GD200A-030G/037P-4 – Biến tần INVT GD200A 3 pha 380V 30/37kW

18,430,320 

* Giá trên website là giá tham khảo, giá hiện tại sẽ có thay đổi. Vui lòng liên hệ Hotline để được báo giá chính xác
* Giá trên chưa bao gồm chi phí lắp đặt và thi công

5.0 (2 đánh giá) Đã bán 7.9k
Còn hàng
  • SKU: GD200A-030G-037P-4
  • Thông số kỹ thuật: GD200A high performance general vector inverter 3P 380VAC 30/37kW, input 70/80A, output 60/75A
  • Hãng sản xuất: INVT
  • Xuất hóa đơn công ty VAT
  • Cung cấp chứng từ nhập khẩu COCQ, tờ khai hải quan
  • Tình trạng: Hàng hóa có sẵn, mới 100%
  • Giảm thêm 6% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Thông số kỹ thuật GD200A-030G/037P-4

Thông số Giá trị
Mã sản phẩm GD200A-030G/037P-4
Công suất 30kW (tải nặng G) / 37kW (tải nhẹ P)
Điện áp vào 3 pha 380V (-15%) ~ 440V (+10%)
Tần số vào 50Hz / 60Hz (±5%)
Điện áp ra 3 pha 0 ~ Điện áp vào định mức
Tần số ra 0Hz ~ 400Hz
Dòng điện ra định mức 60A (tải nặng G) / 75A (tải nhẹ P)
Chế độ điều khiển Điều khiển V/F, Điều khiển vector không cảm biến (SVC), Điều khiển momen
Khả năng quá tải 150% dòng định mức trong 60 giây (đối với G)
120% dòng định mức trong 60 giây (đối với P)
Tần số sóng mang 0.8kHz ~ 10kHz
Cổng truyền thông RS485 (giao thức MODBUS-RTU)
Nhiệt độ hoạt động -10°C ~ 50°C
Cấp bảo vệ IP20

Download tài liệu Biến tần INVT GD200A

INVERTER GD200A Catalogue

Mô tả sản phẩm

GD200A-030G/037P-4 Biến tần INVT 3P 380VAC 30/37kW là giải pháp truyền động vượt trội, mang đến khả năng kiểm soát động cơ mạnh mẽ, chính xác, và tiết kiệm năng lượng tối ưu cho các ứng dụng công nghiệp đa dạng.

Với thiết bị điều khiển động cơ này, thanhthienphu.vn tin rằng quý khách hàng sẽ nâng tầm hiệu suất hệ thống, giảm thiểu chi phí vận hành và kiến tạo môi trường làm việc an toàn, chuyên nghiệp.

1. Cấu Tạo Sản Phẩm

Biến tần INVT GD200A-030G/037P-4 được thiết kế với cấu trúc vững chắc, khoa học, đảm bảo độ bền và hiệu suất hoạt động tối ưu.

Với việc bố trí các thành phần một cách khoa học, GD200A-030G/037P-4 không chỉ đảm bảo hiệu suất cao mà còn giúp việc lắp đặt, bảo trì và sửa chữa trở nên dễ dàng hơn, giảm thiểu thời gian dừng máy và chi phí vận hành cho doanh nghiệp. Đồng thời, thiết kế này cũng tối ưu hóa khả năng tản nhiệt, giúp biến tần hoạt động ổn định trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.

Sản phẩm bao gồm các thành phần chính sau, mỗi thành phần đều đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hoạt động ổn định và hiệu quả của biến tần:

Khối công suất (Power Module):

  • IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistor): Là thành phần cốt lõi của biến tần, thực hiện chức năng chuyển mạch nhanh chóng để tạo ra điện áp xoay chiều ba pha có tần số và biên độ thay đổi được. IGBT của GD200A được chọn lọc từ các nhà cung cấp hàng đầu, đảm bảo hiệu suất chuyển mạch cao, tổn hao thấp và độ bền vượt trội.
  • Diode chỉnh lưu: Chuyển đổi điện áp xoay chiều (AC) từ lưới điện thành điện áp một chiều (DC). Diode chỉnh lưu chất lượng cao giúp giảm thiểu sóng hài, nâng cao chất lượng điện năng và bảo vệ các thành phần khác của biến tần.
  • Tụ điện DC: Lưu trữ năng lượng điện một chiều từ bộ chỉnh lưu, cung cấp nguồn điện ổn định cho khối IGBT. Tụ điện DC có dung lượng lớn và tuổi thọ cao, đảm bảo khả năng hoạt động liên tục và ổn định của biến tần.
  • Điện trở xả: Giúp xả điện áp dư trên tụ điện DC khi biến tần ngừng hoạt động, đảm bảo an toàn cho người sử dụng và thiết bị.

Khối điều khiển (Control Module):

  • Bộ vi xử lý (Microprocessor): Là “bộ não” của biến tần, thực hiện các thuật toán điều khiển phức tạp để điều khiển tốc độ và mô-men xoắn của động cơ một cách chính xác. Bộ vi xử lý tốc độ cao giúp biến tần đáp ứng nhanh chóng với các thay đổi tải và tín hiệu điều khiển.
  • Mạch điều khiển IGBT (IGBT Driver Circuit): Tạo ra các xung điều khiển để kích hoạt và ngắt IGBT một cách chính xác, đảm bảo hoạt động đồng bộ và hiệu quả của khối công suất.
  • Cảm biến dòng điện, điện áp: Đo lường các thông số dòng điện và điện áp đầu vào/đầu ra của biến tần, cung cấp thông tin phản hồi cho bộ vi xử lý để điều khiển động cơ chính xác và bảo vệ biến tần khỏi các sự cố quá dòng, quá áp.
  • Mạch giao tiếp: Cho phép biến tần giao tiếp với các thiết bị ngoại vi như máy tính, PLC, màn hình HMI thông qua các giao thức truyền thông như Modbus RTU.

Khối bảo vệ (Protection Module):

  • Cầu chì: Bảo vệ biến tần khỏi các sự cố ngắn mạch.
  • Rơ le nhiệt: Bảo vệ động cơ khỏi quá tải.
  • Các mạch bảo vệ khác: Bảo vệ quá dòng, quá áp, thấp áp, mất pha, quá nhiệt, lỗi giao tiếp…

Hệ thống làm mát (Cooling System):

  • Quạt tản nhiệt: Giúp giải nhiệt cho các linh kiện công suất, đảm bảo biến tần hoạt động ổn định trong môi trường nhiệt độ cao.
  • Tấm tản nhiệt (Heatsink): Được làm bằng nhôm hoặc đồng, có diện tích bề mặt lớn, giúp tăng cường khả năng tản nhiệt.

Vỏ máy (Enclosure):

Được làm bằng thép hoặc nhựa ABS, có độ bền cao, bảo vệ các linh kiện bên trong khỏi bụi bẩn, hơi ẩm và các tác động cơ học. Vỏ máy được thiết kế đạt tiêu chuẩn IP20, phù hợp với môi trường lắp đặt trong nhà.

2. Các Tính Năng Chính Của Sản Phẩm

Biến tần INVT GD200A-030G/037P-4 không chỉ là một thiết bị điều khiển tốc độ động cơ thông thường, mà còn là một giải pháp truyền động thông minh với hàng loạt tính năng tiên tiến, đáp ứng mọi yêu cầu khắt khe của các ứng dụng công nghiệp hiện đại.

Những tính năng này không chỉ giúp nâng cao hiệu suất và độ tin cậy của hệ thống, mà còn mang lại sự linh hoạt, tiện lợi và an toàn cho người sử dụng, từ các kỹ sư điện, kỹ thuật viên, quản lý kỹ thuật đến chủ doanh nghiệp. Dưới đây là một số tính năng nổi bật của sản phẩm, được trình bày một cách chi tiết và dễ hiểu:

Điều khiển Vector vòng hở/vòng kín (SVC/FVC):

  • SVC (Sensorless Vector Control): Cho phép điều khiển tốc độ và mô-men xoắn của động cơ một cách chính xác mà không cần sử dụng cảm biến tốc độ (encoder). Điều này giúp giảm chi phí lắp đặt, bảo trì và tăng độ tin cậy của hệ thống, đặc biệt trong các môi trường khắc nghiệt. GD200A có thể đạt 180% mô-men xoắn định mức ở tần số 0.25Hz với chế độ SVC.
  • FVC (Flux Vector Control): Sử dụng cảm biến tốc độ (encoder) để cung cấp thông tin phản hồi chính xác về tốc độ và vị trí rotor của động cơ, cho phép điều khiển chính xác hơn nữa, đặc biệt ở tốc độ thấp và khi có yêu cầu thay đổi tải đột ngột. GD200A có thể đạt 200% mô-men xoắn định mức ở tần số 0Hz với chế độ FVC.

Điều khiển V/F:

Chế độ điều khiển đơn giản, dễ sử dụng, phù hợp với các ứng dụng không yêu cầu độ chính xác cao về tốc độ và mô-men xoắn như bơm, quạt. Chế độ V/F có thể tùy chỉnh đường cong V/F để phù hợp với đặc tính tải của từng ứng dụng cụ thể.

Chức năng tự động dò thông số động cơ (Auto-tuning):

Biến tần có khả năng tự động xác định các thông số của động cơ như điện trở, điện cảm, hằng số thời gian… Điều này giúp đơn giản hóa quá trình cài đặt, giảm thiểu sai sót và đảm bảo hệ thống hoạt động tối ưu. Chức năng auto-tuning có thể thực hiện ở chế độ tĩnh (động cơ không quay) hoặc động (động cơ quay).

Bù mô-men tự động (Automatic Torque Boost):

Tự động tăng mô-men xoắn của động cơ khi tải tăng lên, giúp động cơ duy trì tốc độ ổn định và tránh bị trượt. Tính năng này đặc biệt hữu ích trong các ứng dụng có tải biến đổi liên tục hoặc có quán tính lớn.

Bù trượt tự động (Automatic Slip Compensation):

Tự động bù đắp sự trượt tốc độ của động cơ không đồng bộ, giúp duy trì tốc độ chính xác hơn, đặc biệt ở tốc độ thấp.

Chức năng PLC tích hợp:

Cho phép lập trình các logic điều khiển đơn giản trực tiếp trên biến tần, giúp giảm thiểu việc sử dụng PLC ngoài, tiết kiệm chi phí và không gian lắp đặt. Chức năng PLC tích hợp hỗ trợ các lệnh logic cơ bản, bộ đếm, bộ định thời…

Chức năng điều khiển PID:

Tích hợp bộ điều khiển PID (Proportional-Integral-Derivative) cho phép điều khiển chính xác các đại lượng vật lý như áp suất, lưu lượng, nhiệt độ… mà không cần sử dụng bộ điều khiển PID ngoài. Bộ điều khiển PID có thể được cấu hình với các thông số P, I, D phù hợp với từng ứng dụng.

Chức năng bảo vệ toàn diện:

Bảo vệ quá dòng, quá áp, thấp áp, mất pha, quá tải, quá nhiệt, ngắn mạch, lỗi truyền thông… đảm bảo an toàn cho người vận hành, động cơ và biến tần. Các thông số bảo vệ có thể được điều chỉnh để phù hợp với từng ứng dụng cụ thể.

Truyền thông Modbus RTU (RS485):

Cho phép giao tiếp với các thiết bị ngoại vi như máy tính, PLC, màn hình HMI thông qua giao thức Modbus RTU, giúp giám sát và điều khiển biến tần từ xa. Tốc độ truyền thông có thể lên đến 115200 bps.

Chức năng tiết kiệm năng lượng:

Tối ưu hóa hiệu suất sử dụng năng lượng bằng cách điều chỉnh tốc độ động cơ phù hợp với tải thực tế, giảm thiểu tổn hao năng lượng trong quá trình khởi động, dừng và thay đổi tốc độ. Theo nghiên cứu của Bộ Công Thương Việt Nam, việc sử dụng biến tần có thể tiết kiệm đến 30% điện năng tiêu thụ so với các phương pháp điều khiển truyền thống.

3. Hướng Dẫn Kết Nối Sản Phẩm Với Phần Mềm

Để tối ưu hóa trải nghiệm người dùng và đơn giản hóa quá trình cài đặt, giám sát và điều khiển biến tần INVT GD200A-030G/037P-4, INVT cung cấp phần mềm chuyên dụng. Phần mềm này không chỉ giúp người dùng dễ dàng kết nối với biến tần, mà còn cung cấp giao diện trực quan, thân thiện để thực hiện các thao tác cấu hình, theo dõi thông số hoạt động và chẩn đoán lỗi. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết từng bước để kết nối biến tần với phần mềm, được trình bày một cách rõ ràng, dễ hiểu, phù hợp với đối tượng người dùng là các kỹ sư, kỹ thuật viên và quản lý kỹ thuật:

Chuẩn bị:

  • Biến tần INVT GD200A-030G/037P-4: Đảm bảo biến tần đã được lắp đặt và cấp nguồn đúng cách.
  • Máy tính: Sử dụng máy tính chạy hệ điều hành Windows (Windows 7, 8, 10 hoặc 11).
  • Cáp kết nối: Sử dụng cáp USB to RS485 hoặc cáp Ethernet (tùy thuộc vào model biến tần và cổng giao tiếp hỗ trợ).
  • Phần mềm: Tải phần mềm INVT Workshop hoặc phần mềm tương thích khác từ trang web chính thức của INVT (invt.com) hoặc từ trang web của thanhthienphu.vn. Đảm bảo tải đúng phiên bản phần mềm tương thích với model biến tần của bạn.

Cài đặt phần mềm:

  • Chạy file cài đặt phần mềm (.exe) đã tải về.
  • Làm theo hướng dẫn trên màn hình để hoàn tất quá trình cài đặt. Thông thường, bạn chỉ cần nhấn “Next” (Tiếp theo) và chấp nhận các điều khoản sử dụng.

Kết nối phần cứng:

Kết nối qua RS485:

  • Kết nối một đầu cáp USB to RS485 vào cổng USB trên máy tính.
  • Kết nối đầu còn lại của cáp vào cổng RS485 trên biến tần (thường được ký hiệu là A, B hoặc +, -). Chú ý đấu nối đúng cực tính (A với A, B với B hoặc + với +, – với -).

Kết nối qua Ethernet:

  • Kết nối cáp Ethernet từ cổng Ethernet trên máy tính đến cổng Ethernet trên biến tần (nếu có).
  • Đảm bảo máy tính và biến tần được đặt trong cùng một mạng LAN.

Cấu hình kết nối trong phần mềm:

Mở phần mềm INVT Workshop hoặc phần mềm tương thích đã cài đặt.

Chọn loại kết nối (RS485 hoặc Ethernet).

Nếu kết nối qua RS485:

  • Chọn cổng COM tương ứng với cổng USB to RS485 mà bạn đã kết nối. Bạn có thể kiểm tra cổng COM trong Device Manager của Windows.
  • Cài đặt tốc độ baud (thường là 9600, 19200, 38400 hoặc 115200 bps), số bit dữ liệu (thường là 8), bit dừng (thường là 1), kiểm tra chẵn lẻ (thường là None). Các thông số này phải khớp với cài đặt trên biến tần.
  • Nhập địa chỉ Modbus của biến tần (thường được cài đặt mặc định là 1, có thể thay đổi trong cài đặt của biến tần).

Nếu kết nối qua Ethernet:

  • Nhập địa chỉ IP của biến tần. Địa chỉ IP này phải nằm trong cùng dải mạng với máy tính và không trùng với các thiết bị khác trong mạng.
  • Nhập số cổng (Port) của biến tần (thường là 502).

Thiết lập kết nối:

  • Nhấn nút “Connect” (Kết nối) hoặc nút tương ứng trong phần mềm.
  • Nếu kết nối thành công, phần mềm sẽ hiển thị trạng thái “Connected” (Đã kết nối) và bạn có thể bắt đầu thao tác với biến tần.

Giao diện phần mềm và các chức năng chính:

  • Giám sát thông số: Hiển thị các thông số hoạt động của biến tần như tần số đầu ra, dòng điện, điện áp, tốc độ động cơ, mô-men xoắn, trạng thái lỗi…
  • Cài đặt thông số: Cho phép thay đổi các thông số cài đặt của biến tần như tần số, thời gian tăng/giảm tốc, chế độ điều khiển, thông số bảo vệ…
  • Điều khiển: Cho phép điều khiển biến tần từ xa như chạy/dừng, thay đổi tốc độ, đảo chiều quay…
  • Chẩn đoán lỗi: Hiển thị mã lỗi và mô tả lỗi (nếu có), giúp người dùng nhanh chóng xác định và khắc phục sự cố.
  • Sao lưu/phục hồi thông số: Cho phép lưu trữ các thông số cài đặt của biến tần vào máy tính và khôi phục lại khi cần thiết.
  • Nâng cấp firmware: Cho phép cập nhật phần mềm điều khiển bên trong biến tần (firmware) lên phiên bản mới nhất để cải thiện hiệu suất và bổ sung tính năng.

Lưu ý:

  • Luôn tham khảo tài liệu hướng dẫn sử dụng của biến tần và phần mềm để có thông tin chi tiết và chính xác nhất.
  • Trước khi thay đổi bất kỳ thông số cài đặt nào, hãy đảm bảo bạn hiểu rõ chức năng và ảnh hưởng của thông số đó.
  • Nếu gặp khó khăn trong quá trình kết nối hoặc sử dụng phần mềm, hãy liên hệ với bộ phận hỗ trợ kỹ thuật của thanhthienphu.vn hoặc INVT để được trợ giúp.

4. Cách Lập Trình Sản Phẩm

Việc lập trình biến tần INVT GD200A-030G/037P-4 có thể được thực hiện thông qua bàn phím tích hợp trên biến tần hoặc thông qua phần mềm kết nối với máy tính. Tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng và mức độ phức tạp của ứng dụng, người dùng có thể lựa chọn phương pháp lập trình phù hợp.

Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cho cả hai phương pháp, được trình bày một cách rõ ràng, dễ hiểu, tập trung vào các bước thực hiện và giải thích các thông số quan trọng, nhằm đáp ứng nhu cầu của các kỹ sư, kỹ thuật viên và quản lý kỹ thuật:

4.1. Lập trình bằng bàn phím

Cấu trúc menu:

  • Biến tần GD200A có cấu trúc menu phân cấp, bao gồm các nhóm chức năng (Function Groups) được ký hiệu bằng chữ cái (ví dụ: P, U, F, C, H…) và các mã chức năng (Function Codes) được đánh số (ví dụ: P0.00, P0.01, U1.00, F2.05…).
  • Để truy cập vào các nhóm chức năng, sử dụng phím “PRG/ESC” để vào chế độ lập trình và phím “▲” hoặc “▼” để di chuyển giữa các nhóm.
  • Để truy cập vào các mã chức năng trong một nhóm, nhấn phím “DATA/ENT” để vào nhóm, sau đó sử dụng phím “▲” hoặc “▼” để chọn mã chức năng.
  • Để thay đổi giá trị của một mã chức năng, nhấn phím “DATA/ENT” để vào chế độ chỉnh sửa, sử dụng phím “▲” hoặc “▼” để tăng/giảm giá trị, sau đó nhấn phím “DATA/ENT” để lưu thay đổi.
  • Để thoát khỏi chế độ lập trình, nhấn phím “PRG/ESC”.

Các thông số cơ bản cần cài đặt:

P0.01 (Chế độ điều khiển):

  • 0: Điều khiển V/F
  • 1: Điều khiển vector vòng hở (SVC)
  • 2: Điều khiển vector vòng kín (FVC)

P0.02 (Nguồn lệnh chạy):

  • 0: Bàn phím
  • 1: Terminal (cầu đấu)
  • 2: Truyền thông

P0.03 (Nguồn tần số chính):

  • 0: Bàn phím
  • 1: Analog input AI1 (0-10V)
  • 2: Analog input AI2 (0-20mA)
  • 3: Analog input AI3 (4-20mA)
  • 4: Xung tốc độ cao (High-speed pulse)
  • 5: Truyền thông
  • 6: Đa cấp tốc độ (Multi-step speed)

P0.06 (Thời gian tăng tốc): Thời gian để động cơ tăng tốc từ 0Hz đến tần số lớn nhất (P0.05).

P0.07 (Thời gian giảm tốc): Thời gian để động cơ giảm tốc từ tần số lớn nhất (P0.05) về 0Hz.

P2 (Nhóm thông số động cơ): Cần nhập chính xác các thông số của động cơ như công suất, điện áp, dòng điện, tốc độ định mức, số cực… để biến tần có thể điều khiển động cơ một cách tối ưu.

P4 (Nhóm thông số bảo vệ): Cài đặt các thông số bảo vệ như quá dòng, quá áp, quá tải, mất pha… để đảm bảo an toàn cho hệ thống.

Ví dụ cài đặt cho ứng dụng bơm/quạt:

  • Bước 1: Vào chế độ lập trình (nhấn PRG/ESC).
  • Bước 2: Chọn nhóm P (nhấn ▲ hoặc ▼ đến khi hiển thị P, sau đó nhấn DATA/ENT).
  • Bước 3: Cài đặt P0.01 = 0 (điều khiển V/F).
  • Bước 4: Cài đặt P0.02 = 0 (nguồn lệnh chạy từ bàn phím).
  • Bước 5: Cài đặt P0.03 = 0 (nguồn tần số chính từ bàn phím).
  • Bước 6: Cài đặt P0.06 = 10 (thời gian tăng tốc 10 giây).
  • Bước 7: Cài đặt P0.07 = 10 (thời gian giảm tốc 10 giây).
  • Bước 8: Vào nhóm P2 và nhập các thông số động cơ (theo nhãn động cơ).
  • Bước 9: Vào nhóm P4 và cài đặt các thông số bảo vệ phù hợp.
  • Bước 10: Thoát khỏi chế độ lập trình (nhấn PRG/ESC).
  • Bước 11: Nhấn nút RUN để chạy thử.

4.2. Lập trình bằng phần mềm

  1. Kết nối: Kết nối biến tần với máy tính theo hướng dẫn ở phần trên.
  2. Mở phần mềm: Mở phần mềm INVT Workshop hoặc phần mềm tương thích.
  3. Truy cập thông số: Phần mềm sẽ hiển thị danh sách các thông số của biến tần, được chia thành các nhóm tương tự như cấu trúc menu trên bàn phím.
  4. Thay đổi thông số: Để thay đổi một thông số, nhấp đúp vào thông số đó, nhập giá trị mới và nhấn “Enter” hoặc “OK”.
  5. Lưu thay đổi: Sau khi thay đổi các thông số, cần lưu thay đổi vào biến tần bằng cách nhấn nút “Write” (Ghi) hoặc nút tương ứng.
  6. Đọc thông số: Có thể đọc các thông số hiện tại của biến tần bằng cách nhấn nút “Read” (Đọc) hoặc nút tương ứng.
  7. Sao lưu/phục hồi: Nên sao lưu các thông số đã cài đặt vào máy tính để có thể phục hồi lại khi cần thiết.

Lưu ý:

  • Luôn tham khảo tài liệu hướng dẫn sử dụng của biến tần để có thông tin chi tiết và chính xác nhất về các thông số và cách lập trình.
  • Trước khi thay đổi bất kỳ thông số nào, hãy đảm bảo bạn hiểu rõ chức năng và ảnh hưởng của thông số đó.
  • Nếu gặp khó khăn trong quá trình lập trình, hãy liên hệ với bộ phận hỗ trợ kỹ thuật của thanhthienphu.vn hoặc INVT để được trợ giúp.

5. Khắc Phục Một Số Lỗi Thường Gặp

Trong quá trình vận hành biến tần INVT GD200A-030G/037P-4, người dùng có thể gặp phải một số lỗi do nhiều nguyên nhân khác nhau, từ cài đặt thông số không chính xác, điều kiện môi trường không đảm bảo, đến các sự cố về phần cứng. Việc hiểu rõ nguyên nhân và cách khắc phục các lỗi thường gặp này là rất quan trọng để đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định, giảm thiểu thời gian dừng máy và chi phí sửa chữa. Dưới đây là một số lỗi thường gặp và hướng dẫn khắc phục chi tiết, được trình bày một cách dễ hiểu và khoa học, nhằm hỗ trợ các kỹ sư, kỹ thuật viên và quản lý kỹ thuật trong việc xử lý sự cố:

OC1 (Overcurrent during acceleration): Quá dòng khi tăng tốc.

Nguyên nhân:

  • Thời gian tăng tốc quá ngắn.
  • Tải quá lớn.
  • Động cơ bị kẹt.
  • Thông số động cơ cài đặt không chính xác.
  • Điện áp lưới không ổn định.

Cách khắc phục:

  • Tăng thời gian tăng tốc (P0.06).
  • Kiểm tra và giảm tải.
  • Kiểm tra động cơ và hệ thống truyền động.
  • Kiểm tra và cài đặt lại thông số động cơ (nhóm P2).
  • Kiểm tra điện áp lưới.

OC2 (Overcurrent during deceleration): Quá dòng khi giảm tốc.

Nguyên nhân:

  • Thời gian giảm tốc quá ngắn.
  • Quán tính tải quá lớn.
  • Điện trở xả bị hỏng (nếu có).

Cách khắc phục:

  • Tăng thời gian giảm tốc (P0.07).
  • Sử dụng điện trở xả (nếu cần).
  • Kiểm tra điện trở xả (nếu có).

OC3 (Overcurrent during constant speed): Quá dòng khi chạy ở tốc độ ổn định.

Nguyên nhân:

  • Tải tăng đột ngột.
  • Động cơ bị quá tải.
  • Điện áp lưới không ổn định.
  • Thông số động cơ cài đặt không chính xác.

Cách khắc phục:

  • Kiểm tra và giảm tải.
  • Kiểm tra động cơ.
  • Kiểm tra điện áp lưới.
  • Kiểm tra và cài đặt lại thông số động cơ (nhóm P2).

OV1 (Overvoltage during acceleration): Quá áp khi tăng tốc.

Nguyên nhân:

  • Điện áp lưới quá cao.
  • Thời gian tăng tốc quá ngắn (ít gặp).
  • Tải có tính phản kháng cao.

Cách khắc phục:

  • Kiểm tra điện áp lưới.
  • Tăng thời gian tăng tốc (P0.06) (nếu có thể).
  • Sử dụng bộ lọc đầu vào (nếu cần).

OV2 (Overvoltage during deceleration): Quá áp khi giảm tốc.

Nguyên nhân:

  • Thời gian giảm tốc quá ngắn.
  • Quán tính tải quá lớn, động cơ trở thành máy phát.
  • Điện trở xả bị hỏng (nếu có).

Cách khắc phục:

  • Tăng thời gian giảm tốc (P0.07).
  • Sử dụng điện trở xả (nếu cần).
  • Kiểm tra điện trở xả (nếu có).

OV3 (Overvoltage during constant speed): Quá áp khi chạy ở tốc độ ổn định.

Nguyên nhân:

  • Điện áp lưới tăng đột ngột.
  • Tải có tính phản kháng cao.

Cách khắc phục:

  • Kiểm tra điện áp lưới.
  • Sử dụng bộ lọc đầu vào (nếu cần).

LU (Undervoltage): Điện áp thấp.

Nguyên nhân:

  • Điện áp lưới quá thấp.
  • Mất pha.
  • Cầu chì đầu vào bị cháy.

Cách khắc phục:

  • Kiểm tra điện áp lưới và các pha.
  • Kiểm tra cầu chì đầu vào.

EF (External Fault): Lỗi ngoại vi.

Nguyên nhân:

  • Tín hiệu lỗi từ thiết bị bên ngoài (ví dụ: cảm biến nhiệt độ động cơ).
  • Lỗi kết nối với thiết bị ngoại vi.

Cách khắc phục:

  • Kiểm tra tín hiệu lỗi từ thiết bị bên ngoài.
  • Kiểm tra kết nối với thiết bị ngoại vi.

OL1 (Motor Overload): Động cơ quá tải.

Nguyên nhân:

  • Tải vượt quá công suất định mức của động cơ.
  • Thời gian chạy quá tải kéo dài.
  • Thông số bảo vệ quá tải cài đặt không chính xác.

Cách khắc phục:

  • Giảm tải.
  • Kiểm tra và điều chỉnh thông số bảo vệ quá tải (P4.01, P4.02).

OL2 (Inverter Overload): Biến tần quá tải

Nguyên nhân:

  • Dòng điện đầu ra của biến tần vượt quá giá trị cho phép.
  • Môi trường làm việc có nhiệt độ quá cao

Cách khắc phục:

  • Kiểm tra và giảm tải.
  • Đảm bảo điều kiện thông gió tốt cho biến tần.

Các lỗi khác: Ngoài các lỗi trên, biến tần còn có thể hiển thị nhiều mã lỗi khác. Tham khảo tài liệu hướng dẫn sử dụng của biến tần để biết ý nghĩa và cách khắc phục của từng mã lỗi.

6. Liên Hệ Thanhthienphu Để Được Tư Vấn

Bạn đã thấy rõ những lợi ích vượt trội mà biến tần INVT GD200A-030G/037P-4 mang lại: hiệu suất cao, tiết kiệm năng lượng, độ bền bỉ, tính năng bảo vệ toàn diện và khả năng vận hành linh hoạt. Bạn cũng đã nắm được cách cài đặt, lập trình và khắc phục các lỗi thường gặp.

Nhưng, để lựa chọn được cấu hình biến tần phù hợp nhất với ứng dụng cụ thể của bạn, để tối ưu hóa hiệu suất hệ thống và tiết kiệm chi phí đầu tư, bạn cần sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia.

Tại sao nên chọn thanhthienphu.vn?

  • Chuyên gia giàu kinh nghiệm: Đội ngũ kỹ sư của chúng tôi có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tự động hóa và truyền động điện, am hiểu sâu sắc về các ứng dụng công nghiệp khác nhau. Chúng tôi không chỉ tư vấn về sản phẩm, mà còn đưa ra các giải pháp tổng thể, giúp bạn tối ưu hóa toàn bộ hệ thống.
  • Sản phẩm chính hãng, chất lượng đảm bảo: Chúng tôi cam kết cung cấp biến tần INVT GD200A-030G/037P-4 chính hãng, có đầy đủ giấy tờ chứng nhận nguồn gốc xuất xứ (CO), chất lượng (CQ) và bảo hành theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất.
  • Giá cả cạnh tranh, dịch vụ hậu mãi chu đáo: Chúng tôi luôn nỗ lực mang đến cho khách hàng mức giá tốt nhất, cùng với các chương trình khuyến mãi hấp dẫn. Dịch vụ hậu mãi của chúng tôi bao gồm hỗ trợ kỹ thuật 24/7, bảo trì, bảo dưỡng định kỳ và sửa chữa nhanh chóng khi có sự cố.
  • Giải pháp tùy biến theo yêu cầu: Chúng tôi hiểu rằng mỗi khách hàng có những nhu cầu và yêu cầu riêng biệt. Vì vậy, chúng tôi luôn sẵn sàng lắng nghe và đưa ra các giải pháp tùy biến, đáp ứng tối đa nhu cầu của bạn.
  • Đối tác tin cậy Thanhthienphu.vn là đối tác ủy quyền của INVT tại Việt Nam, minh chứng là lượng sản phẩm lớn được thanhthienphu.vn cung cấp ra thị trường hằng năm.

Đừng để hệ thống của bạn hoạt động kém hiệu quả!

Hãy liên hệ ngay với thanhthienphu.vn để được tư vấn miễn phí và nhận báo giá ưu đãi:

  • Hotline: 08.12.77.88.99
  • Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
  • Website: thanhthienphu.vn

Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên con đường đi đến thành công!

Thông tin bổ sung
Định mức dòng vào70/80A
Định mức dòng ra60/75A
HãngINVT
Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm
2 đánh giá cho GD200A-030G/037P-4 – Biến tần INVT GD200A 3 pha 380V 30/37kW
5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 2 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá GD200A-030G/037P-4 – Biến tần INVT GD200A 3 pha 380V 30/37kW
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Hoàng Thanh Sơn Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Dùng được một thời gian rồi, rất ưng ý, đáng đồng tiền!

    2. Phạm Thị Minh Thư Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm này tốt hơn so với các sản phẩm trước tôi từng dùng!

    Sản phẩm cùng phân khúc

    Sản phẩm đã xem

    Bạn chưa xem sản phẩm nào.