CHF100A-250G/285P-4 Biến tần INVT 3AC 380V 250/280kW

1,000,000 

5.0 (2 đánh giá) Đã bán 13.8k
Còn hàng
  • SKU: CHF100A-250G-285P-4
  • Thông số kỹ thuật: CHF100A inverter 3AC 380V 250/280kW, input 460/500A, output 470/520A
  • Hãng sản xuất: INVT
  • Xuất hóa đơn công ty VAT
  • Cung cấp chứng từ nhập khẩu COCQ, tờ khai hải quan
  • Tình trạng: Hàng hóa có sẵn, mới 100%
  • Giảm thêm 6% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Mô tả sản phẩm

CHF100A-250G/285P-4 Biến tần INVT 3AC 380V 250/280kW là giải pháp truyền động mạnh mẽ, mang lại hiệu suất vượt trội và khả năng kiểm soát chính xác cho các ứng dụng công nghiệp nặng.

Sản phẩm này, hiện đã có mặt tại thanhthienphu.vn, chính là chìa khóa để nâng tầm hệ thống của bạn, tối ưu hóa năng suất và giảm thiểu chi phí vận hành.

1. Giới thiệu tổng quan: Nâng tầm hiệu suất với Biến tần INVT CHF100A-250G/285P-4

Chào mừng các kỹ sư điện, kỹ thuật viên, quản lý kỹ thuật và chủ doanh nghiệp đến với thế giới của hiệu suất đỉnh cao và sự đổi mới không ngừng. Trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt của thị trường, việc tối ưu hóa quy trình sản xuất, tiết kiệm năng lượng và nâng cao năng lực cạnh tranh là yếu tố sống còn.

Thanhthienphu.vn hiểu rõ những thách thức mà quý vị đang đối mặt và tự hào giới thiệu biến tần CHF100A-250G/285P-4 – một kiệt tác công nghệ từ INVT, được thiết kế để đáp ứng những yêu cầu khắt khe nhất của ngành công nghiệp hiện đại.

Sản phẩm không chỉ là một thiết bị điện, mà còn là một biểu tượng của sự đổi mới, là minh chứng cho sự kết hợp hoàn hảo giữa công nghệ tiên tiến và kinh nghiệm thực tiễn. Với khả năng điều khiển vector vòng kín/hở, chế độ điều khiển V/F đa dạng và khả năng chịu quá tải vượt trội, bộ biến tần này không chỉ giúp hệ thống của bạn vận hành trơn tru mà còn mở ra những tiềm năng mới, đưa doanh nghiệp của bạn tiến xa hơn trên con đường chinh phục thành công.

Hãy cùng thanhthienphu.vn khám phá những tính năng ưu việt, ứng dụng đa dạng và lợi ích vượt trội mà CHF100A-250G/285P-4 mang lại, để hiểu rõ vì sao sản phẩm này xứng đáng là sự lựa chọn hàng đầu cho mọi hệ thống truyền động công nghiệp.

2. Thông tin chi tiết về sản phẩm

Để hiểu rõ hơn về khả năng vận hành mạnh mẽ và những giá trị mà biến tần INVT CHF100A-250G/285P-4 mang lại, chúng ta sẽ cùng đi sâu vào bảng thông số kỹ thuật chi tiết dưới đây. Bảng này không chỉ cung cấp những con số khô khan, mà còn là minh chứng cho sự tỉ mỉ trong thiết kế, sự chính xác trong từng chi tiết và sự cam kết của INVT đối với chất lượng sản phẩm.

Thông số kỹ thuật Chi tiết
Model CHF100A-250G/285P-4
Hãng sản xuất INVT
Điện áp đầu vào 3 pha 380V (-15%) – 440V (+10%)
Tần số đầu vào 50/60 Hz (±5%)
Công suất định mức 250kW (Chế độ G) / 280kW (Chế độ P)
Dòng điện đầu ra định mức 477A (Chế độ G) / 527A (Chế độ P)
Dải tần số đầu ra 0 – 400 Hz
Chế độ điều khiển V/F, Vector vòng hở (SVC), Vector vòng kín (FVC)
Khả năng quá tải 150% dòng định mức trong 60 giây, 180% dòng định mức trong 10 giây, 200% dòng định mức trong 1 giây (Chế độ G)
120% dòng định mức trong 60 giây, 150% dòng định mức trong 10 giây (Chế độ P)
Mô-men khởi động 180% mô-men định mức tại 0.25 Hz (SVC)
200% mô-men định mức tại 0 Hz (FVC)
Độ chính xác tốc độ ±0.5% tốc độ định mức (SVC)
±0.02% tốc độ định mức (FVC)
Truyền thông Modbus RTU (RS485)
Cấp bảo vệ IP20
Nhiệt độ môi trường làm việc -10°C đến 40°C (Không đóng băng)
Độ ẩm môi trường làm việc 5% đến 95% RH (Không ngưng tụ)
Tiêu chuẩn CE, UL, RoHS
Ứng dụng Bơm, quạt, máy nén khí, băng tải, máy nghiền, máy cán, máy kéo, thang máy, cẩu trục, và các ứng dụng công nghiệp nặng khác.
Giá Liên hệ thanhthienphu.vn qua hotline 08.12.77.88.99 để nhận báo giá tốt nhất

3. Cấu tạo sản phẩm

Không chỉ dừng lại ở những thông số kỹ thuật ấn tượng, biến tần INVT CHF100A-250G/285P-4 còn ẩn chứa bên trong một cấu tạo vô cùng tinh vi, là sự kết hợp hoàn hảo giữa các linh kiện cao cấp và công nghệ sản xuất tiên tiến. Hãy cùng thanhthienphu.vn đi sâu vào từng bộ phận để hiểu rõ hơn về “trái tim” của hệ thống truyền động này:

Khối công suất (Power Module):

  • Sử dụng IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistor) thế hệ mới nhất từ các thương hiệu hàng đầu như Infineon, Mitsubishi, Fuji Electric, đảm bảo hiệu suất chuyển đổi cao, tổn thất điện năng thấp và khả năng chịu quá tải vượt trội.
  • Thiết kế tản nhiệt tối ưu với hệ thống quạt gió cưỡng bức và các lá tản nhiệt bằng nhôm nguyên khối, giúp duy trì nhiệt độ hoạt động ổn định, kéo dài tuổi thọ của linh kiện.

Khối điều khiển (Control Module):

  • Bộ vi xử lý (CPU) 32-bit mạnh mẽ, tốc độ xử lý cao, đảm bảo khả năng đáp ứng nhanh chóng và chính xác với các thay đổi của tải.
  • Sử dụng các thuật toán điều khiển tiên tiến như V/F, SVC, FVC, giúp tối ưu hóa hiệu suất động cơ và tiết kiệm năng lượng.
  • Tích hợp các mạch bảo vệ đa lớp, bảo vệ quá dòng, quá áp, quá nhiệt, mất pha, ngắn mạch, đảm bảo an toàn tuyệt đối cho hệ thống và người vận hành.

Khối giao tiếp (Communication Module):

  • Hỗ trợ chuẩn truyền thông Modbus RTU (RS485), cho phép kết nối dễ dàng với các hệ thống điều khiển trung tâm (PLC, SCADA) để giám sát và điều khiển từ xa.
  • Tùy chọn mở rộng với các module truyền thông khác như Profibus DP, CANopen, Ethernet/IP (liên hệ thanhthienphu.vn để biết thêm chi tiết).

Khối hiển thị và cài đặt (Display and Setting Module):

  • Màn hình LCD hiển thị rõ ràng các thông số hoạt động như tần số, dòng điện, điện áp, tốc độ, trạng thái lỗi…
  • Bàn phím trực quan, dễ sử dụng, cho phép người dùng cài đặt các thông số, thay đổi chế độ hoạt động và theo dõi trạng thái của biến tần.

Vỏ máy (Enclosure):

  • Thiết kế chắc chắn, đạt tiêu chuẩn IP20, bảo vệ các linh kiện bên trong khỏi bụi bẩn và tác động của môi trường.
  • Vật liệu chế tạo cao cấp, chống ăn mòn, đảm bảo độ bền và tuổi thọ của sản phẩm.

Các thành phần phụ trợ:

  • Điện trở xả: Giúp tiêu tán năng lượng dư thừa khi động cơ giảm tốc, bảo vệ biến tần và hệ thống.
  • Cuộn kháng DC: Giảm sóng hài, cải thiện chất lượng điện năng.
  • Bộ lọc EMC: Giảm nhiễu điện từ, đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn về tương thích điện từ.
  • Sự kết hợp hoàn hảo giữa các bộ phận này tạo nên một tổng thể thống nhất, hoạt động bền bỉ và tin cậy, giúp CHF100A-250G/285P-4 trở thành một giải pháp truyền động đáng tin cậy cho mọi ứng dụng công nghiệp.

4. Các tính năng chính của sản phẩm

Không chỉ sở hữu cấu tạo mạnh mẽ và thông số kỹ thuật ấn tượng, biến tần INVT CHF100A-250G/285P-4 còn được trang bị một loạt các tính năng tiên tiến, mang đến khả năng điều khiển linh hoạt, hiệu suất vượt trội và độ tin cậy cao. Hãy cùng thanhthienphu.vn khám phá những “vũ khí bí mật” giúp sản phẩm này chinh phục mọi thử thách:

Điều khiển Vector vòng kín/hở (FVC/SVC):

  • FVC (Field-Oriented Control): Cung cấp khả năng điều khiển chính xác mô-men và tốc độ động cơ, đáp ứng nhanh chóng với các thay đổi của tải, phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác cao như máy công cụ, cần trục, thang máy…
  • SVC (Sensorless Vector Control): Điều khiển vector không cần cảm biến tốc độ, giúp giảm chi phí và đơn giản hóa hệ thống, phù hợp cho các ứng dụng như bơm, quạt, băng tải…

Điều khiển V/F đa dạng:

  • Cung cấp nhiều đường cong V/F khác nhau, cho phép người dùng tùy chỉnh để phù hợp với đặc tính của từng loại động cơ và ứng dụng.
  • Chế độ V/F tách riêng (VF separation) cho phép điều chỉnh độc lập điện áp và tần số, tối ưu hóa hiệu suất cho các ứng dụng đặc biệt.

Chức năng bảo vệ toàn diện:

  • Bảo vệ quá dòng, quá áp, quá tải, quá nhiệt, mất pha, ngắn mạch, thấp áp… đảm bảo an toàn tuyệt đối cho hệ thống và người vận hành.
  • Chức năng tự động khởi động lại (auto-restart) sau khi mất điện, giúp giảm thiểu thời gian dừng máy.
  • Chức năng bảo vệ quá mô-men (torque limit) giúp bảo vệ động cơ và hộp số khỏi hư hỏng.

Khả năng chịu quá tải vượt trội:

  • Chế độ G: 150% dòng định mức trong 60 giây, 180% trong 10 giây, 200% trong 1 giây.
  • Chế độ P: 120% dòng định mức trong 60 giây, 150% trong 10 giây.
  • Điều này cho phép biến tần đáp ứng tốt với các tải có mô-men khởi động lớn hoặc tải thay đổi đột ngột.

Mô-men khởi động cao:

  • 180% mô-men định mức tại 0.25 Hz (SVC).
  • 200% mô-men định mức tại 0 Hz (FVC).
  • Đảm bảo khả năng khởi động mạnh mẽ cho các ứng dụng có tải nặng.

Chức năng PID tích hợp:

  • Cho phép điều khiển chính xác các đại lượng như áp suất, lưu lượng, nhiệt độ… mà không cần bộ điều khiển PID bên ngoài.
  • Giúp đơn giản hóa hệ thống và giảm chi phí.

Chức năng PLC đơn giản:

  • Cho phép lập trình các logic điều khiển đơn giản, đáp ứng các yêu cầu tự động hóa cơ bản.
  • Giúp giảm thiểu việc sử dụng PLC bên ngoài trong một số ứng dụng.

Chức năng tiết kiệm năng lượng:

  • Tự động điều chỉnh điện áp đầu ra để tối ưu hóa hiệu suất động cơ, giảm thiểu tổn thất điện năng.
  • Chế độ ngủ (sleep mode) khi động cơ không hoạt động, giúp tiết kiệm năng lượng.

Giao diện thân thiện, dễ sử dụng:

  • Màn hình LCD hiển thị rõ ràng các thông số hoạt động.
  • Bàn phím trực quan, dễ dàng cài đặt và điều chỉnh.

Hỗ trợ nhiều ngôn ngữ:

Tiếng Anh, tiếng Trung, tiếng Việt (và các ngôn ngữ khác tùy theo phiên bản).

Truyền thông Modbus RTU (RS485):

  • Cho phép kết nối với các hệ thống điều khiển trung tâm (PLC, SCADA) để giám sát và điều khiển từ xa.
  • Những tính năng vượt trội này không chỉ giúp biến tần INVT CHF100A-250G/285P-4 hoạt động hiệu quả và bền bỉ mà còn mang lại sự linh hoạt và tiện lợi cho người sử dụng.

5. Hướng dẫn kết nối sản phẩm với phần mềm

Để khai thác tối đa tiềm năng của biến tần INVT CHF100A-250G/285P-4, việc kết nối với phần mềm giám sát và điều khiển là vô cùng quan trọng. Thanhthienphu.vn sẽ hướng dẫn bạn từng bước thực hiện quy trình này một cách đơn giản và hiệu quả:

Bước 1: Chuẩn bị

Phần cứng:

  • Biến tần INVT CHF100A-250G/285P-4.
  • Máy tính có cổng RS485 hoặc bộ chuyển đổi USB-RS485.
  • Cáp RS485 (nên sử dụng cáp xoắn đôi chống nhiễu).

Phần mềm:

  • INVT Workshop: Phần mềm cấu hình và giám sát biến tần INVT (tải về miễn phí từ trang web của INVT hoặc thanhthienphu.vn).
  • Driver cho bộ chuyển đổi USB-RS485 (nếu sử dụng).

Bước 2: Kết nối phần cứng

Tắt nguồn điện cấp cho biến tần và động cơ.

Kết nối cổng RS485 trên biến tần với cổng RS485 trên máy tính hoặc bộ chuyển đổi USB-RS485.

  • Sử dụng sơ đồ đấu nối chân RS485 trên biến tần (tham khảo tài liệu hướng dẫn sử dụng).
  • Thông thường, chân A (hoặc +) trên biến tần sẽ nối với chân A (hoặc +) trên máy tính/bộ chuyển đổi, và chân B (hoặc -) nối với chân B (hoặc -).

Đảm bảo kết nối chắc chắn và đúng cực.

Bước 3: Cài đặt phần mềm

  1. Cài đặt INVT Workshop trên máy tính.
  2. Cài đặt driver cho bộ chuyển đổi USB-RS485 (nếu sử dụng).

Bước 4: Cấu hình kết nối trong phần mềm

Mở INVT Workshop.

Chọn loại biến tần: CHF100A.

Chọn cổng COM:

  • Nếu sử dụng cổng RS485 trực tiếp trên máy tính, chọn cổng COM tương ứng.
  • Nếu sử dụng bộ chuyển đổi USB-RS485, chọn cổng COM ảo mà driver đã tạo.

Cài đặt thông số truyền thông:

  • Baud rate: Thường là 9600, 19200, 38400, 57600, hoặc 115200 bps (phải khớp với cài đặt trên biến tần).
  • Data bits: 8.
  • Parity: None, Even, hoặc Odd (phải khớp với cài đặt trên biến tần).
  • Stop bits: 1 hoặc 2 (phải khớp với cài đặt trên biến tần).
  • Địa chỉ biến tần: Mặc định là 1, có thể thay đổi trong cài đặt biến tần (phải khớp với cài đặt trên biến tần).

Bước 5: Kết nối và kiểm tra

  1. Bật nguồn điện cho biến tần.
  2. Trong INVT Workshop, nhấn nút “Connect” (hoặc tương tự).
  3. Nếu kết nối thành công, phần mềm sẽ hiển thị các thông số hoạt động của biến tần.
  4. Kiểm tra các thông số, thử thay đổi một vài cài đặt và quan sát sự thay đổi trên biến tần.

Lưu ý quan trọng:

  • Luôn tham khảo tài liệu hướng dẫn sử dụng của biến tần và phần mềm để biết thêm chi tiết.
  • Đảm bảo rằng tất cả các kết nối đều chắc chắn và đúng cực.
  • Nếu gặp khó khăn, đừng ngần ngại liên hệ với đội ngũ kỹ thuật của thanhthienphu.vn qua hotline 08.12.77.88.99 để được hỗ trợ.

6. Cách lập trình sản phẩm

Việc lập trình biến tần INVT CHF100A-250G/285P-4 có thể thoạt đầu có vẻ phức tạp, nhưng với hướng dẫn chi tiết từ thanhthienphu.vn, bạn sẽ nhanh chóng làm chủ được quá trình này. Dưới đây là các bước cơ bản để lập trình biến tần, sử dụng bàn phím và màn hình tích hợp:

Bước 1: Truy cập chế độ lập trình

  1. Bật nguồn điện cho biến tần.
  2. Nhấn nút “PRG” (Program) trên bàn phím. Màn hình sẽ hiển thị mã chức năng đầu tiên (ví dụ: F0.00).

Bước 2: Chọn nhóm chức năng

Sử dụng nút “” (Up) và “” (Down) để di chuyển giữa các nhóm chức năng (ví dụ: F0, F1, F2…).

Các nhóm chức năng thường được chia theo các loại thông số như:

  • F0: Thông số cơ bản (Basic parameters).
  • F1: Thông số điều khiển động cơ (Motor control parameters).
  • F2: Thông số đầu vào/ra (I/O parameters).
  • F3: Thông số bảo vệ (Protection parameters).
  • F4: Thông số truyền thông (Communication parameters).
  • F5: Thông số ứng dụng (Application parameters).
  • (Và các nhóm khác tùy theo phiên bản)

Tham khảo tài liệu hướng dẫn sử dụng để biết chi tiết về từng nhóm chức năng.

Bước 3: Chọn mã chức năng

  • Sau khi chọn nhóm chức năng, nhấn nút “ENT” (Enter). Màn hình sẽ hiển thị mã chức năng đầu tiên trong nhóm đó.
  • Sử dụng nút “” và “” để di chuyển đến mã chức năng bạn muốn thay đổi.

Bước 4: Thay đổi giá trị

  1. Nhấn nút “ENT” để vào chế độ chỉnh sửa giá trị của mã chức năng đó.
  2. Sử dụng nút “” và “” để thay đổi giá trị.
  3. Nhấn nút “ENT” để lưu giá trị mới. Màn hình sẽ hiển thị “OK” (hoặc tương tự) nếu lưu thành công.

Bước 5: Thoát chế độ lập trình

Nhấn nút “PRG” để quay lại chế độ hiển thị thông số hoạt động.

Một số mã chức năng quan trọng (tham khảo):

  • F0.00: Lựa chọn nguồn lệnh chạy (Run command source) – Bàn phím, terminal, truyền thông…
  • F0.01: Lựa chọn nguồn tần số (Frequency source) – Bàn phím, potentiometer, analog input, truyền thông…
  • F0.03: Thời gian tăng tốc (Acceleration time).
  • F0.04: Thời gian giảm tốc (Deceleration time).
  • F1.01: Loại động cơ (Motor type) – Động cơ không đồng bộ, động cơ đồng bộ…
  • F1.02: Công suất định mức động cơ (Motor rated power).
  • F1.03: Điện áp định mức động cơ (Motor rated voltage).
  • F1.04: Dòng điện định mức động cơ (Motor rated current).
  • F1.05: Tần số định mức động cơ (Motor rated frequency).
  • F1.06: Tốc độ định mức động cơ (Motor rated speed).

Lưu ý:

  • Luôn tham khảo tài liệu hướng dẫn sử dụng để biết ý nghĩa và phạm vi giá trị của từng mã chức năng.
  • Thay đổi các thông số cẩn thận, đặc biệt là các thông số liên quan đến động cơ và bảo vệ.
  • Nếu không chắc chắn, hãy liên hệ với đội ngũ kỹ thuật của thanhthienphu.vn để được tư vấn.

7. Khắc phục một số lỗi thường gặp

Trong quá trình vận hành, biến tần INVT CHF100A-250G/285P-4 có thể gặp một số sự cố. Tuy nhiên, với kiến thức và kinh nghiệm của thanhthienphu.vn, bạn hoàn toàn có thể tự mình khắc phục các lỗi thường gặp một cách nhanh chóng và hiệu quả:

Mã lỗi Nguyên nhân có thể Biện pháp khắc phục
OC1 Quá dòng khi tăng tốc (Overcurrent during acceleration) Kiểm tra tải có bị kẹt không.
Tăng thời gian tăng tốc (F0.03).
Giảm tải (nếu có thể).
Kiểm tra thông số động cơ (F1.01 – F1.06) có đúng không.
Kiểm tra điện áp lưới có quá thấp không.
OC2 Quá dòng khi giảm tốc (Overcurrent during deceleration) Kiểm tra tải có bị quán tính lớn không.
Tăng thời gian giảm tốc (F0.04).
Sử dụng điện trở xả (nếu cần).
Kiểm tra thông số động cơ (F1.01 – F1.06) có đúng không.
OC3 Quá dòng khi chạy ổn định (Overcurrent during constant speed) Kiểm tra tải có bị quá tải không.
Kiểm tra thông số động cơ (F1.01 – F1.06) có đúng không.
Kiểm tra điện áp lưới có quá thấp không.
Kiểm tra có ngắn mạch ở đầu ra không.
OV1 Quá áp khi tăng tốc (Overvoltage during acceleration) Kiểm tra điện áp lưới có quá cao không.
Giảm thời gian tăng tốc (F0.03).
Kiểm tra thông số hãm (nếu có).
OV2 Quá áp khi giảm tốc (Overvoltage during deceleration) Kiểm tra điện áp lưới có quá cao không.
Tăng thời gian giảm tốc (F0.04).
Sử dụng điện trở xả (nếu cần).
Kiểm tra thông số hãm (nếu có).
OV3 Quá áp khi chạy ổn định (Overvoltage during constant speed) Kiểm tra điện áp lưới có quá cao không.
Kiểm tra có hiện tượng trả năng lượng về lưới không (ví dụ: tải có thế năng).
LU Thấp áp (Undervoltage) Kiểm tra điện áp lưới có quá thấp không.
Kiểm tra nguồn cấp có bị mất pha không.
Kiểm tra dây dẫn có bị lỏng hoặc đứt không.
OH Quá nhiệt (Overheat) Kiểm tra nhiệt độ môi trường có quá cao không.
Kiểm tra quạt làm mát có hoạt động không.
Kiểm tra các lá tản nhiệt có bị bẩn không.
Giảm tải (nếu có thể).
EF Lỗi bên ngoài (External fault) Kiểm tra các thiết bị bảo vệ bên ngoài (ví dụ: relay nhiệt, công tắc hành trình…) có bị tác động không.
Kiểm tra dây dẫn kết nối với các thiết bị bên ngoài có bị lỏng hoặc đứt không.
CE Lỗi truyền thông (Communication error) Kiểm tra kết nối cáp RS485.
Kiểm tra cài đặt thông số truyền thông (baud rate, parity, stop bits, địa chỉ) trên biến tần và phần mềm có khớp nhau không.
Kiểm tra có nhiễu trên đường truyền không.

Lưu ý:

  • Đây chỉ là một số lỗi thường gặp. Nếu gặp các lỗi khác, hãy tham khảo tài liệu hướng dẫn sử dụng hoặc liên hệ với thanhthienphu.vn.
  • Trước khi thực hiện bất kỳ biện pháp khắc phục nào, hãy đảm bảo rằng bạn đã tắt nguồn điện và tuân thủ các quy tắc an toàn.
  • Nếu không tự tin, hãy liên hệ với đội ngũ kỹ thuật của thanhthienphu.vn để được hỗ trợ.

8. Liên hệ thanhthienphu để được tư vấn

Thanhthienphu.vn không chỉ là nhà cung cấp biến tần INVT CHF100A-250G/285P-4 chính hãng, mà còn là người bạn đồng hành đáng tin cậy của quý khách hàng trên hành trình chinh phục hiệu suất và thành công. Chúng tôi hiểu rằng, việc lựa chọn một thiết bị điện công nghiệp không chỉ đơn thuần là mua một sản phẩm, mà còn là đầu tư vào tương lai của doanh nghiệp.

Chính vì vậy, thanhthienphu.vn cam kết mang đến cho quý khách hàng:

  • Tư vấn chuyên sâu: Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm của chúng tôi sẽ giải đáp mọi thắc mắc của bạn một cách tận tình, chi tiết và dễ hiểu.
  • Giải pháp tối ưu: Chúng tôi không chỉ cung cấp sản phẩm, mà còn tư vấn giải pháp tổng thể, giúp bạn lựa chọn biến tần phù hợp nhất với nhu cầu và điều kiện thực tế của doanh nghiệp.
  • Hỗ trợ kỹ thuật 24/7: Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trong suốt quá trình sử dụng sản phẩm, từ lắp đặt, cài đặt, vận hành, bảo trì, cho đến xử lý sự cố.
  • Sản phẩm chính hãng, chất lượng đảm bảo: thanhthienphu.vn cam kết cung cấp sản phẩm CHF100A-250G/285P-4 chính hãng INVT, đầy đủ giấy tờ chứng nhận chất lượng (CO, CQ).
  • Giá cả cạnh tranh, chính sách ưu đãi hấp dẫn: Chúng tôi luôn nỗ lực mang đến cho bạn mức giá tốt nhất cùng nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn.
  • Dịch vụ hậu mãi chu đáo: Chúng tôi không chỉ bán hàng, mà còn đồng hành cùng bạn trong suốt vòng đời sản phẩm, đảm bảo sự hài lòng và an tâm tuyệt đối.

Thông tin liên hệ:

  • Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh.
  • Hotline: 08.12.77.88.99
  • Website: thanhthienphu.vn

Thông số kỹ thuật CHF100A-250G-285P-4

Mã sản phẩm CHF100A-250G-285P-4
Thông số CHF100A inverter 3AC 380V 250/280kW, input 460/500A, output 470/520A
Kích thước 1358x750x402
Hãng sản xuất INVT
Xuất xứ China
Bảo hành Bảo hành chính hãng 24 tháng

Download tài liệu Biến tần INVT CHF100A

INVERTER CHF100A Catalogue

Thông tin bổ sung

Định mức dòng vào460/500A
Định mức dòng ra470/520A
SizeI

Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm

2 đánh giá cho CHF100A-250G/285P-4 Biến tần INVT 3AC 380V 250/280kW

5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 2 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá CHF100A-250G/285P-4 Biến tần INVT 3AC 380V 250/280kW
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Lê Minh Nhật Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm đẹp, nhưng không hoàn toàn giống mô tả.

    2. Lê Thanh Bình Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Hàng chất lượng ổn, nhưng giá có thể hơi cao so với thị trường.

    Sản phẩm cùng phân khúc

    Sản phẩm đã xem

    Bạn chưa xem sản phẩm nào.