GD300-160G-4 Biến tần INVT 3AC 400V 160kW là giải pháp truyền động mạnh mẽ và tin cậy, mang đến sự đột phá trong hiệu suất vận hành cho hệ thống máy móc công nghiệp của bạn. Sản phẩm này không chỉ là một bộ biến tần thông thường mà là trái tim của sự đổi mới, giúp tối ưu hóa năng lượng, nâng cao năng suất và đảm bảo an toàn tuyệt đối.
thanhthienphu.vn tự hào là nhà cung cấp giải pháp tự động hóa hàng đầu, đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục thành công.
1. Cấu Tạo Sản Phẩm Biến Tần INVT GD300-160G-4
Biến tần GD300-160G-4 của INVT không chỉ là một thiết bị điện tử thông thường, mà là một tác phẩm kỹ thuật được thiết kế tỉ mỉ với sự kết hợp hoàn hảo giữa công nghệ tiên tiến và độ bền vượt trội. Mỗi bộ phận, từ những linh kiện nhỏ nhất đến các khối chức năng lớn, đều được lựa chọn và bố trí một cách khoa học để đảm bảo hiệu suất tối ưu và tuổi thọ lâu dài.
Cấu trúc bên trong của biến tần này là một minh chứng cho sự tinh tế trong thiết kế, cho phép nó hoạt động ổn định trong những điều kiện khắc nghiệt nhất của môi trường công nghiệp. Hãy cùng thanhthienphu.vn khám phá cấu tạo chi tiết của sản phẩm này, để hiểu rõ hơn về những yếu tố tạo nên sức mạnh và sự tin cậy của GD300-160G-4.
- Khối chỉnh lưu (Rectifier): Biến đổi điện áp AC đầu vào thành điện áp DC. Sử dụng diode hoặc thyristor chất lượng cao để đảm bảo hiệu suất chuyển đổi cao và độ ổn định.
- Khối nghịch lưu (Inverter): Biến đổi điện áp DC thành điện áp AC đầu ra với tần số và điện áp có thể điều chỉnh được. Sử dụng công nghệ IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistor) tiên tiến, cho phép chuyển mạch nhanh và tổn thất năng lượng thấp.
- Bộ lọc DC (DC Bus): Làm phẳng điện áp DC từ khối chỉnh lưu, cung cấp năng lượng ổn định cho khối nghịch lưu. Sử dụng tụ điện dung lượng lớn và cuộn cảm chất lượng cao.
- Bộ điều khiển (Control Unit): Bộ vi xử lý trung tâm, thực hiện các thuật toán điều khiển, xử lý tín hiệu phản hồi và giao tiếp với bên ngoài. Sử dụng chip xử lý tín hiệu số (DSP) mạnh mẽ, cho phép thực hiện các thuật toán điều khiển phức tạp như điều khiển vector không cảm biến (SVC) và điều khiển vector (VC).
- Mạch bảo vệ: Bảo vệ biến tần và động cơ khỏi các sự cố như quá dòng, quá áp, quá nhiệt, mất pha, ngắn mạch. Sử dụng các cảm biến dòng điện, điện áp và nhiệt độ, cùng với các mạch bảo vệ nhanh và tin cậy.
- Quạt làm mát: Giải nhiệt cho các linh kiện bên trong biến tần, đảm bảo hoạt động ổn định và kéo dài tuổi thọ. Sử dụng quạt có lưu lượng gió lớn và độ ồn thấp.
- Màn hình hiển thị và bàn phím (HMI): Giao diện người dùng, cho phép cài đặt thông số, theo dõi trạng thái hoạt động và xử lý lỗi. Sử dụng màn hình LCD hoặc LED hiển thị rõ ràng, bàn phím có độ nhạy cao và dễ sử dụng.
- Cổng giao tiếp: Cho phép kết nối với các thiết bị ngoại vi như máy tính, PLC, HMI và các hệ thống điều khiển giám sát từ xa. Hỗ trợ các giao thức truyền thông phổ biến như Modbus RTU, CANopen và Profibus DP (tùy chọn).
- Vỏ máy: Bảo vệ các linh kiện bên trong khỏi tác động của môi trường, đảm bảo độ bền và an toàn. Sử dụng vật liệu kim loại chắc chắn, có khả năng chống bụi, chống ẩm và chống va đập.
2. Các Tính Năng Chính Của Biến Tần INVT GD300-160G-4
Sản phẩm GD300-160G-4 của INVT không chỉ dừng lại ở việc cung cấp một giải pháp truyền động thông thường. Nó là một bước tiến vượt bậc, tích hợp hàng loạt tính năng tiên tiến được thiết kế để đáp ứng những thách thức đa dạng trong môi trường công nghiệp hiện đại.
Từ khả năng điều khiển chính xác đến các chế độ bảo vệ thông minh, từ khả năng kết nối linh hoạt đến giao diện người dùng thân thiện, mỗi tính năng đều được tối ưu hóa để mang lại hiệu suất cao nhất, độ tin cậy tuyệt đối và trải nghiệm người dùng vượt trội. Hãy cùng thanhthienphu.vn khám phá những tính năng độc đáo này, để hiểu rõ hơn về giá trị mà GD300-160G-4 mang lại cho hệ thống của bạn.
- Điều khiển Vector không cảm biến (SVC) và Vector (VC): Cho phép điều khiển chính xác tốc độ và momen của động cơ, ngay cả khi không có cảm biến phản hồi tốc độ. Điều này giúp cải thiện hiệu suất, độ chính xác và khả năng đáp ứng của hệ thống.
- Chế độ điều khiển V/F: Phù hợp với các ứng dụng không yêu cầu độ chính xác cao về tốc độ và momen, như bơm, quạt.
- Khả năng quá tải cao: Cho phép biến tần hoạt động ổn định trong các điều kiện tải thay đổi đột ngột hoặc quá tải tạm thời.
- Chức năng bảo vệ toàn diện: Bảo vệ biến tần và động cơ khỏi các sự cố như quá dòng, quá áp, quá nhiệt, mất pha, ngắn mạch, đảm bảo an toàn và độ tin cậy.
- Tích hợp bộ lọc EMC: Giảm thiểu nhiễu điện từ, đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn về tương thích điện từ.
- Chức năng tự động dò thông số động cơ (Auto-tuning): Tự động xác định các thông số của động cơ, giúp đơn giản hóa quá trình cài đặt và tối ưu hóa hiệu suất.
- Hỗ trợ nhiều ngôn ngữ: Giao diện người dùng thân thiện, dễ sử dụng, hỗ trợ nhiều ngôn ngữ, bao gồm cả tiếng Việt.
- Chức năng điều khiển PID: Cho phép điều khiển chính xác các quá trình công nghiệp như nhiệt độ, áp suất, lưu lượng.
- Chức năng PLC đơn giản: Cho phép thực hiện các tác vụ logic đơn giản, giảm thiểu nhu cầu sử dụng PLC bên ngoài.
- Khả năng kết nối mạng: Hỗ trợ các giao thức truyền thông phổ biến như Modbus RTU, CANopen và Profibus DP (tùy chọn), cho phép tích hợp dễ dàng vào các hệ thống điều khiển và giám sát.
3. Hướng Dẫn Kết Nối Biến Tần INVT GD300-160G-4 Với Phần Mềm
Việc kết nối biến tần GD300-160G-4 với phần mềm giám sát và điều khiển không chỉ là một bước kỹ thuật đơn thuần, mà còn là một chiến lược quan trọng để nâng cao hiệu quả vận hành và quản lý hệ thống.
Thông qua kết nối này, bạn có thể theo dõi các thông số hoạt động của biến tần trong thời gian thực, điều chỉnh các cài đặt từ xa, và thậm chí chẩn đoán và khắc phục sự cố một cách nhanh chóng mà không cần phải trực tiếp tiếp cận thiết bị.
Thanhthienphu.vn sẽ hướng dẫn bạn từng bước cụ thể để thực hiện kết nối này, đảm bảo rằng bạn có thể khai thác tối đa tiềm năng của biến tần và phần mềm, từ đó tối ưu hóa hiệu suất và giảm thiểu thời gian dừng máy.
Chuẩn bị:
- Biến tần INVT GD300-160G-4.
- Máy tính cài đặt phần mềm giám sát và điều khiển của INVT (ví dụ: INVT Studio).
- Cáp kết nối (ví dụ: cáp USB, cáp RS485).
- Tài liệu hướng dẫn sử dụng của biến tần và phần mềm.
Kết nối phần cứng:
- Kết nối cáp từ cổng giao tiếp trên biến tần (ví dụ: cổng RS485) đến cổng tương ứng trên máy tính.
- Đảm bảo rằng các kết nối được chắc chắn và đúng chuẩn.
Cài đặt phần mềm:
- Cài đặt phần mềm INVT Studio trên máy tính.
- Khởi động phần mềm.
Thiết lập kết nối:
- Trong phần mềm, chọn loại biến tần (GD300 series).
- Chọn cổng giao tiếp (ví dụ: COM1, COM2,…) tương ứng với cổng mà bạn đã kết nối cáp.
- Thiết lập các thông số truyền thông (baud rate, parity, data bits, stop bits) phù hợp với cài đặt trên biến tần. (Tham khảo tài liệu hướng dẫn sử dụng của biến tần để biết các thông số mặc định).
Kiểm tra kết nối:
- Trong phần mềm, nhấn nút “Connect” hoặc tương tự để thiết lập kết nối với biến tần.
- Nếu kết nối thành công, phần mềm sẽ hiển thị trạng thái kết nối và các thông số của biến tần.
Giám sát và điều khiển:
- Sử dụng phần mềm để giám sát các thông số hoạt động của biến tần (tần số, dòng điện, điện áp, tốc độ,…).
- Điều chỉnh các thông số cài đặt (ví dụ: tần số đầu ra, thời gian tăng/giảm tốc,…) từ xa.
- Theo dõi và xử lý các cảnh báo, lỗi.
4. Cách Lập Trình Biến Tần INVT GD300-160G-4
Lập trình biến tần GD300-160G-4 không chỉ là việc thiết lập các thông số cơ bản, mà là quá trình tùy biến linh hoạt để đáp ứng chính xác các yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng công nghiệp.
Từ việc điều khiển tốc độ và momen động cơ, đến việc tối ưu hóa các chế độ hoạt động và tích hợp các chức năng bảo vệ, mỗi thông số đều có thể được điều chỉnh để đạt được hiệu suất tối ưu và độ tin cậy cao nhất.
Thanhthienphu.vn sẽ cung cấp cho bạn một hướng dẫn chi tiết, từng bước một, để bạn có thể tự tin lập trình biến tần này, biến nó thành một công cụ mạnh mẽ, phục vụ đắc lực cho nhu cầu sản xuất của bạn.
Truy cập vào chế độ lập trình:
- Sử dụng bàn phím trên biến tần để vào chế độ lập trình. Thông thường, bạn cần nhấn nút “PRG” (Program) hoặc tương tự.
- Nhập mật khẩu nếu được yêu cầu (mật khẩu mặc định thường là 0000 hoặc 1111).
Chọn nhóm thông số:
Sử dụng các nút mũi tên lên/xuống để di chuyển đến nhóm thông số bạn muốn cài đặt. Các nhóm thông số thường được phân loại theo chức năng (ví dụ: thông số cơ bản, thông số động cơ, thông số điều khiển,…).
Cài đặt thông số:
- Chọn thông số cần cài đặt bằng cách sử dụng các nút mũi tên lên/xuống.
- Nhấn nút “SET” hoặc tương tự để vào chế độ chỉnh sửa thông số.
- Sử dụng các nút mũi tên lên/xuống và nút “SHIFT” (nếu có) để thay đổi giá trị thông số.
- Nhấn nút “SET” để lưu giá trị mới.
Thoát khỏi chế độ lập trình:
Nhấn nút “PRG” để thoát khỏi chế độ lập trình và quay lại chế độ hoạt động bình thường.
Ví dụ về một số thông số quan trọng cần cài đặt:
- P0.01 (Chế độ điều khiển): Chọn chế độ điều khiển phù hợp (V/F, SVC, VC).
- P0.03 (Nguồn lệnh tần số): Chọn nguồn lệnh điều khiển tần số (bàn phím, terminal, truyền thông,…).
- P0.04 (Tần số lớn nhất): Cài đặt tần số đầu ra lớn nhất.
- P0.05 (Thời gian tăng tốc): Cài đặt thời gian tăng tốc từ 0Hz đến tần số lớn nhất.
- P0.06 (Thời gian giảm tốc): Cài đặt thời gian giảm tốc từ tần số lớn nhất về 0Hz.
- P1.00 – P1.05 (Thông số động cơ): Cài đặt các thông số của động cơ (điện áp định mức, dòng điện định mức, công suất định mức, tốc độ định mức, số cực,…).
- P2.00 – P2.15 (Thông số bảo vệ): Cài đặt các thông số bảo vệ (quá dòng, quá áp, quá nhiệt,…).
5. Khắc Phục Một Số Lỗi Thường Gặp Trên Biến Tần INVT GD300-160G-4
Trong quá trình vận hành, dù là thiết bị tốt nhất cũng có thể gặp phải những sự cố không mong muốn. Biến tần GD300-160G-4, mặc dù được thiết kế để hoạt động bền bỉ, cũng không phải là ngoại lệ. Tuy nhiên, thay vì lo lắng, bạn hoàn toàn có thể tự tin đối mặt và giải quyết các vấn đề này một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Thanhthienphu.vn sẽ cung cấp cho bạn một cẩm nang khắc phục sự cố, với những hướng dẫn chi tiết và dễ hiểu, giúp bạn xác định nguyên nhân và đưa ra giải pháp phù hợp, giảm thiểu thời gian dừng máy và đảm bảo hoạt động liên tục của hệ thống.
Mã lỗi |
Mô tả lỗi |
Nguyên nhân có thể |
Giải pháp |
OC1 |
Quá dòng khi tăng tốc |
Thời gian tăng tốc quá ngắn, tải quá lớn, thông số động cơ không chính xác. |
Tăng thời gian tăng tốc, kiểm tra tải, kiểm tra và cài đặt lại thông số động cơ. |
OC2 |
Quá dòng khi giảm tốc |
Thời gian giảm tốc quá ngắn, tải quán tính lớn. |
Tăng thời gian giảm tốc, sử dụng điện trở xả (nếu cần). |
OC3 |
Quá dòng khi tốc độ không đổi |
Tải quá lớn, điện áp lưới thấp, thông số động cơ không chính xác. |
Kiểm tra tải, kiểm tra điện áp lưới, kiểm tra và cài đặt lại thông số động cơ. |
OV1 |
Quá áp khi tăng tốc |
Điện áp lưới quá cao, thông số động cơ không chính xác. |
Kiểm tra điện áp lưới, kiểm tra và cài đặt lại thông số động cơ. |
OV2 |
Quá áp khi giảm tốc |
Thời gian giảm tốc quá ngắn, tải quán tính lớn, điện áp lưới tăng đột ngột. |
Tăng thời gian giảm tốc, sử dụng điện trở xả (nếu cần), kiểm tra điện áp lưới. |
OV3 |
Quá áp khi tốc độ không đổi |
Điện áp lưới quá cao. |
Kiểm tra điện áp lưới. |
LU |
Điện áp thấp (Under Voltage) |
Điện áp lưới thấp, mất pha. |
Kiểm tra điện áp lưới, kiểm tra kết nối nguồn cấp. |
OH |
Quá nhiệt (Over Heat) |
Nhiệt độ môi trường quá cao, quạt làm mát hỏng, thông gió kém. |
Kiểm tra nhiệt độ môi trường, kiểm tra quạt làm mát, đảm bảo thông gió tốt. |
OL1 |
Quá tải biến tần (Overload) |
Tải quá lớn, thời gian hoạt động ở chế độ quá tải quá lâu. |
Giảm tải, kiểm tra thông số bảo vệ quá tải. |
OL2 |
Quá tải động cơ (Motor Overload) |
Tải quá lớn, động cơ bị kẹt. |
Giảm tải, kiểm tra động cơ. |
EF |
Lỗi giao tiếp (Communication Fault) |
Lỗi kết nối cáp, lỗi cài đặt thông số truyền thông. |
Kiểm tra kết nối cáp, kiểm tra cài đặt thông số truyền thông. |
PHL |
Mất pha đầu vào (Input Phase Loss) |
Mất một hoặc nhiều pha nguồn cấp. |
Kiểm tra nguồn cấp, kiểm tra cầu chì. |
PHO |
Mất pha đầu ra (Output Phase Loss) |
Mất một hoặc nhiều pha đầu ra của biến tần, động cơ bị lỗi. |
Kiểm tra kết nối từ biến tần đến động cơ, kiểm tra động cơ. |
CE |
Lỗi EEPROM (EEPROM Error) |
Lỗi bộ nhớ EEPROM. |
Liên hệ với bộ phận hỗ trợ kỹ thuật của thanhthienphu.vn (hotline: 08.12.77.88.99) hoặc nhà sản xuất. |
6. Liên Hệ Thanhthienphu Để Được Tư Vấn
Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp truyền động mạnh mẽ, tin cậy và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống của mình, biến tần INVT GD300-160G-4 chính là sự lựa chọn hoàn hảo. Và nếu bạn mong muốn được tư vấn chuyên sâu, hỗ trợ kỹ thuật tận tâm và nhận được những ưu đãi tốt nhất, thì không có lý do gì để bạn không liên hệ ngay với thanhthienphu.vn.
Chúng tôi không chỉ là nhà cung cấp sản phẩm, mà còn là người bạn đồng hành, sẵn sàng lắng nghe, chia sẻ và đưa ra những giải pháp tối ưu nhất cho nhu cầu của bạn. Hãy nhấc máy lên và gọi cho chúng tôi theo số hotline 08.12.77.88.99, hoặc ghé thăm website thanhthienphu.vn để khám phá thêm về sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi. Chúng tôi luôn sẵn sàng chào đón bạn!
- Hotline: 08.12.77.88.99
- Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
- Website: thanhthienphu.vn
Tại sao nên chọn thanhthienphu.vn?
- Chuyên gia tư vấn: Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm, am hiểu sâu về sản phẩm và ứng dụng, sẵn sàng tư vấn cho bạn giải pháp phù hợp nhất.
- Sản phẩm chính hãng: Cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng INVT, đầy đủ giấy tờ chứng nhận chất lượng (CO, CQ).
- Giá cả cạnh tranh: Luôn có chính sách giá tốt nhất cho khách hàng, cùng nhiều chương trình ưu đãi hấp dẫn.
- Hỗ trợ kỹ thuật 24/7: Sẵn sàng hỗ trợ khách hàng mọi lúc, mọi nơi, giải đáp mọi thắc mắc và khắc phục sự cố nhanh chóng.
- Dịch vụ hậu mãi chu đáo: Bảo hành chính hãng, bảo trì định kỳ, cung cấp phụ tùng thay thế chính hãng.
Hãy để thanhthienphu.vn giúp bạn nâng tầm hệ thống tự động hóa của mình với biến tần INVT GD300-160G-4!
Nguyễn Hải Nam Đã mua tại thanhthienphu.vn
Chất lượng cực kỳ tốt, cảm ơn shop!
Nguyễn Thị Hoài An Đã mua tại thanhthienphu.vn
Sản phẩm dùng tốt, nhưng hộp đựng có vẻ hơi đơn giản.