GD200A-160G/185P-4 – Biến tần INVT GD200A 3 pha 380V 160-185kW

64,249,000 

* Giá trên website là giá tham khảo, giá hiện tại sẽ có thay đổi. Vui lòng liên hệ Hotline để được báo giá chính xác
* Giá trên chưa bao gồm chi phí lắp đặt và thi công

(đánh giá) Đã bán 0
Còn hàng
  • SKU: GD200A-160G/185P-4
  • Thông số kỹ thuật: GD200A high performance general vector inverter 3P 380V 160/185kW
  • Hãng sản xuất: INVT
  • Xuất hóa đơn công ty VAT
  • Cung cấp chứng từ nhập khẩu COCQ, tờ khai hải quan
  • Tình trạng: Hàng hóa có sẵn, mới 100%
  • Giảm thêm 6% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Thông số kỹ thuật GD200A-160G/185P-4

Thông số kỹ thuật Giá trị
Mã sản phẩm GD200A-160G/185P-4
Nguồn điện cấp 3 pha 380V (-15%) ~ 440V (+10%)
Tần số ngõ vào 50 Hertz / 60 Hertz, dải tần số: 47 ~ 63 Hertz
Công suất động cơ tương ứng 160kW (Tải nặng – G) / 185kW (Tải nhẹ – P)
Dòng điện đầu ra định mức 315 Ampe (Tải nặng – G) / 345 Ampe (Tải nhẹ – P)
Điện áp đầu ra 0 ~ Điện áp đầu vào định mức
Tần số đầu ra 0 ~ 400 Hertz
Khả năng quá tải Loại G: 150% dòng định mức trong 60 giây, 180% trong 10 giây, 200% trong 1 giây
Loại P: 120% dòng định mức trong 60 giây, 150% trong 1 giây
Chế độ điều khiển Điều khiển Vector không cảm biến (SVC), Điều khiển V/F
Mô-men khởi động 0.5 Hertz / 150% (SVC)
Dải điều chỉnh tốc độ 1:100 (SVC)
Độ chính xác điều khiển tốc độ ± 0.2% (SVC)
Bộ hãm (Braking Unit) Tùy chọn bên ngoài
Chức năng bảo vệ Bảo vệ quá dòng, quá áp, dưới áp, quá nhiệt, mất pha, quá tải và các chức năng bảo vệ khác
Cổng giao tiếp Tích hợp sẵn RS485 (Giao thức Modbus-RTU), tùy chọn card Profibus-DP, CANopen
Phương pháp làm mát Làm mát bằng quạt cưỡng bức
Cấp độ bảo vệ IP20
Kiểu lắp đặt Lắp trên tường hoặc lắp trên mặt bích
Nhiệt độ môi trường hoạt động -10℃ ~ +40℃ (Giảm công suất nếu hoạt động ở nhiệt độ 40℃ ~ 50℃)

Download tài liệu Biến tần INVT GD200A

INVERTER GD200A Catalogue

Mô tả sản phẩm

GD200A-160G/185P-4 – Biến tần INVT GD200A 3 pha 380V 160-185kW, giải pháp điều khiển động cơ vượt trội cho các ứng dụng công nghiệp nặng và tải đa dạng, chính là chìa khóa nâng tầm hiệu suất và độ tin cậy mà thanhthienphu.vn tự hào mang đến.

Thiết bị này không chỉ đáp ứng nhu cầu hiện tại mà còn mở ra những khả năng tối ưu hóa quy trình sản xuất, tiết kiệm năng lượng và đảm bảo an toàn vận hành, giúp doanh nghiệp bạn vững bước trên con đường phát triển bền vững.

1. Cấu tạo sản phẩm GD200A-160G/185P-4

1.1. Tổng quan thiết kế và vật liệu vỏ ngoài chắc chắn, tản nhiệt hiệu quả

Ngay từ cái nhìn đầu tiên, biến tần GD200A-160G/185P-4 gây ấn tượng với thiết kế công nghiệp mạnh mẽ, kích thước được tối ưu hóa để dễ dàng lắp đặt trong các tủ điện tiêu chuẩn. Vỏ máy được làm từ vật liệu chất lượng cao, có khả năng chống chịu va đập và các tác động từ môi trường công nghiệp khắc nghiệt như bụi bẩn, độ ẩm. Đặc biệt, hệ thống tản nhiệt được INVT chú trọng thiết kế với các khe thoát gió khoa học và quạt làm mát công suất lớn, đảm bảo thiết bị hoạt động ổn định ngay cả trong điều kiện nhiệt độ môi trường lên đến 40°C mà không cần giảm tải. Một số model còn có tùy chọn lớp phủ bảo vệ bo mạch (conformal coating) giúp tăng cường khả năng chống ẩm, chống bụi và hóa chất ăn mòn, kéo dài tuổi thọ sản phẩm, một yếu tố quan trọng đối với các kỹ sư quản lý kỹ thuật luôn tìm kiếm độ bền.

1.2. Các thành phần linh kiện điện tử cốt lõi và bo mạch điều khiển trung tâm

Bên trong lớp vỏ bảo vệ vững chắc là một hệ thống linh kiện điện tử chất lượng cao, được lựa chọn kỹ lưỡng từ các nhà cung cấp uy tín toàn cầu.

  • Module công suất IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistor): Đây là trái tim của biến tần, chịu trách nhiệm chuyển đổi và điều khiển dòng điện cung cấp cho động cơ. INVT sử dụng các module IGBT thế hệ mới, có khả năng chịu đựng dòng điện và điện áp cao, tổn hao chuyển mạch thấp, giúp tăng hiệu suất tổng thể và độ tin cậy của biến tần. Cụ thể, các module này thường có khả năng chịu quá tải lên đến 150% trong 60 giây và 180% trong 3 giây đối với tải nặng (G-type), hoặc 120% trong 60 giây đối với tải nhẹ (P-type), phù hợp với dải công suất kép 160kW (tải G) và 185kW (tải P) của model này.
  • Bộ vi xử lý (CPU/DSP): Biến tần GD200A được trang bị bộ vi xử lý tốc độ cao, thường là DSP (Digital Signal Processor), cho phép thực hiện các thuật toán điều khiển phức tạp như điều khiển vector không gian (SVC) và điều khiển vector vòng kín (FVC khi có card PG), đảm bảo độ chính xác cao trong điều khiển tốc độ và mô-men xoắn của động cơ.
  • Bo mạch điều khiển và giao tiếp: Các bo mạch này được thiết kế theo dạng module, dễ dàng cho việc bảo trì và thay thế. Chúng tích hợp các cổng đầu vào/ra số (DI/DO), đầu vào/ra tương tự (AI/AO), cổng giao tiếp truyền thông Modbus RTU tiêu chuẩn, và có thể mở rộng với các card tùy chọn cho Profibus-DP, CANopen, Ethernet.
  • Tụ điện và cuộn kháng DC: Tụ điện dung lượng lớn và cuộn kháng DC chất lượng cao giúp làm phẳng điện áp DC bus, giảm sóng hài và tăng cường sự ổn định của hệ thống.

1.3. Màn hình hiển thị LCD và bàn phím thao tác trực quan, thân thiện người dùng

Biến tần INVT GD200A-160G/185P-4 được trang bị màn hình LCD đồ họa đa dòng, hiển thị rõ ràng các thông số vận hành, mã lỗi và menu cài đặt. Bàn phím tích hợp có các phím chức năng được bố trí logic, giúp người dùng dễ dàng thao tác cài đặt, giám sát và chẩn đoán lỗi. Đặc biệt, bàn phím này có thể tháo rời và lắp đặt trên mặt tủ điện thông qua cáp nối dài, rất tiện lợi cho việc vận hành từ xa. Giao diện người dùng hỗ trợ đa ngôn ngữ, bao gồm cả tiếng Việt (tùy phiên bản firmware), giúp các kỹ sư và kỹ thuật viên Việt Nam dễ dàng làm chủ thiết bị. Việc này đặc biệt hữu ích cho các kỹ sư trẻ (28-35 tuổi) đang trong giai đoạn học hỏi và cập nhật công nghệ mới, cũng như các kỹ sư giàu kinh nghiệm (36-45 tuổi) muốn tối ưu hóa thời gian cài đặt và vận hành.

Với cấu tạo ưu việt này, biến tần GD200A-160G/185P-4 không chỉ đáp ứng mà còn vượt trên kỳ vọng của các chuyên gia kỹ thuật về một thiết bị điều khiển động cơ mạnh mẽ, đáng tin cậy và dễ sử dụng. Hãy hình dung hệ thống máy móc của bạn vận hành trơn tru, hiệu quả hơn bao giờ hết, đó chính là điều mà thanhthienphu.vn mong muốn mang lại.

2. Các tính năng chính của sản phẩm GD200A-160G/185P-4

2.1. Hiệu suất vượt trội và khả năng tiết kiệm năng lượng tối ưu

Một trong những ưu điểm nổi bật nhất của GD200A-160G/185P-4 là khả năng điều khiển động cơ với hiệu suất cao, giúp tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng.

  • Chế độ điều khiển Vector không gian (SVC) và Điều khiển V/F nâng cao: Thuật toán SVC cho phép điều khiển chính xác mô-men xoắn và tốc độ động cơ mà không cần sử dụng encoder (bộ mã hóa vòng quay), phù hợp với hầu hết các ứng dụng công nghiệp. Điều này giúp cải thiện đáp ứng động và độ ổn định tốc độ, đặc biệt quan trọng cho các máy móc yêu cầu độ chính xác cao. Theo nghiên cứu của Bộ Năng lượng Hoa Kỳ (DOE), việc sử dụng biến tần có thể giúp tiết kiệm từ 30% đến 60% năng lượng tiêu thụ cho các ứng dụng bơm và quạt.
  • Chức năng tối ưu hóa năng lượng (Energy Saving Mode): Biến tần tự động điều chỉnh điện áp đầu ra dựa trên tải thực tế, giảm tổn thất năng lượng không cần thiết khi động cơ hoạt động ở chế độ non tải hoặc tải nhẹ.
  • Dải công suất kép G/P: Model GD200A-160G/185P-4 cho phép lựa chọn chế độ tải nặng (G-type) 160kW hoặc tải nhẹ (P-type) 185kW. Điều này mang lại sự linh hoạt tối đa cho người dùng, cho phép lựa chọn công suất phù hợp nhất với đặc tính tải của ứng dụng (ví dụ, máy nén, máy ép dùng tải G; bơm, quạt dùng tải P), từ đó tối ưu hóa chi phí đầu tư ban đầu và hiệu quả vận hành.

2.2. Tính năng điều khiển đa dạng, linh hoạt và độ chính xác cao

Biến tần GD200A-160G/185P-4 cung cấp nhiều chế độ và tính năng điều khiển tiên tiến, đáp ứng đa dạng các yêu cầu ứng dụng.

  • Điều khiển tốc độ chính xác: Độ chính xác tốc độ đạt ±0.5% ở chế độ SVC và ±0.02% khi sử dụng card PG (điều khiển vector vòng kín – FVC). Dải điều chỉnh tốc độ rộng, lên đến 1:100 (SVC) và 1:1000 (FVC).
  • Khả năng đáp ứng mô-men xoắn cao ở tần số thấp: Có thể đạt 150% mô-men xoắn định mức ở 0.5Hz (SVC) và 180% mô-men xoắn định mức ở 0Hz (FVC với card PG), lý tưởng cho các ứng dụng khởi động nặng.
  • Tích hợp bộ điều khiển PID: Cho phép điều khiển vòng kín các quá trình như áp suất, lưu lượng, nhiệt độ mà không cần bộ điều khiển PID bên ngoài, giúp đơn giản hóa hệ thống và tiết kiệm chi phí.
  • Chức năng đa cấp tốc độ và chạy theo chương trình (Simple PLC): Lên đến 16 cấp tốc độ có thể cài đặt trước và khả năng thực hiện các chu trình vận hành đơn giản, phù hợp cho các ứng dụng tự động hóa cơ bản.
  • Chức năng bắt tốc độ động cơ đang quay (Flying Start): Cho phép biến tần khởi động lại một cách trơn tru vào động cơ đang quay tự do, tránh sốc cơ khí và dòng khởi động lớn.

2.3. Các chức năng bảo vệ toàn diện, đảm bảo an toàn cho động cơ và hệ thống

An toàn lao động và bảo vệ thiết bị là ưu tiên hàng đầu, và GD200A-160G/185P-4 được trang bị đầy đủ các chức năng bảo vệ tiên tiến.

  • Bảo vệ quá dòng, quá áp, thấp áp, quá tải, quá nhiệt (cho biến tần và động cơ qua cảm biến PTC/KTY).
  • Bảo vệ mất pha đầu vào/đầu ra, ngắn mạch đầu ra, chạm đất.
  • Chức năng dừng khẩn cấp (STO – Safe Torque Off) tùy chọn: Đảm bảo an toàn theo tiêu chuẩn SIL2 (IEC 61508) hoặc PLd (ISO 13849-1) khi cần dừng máy khẩn cấp.
  • Ghi lại lịch sử lỗi: Lưu trữ thông tin về các lỗi gần nhất, giúp kỹ thuật viên dễ dàng chẩn đoán và khắc phục sự cố, giảm thiểu thời gian dừng máy. Theo một nghiên cứu của Viện Kỹ thuật Điện và Điện tử (IEEE), việc chẩn đoán lỗi nhanh chóng có thể giảm thời gian ngừng hoạt động của hệ thống lên đến 40%.

2.4. Khả năng kết nối, giao tiếp và mở rộng linh hoạt

Biến tần INVT GD200A-160G/185P-4 được thiết kế để dễ dàng tích hợp vào các hệ thống tự động hóa hiện đại.

  • Đầu vào/ra (I/O) phong phú: Bao gồm nhiều đầu vào số (DI), đầu ra số (DO), đầu vào analog (AI) hỗ trợ tín hiệu 0-10V/0-20mA, đầu ra analog (AO), và đầu ra relay.
  • Giao tiếp Modbus RTU (RS485) tích hợp sẵn: Đây là chuẩn giao tiếp công nghiệp phổ biến, cho phép kết nối dễ dàng với PLC, HMI và các hệ thống SCADA.
  • Khe cắm mở rộng: Hỗ trợ các card mở rộng cho các giao thức truyền thông khác như Profibus-DP, CANopen, Ethernet/IP, và card PG cho điều khiển vòng kín chính xác cao. Điều này đảm bảo khả năng nâng cấp và mở rộng hệ thống trong tương lai, một yếu tố mà các quản lý kỹ thuật và chủ doanh nghiệp có tầm nhìn luôn cân nhắc.

Những tính năng ưu việt này không chỉ giải quyết các khó khăn hiện tại mà còn mở ra cơ hội nâng cao hiệu quả sản xuất và tiết kiệm chi phí vận hành. Hãy tưởng tượng việc sở hữu một thiết bị có thể tự động tối ưu hóa năng lượng, bảo vệ động cơ một cách toàn diện và dễ dàng tích hợp vào hệ thống hiện có của bạn. Đó chính là sức mạnh mà biến tần INVT GD200A-160G/185P-4 mang lại, và thanhthienphu.vn sẵn sàng đồng hành cùng bạn để khai thác tối đa tiềm năng này.

3. Hướng dẫn kết nối GD200A-160G/185P-4

3.1. Các bước chuẩn bị cần thiết trước khi tiến hành lắp đặt và đấu nối

Trước khi bắt tay vào lắp đặt, việc chuẩn bị kỹ lưỡng sẽ giúp quá trình diễn ra suôn sẻ và an toàn.

  • Kiểm tra sản phẩm: Đảm bảo biến tần GD200A-160G/185P-4 đúng model, không bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển. Kiểm tra các phụ kiện đi kèm như sách hướng dẫn, mặt bích (nếu có).
  • Đọc kỹ tài liệu kỹ thuật: Nghiên cứu tài liệu hướng dẫn sử dụng (user manual) và catalogue của INVT GD200A để nắm rõ các thông số kỹ thuật, yêu cầu lắp đặt và cảnh báo an toàn. Tài liệu này thường có sẵn trên website của INVT hoặc được cung cấp bởi thanhthienphu.vn.
  • Chuẩn bị dụng cụ và vật tư: Tua vít cách điện, kìm tuốt dây, đồng hồ vạn năng (VOM), thiết bị đo điện trở cách điện (megohmmeter), dây cáp điện có tiết diện phù hợp với công suất 160kW-185kW (tham khảo bảng chọn dây trong manual), đầu cos, băng keo cách điện.
  • Chọn vị trí lắp đặt: Nơi lắp đặt phải khô ráo, thoáng mát, không có bụi kim loại, hóa chất ăn mòn, rung động mạnh. Đảm bảo không gian xung quanh biến tần đủ để tản nhiệt (thường là tối thiểu 100mm ở trên và dưới, 50mm ở hai bên). Nhiệt độ môi trường hoạt động lý tưởng là từ -10°C đến +40°C.
  • Ngắt nguồn điện: Tuyệt đối đảm bảo nguồn điện cấp cho khu vực lắp đặt đã được ngắt hoàn toàn và treo biển cảnh báo để tránh người khác vô tình đóng điện.

3.2. Sơ đồ và hướng dẫn chi tiết đấu nối mạch động lực và mạch điều khiển

Việc đấu nối chính xác mạch động lực và mạch điều khiển là cực kỳ quan trọng. Sai sót có thể gây hư hỏng thiết bị hoặc nguy hiểm.

Đấu nối mạch động lực:

  1. Nguồn cấp (R, S, T): Kết nối 3 pha nguồn 380VAC vào các cọc L1/R, L2/S, L3/T của biến tần. Tiết diện dây dẫn phải đủ lớn để chịu được dòng điện định mức của biến tần (ví dụ, với công suất 160kW, dòng định mức khoảng 304A, cần chọn dây có tiết diện phù hợp, có thể là 2x150mm² hoặc lớn hơn tùy theo chiều dài và phương thức lắp đặt). Nên sử dụng MCB (Circuit Breaker) hoặc cầu chì bảo vệ cho ngõ vào biến tần.
  2. Đầu ra động cơ (U, V, W): Kết nối 3 pha đầu ra của biến tần U, V, W với 3 đầu dây tương ứng của động cơ.
  3. Tiếp địa (PE/GND): Kết nối cọc tiếp địa của biến tần với hệ thống tiếp địa của nhà xưởng. Đây là yêu cầu bắt buộc để đảm bảo an toàn. Điện trở tiếp địa nên nhỏ hơn 10 Ohm.
  4. Điện trở xả (Braking Resistor – nếu có): Đối với các ứng dụng có quán tính lớn hoặc yêu cầu dừng nhanh, cần lắp thêm điện trở xả. Kết nối điện trở xả vào các cọc P+ và PB của biến tần. Giá trị điện trở và công suất phải tuân theo khuyến cáo của nhà sản xuất. Ví dụ, cho biến tần 160kW, có thể cần điện trở khoảng 2 Ohm, công suất 20kW.

Đấu nối mạch điều khiển:

Lệnh chạy/dừng và chiều quay: Sử dụng các đầu vào số (DI) như DI1, DI2. Ví dụ, DI1 cho lệnh chạy thuận, DI2 cho lệnh chạy nghịch. Kết nối công tắc hoặc tín hiệu từ PLC vào các DI này và COM (chân chung).

Điều khiển tốc độ:

  • Bằng biến trở ngoài: Kết nối biến trở (thường là 5kOhm hoặc 10kOhm) vào các cọc +10V (nguồn cấp), AI1 (tín hiệu analog) và GND (0V).
  • Bằng tín hiệu analog 0-10VDC hoặc 4-20mA: Kết nối tín hiệu từ PLC hoặc thiết bị điều khiển khác vào AI1 hoặc AI2 và GND/ACM.

Đầu ra trạng thái: Sử dụng các đầu ra relay (RO) hoặc đầu ra transistor (DO) để báo trạng thái biến tần (chạy, lỗi, đạt tần số…) về PLC hoặc đèn báo. Ví dụ, RO1A-RO1C có thể được cài đặt để báo lỗi.

Giao tiếp RS485 (Modbus RTU): Kết nối các chân 485+ và 485- của biến tần với thiết bị chủ (PLC, HMI).

3.3. Hướng dẫn cài đặt các thông số cơ bản cho động cơ và ứng dụng

Sau khi đấu nối hoàn tất, cần cài đặt các thông số cơ bản để biến tần nhận diện đúng động cơ và phù hợp với ứng dụng.

Nhóm thông số động cơ (P02.xx):

  • P02.01: Công suất định mức của động cơ (kW). Ví dụ: 160.
  • P02.02: Tần số định mức của động cơ (Hz). Ví dụ: 50.00.
  • P02.03: Tốc độ định mức của động cơ (RPM). Ví dụ: 1480.
  • P02.04: Điện áp định mức của động cơ (V). Ví dụ: 380.
  • P02.05: Dòng điện định mức của động cơ (A). Đọc từ nhãn động cơ.

Chế độ điều khiển (P00.00): Chọn 0 (SVC – Sensorless Vector Control) cho hầu hết các ứng dụng hoặc 1 (V/F control) nếu cần.

Nguồn lệnh chạy (P00.01): Chọn 0 (bàn phím), 1 (cổng DI), 2 (truyền thông).

Nguồn đặt tần số (P00.06): Chọn 0 (bàn phím), 2 (AI1), 3 (AI2), 8 (truyền thông Modbus).

Thời gian tăng tốc (P00.11) và giảm tốc (P00.12): Cài đặt phù hợp với quán tính tải để tránh quá dòng hoặc quá áp. Ví dụ: 10.0 giây.

Tần số Max (P00.03) và tần số giới hạn trên (P00.04): Thường đặt bằng tần số định mức của động cơ.

Chức năng Autotuning (Dò thông số động cơ – P00.15): Rất quan trọng để tối ưu hiệu suất. Chọn 1 (dò tĩnh) hoặc 2 (dò động – yêu cầu tháo tải). Sau khi cài các thông số P02.xx, thực hiện Autotuning. Biến tần sẽ tự động nhận diện các thông số nội của động cơ.

3.4. Các bước kiểm tra an toàn và vận hành thử nghiệm lần đầu

Trước khi cho hệ thống chạy chính thức, cần thực hiện các bước kiểm tra cẩn thận.

  1. Kiểm tra lại toàn bộ đấu nối: Đảm bảo các kết nối chắc chắn, đúng cực tính, không có dây nào chạm chập.
  2. Đo điện trở cách điện: Dùng megohmmeter đo điện trở cách điện giữa các pha U, V, W với đất; giữa các pha R, S, T với đất. Giá trị phải đạt tiêu chuẩn (thường > 5 MOhm).
  3. Kiểm tra nguồn cấp: Dùng VOM đo điện áp nguồn cấp 3 pha, đảm bảo nằm trong dải cho phép của biến tần (380V ±15%).
  4. Cấp nguồn cho biến tần (không chạy động cơ): Kiểm tra màn hình hiển thị, không có lỗi báo.
  5. Chạy thử không tải: Cho động cơ chạy ở tần số thấp (ví dụ 5Hz), kiểm tra chiều quay động cơ. Nếu ngược chiều, đổi chỗ 2 trong 3 pha U, V, W. Quan sát dòng điện, nhiệt độ.
  6. Chạy thử có tải: Tăng dần tốc độ và tải, theo dõi các thông số vận hành. Điều chỉnh thời gian tăng/giảm tốc nếu cần.

Việc tuân thủ các bước hướng dẫn trên sẽ giúp quý vị khai thác tối đa sức mạnh của biến tần GD200A-160G/185P-4. Nếu gặp bất kỳ khó khăn nào trong quá trình lắp đặt và cài đặt, đội ngũ kỹ thuật giàu kinh nghiệm của thanhthienphu.vn luôn sẵn sàng hỗ trợ qua hotline 08.12.77.88.99. Sự hài lòng và thành công của bạn là niềm tự hào của chúng tôi.

4. Ứng dụng của sản phẩm GD200A-160G/185P-4

4.1. Ứng dụng hiệu quả trong ngành sản xuất công nghiệp nặng và nhẹ

Trong ngành sản xuất công nghiệp, nơi các động cơ công suất lớn hoạt động liên tục, GD200A-160G/185P-4 đóng vai trò trung tâm.

  • Máy nén khí: Điều khiển tốc độ máy nén khí trục vít hoặc piston giúp duy trì áp suất ổn định trong hệ thống, đồng thời tiết kiệm đáng kể điện năng so với phương pháp chạy sao-tam giác hoặc chạy trực tiếp. Biến tần giúp khởi động mềm, giảm sốc cơ khí và dòng khởi động. Theo Hiệp hội Máy nén Khí và Khí nén Anh Quốc (BCAS), việc sử dụng biến tần cho máy nén khí có thể tiết kiệm tới 35% chi phí năng lượng.
  • Máy ép nhựa, máy đùn nhựa: Yêu cầu mô-men xoắn cao ở tốc độ thấp và điều khiển tốc độ chính xác. Chế độ điều khiển vector của GD200A đáp ứng tốt yêu cầu này, đảm bảo chất lượng sản phẩm đồng đều.
  • Máy nghiền, máy trộn, máy khuấy: Thường là các tải nặng, yêu cầu khả năng quá tải tốt. Chế độ G-type (160kW) của biến tần là lựa chọn lý tưởng.
  • Băng tải công nghiệp nặng: Điều khiển tốc độ băng tải, khởi động và dừng mềm, giúp vận chuyển vật liệu một cách ổn định và an toàn.
  • Máy công cụ (CNC cỡ lớn, máy tiện, máy phay): Đòi hỏi độ chính xác cao về tốc độ và mô-men, GD200A với card PG (tùy chọn) có thể đáp ứng tốt.

4.2. Giải pháp tối ưu cho các hệ thống bơm và quạt công suất lớn

Các ứng dụng bơm và quạt là nơi biến tần GD200A-160G/185P-4 phát huy tối đa khả năng tiết kiệm năng lượng.

  • Bơm cấp nước và xử lý nước thải: Điều khiển lưu lượng và áp suất nước trong các nhà máy nước, trạm bơm, hệ thống xử lý nước thải. Chức năng PID tích hợp giúp duy trì áp suất ổn định mà không cần van điều chỉnh, giảm tổn thất.
  • Quạt thông gió công nghiệp, quạt hút bụi, quạt lò hơi: Điều chỉnh tốc độ quạt theo nhu cầu thực tế, giúp tiết kiệm điện năng và giảm tiếng ồn. Chế độ P-type (185kW) rất phù hợp cho các ứng dụng này. Theo một nghiên cứu của Lawrence Berkeley National Laboratory, việc áp dụng biến tần cho hệ thống quạt có thể giảm 20-50% năng lượng tiêu thụ.
  • Hệ thống HVAC (Điều hòa không khí, thông gió và sưởi ấm) cho các tòa nhà lớn, nhà xưởng: Điều khiển bơm nước lạnh, bơm tuần hoàn, quạt AHU, FCU giúp tối ưu hóa hiệu quả năng lượng của toàn bộ hệ thống.

4.3. Ứng dụng trong ngành xây dựng và các cơ sở hạ tầng quan trọng

Trong lĩnh vực xây dựng và vận hành cơ sở hạ tầng, độ tin cậy và an toàn là yếu tố hàng đầu.

  • Cẩu trục, cổng trục: Điều khiển tốc độ nâng hạ và di chuyển một cách chính xác và an toàn, với khả năng hãm động năng hoặc hãm tái sinh (nếu có bộ hãm tái sinh).
  • Thang máy công nghiệp, vận thăng: Đảm bảo chuyển động êm ái, dừng tầng chính xác.
  • Hệ thống thông gió hầm lò, đường hầm: Đòi hỏi hoạt động liên tục và đáng tin cậy. GD200A với các tính năng bảo vệ toàn diện là một lựa chọn phù hợp.

4.4. Các ngành nghề và ứng dụng tiềm năng khác đang được khai thác

Ngoài các ứng dụng phổ biến trên, GD200A-160G/185P-4 còn được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác.

  • Ngành dệt may: Máy se sợi, máy dệt, máy nhuộm, máy hoàn tất vải.
  • Ngành thực phẩm và đồ uống: Dây chuyền sản xuất, máy đóng gói, hệ thống băng tải.
  • Ngành giấy và bột giấy: Máy xeo giấy, máy cắt giấy.
  • Ngành năng lượng tái tạo: Có thể được xem xét trong một số cấu hình điều khiển máy phát điện gió hoặc các hệ thống phụ trợ.
  • Làng nghề truyền thống nâng cấp lên sản xuất hiện đại: Các xưởng cơ khí, chế biến nông sản quy mô vừa và nhỏ đang có xu hướng tự động hóa, và GD200A là một giải pháp phù hợp để nâng cao năng suất.

Sự đa dạng trong ứng dụng của biến tần INVT GD200A-160G/185P-4 chứng tỏ tính linh hoạt và hiệu quả vượt trội của sản phẩm. Thanhthienphu.vn tin rằng, với thiết bị này, quý khách hàng thuộc các ngành nghề khác nhau, từ các kỹ sư đang tìm kiếm giải pháp kỹ thuật tối ưu đến các chủ doanh nghiệp mong muốn nâng cao hiệu quả đầu tư, đều sẽ tìm thấy giá trị đích thực. Hãy liên hệ với chúng tôi qua số 08.12.77.88.99 để được tư vấn chi tiết về ứng dụng phù hợp nhất cho nhu cầu của bạn.

5. Khắc phục một số lỗi thường gặp trên GD200A-160G/185P-4

5.1. Lỗi quá dòng (Overcurrent – OC1, OC2, OC3)

Lỗi quá dòng là một trong những lỗi phổ biến nhất và có thể xảy ra ở nhiều giai đoạn: khi tăng tốc (OC1), khi giảm tốc (OC2), hoặc khi chạy ổn định (OC3).

Nguyên nhân:

  • Thời gian tăng/giảm tốc quá ngắn so với quán tính tải.
  • Tải quá nặng, kẹt cơ khí.
  • Ngắn mạch đầu ra (U, V, W chạm nhau hoặc chạm đất).
  • Thông số động cơ cài đặt không chính xác.
  • Module IGBT bị hỏng.
  • Điện áp nguồn không ổn định, sụt áp đột ngột khi tải nặng.

Cách kiểm tra và khắc phục:

  1. Kiểm tra tải: Đảm bảo động cơ và cơ cấu máy không bị kẹt. Thử chạy không tải.
  2. Tăng thời gian tăng/giảm tốc (P00.11, P00.12): Tăng dần giá trị này cho phù hợp với quán tính tải.
  3. Kiểm tra cáp động cơ và motor: Đo điện trở cách điện của motor và cáp nối từ biến tần đến motor. Đảm bảo không có chạm chập giữa các pha hoặc chạm đất.
  4. Kiểm tra thông số động cơ (P02.xx): Đảm bảo các thông số công suất, dòng điện, điện áp, tần số, tốc độ của động cơ được cài đặt chính xác theo nhãn động cơ. Thực hiện lại Autotuning (P00.15).
  5. Kiểm tra nguồn điện: Đảm bảo điện áp nguồn ổn định và nằm trong dải cho phép.
  6. Nếu nghi ngờ IGBT hỏng: Liên hệ kỹ thuật của thanhthienphu.vn để được hỗ trợ kiểm tra và thay thế.

5.2. Lỗi quá áp (Overvoltage – OU1, OU2, OU3) và thấp áp (Undervoltage – LU)

Lỗi quá áp có thể xảy ra khi tăng tốc (OU1), giảm tốc (OU2) hoặc chạy ổn định (OU3). Lỗi thấp áp (LU) xảy ra khi điện áp DC bus xuống quá thấp.

Nguyên nhân quá áp:

  • Điện áp nguồn đầu vào quá cao.
  • Thời gian giảm tốc quá ngắn, năng lượng từ tải dội ngược về biến tần làm tăng áp DC bus (đặc biệt với tải có quán tính lớn).
  • Chưa lắp điện trở xả hoặc điện trở xả bị hỏng/không phù hợp.

Nguyên nhân thấp áp:

  • Điện áp nguồn đầu vào quá thấp hoặc mất pha đầu vào.
  • Nguồn điện không ổn định, sụt áp đột ngột.
  • Contactor cấp nguồn cho biến tần bị lỗi.

Cách kiểm tra và khắc phục quá áp:

  1. Kiểm tra điện áp nguồn: Đảm bảo điện áp đầu vào nằm trong giới hạn cho phép (380V ±15%).
  2. Tăng thời gian giảm tốc (P00.12): Cho phép năng lượng tái sinh được tiêu tán từ từ.
  3. Lắp đặt hoặc kiểm tra điện trở xả: Đảm bảo điện trở xả có giá trị và công suất phù hợp, kết nối đúng. Nếu đã có, kiểm tra xem điện trở có bị đứt không. Ví dụ, cho biến tần 160kW, nếu thời gian giảm tốc yêu cầu nhanh, điện trở xả có thể cần công suất từ 15-25kW, giá trị điện trở khoảng 1.8-2.5 Ohm.

Cách kiểm tra và khắc phục thấp áp:

  1. Kiểm tra điện áp nguồn và các pha: Đảm bảo đủ 3 pha và điện áp ổn định.
  2. Kiểm tra kết nối đầu vào: Siết chặt các cọc đấu nối R, S, T.
  3. Kiểm tra contactor/MCCB cấp nguồn: Đảm bảo tiếp điểm tốt.

5.3. Lỗi quá nhiệt (Overheat – OH1, OH2)

OH1 là lỗi quá nhiệt của biến tần (tản nhiệt), OH2 là lỗi quá nhiệt của động cơ (nếu có kết nối cảm biến nhiệt PTC/KTY).

Nguyên nhân quá nhiệt biến tần (OH1):

  • Nhiệt độ môi trường quá cao (vượt quá 40-50°C tùy model).
  • Quạt làm mát của biến tần bị hỏng hoặc bị kẹt bụi.
  • Các khe thông gió bị bịt kín.
  • Biến tần hoạt động quá tải trong thời gian dài.

Nguyên nhân quá nhiệt động cơ (OH2):

  • Động cơ hoạt động quá tải.
  • Quạt làm mát của động cơ bị hỏng hoặc môi trường làm mát động cơ không tốt.
  • Cài đặt bảo vệ nhiệt động cơ (P02.25 – P02.29) không phù hợp hoặc cảm biến nhiệt (PTC/KTY) bị lỗi.

Cách kiểm tra và khắc phục:

  1. Cải thiện điều kiện môi trường: Giảm nhiệt độ môi trường, đảm bảo thông gió tốt cho tủ điện.
  2. Kiểm tra quạt làm mát biến tần: Vệ sinh hoặc thay thế nếu cần.
  3. Kiểm tra tải động cơ: Đảm bảo động cơ không bị quá tải cơ khí.
  4. Kiểm tra và cài đặt lại thông số bảo vệ nhiệt động cơ: Tham khảo manual để cài đặt đúng ngưỡng nhiệt độ hoặc đặc tính PTC/KTY.
  5. Vệ sinh động cơ và kiểm tra quạt làm mát của động cơ.

6. Liên hệ thanhthienphu.vn để được tư vấn

Thanhthienphu.vn không chỉ là một nhà phân phối, chúng tôi là đối tác đồng hành cùng sự phát triển của bạn.

  • Sản phẩm chính hãng, chất lượng đảm bảo: Chúng tôi cam kết cung cấp 100% biến tần INVT GD200A-160G/185P-4 chính hãng, đầy đủ CO (Chứng nhận xuất xứ), CQ (Chứng nhận chất lượng) và bảo hành theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các kỹ sư và quản lý kỹ thuật luôn đặt nặng vấn đề độ bền và độ tin cậy của thiết bị.
  • Đội ngũ tư vấn kỹ thuật chuyên sâu: Với đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm, am hiểu sâu sắc về sản phẩm và các ứng dụng thực tế, thanhthienphu.vn sẵn sàng tư vấn giải pháp phù hợp nhất với nhu cầu cụ thể của từng khách hàng, từ việc lựa chọn công suất, tính toán phụ kiện đến tối ưu hóa cài đặt. Chúng tôi hiểu rõ những khó khăn mà bạn gặp phải, từ hiệu suất làm việc đến chi phí vận hành.
  • Giá cả cạnh tranh và chính sách ưu đãi hấp dẫn: Chúng tôi luôn nỗ lực mang đến mức giá tốt nhất thị trường cùng các chương trình khuyến mãi, chiết khấu đặc biệt cho khách hàng thân thiết và các dự án lớn. Với mức thu nhập từ 15-30 triệu đồng/tháng, các kỹ sư và quản lý hoàn toàn có khả năng đề xuất hoặc quyết định đầu tư vào một sản phẩm chất lượng như GD200A.
  • Dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật và hậu mãi tận tâm: Thanhthienphu.vn cung cấp dịch vụ hỗ trợ lắp đặt, cài đặt, hướng dẫn vận hành và khắc phục sự cố nhanh chóng. Chính sách bảo hành rõ ràng, minh bạch và hỗ trợ kỹ thuật trọn đời sản phẩm giúp khách hàng hoàn toàn yên tâm trong suốt quá trình sử dụng. Đây là yếu tố then chốt giúp giải quyết nỗi lo về nguồn cung cấp uy tín và dịch vụ hậu mãi tốt.

Địa chỉ liên hệ tin cậy:

  • Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
  • Hotline: 08.12.77.88.99
  • Website: thanhthienphu.vn

Đừng để những thiết bị cũ kỹ, lạc hậu cản trở sự phát triển của doanh nghiệp bạn. Hãy nâng cấp hệ thống của mình với biến tần INVT GD200A-160G/185P-4 từ thanhthienphu.vn ngay hôm nay để trải nghiệm sự khác biệt về hiệu suất, độ tin cậy và khả năng tiết kiệm chi phí!

Thông tin bổ sung
HãngINVT
Thời gian bảo hành24 tháng
Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm
Đánh giá GD200A-160G/185P-4 – Biến tần INVT GD200A 3 pha 380V 160-185kW
0.0 Đánh giá trung bình
5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Hãy là người đầu tiên đánh giá
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng

    Chưa có đánh giá nào.

    Sản phẩm cùng phân khúc

    Sản phẩm đã xem

    Bạn chưa xem sản phẩm nào.