6SL3210-5FB10-1UA2 – Biến tần V90 1/3P 0.1kW Siemens

8,680,000 

* Giá trên website là giá tham khảo, giá hiện tại sẽ có thay đổi. Vui lòng liên hệ Hotline để được báo giá chính xác
* Giá trên chưa bao gồm chi phí lắp đặt và thi công

5.0 (4 đánh giá) Đã bán 1.1k
Còn hàng
  • SKU: 6SL3210-5FB10-1UA2
  • Thông số kỹ thuật: SINAMICS V90, Input voltage: 200-240 V 1/3-phase AC -15%/+10% 2.5/1.5 A 45-66 Output voltage: 0 – Input voltage: 1.2 A 0-330 Hz Motor: 0.1 kW Degree of protection: IP20 Size A, 45x170x170 (WxHxD)
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Thông số kỹ thuật 6SL3210-5FB10-1UA2

Thông số kỹ thuật Giá trị
Mã sản phẩm 6SL3210-5FB10-1UA2
Loại biến tần SINAMICS V90
Điện áp đầu vào 1/3 Pha AC 200-240 V (-10% / +10%)
Tần số đầu vào 50/60 Hz (±5%)
Công suất đầu ra 0.1 kW
Dòng điện đầu ra định mức 0.8 A
Công suất động cơ định mức 0.1 kW
Tần số đầu ra tối đa 550 Hz
Chế độ điều khiển Vector vòng hở, V/f
Cấp bảo vệ IP20
Bộ lọc EMC Tích hợp (C1)
Điện trở hãm Không tích hợp (yêu cầu bên ngoài)
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) 150 mm x 68 mm x 140 mm
Khối lượng 0.9 kg
Nhiệt độ môi trường hoạt động 0 – 50 °C

Download tài liệu biến tần V90

SINAMICS V90 Catalogue

Mô tả sản phẩm

6SL3210-5FB10-1UA2 AC Servo V90 1/3P 0.1kW: Khởi nguồn sức mạnh cho chuyển động chính xác và hiệu quả vượt trội trong kỷ nguyên tự động hóa, một giải pháp truyền động servo linh hoạt mà thanhthienphu.vn tự hào mang đến để nâng tầm hệ thống của bạn.

Đây chính là chìa khóa mở ra cánh cửa tối ưu hóa sản xuất, giảm thiểu chi phí và khẳng định vị thế cạnh tranh trên thị trường đầy biến động, một bộ khuếch đại servo đáng tin cậy cho mọi ứng dụng công nghiệp, điều khiển vị trí.

1. Thông tin chi tiết về sản phẩm 6SL3210-5FB10-1UA2

Thuộc tính Kỹ thuật Giá trị Chi tiết
Mã sản phẩm (Order Number) 6SL3210-5FB10-1UA2
Dòng sản phẩm SINAMICS V90
Loại thiết bị Bộ điều khiển Servo (Servo Drive / Servo Converter)
Điện áp ngõ vào (Input Voltage) 1 pha / 3 pha AC 200 V – 240 V (-15 % / +10 %)
Tần số ngõ vào (Input Frequency) 50 / 60 Hz (± 10 %)
Công suất động cơ tương thích (Rated Motor Power) 0.1 kW (khoảng 0.13 HP)
Dòng điện ngõ ra định mức (Rated Output Current) 0.9 A
Dòng điện ngõ ra tối đa (Max. Output Current) 2.7 A (trong 3 giây)
Phương pháp điều khiển (Control Method) Điều khiển vị trí (Position Control – EPos), Điều khiển tốc độ (Speed Control), Điều khiển mô-men (Torque Control)
Ngõ vào điều khiển (Control Input) Pulse Train Input (PTI), USS/Modbus RTU trên RS485
Loại Encoder tương thích (Compatible Encoder Types) Incremental encoder TTL/HTL, Absolute encoder SSI (Tùy chọn theo động cơ)
Ngõ vào/ra số (Digital Inputs/Outputs) 8 DI (configurable), 4 DO (configurable)
Ngõ vào analog (Analog Inputs) 2 AI (±10 V, độ phân giải 12 bit)
Chức năng an toàn tích hợp (Integrated Safety Function) STO (Safe Torque Off) – SIL 2 (IEC 61508), PL d (ISO 13849-1)
Giao diện kết nối PC (PC Connection Interface) USB (Mini-B) để cấu hình và vận hành
Phần mềm cấu hình (Configuration Software) SINAMICS V-ASSISTANT (Miễn phí)
Cấp bảo vệ (Degree of Protection) IP20
Nhiệt độ hoạt động (Operating Temperature) 0 °C đến 55 °C (Giảm công suất từ 45 °C)
Kích thước (W x H x D) Khoảng 55 mm x 170 mm x 170 mm
Khối lượng (Weight) Khoảng 1.1 kg
Tiêu chuẩn tuân thủ (Compliance Standards) CE, UL, cUL, EAC, RCM

2. Cấu tạo sản phẩm 6SL3210-5FB10-1UA2

  • Mạch lực (Power Circuit): Đây là trái tim của bộ điều khiển, chịu trách nhiệm biến đổi nguồn điện AC ngõ vào thành nguồn DC trung gian, sau đó nghịch lưu thành nguồn AC 3 pha với tần số và điện áp thay đổi để cấp cho động cơ servo. Mạch lực sử dụng các linh kiện bán dẫn công suất cao (IGBT) thế hệ mới, giúp giảm tổn hao chuyển mạch, tăng hiệu suất năng lượng và giảm nhiệt lượng tỏa ra. Siemens áp dụng công nghệ tiên tiến để đảm bảo mạch lực hoạt động ổn định, chịu được quá tải tức thời (lên đến 300% dòng định mức trong 3 giây) và bảo vệ thiết bị khỏi các sự cố về điện.
  • Mạch điều khiển (Control Circuit): Bộ não xử lý của servo drive, bao gồm vi xử lý tốc độ cao, bộ nhớ và các mạch logic phức tạp. Mạch điều khiển nhận tín hiệu từ bộ điều khiển cấp trên (PLC, máy tính công nghiệp) qua các ngõ vào như PTI hoặc Modbus, nhận tín hiệu phản hồi từ encoder của động cơ, thực hiện các thuật toán điều khiển vòng kín (vị trí, tốc độ, mô-men) và gửi tín hiệu điều khiển đến mạch lực. Độ chính xác và tốc độ xử lý của mạch điều khiển quyết định trực tiếp đến chất lượng điều khiển chuyển động.
  • Các cổng kết nối (Connection Terminals): Được bố trí khoa học và có ký hiệu rõ ràng, giúp việc đấu nối dây trở nên dễ dàng và chính xác. Bao gồm các terminal cho nguồn cấp, ngõ ra động cơ, tín hiệu encoder, ngõ vào/ra số (DI/DO), ngõ vào analog (AI), cổng giao tiếp RS485 (cho USS/Modbus RTU) và cổng USB mini-B (cho kết nối với máy tính). Thiết kế terminal dạng cắm rút (cho một số loại tín hiệu) giúp việc lắp đặt và thay thế trở nên nhanh chóng hơn.
  • Hệ thống tản nhiệt (Cooling System): Với công suất 0.1kW, 6SL3210-5FB10-1UA2 thường sử dụng cơ chế tản nhiệt tự nhiên hoặc kết hợp với quạt làm mát (tùy phiên bản và điều kiện hoạt động). Các cánh tản nhiệt bằng nhôm được thiết kế tối ưu để tăng diện tích tiếp xúc với không khí, đảm bảo nhiệt lượng sinh ra trong quá trình hoạt động được giải phóng hiệu quả, duy trì nhiệt độ hoạt động ổn định cho các linh kiện bên trong, góp phần kéo dài tuổi thọ thiết bị.
  • Màn hình hiển thị và Nút nhấn (Display and Buttons – tùy chọn trên một số dòng V90 hoặc qua BOP): Một số phiên bản hoặc phụ kiện BOP (Basic Operator Panel) có thể có màn hình LED 7 đoạn đơn giản và các nút nhấn cơ bản, cho phép người dùng theo dõi trạng thái hoạt động, xem mã lỗi và thực hiện một số cài đặt cơ bản trực tiếp trên thiết bị mà không cần kết nối máy tính.

3. Các tính năng chính của sản phẩm 6SL3210-5FB10-1UA2

Hiệu suất điều khiển vượt trội:

  • Băng thông vòng lặp tốc độ cao: Đảm bảo đáp ứng nhanh và chính xác với các thay đổi về tốc độ và tải, phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi thời gian định vị ngắn và độ chính xác lặp lại cao.
  • Độ phân giải Encoder cao: Kết hợp với động cơ SIMOTICS S-1FL6 tương thích (thường có encoder lên đến 20-bit hoặc cao hơn), 6SL3210-5FB10-1UA2 mang lại khả năng định vị siêu chính xác, lý tưởng cho các tác vụ tinh vi.
  • Chức năng điều khiển đa dạng: Hỗ trợ đầy đủ các chế độ điều khiển cơ bản: Vị trí (thông qua bộ định vị nội suy EPos hoặc xung ngoài PTI), Tốc độ và Mô-men. Sự linh hoạt này cho phép ứng dụng trong nhiều loại máy móc khác nhau.

Dễ dàng vận hành và cấu hình:

  • Tối ưu hóa tự động bằng một nút bấm (One-button Tuning): Tính năng đột phá này cho phép hệ thống tự động điều chỉnh các tham số vòng lặp điều khiển (gain) để đạt được hiệu suất tối ưu dựa trên cơ cấu cơ khí thực tế, chỉ với một thao tác đơn giản trên phần mềm V-ASSISTANT. Điều này giúp tiết kiệm đáng kể thời gian và công sức cho kỹ sư cài đặt, đặc biệt là những người chưa có nhiều kinh nghiệm về tinh chỉnh servo.
  • Phần mềm SINAMICS V-ASSISTANT trực quan: Giao diện đồ họa thân thiện, miễn phí, cung cấp đầy đủ công cụ để cấu hình tham số, chẩn đoán lỗi, theo dõi tín hiệu thời gian thực (trace), sao lưu/phục hồi cấu hình. Việc làm chủ phần mềm này tương đối dễ dàng, giúp quá trình commissioning diễn ra nhanh chóng.
  • Kết nối USB tiện lợi: Cổng Mini-USB tích hợp sẵn cho phép kết nối trực tiếp với máy tính xách tay để cấu hình và giám sát mà không cần bộ chuyển đổi đặc biệt.

Tích hợp linh hoạt và tiết kiệm chi phí:

  • Ngõ vào xung tốc độ cao (PTI): Hỗ trợ các chuẩn tín hiệu xung/hướng (Pulse/Direction), A/B phase, CW/CCW, cho phép kết nối dễ dàng với nhiều loại PLC hoặc bộ điều khiển chuyển động phổ thông trên thị trường.
  • Giao tiếp USS/Modbus RTU: Tích hợp sẵn cổng RS485 hỗ trợ giao tiếp nối tiếp, phù hợp cho các hệ thống điều khiển phân tán hoặc khi cần giao tiếp với HMI, PLC Siemens S7-1200/S7-200 SMART hoặc các thiết bị khác hỗ trợ Modbus RTU.
  • Chức năng định vị cơ bản tích hợp (EPos – Easy Positioning): Cho phép thực hiện các tác vụ định vị đơn giản (điểm-điểm, chạy tương đối/tuyệt đối) mà không cần bộ điều khiển chuyển động chuyên dụng bên ngoài, giúp giảm chi phí hệ thống cho các ứng dụng không quá phức tạp.

An toàn và đáng tin cậy:

  • Chức năng An toàn Tích hợp STO (Safe Torque Off): Đạt chuẩn SIL 2 / PL d, cho phép ngắt mô-men động cơ một cách an toàn mà không cần cắt nguồn hoàn toàn, đáp ứng các yêu cầu an toàn máy móc hiện đại, giảm thiểu nguy cơ tai nạn và đơn giản hóa thiết kế mạch an toàn.
  • Chức năng bảo vệ toàn diện: Tích hợp các cơ chế bảo vệ chống quá dòng, quá áp, thấp áp, quá nhiệt (động cơ và bộ điều khiển), chạm đất, ngắn mạch, lỗi encoder… giúp bảo vệ thiết bị và động cơ khỏi các hư hỏng tiềm ẩn, tăng cường độ tin cậy và tuổi thọ hệ thống.
  • Thiết kế bền bỉ cho môi trường công nghiệp: Đạt cấp bảo vệ IP20, hoạt động ổn định trong dải nhiệt độ rộng, phù hợp với điều kiện làm việc tại các nhà máy, xưởng sản xuất.

4. Hướng dẫn kết nối sản phẩm 6SL3210-5FB10-1UA2 với phần mềm SINAMICS V-ASSISTANT

A. Chuẩn bị:

  1. Máy tính: Máy tính xách tay hoặc máy tính để bàn chạy hệ điều hành Windows (kiểm tra yêu cầu hệ thống cụ thể trên trang tải V-ASSISTANT).
  2. Phần mềm SINAMICS V-ASSISTANT: Đảm bảo đã tải và cài đặt phiên bản mới nhất từ trang web hỗ trợ của Siemens. Quá trình cài đặt tương tự các phần mềm Windows thông thường.
  3. Cáp USB: Sử dụng cáp USB loại A sang Mini-B (loại cáp thường dùng cho máy ảnh hoặc ổ cứng di động đời cũ). Đảm bảo cáp chất lượng tốt.
  4. Bộ điều khiển 6SL3210-5FB10-1UA2: Đảm bảo đã được cấp nguồn điều khiển (Control Supply – thường là 24VDC) một cách chính xác theo sơ đồ đấu nối trong tài liệu kỹ thuật. Lưu ý: Chưa cần cấp nguồn động lực (Line Supply) ở bước này nếu chỉ thực hiện cấu hình.
  5. Driver USB: Khi kết nối lần đầu, máy tính có thể yêu cầu cài đặt driver USB cho thiết bị V90. Driver này thường được tích hợp sẵn trong bộ cài V-ASSISTANT hoặc có thể tải riêng từ Siemens.

B. Các bước thực hiện kết nối:

Bước 1: Kết nối vật lý:

  • Cắm đầu USB Mini-B của cáp vào cổng USB trên mặt trước của bộ điều khiển 6SL3210-5FB10-1UA2. Cổng này thường được đậy nắp bảo vệ, cần mở ra nhẹ nhàng.
  • Cắm đầu USB Type-A còn lại vào một cổng USB trống trên máy tính của bạn.
  • Máy tính sẽ nhận diện thiết bị mới. Nếu là lần đầu kết nối, chờ hệ điều hành tự động cài đặt driver hoặc thực hiện cài đặt thủ công nếu được yêu cầu. Đảm bảo driver được cài đặt thành công (kiểm tra trong Device Manager của Windows).

Bước 2: Khởi chạy phần mềm V-ASSISTANT:

Mở phần mềm SINAMICS V-ASSISTANT đã cài đặt trên máy tính. Giao diện khởi động sẽ xuất hiện.

Bước 3: Thiết lập kết nối trong V-ASSISTANT:

  • Trên giao diện chính của V-ASSISTANT, tìm đến mục thiết lập kết nối hoặc tùy chọn “Connect to drive” / “Go online”.
  • Phần mềm sẽ tự động quét tìm các bộ điều khiển V90 đang được kết nối qua USB. Nếu 6SL3210-5FB10-1UA2 đã được kết nối đúng cách và driver hoạt động bình thường, nó sẽ xuất hiện trong danh sách các thiết bị tìm thấy.
  • Chọn đúng bộ điều khiển 6SL3210-5FB10-1UA2 từ danh sách.
  • Nhấn nút “Connect” hoặc “Go Online”.

Bước 4: Xác nhận kết nối thành công:

  • Nếu kết nối thành công, giao diện V-ASSISTANT sẽ chuyển sang chế độ online. Trạng thái kết nối thường được hiển thị rõ ràng (ví dụ: biểu tượng màu xanh lá, thông báo “Online”).
  • Lúc này, bạn có thể thấy thông tin chi tiết về bộ điều khiển như firmware version, mã lỗi (nếu có), và có thể truy cập vào các menu để đọc/ghi tham số, thực hiện chẩn đoán, giám sát…
  • Nếu phần mềm yêu cầu upload cấu hình từ bộ điều khiển lên máy tính (upload from drive), hãy thực hiện theo hướng dẫn để đảm bảo phần mềm hiển thị đúng các tham số hiện hành của thiết bị.

Một số lưu ý quan trọng:

  • Luôn sử dụng cáp USB chất lượng tốt và đảm bảo kết nối chắc chắn.
  • Đảm bảo driver USB được cài đặt chính xác. Nếu gặp sự cố, thử gỡ cài đặt driver cũ và cài lại.
  • Kiểm tra nguồn cấp điều khiển 24VDC cho bộ V90.
  • Nếu có nhiều bộ V90 kết nối cùng lúc (thường không khuyến nghị qua USB), hãy chắc chắn bạn chọn đúng thiết bị cần kết nối.
  • Tham khảo tài liệu hướng dẫn sử dụng V-ASSISTANT (có sẵn trong phần mềm hoặc tải từ Siemens) để biết thêm chi tiết về các chức năng và thao tác nâng cao.

5. Cách lập trình sản phẩm 6SL3210-5FB10-1UA2

A. Các bước cấu hình cơ bản thông qua V-ASSISTANT:

Bước 1: Cấu hình cơ bản và thông tin động cơ:

  • Kết nối Online: Đảm bảo bạn đã kết nối online với bộ điều khiển V90 qua V-ASSISTANT như hướng dẫn ở mục 4.
  • Wizard cấu hình nhanh (Commissioning Wizard): V-ASSISTANT thường cung cấp một trình hướng dẫn từng bước (wizard) để cấu hình ban đầu. Hãy tận dụng công cụ này.
  • Chọn động cơ: Lựa chọn chính xác mã động cơ SIMOTICS S-1FL6 đang được sử dụng cùng với bộ điều khiển 6SL3210-5FB10-1UA2. Phần mềm có sẵn danh sách các động cơ tương thích. Việc chọn đúng mã động cơ giúp V90 tự động nạp các thông số mặc định quan trọng (điện áp, dòng điện, quán tính, thông số encoder…).
  • Cấu hình Encoder: Xác nhận loại encoder và độ phân giải (thường được tự động cập nhật khi chọn đúng động cơ).
  • Cài đặt cơ khí (Mechanical Settings): Nhập các thông số liên quan đến cơ cấu truyền động như tỷ số truyền hộp số (nếu có), bước vít me (cho ứng dụng trục vít), đường kính tang (cho băng tải)… Điều này cần thiết cho việc quy đổi đơn vị và tính toán vị trí/tốc độ thực tế.
  • Giới hạn cơ khí (Mechanical Limits): Cài đặt giới hạn hành trình mềm (software limits) để ngăn động cơ chạy vượt quá phạm vi làm việc an toàn của cơ cấu.

Bước 2: Lựa chọn và cấu hình chế độ điều khiển:

Xác định chế độ: Dựa vào yêu cầu ứng dụng, chọn một trong các chế độ điều khiển chính:

  • Điều khiển vị trí qua xung (PTI – Pulse Train Input): Phổ biến nhất khi kết hợp với PLC phát xung. Cần cấu hình loại tín hiệu xung (Pulse/Direction, A/B phase, CW/CCW), logic tín hiệu, và quan trọng nhất là tỷ lệ điện tử (Electronic Gear Ratio – EGR) để đồng bộ số xung từ PLC với chuyển động thực tế của động cơ.
  • Điều khiển vị trí nội suy (EPos – Easy Positioning): Sử dụng bộ định vị tích hợp sẵn trong V90. Cần cấu hình các bảng vị trí (positioning blocks) định nghĩa các điểm dừng, tốc độ di chuyển, gia tốc/giảm tốc. Chế độ này được kích hoạt và điều khiển thông qua các ngõ vào số (DI).
  • Điều khiển tốc độ (Speed Control): Tốc độ mong muốn được đặt thông qua ngõ vào analog (AI) hoặc qua giao tiếp Modbus/USS. Cần cấu hình dải tốc độ, thời gian tăng/giảm tốc.
  • Điều khiển mô-men (Torque Control): Mô-men mong muốn được đặt qua ngõ vào analog hoặc giao tiếp Modbus/USS. Cần cấu hình giới hạn mô-men.

Cấu hình chi tiết cho chế độ đã chọn: Đi sâu vào các tham số liên quan đến chế độ điều khiển đã chọn (ví dụ: cài đặt EGR cho PTI, tạo bảng vị trí cho EPos, cấu hình dải tín hiệu analog cho Speed/Torque control…).

Bước 3: Cấu hình ngõ vào/ra (I/O Configuration):

  • Gán chức năng cho DI (Digital Inputs): Gán các chức năng điều khiển cần thiết cho các ngõ vào số như: Servo ON (cho phép hoạt động), Reset lỗi, Chọn chế độ, Kích hoạt EPos, Chạy JOG, Tín hiệu Home sensor, Giới hạn hành trình cứng…
  • Gán chức năng cho DO (Digital Outputs): Gán các tín hiệu trạng thái ra các ngõ ra số để PLC hoặc hệ thống giám sát có thể đọc được, ví dụ: Servo Ready (sẵn sàng hoạt động), In Position (đã đến vị trí), Alarm (có lỗi), Brake Control (điều khiển phanh động cơ nếu có)…
  • Cấu hình AI (Analog Inputs): Nếu sử dụng chế độ điều khiển Tốc độ hoặc Mô-men qua analog, cần cấu hình dải điện áp và giá trị tương ứng.

Bước 4: Tối ưu hóa và tinh chỉnh (Tuning):

  • Tối ưu hóa tự động (One-button Tuning): Đây là bước quan trọng để đạt hiệu suất cao. Sau khi cấu hình cơ bản, chạy chức năng này trong V-ASSISTANT. Bộ điều khiển sẽ tự động thực hiện các chuyển động nhỏ để xác định đặc tính của tải và tối ưu các tham số vòng lặp (gain). Lưu ý: Đảm bảo an toàn cơ khí trước khi chạy tuning.
  • Tinh chỉnh thủ công (Manual Tuning): Đối với các ứng dụng đặc biệt phức tạp hoặc yêu cầu hiệu suất cực cao, kỹ sư có kinh nghiệm có thể tinh chỉnh thủ công các tham số gain (Kp, Ki, Kd) của vòng lặp vị trí và tốc độ, sử dụng công cụ giám sát tín hiệu (Trace) trong V-ASSISTANT để đánh giá đáp ứng.
  • Bộ lọc (Filters): Sử dụng các bộ lọc thông thấp (low-pass filter), bộ lọc cộng hưởng (notch filter) để giảm rung động và tiếng ồn cơ khí nếu cần thiết.

Bước 5: Sao lưu cấu hình:

  • Sau khi hoàn tất cấu hình và tối ưu hóa, sử dụng chức năng “Save project” trong V-ASSISTANT để lưu toàn bộ cấu hình vào máy tính.
  • Quan trọng hơn, sử dụng chức năng “Download to drive” để ghi cấu hình từ V-ASSISTANT xuống bộ nhớ non-volatile (EEPROM) của 6SL3210-5FB10-1UA2, đảm bảo cấu hình không bị mất khi tắt nguồn.

B. Lập trình cho EPos:

Nếu sử dụng chế độ EPos, việc “lập trình” bao gồm việc tạo ra các “khối định vị” (positioning blocks) trong V-ASSISTANT. Mỗi khối định nghĩa một tác vụ di chuyển cụ thể:

  • Loại di chuyển: Tuyệt đối (Absolute), Tương đối (Relative), Chạy về Home (Homing).
  • Vị trí đích (Target Position): Giá trị vị trí mong muốn.
  • Tốc độ (Velocity): Tốc độ di chuyển.
  • Gia tốc/Giảm tốc (Acceleration/Deceleration): Định nghĩa độ dốc tăng/giảm tốc.
  • Chế độ chuyển tiếp (Transition Mode): Cách chuyển sang khối tiếp theo (ví dụ: dừng hẳn rồi chạy tiếp, hoặc chuyển mượt mà).

Các khối này sau đó được kích hoạt tuần tự hoặc theo lựa chọn thông qua các tín hiệu điều khiển từ ngõ vào số (DI).

6. Khắc phục một số lỗi thường gặp trên 6SL3210-5FB10-1UA2

Mã Lỗi (Alarm/Fault Code) Mô Tả Lỗi (Hiển thị trên V-ASSISTANT hoặc LED 7 đoạn nếu có) Nguyên Nhân Có Thể Hướng Dẫn Khắc Phục Cơ Bản
F07800 Drive: Power unit overload (I2t) Động cơ/Bộ điều khiển bị quá tải trong thời gian dài (vượt quá khả năng chịu đựng I²t); Thông số bảo vệ quá tải cài đặt quá thấp; Tải cơ khí quá nặng hoặc bị kẹt. Kiểm tra tải cơ khí, đảm bảo không bị kẹt, quá nặng so với công suất động cơ/drive; Kiểm tra thông số bảo vệ quá tải (p0640); Tăng thời gian gia tốc/giảm tốc nếu có thể; Xem xét nâng cấp lên động cơ/drive công suất lớn hơn nếu tải thực tế quá lớn.
F07801 Motor overload (I2t) Động cơ bị quá tải; Thông số I²t của động cơ cài đặt không đúng (p0611, p0305); Động cơ không phù hợp với bộ điều khiển. Kiểm tra tải cơ khí; Đảm bảo chọn đúng mã động cơ trong V-ASSISTANT hoặc nhập đúng thông số động cơ; Kiểm tra hệ thống làm mát động cơ (nếu có).
F07453 Encoder Error / Signal Error Lỗi kết nối cáp encoder (lỏng, đứt, nhiễu); Encoder bị hỏng; Cấu hình sai loại encoder trong V-ASSISTANT; Nhiễu điện từ mạnh ảnh hưởng cáp encoder. Kiểm tra kỹ lưỡng cáp encoder và các đầu nối tại drive (X8) và động cơ; Đảm bảo cáp được che chắn tốt và đi tách biệt với cáp động lực; Kiểm tra cấu hình encoder (p0400, p0418…); Thử thay thế encoder nếu nghi ngờ hỏng.
F07900 Motor blocked / Speed controller output limited Động cơ bị kẹt cứng về mặt cơ khí; Phanh động cơ chưa nhả (nếu có); Giới hạn moment (p1520/p1521) cài đặt quá thấp. Kiểm tra cơ cấu cơ khí, loại bỏ vật cản; Kiểm tra tín hiệu và nguồn cấp cho phanh động cơ; Kiểm tra và tăng giới hạn moment nếu cần thiết và an toàn.
F07901 Motor overspeed Tốc độ động cơ vượt quá ngưỡng cho phép (p1082 + dung sai p2162); Lỗi trong vòng điều khiển tốc độ (gain quá cao gây dao động); Lỗi encoder. Kiểm tra tải có bị kéo đi quá nhanh không (ví dụ: tải trọng đi xuống); Kiểm tra lại quá trình Auto Tuning hoặc tinh chỉnh lại Gain vòng tốc độ; Kiểm tra kết nối và hoạt động của encoder.
F07815 Drive: Phase failure Mất một hoặc nhiều pha nguồn AC cấp cho bộ điều khiển; Điện áp nguồn không ổn định, sụt áp. Kiểm tra nguồn cấp AC 3 pha (hoặc 1 pha), cầu dao, contactor, dây dẫn; Đảm bảo điện áp nguồn nằm trong dải cho phép của drive.
F01611 SI P1: STO Safe Torque Off Tín hiệu STO bị ngắt (do kích hoạt từ hệ thống an toàn bên ngoài hoặc lỗi dây nối); Lỗi phần cứng liên quan đến mạch STO. Kiểm tra tín hiệu đầu vào STO (đảm bảo có 24VDC nếu không sử dụng chức năng an toàn); Kiểm tra dây nối STO; Kiểm tra hệ thống an toàn bên ngoài (nút dừng khẩn, rơ le an toàn…).
A01304 (Cảnh báo) Configuration error Có lỗi trong việc cài đặt thông số, ví dụ: thông số không tương thích với nhau, giá trị nằm ngoài dải cho phép. Kết nối V-ASSISTANT, kiểm tra lại các thông số vừa thay đổi hoặc toàn bộ cấu hình; Tham khảo tài liệu để biết ý nghĩa và dải giá trị hợp lệ của từng thông số.

7. Liên hệ thanhthienphu.vn để được tư vấn chuyên sâu về 6SL3210-5FB10-1UA2

Bạn là một kỹ sư điện đang tìm kiếm giải pháp thay thế cho những bộ servo cũ kỹ, lạc hậu? Bạn là một kỹ thuật viên mong muốn đơn giản hóa quá trình lắp đặt và vận hành hệ thống? Hay bạn là một quản lý kỹ thuật, một chủ doanh nghiệp đang trăn trở về bài toán chi phí và hiệu quả sản xuất? 6SL3210-5FB10-1UA2 cùng với sự hỗ trợ từ thanhthienphu.vn chính là câu trả lời mà bạn đang tìm kiếm.

Tại sao nên chọn thanhthienphu.vn là đối tác cung cấp và tư vấn giải pháp servo?

  • Chuyên môn sâu rộng: Chúng tôi sở hữu đội ngũ kỹ sư được đào tạo bài bản, am hiểu sâu sắc về các dòng sản phẩm tự động hóa của Siemens, đặc biệt là hệ thống truyền động servo SINAMICS. Chúng tôi không chỉ bán sản phẩm, chúng tôi cung cấp giải pháp.
  • Sản phẩm chính hãng, chất lượng đảm bảo: Chúng tôi cam kết cung cấp 100% sản phẩm Siemens chính hãng, bao gồm cả 6SL3210-5FB10-1UA2, với đầy đủ chứng từ xuất xứ (CO), chứng nhận chất lượng (CQ) và chế độ bảo hành theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất.
  • Giá cả cạnh tranh và dịch vụ tối ưu: Chúng tôi luôn nỗ lực mang đến mức giá hợp lý nhất cùng các chính sách bán hàng linh hoạt, đi kèm dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật tận tâm trước, trong và sau bán hàng.

Nhấc máy và gọi ngay cho chúng tôi qua Hotline: 08.12.77.88.99 để được các chuyên gia kỹ thuật của thanhthienphu.vn tư vấn trực tiếp, giải đáp mọi thắc mắc của bạn về sản phẩm 6SL3210-5FB10-1UA2, báo giá chi tiết và hỗ trợ lựa chọn giải pháp phù hợp nhất với nhu cầu cụ thể của bạn.

Hoặc truy cập website của chúng tôi: thanhthienphu.vn để tìm hiểu thêm thông tin về sản phẩm, các giải pháp tự động hóa khác và gửi yêu cầu tư vấn trực tuyến. Bạn cũng có thể đến trực tiếp văn phòng của chúng tôi tại địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh để trao đổi và nhận được sự hỗ trợ tốt nhất.

Thanh Thien Phu – Đối tác tin cậy của bạn trên hành trình chinh phục đỉnh cao công nghệ tự động hóa.

Thông tin bổ sung
Công suấtDưới 100KW
HãngSiemens
Xuất xứChina
Điện áp ngõ vào1 Pha 220V
Điện áp ngõ ra1 Pha 220V
Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm
4 đánh giá cho 6SL3210-5FB10-1UA2 – Biến tần V90 1/3P 0.1kW Siemens
5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 4 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá 6SL3210-5FB10-1UA2 – Biến tần V90 1/3P 0.1kW Siemens
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Bùi Thị Hồng Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm này thực sự tuyệt vời, hơn cả mong đợi!

    2. Lê Thị Ngọc Trâm Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm tốt, nhưng màu sắc không giống 100% trên hình.

    3. Nguyễn Văn Khánh Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Giao hàng nhanh nhưng chưa test nhiều, hy vọng bền lâu!

    4. Trần Công Thành Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Chất lượng hoàn hảo, chắc chắn sẽ giới thiệu bạn bè!

    Sản phẩm cùng phân khúc

    Sản phẩm đã xem

    Bạn chưa xem sản phẩm nào.