6SL3211-0AB12-5BA1 – Biến tần G110 0.25kW 1P 230VAC Siemens

2,400,000 

* Giá trên website là giá tham khảo, giá hiện tại sẽ có thay đổi. Vui lòng liên hệ Hotline để được báo giá chính xác
* Giá trên chưa bao gồm chi phí lắp đặt và thi công

5.0 (6 đánh giá) Đã bán 3.4k
Còn hàng
  • SKU: 6SL3211-0AB12-5BA1
  • Thông số kỹ thuật: SINAMICS G110-CPM110 AC Drive, with integrated filter B 200-240 V 1 AC+10/-10% 47-63 Hz analog input CT: 0.25 kW; VT: 0.25 kW CT overload: 150% 60 s 150x 90x 116 (HxWxD) degree of protection IP20 ambient temperature -10+50 °C without BOP without RS-485 interface
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Mô tả sản phẩm

6SL3211-0AB12-5BA1 – Biến tần G110 0.25kW 1P 230VAC: Giải pháp điều khiển động cơ nhỏ gọn, hiệu quả và đáng tin cậy từ Siemens, nay đã có mặt tại thanhthienphu.vn, sẵn sàng cùng bạn kiến tạo nên những hệ thống vận hành mượt mà, tiết kiệm năng lượng và tối ưu hóa quy trình sản xuất một cách tuyệt vời.

1. Khám phá chi tiết Biến tần 6SL3211-0AB12-5BA1

Thuộc tính Kỹ thuật Giá trị Chi tiết
Mã sản phẩm (Model) 6SL3211-0AB12-5BA1
Dòng sản phẩm Siemens SINAMICS G110
Điện áp ngõ vào 1 pha 200-240 VAC (+10% / -10%)
Tần số ngõ vào 50 / 60 Hz
Điện áp ngõ ra 3 pha 0 – Điện áp ngõ vào
Công suất định mức 0.25 kW (0.33 HP) tại chế độ tải nhẹ (LO)
Dòng điện ngõ ra 1.7 A
Tần số ngõ ra 0 – 650 Hz
Phương pháp điều khiển Điều khiển V/f tuyến tính, V/f đa điểm (tùy chỉnh)
Khả năng quá tải 150% trong 60 giây, 200% trong 3 giây
Ngõ vào số (DI) 3 (PNP/NPN tùy chọn)
Ngõ vào analog (AI) 1 (0-10V)
Ngõ ra rơ le (DO) 1 (NO contact, 30VDC/2A hoặc 250VAC/2A)
Cổng giao tiếp RS485 (USS/Modbus RTU protocol)
Bộ lọc EMC tích hợp Có, loại A (Class A)
Cấp bảo vệ IP20
Nhiệt độ hoạt động -10°C đến +50°C (giảm công suất ở nhiệt độ cao hơn)
Kích thước (RxCxS) Khoảng 90 x 150 x 116 mm
Khối lượng Khoảng 0.8 kg
Tiêu chuẩn tuân thủ CE, UL, cUL, C-Tick

2. Cấu tạo sản phẩm 6SL3211-0AB12-5BA1

  • Vỏ máy (Housing): Được làm từ nhựa kỹ thuật cao cấp, chắc chắn, đạt cấp bảo vệ IP20. Thiết kế vỏ không chỉ bảo vệ các linh kiện điện tử bên trong khỏi bụi bẩn và va chạm cơ học nhẹ mà còn tối ưu cho việc lắp đặt sát nhau (side-by-side) trong tủ điện mà không cần khoảng hở lớn, giúp tiết kiệm không gian đáng kể. Màu sắc và kiểu dáng đặc trưng của Siemens mang lại cảm giác chuyên nghiệp và đồng bộ.
  • Khối công suất (Power Module): Đây là trái tim của biến tần, chứa các linh kiện điện tử công suất như cầu chỉnh lưu (Rectifier) để chuyển đổi AC đầu vào thành DC, tụ điện DC link để san phẳng điện áp DC, và khối nghịch lưu IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistor) để tạo ra điện áp AC 3 pha có tần số và biên độ thay đổi cấp cho động cơ. Siemens sử dụng các linh kiện chất lượng cao, đảm bảo hiệu suất chuyển đổi năng lượng tốt và độ bền vượt trội.
  • Khối điều khiển (Control Unit): Bộ não của biến tần, chứa vi xử lý và bộ nhớ, chịu trách nhiệm thực thi các thuật toán điều khiển (V/f), xử lý tín hiệu từ các ngõ vào (Analog, Digital), tạo tín hiệu điều khiển cho khối công suất (PWM), giám sát hoạt động và thực hiện các chức năng bảo vệ. Mạch điều khiển được thiết kế tối ưu để đảm bảo tốc độ xử lý nhanh và chính xác.
  • Tản nhiệt (Heatsink): Thường được làm bằng nhôm, có các cánh tản nhiệt được thiết kế đặc biệt để tối đa hóa diện tích tiếp xúc với không khí. Bộ phận này gắn trực tiếp vào các linh kiện công suất (đặc biệt là IGBT) để dẫn nhiệt lượng sinh ra trong quá trình hoạt động ra môi trường, giữ cho biến tần hoạt động trong giới hạn nhiệt độ cho phép, đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ.
  • Quạt làm mát (Cooling Fan – nếu có): Một số phiên bản G110 công suất nhỏ có thể không cần quạt (tản nhiệt tự nhiên), nhưng các phiên bản cần tản nhiệt nhiều hơn sẽ tích hợp quạt. Quạt giúp tăng cường luồng không khí qua các cánh tản nhiệt, nâng cao hiệu quả làm mát, đặc biệt khi biến tần hoạt động ở tải cao hoặc trong môi trường nhiệt độ cao.
  • Cổng kết nối nguồn và động cơ (Power Terminals): Các terminal dạng ốc vít chắc chắn, được bố trí rõ ràng ở phần dưới của biến tần, phân biệt rõ ràng khu vực đấu nối nguồn điện lưới 1 pha (L1, N/L2) và đầu ra 3 pha cho động cơ (U, V, W). Kích thước terminal phù hợp với tiết diện dây dẫn khuyến cáo, đảm bảo kết nối điện an toàn và ổn định.
  • Cổng kết nối tín hiệu điều khiển (Control Terminals): Dãy terminal nhỏ hơn, thường nằm ở mặt trước hoặc phía dưới, dùng để đấu nối các tín hiệu điều khiển như ngõ vào Analog (cho biến trở hoặc tín hiệu 0-10V), ngõ vào Digital (cho nút nhấn, công tắc), ngõ ra Relay (báo trạng thái), và cổng truyền thông RS485 (cho giao thức USS). Các terminal này được đánh dấu rõ ràng theo chức năng.
  • Giao diện RS485 (USS/MODBUS RTU): Cổng kết nối (thường là terminal dạng ốc vít hoặc RJ45 tùy phiên bản) cho phép biến tần giao tiếp với các thiết bị điều khiển khác như PLC, HMI thông qua giao thức USS hoặc MODBUS RTU (tùy chọn cấu hình). Điều này mở ra khả năng giám sát và điều khiển tập trung.
  • Vị trí lắp đặt BOP (Optional Basic Operator Panel): Có một khe cắm hoặc vị trí chờ ở mặt trước để gắn thêm màn hình vận hành cơ bản (BOP). BOP cho phép người dùng cài đặt thông số, giám sát trạng thái và chẩn đoán lỗi trực tiếp trên biến tần mà không cần máy tính.

3. Những tính năng của Biến tần 6SL3211-0AB12-5BA1

  • Điều khiển V/f Linh hoạt: Cung cấp chế độ điều khiển V/f tuyến tính (Linear V/f) cho các tải có mô-men không đổi và V/f đa điểm (Multipoint V/f) hoặc V/f bình phương (Quadratic V/f) cho các ứng dụng bơm, quạt. Chế độ V/f bình phương đặc biệt hiệu quả trong việc tiết kiệm năng lượng cho các tải có mô-men thay đổi theo tốc độ, vì điện áp sẽ giảm theo bình phương của tần số, giúp giảm đáng kể công suất tiêu thụ ở tốc độ thấp. Khả năng tùy chỉnh đường đặc tính V/f cho phép tối ưu hóa hoạt động cho từng loại động cơ và ứng dụng cụ thể.
  • Chức năng Bù trượt (Slip Compensation): Tự động điều chỉnh tần số ngõ ra để bù đắp cho sự trượt của động cơ không đồng bộ khi tải thay đổi, giúp duy trì tốc độ động cơ gần với giá trị đặt hơn, cải thiện độ chính xác điều khiển tốc độ mà không cần đến cảm biến phản hồi (encoder).
  • Tích hợp Bộ điều khiển PI (Integrated PI Controller): Cho phép biến tần tự động duy trì một đại lượng quá trình (như áp suất, lưu lượng, nhiệt độ) ở một giá trị đặt mong muốn bằng cách điều chỉnh tốc độ động cơ dựa trên tín hiệu phản hồi từ cảm biến. Tính năng này loại bỏ sự cần thiết của một bộ điều khiển PID/PI bên ngoài trong nhiều ứng dụng đơn giản, giúp tiết kiệm chi phí và không gian tủ điện.
  • Khởi động và Dừng mềm (Soft Start/Stop): Cho phép cài đặt thời gian tăng tốc và giảm tốc (Ramp-up/Ramp-down times). Điều này giúp động cơ khởi động và dừng một cách êm ái, giảm sốc cơ khí cho hệ thống truyền động, giảm sụt áp lưới khi khởi động và kéo dài tuổi thọ của thiết bị cơ khí.
  • Chức năng Phanh DC (DC Braking): Cho phép dừng động cơ nhanh chóng bằng cách bơm dòng điện một chiều vào cuộn dây stator sau khi lệnh dừng được kích hoạt. Tính năng này hữu ích cho các ứng dụng cần dừng chính xác hoặc giữ tải tạm thời sau khi dừng.
  • Chế độ Tiết kiệm Năng lượng Tự động (Automatic Energy Saving Mode): Một số biến tần Siemens có khả năng tự động tối ưu hóa điện áp ngõ ra dựa trên tải thực tế, giúp giảm tổn hao năng lượng trong động cơ, đặc biệt khi động cơ vận hành ở chế độ non tải hoặc tải nhẹ.
  • Cài đặt Nhanh chóng (Fast Commissioning): Với bộ tham số cơ bản được tối ưu hóa cho các ứng dụng phổ thông và giao diện cài đặt đơn giản (qua BOP hoặc phần mềm), việc cấu hình và đưa biến tần vào hoạt động trở nên nhanh chóng và dễ dàng, tiết kiệm thời gian cho kỹ sư.
  • Khả năng Giao tiếp Mạng: Tích hợp cổng RS485 hỗ trợ giao thức USS và Modbus RTU, cho phép 6SL3211-0AB12-5BA1 dễ dàng kết nối với PLC, HMI hoặc hệ thống SCADA. Điều này mở ra khả năng giám sát, thu thập dữ liệu và điều khiển biến tần từ xa, tích hợp vào các hệ thống tự động hóa lớn hơn.
  • Sao chép Tham số Dễ dàng: Khi sử dụng bảng điều khiển BOP (Basic Operator Panel) hoặc AOP (Advanced Operator Panel – tùy chọn), người dùng có thể dễ dàng sao lưu bộ tham số từ một biến tần và nạp vào các biến tần khác cùng loại, cực kỳ tiện lợi khi cần cài đặt hàng loạt hoặc thay thế thiết bị.

4. Hướng dẫn kết nối Biến tần 6SL3211-0AB12-5BA1 với phần mềm STARTER

Chuẩn bị phần cứng và phần mềm:

  • Máy tính cá nhân (PC/Laptop) đã cài đặt phần mềm Siemens STARTER (phiên bản phù hợp, có thể tải về từ website của Siemens Industry Online Support).
  • Biến tần 6SL3211-0AB12-5BA1 đã được cấp nguồn điều khiển (không nhất thiết phải cấp nguồn động lực).
  • Cáp chuyển đổi USB-to-RS485 hoặc PCMCIA-to-RS485 (ví dụ: Siemens PC Adapter USB A2 hoặc các loại tương thích).
  • Cáp nối RS485 (thường là cáp xoắn đôi có chống nhiễu) với đầu nối phù hợp (thường là DB9 cho adapter và terminal vít cho biến tần).

Kết nối vật lý:

  • Nối cáp RS485 từ cổng của bộ chuyển đổi (USB/PCMCIA) vào các chân giao tiếp RS485 trên terminal điều khiển của biến tần G110 (thường là chân P+ và N- hoặc ký hiệu tương tự, tham khảo tài liệu kỹ thuật của biến tần để biết chính xác vị trí chân và cách đấu nối). Đảm bảo đấu đúng cực P+ và N-.
  • Kết nối bộ chuyển đổi USB-to-RS485 vào cổng USB của máy tính.

Cài đặt driver và phần mềm:

  • Cài đặt driver cho bộ chuyển đổi USB-to-RS485 nếu cần. Máy tính sẽ nhận diện bộ chuyển đổi như một cổng COM ảo.
  • Khởi chạy phần mềm STARTER.

Thiết lập kết nối trong STARTER:

  • Trong STARTER, tạo một project mới hoặc mở project có sẵn.
  • Tìm kiếm thiết bị trực tuyến (Accessible Nodes/Devices). STARTER sẽ quét các giao diện truyền thông có sẵn.
  • Chọn giao diện tương ứng với bộ chuyển đổi RS485 của bạn (thường là cổng COM ảo đã được tạo).
  • Thiết lập các thông số giao tiếp (baud rate, parity…) cho phù hợp với cài đặt mặc định hoặc cài đặt hiện tại của biến tần G110 (thông thường là 9600 bps, 8 data bits, no parity, 1 stop bit, địa chỉ mặc định là 0). Tham khảo thông số P2010 đến P2014 trong biến tần.
  • STARTER sẽ tiến hành quét mạng và tìm kiếm biến tần G110.

Truy cập và làm việc với biến tần:

  • Khi biến tần được tìm thấy và hiển thị trong cây project, bạn có thể click đúp vào nó để kết nối (Go online).
  • Sau khi kết nối thành công, bạn có thể truy cập vào danh sách thông số, thực hiện cài đặt, tải lên/tải xuống cấu hình, giám sát trạng thái, chẩn đoán lỗi…

5. Cách lập trình sản phẩm 6SL3211-0AB12-5BA1

A. Quy trình lập trình các thông số cơ bản:

1. Reset về mặc định nhà sản xuất (Tùy chọn): Nếu bạn muốn bắt đầu lại từ đầu hoặc gặp vấn đề không rõ nguyên nhân, việc reset có thể hữu ích.

  • Tìm đến thông số P0010 (Commissioning parameter filter).
  • Nhấn P, đặt giá trị là 30 (Factory reset).
  • Nhấn P để xác nhận.
  • Tìm đến thông số P0970 (Factory reset).
  • Nhấn P, đặt giá trị là 1 (Thực hiện reset).
  • Nhấn P để xác nhận. Biến tần sẽ thực hiện reset và khởi động lại với cài đặt gốc. Lưu ý: Thao tác này sẽ xóa hết các cài đặt trước đó.

2. Nhập thông số động cơ (Motor Data): Đây là bước cực kỳ quan trọng để biến tần điều khiển động cơ chính xác và bảo vệ hiệu quả. Thông tin này thường có trên nhãn (nameplate) của động cơ.

  • P0100: Chọn tiêu chuẩn công suất (Ví dụ: 0=kW Châu Âu, 1=HP Mỹ). Thường để 0.
  • P0304: Điện áp định mức động cơ (V). Nhập giá trị điện áp ghi trên nhãn động cơ (ví dụ: 230V cho động cơ 3 pha đấu tam giác).
  • P0305: Dòng điện định mức động cơ (A). Nhập giá trị dòng điện ghi trên nhãn động cơ.
  • P0307: Công suất định mức động cơ (kW hoặc HP tùy theo P0100). Nhập giá trị công suất ghi trên nhãn động cơ (ví dụ: 0.25 kW).
  • P0310: Tần số định mức động cơ (Hz). Thường là 50Hz hoặc 60Hz.
  • P0311: Tốc độ định mức động cơ (RPM). Nhập tốc độ vòng/phút ghi trên nhãn động cơ.

3. Cài đặt thông số vận hành cơ bản:

P0700: Chọn nguồn lệnh điều khiển (Command source). Ví dụ:

  • 1: Lệnh từ bàn phím BOP (RUN/STOP trên BOP).
  • 2: Lệnh từ terminal (ngõ vào Digital DI). Đây là lựa chọn phổ biến khi điều khiển từ nút nhấn, công tắc bên ngoài.

P1000: Chọn nguồn đặt tần số (Setpoint source). Ví dụ:

  • 1: Đặt tần số bằng BOP.
  • 2: Đặt tần số bằng ngõ vào Analog AI (ví dụ: biến trở 0-10V).
  • 3: Tần số cố định (Fixed frequency).

P1080: Tần số tối thiểu (Minimum frequency – Hz).

P1082: Tần số tối đa (Maximum frequency – Hz). Giới hạn tốc độ cao nhất của động cơ.

P1120: Thời gian tăng tốc (Ramp-up time – giây). Thời gian để động cơ tăng tốc từ 0 Hz lên tần số tối đa (P1082).

P1121: Thời gian giảm tốc (Ramp-down time – giây). Thời gian để động cơ giảm tốc từ tần số tối đa về 0 Hz.

4. Cài đặt ngõ vào/ra (Tùy chọn):

Nếu P0700 = 2, bạn cần cấu hình chức năng cho các ngõ vào Digital (DI). Ví dụ:

  • P0701: Chức năng của DI1 (Ví dụ: 1=ON/OFF1 – Lệnh chạy/dừng thuận).
  • P0702: Chức năng của DI2 (Ví dụ: 2=ON reverse/OFF1 – Lệnh chạy/dừng ngược).
  • P0703: Chức năng của DI3 (Ví dụ: 9=Fault reset – Reset lỗi).

Cấu hình ngõ ra Relay (nếu cần): P0731: Chức năng của ngõ ra Relay (Ví dụ: 52.3=Fault active – Báo lỗi, 52.2=Drive running – Báo biến tần đang chạy).

5. Chạy thử và tinh chỉnh:

  • Sau khi cài đặt các thông số cơ bản, hãy thực hiện chạy thử động cơ ở chế độ không tải hoặc tải nhẹ.
  • Quan sát hoạt động của động cơ, kiểm tra chiều quay, độ rung, tiếng ồn.
  • Tinh chỉnh lại thời gian tăng/giảm tốc (P1120, P1121) nếu cần để đạt được sự khởi động/dừng êm ái nhất.
  • Kiểm tra các chức năng bảo vệ (ví dụ: thử tạo tình huống quá tải nhẹ để xem biến tần có bảo vệ không).

B. Ví dụ cài đặt cho ứng dụng băng tải nhỏ (điều khiển bằng công tắc ON/OFF, tốc độ cố định 50Hz):

  1. Nhập thông số động cơ (P0100, P0304, P0305, P0307, P0310, P0311) theo nhãn động cơ 0.25kW.
  2. P0700 = 2 (Lệnh điều khiển từ Terminal).
  3. P1000 = 3 (Sử dụng tần số cố định).
  4. P1080 = 0 Hz (Tần số min).
  5. P1082 = 50 Hz (Tần số max).
  6. P1120 = 5.0 s (Thời gian tăng tốc 5 giây).
  7. P1121 = 5.0 s (Thời gian giảm tốc 5 giây).
  8. P0701 = 1 (DI1 là lệnh ON/OFF1).
  9. P1001 = 50.0 Hz (Cài đặt giá trị tần số cố định là 50Hz).
  10. Đấu công tắc thường mở vào chân DI1 và chân cấp nguồn 24VDC (thường có sẵn trên biến tần hoặc dùng nguồn ngoài). Khi đóng công tắc, biến tần sẽ chạy động cơ lên 50Hz. Khi mở công tắc, biến tần sẽ dừng động cơ.

6. Xử lý nhanh chóng các sự cố thường gặp trên Biến tần G110 6SL3211-0AB12-5BA1

F0001 (Overcurrent – Lỗi quá dòng):

  • Nguyên nhân có thể: Ngắn mạch ngõ ra (pha-pha hoặc pha-đất), động cơ bị kẹt hoặc quá tải nặng, thời gian tăng tốc (P1120) quá ngắn, thông số động cơ (P03xx) cài đặt sai, lỗi phần cứng biến tần.
  • Hướng xử lý: Kiểm tra cáp động lực và động cơ xem có bị ngắn mạch, chạm đất không. Kiểm tra xem động cơ có bị kẹt cơ khí không. Tăng thời gian tăng tốc P1120. Kiểm tra lại thông số động cơ đã nhập. Nếu lỗi vẫn còn, liên hệ bộ phận kỹ thuật.

F0002 (Overvoltage – Lỗi quá áp DC link):

  • Nguyên nhân có thể: Điện áp nguồn cung cấp quá cao, thời gian giảm tốc (P1121) quá ngắn đối với tải có quán tính lớn (động cơ hoạt động như máy phát), năng lượng tái sinh quá lớn không được tiêu tán kịp.
  • Hướng xử lý: Kiểm tra điện áp nguồn cung cấp. Tăng thời gian giảm tốc P1121. Xem xét sử dụng điện trở hãm (braking resistor) nếu ứng dụng yêu cầu dừng nhanh tải quán tính lớn (G110 cần module hãm ngoài).

F0003 (Undervoltage – Lỗi thấp áp DC link):

  • Nguyên nhân có thể: Điện áp nguồn cung cấp quá thấp hoặc bị sụt áp đột ngột, lỗi mạch nạp tụ của biến tần.
  • Hướng xử lý: Kiểm tra điện áp và chất lượng nguồn cung cấp. Đảm bảo tiết diện dây dẫn nguồn đủ lớn. Kiểm tra cầu chì, aptomat cấp nguồn.

F0004 (Inverter Overtemperature – Lỗi quá nhiệt biến tần):

  • Nguyên nhân có thể: Nhiệt độ môi trường xung quanh quá cao (>50°C), thông gió cho biến tần không đảm bảo (khoảng trống lắp đặt không đủ, bụi bẩn bám nhiều), biến tần hoạt động quá tải liên tục.
  • Hướng xử lý: Đảm bảo nhiệt độ môi trường trong giới hạn cho phép. Vệ sinh biến tần, đảm bảo luồng không khí làm mát không bị cản trở. Kiểm tra lại tải và chế độ vận hành, xem xét giảm tải hoặc chọn biến tần công suất lớn hơn nếu cần.

F0011 (Motor Overtemperature – Lỗi quá nhiệt động cơ): (Chỉ xảy ra nếu có kết nối cảm biến nhiệt và kích hoạt P0601)

  • Nguyên nhân có thể: Động cơ bị quá tải, làm mát động cơ kém, lỗi cảm biến nhiệt.
  • Hướng xử lý: Kiểm tra tải và điều kiện làm mát của động cơ. Kiểm tra cảm biến nhiệt và dây kết nối.

7. Liên hệ thanhthienphu.vn để nhận tư vấn chuyên sâu

Qua những phân tích chi tiết về thông số kỹ thuật, cấu tạo tinh xảo, các tính năng ưu việt cùng hướng dẫn cài đặt và xử lý sự cố, có thể khẳng định biến tần Siemens G110 0.25kW 1P 230VAC mã 6SL3211-0AB12-5BA1 là một giải pháp vượt trội cho các ứng dụng điều khiển động cơ công suất nhỏ.

Sản phẩm này không chỉ đáp ứng nhu cầu về hiệu suất, độ tin cậy và tiết kiệm năng lượng mà còn mang đến sự linh hoạt, dễ dàng trong lắp đặt và vận hành – những yếu tố mà mọi kỹ sư điện, kỹ thuật viên và chủ doanh nghiệp đều tìm kiếm. 

Tại Thanh Thiên Phú, chúng tôi không chỉ cung cấp sản phẩm 6SL3211-0AB12-5BA1 chính hãng Siemens với chất lượng đảm bảo, mà còn mang đến cho bạn dịch vụ tư vấn kỹ thuật chuyên sâu và hỗ trợ tận tình. Với đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm, am hiểu sâu sắc về các dòng biến tần Siemens và ứng dụng thực tế trong đa dạng ngành công nghiệp tại Việt Nam, chúng tôi tự tin có thể giúp bạn:

  • Tư vấn giải pháp tối ưu: Đề xuất các cấu hình cài đặt tham số phù hợp, lựa chọn phụ kiện đi kèm (BOP, bộ lọc EMC nếu cần phiên bản khác, điện trở xả cho các dòng cao hơn…), và giải pháp tích hợp vào hệ thống điều khiển hiện có của bạn (kết nối PLC, HMI…).
  • Hỗ trợ kỹ thuật nhanh chóng: Giải đáp mọi thắc mắc trong quá trình lắp đặt, cài đặt và vận hành. Hỗ trợ xử lý sự cố và cung cấp tài liệu kỹ thuật cần thiết.
  • Cung cấp sản phẩm chính hãng, giá cả cạnh tranh: Cam kết sản phẩm mới 100%, đầy đủ giấy tờ chứng nhận xuất xứ và chất lượng (CO/CQ), cùng chính sách giá tốt và bảo hành uy tín.

Liên hệ ngay với thanhthienphu.vn qua Hotline: 08.12.77.88.99 để nhận được sự tư vấn chuyên nghiệp và báo giá tốt nhất cho sản phẩm 6SL3211-0AB12-5BA1 – Biến tần G110 0.25kW 1P 230VAC. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi luôn sẵn sàng lắng nghe và đồng hành cùng bạn trên con đường hiện đại hóa và tối ưu hóa hệ thống điện tự động.

Hoặc ghé thăm chúng tôi tại Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh. Website: thanhthienphu.vn

thanhthienphu.vn – Đối tác tin cậy của bạn trong lĩnh vực thiết bị điện công nghiệp và tự động hóa.

Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật Giá trị
Mã sản phẩm 6SL3211-0AB12-5BA1
Dòng sản phẩm SINAMICS G110
Loại biến tần Biến tần tiêu chuẩn
Điện áp đầu vào 1 pha 200-240 Volt xoay chiều ±10%
Tần số đầu vào 47-63 Hertz
Điện áp đầu ra 0 đến Điện áp đầu vào
Tần số đầu ra 0 đến 650 Hertz
Công suất định mức (Kilowatt) 0.25 Kilowatt
Công suất định mức (Mã lực) 0.33 Mã lực
Dòng điện đầu ra định mức 1.7 Ampe
Phương pháp điều khiển Điều khiển V/f (Tuyến tính, Bình phương, Đa điểm), Điều khiển dòng từ thông (FCC)
Bộ lọc EMC tích hợp Không
Bộ hãm (Braking Chopper) Không tích hợp
Cấp bảo vệ IP20
Kích thước khung (Frame Size) FSA
Nhiệt độ môi trường hoạt động -10 đến +40 độ C (lên đến +50 độ C với giảm tải)
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) 90 milimét x 173 milimét x 127 milimét
Khối lượng (xấp xỉ) 0.9 Kilogram

Download tài liệu biến tần G110

Sinamics G110 Catalogue

Thông tin bổ sung
Công suấtDưới 100KW
HãngSiemens
Xuất xứGreat Britain
Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm

6 đánh giá cho 6SL3211-0AB12-5BA1 – Biến tần G110 0.25kW 1P 230VAC Siemens

5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 6 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá 6SL3211-0AB12-5BA1 – Biến tần G110 0.25kW 1P 230VAC Siemens
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Bùi Minh Long Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Chất lượng hoàn hảo, chắc chắn sẽ giới thiệu bạn bè!

    2. Trần Văn Chính Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Giao hàng nhanh, đóng gói kỹ càng, dịch vụ tuyệt vời!

    3. Vũ Thị Kim Ngân Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Giao hàng nhanh, đóng gói kỹ càng, dịch vụ tuyệt vời!

    4. Vũ Thị Kim Ngân Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm chất lượng tốt, giao hàng nhanh, đáng giá!

    5. Bùi Hoài Phương Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Mọi thứ đều tốt, nhưng cần cải thiện phần đóng gói một chút.

    6. Trần Khánh Duy Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Chất lượng xứng đáng với giá tiền, mua là không hối hận!

    Sản phẩm cùng phân khúc

    Sản phẩm đã xem

    Bạn chưa xem sản phẩm nào.