6SL3211-0AB21-1AA1 – Biến tần G110 1.1kW 1P 230VAC Siemens

3,250,000 

* Giá trên website là giá tham khảo, giá hiện tại sẽ có thay đổi. Vui lòng liên hệ Hotline để được báo giá chính xác
* Giá trên chưa bao gồm chi phí lắp đặt và thi công

5.0 (2 đánh giá) Đã bán 10.2k
Còn hàng
  • SKU: 6SL3211-0AB21-1AA1
  • Thông số kỹ thuật: SINAMICS G110-CPM110 AC Drive, with integrated filter A 200-240 V 1 AC+10/-10% 47-63 Hz analog input CT: 1.1 kW; VT: 1.1 kW CT overload: 150% 60 s 160x 140x 142 (HxWxD) degree of protection IP20 ambient temperature -10+50 °C without BOP without RS-485 interface
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Mô tả sản phẩm

6SL3211-0AB21-1AA1 – Biến tần G110 1.1kW 1P 230VAC: Giải pháp đột phá nâng tầm hiệu suất và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều khiển động cơ của bạn, được phân phối chính hãng bởi thanhthienphu.vn.

Thiết bị biến tần Siemens mạnh mẽ này chính là chìa khóa giúp các kỹ sư, kỹ thuật viên và chủ doanh nghiệp tối ưu hóa vận hành, giảm thiểu chi phí và đảm bảo an toàn tuyệt đối cho mọi ứng dụng công nghiệp. Bộ điều khiển tốc độ động cơ, giải pháp tự động hóa, thiết bị điện công nghiệp.

1. Thông tin chi tiết về sản phẩm 6SL3211-0AB21-1AA1

Thuộc tính Kỹ thuật Giá trị chi tiết
Mã sản phẩm (Model) 6SL3211-0AB21-1AA1
Hãng sản xuất Siemens AG (Đức)
Dòng sản phẩm SINAMICS G110
Loại biến tần Biến tần đa năng cơ bản (Basic General Purpose Drive)
Công suất định mức (kW) 1.1 kW (tương đương 1.5 HP)
Điện áp ngõ vào (Input) 1 pha (1P), 200-240 VAC (±10%)
Tần số ngõ vào 50/60 Hz (±5%)
Điện áp ngõ ra (Output) 3 pha (3P), 0 – Điện áp ngõ vào
Tần số ngõ ra 0 – 650 Hz
Dòng điện ngõ ra định mức 5.6 A
Khả năng quá tải 150% trong 60 giây
Phương pháp điều khiển V/f tuyến tính (Linear V/f), V/f đa điểm (Multi-point V/f), Điều khiển dòng từ thông FCC (Flux Current Control)
Tích hợp bộ lọc EMC Có, Class A (theo tiêu chuẩn EN 61800-3)
Tích hợp bộ hãm (Braking) Hãm DC (DC Braking)
Ngõ vào Analog (AI) 1 (0-10V)
Ngõ vào Digital (DI) 3 (có thể cấu hình chức năng)
Ngõ ra Relay (DO) 1 (NO contact, 30VDC/2A hoặc 250VAC/2A)
Giao diện vận hành Tùy chọn: BOP (Basic Operator Panel) hoặc AOP (Advanced Operator Panel)
Giao tiếp truyền thông USS (trên cổng RS485), Modbus RTU (tùy chọn qua module)
Cấp bảo vệ (IP Rating) IP20
Nhiệt độ hoạt động -10°C đến +50°C (giảm công suất nếu nhiệt độ cao hơn)
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) Khoảng 173 x 90 x 151 mm (có thể thay đổi nhẹ tùy phiên bản)
Trọng lượng Khoảng 1.2 kg
Tiêu chuẩn tuân thủ CE, UL, cUL, C-Tick
Phần mềm cấu hình STARTER, SINAMICS Startdrive (tích hợp trong TIA Portal)

2. Khám phá cấu tạo của Biến tần G110 6SL3211-0AB21-1AA1

  • Vỏ máy (Enclosure): Được chế tạo từ vật liệu nhựa cao cấp, chắc chắn, đạt cấp bảo vệ IP20. Thiết kế này không chỉ bảo vệ các linh kiện điện tử nhạy cảm bên trong khỏi bụi bẩn và va đập nhẹ mà còn đảm bảo an toàn cho người vận hành. Vỏ máy được thiết kế tối ưu cho việc lưu thông không khí, hỗ trợ quá trình tản nhiệt hiệu quả.
  • Bộ phận tản nhiệt (Heatsink): Thường được làm bằng nhôm với thiết kế nhiều cánh, đặt ở phía sau hoặc bên dưới biến tần. Đây là bộ phận cực kỳ quan trọng, giúp giải phóng nhiệt lượng sinh ra trong quá trình hoạt động của các linh kiện công suất (IGBT), đảm bảo biến tần hoạt động ổn định trong thời gian dài và duy trì hiệu suất tối ưu, ngay cả khi hoạt động ở tải cao.
  • Mạch công suất (Power Board): Là trái tim của biến tần, chứa các thành phần chủ lực như cầu chỉnh lưu (Rectifier) để chuyển đổi AC thành DC, tụ điện DC link để lọc và ổn định điện áp DC trung gian, và bộ nghịch lưu (Inverter) sử dụng các van bán dẫn công suất IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistor) để tạo ra điện áp AC 3 pha với tần số và biên độ thay đổi, cấp cho động cơ. Siemens sử dụng các linh kiện công suất chất lượng cao, chịu được dòng điện và điện áp lớn, đảm bảo độ bền và khả năng chịu quá tải tốt.
  • Mạch điều khiển (Control Board): Là bộ não của biến tần, chứa vi xử lý (microprocessor), bộ nhớ, các mạch logic, giao diện truyền thông và các cổng kết nối tín hiệu điều khiển (DI, DO, AI). Mạch điều khiển nhận tín hiệu từ người dùng hoặc hệ thống cấp trên, thực hiện các thuật toán điều khiển phức tạp (như V/f, FCC), giám sát trạng thái hoạt động và các thông số bảo vệ, đồng thời điều khiển trực tiếp các van IGBT trong mạch công suất.
  • Khối đấu nối (Terminal Block): Được bố trí rõ ràng, dễ dàng tiếp cận, bao gồm các cọc đấu nối cho nguồn cấp AC đầu vào, ngõ ra AC 3 pha cho động cơ, các ngõ vào/ra điều khiển (DI/DO/AI), chân kết nối điện trở hãm (nếu có), và các chân cho truyền thông RS485 (USS). Việc phân chia rõ ràng giữa khu vực đấu nối động lực và điều khiển giúp tăng cường an toàn và giảm thiểu sai sót khi lắp đặt.
  • Quạt làm mát (Cooling Fan – tùy model công suất): Đối với các dòng công suất lớn hơn, quạt làm mát thường được tích hợp để tăng cường hiệu quả tản nhiệt, đảm bảo biến tần hoạt động ổn định ở nhiệt độ môi trường cao hoặc khi vận hành liên tục ở tải nặng.
  • Giao diện người dùng (Operator Panel – tùy chọn): Biến tần G110 có thể được trang bị BOP (Basic Operator Panel) hoặc AOP (Advanced Operator Panel) để cài đặt tham số, theo dõi trạng thái hoạt động và chẩn đoán lỗi cơ bản trực tiếp trên thiết bị.

3. Những tính năng chính của Biến tần 6SL3211-0AB21-1AA1

  • Điều khiển V/f Linh Hoạt: Hỗ trợ nhiều chế độ điều khiển V/f (Voltage/Frequency) bao gồm V/f tuyến tính, V/f đa điểm (cho phép tùy chỉnh đường đặc tính V/f) và V/f FCC (Flux Current Control). Điều này mang lại khả năng điều khiển tốc độ động cơ mượt mà, ổn định cho các tải có mô-men thay đổi như bơm ly tâm, quạt thông gió, cũng như các tải có mô-men không đổi ở mức độ cơ bản như băng tải nhỏ. Sự linh hoạt này giúp tối ưu hóa hiệu suất động cơ cho từng loại ứng dụng cụ thể.
  • Cài Đặt Nhanh Chóng và Dễ Dàng: Một trong những ưu điểm lớn nhất của G110 là sự đơn giản trong cài đặt. Người dùng có thể cấu hình các thông số cơ bản một cách nhanh chóng thông qua các công tắc DIP tích hợp sẵn trên biến tần. Đối với các cài đặt nâng cao hơn, có thể sử dụng Bảng điều khiển vận hành cơ bản BOP (Basic Operator Panel – tùy chọn mua thêm) với giao diện trực quan, dễ hiểu. Điều này giúp tiết kiệm đáng kể thời gian lắp đặt vàcommissioning, giảm thiểu yêu cầu về kỹ năng lập trình phức tạp, rất phù hợp với các kỹ thuật viên bảo trì hoặc các doanh nghiệp nhỏ không có đội ngũ kỹ sư chuyên sâu về biến tần.
  • Tích Hợp Bộ Lọc EMC Loại A: Việc tích hợp sẵn bộ lọc nhiễu điện từ (EMC) loại A giúp biến tần 6SL3211-0AB21-1AA1 tuân thủ các tiêu chuẩn về tương thích điện từ, hạn chế phát xạ nhiễu ra lưới điện và bảo vệ các thiết bị điện tử nhạy cảm khác hoạt động gần đó. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường công nghiệp có nhiều thiết bị điện tử hoặc trong các ứng dụng yêu cầu độ ổn định cao.
  • Chức Năng Bảo Vệ Toàn Diện: Siemens trang bị cho G110 đầy đủ các chức năng bảo vệ thiết yếu cho cả biến tần và động cơ, bao gồm bảo vệ quá dòng, quá áp, thấp áp, quá nhiệt biến tần, quá nhiệt động cơ (qua cảm biến PTC/KTY nếu kết nối), bảo vệ chạm đất, ngắn mạch ngõ ra. Các chức năng này giúp ngăn ngừa hư hỏng thiết bị, đảm bảo an toàn vận hành và kéo dài tuổi thọ hệ thống, giảm thiểu chi phí sửa chữa và thay thế không mong muốn.
  • Khả Năng Tiết Kiệm Năng Lượng: Bằng cách điều chỉnh chính xác tốc độ động cơ theo nhu cầu thực tế của tải (đặc biệt hiệu quả với bơm và quạt), biến tần G110 giúp giảm đáng kể lượng điện năng tiêu thụ so với các phương pháp khởi động trực tiếp hoặc dùng van/cửa chặn để điều chỉnh lưu lượng. Chế độ điều khiển V/f FCC cũng góp phần tối ưu hóa từ thông động cơ, giảm tổn hao năng lượng. Đây là yếu tố then chốt giúp các doanh nghiệp cắt giảm chi phí vận hành và hướng tới sản xuất xanh, bền vững.
  • Thiết Kế Nhỏ Gọn, Lắp Đặt Sát Nhau: Với kích thước vật lý nhỏ gọn (Frame Size FSA), biến tần G110 1.1kW tiết kiệm không gian quý giá trong tủ điện. Thiết kế tản nhiệt thông minh cho phép lắp đặt các biến tần sát cạnh nhau mà không cần khoảng hở lớn, tối ưu hóa mật độ lắp đặt trong các tủ điều khiển có không gian hạn chế.
  • Khả Năng Giao Tiếp Mở Rộng (Tùy chọn): Mặc dù là dòng biến tần cơ bản, G110 vẫn cung cấp khả năng tích hợp vào các hệ thống điều khiển lớn hơn thông qua giao diện truyền thông RS485 với tùy chọn module giao tiếp hỗ trợ các giao thức phổ biến như USS hoặc Modbus RTU. Điều này mang lại sự linh hoạt cho việc giám sát và điều khiển từ xa.

4. Hướng dẫn chi tiết kết nối Biến tần G110 6SL3211-0AB21-1AA1 với phần mềm trên máy tính

A. Yêu cầu chuẩn bị:

1. Biến tần 6SL3211-0AB21-1AA1: Đã được cấp nguồn điều khiển (chưa cần cấp nguồn động lực).

2. Máy tính (PC/Laptop): Đã cài đặt phần mềm Siemens STARTER (phiên bản phù hợp) hoặc TIA Portal với gói SINAMICS Startdrive.

3. Cáp kết nối:

  • Phương án 1 (Khuyến nghị): Sử dụng bộ chuyển đổi PC Adapter USB A2 (mã 6GK1571-0BA00-0AA0) của Siemens. Đây là giải pháp chuyên dụng, ổn định và hỗ trợ nhiều giao thức. Cáp này kết nối cổng USB của máy tính với cổng RS485 trên biến tần (thường là chân 11 (+) và 12 (-) trên khối terminal điều khiển).
  • Phương án 2 (Kinh tế hơn): Sử dụng bộ chuyển đổi USB-RS485 của bên thứ ba. Cần đảm bảo bộ chuyển đổi này tương thích và driver đã được cài đặt đúng trên máy tính. Kết nối tương tự như PC Adapter USB A2.

4. Tài liệu: Manual của biến tần G110 (để tham khảo sơ đồ chân và thông số).

B. Các bước thực hiện kết nối (Sử dụng STARTER làm ví dụ):

Bước 1: Kết nối phần cứng:

  1. Tắt nguồn biến tần.
  2. Kết nối cáp chuyển đổi (PC Adapter USB A2 hoặc USB-RS485) vào cổng USB của máy tính.
  3. Kết nối đầu còn lại của cáp chuyển đổi vào cổng giao tiếp RS485 trên biến tần G110. Thông thường là chân 11 (P+) và chân 12 (N-) trên khối terminal X2 hoặc tương tự (tham khảo manual chính xác của biến tần). Đảm bảo kết nối đúng cực tính (+ với +, – với -).
  4. Cấp nguồn điều khiển cho biến tần.

Bước 2: Cấu hình giao diện kết nối trên máy tính (PG/PC Interface):

1. Mở Control Panel trên máy tính của bạn.

2. Tìm và mở ứng dụng Set PG/PC Interface.

3. Trong cửa sổ Set PG/PC Interface, tại mục Access Point of the Application, chọn S7ONLINE (STEP 7).

4. Tại mục Interface Parameter Assignment Used, chọn giao diện tương ứng với cáp kết nối bạn đang sử dụng:

  • Nếu dùng PC Adapter USB A2: Chọn PC Adapter.PROFIBUS.1 hoặc PC Adapter.MPI.1 (thường chọn PROFIBUS cho kết nối USS với biến tần). Sau đó nhấn Properties để cấu hình thêm.
  • Nếu dùng USB-RS485 của bên thứ ba: Chọn PC/Serial Cable(PPI).xxxx hoặc driver tương ứng với bộ chuyển đổi. Cần đảm bảo cổng COM ảo được tạo ra bởi bộ chuyển đổi được chọn đúng.

5. Trong cửa sổ Properties (nếu có):

  • Đối với PC Adapter: Chọn tab PROFIBUS hoặc MPI. Đảm bảo tốc độ truyền (Baud rate) phù hợp với cài đặt trên biến tần (mặc định của G110 qua USS thường là 9.6 kbps hoặc 19.2 kbps). Địa chỉ trạm của PC Adapter (Station address) không được trùng với địa chỉ của biến tần.
  • Đối với USB-RS485: Chọn đúng cổng COM, Baud rate (ví dụ 9600), Parity (thường là Even hoặc None), Data bits (8), Stop bits (1).

6. Nhấn OK để lưu cấu hình.

Bước 3: Tìm kiếm và kết nối biến tần trong phần mềm STARTER:

  1. Mở phần mềm STARTER.
  2. Tạo một Project mới hoặc mở Project có sẵn.
  3. Trong cây Project, nhấn chuột phải vào tên Project và chọn Target device -> Search for nodes/devices hoặc Accessible Nodes/Devices.
  4. Phần mềm sẽ quét mạng dựa trên cấu hình PG/PC Interface đã thiết lập.
  5. Nếu kết nối thành công, biến tần G110 với địa chỉ USS của nó (mặc định thường là 0) sẽ xuất hiện trong danh sách các thiết bị tìm thấy.
  6. Chọn biến tần tìm được và nhấn nút Accept hoặc Add để đưa vào Project.
  7. Bây giờ bạn có thể nhấn đúp vào biểu tượng biến tần trong Project để kết nối online (Connect hoặc biểu tượng tia sét màu cam).

Bước 4: Làm việc với biến tần:

Sau khi kết nối online thành công (biểu tượng kết nối chuyển sang màu xanh lá), bạn có thể:

  • Đọc/ghi tham số (Parameter view).
  • Sao lưu cấu hình (Upload to PG).
  • Nạp cấu hình từ máy tính xuống biến tần (Download to device).
  • Kích hoạt chức năng điều khiển/giám sát (Control panel).
  • Chẩn đoán lỗi (Alarms/Faults).
  • Thực hiện các chức năng tối ưu hóa (Optimization).

5. Nắm vững cách lập trình cơ bản cho Biến tần G110 6SL3211-0AB21-1AA1

A. Giả sử bạn đang sử dụng BOP (Màn hình vận hành cơ bản):

BOP có một màn hình hiển thị 5 chữ số và 3 nút bấm chính:

  • P (Program): Dùng để truy cập vào danh sách tham số hoặc thoát ra.
  • ▲ (Up Arrow): Tăng giá trị hoặc di chuyển lên trong danh sách.
  • ▼ (Down Arrow): Giảm giá trị hoặc di chuyển xuống trong danh sách.
  • Fn (Function – kết hợp với nút mũi tên): Dùng để chuyển đổi giữa số tham số và giá trị tham số, hoặc xác nhận thay đổi.

B. Quy trình lập trình cơ bản:

1. Truy cập chế độ cài đặt tham số: Nhấn nút P. Màn hình sẽ hiển thị số của tham số gần nhất đã truy cập.

2. Chọn tham số cần cài đặt: Sử dụng nút  hoặc  để di chuyển đến số tham số mong muốn (ví dụ: P1082 để cài tần số tối đa).

3. Xem/Thay đổi giá trị tham số:

  • Nhấn nút Fn (giữ và nhấn nhanh ▲ hoặc ▼ nếu cần chuyển giữa hiển thị số và giá trị). Màn hình sẽ nhấp nháy, hiển thị giá trị hiện tại của tham số đã chọn.
  • Sử dụng nút  hoặc  để thay đổi giá trị đến mức mong muốn. Giữ nút để tăng/giảm nhanh hơn.
  • Nhấn nút P để lưu giá trị vừa thay đổi và quay lại chế độ hiển thị số tham số. Màn hình sẽ ngừng nhấp nháy. Lưu ý: Một số tham số quan trọng yêu cầu xác nhận bằng cách nhấn P lần nữa hoặc đợi vài giây.

4. Thoát khỏi chế độ cài đặt: Nhấn nút P nhiều lần cho đến khi màn hình hiển thị trạng thái hoạt động bình thường (thường là tần số hoặc dòng điện).

C. Một số tham số cơ bản thường dùng và ví dụ cài đặt:

  • P0010 = 0 (Commissioning Parameter): Đặt giá trị 0 để bắt đầu quá trình cài đặt cơ bản (Ready). Đặt là 1 (Quick Commissioning) để vào chế độ cài đặt nhanh. Đặt là 30 (Factory Reset) để khôi phục cài đặt gốc. Cẩn trọng khi dùng Factory Reset.
  • P0100 = 0 hoặc 1 (Europe/North America): Chọn tiêu chuẩn tần số/công suất (0: Châu Âu – kW, 50Hz; 1: Bắc Mỹ – HP, 60Hz). Thường chọn 0 cho Việt Nam. Chỉ cài đặt khi P0010 = 1 hoặc 30.
  • P0304 = 230 (Motor Rated Voltage): Nhập điện áp định mức của động cơ (ghi trên nhãn động cơ).
  • P0305 = (Giá trị dòng điện định mức của động cơ): Nhập dòng điện định mức của động cơ (ghi trên nhãn động cơ). Ví dụ: 4.5 A.
  • P0307 = 1.1 (Motor Rated Power): Nhập công suất định mức của động cơ (kW).
  • P0310 = 50 (Motor Rated Frequency): Nhập tần số định mức của động cơ (thường là 50Hz tại Việt Nam).
  • P0311 = (Tốc độ định mức của động cơ): Nhập tốc độ định mức của động cơ (vòng/phút – RPM). Ví dụ: 1450 RPM.
  • P0700 = 1 hoặc 2 (Command Source Selection): Chọn nguồn lệnh điều khiển. 1: Lệnh từ bàn phím BOP/AOP (nhấn nút Run/Stop trên màn hình). 2: Lệnh từ terminal (ngõ vào DI – Digital Input). Ví dụ, nối công tắc vào DI1 để chạy/dừng.
  • P1000 = 1, 2 hoặc 3 (Setpoint Source Selection): Chọn nguồn đặt giá trị tần số (tốc độ). 1: Đặt tần số bằng bàn phím BOP/AOP (dùng ▲/▼ khi ở màn hình chính). 2: Đặt tần số bằng ngõ vào Analog Input (AI). Ví dụ, nối biến trở 0-10V vào AI. 3: Đặt tần số cố định (Fixed Frequency) – sử dụng các giá trị cài trong P1001, P1002,…
  • P1080 = 0 (Minimum Frequency): Cài đặt tần số hoạt động tối thiểu (Hz).
  • P1082 = 50 (Maximum Frequency): Cài đặt tần số hoạt động tối đa (Hz). Thường đặt bằng tần số định mức của động cơ.
  • P1120 = 10 (Ramp-up Time): Cài đặt thời gian tăng tốc từ 0Hz đến tần số tối đa (P1082), tính bằng giây.
  • P1121 = 10 (Ramp-down Time): Cài đặt thời gian giảm tốc từ tần số tối đa (P1082) về 0Hz, tính bằng giây.
  • P1300 = 0 hoặc 20 (Control Mode): Chọn chế độ điều khiển. 0: Điều khiển V/f tuyến tính (phổ biến nhất). 20: Điều khiển FCC (Flux Current Control) cho đáp ứng tốt hơn. Yêu cầu thực hiện Motor Identification (P1910=1) sau khi cài đặt thông số động cơ.
  • P3900 = 1, 2 hoặc 3 (End of Quick Commissioning): Kết thúc quá trình cài đặt nhanh và tính toán các thông số liên quan. Chọn 1, 2 hoặc 3 tùy theo yêu cầu tối ưu hóa.

D. Ví dụ quy trình cài đặt nhanh (Quick Commissioning):

  1. Nhấn P, dùng ▲/▼ chọn P0010.
  2. Nhấn Fn, dùng ▲/▼ đặt P0010 = 1. Nhấn P để lưu.
  3. Nhấn P, tự động chuyển đến P0100. Nhấn Fn, đặt giá trị (ví dụ = 0). Nhấn P.
  4. Tự động chuyển đến P0304. Nhấn Fn, nhập điện áp động cơ. Nhấn P.
  5. Tiếp tục nhập các thông số P0305, P0307, P0310, P0311.
  6. Tự động chuyển đến P0700. Nhấn Fn, chọn nguồn lệnh. Nhấn P.
  7. Tự động chuyển đến P1000. Nhấn Fn, chọn nguồn đặt tần số. Nhấn P.
  8. … tiếp tục cài các thông số cơ bản khác như P1080, P1082, P1120, P1121, P1300…
  9. Cuối cùng đến P3900. Nhấn Fn, chọn 1, 2 hoặc 3. Nhấn P để kết thúc. Biến tần sẽ thực hiện tính toán nội bộ.
  10. Nhấn P nhiều lần để thoát.

6. Khắc phục một số lỗi thường gặp trên Biến tần G110 6SL3211-0AB21-1AA1

Mã lỗi Tên lỗi (Tiếng Anh) Mô tả Nguyên nhân có thể Hướng xử lý sơ bộ
F0001 Overcurrent Dòng điện ngõ ra vượt quá giới hạn cho phép. 1. Thời gian tăng tốc (P1120) quá ngắn. 2. Ngắn mạch ngõ ra hoặc chạm đất cáp động cơ. 3. Động cơ bị kẹt hoặc quá tải nặng. 4. Thông số động cơ (P03xx) cài đặt sai. 1. Tăng thời gian tăng tốc (P1120). 2. Kiểm tra cáp động cơ và cuộn dây động cơ. 3. Kiểm tra tải cơ khí. 4. Kiểm tra và cài đặt lại đúng thông số động cơ. Reset lỗi (nhấn Fn trên BOP).
F0002 Overvoltage Điện áp trên mạch DC bus quá cao. 1. Điện áp nguồn cấp quá cao. 2. Thời gian giảm tốc (P1121) quá ngắn đối với tải có quán tính lớn (gây trạng thái hãm tái sinh). 3. Động cơ bị kéo bởi tải. 1. Kiểm tra điện áp nguồn cấp. 2. Tăng thời gian giảm tốc (P1121). 3. Cân nhắc lắp thêm điện trở hãm (braking resistor) nếu cần hãm nhanh tải quán tính lớn. Reset lỗi.
F0003 Undervoltage Điện áp trên mạch DC bus quá thấp. 1. Điện áp nguồn cấp quá thấp hoặc bị sụt áp đột ngột. 2. Mất pha nguồn cấp (đối với nguồn 3 pha, không áp dụng trực tiếp cho model 1P này nhưng có thể do tiếp xúc kém). 1. Kiểm tra điện áp và chất lượng nguồn cấp. 2. Kiểm tra cầu chì, aptomat, các điểm đấu nối nguồn. Reset lỗi.
F0004 Drive Overtemperature Nhiệt độ bên trong biến tần quá cao. 1. Nhiệt độ môi trường xung quanh quá cao (>50°C). 2. Quạt làm mát (nếu có) bị hỏng hoặc bị cản trở. 3. Luồng khí làm mát bị tắc nghẽn. 4. Biến tần bị quá tải liên tục. 1. Đảm bảo thông gió tốt, giảm nhiệt độ môi trường. 2. Kiểm tra và vệ sinh quạt, loại bỏ vật cản. 3. Giảm tải hoặc kiểm tra lại công suất biến tần/động cơ. Để biến tần nguội rồi reset.
F0011 Motor Overtemp (I²t) Mô hình nhiệt I²t tính toán động cơ bị quá nhiệt. 1. Động cơ bị quá tải kéo dài. 2. Thông số bảo vệ quá tải động cơ (P0640) cài đặt quá thấp. 3. Động cơ không phù hợp hoặc làm mát kém. 1. Kiểm tra tải cơ khí, giảm tải nếu cần. 2. Kiểm tra và điều chỉnh P0640 phù hợp với động cơ. 3. Kiểm tra tình trạng làm mát của động cơ. Reset lỗi.

7. Liên hệ thanhthienphu.vn ngay hôm nay để được tư vấn

Bạn đang đối mặt với bài toán tối ưu chi phí vận hành? Bạn mong muốn dây chuyền sản xuất hoạt động mượt mà, năng suất hơn? Bạn khao khát một giải pháp điều khiển động cơ tin cậy, an toàn và dễ dàng tích hợp từ Siemens – thương hiệu hàng đầu thế giới? Biến tần SINAMICS G110 6SL3211-0AB21-1AA1 chính là câu trả lời hoàn hảo.

Với khả năng tiết kiệm năng lượng ấn tượng, điều khiển chính xác, bảo vệ toàn diện và thiết kế nhỏ gọn, sản phẩm này phù hợp lý tưởng cho hàng loạt ứng dụng từ bơm, quạt, băng tải, máy đóng gói đến các hệ thống máy móc công nghiệp cơ bản khác.

Tại sao nên chọn thanhthienphu.vn là đối tác cung cấp biến tần Siemens G110?

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi cam kết cung cấp biến tần 6SL3211-0AB21-1AA1 và các thiết bị điện công nghiệp, tự động hóa Siemens chính hãng, đầy đủ chứng từ CO/CQ.
  • Giá cả cạnh tranh: Với chính sách giá ưu đãi và tối ưu hóa chi phí, thanhthienphu.vn mang đến mức giá tốt nhất thị trường cho sản phẩm chất lượng cao.
  • Tồn kho sẵn sàng: Lượng hàng tồn kho dồi dào đảm bảo đáp ứng nhanh chóng nhu cầu của quý khách, giảm thiểu thời gian chờ đợi.
  • Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu: Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm, am hiểu sâu sắc về sản phẩm và ứng dụng, luôn sẵn sàng tư vấn giải pháp tối ưu, phù hợp nhất với yêu cầu cụ thể của bạn.
  • Hỗ trợ tận tình: Từ khâu lựa chọn sản phẩm, hướng dẫn lắp đặt, cài đặt đến hỗ trợ xử lý sự cố trong quá trình vận hành, chúng tôi luôn đồng hành cùng bạn.
  • Dịch vụ hậu mãi chu đáo: Chính sách bảo hành chính hãng, hỗ trợ kỹ thuật sau bán hàng nhanh chóng và hiệu quả.

Hãy nhấc máy và gọi ngay cho chúng tôi qua Hotline: 08.12.77.88.99. Hoặc ghé thăm website của chúng tôi: thanhthienphu.vn. Địa chỉ văn phòng giao dịch: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh.

Đội ngũ chuyên gia của thanhthienphu.vn đang chờ đợi để được lắng nghe nhu cầu của bạn, tư vấn giải pháp biến tần 6SL3211-0AB21-1AA1 và các thiết bị điện tự động hóa khác, đồng thời cung cấp báo giá tốt nhất. Hãy để chúng tôi đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục hiệu quả và thành công!

Thông số kỹ thuật
Thông số Giá trị
Mã sản phẩm 6SL3211-0AB21-1AA1
Dòng sản phẩm SINAMICS G110
Công suất định mức 1.1 Kilowatt
Điện áp ngõ vào 1 Pha 200-240 Volt Dòng Xoay Chiều (AC)
Tần số ngõ vào 47-63 Hertz
Điện áp ngõ ra 3 Pha 0 – Điện áp ngõ vào
Tần số ngõ ra 0 – 650 Hertz
Dòng điện ngõ ra định mức 5.6 Ampe
Bộ lọc EMC tích hợp Không tích hợp
Cấp bảo vệ IP20
Nhiệt độ hoạt động 0 đến 50 Độ C
Giao thức truyền thông (Tùy chọn) USS / MODBUS RTU (qua cổng RS485)
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) 173 x 90 x 146 Milimét

Download tài liệu biến tần G110

Sinamics G110 Catalogue

Thông tin bổ sung
Công suấtDưới 100KW
HãngSiemens
Xuất xứGreat Britain
Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm

2 đánh giá cho 6SL3211-0AB21-1AA1 – Biến tần G110 1.1kW 1P 230VAC Siemens

5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 2 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá 6SL3211-0AB21-1AA1 – Biến tần G110 1.1kW 1P 230VAC Siemens
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Lê Thanh Bình Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm xịn, mua đi mua lại mấy lần rồi!

    2. Phạm Thị Hồng Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm chất lượng tốt, giao hàng nhanh, đáng giá!

    Sản phẩm cùng phân khúc

    Sản phẩm đã xem

    Bạn chưa xem sản phẩm nào.