GD20-004G-S2 – Biến tần INVT GD20 1 pha 220V 4kW, một giải pháp truyền động điện ưu việt, đang mở ra một kỷ nguyên mới cho hiệu suất và sự ổn định trong các ứng dụng công nghiệp, giúp các kỹ sư và chủ doanh nghiệp giải quyết triệt để những trăn trở về tối ưu hóa vận hành và tiết kiệm năng lượng.
Với sự đồng hành của thanhthienphu.vn, việc tiếp cận và làm chủ công nghệ biến tần tiên tiến này trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết, mang đến sự an tâm và những bước tiến vững chắc cho sự phát triển của bạn.
1. Cấu tạo sản phẩm GD20-004G-S2 – Biến tần INVT GD20 1 pha 220V 4kW
- Mạch chỉnh lưu (Rectifier Circuit): Đây là cửa ngõ đầu tiên của nguồn điện xoay chiều 1 pha 220V. Mạch này sử dụng các Diode công suất cao hoặc cụm Diode cầu để chuyển đổi dòng điện xoay chiều (AC) thành dòng điện một chiều (DC) xung. Chất lượng của các linh kiện chỉnh lưu ảnh hưởng trực tiếp đến độ ổn định của điện áp DC bus và hiệu suất tổng thể của bộ biến tần GD20-004G-S2.
- Mạch lọc DC (DC Filter Circuit) và Tụ điện DC Bus: Sau khi chỉnh lưu, dòng điện một chiều vẫn còn những gợn sóng đáng kể. Mạch lọc DC, chủ yếu bao gồm các tụ điện dung lượng lớn và có thể có cuộn cảm DC, có nhiệm vụ làm phẳng điện áp DC, tạo ra một nguồn DC ổn định cung cấp cho mạch nghịch lưu. Điện dung và chất lượng tụ điện, như các tụ điện từ Nichicon hoặc Rubycon, ảnh hưởng đến khả năng chịu quá tải, tuổi thọ của biến tần INVT GD20 4kW và giảm thiểu sóng hài bậc cao.
- Mạch nghịch lưu (Inverter Circuit): Đây là trái tim của biến tần, nơi quyết định chất lượng điện áp đầu ra. Mạch này sử dụng các linh kiện bán dẫn công suất như IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistor), thường là từ các hãng danh tiếng như Infineon, Mitsubishi, Fuji Electric, được điều khiển bởi vi xử lý tốc độ cao. Các IGBT này đóng cắt ở tần số rất cao (tần số sóng mang) để tạo ra một dòng điện xoay chiều 3 pha có tần số và biên độ mong muốn cấp cho động cơ. Công nghệ IGBT tiên tiến giúp giảm tổn thất chuyển mạch, tăng hiệu suất và độ tin cậy cho biến tần 1 pha 220V 4kW GD20.
- Bộ vi xử lý trung tâm (Microprocessor Unit – MCU) và Mạch điều khiển (Control Circuit): Đây là bộ não của biến tần. MCU, thường là các dòng DSP (Digital Signal Processor) hoặc ARM Cortex, nhận tín hiệu từ các cảm biến, lệnh điều khiển từ người dùng (qua bàn phím, truyền thông, ngõ vào analog/digital) và thực hiện các thuật toán điều khiển phức tạp (V/F, SVC). Nó tạo ra các tín hiệu PWM (Pulse Width Modulation) chính xác để điều khiển các IGBT trong mạch nghịch lưu. Các thuật toán điều khiển tiên tiến như trong INVT GD20-004G-S2 giúp đạt được hiệu suất cao, đáp ứng mô-men nhanh và điều khiển tốc độ chính xác.
- Mạch bảo vệ (Protection Circuit): Bao gồm các cảm biến dòng điện (Hall sensor hoặc shunt resistor), điện áp, nhiệt độ (NTC/PTC thermistor) và các mạch logic để phát hiện các điều kiện bất thường như quá dòng, quá áp, thấp áp, quá nhiệt, ngắn mạch, mất pha… Khi phát hiện lỗi, mạch bảo vệ sẽ ngắt đầu ra và báo lỗi, bảo vệ an toàn cho cả biến tần và động cơ.
- Bộ phận hãm (Braking Unit): GD20-004G-S2 được tích hợp sẵn bộ hãm (braking unit) sử dụng transistor hãm. Khi động cơ giảm tốc hoặc dừng đột ngột, nó hoạt động như một máy phát, trả năng lượng về biến tần làm tăng điện áp DC bus. Bộ hãm này kết hợp với điện trở xả (braking resistor, thường là option lắp ngoài) sẽ tiêu tán năng lượng dư thừa này dưới dạng nhiệt, giúp biến tần dừng nhanh và an toàn, tránh lỗi quá áp DC bus (OV).
- Giao diện người dùng (Human Machine Interface – HMI): Thường là một màn hình LED 7 đoạn hoặc LCD cùng với các phím bấm màng, cho phép người dùng cài đặt thông số, theo dõi trạng thái hoạt động và chẩn đoán lỗi của biến tần INVT GD20 4kW. Bàn phím của GD20 thường có thể tháo rời, tiện lợi cho việc lắp đặt trên mặt tủ hoặc kéo dài bằng cáp mạng RJ45 tiêu chuẩn.
- Cổng giao tiếp (Communication Port): Tích hợp cổng RS485 sử dụng khối terminal, hỗ trợ giao thức Modbus RTU, cho phép biến tần kết nối với PLC, HMI, máy tính hoặc các hệ thống điều khiển giám sát khác (SCADA), phục vụ cho việc tự động hóa và thu thập dữ liệu.
- Quạt làm mát (Cooling Fan) và Tản nhiệt (Heatsink): Các linh kiện công suất như IGBT và Diode chỉnh lưu sinh nhiệt lớn khi hoạt động. Hệ thống tản nhiệt bao gồm quạt DC không chổi than và các phiến tản nhiệt bằng nhôm đùn có diện tích bề mặt lớn giúp giải phóng nhiệt lượng này ra môi trường, duy trì nhiệt độ hoạt động ổn định cho biến tần, đảm bảo độ bền và hiệu suất. Thiết kế tối ưu luồng khí rất quan trọng.
Sự kết hợp tinh tế và khoa học của các thành phần này đã tạo nên một GD20-004G-S2 – Biến tần INVT GD20 1 pha 220V 4kW mạnh mẽ, linh hoạt và đáng tin cậy, sẵn sàng chinh phục mọi thử thách trong các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi khắt khe nhất. Với cấu tạo ưu việt này, quý vị có thể hoàn toàn yên tâm về một giải pháp truyền động ổn định, bền bỉ và hiệu quả, một Inverter INVT GD20 4kW 1 pha thực sự đáng giá.
2. Các tính năng chính của sản phẩm GD20-004G-S2 – Biến tần INVT GD20 1 pha 220V 4kW
- Điều khiển Vector không cảm biến (Sensorless Vector Control – SVC): Đây là một trong những tính năng nổi bật nhất, cho phép biến tần GD20-004G-S2 điều khiển mô-men xoắn và tốc độ động cơ một cách chính xác mà không cần sử dụng encoder phản hồi. Điều này giúp GD20-004G-S2 cung cấp mô-men khởi động lớn (lên đến 150% tại 0.5Hz), đáp ứng nhanh và ổn định tốc độ ngay cả khi tải thay đổi, rất lý tưởng cho các ứng dụng như máy công cụ, băng tải nặng, máy trộn.
- Điều khiển V/F (Voltage/Frequency) tối ưu: Bên cạnh SVC, chế độ V/F truyền thống cũng được cải tiến với nhiều đường cong V/F tùy chỉnh (tuyến tính, bình phương, đa điểm V/F), phù hợp cho các ứng dụng bơm, quạt hoặc các ứng dụng không đòi hỏi độ chính xác quá cao nhưng cần sự đơn giản và ổn định. Chức năng bù mô-men tự động và bằng tay giúp cải thiện đặc tính mô-men ở tần số thấp.
- Chức năng PID tích hợp: Cho phép biến tần tự động điều chỉnh tốc độ động cơ để duy trì một thông số quá trình (như áp suất trong hệ thống bơm nước, lưu lượng không khí, nhiệt độ trong lò) ở một giá trị đặt trước. Tính năng này rất hữu ích trong các hệ thống điều khiển vòng kín như hệ thống cấp nước điều áp, hệ thống thông gió HVAC, giúp đơn giản hóa hệ thống và giảm chi phí cho PLC ngoài.
- Tần số sóng mang điều chỉnh được (Adjustable Carrier Frequency): Người dùng có thể điều chỉnh tần số sóng mang từ 1.0kHz đến 15.0kHz. Tần số sóng mang cao hơn giúp giảm tiếng ồn động cơ (tiếng rít) nhưng có thể tăng tổn thất nhiệt trong biến tần và phát xạ nhiễu điện từ (EMI). Việc điều chỉnh này giúp tối ưu giữa độ ồn, hiệu suất nhiệt và mức độ nhiễu.
- Chức năng PLC đơn giản (Simple PLC): Cho phép thực hiện các chuỗi logic điều khiển đơn giản với 16 bước chạy tuần tự, điều khiển thời gian, tốc độ khác nhau mà không cần đến PLC bên ngoài. Điều này giúp tiết kiệm chi phí và không gian lắp đặt cho các ứng dụng nhỏ như máy đóng gói đơn giản, máy cuộn nhỏ.
- Khả năng vận hành đa cấp tốc độ: Hỗ trợ lên đến 16 cấp tốc độ có thể cài đặt trước, điều khiển thông qua các ngõ vào số (digital inputs) hoặc truyền thông Modbus, rất linh hoạt cho các ứng dụng cần thay đổi tốc độ thường xuyên như máy dệt, máy sản xuất giấy.
- Chức năng bắt tốc độ (Speed Search/Flying Start): Cho phép biến tần khởi động một cách trơn tru vào một động cơ đang quay tự do (do quán tính hoặc ngoại lực như quạt đang quay theo gió), tránh sốc dòng và cơ khí, bảo vệ hệ thống.
- Tự động điều chỉnh điện áp (AVR – Automatic Voltage Regulation): Khi điện áp lưới đầu vào dao động trong một phạm vi nhất định, chức năng AVR sẽ cố gắng duy trì điện áp đầu ra (DC bus voltage) ổn định, bảo vệ động cơ và đảm bảo hoạt động liên tục của biến tần, đặc biệt hữu ích ở những nơi có nguồn điện không ổn định.
- Chức năng bù trượt (Slip Compensation): Trong chế độ V/F, tính năng này giúp cải thiện độ chính xác tốc độ của động cơ không đồng bộ bằng cách tự động tăng nhẹ tần số ra để bù đắp cho sự trượt tự nhiên của động cơ khi tải thay đổi, giữ tốc độ ổn định hơn.
- Tích hợp bộ hãm (Built-in Braking Unit): GD20-004G-S2 đã tích hợp sẵn bộ hãm (braking chopper), chỉ cần kết nối thêm điện trở xả phù hợp là có thể thực hiện dừng nhanh động cơ hoặc hãm tái sinh cho các ứng dụng có quán tính lớn như máy ly tâm, cẩu trục nhỏ.
- Đa dạng ngõ vào/ra (I/O) lập trình được: Với 5 ngõ vào số (DI), 1 ngõ vào xung tốc độ cao (HDI), 2 ngõ vào analog (AI), 1 ngõ ra relay, 1 ngõ ra collector hở (DO) và 1 ngõ ra analog (AO), biến tần INVT GD20 4kW 1 pha này cung cấp khả năng kết nối và điều khiển linh hoạt, tùy biến theo yêu cầu ứng dụng.
- Truyền thông Modbus RTU tích hợp: Cổng RS485 tiêu chuẩn cho phép dễ dàng kết nối biến tần vào mạng lưới điều khiển công nghiệp, tương thích với PLC, HMI và SCADA của nhiều hãng khác nhau, phục vụ giám sát và điều khiển tập trung.
- Bàn phím LED có thể tháo rời: Thuận tiện cho việc cài đặt, giám sát và có thể lắp đặt trên mặt tủ điều khiển hoặc kéo dài bằng cáp mạng tiêu chuẩn, tăng tính linh hoạt khi lắp đặt.
- Chức năng bảo vệ toàn diện: Bảo vệ quá dòng (OC), quá áp (OV), thấp áp (UV), quá tải (OL1 cho biến tần, OL2 cho động cơ), quá nhiệt (OH1 cho biến tần, OH2 qua PTC/KTY của động cơ), mất pha đầu vào/đầu ra (SPI/SPO), chạm đất, ngắn mạch và nhiều lỗi khác, đảm bảo an toàn tối đa cho hệ thống. Ví dụ, khi nhiệt độ tản nhiệt của biến tần vượt quá 85°C, lỗi OH1 sẽ được kích hoạt.
- Thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt: Kích thước tối ưu giúp tiết kiệm không gian tủ điện, phù hợp cho cả các ứng dụng có không gian hạn chế. Lắp đặt dạng DIN rail hoặc bắt vít.
- Chức năng JOG: Cho phép chạy động cơ ở tốc độ thấp (tần số JOG cài đặt trước) để kiểm tra hoặc nhấp nhả, rất tiện lợi trong quá trình lắp đặt và bảo trì, căn chỉnh máy móc.
- Chức năng Timer (Bộ định thời): Có thể cài đặt thời gian chạy hoặc dừng cho các ứng dụng cụ thể, hoặc sử dụng trong chức năng PLC đơn giản.
- Chức năng tiết kiệm năng lượng tự động: Tối ưu hóa điện áp đầu ra dựa trên tải thực tế để giảm thiểu tổn thất năng lượng trong động cơ và biến tần, đặc biệt hiệu quả với các ứng dụng tải nhẹ hoặc biến thiên như bơm, quạt. Theo một số nghiên cứu, việc sử dụng biến tần cho bơm và quạt có thể tiết kiệm từ 20% đến 60% điện năng.
3. Hướng dẫn kết nối sản phẩm GD20-004G-S2 – Biến tần INVT GD20 1 pha 220V 4kW với phần mềm
Yêu cầu chuẩn bị:
- Biến tần GD20-004G-S2: Đảm bảo biến tần đã được cấp nguồn đúng cách (L, N cho nguồn 1 pha 220V; U, V, W cho động cơ 3 pha).
- Máy tính: Có cài đặt hệ điều hành Windows (Windows 7, 8, 10, 11).
- Phần mềm INVT Studio: Tải phiên bản mới nhất từ website chính thức của INVT (invt.com) hoặc liên hệ thanhthienphu.vn để được cung cấp link tải và hỗ trợ cài đặt. Phiên bản hiện tại có thể là V1.5.x hoặc mới hơn.
- Cáp chuyển đổi USB sang RS485: Đây là thiết bị quan trọng để kết nối cổng USB của máy tính với cổng RS485 của biến tần. Nên chọn loại cáp chất lượng tốt, có chip FTDI, CH340 hoặc tương tự, có driver tương thích và cách ly quang nếu môi trường nhiễu cao.
- Tài liệu hướng dẫn sử dụng của biến tần GD20 (User Manual): Để tra cứu thông số cài đặt truyền thông (thường là nhóm P14). Catalogue INVT GD20 cũng có thể cung cấp thông tin này.
Các bước kết nối:
Bước 1: Cài đặt Driver cho cáp chuyển đổi USB-RS485:
- Kết nối cáp chuyển đổi vào cổng USB của máy tính.
- Hệ điều hành Windows có thể tự động nhận diện và cài đặt driver. Nếu không, bạn cần cài đặt driver đi kèm theo cáp (thường có trong đĩa CD hoặc tải từ website của nhà sản xuất cáp).
- Sau khi cài đặt thành công, vào
Device Manager
(nhấn Windows + X
, chọn Device Manager
) của Windows, tìm mục Ports (COM & LPT)
. Cáp chuyển đổi sẽ tạo ra một cổng COM ảo (ví dụ: USB-SERIAL CH340 (COM3)
hoặc FTDI USB Serial Port (COM4)
). Ghi nhớ số hiệu cổng COM này.
Bước 2: Kết nối phần cứng giữa máy tính và biến tần:
QUAN TRỌNG: Tắt nguồn biến tần GD20-004G-S2 trước khi thực hiện đấu nối để đảm bảo an toàn tuyệt đối.
Nối hai dây tín hiệu từ đầu RS485 của cáp chuyển đổi vào các cọc đấu dây RS485 trên biến tần GD20-004G-S2. Trên biến tần GD20, các cọc này thường được ký hiệu là 485+
(hoặc A) và 485-
(hoặc B) trên khối terminal điều khiển. Đảm bảo kết nối đúng cực:
- Dây
A
(hoặc Data+
) của cáp nối với cọc 485+
(A) trên biến tần.
- Dây
B
(hoặc Data-
) của cáp nối với cọc 485-
(B) trên biến tần.
Tham khảo sơ đồ đấu dây biến tần INVT 4kW 1 pha trong tài liệu của biến tần GD20 để biết vị trí chính xác của các cọc RS485. Nếu dây cáp có dây GND, có thể nối với cọc GND của biến tần để tăng độ ổn định, đặc biệt khi khoảng cách xa.
Bước 3: Cài đặt thông số truyền thông trên biến tần GD20-004G-S2:
Cấp nguồn cho biến tần.
Sử dụng bàn phím trên biến tần để cài đặt các thông số truyền thông trong nhóm P14
:
- P14.00 (Địa chỉ biến tần – Slave Address): Đặt một địa chỉ duy nhất cho biến tần nếu có nhiều thiết bị trên cùng mạng Modbus (dải từ 1-247). Mặc định thường là
1
.
- P14.01 (Tốc độ Baud – Baud Rate): Phải giống với cài đặt trên phần mềm INVT Studio. Các giá trị thường dùng:
2
(4800bps), 3
(9600bps), 4
(19200bps), 5
(38400bps). Mặc định thường là 3
(9600bps).
- P14.02 (Định dạng dữ liệu – Data Format): Cài đặt Data bits, Parity, Stop bits. Cài đặt phổ biến và thường là mặc định là
0
(8 data bits, No parity, 1 stop bit – 8,N,1) hoặc 1
(8 data bits, Even parity, 1 stop bit – 8,E,1).
- P14.03 (Giao thức truyền thông – Communication Protocol): Đảm bảo chọn Modbus RTU (thường là cài đặt mặc định hoặc không cần thay đổi cho GD20).
P14.04 (Thời gian trễ phản hồi)
: Mặc định 2
ms.
P14.05 (Thời gian chờ truyền thông)
: Mặc định 0.0
s (không kiểm tra).
Ghi nhớ các giá trị đã cài đặt này để cấu hình trên phần mềm. Sau khi cài đặt, có thể cần khởi động lại biến tần để áp dụng.
Bước 4: Cài đặt và cấu hình phần mềm INVT Studio:
Tải và cài đặt phần mềm INVT Studio lên máy tính. Chạy file setup.exe và làm theo hướng dẫn.
Mở phần mềm INVT Studio. Giao diện có thể yêu cầu tạo dự án mới hoặc mở dự án có sẵn.
Trong phần mềm, tìm đến mục cấu hình kết nối hoặc thiết lập truyền thông (thường là biểu tượng bánh răng hoặc menu Communication Settings
).
Cấu hình các thông số truyền thông trên phần mềm INVT Studio sao cho trùng khớp hoàn toàn với các thông số đã cài đặt trên biến tần GD20-004G-S2 và cổng COM của cáp chuyển đổi:
- COM Port: Chọn đúng cổng COM ảo đã xác định ở Bước 1 (ví dụ: COM3).
- Baud Rate: (ví dụ: 9600 bps).
- Data bits: (ví dụ: 8).
- Parity: (ví dụ: None).
- Stop bits: (ví dụ: 1).
- Slave Address (Địa chỉ trạm): (ví dụ: 1).
- Communication Protocol: Chọn Modbus RTU.
- Timeout, Retries: Có thể để giá trị mặc định (ví dụ: Timeout 1000ms, Retries 3).
Lưu lại cấu hình.
Bước 5: Thực hiện kết nối và sử dụng phần mềm:
Sau khi cấu hình xong, nhấn nút Connect
(Kết nối) hoặc Online
trên phần mềm INVT Studio.
Nếu kết nối thành công, phần mềm sẽ hiển thị trạng thái Connected
hoặc tên model biến tần, cho phép truy cập vào các thông số của biến tần. Thanh trạng thái thường chuyển sang màu xanh.
Lúc này, bạn có thể:
- Giám sát (Monitoring): Xem trực tuyến các thông số vận hành của biến tần như tần số ra, dòng điện ra, điện áp DC bus, trạng thái lỗi, nhiệt độ IGBT, trạng thái I/O…
- Cài đặt thông số (Parameter Setting): Đọc, ghi, sửa đổi các thông số cài đặt của biến tần một cách trực quan, có giải thích chi tiết từng thông số.
- Sao lưu và phục hồi thông số (Upload/Download Parameters): Tải toàn bộ thông số từ biến tần về máy tính (
Upload from Drive
) để lưu trữ hoặc sao chép sang biến tần khác (Download to Drive
), hoặc nạp bộ thông số đã lưu vào biến tần.
- Điều khiển (Control): Chạy/dừng biến tần, thay đổi tần số đặt từ phần mềm (tùy thuộc vào cài đặt P00.01, P00.02 trên biến tần cho phép điều khiển từ truyền thông).
- Chẩn đoán lỗi (Fault Diagnosis): Xem lịch sử lỗi (thường lưu 3-5 lỗi gần nhất), thông tin chi tiết về lỗi và thời điểm xảy ra.
- Vẽ đồ thị (Virtual Oscilloscope Function): INVT Studio có chức năng oscilloscope ảo cho phép theo dõi và ghi lại đồ thị của nhiều thông số theo thời gian thực, giúp phân tích động học của hệ thống. Bạn có thể chọn tối đa 4 kênh để theo dõi đồng thời.
Lưu ý quan trọng:
- Luôn đảm bảo các thông số truyền thông (địa chỉ, tốc độ baud, định dạng dữ liệu) trên biến tần và phần mềm phải giống hệt nhau. Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây lỗi kết nối.
- Sử dụng cáp chuyển đổi USB-RS485 chất lượng tốt để đảm bảo tín hiệu ổn định. Các loại cáp rẻ tiền không có cách ly có thể gây nhiễu hoặc hỏng cổng COM.
- Trong môi trường công nghiệp có nhiều nhiễu điện từ (EMI/RFI), nên sử dụng cáp xoắn có vỏ bọc chống nhiễu (shielded twisted pair) và nối đất đúng cách cho vỏ bọc ở một đầu (thường là đầu máy tính hoặc PLC). Điện trở đầu cuối (terminating resistor) 120 Ohm có thể cần thiết ở hai đầu của bus RS485 nếu mạng dài hoặc có nhiều thiết bị.
- Tham khảo kỹ tài liệu hướng dẫn sử dụng của cả biến tần GD20 (có thể tìm kiếm “manual INVT GD20 pdf”) và phần mềm INVT Studio để biết thêm chi tiết và các chức năng nâng cao.
Bằng việc làm chủ quy trình kết nối này, quý vị sẽ khai thác tối đa sức mạnh của GD20-004G-S2 – Biến tần INVT GD20 1 pha 220V 4kW, biến nó thành một trợ thủ đắc lực trong việc vận hành và quản lý hệ thống sản xuất một cách thông minh và hiệu quả. Nếu gặp bất kỳ khó khăn nào trong quá trình kết nối, đừng ngần ngại liên hệ với đội ngũ kỹ thuật của thanhthienphu.vn qua hotline 08.12.77.88.99 để được hỗ trợ tận tình.
4. Cách lập trình sản phẩm GD20-004G-S2 – Biến tần INVT GD20 1 pha 220V 4kW
Giao diện và các phím chức năng cơ bản trên bàn phím LED của biến tần:
PRG/ESC (Program/Escape):
- Nhấn 1 lần: Vào chế độ xem/cài đặt thông số từ màn hình hiển thị chính.
- Trong chế độ cài đặt: Thoát ra menu cấp trên hoặc thoát khỏi chế độ cài đặt.
- Giữ lâu: Chuyển đổi giữa các chế độ hiển thị chính (ví dụ: tần số đặt, tần số chạy, dòng điện ra).
DATA/ENT (Data/Enter):
- Trong menu nhóm thông số: Truy cập vào nhóm thông số đó (ví dụ, từ
P00
vào P00.00
).
- Trong danh sách thông số: Truy cập vào giá trị của thông số đó để chỉnh sửa.
- Khi chỉnh sửa giá trị: Xác nhận và lưu giá trị mới.
▲ (Mũi tên lên) / ▼ (Mũi tên xuống):
- Trong menu nhóm thông số hoặc danh sách thông số: Di chuyển lên/xuống giữa các mục.
- Khi chỉnh sửa giá trị: Tăng/giảm giá trị.
- Ở màn hình chính (nếu P00.02 = 0): Tăng/giảm tần số đặt.
SHIFT (Phím chuyển vị <</>):
- Khi chỉnh sửa giá trị nhiều chữ số: Di chuyển con trỏ sang trái để chọn chữ số cần thay đổi.
- Một số model có phím riêng cho chức năng này, hoặc kết hợp với phím khác.
RUN: Khởi động biến tần (chỉ khi P00.01 = 0 – điều khiển bằng bàn phím).
STOP/RST (Stop/Reset):
- Nhấn 1 lần: Dừng biến tần (khi đang chạy).
- Nhấn giữ (hoặc nhấn 2 lần tùy model): Reset lỗi khi biến tần báo lỗi.
FWD/REV (Quick/Jog hoặc phím chức năng):
- Chuyển đổi chiều quay thuận/ngược (nếu P00.01 = 0 và chức năng được kích hoạt).
- Có thể được cài đặt làm phím JOG.
Các bước lập trình cơ bản:
Truy cập chế độ cài đặt thông số:
Từ màn hình hiển thị chính (ví dụ, đang hiển thị 0.00
Hz), nhấn phím PRG/ESC
. Màn hình sẽ hiển thị nhóm thông số đầu tiên, thường là P00.xx
hoặc chỉ P00
.
Chọn nhóm thông số:
- Sử dụng phím
▲
hoặc ▼
để di chuyển đến nhóm thông số mong muốn (ví dụ: P00
, P01
, P02
…).
- Nhấn phím
DATA/ENT
để vào nhóm thông số đó. Màn hình sẽ hiển thị thông số đầu tiên trong nhóm (ví dụ: P00.00
).
Chọn thông số cần cài đặt:
- Sử dụng phím
▲
hoặc ▼
để di chuyển đến thông số cụ thể cần cài đặt (ví dụ: P00.01
, P00.11
).
- Nhấn phím
DATA/ENT
để xem hoặc thay đổi giá trị của thông số đó. Giá trị hiện tại của thông số sẽ nhấp nháy, cho biết bạn đang ở chế độ chỉnh sửa.
Thay đổi giá trị thông số:
- Sử dụng phím
▲
hoặc ▼
để tăng hoặc giảm giá trị.
- Đối với các thông số có nhiều chữ số, sử dụng phím
SHIFT
(hoặc phím có chức năng tương tự) để di chuyển con trỏ đến vị trí chữ số cần thay đổi, sau đó dùng ▲
hoặc ▼
để thay đổi.
- Sau khi đặt giá trị mong muốn, nhấn phím
DATA/ENT
để lưu lại giá trị mới. Màn hình sẽ ngừng nhấp nháy và hiển thị giá trị vừa lưu. Nếu không lưu, giá trị sẽ không thay đổi.
Thoát chế độ cài đặt:
Nhấn phím PRG/ESC
nhiều lần để quay lại màn hình hiển thị chính. Mỗi lần nhấn sẽ thoát ra một cấp menu.
Một số nhóm thông số quan trọng và ví dụ cài đặt cho GD20-004G-S2:
Lưu ý: Các giá trị dưới đây chỉ mang tính tham khảo. Luôn tham khảo tài liệu hướng dẫn sử dụng (User Manual) của INVT GD20 để có thông tin chính xác và đầy đủ nhất cho model cụ thể của bạn. Giá trị mặc định có thể khác nhau tùy theo phiên bản firmware.
Nhóm P00: Thông số cơ bản (Basic Parameters)
P00.00 (Motor Control Mode)
: 0
(SVC – Điều khiển Vector không cảm biến – mặc định cho nhiều ứng dụng); 1
(V/F Control – Điều khiển V/F). Nên dùng SVC cho hiệu suất tốt hơn.
P00.01 (Main Run Command Channel)
: 0
(Keypad – Bàn phím); 1
(Terminals – Ngõ vào số X1-X5); 2
(Communication – Truyền thông RS485).
P00.02 (Main Frequency Source Selection)
: 0
(Keypad digital setting); 1
(AI1); 2
(AI2); 4
(HDI – High-speed pulse input); 5
(Multi-step speed); 7
(MODBUS communication).
P00.03 (Maximum Output Frequency)
: Mặc định 50.00Hz
(hoặc 60.00Hz
). Cài đặt theo tần số lưới hoặc yêu cầu ứng dụng, tối đa 400Hz.
P00.04 (Upper Frequency Limit)
: Mặc định 50.00Hz
. Tần số hoạt động không vượt quá giá trị này.
P00.05 (Lower Frequency Limit)
: Mặc định 0.00Hz
.
P00.11 (Acceleration Time 1)
: Thời gian tăng tốc từ 0Hz đến Tần số tối đa (P00.03). Ví dụ: 5.0
giây cho bơm, 10.0
giây cho băng tải.
P00.12 (Deceleration Time 1)
: Thời gian giảm tốc từ Tần số tối đa (P00.03) về 0Hz. Ví dụ: 5.0
giây. Nếu quá ngắn có thể gây lỗi OV2.
P00.18 (Restore Factory Defaults)
: 0
(No operation); 1
(Restore all parameters except motor parameters and communication parameters); 2
(Restore all parameters to factory defaults). Cẩn thận khi sử dụng.
Nhóm P01: Thông số động cơ (Motor Parameters) (Rất quan trọng, cần nhập chính xác từ nhãn động cơ để chế độ SVC hoạt động tốt nhất)
P01.00 (Motor Parameter Auto-tuning)
: 0
(No auto-tuning); 1
(Dynamic auto-tuning – động cơ quay, cần tháo tải); 2
(Static auto-tuning 1 – động cơ không quay, không cần tháo tải). Nên thực hiện 2
sau khi nhập các thông số P01.01-P01.05.
P01.01 (Motor Rated Power)
: Nhập giá trị kW từ nhãn động cơ. Ví dụ: 4.0
(cho động cơ 4kW).
P01.02 (Motor Rated Frequency)
: Nhập giá trị Hz từ nhãn động cơ. Ví dụ: 50.0
Hz.
P01.03 (Motor Rated Speed)
: Nhập giá trị RPM từ nhãn động cơ. Ví dụ: 1450
RPM (cho động cơ 4 cực, 50Hz).
P01.04 (Motor Rated Voltage)
: Nhập giá trị Volt từ nhãn động cơ. Ví dụ: 220
V (cho động cơ 3 pha 220V dùng với biến tần 1 pha ra 3 pha 220V).
P01.05 (Motor Rated Current)
: Nhập giá trị Ampe từ nhãn động cơ. Ví dụ: 15.0
A (tham khảo).
Nhóm P02: Điều khiển V/F (V/F Control Parameters) (Chỉ có tác dụng nếu P00.00 = 1)
P02.00 (V/F Curve Setting)
: 0
(Linear V/F); 1
(Multi-point V/F); 2
(Square V/F – cho bơm, quạt); 3
(1.7 power V/F).
P02.05 (Torque Boost)
: Bù mô-men bằng tay. Mặc định 0.0
%. Tăng từ từ nếu khởi động yếu, ví dụ: 2.0
%. Tăng quá cao gây nóng động cơ.
Nhóm P04: Ngõ vào Terminal (Digital Inputs – DI)
P04.00 - P04.04 (Function of X1 - X5)
: Gán chức năng cho các ngõ vào số. Ví dụ:
P04.00 (X1 Function)
= 1
(Forward Run – Chạy thuận).
P04.01 (X2 Function)
= 2
(Reverse Run – Chạy ngược).
P04.02 (X3 Function)
= 8
(Multi-step speed terminal 1).
- Hoặc
P04.00 (X1)
= 4
(External Fault Input – Lỗi ngoài NO).
Nhóm P05: Ngõ vào Analog (Analog Inputs – AI)
P05.00 (AI1 Input Type Selection)
: 0
(0-10V voltage input); 1
(0-20mA current input).
P05.01 (AI1 Lower Limit)
: Giá trị analog thấp nhất, ví dụ 0.00
V hoặc 4.00
mA.
P05.02 (Frequency corresponding to AI1 Lower Limit)
: Tần số tại giá trị analog thấp nhất, ví dụ 0.00
Hz.
P05.03 (AI1 Upper Limit)
: Giá trị analog cao nhất, ví dụ 10.00
V hoặc 20.00
mA.
P05.04 (Frequency corresponding to AI1 Upper Limit)
: Tần số tại giá trị analog cao nhất, ví dụ 50.00
Hz.
Nhóm P06: Ngõ ra Terminal (Digital/Relay Outputs – DO)
P06.00 (Y1 Output Function)
: Chức năng ngõ ra collector hở Y1. Ví dụ 1
(Inverter Running – Biến tần đang chạy).
P06.03 (Relay TA/TB/TC Output Function)
: Chức năng ngõ ra relay. Ví dụ 2
(Fault Output – Biến tần báo lỗi).
Nhóm P10: Chức năng bảo vệ (Protection Parameters)
P10.00 (Motor Overload Protection Mode)
: 0
(Disable); 1
(For common motor – I^2t curve); 2
(For VFD motor). Chọn 1
.
P10.01 (Motor Overload Protection Time)
: Thời gian cho phép quá tải động cơ, mặc định 60
giây.
P10.02 (Motor Overload Protection Gain)
: Ngưỡng bảo vệ quá tải động cơ, mặc định 100
% (tương ứng dòng định mức P01.05).
Nhóm P14: Truyền thông (Communication Parameters)
P14.00 (Communication Address)
: Địa chỉ Modbus của biến tần, mặc định 1
.
P14.01 (Baud Rate Selection)
: 3
(9600bps), 4
(19200bps), … Mặc định 3
.
P14.02 (Data Format)
: 0
(8,N,1), 1
(8,E,1), … Mặc định 0
.
Quy trình Auto-tuning (Rất khuyến khích để tối ưu hiệu suất điều khiển):
- Ngắt kết nối động cơ khỏi tải cơ khí nếu thực hiện Auto-tuning động (P01.00=1). Nếu thực hiện Auto-tuning tĩnh (P01.00=2), không cần ngắt tải nhưng phải đảm bảo động cơ đứng yên và không bị khóa trục.
- Nhập chính xác các thông số động cơ từ
P01.01
đến P01.05
từ nhãn động cơ.
- Vào
P01.00
, chọn giá trị 2
(Static auto-tuning 1) là phổ biến và an toàn nhất.
- Nhấn
DATA/ENT
. Biến tần sẽ bắt đầu quá trình Auto-tuning. Màn hình có thể hiển thị “tunE”. Không tắt nguồn hoặc nhấn phím nào trong quá trình này.
- Đợi cho đến khi quá trình hoàn tất (màn hình hiển thị
END
hoặc tự động quay về P01.00). Quá trình này có thể mất vài chục giây đến vài phút.
- Sau Auto-tuning, các thông số điện trở stator, rotor, điện cảm rò, điện cảm tương hỗ của động cơ sẽ được tự động cập nhật vào các thông số ẩn hoặc các thông số trong nhóm P01 (ví dụ: P01.06 đến P01.09), giúp biến tần điều khiển động cơ tối ưu hơn, đặc biệt trong chế độ SVC.
Lưu ý khi lập trình:
- Luôn tham khảo tài liệu hướng dẫn sử dụng đi kèm sản phẩm GD20-004G-S2 hoặc tải từ website INVT để hiểu rõ ý nghĩa và dải giá trị của từng thông số.
- Thay đổi từng thông số một và kiểm tra ảnh hưởng của nó trước khi thay đổi thông số tiếp theo, đặc biệt nếu bạn chưa có nhiều kinh nghiệm. Ví dụ, sau khi cài đặt thời gian tăng/giảm tốc, hãy thử chạy/dừng để xem đáp ứng.
- Ghi lại các giá trị thông số gốc trước khi thay đổi, hoặc các thông số quan trọng đã cài đặt, để có thể quay lại nếu cần. Phần mềm INVT Studio rất hữu ích cho việc này.
- Đảm bảo an toàn điện khi thao tác cài đặt, đặc biệt khi biến tần đang kết nối với nguồn điện và động cơ. Không chạm vào các cọc đấu dây công suất khi biến tần đang có điện hoặc vừa tắt (tụ DC bus vẫn còn tích điện).
Việc lập trình chính xác và phù hợp sẽ giúp GD20-004G-S2 – Biến tần INVT GD20 1 pha 220V 4kW phát huy tối đa hiệu năng, mang lại sự vận hành trơn tru, tiết kiệm năng lượng và kéo dài tuổi thọ cho cả biến tần và động cơ. Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm tại thanhthienphu.vn luôn sẵn sàng hỗ trợ quý vị trong quá trình cài đặt và tối ưu hóa biến tần cho ứng dụng của mình. Hãy liên hệ ngay hotline 08.12.77.88.99 để nhận được sự tư vấn chuyên nghiệp nhất.
5. Khắc phục một số lỗi thường gặp trên GD20-004G-S2 – Biến tần INVT GD20 1 pha 220V 4kW
Mã Lỗi |
Tên Lỗi (Tiếng Anh thường gặp) |
Nguyên Nhân Có Thể |
Hướng Khắc Phục Gợi Ý |
Err01 (OC1) |
Overcurrent during Acceleration |
1. Thời gian tăng tốc (P00.11) quá ngắn so với quán tính tải.
2. Chức năng bù mô-men (P02.05 nếu dùng V/F) hoặc thông số SVC không tối ưu.
3. Tải quá nặng, kẹt cơ khí, động cơ bị khóa trục.
4. Công suất biến tần nhỏ hơn nhiều so với công suất động cơ.
5. Lỗi phần cứng biến tần (IGBT hỏng, mạch dò dòng lỗi). |
1. Tăng thời gian tăng tốc (P00.11).
2. Giảm giá trị bù mô-men hoặc thực hiện lại Auto-tuning (P01.00).
3. Kiểm tra tải, giải quyết kẹt cơ khí.
4. Chọn biến tần có công suất phù hợp.
5. Liên hệ thanhthienphu.vn để kiểm tra, sửa chữa. |
Err02 (OC2) |
Overcurrent during Deceleration |
1. Thời gian giảm tốc (P00.12) quá ngắn, đặc biệt với tải quán tính lớn, năng lượng tái sinh nhiều.
2. Không có điện trở xả hoặc điện trở xả không phù hợp/hỏng (nếu cần hãm gấp).
3. Lỗi phần cứng biến tần. |
1. Tăng thời gian giảm tốc (P00.12).
2. Lắp đặt hoặc kiểm tra điện trở xả phù hợp (công suất, giá trị Ohm).
3. Liên hệ thanhthienphu.vn. |
Err03 (OC3) |
Overcurrent during Constant Speed |
1. Tải thay đổi đột ngột, quá lớn, vượt quá khả năng chịu đựng của biến tần.
2. Ngắn mạch đầu ra biến tần (cáp động cơ chạm nhau, chạm vỏ, cuộn dây động cơ chạm vỏ hoặc chập vòng).
3. Thông số động cơ (P01.xx) cài đặt không chính xác.
4. Lỗi phần cứng biến tần. |
1. Kiểm tra tải, đảm bảo không vượt quá khả năng của biến tần/động cơ.
2. Kiểm tra cách điện cáp nối đến động cơ, kiểm tra cách điện động cơ bằng megohmmeter.
3. Thực hiện Auto-tuning (P01.00) hoặc kiểm tra lại thông số động cơ.
4. Liên hệ thanhthienphu.vn. |
Err04 (OV1) |
Overvoltage during Acceleration |
1. Điện áp nguồn đầu vào quá cao (vượt quá 264V AC cho model S2).
2. Thời gian tăng tốc quá dài đối với một số tải có tính năng tái sinh năng lượng (hiếm gặp, thường là OV2 hoặc OV3). |
1. Kiểm tra điện áp nguồn, sử dụng bộ ổn áp nếu cần.
2. Kiểm tra lại cài đặt, có thể liên quan đến cấu hình hãm. |
Err05 (OV2) |
Overvoltage during Deceleration |
1. Thời gian giảm tốc (P00.12) quá ngắn với tải quán tính lớn, năng lượng tái sinh về DC bus quá nhiều làm tăng điện áp DC bus.
2. Điện áp nguồn đầu vào quá cao.
3. Điện trở xả không được kết nối, giá trị Ohm quá lớn/quá nhỏ, hoặc hỏng. Bộ hãm trong biến tần lỗi. |
1. Tăng thời gian giảm tốc (P00.12).
2. Lắp đặt điện trở xả phù hợp hoặc kiểm tra điện trở xả hiện có, kiểm tra bộ hãm (transistor hãm).
3. Kiểm tra điện áp nguồn. |
Err06 (OV3) |
Overvoltage during Constant Speed |
1. Điện áp nguồn đầu vào tăng đột ngột hoặc duy trì ở mức cao.
2. Tải có tính tái sinh năng lượng lớn (ví dụ: thang máy đi xuống, cần trục hạ tải, máy ly tâm đang giảm tốc tự do). |
1. Kiểm tra và ổn định điện áp nguồn.
2. Cân nhắc sử dụng bộ hãm tái sinh (regenerative braking unit) nếu ứng dụng yêu cầu hoặc lắp điện trở xả phù hợp. |
Err07 (UV) |
Undervoltage / Low Voltage |
1. Điện áp nguồn đầu vào quá thấp (dưới 170V AC cho model S2).
2. Nguồn cung cấp không ổn định, sụt áp khi khởi động tải lớn do dây dẫn nhỏ hoặc công suất nguồn không đủ.
3. Lỗi mạch đo điện áp bên trong biến tần. |
1. Kiểm tra điện áp nguồn, đảm bảo nằm trong dải cho phép.
2. Cải thiện chất lượng nguồn, sử dụng dây dẫn có tiết diện đủ lớn, kiểm tra các mối nối.
3. Liên hệ thanhthienphu.vn. |
Err08 (OL1/OL2) |
Inverter Overload (OL1) / Motor Overload (OL2) |
1. Tải quá nặng hoặc kẹt cơ khí kéo dài.
2. Thông số bảo vệ quá tải động cơ (P10.00-P10.02) hoặc biến tần cài đặt không phù hợp.
3. Động cơ bị lỗi (kẹt bạc đạn, ma sát lớn).
4. OL1: Biến tần quá tải do nhiệt độ môi trường cao, thông gió kém. |
1. Giảm tải, kiểm tra và giải quyết kẹt cơ khí.
2. Kiểm tra và điều chỉnh lại các thông số bảo vệ quá tải cho phù hợp với động cơ và ứng dụng (đặc biệt P01.05 phải đúng).
3. Kiểm tra động cơ.
4. Cải thiện thông gió, giảm nhiệt độ môi trường. |
Err09 (OH1/OH2) |
Module Overheat (OH1) / Motor Overheat (OH2) |
1. OH1: Nhiệt độ môi trường quá cao (>50°C mà không giảm công suất). Quạt làm mát của biến tần bị hỏng, kẹt hoặc đường thông gió bị tắc nghẽn. Biến tần lắp đặt ở nơi không thông thoáng. Biến tần hoạt động quá tải liên tục.
2. OH2: Động cơ quá nhiệt (nếu có kết nối cảm biến PTC/KTY động cơ vào biến tần). |
1. Cải thiện thông gió, giảm nhiệt độ môi trường hoặc giảm công suất biến tần (derating). Vệ sinh, kiểm tra hoặc thay thế quạt làm mát. Đảm bảo không gian lắp đặt thông thoáng xung quanh biến tần.
2. Kiểm tra động cơ, tải, thông gió cho động cơ. |
Err10 (SPI) |
Input Phase Loss |
1. Mất một pha nguồn đầu vào (đối với biến tần 3 pha). Với biến tần 1 pha GD20-004G-S2, lỗi này có thể do kết nối lỏng lẻo ở cọc L, N, hoặc nguồn không ổn định, điện áp thấp (gần ngưỡng UV).
2. Cầu chì đầu vào bị đứt, CB nhảy.
3. Tiếp xúc không tốt tại cọc đấu dây nguồn vào. |
1. Kiểm tra nguồn điện đầu vào, đảm bảo điện áp ổn định.
2. Kiểm tra cầu chì, aptomat đầu vào.
3. Siết chặt lại các cọc đấu dây nguồn. |
Err11 (SPO) |
Output Phase Loss |
1. Mất một hoặc nhiều pha đầu ra đến động cơ (U, V, W).
2. Đứt dây cáp nối từ biến tần đến động cơ, hoặc mối nối lỏng.
3. Động cơ bị hỏng (đứt cuộn dây).
4. Contactor đầu ra (nếu có) không đóng hoặc tiếp điểm kém. |
1. Kiểm tra kết nối cáp từ biến tần đến động cơ, siết lại cọc U,V,W.
2. Đo kiểm tra thông mạch và điện trở các cuộn dây động cơ.
3. Kiểm tra contactor đầu ra. |
Err14 (EF) |
External Fault |
1. Có tín hiệu lỗi từ thiết bị bên ngoài được kết nối vào một ngõ vào số (DI) được cài đặt chức năng External Fault (ví dụ: P04.xx = 4 hoặc 5).
2. Rơ le nhiệt của động cơ tác động và gửi tín hiệu về DI. |
1. Kiểm tra thiết bị bên ngoài gây ra lỗi (cảm biến áp suất, nhiệt độ, công tắc hành trình…).
2. Kiểm tra nguyên nhân rơ le nhiệt tác động (quá tải, động cơ nóng…). |
Err16 (CE) |
Communication Error |
1. Lỗi cài đặt thông số truyền thông (P14.xx) không khớp giữa biến tần và Master.
2. Lỗi dây cáp truyền thông (đứt, chập, kết nối lỏng ở cọc 485+, 485-).
3. Nhiễu tín hiệu truyền thông do không dùng cáp chống nhiễu hoặc đi gần dây động lực.
4. Thiết bị Master (PLC, HMI) gửi sai lệnh hoặc không phản hồi (timeout). |
1. Kiểm tra lại các thông số truyền thông trên biến tần và thiết bị Master (địa chỉ, baudrate, data format).
2. Kiểm tra dây cáp, đầu nối.
3. Sử dụng cáp xoắn có vỏ bọc chống nhiễu, nối đất đúng cách, đi xa dây động lực.
4. Kiểm tra lại chương trình trên thiết bị Master. |
Err17 (CID) |
Current Detection Circuit Fault |
1. Lỗi mạch cảm biến dòng điện bên trong biến tần (Hall sensor lỗi). |
1. Tắt nguồn, đợi vài phút rồi bật lại. Nếu lỗi vẫn còn, liên hệ thanhthienphu.vn để kiểm tra, sửa chữa. Đây thường là lỗi phần cứng. |
Err20 (EEP) |
EEPROM Read/Write Fault |
1. Lỗi bộ nhớ lưu trữ thông số (EEPROM) của biến tần, không đọc/ghi được thông số. |
1. Thử reset biến tần về mặc định nhà sản xuất (P00.18=2). Nếu lỗi vẫn còn, liên hệ thanhthienphu.vn. Có thể cần thay board điều khiển. |
Err22 (tUnE) |
Auto-tuning Fault |
1. Thông số động cơ nhập vào (P01.01-P01.05) không chính xác.
2. Động cơ không phù hợp với biến tần (công suất chênh lệch quá lớn).
3. Có tải lớn kết nối với động cơ trong quá trình Auto-tuning động (P01.00=1).
4. Kết nối động cơ không đúng, hoặc động cơ hỏng. |
1. Kiểm tra và nhập lại chính xác thông số động cơ từ nhãn máy.
2. Đảm bảo công suất động cơ phù hợp.
3. Ngắt tải khỏi động cơ khi Auto-tuning động. Nên dùng Auto-tuning tĩnh (P01.00=2).
4. Kiểm tra lại sơ đồ đấu dây động cơ, kiểm tra động cơ. |
6. Sở Hữu Ngay GD20-004G-S2 – Biến Tần INVT GD20 1 Pha 220V 4kW Từ ThanhThienPhu.vn
Đừng để những khó khăn hiện tại cản bước sự phát triển của bạn. Đã đến lúc hành động!
ThanhThienPhu.vn – Đối tác tin cậy mang đến giải pháp tự động hóa hàng đầu:
Tại thanhthienphu.vn, chúng tôi không chỉ cung cấp sản phẩm GD20-004G-S2 – Biến tần INVT GD20 1 pha 220V 4kW chính hãng, chất lượng cao với mức giá cạnh tranh nhất, mà còn mang đến một hệ sinh thái dịch vụ hỗ trợ toàn diện, được xây dựng dựa trên sự am hiểu sâu sắc về ngành điện công nghiệp và nhu cầu của khách hàng, từ các kỹ sư điện, kỹ thuật viên điện đến các chủ doanh nghiệp nhỏ và vừa:
- Tư vấn chuyên sâu: Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm (nhiều người có trên 5-10 năm kinh nghiệm), được đào tạo bài bản từ INVT và các hãng lớn khác, sẵn sàng lắng nghe, phân tích nhu cầu cụ thể của từng ứng dụng, từ đó tư vấn cho quý vị giải pháp biến tần và thiết bị điện tự động tối ưu nhất, phù hợp nhất với ngân sách và mục tiêu đề ra. Chúng tôi hiểu rõ “khó khăn của khách hàng” và luôn tìm cách đưa ra “giải pháp”.
- Sản phẩm chính hãng, đa dạng: Chúng tôi cam kết 100% sản phẩm là hàng chính hãng INVT, có đầy đủ giấy tờ CO (Certificate of Origin), CQ (Certificate of Quality). Ngoài GD20-004G-S2, thanhthienphu.vn còn cung cấp đầy đủ các dòng biến tần INVT khác (GD10, GD200A, GD350…) và các thiết bị tự động hóa liên quan như PLC, HMI, Servo, cảm biến, đáp ứng mọi quy mô và yêu cầu kỹ thuật.
- Giá cả cạnh tranh, chính sách ưu đãi: Với vai trò là nhà phân phối uy tín, đại lý bán biến tần INVT GD20-004G-S2, chúng tôi luôn nỗ lực mang đến mức giá tốt nhất thị trường cùng nhiều chương trình khuyến mãi, chiết khấu hấp dẫn cho khách hàng thân thiết và các dự án lớn. Chúng tôi luôn có “báo giá biến tần INVT 4kW 1 pha” cạnh tranh.
- Hỗ trợ kỹ thuật tận tâm 24/7: Từ khâu lắp đặt, cài đặt, vận hành đến bảo trì, sửa chữa, đội ngũ kỹ thuật của thanhthienphu.vn luôn đồng hành cùng quý vị. Chúng tôi cung cấp dịch vụ hỗ trợ trực tiếp tại nhà máy, công trình hoặc qua điện thoại, Zalo, Email một cách nhanh chóng và hiệu quả. “Hướng dẫn cài đặt biến tần GD20-004G-S2” và “sơ đồ đấu dây biến tần INVT 4kW 1 pha” luôn sẵn sàng.
- Giao hàng nhanh chóng toàn quốc: Với hệ thống kho bãi đặt tại Thành phố Hồ Chí Minh và các đối tác vận chuyển chuyên nghiệp (Viettel Post, GHTK, xe khách…), chúng tôi đảm bảo giao hàng tận nơi trong thời gian sớm nhất (1-2 ngày tại TP.HCM, Hà Nội, Đà Nẵng; 3-5 ngày tại các tỉnh khác), giúp quý vị không bị gián đoạn công việc.
- Chính sách bảo hành uy tín: Tất cả sản phẩm biến tần INVT GD20-004G-S2 được bảo hành chính hãng 18-24 tháng theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất INVT, mang lại sự an tâm tuyệt đối cho quý vị trong suốt quá trình sử dụng. “Đánh giá biến tần INVT GD20” từ khách hàng luôn ở mức cao về độ bền.
Hãy nắm bắt cơ hội nâng cấp thiết bị, tối ưu hóa quy trình và gia tăng lợi thế cạnh tranh ngay hôm nay!
Sự hài lòng và thành công của quý vị chính là động lực và niềm tự hào lớn nhất của thanhthienphu.vn. Hãy để chúng tôi được đồng hành và đóng góp vào sự phát triển thịnh vượng của doanh nghiệp bạn, từ các công trình sản xuất công nghiệp, xây dựng nhà máy, đến các dự án năng lượng và tự động hóa!
Chưa có đánh giá nào.