GD200A-1R5G-4 Biến tần INVT 3P 380VAC 1.5kW là giải pháp điều khiển động cơ vượt trội, mang lại hiệu suất cao và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống máy móc của bạn. Sản phẩm hiện đang được phân phối chính hãng tại thanhthienphu.vn, đơn vị uy tín hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp thiết bị điện tự động hóa.
1. Thông Tin Chi Tiết Về Sản Phẩm GD200A-1R5G-4 Biến Tần INVT 3P 380VAC 1.5kW
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | GD200A-1R5G-4 |
Hãng sản xuất | INVT |
Dòng sản phẩm | Goodrive200A |
Điện áp đầu vào | 3 pha, 380VAC (-15%) ~ 440VAC (+10%), 50/60Hz (±5%) |
Điện áp đầu ra | 3 pha, 0 ~ điện áp đầu vào, tần số 0 ~ 400Hz |
Công suất | 1.5kW (2HP) |
Dòng điện định mức đầu ra | 4.0A |
Khả năng quá tải | 150% dòng định mức trong 60 giây, 180% dòng định mức trong 10 giây, 200% dòng định mức trong 1 giây |
Chế độ điều khiển | V/F, Sensorless Vector Control (SVC), Vector Control (VC) |
Độ phân giải tần số | 0.01Hz |
Chức năng bảo vệ | Quá dòng, quá áp, thấp áp, quá nhiệt, mất pha, ngắn mạch, chạm đất, lỗi CPU, lỗi bộ nhớ, lỗi giao tiếp… |
Cấp bảo vệ | IP20 |
Nhiệt độ hoạt động | -10°C ~ 50°C |
Độ ẩm hoạt động | 5% ~ 95% RH (không ngưng tụ) |
Kích thước (RxCxS) | 80 x 150 x 142 mm |
Trọng lượng | 1.2 kg |
Tiêu chuẩn | CE, RoHS |
Ứng dụng | Bơm, quạt, máy nén khí, băng tải, máy công cụ, máy dệt, máy in, máy ép nhựa… |
Bảo hành | 24 tháng |
Giá tham khảo | Liên hệ |
2. Cấu Tạo Sản Phẩm
Biến tần GD200A-1R5G-4 được thiết kế với cấu trúc khoa học và sử dụng các linh kiện chất lượng cao, đảm bảo độ bền và hiệu suất hoạt động tối ưu. Dưới đây là các thành phần chính:
Bộ chỉnh lưu (Rectifier): Chuyển đổi điện áp xoay chiều (AC) từ lưới điện thành điện áp một chiều (DC).
Bộ lọc DC (DC Filter): Giảm thiểu nhiễu và làm phẳng điện áp DC sau khi chỉnh lưu.
Bộ nghịch lưu IGBT (IGBT Inverter): Sử dụng các transistor công suất IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistor) để chuyển đổi điện áp DC thành điện áp AC ba pha có tần số và biên độ có thể điều chỉnh được, cung cấp cho động cơ.
Mạch điều khiển (Control Circuit): Bộ vi xử lý trung tâm (CPU) thực hiện các thuật toán điều khiển tiên tiến (V/F, SVC, VC) để điều khiển tốc độ và mô-men xoắn của động cơ một cách chính xác.
Mạch điều khiển:
- Vi xử lý (Microprocessor): Sử dụng vi xử lý 32-bit hiệu suất cao, đảm bảo khả năng xử lý nhanh và chính xác các thuật toán điều khiển.
- Bộ nhớ (Memory): Lưu trữ chương trình điều khiển, các thông số cài đặt và dữ liệu hoạt động của biến tần.
- Mạch giao tiếp (Communication Interface): Hỗ trợ các giao thức truyền thông như Modbus RTU, cho phép kết nối với các hệ thống điều khiển và giám sát từ xa.
Mạch bảo vệ (Protection Circuit): Bảo vệ biến tần và động cơ khỏi các sự cố như quá dòng, quá áp, thấp áp, quá nhiệt, mất pha, ngắn mạch…
Mạch giao tiếp (Communication Circuit): Hỗ trợ các giao thức truyền thông như Modbus RTU, cho phép kết nối với các hệ thống điều khiển và giám sát từ xa.
Quạt làm mát (Cooling Fan): Đảm bảo nhiệt độ hoạt động của biến tần luôn ở mức an toàn, kéo dài tuổi thọ của thiết bị.
Bàn phím và màn hình hiển thị (Keypad and Display): Cho phép người dùng cài đặt các thông số, theo dõi trạng thái hoạt động và chẩn đoán lỗi. Bàn phím:
- Các phím chức năng: Cho phép người dùng cài đặt các thông số, điều khiển hoạt động của biến tần và truy cập các chức năng khác.
- Màn hình LED: Hiển thị các thông số hoạt động, trạng thái lỗi và các thông tin khác.
Vỏ máy (Enclosure): Bảo vệ các linh kiện bên trong khỏi bụi bẩn, độ ẩm và các tác động từ môi trường bên ngoài.
3. Các Tính Năng Chính Của Sản Phẩm
Điều khiển đa chế độ: Hỗ trợ các chế độ điều khiển V/F, Sensorless Vector Control (SVC) và Vector Control (VC), đáp ứng nhu cầu của nhiều ứng dụng khác nhau.
- Chế độ V/F: Thích hợp cho các ứng dụng tải không đổi hoặc thay đổi ít, như bơm, quạt.
- Chế độ SVC: Cung cấp khả năng điều khiển mô-men xoắn tốt hơn ở tốc độ thấp, phù hợp cho các ứng dụng như băng tải, máy công cụ.
- Chế độ VC: Cho phép điều khiển chính xác tốc độ và mô-men xoắn của động cơ, thích hợp cho các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác cao như máy nâng hạ, máy in.
Tùy chỉnh linh hoạt: Cho phép người dùng cài đặt nhiều thông số để tối ưu hóa hiệu suất hoạt động cho từng ứng dụng cụ thể.
Chức năng bảo vệ toàn diện: Bảo vệ biến tần và động cơ khỏi các sự cố, đảm bảo an toàn và độ tin cậy cho hệ thống.
Tích hợp dễ dàng: Hỗ trợ các giao thức truyền thông, giúp kết nối với các hệ thống điều khiển và giám sát từ xa.
Tiết kiệm năng lượng: Giảm thiểu tổn thất điện năng, giúp tiết kiệm chi phí vận hành.
Hoạt động êm ái: Giảm tiếng ồn và rung động của động cơ.
Tăng tuổi thọ động cơ: Giảm thiểu các tác động tiêu cực lên động cơ, kéo dài tuổi thọ của động cơ.
Nâng cao năng suất: Tối ưu hóa quy trình sản xuất, tăng năng suất lao động.
Dễ dàng bảo trì: Thiết kế thông minh, giúp việc bảo trì trở nên đơn giản và nhanh chóng.
Chức năng tự động dò thông số động cơ (Auto-tuning):
- Tự động xác định các thông số của động cơ như điện trở, điện cảm, hằng số thời gian…
- Giúp tối ưu hóa hiệu suất điều khiển và đơn giản hóa quá trình cài đặt.
Chức năng điều khiển PID:
- Tích hợp bộ điều khiển PID, cho phép điều khiển chính xác các đại lượng như áp suất, lưu lượng, nhiệt độ…
- Thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu duy trì các thông số quá trình ở mức ổn định.
4. Hướng Dẫn Kết Nối Sản Phẩm Với Phần Mềm
Để kết nối biến tần GD200A-1R5G-4 với phần mềm, bạn cần thực hiện các bước sau:
Tải phần mềm: Truy cập trang web của INVT hoặc thanhthienphu.vn để tải phần mềm giám sát và điều khiển (ví dụ: INVT Studio).
Cài đặt phần mềm: Chạy file cài đặt và làm theo hướng dẫn trên màn hình.
Kết nối phần cứng:
- Sử dụng cáp USB hoặc cáp RS485 để kết nối biến tần với máy tính.
- Đảm bảo rằng biến tần đã được cấp nguồn và các kết nối được thực hiện đúng cách.
Cấu hình kết nối:
- Mở phần mềm INVT Studio.
- Chọn cổng COM tương ứng với kết nối của bạn (ví dụ: COM1, COM2…).
- Chọn tốc độ baud (ví dụ: 9600, 19200…).
- Chọn địa chỉ của biến tần (có thể tìm thấy trong tài liệu hướng dẫn của sản phẩm).
Kết nối và sử dụng:
Nhấn nút “Connect” để kết nối với biến tần.
Sau khi kết nối thành công, bạn có thể sử dụng phần mềm để:
- Theo dõi các thông số hoạt động của biến tần (tần số, dòng điện, điện áp, tốc độ…).
- Cài đặt các thông số (ví dụ: tần số đầu ra, thời gian tăng/giảm tốc…).
- Chẩn đoán lỗi và xem lịch sử lỗi.
- Cập nhật firmware cho biến tần.
5. Cách Lập Trình Sản Phẩm
Việc lập trình biến tần GD200A-1R5G-4 có thể được thực hiện thông qua bàn phím và màn hình hiển thị trên biến tần hoặc thông qua phần mềm kết nối với máy tính. Dưới đây là hướng dẫn cơ bản:
Truy cập chế độ lập trình:
- Nhấn nút “PRG” (Program) để vào chế độ lập trình.
- Sử dụng các phím mũi tên lên/xuống để di chuyển qua các nhóm thông số.
- Sử dụng các phím mũi tên trái/phải để chọn thông số cần thay đổi.
- Nhấn nút “SET” (Enter) để xác nhận lựa chọn.
Cài đặt các thông số cơ bản:
- F0.03: Tần số đầu ra (ví dụ: 50Hz).
- F0.08: Thời gian tăng tốc (ví dụ: 10 giây).
- F0.09: Thời gian giảm tốc (ví dụ: 10 giây).
- F0.13: Chế độ điều khiển (ví dụ: 0 cho V/F, 1 cho SVC, 2 cho VC).
Lưu cài đặt:
Sau khi thay đổi các thông số, nhấn nút “SET” để lưu lại.
Nhấn nút “PRG” để thoát khỏi chế độ lập trình.
Ví dụ: Cài đặt biến tần để điều khiển bơm nước với tần số đầu ra 40Hz, thời gian tăng tốc 5 giây, thời gian giảm tốc 8 giây và chế độ điều khiển V/F.
- Nhấn nút “PRG”.
- Dùng phím mũi tên di chuyển đến F0.03.
- Nhấn “SET”, dùng phím mũi tên chỉnh giá trị thành 40.00, nhấn “SET”.
- Di chuyển đến F0.08, nhấn “SET”, chỉnh giá trị thành 5.0, nhấn “SET”.
- Di chuyển đến F0.09, nhấn “SET”, chỉnh giá trị thành 8.0, nhấn “SET”.
- Di chuyển đến F0.13, nhấn “SET”, chỉnh giá trị thành 0, nhấn “SET”.
- Nhấn “PRG” để lưu và thoát.
6. Khắc Phục Một Số Lỗi Thường Gặp
Mã lỗi | Nguyên nhân | Cách khắc phục |
---|---|---|
OC1 | Quá dòng khi tăng tốc | Kiểm tra tải, giảm thời gian tăng tốc, kiểm tra thông số động cơ, kiểm tra điện áp lưới. |
OC2 | Quá dòng khi giảm tốc | Tăng thời gian giảm tốc, kiểm tra tải, kiểm tra thông số động cơ. |
OC3 | Quá dòng khi tốc độ không đổi | Kiểm tra tải, kiểm tra thông số động cơ, kiểm tra điện áp lưới. |
OU1 | Quá áp khi tăng tốc | Kiểm tra điện áp lưới, kiểm tra thông số hãm (nếu có). |
OU2 | Quá áp khi giảm tốc | Kiểm tra điện áp lưới, tăng thời gian giảm tốc, kiểm tra thông số hãm (nếu có). |
OU3 | Quá áp khi tốc độ không đổi | Kiểm tra điện áp lưới, kiểm tra thông số hãm (nếu có). |
LU | Thấp áp | Kiểm tra điện áp lưới. |
Ot | Quá nhiệt biến tần | Kiểm tra quạt làm mát, kiểm tra môi trường xung quanh (nhiệt độ, thông gió), giảm tải. |
EF | Lỗi bên ngoài (External Fault) | Kiểm tra các thiết bị ngoại vi kết nối với biến tần (ví dụ: cảm biến, công tắc hành trình…). |
CE | Lỗi giao tiếp | Kiểm tra cáp kết nối, kiểm tra cài đặt giao tiếp (địa chỉ, tốc độ baud…). |
Lưu ý: Danh sách trên chỉ bao gồm một số lỗi thường gặp. Để biết thêm chi tiết, vui lòng tham khảo tài liệu hướng dẫn sử dụng của sản phẩm.
7. Liên Hệ Thanhthienphu.vn Để Được Tư Vấn
Nếu bạn vẫn còn bất kỳ thắc mắc nào về biến tần GD200A-1R5G-4, hoặc muốn tìm hiểu thêm về các giải pháp tự động hóa phù hợp với nhu cầu của mình, đừng ngần ngại liên hệ với thanhthienphu.vn. Đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm của chúng tôi luôn sẵn lòng lắng nghe, tư vấn và hỗ trợ bạn một cách tận tâm và chuyên nghiệp.
- Hotline: 08.12.77.88.99
- Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
- Website: thanhthienphu.vn
Chúng tôi cam kết mang đến cho bạn:
- Sản phẩm chính hãng, chất lượng cao.
- Giá cả cạnh tranh, nhiều ưu đãi hấp dẫn.
- Dịch vụ tư vấn, hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp.
- Chế độ bảo hành uy tín, dài hạn.
Hãy để thanhthienphu.vn đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục thành công!
Lê Hoàng Duy Đã mua tại thanhthienphu.vn
Hàng tốt, shop giao nhanh, cảm ơn shop!
Trần Thị Bích Đã mua tại thanhthienphu.vn
Sản phẩm xịn, mua đi mua lại mấy lần rồi!