CHF100A-7R5G-2 Biến tần INVT 3AC 220V 7.5kW

1,000,000 

5.0 (2 đánh giá) Đã bán 9.7k
Còn hàng
  • SKU: CHF100A-7R5G-2
  • Thông số kỹ thuật: CHF100A inverter 3AC 220V 7.5kW, input 31.0A, output 30A
  • Hãng sản xuất: INVT
  • Xuất hóa đơn công ty VAT
  • Cung cấp chứng từ nhập khẩu COCQ, tờ khai hải quan
  • Tình trạng: Hàng hóa có sẵn, mới 100%
  • Giảm thêm 6% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Mô tả sản phẩm

CHF100A-7R5G-2 Biến tần INVT 3AC 220V 7.5kW, giải pháp điều khiển động cơ mạnh mẽ, tiết kiệm điện năng, nâng cao hiệu suất cho hệ thống máy móc của bạn, đặc biệt phù hợp với các ứng dụng trong ngành công nghiệp và sản xuất. Tại thanhthienphu.vn, chúng tôi không chỉ cung cấp bộ biến tần chất lượng cao mà còn mang đến dịch vụ tư vấn tận tâm, hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp, giúp bạn khai thác tối đa tiềm năng của thiết bị.

1. Thông Tin Chi Tiết Về Sản Phẩm CHF100A-7R5G-2 Biến Tần INVT 3AC 220V 7.5kW

Để giúp bạn có cái nhìn tổng quan và chi tiết về sản phẩm, thanhthienphu.vn xin trình bày bảng thông số kỹ thuật sau đây:

Thông số kỹ thuật Chi tiết
Model CHF100A-7R5G-2
Hãng sản xuất INVT
Dòng sản phẩm Goodrive 100A
Điện áp đầu vào 3 pha 220V (-15% ~ +10%)
Tần số đầu vào 50/60 Hz (±5%)
Điện áp đầu ra 0 ~ Điện áp đầu vào
Tần số đầu ra 0 ~ 400 Hz
Công suất 7.5 kW (10 HP)
Dòng điện định mức đầu ra 30A
Khả năng quá tải 150% dòng định mức trong 60 giây, 180% trong 10 giây, 200% trong 2 giây
Chế độ điều khiển V/F, Sensorless Vector Control (SVC)
Moment khởi động 150% ở 0.5 Hz (SVC)
Độ chính xác tốc độ ±0.5% tốc độ định mức (SVC)
Giao tiếp truyền thông Modbus RTU (RS485)
Cấp bảo vệ IP20
Nhiệt độ hoạt động -10°C ~ 40°C (không ngưng tụ)
Độ ẩm hoạt động 5% ~ 95% RH (không ngưng tụ)
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) 180 x 280 x 172 mm
Trọng lượng 4.5 kg
Tiêu chuẩn CE, RoHS
Ứng dụng Bơm, quạt, máy nén khí, băng tải, máy công cụ, và nhiều ứng dụng công nghiệp khác
Giá tham khảo Liên hệ thanhthienphu.vn 08.12.77.88.99 để có giá tốt nhất

2. Cấu Tạo Sản Phẩm – Sự Kết Hợp Hoàn Hảo Giữa Công Nghệ Và Thiết Kế

CHF100A-7R5G-2 không chỉ là một khối kim loại, mà là một hệ thống phức tạp được thiết kế tỉ mỉ để mang lại hiệu suất tối ưu:

  • Bộ vi xử lý (CPU): “Trái tim” của biến tần, sử dụng chip xử lý tín hiệu số (DSP) tốc độ cao, đảm bảo khả năng tính toán nhanh chóng và chính xác, giúp điều khiển động cơ một cách mượt mà và linh hoạt.
  • Bộ chỉnh lưu (Rectifier): Chuyển đổi điện áp xoay chiều (AC) từ lưới điện thành điện áp một chiều (DC), cung cấp năng lượng cho mạch công suất.
  • Bộ nghịch lưu (Inverter): Sử dụng các transistor công suất IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistor) tiên tiến, chuyển đổi điện áp DC thành điện áp AC ba pha với tần số và điện áp có thể điều chỉnh được, cung cấp cho động cơ. IGBT giúp giảm tổn thất điện năng và tăng hiệu suất chuyển đổi.
  • Tụ điện DC (DC Bus Capacitor): Lưu trữ năng lượng điện từ bộ chỉnh lưu, làm mịn điện áp DC và cung cấp năng lượng ổn định cho bộ nghịch lưu.
  • Mạch điều khiển (Control Circuit): Bao gồm các mạch điện tử thực hiện các chức năng điều khiển, giám sát và bảo vệ biến tần. Mạch này nhận tín hiệu phản hồi từ động cơ và điều chỉnh hoạt động của bộ nghịch lưu để đạt được hiệu suất mong muốn.
  • Mạch bảo vệ (Protection Circuit): Bảo vệ biến tần và động cơ khỏi các sự cố như quá tải, quá áp, quá dòng, ngắn mạch, mất pha, quá nhiệt… đảm bảo an toàn và độ tin cậy của hệ thống.
  • Quạt làm mát (Cooling Fan): Giải nhiệt cho các linh kiện bên trong biến tần, đảm bảo hoạt động ổn định trong môi trường nhiệt độ cao.
  • Bàn phím và màn hình hiển thị (Keypad and Display): Giao diện người dùng, cho phép cài đặt thông số, theo dõi trạng thái hoạt động và hiển thị các thông báo lỗi.
  • Cổng giao tiếp truyền thông (Communication Port): Hỗ trợ giao tiếp Modbus RTU (RS485), cho phép kết nối biến tần với hệ thống điều khiển trung tâm, PLC hoặc máy tính để giám sát và điều khiển từ xa.
  • Vỏ bảo vệ (Enclosure): Bảo vệ các linh kiện bên trong khỏi bụi bẩn, độ ẩm và các tác động từ môi trường bên ngoài.

3. Các Tính Năng Chính Của Sản Phẩm – Nâng Tầm Hiệu Suất, Tiết Kiệm Chi Phí

Điều khiển Vector không cảm biến (Sensorless Vector Control – SVC):

  • Ưu điểm: Cho phép điều khiển chính xác tốc độ và moment của động cơ mà không cần sử dụng cảm biến tốc độ (encoder), giúp giảm chi phí và đơn giản hóa hệ thống.
  • Cơ chế hoạt động: Dựa trên mô hình toán học của động cơ, biến tần ước tính tốc độ và moment của động cơ thông qua các thông số điện áp và dòng điện.
  • Ví dụ: Trong ứng dụng bơm, biến tần có thể duy trì áp suất ổn định ngay cả khi lưu lượng thay đổi, nhờ khả năng điều khiển moment chính xác của SVC.

Điều khiển V/F:

  • Ưu điểm: Đơn giản, dễ cài đặt, phù hợp với các ứng dụng không yêu cầu độ chính xác cao về tốc độ và moment.
  • Cơ chế hoạt động: Duy trì tỷ lệ điện áp/tần số không đổi, điều chỉnh tốc độ động cơ bằng cách thay đổi tần số.
  • Ví dụ: Thích hợp cho các ứng dụng quạt, bơm ly tâm, nơi tải thay đổi chậm và không yêu cầu moment khởi động cao.

Chế độ tiết kiệm năng lượng:

  • Cơ chế: Tự động điều chỉnh điện áp và tần số đầu ra để tối ưu hóa hiệu suất sử dụng năng lượng của động cơ, đặc biệt hiệu quả khi động cơ hoạt động ở tải thấp.
  • Số liệu: Theo nghiên cứu của Bộ Công Thương Việt Nam, việc sử dụng biến tần có thể giúp tiết kiệm từ 20-50% điện năng tiêu thụ so với việc sử dụng các phương pháp điều khiển truyền thống.

Chức năng bảo vệ toàn diện:

  • Bảo vệ quá tải: Tự động giới hạn dòng điện đầu ra khi động cơ bị quá tải, tránh hư hỏng động cơ và biến tần.
  • Bảo vệ quá áp: Ngắt biến tần khi điện áp đầu vào vượt quá ngưỡng cho phép, bảo vệ các linh kiện bên trong.
  • Bảo vệ thấp áp: Ngắt biến tần khi điện áp đầu vào xuống quá thấp, đảm bảo hoạt động ổn định.
  • Bảo vệ quá nhiệt: Tự động giảm tần số hoặc ngắt biến tần khi nhiệt độ bên trong vượt quá ngưỡng cho phép, bảo vệ các linh kiện khỏi hư hỏng do quá nhiệt.
  • Bảo vệ ngắn mạch: Ngắt biến tần ngay lập tức khi phát hiện ngắn mạch đầu ra, bảo vệ an toàn cho hệ thống.
  • Bảo vệ mất pha: Ngắt biến tần khi phát hiện mất pha đầu vào hoặc đầu ra, tránh hư hỏng động cơ.

Moment khởi động cao:

  • Lợi ích: Đảm bảo động cơ khởi động mạnh mẽ, đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng có tải nặng hoặc yêu cầu khởi động nhanh.
  • Thông số: CHF100A-7R5G-2 cung cấp moment khởi động lên đến 150% ở 0.5 Hz (SVC).

Chức năng điều khiển PID:

  • Ứng dụng: Duy trì các thông số quá trình như áp suất, lưu lượng, nhiệt độ… ổn định ở giá trị đặt, thường được sử dụng trong các hệ thống điều khiển vòng kín.
  • Cơ chế: Biến tần tự động điều chỉnh tốc độ động cơ dựa trên tín hiệu phản hồi từ cảm biến, so sánh với giá trị đặt và tính toán đầu ra để giảm thiểu sai số.

Giao tiếp Modbus RTU (RS485):

Lợi ích: Cho phép kết nối biến tần với hệ thống điều khiển trung tâm, PLC hoặc máy tính để giám sát và điều khiển từ xa, dễ dàng tích hợp vào hệ thống tự động hóa.

Tích hợp bộ lọc EMC:

Lợi ích: Giảm thiểu nhiễu điện từ, đảm bảo sự tương thích với các thiết bị điện khác trong hệ thống, nâng cao độ tin cậy

4. Hướng Dẫn Kết Nối Sản Phẩm Với Phần Mềm – Kết Nối Dễ Dàng, Điều Khiển Linh Hoạt

Để kết nối biến tần CHF100A-7R5G-2 với phần mềm giám sát và điều khiển, bạn cần chuẩn bị:

  • Biến tần CHF100A-7R5G-2.
  • Máy tính có cài đặt phần mềm giám sát và điều khiển của INVT (ví dụ: Inovance InoDriveShop). Bạn có thể tải phần mềm này miễn phí từ trang web của INVT hoặc liên hệ thanhthienphu.vn để được hỗ trợ.
  • Cáp chuyển đổi USB sang RS485. (thanhthienphu.vn cung cấp phụ kiện này)
  • Điện trở cuối (120 Ohm)

Các bước thực hiện:

Kết nối phần cứng:

  • Kết nối cáp chuyển đổi USB sang RS485 vào cổng USB của máy tính.
  • Kết nối đầu RS485 của cáp vào cổng COM của biến tần (chân A, B). Chú ý đấu đúng cực tính.
  • Lắp điện trở cuối 120 Ohm vào hai chân A và B của cổng COM trên biến tần cuối cùng trong mạng (nếu có nhiều biến tần kết nối chung).

Cài đặt thông số truyền thông trên biến tần:

Sử dụng bàn phím và màn hình hiển thị trên biến tần để truy cập vào menu cài đặt thông số.

Tìm đến các thông số liên quan đến truyền thông (thường nằm trong nhóm thông số “Communication” hoặc “Function Code”):

  • P0.00: Chọn giao thức truyền thông (chọn Modbus RTU).
  • P0.01: Địa chỉ biến tần (đặt địa chỉ duy nhất cho mỗi biến tần trong mạng).
  • P0.02: Tốc độ baud (thường là 9600, 19200, 38400… bps, chọn tốc độ phù hợp với phần mềm).
  • P0.03: Kiểm tra chẵn lẻ (None, Even, Odd).
  • P0.04: Số bit dừng (1 hoặc 2).

Lưu các thay đổi và khởi động lại biến tần.

Cài đặt phần mềm trên máy tính:

  • Cài đặt phần mềm giám sát và điều khiển của INVT lên máy tính.
  • Khởi động phần mềm.
  • Chọn loại biến tần (CHF100A).
  • Cấu hình cổng COM (chọn cổng COM tương ứng với cáp chuyển đổi USB sang RS485).
  • Cài đặt các thông số truyền thông (địa chỉ biến tần, tốc độ baud, kiểm tra chẵn lẻ, số bit dừng) giống với cài đặt trên biến tần.
  • Kết nối với biến tần.

Giám sát và điều khiển:

  • Sau khi kết nối thành công, bạn có thể sử dụng phần mềm để:
  • Giám sát các thông số hoạt động của biến tần (tốc độ, dòng điện, điện áp, tần số, moment…).
  • Điều khiển biến tần (chạy/dừng, thay đổi tốc độ, thay đổi chiều quay…).
  • Cài đặt các thông số của biến tần.
  • Đọc và ghi dữ liệu vào biến tần.
  • Chẩn đoán lỗi.

5. Cách Lập Trình Sản Phẩm – Làm Chủ Mọi Chuyển Động

Việc lập trình biến tần CHF100A-7R5G-2 có thể được thực hiện thông qua bàn phím và màn hình hiển thị tích hợp trên biến tần hoặc thông qua phần mềm kết nối với máy tính. Dưới đây là hướng dẫn cơ bản về cách lập trình bằng bàn phím:

Làm quen với bàn phím và màn hình:

Màn hình LED: Hiển thị các thông số, mã lỗi và trạng thái hoạt động.

Các phím chức năng:

  • PRG/ESC: Vào/Thoát chế độ lập trình.
  • DATA/ENT: Xác nhận lựa chọn/Lưu thay đổi.
  • ▲/▼: Tăng/Giảm giá trị thông số hoặc di chuyển trong menu.
  • SHIFT/>: Dịch chuyển con trỏ/Chọn nhóm thông số.
  • RUN: Chạy động cơ.
  • STOP/RESET: Dừng động cơ/Xóa lỗi.

Truy cập chế độ lập trình:

Nhấn phím PRG/ESC để vào chế độ lập trình. Màn hình sẽ hiển thị nhóm thông số đầu tiên (ví dụ: P0).

Chọn nhóm thông số:

Sử dụng phím SHIFT/> để di chuyển qua các nhóm thông số (P0, P1, P2…). Mỗi nhóm chứa các thông số liên quan đến một chức năng cụ thể (ví dụ: P0 là nhóm thông số cơ bản, P1 là nhóm thông số điều khiển động cơ…).

Chọn thông số cần thay đổi:

Sử dụng phím ▲/▼ để di chuyển đến thông số cần thay đổi trong nhóm (ví dụ: P0.01).

Thay đổi giá trị thông số:

  • Nhấn phím DATA/ENT để vào chế độ chỉnh sửa giá trị.
  • Sử dụng phím ▲/▼ để tăng/giảm giá trị.
  • Sử dụng phím SHIFT/> để dịch chuyển con trỏ (nếu cần).
  • Nhấn phím DATA/ENT để lưu thay đổi.

Thoát chế độ lập trình:

Nhấn phím PRG/ESC để thoát chế độ lập trình và quay lại màn hình hiển thị thông số.

Ví dụ: Cài đặt tần số đầu ra:

  1. Nhấn PRG/ESC.
  2. Nhấn SHIFT/> cho đến khi màn hình hiển thị P0.
  3. Nhấn ▲/▼ để chọn P0.01 (Tần số đầu ra).
  4. Nhấn DATA/ENT.
  5. Sử dụng ▲/▼ để đặt giá trị tần số mong muốn (ví dụ: 50.00 Hz).
  6. Nhấn DATA/ENT để lưu.
  7. Nhấn PRG/ESC để thoát.

Một số thông số quan trọng cần lưu ý:

  • P0.00: Lựa chọn chế độ điều khiển (0: V/F, 1: SVC).
  • P0.01: Tần số đầu ra.
  • P0.03: Thời gian tăng tốc.
  • P0.04: Thời gian giảm tốc.
  • P0.06: Nguồn lệnh chạy (0: Bàn phím, 1: Terminal, 2: Truyền thông).
  • P0.07: Nguồn lệnh tần số (0: Bàn phím, 1: Terminal, 2: Truyền thông, 3: Kết hợp…).
  • P1.01: Dòng định mức động cơ.
  • P1.02: Điện áp định mức động cơ.
  • P1.03: Tần số định mức động cơ.
  • P1.04: Tốc độ định mức động cơ.
  • P8.xx: Các thông số bảo vệ

6. Khắc Phục Một Số Lỗi Thường Gặp – Vận hành ổn định, không gián đoạn

Trong quá trình sử dụng, biến tần có thể gặp một số lỗi. Dưới đây là một số lỗi thường gặp và cách khắc phục:

Mã lỗi Nguyên nhân Cách khắc phục
OC1 Quá dòng khi tăng tốc Kiểm tra tải động cơ, giảm thời gian tăng tốc, kiểm tra thông số động cơ, kiểm tra điện áp lưới.
OC2 Quá dòng khi giảm tốc Tăng thời gian giảm tốc, kiểm tra tải động cơ, kiểm tra thông số động cơ.
OC3 Quá dòng khi tốc độ không đổi Kiểm tra tải động cơ, kiểm tra thông số động cơ, kiểm tra điện áp lưới.
OU1 Quá áp khi tăng tốc Kiểm tra điện áp lưới, kiểm tra thông số hãm (nếu có).
OU2 Quá áp khi giảm tốc Tăng thời gian giảm tốc, kiểm tra điện áp lưới, kiểm tra điện trở xả (nếu có).
OU3 Quá áp khi tốc độ không đổi Kiểm tra điện áp lưới.
LU Thấp áp Kiểm tra điện áp lưới.
OH Quá nhiệt Kiểm tra quạt làm mát, kiểm tra nhiệt độ môi trường, giảm tải, kiểm tra thông gió.
OL1 Quá tải biến tần Giảm tải, kiểm tra thông số bảo vệ quá tải.
OL2 Quá tải động cơ Giảm tải, kiểm tra thông số bảo vệ quá tải động cơ, kiểm tra động cơ.
EF Lỗi bên ngoài (External Fault) Kiểm tra tín hiệu đầu vào (nếu có).
CE Lỗi truyền thông Kiểm tra kết nối truyền thông, kiểm tra thông số truyền thông, kiểm tra cáp, kiểm tra thiết bị kết nối.

7. Liên Hệ Thanhthienphu Để Được Tư Vấn – Đồng Hành Cùng Bạn Trên Mọi Chặng Đường

Tại thanhthienphu.vn, chúng tôi hiểu rằng việc lựa chọn và sử dụng biến tần có thể là một quá trình phức tạp. Vì vậy, chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn:

  • Tư vấn miễn phí: Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm của chúng tôi sẽ lắng nghe nhu cầu của bạn, phân tích ứng dụng cụ thể và tư vấn giải pháp biến tần phù hợp nhất, giúp bạn đưa ra quyết định đầu tư thông minh.
  • Hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp: Chúng tôi cung cấp dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật 24/7, sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc, hướng dẫn cài đặt, lập trình, khắc phục sự cố và bảo trì biến tần, đảm bảo hệ thống của bạn hoạt động ổn định và hiệu quả.
  • Cung cấp sản phẩm chính hãng: thanhthienphu.vn cam kết cung cấp biến tần INVT CHF100A-7R5G-2 chính hãng, đầy đủ giấy tờ chứng nhận chất lượng (CO, CQ), bảo hành theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất.
  • Giá cả cạnh tranh: Chúng tôi luôn nỗ lực mang đến cho khách hàng mức giá tốt nhất, cùng với các chương trình khuyến mãi hấp dẫn.
  • Giao hàng nhanh: Sau khi tiếp nhận đơn hàng, Thanh Thiên Phú sẽ điều phối và giao nhanh đến tay bạn trong thời gian sớm nhất.

Đừng ngần ngại liên hệ với thanhthienphu.vn ngay hôm nay:

  • Hotline: 08.12.77.88.99
  • Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh.
  • Website: thanhthienphu.vn

Thông số kỹ thuật CHF100A-7R5G-2

Mã sản phẩm CHF100A-7R5G-2
Thông số CHF100A inverter 3AC 220V 7.5kW, input 31.0A, output 30A
Kích thước 320x220x180
Hãng sản xuất INVT
Xuất xứ China
Bảo hành Bảo hành chính hãng 24 tháng

Download tài liệu Biến tần INVT CHF100A

INVERTER CHF100A Catalogue

Thông tin bổ sung

Định mức dòng vào31.0A
Định mức dòng ra30A
SizeD

Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm

2 đánh giá cho CHF100A-7R5G-2 Biến tần INVT 3AC 220V 7.5kW

5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 2 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá CHF100A-7R5G-2 Biến tần INVT 3AC 220V 7.5kW
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Bùi Văn Tiến Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Dùng được một thời gian rồi, rất ưng ý, đáng đồng tiền!

    2. Vũ Văn Quang Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm giống mô tả, không có gì để chê cả!

    Sản phẩm cùng phân khúc

    Sản phẩm đã xem

    Bạn chưa xem sản phẩm nào.