6SL3211-0AB11-2UB1 – Biến tần G110 0.12kW 1P 230VAC Siemens

1,800,000 

5.0 (4 đánh giá) Đã bán 10.3k
Còn hàng
  • SKU: 6SL3211-0AB11-2UB1
  • Thông số kỹ thuật: SINAMICS G110-CPM110 AC Drive, unfiltered 200-240 V 1 AC+10/-10% 47-63 Hz RS-485 interface (USS protocol) CT: 0.12 kW; VT: 0.12 kW CT overload: 150% 60 s 150x 90x 116 (HxWxD) degree of protection IP20 ambient temperature -10+50 °C without BOP without analog input
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Mô tả sản phẩm

6SL3211-0AB11-2UB1 – Biến tần G110 0.12kW 1P 230VAC: Giải pháp điều khiển động cơ nhỏ gọn, hiệu quả và đáng tin cậy từ Siemens, mở ra cánh cửa tối ưu hóa năng lượng và nâng cao hiệu suất vận hành cho mọi ứng dụng công suất nhỏ, được phân phối chính hãng bởi thanhthienphu.vn.

Bộ biến tần này chính là chìa khóa giúp bạn làm chủ công nghệ, vận hành hệ thống mượt mà hơn, tiết kiệm chi phí hơn và đón đầu xu hướng tự động hóa trong sản xuất và đời sống, mang lại sự an tâm tuyệt đối trong từng vòng quay của động cơ.

1. Thông tin chi tiết về sản phẩm 6SL3211-0AB11-2UB1

Thuộc tính Kỹ thuật Giá trị Chi tiết
Mã sản phẩm (Model) 6SL3211-0AB11-2UB1
Dòng sản phẩm SINAMICS G110
Hãng sản xuất Siemens AG (Đức)
Công suất định mức (kW) 0.12 kW (tương đương 0.16 HP)
Điện áp ngõ vào (Input) 1 pha (1P) 200-240 VAC ±10%
Tần số ngõ vào 47-63 Hz
Điện áp ngõ ra (Output) 3 pha (3P) 0 – Điện áp ngõ vào
Tần số ngõ ra 0 – 650 Hz
Dòng điện ngõ ra định mức 0.8 A
Phương pháp điều khiển Điều khiển V/f tuyến tính, V/f bình phương (ECO mode)
Khả năng quá tải 150% trong 60 giây
Bộ lọc EMC tích hợp Loại A (theo EN 61800-3)
Ngõ vào Analog 1 (0-10 V)
Ngõ vào Digital 3 (có thể cấu hình)
Ngõ ra Relay 1 (tiếp điểm NO, 30VDC/5A hoặc 250VAC/2A)
Giao diện vận hành Tích hợp sẵn LED trạng thái, Cổng kết nối BOP tùy chọn
Cấp bảo vệ (IP Rating) IP20
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) 142 x 73 x 102 mm (Kích thước khung FS A)
Trọng lượng xấp xỉ 0.5 kg
Nhiệt độ hoạt động -10°C đến +50°C (giảm công suất ở nhiệt độ cao hơn)
Tiêu chuẩn tuân thủ CE, UL, cUL, C-Tick

2. Cấu tạo sản phẩm 6SL3211-0AB11-2UB1

  • Mạch chỉnh lưu (Rectifier Circuit): Đây là cửa ngõ đầu tiên của dòng điện xoay chiều (AC) 1 pha 230V đi vào biến tần. Mạch này sử dụng các Diode công suất chất lượng cao để biến đổi dòng AC thành dòng điện một chiều (DC) phẳng. Siemens lựa chọn các linh kiện có khả năng chịu đựng tốt các biến động điện áp và dòng điện, đảm bảo nguồn DC ổn định cho các khối tiếp theo.
  • Tụ lọc DC Link (DC Link Capacitors): Nguồn DC sau chỉnh lưu sẽ được lọc phẳng bởi hệ thống tụ điện dung lượng lớn. Các tụ này có nhiệm vụ tích trữ năng lượng và làm mịn điện áp DC, cung cấp nguồn năng lượng ổn định và liên tục cho mạch nghịch lưu, đồng thời giảm thiểu sóng hài ảnh hưởng ngược lại lưới điện. Chất lượng tụ điện ảnh hưởng trực tiếp đến tuổi thọ và độ ổn định của biến tần.
  • Mạch nghịch lưu (Inverter Circuit): Trái tim của biến tần, nơi diễn ra quá trình biến đổi nguồn DC thành nguồn AC 3 pha có tần số và điện áp thay đổi để cấp cho động cơ. Mạch này sử dụng các linh kiện bán dẫn công suất cao, thường là IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistor). Siemens nổi tiếng với việc sử dụng các module IGBT chất lượng hàng đầu, có khả năng đóng cắt nhanh, tổn hao thấp và độ bền cao, giúp biến tần hoạt động hiệu quả và chính xác.
  • Mạch điều khiển (Control Circuit): Bộ não của biến tần, bao gồm vi xử lý (microprocessor) và các mạch logic phụ trợ. Mạch này nhận tín hiệu điều khiển từ các ngõ vào (Analog, Digital, truyền thông), thực thi các thuật toán điều khiển (như V/f), tạo ra tín hiệu PWM (Pulse Width Modulation) để điều khiển việc đóng cắt của các IGBT trong mạch nghịch lưu, đồng thời giám sát hoạt động và thực hiện các chức năng bảo vệ. Vi xử lý mạnh mẽ đảm bảo phản ứng nhanh và điều khiển chính xác.
  • Bộ tản nhiệt (Heatsink): Các linh kiện công suất như Diode và IGBT sinh nhiệt trong quá trình hoạt động. Bộ tản nhiệt, thường làm bằng nhôm với thiết kế nhiều cánh, có nhiệm vụ hấp thụ và giải phóng nhiệt lượng này ra môi trường xung quanh, giữ cho nhiệt độ hoạt động của biến tần trong giới hạn an toàn. Thiết kế tản nhiệt tối ưu là yếu tố then chốt đảm bảo biến tần hoạt động ổn định và bền bỉ, đặc biệt trong môi trường công nghiệp.
  • Vỏ bảo vệ (Enclosure): Lớp vỏ nhựa cứng cáp đạt tiêu chuẩn IP20, bảo vệ các linh kiện điện tử bên trong khỏi bụi bẩn và các tiếp xúc vô tình, đảm bảo an toàn cho người vận hành và thiết bị.
  • Các thành phần phụ trợ: Bao gồm các cảm biến nhiệt độ, cảm biến dòng điện, mạch nguồn phụ, cổng kết nối, đèn LED trạng thái… tất cả đều được lựa chọn và tích hợp một cách khoa học.

3. Các tính năng chính của sản phẩm 6SL3211-0AB11-2UB1

  • Cài đặt dễ dàng và nhanh chóng (Plug and Play): G110 được thiết kế với triết lý thân thiện người dùng. Việc cài đặt các tham số cơ bản cho động cơ (như điện áp, dòng điện, tần số, tốc độ định mức) có thể thực hiện nhanh chóng thông qua Bảng điều khiển cơ bản (BOP – Basic Operator Panel) tùy chọn hoặc phần mềm trên máy tính. Giao diện trực quan và cấu trúc tham số logic giúp ngay cả những kỹ thuật viên ít kinh nghiệm cũng có thể cấu hình biến tần trong thời gian ngắn. Tính năng này đặc biệt hữu ích khi cần thay thế hoặc lắp đặt hàng loạt, tiết kiệm đáng kể thời gian và chi phí nhân công.
  • Sao chép tham số (Parameter Cloning): Với việc sử dụng BOP hoặc bộ công cụ kết nối PC, người dùng có thể dễ dàng sao chép toàn bộ cấu hình tham số từ một biến tần G110 sang nhiều biến tần khác. Điều này cực kỳ tiện lợi cho các nhà chế tạo máy (OEM) hoặc các dây chuyền sản xuất sử dụng nhiều động cơ giống hệt nhau, đảm bảo tính đồng nhất và giảm thiểu thời gian cài đặt cho từng thiết bị.
  • Chế độ tiết kiệm năng lượng tích hợp: Biến tần tự động tối ưu hóa điện áp cấp cho động cơ dựa trên tải thực tế (ví dụ: chế độ điều khiển V/f với đường đặc tính parabolic cho bơm/quạt). Khi động cơ chạy non tải, biến tần sẽ giảm điện áp xuống mức cần thiết, giúp giảm tổn hao năng lượng đáng kể so với phương pháp chạy trực tiếp hoặc dùng van tiết lưu. Theo các nghiên cứu chung về VFD, việc sử dụng biến tần có thể giúp tiết kiệm từ 20% đến 50% điện năng tiêu thụ cho các ứng dụng bơm và quạt ly tâm. Đây là lợi ích trực tiếp giúp các doanh nghiệp giảm chi phí vận hành hàng tháng.
  • Tích hợp bộ hãm DC (DC Braking): Cho phép dừng động cơ nhanh chóng bằng cách bơm dòng điện một chiều vào cuộn dây stator sau khi lệnh dừng được kích hoạt. Tính năng này hữu ích cho các ứng dụng cần dừng chính xác hoặc giảm thời gian dừng tự do của tải có quán tính nhỏ.
  • Khả năng kết nối và giao tiếp cơ bản: Mặc dù là dòng cơ bản, 6SL3211-0AB11-2UB1 vẫn hỗ trợ giao tiếp qua cổng RS485 (sử dụng giao thức USS) thông qua các module tùy chọn. Điều này cho phép kết nối biến tần vào mạng điều khiển đơn giản với PLC hoặc HMI, phục vụ cho việc giám sát và điều khiển từ xa cơ bản.
  • Tần số ngõ ra cao (lên đến 650 Hz): Đáp ứng được yêu cầu của các ứng dụng cần tốc độ cao đặc biệt, ví dụ như một số loại máy mài hoặc trục chính tốc độ cao công suất nhỏ.
  • Thiết kế nhỏ gọn, lắp đặt linh hoạt: Kích thước vật lý tối ưu giúp tiết kiệm không gian quý giá trong tủ điện. Biến tần 6SL3211-0AB11-2UB1 có thể được lắp đặt sát nhau và hỗ trợ cả lắp trên thanh DIN rail hoặc bắt vít trực tiếp.

4. Hướng dẫn kết nối sản phẩm 6SL3211-0AB11-2UB1 với phần mềm

Bước 1: Chuẩn bị phần cứng và phần mềm cần thiết

  • Phần mềm: Tải và cài đặt phần mềm cấu hình của Siemens. Đối với dòng SINAMICS G110, phần mềm thường được sử dụng là STARTER (phiên bản cũ hơn) hoặc có thể được tích hợp vào TIA Portal Startdrive (phiên bản mới hơn, cần kiểm tra khả năng tương thích). Hãy đảm bảo bạn tải đúng phiên bản tương thích với hệ điều hành máy tính của mình từ trang web chính thức của Siemens.
  • Bộ chuyển đổi giao tiếp (Adapter): Biến tần G110 không có cổng USB hoặc Ethernet tích hợp. Để kết nối với PC, bạn cần một bộ chuyển đổi giao tiếp phù hợp. Phổ biến nhất là bộ PC Converter Connection Kit (6SL3255-0AA00-2AA1 hoặc tương tự), bao gồm một adapter chuyển đổi từ chuẩn RS232 hoặc USB của PC sang giao diện USS (Universal Serial Interface) trên biến tần G110 (thường kết nối qua cổng dành cho BOP).
  • Cáp kết nối: Cáp USB (nếu dùng adapter USB-to-serial) hoặc cáp RS232 phù hợp.

Bước 2: Kết nối vật lý

  • Ngắt nguồn biến tần: Luôn đảm bảo biến tần đã được ngắt nguồn hoàn toàn trước khi thực hiện bất kỳ kết nối phần cứng nào để đảm bảo an toàn. Chờ vài phút để tụ DC xả hết điện.
  • Kết nối Adapter với biến tần: Cắm đầu cáp phù hợp từ bộ chuyển đổi vào cổng giao tiếp trên biến tần G110 (thường là cổng RJ45 hoặc tương tự nơi cắm BOP). Tham khảo tài liệu của bộ chuyển đổi và biến tần để biết chính xác cổng kết nối.
  • Kết nối Adapter với PC: Kết nối đầu còn lại của bộ chuyển đổi (cổng USB hoặc RS232) vào cổng tương ứng trên máy tính của bạn. Nếu sử dụng cổng USB, máy tính có thể yêu cầu cài đặt driver cho bộ chuyển đổi – hãy làm theo hướng dẫn đi kèm.

Bước 3: Cấu hình giao tiếp trong phần mềm

  • Khởi động phần mềm: Mở phần mềm STARTER hoặc TIA Portal Startdrive.
  • Thiết lập giao diện PG/PC: Trong phần mềm, bạn cần cấu hình giao diện kết nối giữa máy tính (PG/PC) và biến tần. Truy cập vào mục cài đặt giao diện (thường là Set PG/PC Interface).
  • Chọn Adapter và cổng COM: Chọn đúng loại adapter bạn đang sử dụng (ví dụ: PC Adapter USB hoặc Serial Cable) và cổng COM ảo tương ứng (nếu dùng USB) hoặc cổng COM vật lý (nếu dùng RS232). Kiểm tra trong Device Manager của Windows để xác định đúng cổng COM.
  • Cấu hình thông số USS: Đặt các thông số giao tiếp USS như tốc độ Baud (thường là 9600 bps hoặc 19200 bps cho G110), địa chỉ biến tần (P2011, mặc định thường là 0). Các thông số này phải khớp với cài đặt trên biến tần (nếu đã thay đổi).

Bước 4: Kết nối và làm việc với biến tần

  • Quét tìm thiết bị (Scan/Go Online): Sử dụng chức năng quét mạng hoặc kết nối trực tuyến trong phần mềm để tìm kiếm biến tần đang kết nối. Nếu cấu hình đúng, phần mềm sẽ nhận diện được biến tần G110.
  • Tải/Upload thông số: Sau khi kết nối thành công, bạn có thể đọc (Upload) toàn bộ thông số hiện tại từ biến tần về máy tính để lưu trữ hoặc chỉnh sửa. Ngược lại, bạn có thể chỉnh sửa thông số trên phần mềm rồi ghi (Download) xuống biến tần.
  • Giám sát trực tuyến (Online Monitoring): Phần mềm cho phép bạn theo dõi các giá trị vận hành thực tế của biến tần như tần số ngõ ra, dòng điện, điện áp DC link, trạng thái ngõ vào/ra… một cách trực quan.
  • Chẩn đoán lỗi: Đọc lịch sử lỗi và thông tin chẩn đoán chi tiết hơn so với mã lỗi hiển thị trên LED hoặc BOP.

5. Cách lập trình sản phẩm 6SL3211-0AB11-2UB1

Bước 1: Truy cập chế độ cài đặt thông số

  • Kết nối BOP (nếu có): Cắm BOP vào cổng giao tiếp trên mặt trước của biến tần G110. Màn hình BOP sẽ sáng lên.
  • Vào menu thông số: Nhấn và giữ phím Fn (Function) trên BOP trong vài giây (khoảng 3 giây) cho đến khi màn hình hiển thị chữ P nhấp nháy cùng với một số (ví dụ: P0000). Bạn đã vào chế độ xem/thay đổi thông số.

Bước 2: Hiểu cấu trúc menu và điều hướng

  • Chọn thông số: Sử dụng các phím mũi tên Lên/Xuống để di chuyển đến số hiệu thông số (Parameter number) bạn muốn thay đổi. Ví dụ, để cài đặt thông số P1120 (Thời gian tăng tốc), bạn dùng phím mũi tên để tìm đến P1120.
  • Xem/Thay đổi giá trị: Nhấn phím P (OK/Enter) để xem giá trị hiện tại của thông số đó. Nếu muốn thay đổi, sử dụng các phím mũi tên Lên/Xuống để điều chỉnh giá trị đến mức mong muốn.
  • Lưu giá trị: Sau khi chọn được giá trị mới, nhấn phím P một lần nữa để xác nhận và lưu giá trị đó vào bộ nhớ tạm thời của biến tần. Màn hình sẽ quay lại hiển thị số hiệu thông số.
  • Thoát menu: Nhấn phím Fn để thoát khỏi chế độ cài đặt thông số.

Bước 3: Cài đặt các thông số cơ bản quan trọng (Ví dụ)

1. Reset về cài đặt gốc (Factory Reset):

  • Vào P0010 (Thông số vận hành nhanh). Đặt giá trị là 30.
  • Vào P0970 (Reset cài đặt gốc). Đặt giá trị là 1 (hoặc theo tài liệu G110 cụ thể).
  • Nhấn P để xác nhận. Biến tần sẽ thực hiện quá trình reset. Sau khi hoàn tất, bạn nên kiểm tra lại P0010 đã về giá trị khác 30 chưa.

2. Nhập thông số động cơ (Motor Data – Rất quan trọng): Để biến tần điều khiển động cơ tối ưu và bảo vệ chính xác, bạn cần nhập đúng thông tin từ nhãn động cơ.

  • P0100: Chọn 0 (Châu Âu: kW, 50Hz) hoặc 1 (Bắc Mỹ: HP, 60Hz). Thường chọn 0 ở Việt Nam.
  • P0304: Điện áp định mức của động cơ (V). Ví dụ: 220 (nếu động cơ 3 pha 220V).
  • P0305: Dòng điện định mức của động cơ (A). Xem trên nhãn động cơ.
  • P0307: Công suất định mức của động cơ (kW hoặc HP tùy P0100). Ví dụ: 0.12 kW.
  • P0310: Tần số định mức của động cơ (Hz). Thường là 50 Hz.
  • P0311: Tốc độ định mức của động cơ (RPM). Xem trên nhãn động cơ.

3. Cài đặt giới hạn tần số:

  • P1080: Tần số tối thiểu (Min. Frequency) (Hz). Ví dụ: 5 Hz.
  • P1082: Tần số tối đa (Max. Frequency) (Hz). Ví dụ: 50 Hz (hoặc cao hơn nếu ứng dụng cho phép).

4. Cài đặt thời gian tăng/giảm tốc:

  • P1120: Thời gian tăng tốc (Ramp-up time) (giây). Thời gian để biến tần tăng tốc từ 0 Hz đến tần số tối đa (P1082). Ví dụ: 5.0 s.
  • P1121: Thời gian giảm tốc (Ramp-down time) (giây). Thời gian để biến tần giảm tốc từ tần số tối đa (P1082) về 0 Hz. Ví dụ: 5.0 s.

5. Chọn nguồn lệnh chạy và nguồn đặt tốc độ:

P0700: Lựa chọn nguồn lệnh điều khiển (Control command source). Ví dụ:

  • 1: Lệnh từ BOP (nhấn nút Run/Stop trên BOP).
  • 2: Lệnh từ Terminal (ngõ vào Digital).

P1000: Lựa chọn nguồn đặt tần số (Setpoint source). Ví dụ:

  • 1: Đặt tần số bằng BOP.
  • 2: Đặt tần số bằng ngõ vào Analog.
  • 3: Tần số cố định (Fixed frequency).

Bước 4: Lưu thông số vào bộ nhớ cố định (EEPROM)

  • Sau khi đã thay đổi các thông số cần thiết, để đảm bảo chúng không bị mất khi ngắt nguồn biến tần, bạn cần lưu vào bộ nhớ EEPROM.
  • Vào P3900 (Kết thúc vận hành nhanh / Lưu thông số). Đặt giá trị từ 1 đến 3 (tùy thuộc vào mức độ lưu, thường chọn 1 hoặc 2 để lưu tất cả).
  • Nhấn P để xác nhận. Quá trình lưu có thể mất vài giây, màn hình BOP có thể hiển thị trạng thái BUSY. Chờ đến khi hoàn tất.

6. Khắc phục một số lỗi thường gặp trên biến tần 6SL3211-0AB11-2UB1

Mã lỗi/Cảnh báo Mô tả lỗi/Cảnh báo (Tiếng Anh thường gặp) Nguyên nhân có thể Giải pháp đề xuất
F0001 Overcurrent – Ngắn mạch ngõ ra (pha-pha hoặc pha-đất).
– Thời gian tăng tốc (P1120) quá ngắn.
– Động cơ bị kẹt hoặc quá tải nặng.
– Thông số động cơ (P03xx) cài đặt sai.
– Module công suất (IGBT) bị lỗi.
– Kiểm tra cáp động cơ và bản thân động cơ xem có bị chạm chập, kẹt cơ khí không.
– Tăng thời gian tăng tốc P1120.
– Kiểm tra lại và cài đặt chính xác thông số động cơ (P0304-P0311).
– Reset lỗi (Nhấn Fn trên BOP hoặc qua ngõ vào Digital). Nếu lỗi lặp lại, liên hệ hỗ trợ kỹ thuật.
F0002 Overvoltage – Điện áp nguồn cung cấp quá cao.
– Thời gian giảm tốc (P1121) quá ngắn đối với tải có quán tính lớn (gây hiệu ứng máy phát).
– Động cơ bị kéo bởi tải (ví dụ: băng tải nghiêng xuống).
– Kiểm tra điện áp nguồn cung cấp.
– Tăng thời gian giảm tốc P1121.
– Cân nhắc sử dụng điện trở hãm (braking resistor) nếu tải có quán tính lớn hoặc cần giảm tốc nhanh (G110 có thể không hỗ trợ trực tiếp, cần kiểm tra kỹ tài liệu).
– Reset lỗi.
F0003 Undervoltage – Điện áp nguồn cung cấp quá thấp hoặc bị sụt áp đột ngột.
– Lỗi trong mạch nguồn của biến tần.
– Kiểm tra điện áp và chất lượng nguồn cung cấp.
– Kiểm tra cầu chì, aptomat cấp nguồn cho biến tần.
– Đảm bảo công suất nguồn đủ cho biến tần và tải.
– Reset lỗi. Nếu lỗi lặp lại khi nguồn ổn định, liên hệ hỗ trợ kỹ thuật.
F0004 Inverter Over Temperature – Nhiệt độ môi trường xung quanh quá cao (>50°C mà không giảm công suất).
– Quạt làm mát của biến tần (nếu có) bị hỏng hoặc bị chặn.
– Bộ tản nhiệt bị bám bụi bẩn, cản trở giải nhiệt.
– Biến tần hoạt động quá tải liên tục.
– Đảm bảo thông gió tốt xung quanh biến tần, giữ nhiệt độ môi trường trong giới hạn cho phép.
– Vệ sinh bộ tản nhiệt, loại bỏ bụi bẩn.
– Kiểm tra quạt làm mát (nếu có).
– Giảm tải hoặc xem xét sử dụng biến tần công suất lớn hơn nếu cần.
– Chờ biến tần nguội bớt rồi Reset lỗi.
F0005 Inverter I²t – Biến tần bị quá tải kéo dài, vượt quá khả năng cho phép (150% trong 60s). – Kiểm tra xem tải có quá nặng so với công suất biến tần không.
– Xem xét lại thiết kế cơ khí, giảm ma sát hoặc yêu cầu mô-men của tải.
– Reset lỗi. Nếu lặp lại, cần đánh giá lại công suất biến tần.
F0011 Motor Over Temperature (I²t) – Động cơ bị quá tải kéo dài.
– Thông số bảo vệ nhiệt động cơ (P0610, P0611) cài đặt không phù hợp.
– Động cơ làm mát kém (bụi bẩn, quạt động cơ hỏng).
– Kiểm tra tải cơ khí của động cơ.
– Kiểm tra và cài đặt lại P0610, P0611 theo thông số động cơ và điều kiện làm mát thực tế.
– Vệ sinh động cơ, đảm bảo thông gió tốt.
– Chờ động cơ nguội bớt rồi Reset lỗi.
A0501 Current Limit – Dòng điện ngõ ra đạt đến giới hạn cài đặt (P0640). Đây là cảnh báo, biến tần vẫn hoạt động nhưng có thể giảm tần số để giới hạn dòng. – Kiểm tra tải xem có bị tăng đột ngột không.
– Tăng thời gian tăng tốc (P1120).
– Kiểm tra thông số động cơ. Cảnh báo này thường tự hết khi dòng giảm xuống.

7. Liên hệ thanhthienphu.vn để được tư vấn về biến tần 6SL3211-0AB11-2UB1

Bạn có khao khát sở hữu sự mượt mà trong từng chuyển động của máy móc? Bạn mong muốn cắt giảm chi phí điện năng tiêu thụ hàng tháng một cách rõ rệt? Bạn cần một giải pháp điều khiển đáng tin cậy, hoạt động bền bỉ và dễ dàng tích hợp vào hệ thống hiện có? Biến tần 6SL3211-0AB11-2UB1 chính là câu trả lời hoàn hảo.

Tại thanhthienphu.vn, chúng tôi không chỉ cung cấp sản phẩm 6SL3211-0AB11-2UB1 chính hãng, chất lượng cao với mức giá cạnh tranh, mà còn mang đến dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật tận tâm và chuyên nghiệp. Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm của chúng tôi, am hiểu sâu sắc về các dòng sản phẩm Siemens và các ứng dụng công nghiệp đa dạng, luôn sẵn sàng lắng nghe, phân tích nhu cầu và đưa ra những giải pháp tối ưu nhất cho bạn.

Đừng chần chừ nữa, hãy biến mong muốn nâng cấp hệ thống thành hiện thực ngay hôm nay:

  • Nhận tư vấn kỹ thuật miễn phí: Gọi ngay hotline 08.12.77.88.99 để trao đổi trực tiếp với các chuyên gia của chúng tôi. Chúng tôi sẽ giúp bạn phân tích ứng dụng, lựa chọn chính xác mã hàng biến tần hoặc các thiết bị tự động hóa khác phù hợp nhất, đồng thời giải đáp mọi thắc mắc về kỹ thuật, lắp đặt và vận hành.
  • Yêu cầu báo giá cạnh tranh: Gửi yêu cầu của bạn qua website thanhthienphu.vn hoặc liên hệ trực tiếp để nhận báo giá tốt nhất cho sản phẩm 6SL3211-0AB11-2UB1 và các thiết bị Siemens khác. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng với đầy đủ chứng từ CO/CQ và chính sách bảo hành uy tín.
  • Ghé thăm văn phòng của chúng tôi: Mời bạn đến trực tiếp văn phòng tại địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh để xem sản phẩm mẫu (nếu có) và trao đổi chi tiết hơn về nhu cầu của bạn.

Hãy để thanhthienphu.vn đồng hành cùng bạn trên con đường hiện đại hóa sản xuất, tối ưu hóa chi phí và nâng cao hiệu quả hoạt động. 

Thông số kỹ thuật

Thông số Giá trị
Mã sản phẩm 6SL3211-0AB11-2UB1
Dòng sản phẩm SINAMICS G110
Điện áp ngõ vào 200-240 Volt Dòng điện xoay chiều
Số pha ngõ vào 1 pha
Tần số ngõ vào 50/60 Hertz
Công suất định mức 0.12 Kilowatt
Dòng điện ngõ ra định mức 0.8 Ampere
Điện áp ngõ ra 0 đến Điện áp ngõ vào (3 pha)
Tần số ngõ ra 0 đến 650 Hertz
Phương pháp điều khiển Điều khiển V/f tuyến tính, Điều khiển V/f bình phương, FCC (Flux Current Control)
Cấp bảo vệ IP20
Bộ lọc EMC tích hợp Không tích hợp (Unfiltered)
Nhiệt độ môi trường hoạt động -10 đến +40 Độ C

Download tài liệu biến tần G110

Sinamics G110 Catalogue

Thông tin bổ sung

Công suấtDưới 100KW
HãngSiemens
Xuất xứGreat Britain

Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm

4 đánh giá cho 6SL3211-0AB11-2UB1 – Biến tần G110 0.12kW 1P 230VAC Siemens

5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 4 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá 6SL3211-0AB11-2UB1 – Biến tần G110 0.12kW 1P 230VAC Siemens
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Vũ Thị Hồng Nhung Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm dùng ổn nhưng chưa thực sự xuất sắc.

    2. Nguyễn Khắc Hiếu Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm chất lượng tốt, giao hàng nhanh, đáng giá!

    3. Lê Tấn Thịnh Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Tôi đã mua thử và rất hài lòng, sẽ giới thiệu thêm bạn bè!

    4. Bùi Hồng Phương Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Hàng chất lượng, cảm giác cầm rất chắc tay, rất thích!

    Sản phẩm cùng phân khúc

    Sản phẩm đã xem

    Bạn chưa xem sản phẩm nào.