GD300-030G-4 Biến tần INVT 3AC 400V 30kW, giải pháp truyền động vượt trội, mang đến khả năng kiểm soát động cơ mạnh mẽ, chính xác và hiệu quả, giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất của bạn.
Thanhthienphu.vn tự hào là nhà cung cấp biến tần INVT chính hãng, sẵn sàng đồng hành cùng bạn nâng tầm hiệu suất, tiết kiệm năng lượng và chinh phục những thành công mới với thiết bị điều khiển tiên tiến.
1. Thông tin chi tiết về sản phẩm
Đặc điểm | Thông số kỹ thuật |
---|---|
Tên sản phẩm | GD300-030G-4 Biến tần INVT |
Hãng sản xuất | INVT (Shenzhen INVT Electric Co., Ltd.) |
Dòng sản phẩm | Goodrive300 |
Công suất | 30kW (40HP) |
Điện áp đầu vào | 3 pha, 380V-480V AC, 50/60Hz |
Điện áp đầu ra | 3 pha, 0-480V AC (tùy chỉnh) |
Dải tần số đầu ra | 0-400Hz (có thể mở rộng lên 600Hz) |
Khả năng quá tải | 150% dòng định mức trong 60 giây, 180% trong 10 giây, 200% trong 2 giây |
Phương pháp điều khiển | V/F control, Sensorless vector control (SVC), Closed-loop vector control (FVC) |
Chế độ hoạt động | Chế độ tốc độ, chế độ momen, chế độ vị trí |
Truyền thông | Modbus RTU (RS485), CANopen (tùy chọn), Profibus-DP (tùy chọn) |
Cấp bảo vệ | IP20 (tùy chọn IP54) |
Nhiệt độ hoạt động | -10°C đến 50°C |
Độ ẩm hoạt động | 5% đến 95% (không ngưng tụ) |
Tiêu chuẩn | CE, UL, RoHS |
Kích thước | 270 x 475 x 280 mm |
Trọng lượng | 18.5 kg |
Bảo hành | 24 tháng |
Giá tham khảo | Liên hệ thanhthienphu.vn |
2. Cấu tạo sản phẩm
Biến tần GD300-030G-4 là một kiệt tác kỹ thuật, được thiết kế tỉ mỉ với các thành phần chất lượng cao, đảm bảo hoạt động bền bỉ và hiệu quả trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
- Khối công suất (Power Module): Trái tim của biến tần, bao gồm các linh kiện bán dẫn công suất (IGBT) tiên tiến, chịu trách nhiệm chuyển đổi điện áp AC đầu vào thành điện áp AC đầu ra với tần số và điện áp có thể điều chỉnh.
- Khối điều khiển (Control Module): Bộ não của biến tần, sử dụng bộ vi xử lý mạnh mẽ để thực hiện các thuật toán điều khiển phức tạp, đảm bảo động cơ hoạt động chính xác theo yêu cầu.
- Mạch chỉnh lưu (Rectifier Circuit): Chuyển đổi điện áp AC đầu vào thành điện áp DC, cung cấp năng lượng cho khối công suất.
- Mạch nghịch lưu (Inverter Circuit): Chuyển đổi điện áp DC thành điện áp AC đầu ra với tần số và điện áp có thể điều chỉnh, cung cấp cho động cơ.
- Mạch lọc (Filter Circuit): Giảm thiểu nhiễu điện từ (EMI) và sóng hài, đảm bảo chất lượng điện năng đầu ra và tuân thủ các tiêu chuẩn về tương thích điện từ.
- Mạch bảo vệ (Protection Circuit): Bảo vệ biến tần và động cơ khỏi các sự cố như quá dòng, quá áp, quá nhiệt, mất pha, ngắn mạch, đảm bảo an toàn và độ tin cậy.
- Màn hình hiển thị và bàn phím (Display and Keypad): Giao diện người dùng trực quan, cho phép cài đặt thông số, giám sát trạng thái hoạt động và chẩn đoán lỗi một cách dễ dàng.
- Quạt làm mát (Cooling Fan): Giải nhiệt cho các linh kiện bên trong, đảm bảo biến tần hoạt động ổn định trong điều kiện nhiệt độ cao.
- Vỏ máy (Enclosure): Bảo vệ các linh kiện bên trong khỏi bụi bẩn, độ ẩm và các tác động cơ học.
3. Các tính năng chính của sản phẩm
Điều khiển Vector không cảm biến (Sensorless Vector Control – SVC): Một bước tiến vượt trội so với điều khiển V/F truyền thống, SVC mang đến khả năng điều khiển chính xác tốc độ và momen của động cơ mà không cần cảm biến tốc độ (encoder). Điều này giúp:
- Tiết kiệm chi phí: Không cần đầu tư vào encoder và cáp kết nối.
- Đơn giản hóa lắp đặt: Giảm thiểu số lượng dây kết nối, tiết kiệm thời gian và công sức.
- Tăng độ tin cậy: Loại bỏ nguy cơ hỏng hóc encoder, một trong những nguyên nhân gây gián đoạn sản xuất.
- Nâng cao hiệu suất: Động cơ hoạt động êm ái, chính xác, đáp ứng nhanh với thay đổi tải.
Điều khiển Vector vòng kín (Closed-loop Vector Control – FVC): Dành cho những ứng dụng đòi hỏi độ chính xác và ổn định cao nhất, FVC sử dụng tín hiệu phản hồi từ encoder để liên tục điều chỉnh tốc độ và momen của động cơ. Điều này mang lại:
- Độ chính xác tuyệt đối: Sai số tốc độ gần như bằng không.
- Khả năng đáp ứng nhanh: Động cơ phản ứng tức thì với mọi thay đổi tải.
- Momen khởi động cao: Khả năng khởi động mạnh mẽ, ngay cả với tải nặng.
- Ứng dụng cho nhiều động cơ:Biến tần GD300-030G-4 có thể được sử dụng cho nhiều loại động cơ không đồng bộ khác nhau, bao gồm động cơ lồng sóc, động cơ roto dây quấn, và động cơ đồng bộ nam châm vĩnh cửu (PMSM)(cần kiểm tra thêm tài liệu kỹ thuật để xác nhận khả năng tương thích với PMSM).
Chức năng bảo vệ toàn diện: GD300-030G-4 được trang bị một loạt các tính năng bảo vệ, đảm bảo an toàn cho cả biến tần và động cơ:
- Bảo vệ quá dòng (Overcurrent Protection): Ngắt biến tần khi dòng điện vượt quá ngưỡng cho phép, tránh hư hỏng linh kiện.
- Bảo vệ quá áp (Overvoltage Protection): Ngắt biến tần khi điện áp vượt quá ngưỡng cho phép, bảo vệ động cơ và biến tần.
- Bảo vệ quá nhiệt (Overtemperature Protection): Ngắt biến tần khi nhiệt độ bên trong vượt quá ngưỡng cho phép, tránh cháy nổ.
- Bảo vệ mất pha (Phase Loss Protection): Ngắt biến tần khi một trong các pha đầu vào bị mất, bảo vệ động cơ.
- Bảo vệ ngắn mạch (Short Circuit Protection): Ngắt biến tần khi xảy ra ngắn mạch, đảm bảo an toàn.
Tích hợp bộ lọc EMC (EMC Filter): Giảm thiểu nhiễu điện từ (EMI) và sóng hài, đảm bảo biến tần hoạt động ổn định và không gây ảnh hưởng đến các thiết bị điện tử khác.
Truyền thông đa dạng: Hỗ trợ các giao thức truyền thông phổ biến như Modbus RTU (RS485), CANopen (tùy chọn), Profibus-DP (tùy chọn), cho phép kết nối biến tần với hệ thống điều khiển trung tâm (PLC, SCADA) một cách dễ dàng.
Chức năng PID tích hợp: Cho phép điều khiển chính xác các đại lượng vật lý như áp suất, lưu lượng, nhiệt độ,… mà không cần bộ điều khiển PID bên ngoài.
Khả năng tùy chỉnh linh hoạt: Người dùng có thể dễ dàng cài đặt các thông số, tùy chỉnh các chức năng của biến tần để phù hợp với từng ứng dụng cụ thể.
Thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt: Tiết kiệm không gian, dễ dàng tích hợp vào tủ điện.
Vận hành êm ái, độ ồn thấp: Giảm thiểu tiếng ồn, tạo môi trường làm việc thoải mái.
Tuổi thọ cao, độ bền vượt trội: Sử dụng linh kiện chất lượng cao, thiết kế chắc chắn, đảm bảo hoạt động bền bỉ trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
4. Hướng dẫn kết nối sản phẩm với phần mềm
Để kết nối biến tần GD300-030G-4 với phần mềm, bạn cần chuẩn bị:
Biến tần GD300-030G-4: Đảm bảo biến tần đã được lắp đặt và cấp nguồn đúng cách.
Máy tính: Có cổng USB hoặc cổng COM (RS232/RS485).
Cáp kết nối:
- Nếu sử dụng cổng USB: Cáp USB-A to USB-B (thường dùng cho máy in).
- Nếu sử dụng cổng COM: Cáp RS232/RS485 (tùy thuộc vào cổng COM trên máy tính và biến tần). Lưu ý: Nếu sử dụng RS485, bạn có thể cần thêm bộ chuyển đổi USB to RS485.
Phần mềm INVT Workshop: Tải về từ trang web chính thức của INVT hoặc từ trang web thanhthienphu.vn.
- Truy cập trang web thanhthienphu.vn
- Tìm đến mục “Hỗ trợ” hoặc “Tải về”.
- Tìm kiếm phần mềm “INVT Workshop” và tải về phiên bản phù hợp với hệ điều hành của bạn.
- Cài đặt phần mềm theo hướng dẫn.
Các bước kết nối:
Kết nối cáp:
- USB: Cắm một đầu cáp USB vào cổng USB trên máy tính, đầu còn lại cắm vào cổng USB trên biến tần (thường được ký hiệu là “USB” hoặc “PC”).
- RS232/RS485: Kết nối cáp RS232/RS485 vào cổng COM trên máy tính và cổng tương ứng trên biến tần (thường được ký hiệu là “RS485” hoặc “COM”).
Cài đặt driver (nếu cần):
- Nếu sử dụng kết nối USB, hệ điều hành có thể tự động nhận diện và cài đặt driver. Nếu không, bạn cần cài đặt driver thủ công (thường có sẵn trong thư mục cài đặt phần mềm INVT Workshop).
- Nếu sử dụng kết nối RS232/RS485, bạn có thể cần cài đặt driver cho bộ chuyển đổi USB to RS485 (nếu sử dụng).
Mở phần mềm INVT Workshop:
- Khởi động phần mềm INVT Workshop.
- Chọn “New Project” (Tạo dự án mới) hoặc “Open Project” (Mở dự án có sẵn).
- Chọn dòng biến tần “Goodrive300”.
- Chọn model biến tần “GD300-030G-4”.
Thiết lập kết nối:
- Trong phần mềm, chọn “Communication” (Giao tiếp) hoặc “Connection” (Kết nối).
- Chọn loại kết nối (USB hoặc COM).
- Nếu sử dụng COM, chọn cổng COM tương ứng và thiết lập các thông số truyền thông (baud rate, data bits, parity, stop bits) phù hợp với cài đặt trên biến tần (xem tài liệu hướng dẫn của biến tần để biết thông số mặc định).
- Nhấn “Connect” (Kết nối).
Kiểm tra kết nối:
- Nếu kết nối thành công, phần mềm sẽ hiển thị thông tin về biến tần (model, phiên bản firmware,…).
- Bạn có thể bắt đầu đọc, ghi, và thay đổi các thông số của biến tần thông qua phần mềm.
Lưu ý:
- Đảm bảo rằng biến tần và máy tính được kết nối đúng cách trước khi mở phần mềm.
- Đọc kỹ tài liệu hướng dẫn của biến tần và phần mềm INVT Workshop để biết thêm chi tiết.
- Nếu gặp khó khăn trong quá trình kết nối, hãy liên hệ với bộ phận hỗ trợ kỹ thuật của thanhthienphu.vn để được trợ giúp.
5. Cách lập trình sản phẩm
Việc lập trình biến tần GD300-030G-4 có thể được thực hiện thông qua hai phương pháp chính:
5.1. Lập trình trực tiếp trên bàn phím và màn hình hiển thị (HMI)
- Ưu điểm: Đơn giản, không cần thiết bị phụ trợ.
- Nhược điểm: Màn hình nhỏ, khó thao tác với các thông số phức tạp.
Các bước cơ bản:
Truy cập chế độ lập trình:
- Nhấn nút “PRG” (Program) để vào chế độ lập trình.
- Sử dụng các nút mũi tên lên/xuống để di chuyển qua lại giữa các nhóm thông số (Function Code Groups).
- Sử dụng các nút mũi tên trái/phải để chọn thông số cần thay đổi.
- Nhấn nút “DATA/ENTER” để xác nhận lựa chọn.
Thay đổi thông số:
- Sử dụng các nút mũi tên lên/xuống để tăng/giảm giá trị thông số.
- Nhấn nút “DATA/ENTER” để lưu thay đổi.
Thoát chế độ lập trình:
Nhấn nút “PRG” để thoát chế độ lập trình và quay lại chế độ hoạt động bình thường.
Ví dụ: Thay đổi tần số đầu ra
- Nhấn nút “PRG”.
- Sử dụng các nút mũi tên để di chuyển đến nhóm thông số “F0” (Basic Parameters).
- Sử dụng các nút mũi tên để chọn thông số “F0.01” (Command Source – Nguồn lệnh).
- Nhấn “DATA/ENTER”.
- Sử dụng các nút mũi tên để chọn “0” (Terminal) nếu muốn điều khiển tần số bằng tín hiệu analog bên ngoài, hoặc “1” (Keypad) nếu muốn điều khiển bằng bàn phím.
- Nhấn “DATA/ENTER” để lưu.
- Sử dụng các nút mũi tên để chọn thông số “F0.03” (Frequency Setting – Cài đặt tần số).
- Nhấn “DATA/ENTER”.
- Sử dụng các nút mũi tên để thay đổi giá trị tần số mong muốn (ví dụ: 50.00 Hz).
- Nhấn “DATA/ENTER” để lưu.
- Nhấn “PRG” để thoát.
5.2. Lập trình thông qua phần mềm INVT Workshop
- Ưu điểm: Giao diện trực quan, dễ sử dụng, có thể lập trình các thông số phức tạp, sao lưu và phục hồi cấu hình.
- Nhược điểm: Cần máy tính và cáp kết nối.
Các bước cơ bản:
Kết nối biến tần với máy tính: (Xem hướng dẫn ở phần 4).
Mở phần mềm INVT Workshop:
- Tạo dự án mới hoặc mở dự án có sẵn.
- Thiết lập kết nối với biến tần.
Lập trình:
- Trong phần mềm, bạn sẽ thấy danh sách các thông số được chia thành các nhóm.
- Click vào thông số cần thay đổi, nhập giá trị mới, và nhấn “Write” (Ghi) để lưu thay đổi xuống biến tần.
- Bạn có thể đọc giá trị hiện tại của thông số bằng cách nhấn “Read” (Đọc).
Sao lưu và phục hồi cấu hình:
Phần mềm cho phép bạn sao lưu toàn bộ cấu hình của biến tần vào một file, và phục hồi cấu hình từ file này khi cần thiết. Điều này rất hữu ích khi bạn cần cài đặt nhiều biến tần với cùng một cấu hình, hoặc khi bạn muốn khôi phục lại cấu hình gốc sau khi thử nghiệm.
Lưu ý quan trọng:
- Trước khi thay đổi bất kỳ thông số nào, hãy đọc kỹ tài liệu hướng dẫn của biến tần và hiểu rõ ý nghĩa của thông số đó.
- Thay đổi thông số không đúng có thể gây ra lỗi hoạt động hoặc thậm chí làm hỏng biến tần và động cơ.
- Nếu bạn không chắc chắn về cách lập trình, hãy liên hệ với bộ phận hỗ trợ kỹ thuật của thanhthienphu.vn để được tư vấn.
6. Khắc phục một số lỗi thường gặp
Dưới đây là một số lỗi thường gặp trên biến tần GD300-030G-4 và cách khắc phục:
Mã lỗi | Mô tả lỗi | Nguyên nhân có thể | Cách khắc phục |
---|---|---|---|
OC1 | Quá dòng khi tăng tốc (Overcurrent during acceleration) | Tải quá lớn, thời gian tăng tốc quá ngắn, thông số động cơ không chính xác, điện áp đầu vào không ổn định, lỗi phần cứng biến tần. | Kiểm tra tải, tăng thời gian tăng tốc, kiểm tra thông số động cơ, kiểm tra điện áp đầu vào, liên hệ thanhthienphu.vn nếu nghi ngờ lỗi phần cứng. |
OC2 | Quá dòng khi giảm tốc (Overcurrent during deceleration) | Thời gian giảm tốc quá ngắn, quán tính tải quá lớn, lỗi phần cứng biến tần. | Tăng thời gian giảm tốc, sử dụng điện trở xả (braking resistor) nếu cần, liên hệ thanhthienphu.vn nếu nghi ngờ lỗi phần cứng. |
OC3 | Quá dòng khi tốc độ không đổi (Overcurrent during constant speed) | Tải đột ngột tăng, điện áp đầu vào không ổn định, thông số động cơ không chính xác, lỗi phần cứng biến tần. | Kiểm tra tải, kiểm tra điện áp đầu vào, kiểm tra thông số động cơ, liên hệ thanhthienphu.vn nếu nghi ngờ lỗi phần cứng. |
OV1 | Quá áp khi tăng tốc (Overvoltage during acceleration) | Điện áp đầu vào quá cao, điện áp lưới không ổn định, lỗi phần cứng biến tần. | Kiểm tra điện áp đầu vào, kiểm tra điện áp lưới, liên hệ thanhthienphu.vn nếu nghi ngờ lỗi phần cứng. |
OV2 | Quá áp khi giảm tốc (Overvoltage during deceleration) | Thời gian giảm tốc quá ngắn, quán tính tải quá lớn, điện áp lưới không ổn định, lỗi phần cứng biến tần. | Tăng thời gian giảm tốc, sử dụng điện trở xả (braking resistor) nếu cần, kiểm tra điện áp lưới, liên hệ thanhthienphu.vn nếu nghi ngờ lỗi phần cứng. |
OV3 | Quá áp khi tốc độ không đổi (Overvoltage during constant speed) | Điện áp đầu vào quá cao, điện áp lưới không ổn định, lỗi phần cứng biến tần. | Kiểm tra điện áp đầu vào, kiểm tra điện áp lưới, liên hệ thanhthienphu.vn nếu nghi ngờ lỗi phần cứng. |
LU | Điện áp thấp (Undervoltage) | Điện áp đầu vào quá thấp, mất pha, lỗi phần cứng biến tần. | Kiểm tra điện áp đầu vào, kiểm tra cầu chì, kiểm tra các kết nối, liên hệ thanhthienphu.vn nếu nghi ngờ lỗi phần cứng. |
OL1 | Quá tải động cơ (Motor overload) | Tải quá lớn, động cơ bị kẹt, thông số bảo vệ quá tải không chính xác. | Kiểm tra tải, kiểm tra động cơ, điều chỉnh thông số bảo vệ quá tải. |
OL2 | Quá tải biến tần (Inverter overload) | Tải quá lớn, thời gian hoạt động liên tục ở dòng điện cao quá dài. | Kiểm tra tải, giảm tải hoặc sử dụng biến tần có công suất lớn hơn. |
EF | Lỗi giao tiếp bên ngoài (External fault) | Lỗi tín hiệu từ các thiết bị bên ngoài (cảm biến, công tắc hành trình,…), lỗi kết nối. | Kiểm tra các thiết bị bên ngoài, kiểm tra kết nối. |
CE | Lỗi giao tiếp (Communication error) | Lỗi kết nối với máy tính hoặc hệ thống điều khiển trung tâm, cài đặt thông số truyền thông không chính xác. | Kiểm tra cáp kết nối, kiểm tra cài đặt thông số truyền thông. |
OH | Quá nhiệt (Overheat) | Nhiệt độ môi trường quá cao, quạt làm mát không hoạt động, tản nhiệt bị bẩn, tải quá lớn. | Kiểm tra nhiệt độ môi trường, kiểm tra quạt làm mát, vệ sinh tản nhiệt, giảm tải. |
7. Liên hệ thanhthienphu để được tư vấn
Bạn đã sẵn sàng để nâng tầm hiệu suất sản xuất của mình?
Đừng để những khó khăn về thiết bị điện cản trở sự phát triển của doanh nghiệp bạn. Biến tần INVT GD300-030G-4 chính là giải pháp mà bạn đang tìm kiếm – một “trợ thủ” đắc lực giúp bạn:
- Tối ưu hóa quy trình sản xuất: Hoạt động ổn định, hiệu quả, giảm thiểu thời gian chết.
- Tiết kiệm chi phí: Giảm hóa đơn tiền điện, chi phí bảo trì, sửa chữa.
- An tâm vận hành: Bảo vệ toàn diện, an toàn cho người lao động và thiết bị.
- Nâng cao năng lực cạnh tranh: Sản phẩm chất lượng, giá thành hợp lý.
Đừng bỏ lỡ cơ hội sở hữu biến tần INVT GD300-030G-4 với mức giá ưu đãi nhất!
- Gọi ngay: 08.12.77.88.99 để được tư vấn miễn phí và nhận báo giá chi tiết.
- Truy cập website: thanhthienphu.vn để tìm hiểu thêm về sản phẩm và các giải pháp tự động hóa khác.
- Ghé thăm showroom: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh để trải nghiệm trực tiếp sản phẩm.
Thanhthienphu.vn – Đồng hành cùng bạn kiến tạo tương lai!
Trần Tấn An Đã mua tại thanhthienphu.vn
Sản phẩm dùng tốt, nhưng hộp đựng có vẻ hơi đơn giản.
Trần Hữu Tâm Đã mua tại thanhthienphu.vn
Nhìn chung là hài lòng nhưng giá hơi cao một chút.