6SL3211-0AB23-0AB1 – Biến tần G110 3kW 1P 230VAC Siemens

5,200,000 

* Giá trên website là giá tham khảo, giá hiện tại sẽ có thay đổi. Vui lòng liên hệ Hotline để được báo giá chính xác
* Giá trên chưa bao gồm chi phí lắp đặt và thi công

5.0 (2 đánh giá) Đã bán 1.2k
Còn hàng
  • SKU: 6SL3211-0AB23-0AB1
  • Thông số kỹ thuật: SINAMICS G110-CPM110 AC Drive, with integrated filter A 200-240 V 1 AC+10/-10% 47-63 Hz RS-485 interface (USS protocol) CT: 3.0 kW; VT: 3.0 kW CT overload: 150% 60 s 181x 184x 152 (HxWxD) degree of protection IP20 ambient temperature -10+40 °C without BOP without analog input
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Thông số kỹ thuật 6SL3211-0AB23-0AB1

Thông số Giá trị
Mã sản phẩm 6SL3211-0AB23-0AB1
Dòng sản phẩm SINAMICS G110
Loại sản phẩm Biến tần điều khiển tốc độ động cơ
Công suất định mức 3.0 Kilowatt
Điện áp đầu vào 200 đến 240 Volt Điện xoay chiều
Số pha đầu vào 1 pha
Tần số đầu vào 47 đến 63 Hertz
Điện áp đầu ra 0 đến Điện áp đầu vào (cho động cơ 3 pha)
Tần số đầu ra 0 đến 650 Hertz
Dòng điện đầu ra định mức 13.6 Ampe
Khả năng quá tải 150 phần trăm dòng định mức trong 60 giây
Phương pháp điều khiển Điều khiển V/f tuyến tính, V/f bình phương, V/f đa điểm, Điều khiển dòng từ thông (FCC)
Đầu vào Analog 1 (0-10 Volt)
Đầu vào Digital 3 (có thể cấu hình)
Đầu ra Relay 1 (tiếp điểm thường mở, có thể cấu hình)
Cấp bảo vệ IP20
Nhiệt độ môi trường hoạt động Âm 10 đến Dương 40 độ C (lên đến Dương 50 độ C với giảm công suất)
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) 184 mm x 173 mm x 146 mm
Khối lượng xấp xỉ 2.3 Kilogram

Download tài liệu biến tần G110

Sinamics G110 Catalogue

Mô tả sản phẩm

6SL3211-0AB23-0AB1 – Biến tần G110 3kW 1P 230VAC, bộ điều khiển tốc độ động cơ mạnh mẽ từ Siemens, chính là chìa khóa mở ra cánh cửa nâng cao hiệu suất, tối ưu chi phí và đảm bảo an toàn vận hành cho hệ thống của bạn, một giải pháp được thanhthienphu.vn tin tưởng giới thiệu.

Thiết bị truyền động AC này không chỉ là một linh kiện điện tử, mà còn là trái tim đầy năng lượng, thổi hồn vào những cỗ máy, giúp chúng vận hành trơn tru, hiệu quả và bền bỉ hơn bao giờ hết, đáp ứng mọi yêu cầu khắt khe nhất trong sản xuất và tự động hóa công nghiệp.

1. Cấu Tạo Bên Trong 6SL3211-0AB23-0AB1

Khối Nguồn (Power Module): Đây là trái tim của biến tần, nơi diễn ra quá trình chuyển đổi năng lượng. Nó bao gồm:

  • Mạch Chỉnh lưu (Rectifier): Chuyển đổi điện áp AC 1 pha đầu vào thành điện áp DC một chiều. Siemens sử dụng các diode chỉnh lưu chất lượng cao, đảm bảo hiệu suất chuyển đổi tối ưu và giảm thiểu tổn hao năng lượng.
  • Mạch Liên kết DC (DC Link): Bao gồm các tụ điện lớn có nhiệm vụ lưu trữ và làm phẳng điện áp DC sau chỉnh lưu. Các tụ điện này có dung lượng và chất lượng cao, giúp duy trì điện áp ổn định, cung cấp năng lượng tức thời cho khối nghịch lưu và tăng cường khả năng chịu đựng các biến động điện áp lưới.
  • Mạch Nghịch lưu (Inverter): Sử dụng các transistor công suất cao (thường là IGBT – Insulated Gate Bipolar Transistor) để chuyển đổi điện áp DC thành điện áp AC 3 pha có tần số và biên độ thay đổi được, cấp cho động cơ. Công nghệ IGBT tiên tiến của Siemens đảm bảo tần số đóng cắt cao, giúp dạng sóng đầu ra gần sin hơn, giảm sóng hài, vận hành động cơ êm ái và hiệu quả.

Khối Điều Khiển (Control Module): Đây là bộ não của biến tần, chứa vi xử lý và các mạch logic chịu trách nhiệm:

  • Nhận tín hiệu điều khiển: Từ các ngõ vào analog, digital, hoặc truyền thông (nếu có).
  • Thực thi thuật toán điều khiển: Tính toán và tạo ra các tín hiệu điều khiển xung PWM (Pulse Width Modulation) để điều khiển các IGBT trong khối nghịch lưu, tạo ra điện áp và tần số mong muốn cho động cơ.
  • Giám sát hoạt động: Liên tục theo dõi các thông số như dòng điện, điện áp, nhiệt độ để thực hiện các chức năng bảo vệ.
  • Xử lý thông số cài đặt: Lưu trữ và thực thi các tham số do người dùng cài đặt qua màn hình hoặc phần mềm.

Tản Nhiệt (Heatsink): Các linh kiện công suất như diode chỉnh lưu và IGBT sinh nhiệt trong quá trình hoạt động. Bộ tản nhiệt, thường làm bằng nhôm với thiết kế nhiều cánh, có nhiệm vụ giải phóng nhiệt lượng này ra môi trường xung quanh, đảm bảo biến tần hoạt động ổn định và không bị quá nhiệt, kéo dài tuổi thọ thiết bị. Thiết kế tản nhiệt hiệu quả là một yếu tố then chốt cho độ bền của biến tần.

Vỏ Bảo Vệ (Enclosure): Với cấp bảo vệ IP20, vỏ biến tần 6SL3211-0AB23-0AB1 bảo vệ các linh kiện bên trong khỏi sự xâm nhập của vật rắn có kích thước lớn hơn 12.5mm và ngăn ngừa tiếp xúc ngẫu nhiên với các bộ phận mang điện. Thiết kế vỏ nhỏ gọn cũng giúp tiết kiệm không gian lắp đặt trong tủ điện.

Cầu Đấu Nối (Terminals): Các cầu đấu nối được bố trí rõ ràng cho việc kết nối nguồn điện đầu vào, động cơ đầu ra, và các tín hiệu điều khiển (analog, digital, relay). Việc bố trí hợp lý giúp quá trình đấu dây nhanh chóng, chính xác và an toàn.

2. Các Tính Năng Chính Của 6SL3211-0AB23-0AB1

Điều khiển V/f Linh hoạt và Hiệu quả:

  • V/f tuyến tính (Linear V/f): Chế độ cơ bản, phù hợp cho các ứng dụng bơm, quạt có mô-men tải thay đổi theo bình phương tốc độ. Đơn giản, dễ cài đặt.
  • V/f đa điểm (Multi-point V/f): Cho phép định nghĩa đường đặc tính V/f theo yêu cầu cụ thể của tải, tối ưu hóa hiệu suất cho các ứng dụng đặc biệt.
  • V/f với điều khiển dòng từ hóa FCC (Flux Current Control): Cải thiện đáp ứng động học và khả năng chịu quá tải so với V/f tuyến tính, đặc biệt hữu ích khi cần mô-men khởi động cao hoặc khi tải thay đổi đột ngột. Giúp động cơ hoạt động ổn định hơn ngay cả ở tốc độ thấp.

Tiết kiệm năng lượng thông minh: Bằng cách điều chỉnh chính xác tốc độ động cơ theo nhu cầu thực tế của tải, biến tần G110 giúp giảm đáng kể lượng điện năng tiêu thụ so với các phương pháp điều khiển truyền thống (như dùng van tiết lưu cho bơm/quạt hoặc khởi động trực tiếp). Theo nghiên cứu của Bộ Năng lượng Hoa Kỳ (DOE), việc sử dụng biến tần cho các ứng dụng bơm, quạt có thể tiết kiệm từ 20% đến 50% năng lượng. Chế độ FCC cũng góp phần tối ưu hóa dòng từ hóa, giảm tổn hao năng lượng trong động cơ.

Khởi động và dừng mềm mại: Loại bỏ hoàn toàn hiện tượng sốc cơ khí và sụt áp đột ngột khi khởi động động cơ trực tiếp. Thời gian tăng tốc và giảm tốc có thể điều chỉnh linh hoạt, giúp bảo vệ động cơ, hộp số, và các cơ cấu chấp hành, kéo dài tuổi thọ thiết bị và giảm chi phí bảo trì.

Tích hợp bộ hãm động năng (Braking Chopper): Mặc dù G110 là dòng cơ bản, model 6SL3211-0AB23-0AB1 (cần kiểm tra lại tài liệu chính xác vì không phải mọi model G110 đều có) có thể tích hợp sẵn bộ hãm động năng (cho phép kết nối điện trở hãm bên ngoài). Tính năng này rất quan trọng cho các ứng dụng có quán tính lớn hoặc yêu cầu dừng nhanh, giúp tiêu tán năng lượng tái sinh một cách an toàn, ngăn ngừa lỗi quá áp DC link.

Chức năng bảo vệ toàn diện: Biến tần G110 được trang bị đầy đủ các chức năng bảo vệ tiên tiến để đảm bảo an toàn cho cả biến tần và động cơ:

  • Bảo vệ quá dòng (Overcurrent – F0001)
  • Bảo vệ quá áp DC link (Overvoltage – F0002)
  • Bảo vệ thấp áp DC link (Undervoltage – F0003)
  • Bảo vệ quá nhiệt biến tần (Inverter Overtemperature – F0004)
  • Bảo vệ quá nhiệt động cơ (Motor Overtemperature – F0011, qua cảm biến PTC/KTY hoặc tính toán I2t)
  • Bảo vệ mất pha ngõ ra (Output Phase Failure)
  • Bảo vệ chạm đất (Ground Fault)

Thiết kế nhỏ gọn, lắp đặt linh hoạt: Với kích thước khung (Frame Size) FSB nhỏ gọn, biến tần G110 3kW tiết kiệm không gian quý giá trong tủ điện. Có thể lắp đặt sát nhau (side-by-side mounting) mà không cần khoảng hở lớn, tối ưu hóa mật độ lắp đặt.

Cài đặt và vận hành đơn giản: Giao diện thông số được sắp xếp logic. Có thể cài đặt nhanh thông qua các bộ tham số ứng dụng (Application Macros) được định nghĩa sẵn cho các ứng dụng phổ biến như bơm, quạt, băng tải. Tùy chọn màn hình BOP (Basic Operator Panel) hoặc IOP (Intelligent Operator Panel) giúp việc cài đặt, giám sát và chẩn đoán lỗi trở nên trực quan và dễ dàng hơn.

Tích hợp bộ lọc EMC Loại A: Giảm nhiễu điện từ phát ra, giúp hệ thống hoạt động ổn định và tuân thủ các tiêu chuẩn về tương thích điện từ trong môi trường công nghiệp.

Giao tiếp USS qua RS485: Cho phép tích hợp biến tần vào mạng truyền thông công nghiệp đơn giản, dễ dàng kết nối với PLC Siemens (LOGO, S7-200, S7-1200…) hoặc các hệ thống SCADA/HMI để điều khiển và giám sát tập trung.

3. Hướng Dẫn Kết Nối Sản Phẩm 6SL3211-0AB23-0AB1

Bước 1: Chuẩn Bị Dụng Cụ và Vật Tư:

  • Biến tần 6SL3211-0AB23-0AB1.
  • Động cơ điện 3 pha phù hợp (công suất ≤ 3kW).
  • Dây dẫn điện có tiết diện phù hợp với dòng điện định mức (tham khảo tài liệu kỹ thuật của biến tần và động cơ). Nên sử dụng cáp có vỏ bọc chống nhiễu cho dây động cơ và dây tín hiệu.
  • Thiết bị bảo vệ đầu vào: Cầu dao tự động (MCB) hoặc cầu chì phù hợp với dòng điện đầu vào của biến tần.
  • Dụng cụ: Tua vít (đầu dẹt và bake phù hợp với ốc vít trên cầu đấu), kìm tuốt dây, kìm bấm cosse, bút thử điện, đồng hồ vạn năng (VOM).
  • Đầu cosse phù hợp với tiết diện dây và cầu đấu.

Bước 2: Kết Nối Mạch Động Lực (Power Circuit):

  • Ngắt hoàn toàn nguồn điện cấp cho khu vực làm việc. Kiểm tra lại bằng bút thử điện hoặc VOM để đảm bảo an toàn.
  • Kết nối nguồn điện đầu vào: Đấu dây pha (L) và dây trung tính (N) của nguồn điện 1 pha 230VAC vào cầu đấu L1 và L2/N trên biến tần.
  • Kết nối động cơ: Đấu 3 dây pha U, V, W từ động cơ vào các cầu đấu tương ứng U, V, W (hoặc T1, T2, T3 tùy ký hiệu) trên biến tần.
  • Kết nối tiếp địa (PE): Kết nối dây tiếp địa từ nguồn điện, vỏ động cơ và điểm tiếp địa của biến tần vào cầu đấu PE. Đây là bước cực kỳ quan trọng để đảm bảo an toàn điện. Sử dụng dây tiếp địa có tiết diện phù hợp.

Bước 3: Kết Nối Mạch Điều Khiển (Control Circuit): (Tùy thuộc vào yêu cầu ứng dụng)

  • Kết nối tín hiệu Start/Stop: Sử dụng một công tắc thường mở (NO) hoặc nút nhấn. Một chân công tắc nối với chân cấp nguồn điều khiển (ví dụ: +24V nếu có sẵn, hoặc theo sơ đồ trong tài liệu) và chân còn lại nối vào một ngõ vào số (Digital Input – DI) được cấu hình là lệnh chạy (ví dụ: DI1).
  • Kết nối tín hiệu điều khiển tốc độ (Analog Input): Nếu dùng biến trở ngoài để điều chỉnh tốc độ: Nối chân giữa của biến trở vào ngõ vào analog AI1, hai chân còn lại nối với nguồn 10V (chân 10V) và chân 0V (GND/COM) trên biến tần (tham khảo sơ đồ chân cụ thể). Nếu dùng tín hiệu 0-10V từ PLC hoặc bộ điều khiển khác, nối tín hiệu này vào AI1 và chân 0V vào GND/COM.
  • Kết nối ngõ ra Rơ le (Relay Output): Nếu cần tín hiệu báo trạng thái (ví dụ: báo lỗi, báo biến tần đang chạy), kết nối các tiếp điểm của rơ le (thường là NO hoặc NC) đến mạch điều khiển bên ngoài (ví dụ: đèn báo, cuộn hút contactor). Lưu ý giới hạn dòng và áp của tiếp điểm rơ le.
  • Kết nối truyền thông (nếu có): Nếu sử dụng giao tiếp RS485 (qua bộ chuyển đổi tùy chọn), kết nối các chân P+ và N- theo đúng chuẩn RS485.

Bước 4: Kiểm Tra Lại Kết Nối:

  • Kiểm tra kỹ lưỡng tất cả các mối nối, đảm bảo dây được siết chặt, không có sợi dây nào bị lòi ra ngoài có thể gây chạm chập.
  • Đảm bảo kết nối đúng cực tính, đúng chân tín hiệu.
  • Kiểm tra lại việc kết nối tiếp địa.

Bước 5: Đóng Nắp Biến Tần và Cấp Nguồn Thử:

  • Đóng nắp che cầu đấu của biến tần.
  • Cấp nguồn điện qua thiết bị bảo vệ. Quan sát trạng thái đèn báo hoặc màn hình (nếu có) trên biến tần.

4. Cách Lập Trình Sản Phẩm 6SL3211-0AB23-0AB1

Bước 1: Truy Cập Chế Độ Cài Đặt Tham Số:

  • Sử dụng BOP/IOP: Cấp nguồn cho biến tần. Nhấn nút ‘Fn’ hoặc nút tương ứng trên BOP/IOP để vào menu tham số. Sử dụng các nút mũi tên lên/xuống để di chuyển giữa các tham số và nút ‘OK’ hoặc ‘P’ để chọn và xác nhận giá trị.
  • Sử dụng Công tắc DIP (nếu ứng dụng đơn giản): Một số cài đặt cơ bản như tần số cố định, chọn chế độ V/f có thể được thực hiện nhanh qua công tắc DIP trên biến tần. Tham khảo tài liệu kỹ thuật để biết chức năng cụ thể của từng công tắc.

Bước 2: Cài Đặt Tham Số Cơ Bản (Quick Commissioning): Hầu hết các biến tần Siemens đều có nhóm tham số cài đặt nhanh.

  • P0010 = 1 (Commissioning Parameter Filter): Bắt đầu quá trình cài đặt nhanh.
  • P0100 (Motor Type): Chọn loại động cơ (Thường là 1 cho động cơ không đồng bộ).
  • P0304 (Motor Rated Voltage): Nhập điện áp định mức của động cơ (V) (ghi trên nhãn động cơ).
  • P0305 (Motor Rated Current): Nhập dòng điện định mức của động cơ (A).
  • P0307 (Motor Rated Power): Nhập công suất định mức của động cơ (kW hoặc HP, tùy đơn vị P0100).
  • P0310 (Motor Rated Frequency): Nhập tần số định mức của động cơ (Hz, thường là 50Hz hoặc 60Hz).
  • P0311 (Motor Rated Speed): Nhập tốc độ định mức của động cơ (RPM).
  • P1080 (Min Frequency): Cài đặt tần số hoạt động tối thiểu (Hz).
  • P1082 (Max Frequency): Cài đặt tần số hoạt động tối đa (Hz).
  • P1120 (Acceleration Time): Cài đặt thời gian tăng tốc từ 0Hz đến tần số tối đa (giây).
  • P1121 (Deceleration Time): Cài đặt thời gian giảm tốc từ tần số tối đa về 0Hz (giây).
  • P0700 (Command Source): Chọn nguồn lệnh điều khiển (Ví dụ: 1=BOP/IOP, 2=Terminal – qua DI, 5=USS/RS485).
  • P1000 (Setpoint Source): Chọn nguồn đặt tần số (Ví dụ: 1=BOP/IOP, 2=Analog Input, 5=USS/RS485).
  • P3900 (End of Quick Commissioning): Chạy tham số này để kết thúc cài đặt nhanh và tính toán các thông số phụ thuộc. Chọn giá trị phù hợp (thường là 1 hoặc 3 để tính toán và lưu).
  • P0010 = 0: Thoát chế độ cài đặt nhanh.

Bước 3: Cài Đặt Tham Số Ngõ Vào/Ra (Tùy chọn):

  • P0701 – P0703: Cấu hình chức năng cho các ngõ vào số DI1 đến DI3 (Ví dụ: P0701=1: ON/OFF1 – lệnh chạy/dừng).
  • P0756 – P0760: Cấu hình ngõ vào analog AI1 (Loại tín hiệu, tỉ lệ scale).
  • P0731: Cấu hình chức năng cho ngõ ra Rơ le (Ví dụ: 52.3 = Fault active – báo lỗi).

Bước 4: Lưu Tham Số và Chạy Thử:

  • P0971 (Save Parameters): Đặt P0971 = 1 để lưu tất cả các thay đổi vào bộ nhớ non-volatile (EEPROM), đảm bảo cài đặt không bị mất khi mất điện.
  • Chạy thử: Đảm bảo an toàn khu vực xung quanh động cơ. Cấp lệnh chạy (từ BOP/IOP hoặc DI tùy theo P0700) và quan sát hoạt động của động cơ. Điều chỉnh tốc độ (từ BOP/IOP hoặc AI tùy theo P1000) và kiểm tra chiều quay.

Ví dụ Ứng Dụng Đơn Giản (Băng Tải):

  • Kết nối nút nhấn Start/Stop vào DI1.
  • Kết nối biến trở điều chỉnh tốc độ vào AI1.
  • Cài đặt P0700 = 2 (Điều khiển qua Terminal).
  • Cài đặt P1000 = 2 (Đặt tốc độ qua Analog Input).
  • Cài đặt P0701 = 1 (DI1 là lệnh ON/OFF1).
  • Cài đặt P1082 = 50 (Tần số tối đa 50Hz).
  • Cài đặt P1120 = 5 (Thời gian tăng tốc 5 giây).
  • Cài đặt P1121 = 5 (Thời gian giảm tốc 5 giây).
  • Sau khi cài đặt và lưu (P0971=1), nhấn nút Start, băng tải sẽ chạy. Xoay biến trở để thay đổi tốc độ băng tải. Nhấn nút Stop, băng tải sẽ dừng theo thời gian giảm tốc đã cài.

5. Khắc Phục Một Số Lỗi Thường Gặp Trên Biến Tần 6SL3211-0AB23-0AB1

Mã lỗi (Fault Code) Tên lỗi (Fault Name) Nguyên nhân có thể xảy ra Hướng dẫn khắc phục sơ bộ
F0001 Overcurrent – Thời gian tăng/giảm tốc (P1120/P1121) quá ngắn.
– Tải quá nặng hoặc bị kẹt cơ khí.
– Ngắn mạch dây động cơ hoặc cuộn dây động cơ.
– Thông số động cơ (P03xx) cài đặt sai.
– Mất cân bằng pha ngõ ra.
– Tăng thời gian tăng/giảm tốc.
– Kiểm tra tải cơ khí, loại bỏ tình trạng kẹt.
– Kiểm tra cách điện cáp động cơ và cuộn dây stato (dùng megohmmeter).
– Kiểm tra và cài đặt lại chính xác thông số động cơ.
– Kiểm tra kết nối U, V, W.
– Reset lỗi (nhấn Fn trên BOP hoặc qua DI).
F0002 Overvoltage – Điện áp nguồn vào quá cao (> 264V cho loại 230V).
– Thời gian giảm tốc (P1121) quá ngắn đối với tải có quán tính lớn (gây năng lượng tái sinh cao).
– Động cơ bị kéo bởi tải (ví dụ: băng tải nghiêng xuống).
– Kiểm tra điện áp nguồn cung cấp.
– Tăng thời gian giảm tốc (P1121).
– Xem xét sử dụng điện trở hãm (Braking Resistor) và bộ hãm (Braking Unit) nếu cần thiết (G110 thường không tích hợp sẵn bộ hãm).
– Reset lỗi.
F0003 Undervoltage – Điện áp nguồn vào quá thấp (< 200V cho loại 230V).
– Nguồn cung cấp không ổn định, bị sụt áp đột ngột.
– Lỗi bộ chỉnh lưu bên trong biến tần.
– Kiểm tra điện áp và chất lượng nguồn cung cấp.
– Đảm bảo tiết diện dây nguồn đủ lớn.
– Reset lỗi. Nếu lỗi lặp lại thường xuyên dù nguồn ổn định, liên hệ hỗ trợ kỹ thuật của thanhthienphu.vn.
F0004 Inverter Overtemperature – Nhiệt độ môi trường xung quanh quá cao (> 50°C).
– Quạt làm mát của biến tần (nếu có) bị hỏng hoặc bị kẹt.
– Khe thông gió bị tắc nghẽn, bụi bẩn.
– Biến tần hoạt động quá tải liên tục.
– Giảm nhiệt độ môi trường hoặc đảm bảo thông gió tốt cho tủ điện.
– Kiểm tra và vệ sinh/thay thế quạt làm mát.
– Vệ sinh khe thông gió, loại bỏ bụi bẩn.
– Kiểm tra dòng điện hoạt động, xem xét giảm tải hoặc chọn biến tần công suất lớn hơn nếu cần.
– Đợi biến tần nguội và reset lỗi.
F0005 I2t Overload – Biến tần hoạt động liên tục ở chế độ quá tải (dòng điện cao hơn định mức).
– Thông số P0640 (Giới hạn dòng) đặt quá cao.
– Kiểm tra tải, đảm bảo không vượt quá khả năng của biến tần và động cơ.
– Kiểm tra và điều chỉnh P0640 về giá trị phù hợp (thường là dòng định mức động cơ).
– Reset lỗi.
F0011 Motor Overtemperature (I2t model) – Động cơ hoạt động quá tải trong thời gian dài.
– Thông số P0611 (Thời gian hằng số nhiệt động cơ) cài đặt không đúng.
– Chức năng bảo vệ nhiệt động cơ I2t (P0610) được kích hoạt.
– Kiểm tra tải cơ khí của động cơ.
– Kiểm tra và cài đặt lại P0611 theo thông số động cơ.
– Đợi động cơ nguội và reset lỗi.
F0012 Inverter Temperature Signal Lost – Cảm biến nhiệt độ bên trong biến tần bị lỗi hoặc mất kết nối. – Lỗi phần cứng. Liên hệ nhà cung cấp hoặc trung tâm bảo hành. Thanhthienphu.vn sẵn sàng hỗ trợ kiểm tra và xử lý.
F0022 Power Stack Fault – Lỗi nghiêm trọng trong phần cứng mạch lực (IGBT, Diode…). – Lỗi phần cứng. Liên hệ nhà cung cấp hoặc trung tâm bảo hành. Thanhthienphu.vn sẵn sàng hỗ trợ kiểm tra và xử lý.
F0052 Power Stack Parameter Incorrect – Dữ liệu thông số của mạch lực bị lỗi hoặc không tương thích. – Thử thực hiện Factory Reset (P0010=30, P0970=1). Nếu không hết, liên hệ hỗ trợ kỹ thuật.

6. Liên Hệ Thanhthienphu.vn Ngay Hôm Nay

Bạn đang mong muốn:

  • Nâng cao hiệu suất: Giảm thời gian dừng máy, tăng tốc độ sản xuất, vận hành mượt mà, chính xác.
  • Tiết kiệm chi phí: Giảm đáng kể hóa đơn tiền điện, tối thiểu chi phí bảo trì, sửa chữa.
  • Đảm bảo an toàn: Vận hành an toàn, bảo vệ toàn diện cho thiết bị và con người.
  • Tối ưu hóa quy trình: Điều khiển linh hoạt, dễ dàng tích hợp vào hệ thống tự động hóa.
  • Tăng năng lực cạnh tranh: Nâng cao chất lượng sản phẩm, đáp ứng nhanh chóng yêu cầu thị trường.

Biến tần 6SL3211-0AB23-0AB1 chính là câu trả lời bạn đang tìm kiếm. Và thanhthienphu.vn chính là đối tác tin cậy đồng hành cùng bạn trên hành trình hiện thực hóa những mong muốn đó.

Tại sao nên chọn thanhthienphu.vn?

  • Chuyên Môn Sâu Rộng: Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm, am hiểu sâu sắc về sản phẩm Siemens và các giải pháp tự động hóa công nghiệp. Chúng tôi không chỉ bán sản phẩm, chúng tôi cung cấp giải pháp.
  • Sản Phẩm Chính Hãng: Cam kết 100% sản phẩm biến tần 6SL3211-0AB23-0AB1 và các thiết bị Siemens khác là hàng chính hãng, đầy đủ chứng từ CO/CQ, đảm bảo chất lượng và nguồn gốc xuất xứ.
  • Giá Cả Cạnh Tranh: Luôn nỗ lực mang đến mức giá tốt nhất thị trường, phù hợp với ngân sách của các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
  • Tư Vấn Tận Tâm: Lắng nghe nhu cầu của bạn, tư vấn giải pháp phù hợp nhất, hỗ trợ kỹ thuật trong suốt quá trình lựa chọn, lắp đặt và vận hành.

Nhấc máy và gọi cho chúng tôi qua Hotline: 08.12.77.88.99 để nhận được sự tư vấn chuyên sâu và báo giá tốt nhất cho sản phẩm 6SL3211-0AB23-0AB1 – Biến tần G110 3kW 1P 230VAC. Hoặc ghé thăm chúng tôi tại: Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh. Website: thanhthienphu.vn

Hãy để thanhthienphu.vn trở thành đối tác đáng tin cậy, cùng bạn kiến tạo nên những hệ thống vận hành hiệu quả, an toàn và tiết kiệm, góp phần vào sự thành công của doanh nghiệp bạn.

Thanh Thiên Phú là đại lý Siemens tại Việt Nam cung cấp các dòng sản phẩm PLC Siemens, HMI Siemens, biến tần Siemens, bộ nguồn Siemens, công tắc ổ cắm Siemens, thiết bị điện Siemens, thiết bị đo lường Siemens, động cơ Siemens chính hãng, luôn có các chương trình khuyến mãi cho các sản phẩm Siemens.

Thông tin bổ sung
Công suấtDưới 100KW
HãngSiemens
Xuất xứGreat Britain
Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm
2 đánh giá cho 6SL3211-0AB23-0AB1 – Biến tần G110 3kW 1P 230VAC Siemens
5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 2 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá 6SL3211-0AB23-0AB1 – Biến tần G110 3kW 1P 230VAC Siemens
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Nguyễn Ngọc Tú Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Dùng được, giá hợp lý, nhưng shop nên gói hàng kỹ hơn!

      thích
    2. Trần Tấn An Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Mua về dùng thử thấy ổn, nhưng hy vọng shop cải thiện thêm.

      thích
    Sản phẩm cùng phân khúc

    Sản phẩm đã xem
    20,000,000  Xem chi tiết