6SL3211-0KB13-7UB1 – Biến tần G110 0.37kW 1 Pha 230V, bộ điều khiển tốc độ động cơ đáng tin cậy từ Siemens, chính là giải pháp lý tưởng giúp bạn nâng cao hiệu suất vận hành, tối ưu hóa quy trình sản xuất và tiết kiệm năng lượng hiệu quả cho các ứng dụng công nghiệp cơ bản, một sản phẩm chất lượng cao được phân phối chính hãng bởi thanhthienphu.vn.
1. Thông tin chi tiết về sản phẩm 6SL3211-0KB13-7UB1
Thuộc tính Kỹ thuật |
Giá trị Chi tiết |
Mã sản phẩm (Mã hàng) |
6SL3211-0KB13-7UB1 |
Dòng sản phẩm |
SINAMICS G110 |
Hãng sản xuất |
Siemens AG |
Nguồn cấp đầu vào |
1 pha (1P) |
Điện áp đầu vào (AC) |
200 – 240 V AC (+10% / -10%) |
Tần số đầu vào |
47 – 63 Hz |
Điện áp đầu ra (AC) |
3 pha (3P), 0 – Điện áp đầu vào |
Công suất động cơ (Định mức) |
0.37 kW (0.5 HP) |
Dòng điện đầu ra (Định mức) |
2.3 A |
Tần số đầu ra |
0 – 650 Hz |
Phương pháp điều khiển |
Điều khiển V/f tuyến tính, V/f bậc hai (ECO), V/f đa điểm |
Khả năng quá tải |
150% dòng định mức trong 60 giây |
Ngõ vào số (Digital Input) |
3 (có thể cấu hình) |
Ngõ vào analog (Analog Input) |
1 (0-10V, có thể dùng làm ngõ vào số thứ 4) |
Ngõ ra relay |
1 (tiếp điểm NO, 30V DC/5A, 250V AC/2A) |
Giao diện truyền thông |
USS (RS485) |
Bộ lọc EMC tích hợp |
Không (Có thể lắp thêm bộ lọc ngoài Class A/B) |
Màn hình vận hành (BOP) |
Tích hợp sẵn (Basic Operator Panel) |
Cấp bảo vệ (IP Rating) |
IP20 |
Nhiệt độ hoạt động |
-10 °C đến +40 °C (lên đến +50 °C với giảm công suất) |
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) |
173 x 90 x 128 mm (Size FSA) |
Khối lượng (Xấp xỉ) |
0.8 kg |
Tiêu chuẩn tuân thủ |
CE, UL, cUL, C-Tick |
2. Cấu tạo bên trong của 6SL3211-0KB13-7UB1
- Vỏ bảo vệ (Housing): Được làm từ vật liệu nhựa kỹ thuật cao cấp, chắc chắn, đạt cấp bảo vệ IP20. Thiết kế vỏ không chỉ bảo vệ các linh kiện điện tử nhạy cảm bên trong khỏi bụi bẩn và va chạm nhẹ mà còn tối ưu hóa luồng khí làm mát, góp phần quan trọng vào việc duy trì nhiệt độ hoạt động ổn định cho biến tần. Màu sắc trang nhã và kiểu dáng công nghiệp hiện đại cũng là một điểm cộng.
- Mạch lực (Power Circuit Board): Đây là trái tim của biến tần, nơi diễn ra quá trình biến đổi nguồn điện xoay chiều (AC) đầu vào thành điện áp một chiều (DC) thông qua bộ chỉnh lưu, sau đó nghịch lưu thành điện áp xoay chiều (AC) ba pha với tần số và biên độ có thể điều chỉnh để cấp cho động cơ. Siemens sử dụng các linh kiện công suất chất lượng cao như IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistor) có khả năng chịu dòng và áp lớn, tổn hao thấp, đảm bảo hiệu suất chuyển đổi năng lượng cao và độ tin cậy vượt trội.
- Mạch điều khiển (Control Circuit Board): Bộ não của biến tần, chứa vi xử lý (microprocessor) tốc độ cao, bộ nhớ và các mạch logic phức tạp. Mạch điều khiển tiếp nhận tín hiệu từ các ngõ vào (analog, digital, truyền thông), thực thi các thuật toán điều khiển V/f phức tạp, tạo ra tín hiệu điều chế độ rộng xung (PWM) để kích hoạt các IGBT trong mạch lực, đồng thời thực hiện các chức năng bảo vệ, giám sát và giao tiếp. Sự tinh vi của mạch điều khiển quyết định tính năng, độ chính xác và khả năng đáp ứng của biến tần.
- Khối đấu nối (Terminal Block): Được bố trí khoa học, rõ ràng ở mặt trước hoặc dưới đáy biến tần, giúp việc kết nối dây nguồn, dây động cơ, các tín hiệu điều khiển (DI, AI, Relay) và dây truyền thông trở nên dễ dàng, nhanh chóng và an toàn. Các đầu cốt được đánh dấu rõ ràng theo tiêu chuẩn, giảm thiểu nguy cơ đấu nối sai.
- Quạt làm mát (Cooling Fan – nếu có tùy thuộc kích thước): Đối với các dòng công suất lớn hơn, quạt làm mát là bộ phận không thể thiếu để tản nhiệt phát sinh trong quá trình hoạt động của mạch lực. Ở dòng công suất nhỏ như 0.37kW (Size FSA), G110 thường được thiết kế làm mát tự nhiên (natural convection) hoặc có quạt nhỏ gọn, hoạt động êm ái và hiệu quả, đảm bảo biến tần hoạt động ổn định ngay cả trong môi trường nhiệt độ cao.
- Màn hình vận hành tích hợp (BOP – Basic Operator Panel): Một giao diện người dùng đơn giản nhưng hiệu quả, bao gồm màn hình LED 4 chữ số và các nút bấm, cho phép người dùng cài đặt các thông số cơ bản, khởi động/dừng biến tần và theo dõi trạng thái hoạt động, mã lỗi một cách trực quan ngay tại tủ điện mà không cần đến máy tính hay thiết bị lập trình chuyên dụng.
3. Những tính năng chính của 6SL3211-0KB13-7UB1
- Điều khiển V/f Linh Hoạt: V/f tuyến tính: Phù hợp cho các ứng dụng có mô-men tải không đổi như băng tải. V/f bậc hai (ECO): Lý tưởng cho các ứng dụng bơm và quạt, giúp tiết kiệm năng lượng đáng kể khi hoạt động ở tốc độ thấp hoặc tải non. Theo nghiên cứu của Bộ Năng lượng Hoa Kỳ (DOE), việc sử dụng biến tần cho bơm và quạt có thể tiết kiệm từ 20% đến 50% chi phí điện năng. V/f đa điểm (Multipoint V/f): Cho phép tùy chỉnh đặc tính V/f theo yêu cầu đặc biệt của ứng dụng, tăng tính linh hoạt.
- Cài đặt Nhanh chóng và Dễ dàng (Quick Commissioning): Thông qua BOP tích hợp hoặc phần mềm STARTER/Startdrive, người dùng có thể nhanh chóng đưa biến tần vào hoạt động chỉ với vài thông số cơ bản của động cơ và ứng dụng. Các macro ứng dụng cài sẵn (ví dụ: bơm, quạt, băng tải) giúp đơn giản hóa quá trình cấu hình hơn nữa. Điều này đặc biệt hữu ích cho các kỹ thuật viên cần triển khai nhanh chóng hoặc không có nhiều kinh nghiệm lập trình biến tần.
- Tích hợp Chức năng Bảo vệ Toàn diện: Biến tần G110 được trang bị đầy đủ các chức năng bảo vệ thiết yếu, đảm bảo an toàn cho cả biến tần và động cơ: Bảo vệ quá dòng (F0001), Bảo vệ quá áp (F0002), Bảo vệ thấp áp (F0003), Bảo vệ quá nhiệt biến tần (F0004), Bảo vệ quá nhiệt động cơ (qua cảm biến PTC/KTY hoặc tính toán I2t – F0011), Bảo vệ chạm đất, Bảo vệ ngắn mạch đầu ra. Những chức năng này giúp ngăn ngừa hư hỏng thiết bị, giảm thiểu thời gian dừng máy và đảm bảo an toàn lao động, giải quyết nỗi lo về thiết bị không đảm bảo an toàn.
- Khởi động Mềm và Dừng Mềm: Khả năng điều chỉnh thời gian tăng tốc (P1120) và giảm tốc (P1121) giúp động cơ khởi động và dừng êm ái, giảm sốc cơ khí cho hệ thống truyền động, kéo dài tuổi thọ của hộp số, dây curoa, khớp nối và chính động cơ. Đồng thời, việc này cũng giảm sụt áp lưới điện khi khởi động.
- Tích hợp Bộ hãm DC (DC Braking): Giúp dừng động cơ nhanh hơn trong một số trường hợp nhất định mà không cần điện trở hãm ngoài (cho các tải có quán tính thấp).
- Giao tiếp USS trên nền RS485: Cho phép kết nối biến tần vào mạng điều khiển đơn giản hoặc kết nối với PLC Siemens S7-200 (hoặc các dòng PLC khác hỗ trợ USS) để điều khiển và giám sát tập trung, tạo tiền đề cho việc tự động hóa quy trình.
- Thiết kế Nhỏ gọn, Tiết kiệm Không gian: Với kích thước FSA (173 x 90 x 128 mm), biến tần G110 6SL3211-0KB13-7UB1 cực kỳ lý tưởng cho việc lắp đặt trong các tủ điện có không gian hạn chế hoặc lắp đặt phân tán gần động cơ.
- Tùy chọn Bộ lọc EMC: Có thể lắp thêm bộ lọc EMC bên ngoài để đáp ứng các tiêu chuẩn về tương thích điện từ Class A hoặc Class B, phù hợp cho các môi trường yêu cầu khắt khe về nhiễu điện từ.
4. Hướng dẫn Kết nối 6SL3211-0KB13-7UB1 với Phần mềm
A. Chuẩn bị cần thiết:
- Biến tần: Siemens SINAMICS G110 6SL3211-0KB13-7UB1.
- Máy tính: Laptop hoặc PC chạy hệ điều hành Windows tương thích.
- Phần mềm: Siemens STARTER (phiên bản phù hợp, thường miễn phí tải về từ website Siemens). Hoặc Siemens TIA Portal với gói phần mềm Startdrive được cài đặt (yêu cầu bản quyền).
- Cáp kết nối: Để kết nối qua giao diện USS (RS485), bạn cần một bộ chuyển đổi USB sang RS485. Siemens cung cấp PC Adapter USB A2 (6GK1571-0BA00-0AA0) nhưng bạn cũng có thể sử dụng các bộ chuyển đổi của bên thứ ba tương thích. Lưu ý: G110 nguyên bản không có cổng nối tiếp riêng biệt, việc kết nối RS485 thường thực hiện qua các chân terminal. Cần tham khảo tài liệu kỹ thuật của G110 để xác định đúng chân đấu nối cho P+ (Data B) và N- (Data A) của RS485.
- Nguồn cấp cho biến tần: Đảm bảo biến tần được cấp nguồn đúng theo thông số kỹ thuật (1 pha 200-240V AC).
B. Các bước thực hiện kết nối (Ví dụ với STARTER và bộ chuyển đổi USB-RS485):
Bước 1: Kết nối vật lý:
- QUAN TRỌNG: Ngắt hoàn toàn nguồn điện cấp cho biến tần trước khi thực hiện bất kỳ kết nối nào.
- Kết nối bộ chuyển đổi USB-RS485 vào cổng USB của máy tính.
- Kết nối đầu ra RS485 của bộ chuyển đổi vào các chân terminal tương ứng trên biến tần G110 dành cho giao tiếp USS (thường là chân 14 (P+) và 15 (N-) – luôn kiểm tra lại tài liệu G110 cụ thể của bạn). Đảm bảo kết nối đúng cực tính (A-A, B-B).
- Sau khi hoàn tất kết nối, cấp nguồn trở lại cho biến tần.
Bước 2: Cài đặt Driver và Cấu hình PG/PC Interface:
- Cài đặt driver cho bộ chuyển đổi USB-RS485 (thường đi kèm theo bộ chuyển đổi hoặc tải từ website nhà sản xuất).
- Mở Control Panel trên máy tính, tìm và chạy ứng dụng ‘Set PG/PC Interface’.
- Trong danh sách ‘Access Point of the Application’, chọn ‘S7ONLINE (STEP 7)’.
- Trong danh sách ‘Interface Parameter Assignment Used’, chọn giao diện tương ứng với bộ chuyển đổi USB-RS485 của bạn (ví dụ: PC Adapter.PROFIBUS.1, PC Adapter.MPI.1, hoặc một tên khác tùy thuộc vào driver).
- Nhấn ‘Properties’, chọn tab ‘USS’ (nếu có) hoặc cấu hình các thông số cổng COM và tốc độ Baud Rate (thường là 9600 bps hoặc 19200 bps cho G110 mặc định, kiểm tra thông số P2010, P2011 trên biến tần). Nhấn OK để lưu cấu hình.
Bước 3: Khởi động phần mềm STARTER:
- Mở phần mềm STARTER.
- Tạo một dự án mới (Project > New) hoặc mở dự án có sẵn.
Bước 4: Dò tìm và kết nối biến tần:
- Trong cửa sổ Project Navigator của STARTER, nhấp chuột phải vào tên dự án và chọn ‘Target device’ > ‘Search accessible nodes/devices’.
- STARTER sẽ quét mạng dựa trên cấu hình PG/PC Interface đã thiết lập. Nếu mọi thứ đúng, biến tần G110 sẽ xuất hiện trong danh sách các thiết bị tìm thấy (thường có địa chỉ USS mặc định là 0).
- Chọn biến tần G110 tìm thấy và nhấn nút ‘Accept’ hoặc ‘Insert’ để thêm vào dự án.
Bước 5: Online và Làm việc với biến tần:
- Sau khi biến tần được thêm vào dự án, nhấp chuột phải vào biểu tượng biến tần và chọn ‘Connect’ hoặc ‘Go online’.
- Nếu kết nối thành công, bạn có thể bắt đầu đọc/ghi thông số, sao lưu cấu hình, giám sát trạng thái, chẩn đoán lỗi bằng các công cụ mạnh mẽ của STARTER.
5. Lập trình cơ bản cho 6SL3211-0KB13-7UB1
A. Phương pháp cài đặt:
- Sử dụng BOP tích hợp: Dùng các nút bấm (P, Fn, Lên, Xuống) trên mặt biến tần để truy cập và thay đổi giá trị thông số.
- Sử dụng phần mềm STARTER/Startdrive: Kết nối máy tính với biến tần (như hướng dẫn ở mục 4) và sử dụng giao diện đồ họa trực quan của phần mềm để cài đặt. Phương pháp này thường nhanh hơn, dễ dàng quản lý và sao lưu thông số hơn.
B. Các nhóm thông số quan trọng cần cài đặt:
1. Khởi động nhanh (Quick Commissioning – P0010):
- Đặt
P0010 = 1
: Kích hoạt chế độ cài đặt nhanh. Biến tần sẽ tự động dẫn bạn qua các thông số cơ bản cần thiết.
- Đặt
P0010 = 30
: Reset biến tần về cài đặt gốc của nhà sản xuất. Thận trọng khi sử dụng.
- Sau khi cài đặt xong, đặt
P0010 = 0
để thoát chế độ cài đặt nhanh và lưu thông số.
2. Thông số Động cơ (Motor Parameters – P03xx): Đây là nhóm thông số quan trọng nhất, quyết định hiệu suất và khả năng bảo vệ động cơ. Bạn cần nhập chính xác các giá trị ghi trên nhãn động cơ:
P0100
: Chọn tiêu chuẩn động cơ (ví dụ: 0 = Châu Âu IEC, 1 = Mỹ NEMA), loại điện áp/tần số (ví dụ: 0 = 50Hz, 1 = 60Hz).
P0304
: Điện áp định mức của động cơ (V). Ví dụ: 230V.
P0305
: Dòng điện định mức của động cơ (A). Ví dụ: 1.8A.
P0307
: Công suất định mức của động cơ (kW hoặc HP, tùy thuộc P0100). Ví dụ: 0.37kW.
P0310
: Tần số định mức của động cơ (Hz). Ví dụ: 50Hz.
P0311
: Tốc độ định mức của động cơ (RPM). Ví dụ: 1450 RPM.
P0640
: Hệ số quá tải cho động cơ (%). Mặc định thường là 150%.
P0335
: Chế độ làm mát động cơ (mặc định thường là tự làm mát).
3. Lựa chọn Macro ứng dụng (Application Macros – P0015): G110 cung cấp các bộ thông số cài đặt sẵn cho ứng dụng phổ biến, giúp đơn giản hóa việc cấu hình. Ví dụ: Chọn macro cho Bơm/Quạt (tiết kiệm năng lượng), Băng tải, Điều khiển qua terminal,… Tham khảo tài liệu để chọn macro phù hợp.
4. Cài đặt Tần số (Frequency Settings – P10xx):
P1080
: Tần số tối thiểu (Hz). Ví dụ: 5Hz.
P1082
: Tần số tối đa (Hz). Ví dụ: 50Hz (hoặc cao hơn nếu ứng dụng yêu cầu).
5. Thời gian Tăng/Giảm tốc (Ramp Times – P11xx):
P1120
: Thời gian tăng tốc từ 0Hz lên tần số tối đa (giây). Ví dụ: 5s.
P1121
: Thời gian giảm tốc từ tần số tối đa về 0Hz (giây). Ví dụ: 5s.
- Điều chỉnh các giá trị này phù hợp với quán tính tải để tránh quá dòng (F0001) hoặc quá áp (F0002).
6. Lựa chọn Nguồn lệnh và Điểm đặt Tần số (Command Source & Setpoint – P0700, P1000):
P0700
: Chọn nguồn lệnh Khởi động/Dừng. Ví dụ:
1
: Sử dụng BOP tích hợp.
2
: Sử dụng ngõ vào số (Terminal).
5
: Sử dụng giao tiếp USS (RS485).
P1000
: Chọn nguồn đặt giá trị tần số (Setpoint). Ví dụ:
1
: Sử dụng BOP tích hợp.
2
: Sử dụng ngõ vào analog (0-10V).
5
: Sử dụng giao tiếp USS (RS485).
3
: Sử dụng tần số cố định (Fixed Frequency – cài đặt trong P1001-P1003).
7. Cấu hình Ngõ vào/Ngõ ra (I/O Configuration – P07xx, P08xx):
- Cấu hình chức năng cho các ngõ vào số (DI): Ví dụ
P0701
cho DI1 (Mặc định: ON/OFF1), P0702
cho DI2 (Mặc định: Đảo chiều quay), P0703
cho DI3 (Mặc định: Reset lỗi).
- Cấu hình chức năng cho ngõ ra Relay (DO): Ví dụ
P0731
(Mặc định: Báo lỗi).
- Cấu hình ngõ vào Analog (AI):
P0756
(Loại tín hiệu), P0757-P0760
(Scaling).
C. Ví dụ cài đặt cơ bản cho Băng tải điều khiển bằng Terminal:
- Reset về mặc định (nếu cần):
P0010 = 30
, đợi biến tần khởi động lại, sau đó P0010 = 0
.
- Nhập thông số động cơ:
P0100
, P0304
, P0305
, P0307
, P0310
, P0311
.
- Chọn nguồn lệnh từ Terminal:
P0700 = 2
.
- Chọn nguồn đặt tần số từ ngõ vào Analog (0-10V):
P1000 = 2
.
- Cài đặt giới hạn tần số:
P1080 = 5
, P1082 = 50
.
- Cài đặt thời gian tăng/giảm tốc:
P1120 = 3
, P1121 = 3
.
- Kết nối: Cấp nguồn 24V DC vào chân chung DI (ví dụ chân 5). Nối công tắc ON/OFF vào chân DI1 (chân 1). Nối biến trở (0-10V) vào chân AI (chân 3 và 4).
6. Khắc phục một số lỗi thường gặp trên biến tần G110 6SL3211-0KB13-7UB1
Mã Lỗi |
Tên Lỗi (Tiếng Anh) |
Nguyên Nhân Có Thể |
Hướng Khắc Phục Cơ Bản |
F0001 |
Overcurrent |
– Thời gian tăng tốc (P1120) quá ngắn.
– Tải quá nặng hoặc bị kẹt cơ khí.
– Ngắn mạch đầu ra (U, V, W) hoặc chạm đất.
– Thông số động cơ (P03xx) cài đặt sai.
– Mạch lực biến tần bị lỗi. |
– Tăng giá trị P1120.
– Kiểm tra tải cơ khí.
– Kiểm tra cáp động cơ và cách điện cuộn dây động cơ.
– Kiểm tra lại thông số động cơ.
– Liên hệ hỗ trợ kỹ thuật nếu lỗi lặp lại. |
F0002 |
Overvoltage |
– Điện áp DC link quá cao.
– Điện áp nguồn đầu vào quá cao.
– Thời gian giảm tốc (P1121) quá ngắn đối với tải có quán tính lớn.
– Động cơ bị quay bởi tải (regenerative mode). |
– Kiểm tra điện áp nguồn.
– Tăng giá trị P1121.
– Kích hoạt chức năng Vdc_max controller (P1240).
– Sử dụng điện trở hãm (braking resistor) nếu cần thiết (G110 công suất nhỏ ít hỗ trợ). |
F0003 |
Undervoltage |
– Điện áp DC link quá thấp.
– Điện áp nguồn đầu vào quá thấp hoặc bị sụt áp đột ngột.
– Lỗi bộ chỉnh lưu đầu vào. |
– Kiểm tra điện áp và chất lượng nguồn cấp.
– Đảm bảo dây dẫn nguồn đủ tiết diện.
– Kiểm tra cầu chì, aptomat đầu vào.
– Liên hệ hỗ trợ kỹ thuật nếu lỗi persist. |
F0004 |
Inverter Overtemp |
– Nhiệt độ bên trong biến tần quá cao.
– Nhiệt độ môi trường xung quanh quá cao (>40-50°C).
– Quạt làm mát (nếu có) bị hỏng hoặc bị kẹt.
– Luồng khí làm mát bị cản trở.
– Biến tần hoạt động quá tải liên tục. |
– Giảm nhiệt độ môi trường.
– Đảm bảo thông gió tốt cho tủ điện.
– Kiểm tra/vệ sinh quạt làm mát.
– Kiểm tra lại tải và chế độ hoạt động.
– Xem xét sử dụng biến tần công suất lớn hơn nếu cần. |
F0011 |
Motor Overtemp |
– Động cơ bị quá nhiệt (dựa trên tính toán I2t hoặc tín hiệu từ cảm biến nhiệt PTC/KTY nếu có kết nối).
– Động cơ hoạt động quá tải.
– Thông số bảo vệ nhiệt động cơ (P0610, P0611) cài đặt không đúng.
– Động cơ bị mất pha. |
– Kiểm tra tải cơ khí.
– Kiểm tra thông gió cho động cơ.
– Kiểm tra lại cài đặt P0610, P0611.
– Kiểm tra kết nối dây động cơ.
– Đợi động cơ nguội và reset lỗi. |
F0022 |
Power Stack Fault |
– Lỗi phần cứng trong mạch lực của biến tần. |
– Lỗi này thường nghiêm trọng. Thử reset lỗi. Nếu không hết, cần liên hệ nhà cung cấp hoặc dịch vụ sửa chữa chuyên nghiệp. |
F0051 |
Parameter EEPROM Fault |
– Lỗi bộ nhớ lưu trữ thông số (EEPROM). |
– Thử reset về mặc định nhà sản xuất (P0010=30, P0970=1). Nếu không hết, cần liên hệ hỗ trợ kỹ thuật. |
F0052 |
Power Stack Data Fault |
– Dữ liệu mạch lực không chính xác hoặc bị lỗi. |
– Thử reset về mặc định nhà sản xuất. Nếu không hết, cần liên hệ hỗ trợ kỹ thuật. |
7. Liên hệ Ngay thanhthienphu.vn để Sở hữu Biến tần 6SL3211-0KB13-7UB1
Bạn có cảm nhận được sức mạnh tiềm ẩn trong thiết bị nhỏ gọn này không? Hãy hình dung hệ thống băng tải của bạn vận hành mượt mà hơn, động cơ bơm nước hoạt động hiệu quả hơn, tiết kiệm đáng kể hóa đơn tiền điện mỗi tháng. Hãy tưởng tượng sự an tâm khi biết rằng dây chuyền sản xuất được bảo vệ bởi các tính năng an toàn tiên tiến, giảm thiểu rủi ro và thời gian dừng máy không mong muốn. Đó chính là tương lai mà 6SL3211-0KB13-7UB1 và thanhthienphu.vn mong muốn mang đến cho bạn.
Tại thanhthienphu.vn, chúng tôi không chỉ cung cấp sản phẩm 6SL3211-0KB13-7UB1 chính hãng Siemens với mức giá cạnh tranh nhất thị trường, mà còn mang đến một giải pháp toàn diện:
- Sản phẩm Chính hãng, Chất lượng Đảm bảo: Cam kết 100% sản phẩm mới, đầy đủ giấy tờ chứng nhận nguồn gốc xuất xứ (CO), chất lượng (CQ).
- Tồn kho Sẵn sàng: Luôn có sẵn số lượng lớn biến tần G110 và các thiết bị tự động hóa khác, đáp ứng nhanh chóng mọi nhu cầu của quý khách hàng tại Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh, Đà Nẵng, Bình Dương, Đồng Nai và các khu công nghiệp trên toàn quốc.
- Đội ngũ Kỹ sư Tư vấn Chuyên sâu: Với kinh nghiệm dày dặn trong ngành điện công nghiệp và tự động hóa, các kỹ sư của thanhthienphu.vn sẵn sàng lắng nghe, phân tích nhu cầu và tư vấn giải pháp tối ưu nhất, phù hợp nhất với ứng dụng và ngân sách của bạn. Chúng tôi hiểu những khó khăn bạn đang đối mặt và có giải pháp để giúp bạn vượt qua.
- Hỗ trợ Kỹ thuật Tận tâm: Cung cấp tài liệu kỹ thuật chi tiết, hướng dẫn lắp đặt, cài đặt và hỗ trợ xử lý sự cố nhanh chóng qua điện thoại, email hoặc trực tiếp tại hiện trường khi cần thiết.
Nhấc máy và gọi ngay cho chúng tôi qua Hotline: 08.12.77.88.99 để được các chuyên gia của thanhthienphu.vn tư vấn miễn phí và nhận báo giá tốt nhất cho biến tần 6SL3211-0KB13-7UB1 – Biến tần G110 0.37kW 1 Pha 230V.
Hoặc truy cập website của chúng tôi: thanhthienphu.vn để khám phá thêm nhiều sản phẩm và giải pháp tự động hóa khác. Bạn cũng có thể đến trực tiếp văn phòng của chúng tôi để trao đổi và xem sản phẩm tại địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh.
thanhthienphu.vn – Đối tác tin cậy mang đến giải pháp tự động hóa hiệu quả và bền vững cho bạn!
Lê Anh Dũng Đã mua tại thanhthienphu.vn
Chất lượng ổn nhưng cần cải thiện thêm một chút về thiết kế.
Lê Đức Toàn Đã mua tại thanhthienphu.vn
Shop làm ăn uy tín, hỗ trợ khách hàng rất tốt!