GD20-022G-4 Biến tần INVT 3AC 380V 22kW, giải pháp hoàn hảo cho hệ thống truyền động của bạn, mang lại hiệu suất vượt trội và tiết kiệm năng lượng tối đa.
Tại thanhthienphu.vn, chúng tôi tự hào cung cấp bộ điều khiển động cơ tiên tiến này, cùng với dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật tận tâm, giúp bạn nâng tầm hiệu quả sản xuất và tối ưu hóa chi phí vận hành.
1. Thông tin chi tiết về Biến tần INVT GD20-022G-4
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Model | GD20-022G-4 |
Hãng sản xuất | INVT |
Điện áp đầu vào | 3 pha, 380V (-15%) ~ 440V (+10%), 50/60Hz (±5%) |
Điện áp đầu ra | 3 pha, 0 ~ điện áp đầu vào |
Công suất | 22kW (30HP) |
Dòng điện định mức | 45A |
Dải tần số đầu ra | 0 ~ 400Hz |
Khả năng quá tải | 150% dòng định mức trong 60 giây, 180% trong 10 giây, 200% trong 2 giây |
Chế độ điều khiển | V/F, Sensorless Vector Control (SVC), Vector Control (VC) |
Mô-men xoắn khởi động | 150% mô-men xoắn định mức tại 0.5Hz (SVC), 180% tại 0Hz (VC) |
Độ chính xác tốc độ | ±0.5% tốc độ định mức (SVC), ±0.02% (VC) |
Truyền thông | Modbus RTU (RS485) |
Cấp bảo vệ | IP20 |
Nhiệt độ hoạt động | -10°C đến 50°C (giảm công suất trên 40°C) |
Độ ẩm hoạt động | 5% đến 95% RH, không ngưng tụ |
Kích thước (RxCxS) | 220 x 370 x 218 mm |
Trọng lượng | 11.5 kg |
Tiêu chuẩn | CE, UL, RoHS |
Tính năng bảo vệ | Quá dòng, quá áp, thấp áp, quá nhiệt, quá tải, mất pha, lỗi chạm đất, ngắn mạch… |
Giá bán (Tham khảo) | Liên hệ |
Nguồn gốc xuất xứ | Trung Quốc |
Chế độ bảo hành | 24 tháng |
2. Cấu tạo GD20-022G-4 Biến tần INVT 3AC 380V 22kW
Biến tần INVT GD20-022G-4 không chỉ là một khối kim loại đơn điệu, mà là một hệ thống phức tạp được thiết kế tỉ mỉ, bao gồm nhiều thành phần chính làm việc hài hòa để mang lại hiệu suất và độ tin cậy vượt trội:
- Khối chỉnh lưu (Rectifier): Trái tim của biến tần, có nhiệm vụ chuyển đổi dòng điện xoay chiều (AC) từ lưới điện thành dòng điện một chiều (DC). Sử dụng các diode hoặc thyristor công suất cao để đảm bảo hiệu suất chuyển đổi cao và giảm thiểu sóng hài.
- Tụ điện DC (DC Bus Capacitor): Kho lưu trữ năng lượng tạm thời, giúp làm phẳng điện áp DC sau chỉnh lưu và cung cấp năng lượng ổn định cho khối nghịch lưu. Tụ điện chất lượng cao giúp tăng tuổi thọ và độ tin cậy của biến tần.
- Khối nghịch lưu (Inverter): Bộ não của biến tần, sử dụng các IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistor) tiên tiến để chuyển đổi dòng điện một chiều (DC) thành dòng điện xoay chiều (AC) có tần số và điện áp có thể điều chỉnh được. Điều này cho phép điều khiển chính xác tốc độ và mô-men xoắn của động cơ.
- Bộ vi xử lý (Microprocessor) và mạch điều khiển: Trung tâm điều khiển thông minh, thực hiện các thuật toán điều khiển phức tạp (V/F, SVC, VC) để đảm bảo động cơ hoạt động tối ưu theo yêu cầu của ứng dụng. Bộ vi xử lý cũng giám sát các thông số hoạt động và bảo vệ biến tần khỏi các sự cố.
- Mạch giao tiếp (Communication Interface): Cầu nối giữa biến tần và hệ thống điều khiển bên ngoài, cho phép truyền thông qua các giao thức như Modbus RTU (RS485), giúp giám sát và điều khiển từ xa.
- Quạt làm mát (Cooling Fan): Đảm bảo biến tần hoạt động ổn định trong phạm vi nhiệt độ cho phép bằng cách tản nhiệt hiệu quả. Quạt làm mát được thiết kế để hoạt động bền bỉ và ít gây tiếng ồn.
- Vỏ bảo vệ (Enclosure): Bảo vệ các thành phần bên trong khỏi bụi bẩn, độ ẩm và các tác động cơ học. Vỏ được thiết kế chắc chắn, đạt tiêu chuẩn IP20, phù hợp với môi trường công nghiệp.
- Màn hình hiển thị và bàn phím (Display and Keypad): (Tùy chọn) Cho phép người dùng theo dõi các thông số hoạt động, cài đặt và cấu hình biến tần một cách dễ dàng.
3. Các tính năng chính của GD20-022G-4 Biến tần INVT 3AC 380V 22kW
GD20-022G-4 không chỉ là một biến tần thông thường, mà là một cỗ máy công nghệ cao với những tính năng ưu việt, sẵn sàng đáp ứng mọi thách thức trong các ứng dụng công nghiệp:
Ba chế độ điều khiển linh hoạt:
- V/F (Voltage/Frequency): Chế độ điều khiển đơn giản, phù hợp với các ứng dụng tải không đổi như bơm, quạt.
- SVC (Sensorless Vector Control): Chế độ điều khiển vector không cảm biến, cung cấp khả năng điều khiển mô-men xoắn và tốc độ chính xác hơn, phù hợp với các ứng dụng tải thay đổi như băng tải, máy nén khí.
- VC (Vector Control): Chế độ điều khiển vector có cảm biến (sử dụng encoder), mang lại hiệu suất điều khiển cao nhất, đáp ứng các yêu cầu khắt khe về độ chính xác và tốc độ phản hồi trong các ứng dụng như máy công cụ, thang máy.
Khả năng quá tải mạnh mẽ:
Chịu được 150% dòng định mức trong 60 giây, 180% trong 10 giây và 200% trong 2 giây, đảm bảo biến tần hoạt động ổn định ngay cả trong điều kiện tải nặng hoặc khởi động đột ngột.
Mô-men xoắn khởi động cao:
Cung cấp 150% mô-men xoắn định mức tại 0.5Hz (SVC) và 180% tại 0Hz (VC), giúp động cơ khởi động mạnh mẽ và vượt qua quán tính ban đầu dễ dàng.
Tích hợp bộ lọc EMC:
Giảm thiểu nhiễu điện từ, đảm bảo biến tần hoạt động ổn định và không gây ảnh hưởng đến các thiết bị khác trong hệ thống.
Chức năng bảo vệ toàn diện:
Bảo vệ quá dòng, quá áp, thấp áp, quá nhiệt, quá tải, mất pha, lỗi chạm đất, ngắn mạch… đảm bảo an toàn tối đa cho hệ thống và người vận hành.
Chế độ tiết kiệm năng lượng tự động:
Tự động điều chỉnh điện áp và tần số đầu ra để tối ưu hóa hiệu suất sử dụng năng lượng, giảm thiểu chi phí vận hành.
Chức năng PID tích hợp:
Cho phép điều khiển chính xác các quá trình như áp suất, lưu lượng, nhiệt độ… mà không cần bộ điều khiển PID bên ngoài.
Chức năng điều khiển đa cấp tốc độ:
Lên đến 16 cấp tốc độ, cho phép người dùng dễ dàng lựa chọn tốc độ phù hợp với từng giai đoạn của quá trình sản xuất.
4. Hướng dẫn kết nối GD20-022G-4 Biến tần INVT 3AC 380V 22kW với phần mềm
Để tận dụng tối đa khả năng của biến tần INVT GD20-022G-4, việc kết nối với phần mềm giám sát và điều khiển là vô cùng quan trọng. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết từng bước:
Chuẩn bị:
- Biến tần INVT GD20-022G-4: Đảm bảo biến tần đã được lắp đặt và cấp nguồn đúng cách.
- Máy tính: Có cài đặt phần mềm giám sát và điều khiển của INVT (ví dụ: Inverter Software Tool). Bạn có thể tải phần mềm này từ trang web chính thức của INVT hoặc liên hệ thanhthienphu.vn để được hỗ trợ.
- Cáp kết nối: Sử dụng cáp RS485 để kết nối biến tần với máy tính. Chú ý đấu nối đúng các chân tín hiệu (A, B) trên biến tần và cổng COM trên máy tính.
- Tài liệu hướng dẫn: Tham khảo tài liệu hướng dẫn sử dụng của biến tần và phần mềm để biết thêm chi tiết.
Kết nối phần cứng:
- Xác định cổng COM: Trên biến tần, tìm cổng giao tiếp RS485 (thường được ký hiệu là A, B hoặc +, -). Trên máy tính, xác định cổng COM mà bạn sẽ sử dụng (có thể là cổng COM vật lý hoặc cổng COM ảo thông qua bộ chuyển đổi USB-RS485).
- Đấu nối cáp: Kết nối chân A của biến tần với chân A của cổng COM, chân B của biến tần với chân B của cổng COM. Nếu sử dụng bộ chuyển đổi USB-RS485, hãy cắm bộ chuyển đổi vào cổng USB của máy tính và kết nối cáp RS485 vào bộ chuyển đổi.
- Kiểm tra lại kết nối: Đảm bảo các kết nối được chắc chắn và đúng cực.
Cài đặt phần mềm:
- Tải phần mềm: Tải phần mềm Inverter Software Tool từ trang web của INVT hoặc liên hệ thanhthienphu.vn.
- Cài đặt: Chạy file cài đặt và làm theo hướng dẫn trên màn hình.
- Cấu hình cổng COM: Mở phần mềm, vào phần cài đặt cổng COM (thường là “Communication Settings” hoặc “Port Settings”), chọn đúng cổng COM mà bạn đã kết nối với biến tần, thiết lập các thông số giao tiếp (baud rate, data bits, parity, stop bits) theo tài liệu hướng dẫn của biến tần (thường là 9600, 8, N, 1).
Kết nối với biến tần:
- Chọn model: Trong phần mềm, chọn đúng model biến tần là GD20-022G-4.
- Thiết lập địa chỉ: Đặt địa chỉ Modbus cho biến tần (thường là 1 mặc định, có thể thay đổi trong cài đặt của biến tần).
- Kết nối: Nhấn nút “Connect” hoặc tương tự trong phần mềm để thiết lập kết nối với biến tần. Nếu kết nối thành công, phần mềm sẽ hiển thị các thông số hoạt động của biến tần.
Giám sát và điều khiển:
- Giám sát: Sau khi kết nối thành công, bạn có thể theo dõi các thông số hoạt động của biến tần như tần số, điện áp, dòng điện, tốc độ, trạng thái lỗi… trên giao diện phần mềm.
- Điều khiển: Bạn có thể thay đổi các thông số cài đặt, điều khiển khởi động/dừng, thay đổi tốc độ, cấu hình các chức năng bảo vệ… thông qua phần mềm.
5. Cách lập trình GD20-022G-4 Biến tần INVT 3AC 380V 22kW
Biến tần INVT GD20-022G-4 cung cấp nhiều phương thức lập trình linh hoạt, từ cơ bản đến nâng cao, giúp bạn tùy chỉnh hoạt động của biến tần theo nhu cầu cụ thể của ứng dụng. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết:
Lập trình bằng bàn phím và màn hình
- Truy cập menu: Sử dụng các phím mũi tên để di chuyển qua các nhóm thông số (Function Code Groups).
- Chọn thông số: Tìm đến thông số cần thay đổi (ví dụ: P0.01 để chọn chế độ điều khiển, P0.03 để đặt tần số tham chiếu…).
- Thay đổi giá trị: Sử dụng các phím tăng/giảm để thay đổi giá trị của thông số.
- Lưu thay đổi: Nhấn phím “Enter” hoặc “Data” để lưu thay đổi.
- Thoát menu: Nhấn phím “Esc” hoặc “Stop” để thoát khỏi chế độ lập trình.
- Tham khảo chi tiết từng mã lệnh trong tài liệu hướng dẫn
Lập trình bằng phần mềm (Inverter Software Tool):
- Kết nối: Kết nối biến tần với máy tính và phần mềm như hướng dẫn ở phần trên.
- Truy cập thông số: Phần mềm cung cấp giao diện trực quan để truy cập và thay đổi tất cả các thông số của biến tần.
- Thay đổi giá trị: Nhập giá trị mới vào ô tương ứng hoặc sử dụng các thanh trượt, nút bấm…
- Lưu thay đổi: Nhấn nút “Write” hoặc tương tự để ghi các thay đổi vào biến tần.
- Đọc thông số: Bạn cũng có thể đọc các thông số hiện tại của biến tần bằng cách nhấn nút “Read”.
Ví dụ lập trình cơ bản (Chế độ V/F):
Chọn chế độ điều khiển: Đặt P0.01 = 0 (chế độ V/F).
Đặt tần số tham chiếu:
- Nếu sử dụng tần số cố định: Đặt P0.03 = tần số mong muốn (ví dụ: 50Hz).
- Nếu sử dụng tín hiệu analog: Đặt P0.04 = 0 (chọn AI1), P0.05 = dải điện áp/dòng điện của tín hiệu analog (ví dụ: 0-10V), sau đó kết nối tín hiệu analog vào chân AI1 của biến tần.
Đặt thời gian tăng/giảm tốc:
Đặt P0.08 (thời gian tăng tốc) và P0.09 (thời gian giảm tốc) theo yêu cầu của ứng dụng.
Cài đặt các thông số bảo vệ:
Đặt các thông số bảo vệ quá dòng (P2.01), quá áp (P2.02), quá tải (P2.05)… theo khuyến cáo của nhà sản xuất và yêu cầu của ứng dụng.
Khởi động/dừng:
- Sử dụng các phím “Run/Stop” trên bàn phím (nếu có).
- Sử dụng các tiếp điểm đầu vào số (DI) được cấu hình cho chức năng khởi động/dừng (tham khảo tài liệu hướng dẫn).
- Sử dụng lệnh điều khiển từ phần mềm.
6. Khắc phục một số lỗi thường gặp với GD20-022G-4 Biến tần INVT 3AC 380V 22kW
Trong quá trình vận hành, biến tần có thể gặp một số lỗi do nhiều nguyên nhân khác nhau. Dưới đây là một số lỗi thường gặp và cách khắc phục:
Mã lỗi | Nguyên nhân | Cách khắc phục |
---|---|---|
OC | Quá dòng (Overcurrent): Dòng điện vượt quá giới hạn cho phép. | Kiểm tra tải: Đảm bảo tải không bị kẹt, quá tải hoặc có sự cố ngắn mạch. Kiểm tra thông số: Đảm bảo các thông số bảo vệ quá dòng được cài đặt đúng. Kiểm tra động cơ: Kiểm tra xem động cơ có bị hỏng hóc hay không. |
OV | Quá áp (Overvoltage): Điện áp DC bus vượt quá giới hạn cho phép. | Kiểm tra điện áp lưới: Đảm bảo điện áp lưới nằm trong phạm vi cho phép. Kiểm tra phanh hãm (nếu có): Đảm bảo bộ hãm hoạt động đúng cách. Kiểm tra thông số: Đảm bảo các thông số bảo vệ quá áp được cài đặt đúng. |
LU | Thấp áp (Undervoltage): Điện áp DC bus thấp hơn giới hạn cho phép. | Kiểm tra điện áp lưới: Đảm bảo điện áp lưới không bị sụt áp quá mức. Kiểm tra bộ chỉnh lưu: Kiểm tra xem bộ chỉnh lưu có hoạt động đúng cách hay không. |
OH | Quá nhiệt (Overheat): Nhiệt độ của biến tần vượt quá giới hạn cho phép. | Kiểm tra quạt làm mát: Đảm bảo quạt làm mát hoạt động tốt và không bị kẹt. Kiểm tra môi trường: Đảm bảo biến tần được lắp đặt ở nơi thông thoáng, không bị che chắn. Giảm tải: Nếu nhiệt độ quá cao do tải nặng, hãy giảm tải hoặc sử dụng biến tần có công suất lớn hơn. |
OL | Quá tải (Overload): Biến tần bị quá tải trong thời gian dài. | Giảm tải: Giảm tải cho động cơ. Kiểm tra thông số: Đảm bảo các thông số bảo vệ quá tải được cài đặt đúng. Sử dụng biến tần có công suất lớn hơn: Nếu thường xuyên bị quá tải, hãy cân nhắc sử dụng biến tần có công suất lớn hơn. |
EF | Lỗi ngoài (External Fault): Lỗi từ các thiết bị bên ngoài (ví dụ: cảm biến, công tắc hành trình…). | Kiểm tra các thiết bị ngoại vi: Kiểm tra xem các thiết bị ngoại vi có hoạt động đúng cách hay không. Kiểm tra dây dẫn: Kiểm tra xem dây dẫn có bị đứt, lỏng hoặc ngắn mạch hay không. |
CE | Lỗi giao tiếp: Mất kết nối với các thiết bị khác (máy tính, PLC…) | Kiểm tra cáp và rắc cắm. Kiểm tra các chân giao tiếp, Khởi động lại biến tần. Kiểm tra các thiết bị ngoại vi. Đảm bảo Modbus RTU tương thích và được kết nối chính xác |
7. Liên hệ thanhthienphu.vn để được tư vấn
Bạn đã sẵn sàng để trải nghiệm sức mạnh và sự linh hoạt của biến tần INVT GD20-022G-4? Bạn muốn tối ưu hóa hệ thống truyền động, tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu quả sản xuất?
Đừng ngần ngại liên hệ với thanhthienphu.vn ngay hôm nay! Chúng tôi là nhà cung cấp uy tín các sản phẩm và giải pháp tự động hóa hàng đầu, với đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm và nhiệt huyết, sẵn sàng lắng nghe và tư vấn cho bạn:
- Tư vấn chuyên sâu: Chúng tôi sẽ giúp bạn xác định nhu cầu cụ thể, lựa chọn biến tần phù hợp nhất và đưa ra giải pháp tối ưu cho ứng dụng của bạn.
- Hỗ trợ kỹ thuật: Chúng tôi cung cấp dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật tận tâm, từ lắp đặt, cài đặt, lập trình đến bảo trì, sửa chữa.
- Sản phẩm chính hãng: Chúng tôi cam kết cung cấp biến tần INVT GD20-022G-4 chính hãng, đầy đủ giấy tờ chứng nhận chất lượng và nguồn gốc xuất xứ.
- Giá cả cạnh tranh: Chúng tôi mang đến cho bạn mức giá tốt nhất thị trường, cùng với các chương trình ưu đãi hấp dẫn.
- Giải pháp tùy chỉnh: Ngoài GD20-022G-4, chúng tôi còn cung cấp nhiều dòng biến tần INVT khác, đáp ứng mọi nhu cầu của bạn.
- Dịch vụ hậu mãi chu đáo: Chúng tôi luôn đồng hành cùng bạn trong suốt quá trình sử dụng sản phẩm, đảm bảo bạn luôn hài lòng.
Thông tin liên hệ:
- Hotline: 08.12.77.88.99
- Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
- Website: thanhthienphu.vn
Hãy để thanhthienphu.vn đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục hiệu suất và thành công!
Nguyễn Đức Thành Đã mua tại thanhthienphu.vn
Hàng chất lượng ổn, nhưng giá có thể hơi cao so với thị trường.
Lê Thị Ánh Nguyệt Đã mua tại thanhthienphu.vn
Hàng tốt, shop giao nhanh, cảm ơn shop!