năng Bù trượt (Slip Compensation): Trong chế độ V/f, tốc độ thực tế của động cơ không đồng bộ luôn thấp hơn tốc độ từ trường quay (có độ trượt). Tính năng bù trượt sẽ tự động tăng nhẹ tần số đầu ra dựa trên tải để bù lại độ trượt này, giúp duy trì tốc độ động cơ ổn định hơn khi tải thay đổi, cải thiện độ chính xác cho các ứng dụng như băng tải, máy trộn.
  • Tích hợp Hãm DC (DC Braking): Cung cấp khả năng dừng động cơ nhanh chóng và chính xác bằng cách bơm dòng điện một chiều vào cuộn dây stator sau khi lệnh dừng được kích hoạt. Tạo ra một từ trường đứng yên, hãm rotor lại hiệu quả. Hữu ích cho các ứng dụng cần dừng nhanh hoặc giữ tải ở vị trí dừng (lưu ý khả năng giữ tải có giới hạn).
  • Bảo vệ Toàn diện: Tích hợp đầy đủ các chức năng bảo vệ quan trọng cho cả biến tần và động cơ: bảo vệ quá dòng, quá áp, thấp áp, quá tải (I2t), quá nhiệt biến tần (motor PDS), quá nhiệt động cơ (qua cảm biến PTC/KTY hoặc tính toán I2t), chạm đất, ngắn mạch đầu ra, mất pha đầu vào/đầu ra (phát hiện mất cân bằng). Hệ thống bảo vệ đa lớp này giúp ngăn ngừa hư hỏng thiết bị, đảm bảo an toàn vận hành và giảm thiểu thời gian dừng máy đột xuất.
  • Giao tiếp RS485 (USS/Modbus RTU): Cổng giao tiếp tích hợp sẵn cho phép kết nối biến tần vào mạng truyền thông công nghiệp phổ biến. Thông qua giao thức USS (của Siemens) hoặc Modbus RTU (chuẩn mở), người dùng có thể điều khiển (Start/Stop, đặt tốc độ), giám sát trạng thái (tốc độ thực tế, dòng điện, điện áp, lỗi) và đọc/ghi thông số từ PLC, HMI hoặc máy tính, tạo điều kiện thuận lợi cho việc xây dựng các hệ thống điều khiển và giám sát tự động hóa tập trung.
  • Cài đặt Nhanh và Dễ dàng: Với bộ thông số được tối ưu hóa cho các ứng dụng phổ biến và khả năng kết nối với phần mềm STARTER hoặc BOP/AOP (tùy chọn), việc cài đặt và vận hành biến tần trở nên đơn giản và nhanh chóng ngay cả với người dùng mới. Chức năng Quick Commissioning (Cài đặt nhanh) hướng dẫn người dùng qua các bước cài đặt cơ bản nhất.
  • Thiết kế Nhỏ gọn, Lắp đặt Linh hoạt: Kích thước vật lý nhỏ (Size FSB) giúp tiết kiệm không gian quý giá trong tủ điện. Biến tần có thể được lắp đặt sát nhau (side-by-side mounting) mà không cần khoảng hở tản nhiệt lớn, tối ưu hóa mật độ lắp đặt.

4. Hướng dẫn kết nối Biến tần G110 với Thiết bị Ngoại vi và Cài đặt Cơ bản

Bước 1: Chuẩn Bị Phần Cứng và Phần Mềm Cần Thiết

  • Biến tần 6SL3211-0AB23-0AA1: Đảm bảo biến tần đã được cấp nguồn điều khiển (chưa cần cấp nguồn động lực).
  • Máy Tính Cá Nhân (PC/Laptop): Cài đặt hệ điều hành Windows tương thích.
  • Phần Mềm Siemens STARTER: Tải và cài đặt phiên bản STARTER phù hợp từ trang web của Siemens (thường là miễn phí cho các chức năng cơ bản). Đảm bảo cài đặt đầy đủ gói hỗ trợ cho dòng SINAMICS G110.
  • Cáp Kết Nối PC/PPI Multi-Master Cable (Siemens): Đây là cáp chuyên dụng để kết nối cổng RS232 hoặc USB của máy tính với cổng RS485 (USS) trên biến tần G110. Mã cáp thông dụng là 6ES7 901-3CB30-0XA0 (USB) hoặc 6ES7 901-3BF00-0XA0 (RS232). Hoặc bạn có thể sử dụng bộ chuyển đổi USB-RS485 của hãng khác có driver tương thích.

Bước 2: Kết Nối Vật Lý

  • Kết nối một đầu cáp PC/PPI (hoặc bộ chuyển đổi USB-RS485) vào cổng USB/RS232 của máy tính.
  • Kết nối đầu còn lại của cáp vào cổng RS485 trên biến tần G110. Các chân kết nối thường là chân 7 (Data+) và chân 2 (Data-) trên terminal X30 của biến tần (tham khảo tài liệu kỹ thuật của G110 để biết sơ đồ chân chính xác). Lưu ý đảm bảo kết nối đúng cực tính (+ với +, – với -).

Bước 3: Cấu Hình Giao Tiếp trên Máy Tính

  • Mở phần mềm STARTER.
  • Vào menu Options -> Set PG/PC Interface.
  • Trong cửa sổ Set PG/PC Interface, chọn PC Adapter (PPI) hoặc PC Adapter (USB) tùy thuộc vào loại cáp bạn đang sử dụng trong phần Interface Parameter Assignment Used.
  • Nhấn nút Properties. Chọn cổng COM tương ứng (nếu dùng RS232 hoặc USB-RS485 adapter) và thiết lập tốc độ truyền (Baud rate). Tốc độ phổ biến cho giao thức PPI/USS với G110 là 9.6 kbps hoặc 19.2 kbps. Đảm bảo tốc độ này khớp với cài đặt trên biến tần (thông số P2010, P2011 – tham khảo phần lập trình).
  • Nhấn OK để lưu cấu hình.

Bước 4: Dò Tìm và Kết Nối Biến Tần trong STARTER

  • Trong STARTER, tạo một dự án mới hoặc mở dự án có sẵn.
  • Nhấp chuột phải vào tên dự án trong cây thư mục, chọn Target device -> Search for nodes/devices hoặc sử dụng chức năng Accessible Nodes/Update Accessible Nodes.
  • STARTER sẽ quét mạng (qua cổng đã cấu hình) để tìm các thiết bị Siemens tương thích.
  • Nếu kết nối và cấu hình đúng, biến tần G110 với địa chỉ USS mặc định (thường là 0) sẽ xuất hiện trong danh sách.
  • Chọn biến tần G110 tìm thấy và nhấn Upload (device -> PG/PC) để tải cấu hình từ biến tần lên máy tính, hoặc kéo thả biến tần vào dự án của bạn để bắt đầu cấu hình online/offline.

Bước 5: Khám Phá và Sử Dụng

  • Sau khi kết nối thành công, bạn có thể truy cập vào các menu cấu hình (Parameter list), chức năng điều khiển (Control panel), giám sát (Trace), chẩn đoán (Diagnostics) của biến tần G110 ngay trên giao diện STARTER.
  • Bạn có thể đọc/ghi từng thông số, lưu trữ bộ thông số, so sánh cấu hình, thực hiện các bài kiểm tra vận hành cơ bản.

5. Bí Quyết Lập Trình Biến Tần 6SL3211-0AB23-0AA1 Hiệu Quả và Nhanh Chóng

A. Quy Trình Cài Đặt Cơ Bản:

1. Reset về Mặc Định Nhà Sản Xuất (Khuyến Nghị cho Lần Cài Đầu):

  • Để đảm bảo không có cài đặt cũ nào ảnh hưởng, bạn nên reset biến tần.
  • Truy cập thông số P0010 (Commissioning parameter filter). Đặt P0010 = 30.
  • Truy cập thông số P0970 (Factory reset). Đặt P0970 = 1 (hoặc 2 tùy phiên bản firmware).
  • Biến tần sẽ thực hiện reset và quay về P0003. Quá trình này mất vài giây.

2. Chọn Macro Ứng Dụng (Nếu Có):

  • Thông số P0010 = 1 (Quick commissioning).
  • Thông số P0700 (Selection of command source): Chọn nguồn lệnh điều khiển (ví dụ: 2 = Terminal – điều khiển bằng ngõ vào digital, 1 = BOP/AOP).
  • Thông số P1000 (Selection of frequency setpoint): Chọn nguồn đặt tần số (ví dụ: 2 = Analog input, 1 = BOP/AOP setpoint).
  • Một số ứng dụng cơ bản có thể được cấu hình nhanh qua các macro cài sẵn (tham khảo tài liệu G110).

3. Nhập Thông Số Động Cơ (Quan Trọng Nhất):

  • Truy cập thông số P0010 = 1.
  • P0100 (Motor type selection): Thường để mặc định 0 (Châu Âu) hoặc 1 (Bắc Mỹ) – chọn theo tiêu chuẩn điện áp/tần số lưới. Đặt = 0 cho Việt Nam (50Hz).
  • P0304 (Motor voltage rating): Nhập điện áp định mức của động cơ (V). Ví dụ: 230 (cho động cơ đấu tam giác 230V).
  • P0305 (Motor current rating): Nhập dòng điện định mức của động cơ (A).
  • P0307 (Motor power rating): Nhập công suất định mức của động cơ (kW hoặc HP – tùy P0100).
  • P0308 (Motor power factor – Cos Phi): Nhập hệ số công suất của động cơ.
  • P0310 (Motor frequency rating): Nhập tần số định mức của động cơ (Hz). Ví dụ: 50.
  • P0311 (Motor speed rating): Nhập tốc độ định mức của động cơ (RPM).
  • Lưu ý: Các thông số này phải được nhập chính xác từ nhãn (nameplate) của động cơ để biến tần tính toán và bảo vệ động cơ tối ưu.

4. Cài Đặt Giới Hạn Hoạt Động:

  • P1080 (Minimum frequency): Tần số hoạt động thấp nhất (Hz).
  • P1082 (Maximum frequency): Tần số hoạt động cao nhất (Hz). Nên đặt bằng hoặc cao hơn tần số định mức một chút nếu cần.
  • P2000 (Reference frequency): Tần số tham chiếu, thường bằng tần số định mức (50Hz hoặc 60Hz).

5. Cài Đặt Thời Gian Tăng/Giảm Tốc:

  • P1120 (Ramp-up time): Thời gian tăng tốc từ 0 Hz đến tần số tối đa (P1082) (giây). Đặt phù hợp với quán tính tải để tránh quá dòng.
  • P1121 (Ramp-down time): Thời gian giảm tốc từ tần số tối đa về 0 Hz (giây). Đặt phù hợp để tránh quá áp DC bus, có thể cần điện trở hãm nếu thời gian quá ngắn hoặc tải có quán tính lớn.

6. Cấu Hình Ngõ Vào/Ra (Tùy Chọn Nâng Cao):

Cấu hình chức năng cho các ngõ vào digital (P0701 – P0703), ngõ vào analog (P0756 – P0760), ngõ ra relay (P0731). Ví dụ: Dùng DI1 để chạy/dừng, DI2 để chạy nghịch, AI1 để điều chỉnh tốc độ.

7. Thực Hiện Tính Toán Động Cơ và Lưu Thông Số:

  • Sau khi nhập đủ thông số động cơ, truy cập P0010 = 1.
  • Đặt P3900 = 1 (End quick commissioning and motor calculations). Biến tần sẽ tính toán các thông số nội bộ dựa trên dữ liệu động cơ bạn đã nhập. Quá trình này mất vài giây.
  • Sau khi hoàn tất, P3900 tự động trở về 0.
  • Để lưu vĩnh viễn các thay đổi vào bộ nhớ non-volatile, đặt P0971 = 1.

B. Sử Dụng BOP/AOP để Cài Đặt:

  • Sử dụng các nút mũi tên lên/xuống để di chuyển giữa các thông số (P).
  • Nhấn nút OK/P để truy cập vào giá trị của thông số.
  • Sử dụng mũi tên lên/xuống để thay đổi giá trị.
  • Nhấn OK để xác nhận giá trị mới.
  • Nhấn nút Fn (hoặc tương đương) để quay lại danh sách thông số.

6. Khắc phục một số sự cố thường gặp với Biến tần 6SL3211-0AB23-0AA1

Mã Lỗi/ Cảnh báo Tên Lỗi/Cảnh báo (Tiếng Anh/Việt) Nguyên Nhân Có Thể Hướng Khắc Phục Sơ Bộ
F0001 Overcurrent (Quá dòng) – Ngắn mạch ngõ ra (U, V, W).
– Chạm đất ngõ ra.
– Tải quá nặng, kẹt cơ khí.
– Thời gian tăng tốc (P1120) quá ngắn.
– Thông số động cơ (P03xx) cài đặt sai.
– IGBT lỗi.
– Kiểm tra dây dẫn từ biến tần đến động cơ.
– Kiểm tra cách điện động cơ.
– Kiểm tra tải cơ khí.
– Tăng thời gian tăng tốc P1120.
– Kiểm tra lại thông số P0304-P0311.
– Liên hệ hỗ trợ kỹ thuật.
F0002 Overvoltage (Quá áp DC Link) – Điện áp nguồn cấp quá cao.
– Thời gian giảm tốc (P1121) quá ngắn đối với tải có quán tính lớn (gây hiệu ứng tái sinh).
– Điện trở hãm (nếu có) bị hỏng hoặc không phù hợp.
– Kiểm tra điện áp nguồn.
– Tăng thời gian giảm tốc P1121.
– Kích hoạt và cài đặt chức năng Vdc_max controller (P1240).
– Lắp đặt/kiểm tra điện trở hãm phù hợp.
F0003 Undervoltage (Thấp áp DC Link) – Điện áp nguồn cấp quá thấp hoặc không ổn định.
– Mất nguồn tạm thời.
– Lỗi bộ chỉnh lưu đầu vào.
– Kiểm tra điện áp và chất lượng nguồn cấp.
– Đảm bảo các kết nối nguồn chắc chắn.
– Cân nhắc sử dụng tính năng tự động khởi động lại (P1210) nếu phù hợp và an toàn.
F0004 Inverter Overtemperature (Quá nhiệt biến tần) – Nhiệt độ môi trường quá cao (>50°C).
– Quạt làm mát bị hỏng hoặc bị kẹt.
– Luồng khí làm mát bị chặn.
– Biến tần hoạt động quá tải liên tục.
– Đảm bảo thông gió tốt cho tủ điện.
– Giảm nhiệt độ môi trường.
– Kiểm tra/vệ sinh/thay thế quạt.
– Kiểm tra lại tải, xem xét giảm tải hoặc chọn biến tần công suất lớn hơn.
F0005 I²t Overload (Quá nhiệt động cơ – tính toán) – Động cơ hoạt động quá tải trong thời gian dài.
– Thông số bảo vệ I²t (P0610, P0611) cài đặt quá thấp.
– Thông số động cơ (P03xx) cài đặt sai.
– Kiểm tra tải cơ khí của động cơ.
– Kiểm tra và điều chỉnh P0610, P0611.
– Kiểm tra lại P0304-P0311.
– Cân nhắc sử dụng cảm biến nhiệt PTC/KTY cho động cơ (nếu có).
F0011 Motor Overtemperature (Quá nhiệt động cơ – qua cảm biến) – Động cơ bị quá nhiệt (nếu có kết nối cảm biến PTC/KTY).
– Lỗi dây tín hiệu hoặc cảm biến.
– Kiểm tra tải và điều kiện làm mát động cơ.
– Kiểm tra kết nối dây cảm biến nhiệt tới biến tần.
– Kiểm tra cảm biến PTC/KTY.
F0022 Power Stack Fault (Lỗi phần cứng công suất) – Lỗi nghiêm trọng bên trong mạch động lực (IGBT, driver,…). – Lỗi này thường yêu cầu sửa chữa hoặc thay thế biến tần. Liên hệ nhà cung cấp hoặc dịch vụ sửa chữa chuyên nghiệp.
A0501 Current Limit (Cảnh báo giới hạn dòng) – Dòng điện ngõ ra đạt đến giới hạn cài đặt (P0640). Biến tần sẽ tự động giảm tần số/tốc độ để giữ dòng trong giới hạn. – Kiểm tra tải có bị tăng đột ngột không.
– Xem xét tăng giới hạn dòng P0640 nếu phù hợp với động cơ và ứng dụng.
– Kiểm tra thời gian tăng tốc.
A0502 Voltage Limit (Cảnh báo giới hạn áp DC Link) – Điện áp DC Link đạt đến ngưỡng cảnh báo (cao hơn F0002 một chút), thường do tái sinh năng lượng. – Tương tự F0002, xem xét tăng thời gian giảm tốc P1121 hoặc sử dụng điện trở hãm.
A0503 Undervoltage Limit (Cảnh báo thấp áp DC Link) – Điện áp DC Link giảm xuống dưới ngưỡng cảnh báo. – Tương tự F0003, kiểm tra nguồn cấp.
A0504 Inverter Overtemperature Warning (Cảnh báo quá nhiệt biến tần) – Nhiệt độ biến tần đang tăng cao, gần đến ngưỡng lỗi F0004. – Tương tự F0004, kiểm tra điều kiện làm mát và tải. Cần xử lý sớm để tránh lỗi F0004.

7. Tại sao nên Chọn thanhthienphu.vn là Đối tác Cung cấp Biến tần 6SL3211-0AB23-0AA1

Việc lựa chọn một nhà cung cấp uy tín không chỉ đảm bảo bạn nhận được sản phẩm 6SL3211-0AB23-0AA1 – Biến tần G110 3kW 1P 230VAC chính hãng Siemens với chất lượng tốt nhất mà còn mang lại sự an tâm về dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật, chính sách bảo hành và giải pháp tối ưu cho hệ thống của bạn.

thanhthienphu.vn tự hào là đối tác đáng tin cậy của hàng ngàn kỹ sư, quản lý kỹ thuật và chủ doanh nghiệp trong lĩnh vực điện công nghiệp và tự động hóa tại Việt Nam. Dưới đây là những lý do vững chắc để bạn đặt trọn niềm tin vào chúng tôi:

  • Sản Phẩm Chính Hãng 100%: Chúng tôi cam kết cung cấp biến tần Siemens G110 6SL3211-0AB23-0AA1 và tất cả các thiết bị điện tự động khác đều là hàng chính hãng, có đầy đủ giấy tờ chứng nhận nguồn gốc xuất xứ (CO) và chất lượng (CQ). Nói không với hàng giả, hàng nhái, hàng kém chất lượng.
  • Giá Cả Cạnh Tranh và Minh Bạch: thanhthienphu.vn luôn nỗ lực mang đến mức giá tốt nhất trên thị trường, đi kèm với chính sách chiết khấu hấp dẫn cho các đơn hàng lớn và khách hàng thân thiết. Báo giá rõ ràng, minh bạch, không phát sinh chi phí ẩn.
  • Đội Ngũ Kỹ Sư Tư Vấn Chuyên Sâu: Với đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm, am hiểu sâu sắc về sản phẩm và ứng dụng thực tế, chúng tôi không chỉ bán hàng mà còn tư vấn giải pháp tối ưu nhất cho nhu cầu cụ thể của bạn. Từ việc lựa chọn đúng mã hàng, tính toán công suất, đến hỗ trợ kỹ thuật lắp đặt, cài đặt và khắc phục sự cố.
  • Chính Sách Bảo Hành Rõ Ràng, Linh Hoạt: Sản phẩm được bảo hành chính hãng theo tiêu chuẩn của Siemens. Quy trình bảo hành tại thanhthienphu.vn nhanh gọn, thuận tiện, đảm bảo quyền lợi tối đa cho khách hàng.

Liên hệ ngay với chúng tôi để nhận tư vấn và báo giá tốt nhất:

  • Hotline: 08.12.77.88.99 (Tư vấn kỹ thuật & Báo giá)
  • Website: thanhthienphu.vn
  • Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Hãy để thanhthienphu.vn trở thành đối tác đồng hành đáng tin cậy trên con đường chinh phục thành công trong lĩnh vực tự động hóa công nghiệp của bạn.

Thông số kỹ thuật

Thông số kỹ thuật Giá trị
Mã sản phẩm 6SL3211-0AB23-0AA1
Dòng sản phẩm SINAMICS G110
Điện áp đầu vào 200 đến 240 Volt Dòng điện xoay chiều
Số pha đầu vào 1 pha
Tần số mạng lưới 47 đến 63 Hertz
Công suất định mức 3.00 Kilowatt
Dòng điện đầu ra định mức 13.20 Ampe
Tần số đầu ra 0 đến 650 Hertz
Tích hợp bộ lọc Không có bộ lọc
Cấp bảo vệ IP20
Kích thước khung FSB
Nhiệt độ môi trường hoạt động -10 đến +40 Độ C
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) 149 x 172 x 170 Milimét
Khối lượng tịnh 2.30 Kilôgam

Download tài liệu biến tần G110

Sinamics G110 Catalogue

Thông tin bổ sung

Công suấtDưới 100KW
HãngSiemens
Xuất xứGreat Britain

Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm

2 đánh giá cho 6SL3211-0AB23-0AA1 – Biến tần G110 3kW 1P 230VAC Siemens

5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 2 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá 6SL3211-0AB23-0AA1 – Biến tần G110 3kW 1P 230VAC Siemens
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Trần Minh Huyền Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm xịn, mua đi mua lại mấy lần rồi!

    2. Lê Quốc Hoàng Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Mua lần thứ 2 rồi, vẫn rất hài lòng!

    Sản phẩm cùng phân khúc

    Sản phẩm đã xem

    Bạn chưa xem sản phẩm nào.