CHF100A-022G-2 Biến tần INVT 3AC 220V 22.0kW, giải pháp truyền động vượt trội, mang đến sự vận hành êm ái, tin cậy và hiệu quả cho hệ thống máy móc của bạn, nâng tầm năng suất cho doanh nghiệp. Thanhthienphu.vn tự hào là nhà cung cấp thiết bị điện tự động hàng đầu, đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục thành công, tối ưu hiệu suất.
1. Thông tin chi tiết về sản phẩm
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Tên sản phẩm | CHF100A-022G-2 Biến tần INVT |
Dòng sản phẩm | CHF100A – Dòng biến tần đa năng, hiệu suất cao của INVT, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp. |
Điện áp đầu vào | 3 pha 220V AC (±15%) – Phù hợp với lưới điện 3 pha 220V phổ biến tại Việt Nam. |
Điện áp đầu ra | 3 pha 0-220V AC – Điều khiển tốc độ động cơ linh hoạt, chính xác. |
Công suất | 22.0kW (30HP) – Đáp ứng nhu cầu truyền động cho các động cơ công suất lớn trong các ứng dụng công nghiệp như bơm, quạt, máy nén khí, băng tải… |
Tần số đầu ra | 0-400Hz – Cho phép điều chỉnh tốc độ động cơ trong dải rộng, đáp ứng các yêu cầu vận hành khác nhau. |
Dòng điện định mức | 90A – Khả năng chịu tải cao, đảm bảo hoạt động ổn định, bền bỉ. |
Chế độ điều khiển | V/F, Sensorless Vector Control (SVC), Vector Control (VC) – Nhiều chế độ điều khiển linh hoạt, phù hợp với nhiều loại tải và ứng dụng khác nhau. SVC cho hiệu suất cao và khả năng khởi động mạnh mẽ, VC cho độ chính xác điều khiển cao nhất. |
Khả năng quá tải | 150% trong 60 giây, 180% trong 10 giây, 200% trong 2 giây – Bảo vệ động cơ và biến tần khỏi tình trạng quá tải, tăng độ tin cậy và tuổi thọ thiết bị. |
Cấp bảo vệ | IP20 – Bảo vệ chống lại sự xâm nhập của vật rắn có kích thước lớn hơn 12.5mm. Thích hợp lắp đặt trong tủ điện. |
Nhiệt độ hoạt động | -10°C đến +40°C – Hoạt động ổn định trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt. |
Độ ẩm hoạt động | <95% (không ngưng tụ) – Đảm bảo hoạt động ổn định trong môi trường có độ ẩm cao. |
Giao tiếp truyền thông | Modbus RTU (RS485) – Dễ dàng kết nối với các hệ thống điều khiển và giám sát trung tâm như PLC, HMI, SCADA. |
Chức năng bảo vệ | Quá dòng, quá áp, thấp áp, quá nhiệt, mất pha, ngắn mạch, lỗi chạm đất… – Bảo vệ toàn diện cho động cơ và biến tần, đảm bảo an toàn và độ tin cậy cao. |
Tiêu chuẩn | CE, RoHS – Đạt các tiêu chuẩn an toàn và chất lượng quốc tế. |
Kích thước (RxCxS) | 260 x 420 x 230 mm |
Trọng lượng | 17 kg |
Ứng dụng | Bơm, quạt, máy nén khí, băng tải, máy công cụ, máy dệt, máy in, máy đùn nhựa, máy ly tâm, và nhiều ứng dụng công nghiệp khác. |
Giá tham khảo | Liên hệ thanhthienphu.vn – 08.12.77.88.99 để nhận báo giá tốt nhất. |
2. Cấu tạo sản phẩm
Biến tần CHF100A-022G-2 là một kiệt tác kỹ thuật, kết hợp hoàn hảo giữa công nghệ tiên tiến và thiết kế tối ưu, mang đến sự vận hành mạnh mẽ và bền bỉ. Để hiểu rõ hơn về “trái tim” của hệ thống truyền động này, chúng ta hãy cùng khám phá cấu tạo chi tiết của sản phẩm:
- Khối chỉnh lưu (Rectifier): Nguồn điện xoay chiều (AC) 3 pha 220V từ lưới điện được đưa vào khối chỉnh lưu. Tại đây, các diode hoặc thyristor (tùy thuộc vào thiết kế của biến tần) sẽ chuyển đổi điện áp xoay chiều thành điện áp một chiều (DC). Quá trình này tạo ra một “bể chứa năng lượng” DC ổn định để cung cấp cho các bộ phận khác của biến tần.
- Khối nghịch lưu (Inverter): Đây là bộ phận quan trọng nhất của biến tần, có nhiệm vụ “biến hóa” điện áp DC thành điện áp AC 3 pha có tần số và biên độ có thể điều chỉnh được. Các IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistor) – bóng bán dẫn công suất lớn – được sử dụng như các công tắc điện tử, đóng cắt cực nhanh với tần số cao để tạo ra sóng điện áp AC đầu ra. Kỹ thuật điều chế độ rộng xung (PWM – Pulse Width Modulation) được áp dụng để điều khiển các IGBT, tạo ra sóng điện áp AC có dạng gần sin, giảm thiểu sóng hài và tối ưu hóa hiệu suất.
- Khối lọc (Filter): Mạch lọc LC (cuộn cảm và tụ điện) được sử dụng để làm mịn điện áp DC sau chỉnh lưu, loại bỏ các thành phần sóng hài và nhiễu, cung cấp điện áp DC ổn định cho khối nghịch lưu. Mạch lọc đầu ra giúp giảm thiểu sóng hài bậc cao trong điện áp AC đầu ra, bảo vệ động cơ và giảm nhiễu điện từ (EMI).
- Khối điều khiển (Control Unit): Bộ vi xử lý (Microprocessor) hoặc bộ điều khiển số (Digital Signal Processor – DSP) là “bộ não” của biến tần, thực hiện các thuật toán điều khiển phức tạp để điều chỉnh tốc độ và mô-men xoắn của động cơ. Bộ điều khiển nhận tín hiệu phản hồi từ các cảm biến (encoder, cảm biến dòng điện, cảm biến điện áp) và các lệnh điều khiển từ người dùng hoặc hệ thống điều khiển bên ngoài (PLC, HMI). Dựa trên các thông tin này, bộ điều khiển sẽ tính toán và đưa ra các tín hiệu điều khiển chính xác cho khối nghịch lưu.
- Khối bảo vệ (Protection Circuit): Biến tần được trang bị nhiều mạch bảo vệ để đảm bảo an toàn cho động cơ và chính nó trong các trường hợp sự cố như quá dòng, quá áp, thấp áp, quá nhiệt, mất pha, ngắn mạch, lỗi chạm đất. Khi phát hiện sự cố, mạch bảo vệ sẽ ngắt nguồn điện hoặc đưa ra cảnh báo, ngăn ngừa hư hỏng thiết bị và đảm bảo an toàn vận hành.
- Giao diện người dùng (User Interface): Bàn phím và màn hình hiển thị (thường là LCD) cho phép người dùng cài đặt các thông số, theo dõi trạng thái hoạt động và chẩn đoán lỗi của biến tần. Một số biến tần còn có thể kết nối với máy tính thông qua phần mềm chuyên dụng để cài đặt và giám sát từ xa.
- Quạt làm mát (Cooling Fan): Biến tần công suất lớn như CHF100A-022G-2 thường sinh ra nhiệt lượng đáng kể trong quá trình hoạt động. Quạt làm mát giúp tản nhiệt, duy trì nhiệt độ hoạt động ổn định cho các linh kiện điện tử bên trong, đảm bảo độ bền và tuổi thọ của thiết bị.
3. Các tính năng chính của sản phẩm
CHF100A-022G-2 không chỉ là một thiết bị điều khiển tốc độ động cơ thông thường, mà còn là một giải pháp toàn diện, tích hợp nhiều tính năng ưu việt, đáp ứng mọi yêu cầu khắt khe của các ứng dụng công nghiệp hiện đại. Hãy cùng thanhthienphu.vn khám phá những “vũ khí bí mật” giúp biến tần này trở thành trợ thủ đắc lực của bạn:
Điều khiển V/F, SVC và VC:
- V/F (Voltage/Frequency): Chế độ điều khiển cơ bản, dễ cài đặt và sử dụng, phù hợp cho các ứng dụng tải nhẹ và không yêu cầu độ chính xác cao như bơm, quạt.
- SVC (Sensorless Vector Control): Chế độ điều khiển vector không cảm biến, cho hiệu suất cao hơn V/F, khả năng khởi động mạnh mẽ, đáp ứng tốt với các thay đổi tải đột ngột. Thích hợp cho các ứng dụng như băng tải, máy nén khí, máy công cụ.
- VC (Vector Control): Chế độ điều khiển vector vòng kín, sử dụng encoder phản hồi tốc độ và vị trí của động cơ, cho độ chính xác điều khiển cao nhất, đáp ứng các yêu cầu khắt khe về tốc độ và mô-men xoắn. Lý tưởng cho các ứng dụng như máy cán, máy kéo, thang máy.
Khả năng quá tải vượt trội: Với khả năng chịu quá tải 150% trong 60 giây, 180% trong 10 giây và 200% trong 2 giây, CHF100A-022G-2 đảm bảo hệ thống của bạn vận hành ổn định ngay cả trong những điều kiện làm việc khắc nghiệt nhất.
Chức năng bảo vệ toàn diện:
- Bảo vệ quá dòng: Ngăn ngừa hư hỏng động cơ và biến tần do dòng điện vượt quá giới hạn cho phép.
- Bảo vệ quá áp: Bảo vệ thiết bị khỏi hư hỏng do điện áp đầu vào hoặc đầu ra quá cao.
- Bảo vệ thấp áp: Đảm bảo biến tần hoạt động ổn định khi điện áp đầu vào sụt giảm.
- Bảo vệ quá nhiệt: Ngăn ngừa hư hỏng do nhiệt độ hoạt động quá cao.
- Bảo vệ mất pha: Bảo vệ động cơ khỏi hư hỏng khi một trong ba pha bị mất.
- Bảo vệ ngắn mạch: Ngăn ngừa hư hỏng do ngắn mạch đầu ra.
- Bảo vệ lỗi chạm đất: Đảm bảo an toàn cho người vận hành và thiết bị khi có sự cố chạm đất.
Giao tiếp truyền thông Modbus RTU (RS485):
- Cho phép kết nối biến tần với các hệ thống điều khiển và giám sát trung tâm như PLC, HMI, SCADA, giúp dễ dàng điều khiển, giám sát và thu thập dữ liệu từ xa.
- Ví dụ: Trong một nhà máy sản xuất, biến tần CHF100A-022G-2 có thể được kết nối với hệ thống SCADA để giám sát trạng thái hoạt động của các động cơ, điều chỉnh tốc độ từ xa và ghi lại dữ liệu vận hành để phân tích hiệu suất.
Tích hợp bộ lọc EMC: Giảm thiểu nhiễu điện từ, đảm bảo biến tần hoạt động ổn định và không gây ảnh hưởng đến các thiết bị điện tử khác trong hệ thống.
Chức năng điều khiển PID: Duy trì ổn định các thông số quá trình như áp suất, lưu lượng, nhiệt độ… bằng cách tự động điều chỉnh tốc độ động cơ.
Ví dụ: Trong hệ thống cấp nước, biến tần có thể được sử dụng để điều khiển tốc độ bơm, duy trì áp suất nước ổn định trong đường ống.
- Chức năng chạy đa cấp tốc độ: Cho phép cài đặt trước nhiều cấp tốc độ khác nhau, dễ dàng chuyển đổi giữa các cấp tốc độ bằng các tín hiệu đầu vào số.
- Chức năng tự động dò thông số động cơ (Auto-tuning): Tự động xác định các thông số của động cơ, giúp tối ưu hóa hiệu suất điều khiển và đơn giản hóa quá trình cài đặt.
- Bảng điều khiển và màn hình LED: Dễ dàng cài đặt thông số hoạt động, theo dõi trạng thái vận hành, và chuẩn đoán sự cố.
4. Hướng dẫn kết nối sản phẩm với phần mềm
Để khai thác tối đa tiềm năng của CHF100A-022G-2, việc kết nối biến tần với phần mềm chuyên dụng là vô cùng quan trọng. Thanhthienphu.vn sẽ hướng dẫn bạn từng bước thực hiện, biến quá trình này trở nên đơn giản và dễ dàng:
Bước 1: Chuẩn bị
- Biến tần CHF100A-022G-2: Đảm bảo biến tần đã được lắp đặt và cấp nguồn đúng cách.
- Máy tính: Có cổng USB hoặc cổng COM (RS232/RS485) tùy thuộc vào cáp kết nối bạn sử dụng.
- Cáp kết nối: Cáp USB-RS485: Sử dụng để kết nối trực tiếp từ cổng USB của máy tính đến cổng RS485 của biến tần. Cáp chuyển đổi RS232/RS485: Sử dụng nếu máy tính của bạn chỉ có cổng COM (RS232).
- Phần mềm INVT Workshop: Tải về từ trang web chính thức của INVT hoặc liên hệ thanhthienphu.vn để được cung cấp.
Bước 2: Kết nối phần cứng
Sơ đồ đấu nối:
Kết nối RS485:
- Chân A (hoặc +) trên cổng RS485 của biến tần nối với chân A (hoặc +) trên cổng RS485 của cáp kết nối.
- Chân B (hoặc -) trên cổng RS485 của biến tần nối với chân B (hoặc -) trên cổng RS485 của cáp kết nối.
- Nếu sử dụng cáp USB-RS485, kết nối đầu USB vào cổng USB của máy tính.
- Nếu sử dụng cáp chuyển đổi RS232/RS485, kết nối đầu RS232 vào cổng COM của máy tính và đầu RS485 vào biến tần.
Lưu ý:
- Đảm bảo tắt nguồn biến tần trước khi thực hiện kết nối.
- Kiểm tra kỹ các chân kết nối để tránh nhầm lẫn.
- Sử dụng cáp kết nối có chất lượng tốt để đảm bảo tín hiệu truyền ổn định.
Bước 3: Cài đặt phần mềm
- Chạy file cài đặt INVT Workshop và làm theo hướng dẫn trên màn hình.
- Sau khi cài đặt xong, khởi động phần mềm.
Bước 4: Cấu hình kết nối
Trong phần mềm INVT Workshop, chọn “Communication Port” (hoặc “Port Settings”).
Chọn cổng COM tương ứng với cổng USB hoặc cổng COM mà bạn đã kết nối cáp.
Cài đặt các thông số truyền thông:
- Baud rate: Thường là 9600, 19200, 38400, 57600 hoặc 115200 bps (bit per second). Chọn tốc độ phù hợp với biến tần (xem tài liệu kỹ thuật của biến tần).
- Data bits: Thường là 8.
- Parity: Thường là None (không kiểm tra chẵn lẻ), Even (chẵn) hoặc Odd (lẻ).
- Stop bits: Thường là 1.
- Address: Địa chỉ của biến tần (mặc định thường là 1). Nếu có nhiều biến tần kết nối chung trên một đường truyền, mỗi biến tần phải có một địa chỉ riêng.
Nhấn “OK” để lưu cài đặt.
Nhấn “Connect” (hoặc biểu tượng tương tự) để kết nối với biến tần.
Bước 5: Kiểm tra kết nối
Nếu kết nối thành công, phần mềm sẽ hiển thị thông tin về biến tần (model, phiên bản firmware…) và trạng thái hoạt động.
Bạn có thể sử dụng phần mềm để:
- Đọc và thay đổi các thông số cài đặt của biến tần.
- Theo dõi trạng thái hoạt động của biến tần (tốc độ, dòng điện, điện áp, tần số…).
- Điều khiển biến tần (chạy/dừng, thay đổi tốc độ…).
- Chẩn đoán lỗi và xem lịch sử lỗi.
- Cập nhật firmware cho biến tần.
5. Cách lập trình sản phẩm
Với CHF100A-022G-2, việc lập trình trở nên trực quan và dễ dàng hơn bao giờ hết. Thanhthienphu.vn sẽ đồng hành cùng bạn, hướng dẫn bạn từng bước chinh phục “bảng điều khiển” của biến tần, biến những ý tưởng điều khiển của bạn thành hiện thực:
Cách 1: Lập trình bằng bàn phím và màn hình LED
Truy cập chế độ lập trình:
- Nhấn nút “PRG” (Program) trên bàn phím để vào chế độ lập trình.
- Màn hình sẽ hiển thị mã chức năng đầu tiên (ví dụ: F0.00).
Chọn nhóm chức năng:
- Sử dụng các nút “▲” và “▼” để di chuyển đến nhóm chức năng mong muốn (ví dụ: F0, F1, F2…).
- Nhấn nút “ENT” (Enter) để vào nhóm chức năng đã chọn.
Chọn mã chức năng:
- Sử dụng các nút “▲” và “▼” để di chuyển đến mã chức năng cụ thể trong nhóm (ví dụ: F0.01, F0.02…).
- Nhấn nút “ENT” để vào mã chức năng đã chọn.
Thay đổi giá trị:
- Sử dụng các nút “▲” và “▼” để tăng hoặc giảm giá trị của thông số.
- Nhấn nút “ENT” để lưu giá trị mới.
- Màn hình sẽ hiển thị giá trị mới và quay trở lại mã chức năng.
Thoát chế độ lập trình:
Nhấn nút “PRG” liên tục cho đến khi màn hình hiển thị trạng thái hoạt động bình thường (ví dụ: tốc độ, tần số…).
Các thông số cơ bản cần lập trình:
F0.01 (Chế độ điều khiển):
- 0: V/F
- 1: SVC
- 2: VC (cần kết nối encoder)
F0.03 (Nguồn lệnh chạy):
- 0: Bàn phím
- 1: Terminal (cầu đấu)
- 2: Truyền thông
F0.04 (Nguồn tần số chính):
- 0: Bàn phím
- 1: Terminal (cầu đấu) – thường là biến trở
- 2: Truyền thông
- 3: Xung (Pulse)
F0.06 (Thời gian tăng tốc): Thời gian để động cơ tăng tốc từ 0 lên tốc độ định mức (đơn vị: giây).
F0.07 (Thời gian giảm tốc): Thời gian để động cơ giảm tốc từ tốc độ định mức về 0 (đơn vị: giây).
F1 (Thông số động cơ):
- F1.00: Công suất định mức động cơ (kW)
- F1.01: Điện áp định mức động cơ (V)
- F1.02: Dòng điện định mức động cơ (A)
- F1.03: Tần số định mức động cơ (Hz)
- F1.04: Tốc độ định mức động cơ (rpm)
Ví dụ: Lập trình biến tần để điều khiển động cơ 3 pha 220V, 22kW, 1450rpm, chạy ở chế độ V/F, điều khiển bằng bàn phím:
- Nhấn “PRG”.
- Chọn F0, nhấn “ENT”.
- Chọn F0.01, nhấn “ENT”, đặt giá trị là 0 (V/F), nhấn “ENT”.
- Chọn F0.03, nhấn “ENT”, đặt giá trị là 0 (Bàn phím), nhấn “ENT”.
- Chọn F0.04, nhấn “ENT”, đặt giá trị là 0 (Bàn phím), nhấn “ENT”.
- Nhấn “▲” để đến F1, nhấn “ENT”.
- Chọn F1.00, nhấn “ENT”, đặt giá trị là 22.0, nhấn “ENT”.
- Chọn F1.01, nhấn “ENT”, đặt giá trị là 220, nhấn “ENT”.
- Chọn F1.02, nhấn “ENT”, nhập dòng định mức (tham khảo trên nhãn động cơ), nhấn “ENT”.
- Chọn F1.03, nhấn “ENT”, đặt giá trị là 50 (hoặc 60 tùy theo tần số lưới điện), nhấn “ENT”.
- Chọn F1.04, nhấn “ENT”, đặt giá trị là 1450, nhấn “ENT”.
- Nhấn “PRG” liên tục để thoát.
Cách 2: Lập trình bằng phần mềm INVT Workshop
Kết nối biến tần với máy tính và mở phần mềm INVT Workshop (xem hướng dẫn ở phần trên).
Trong giao diện phần mềm, bạn có thể:
- Đọc tất cả các thông số cài đặt của biến tần.
- Thay đổi giá trị của các thông số bằng cách nhập trực tiếp hoặc kéo thanh trượt.
- Lưu các thông số đã thay đổi vào biến tần.
- Tạo và lưu các bộ thông số (parameter set) để sử dụng cho các ứng dụng khác nhau.
- Sao lưu và phục hồi thông số cài đặt.
6. Khắc phục một số lỗi thường gặp
Trong quá trình vận hành, đôi khi bạn có thể gặp phải một số sự cố ngoài ý muốn. Đừng lo lắng! Thanhthienphu.vn sẽ giúp bạn “bắt bệnh” và “chữa trị” cho biến tần CHF100A-022G-2 một cách nhanh chóng và hiệu quả:
Bảng mã lỗi và hướng dẫn khắc phục:
Mã lỗi | Mô tả lỗi | Nguyên nhân có thể | Cách khắc phục |
---|---|---|---|
OC1 | Quá dòng khi tăng tốc | Thời gian tăng tốc quá ngắn, tải quá lớn, thông số động cơ không chính xác. | Tăng thời gian tăng tốc, giảm tải, kiểm tra và cài đặt lại thông số động cơ, kiểm tra kết nối động cơ. |
OC2 | Quá dòng khi giảm tốc | Thời gian giảm tốc quá ngắn, tải quán tính lớn. | Tăng thời gian giảm tốc, sử dụng điện trở xả (nếu cần). |
OC3 | Quá dòng khi tốc độ không đổi | Tải quá lớn, điện áp lưới thấp, thông số động cơ không chính xác. | Giảm tải, kiểm tra điện áp lưới, kiểm tra và cài đặt lại thông số động cơ. |
OV1 | Quá áp khi tăng tốc | Điện áp lưới quá cao, thông số động cơ không chính xác. | Kiểm tra điện áp lưới, kiểm tra và cài đặt lại thông số động cơ. |
OV2 | Quá áp khi giảm tốc | Thời gian giảm tốc quá ngắn, tải quán tính lớn, điện áp lưới quá cao. | Tăng thời gian giảm tốc, sử dụng điện trở xả (nếu cần), kiểm tra điện áp lưới. |
OV3 | Quá áp khi tốc độ không đổi | Điện áp lưới quá cao, điện áp phản hồi từ động cơ quá cao (do hiện tượng tái sinh năng lượng). | Kiểm tra điện áp lưới, sử dụng điện trở xả (nếu cần). |
LU | Thấp áp | Điện áp lưới quá thấp, mất điện tạm thời. | Kiểm tra điện áp lưới, kiểm tra nguồn cấp. |
OH | Quá nhiệt | Nhiệt độ môi trường quá cao, quạt làm mát bị hỏng, thông gió kém. | Kiểm tra nhiệt độ môi trường, kiểm tra quạt làm mát, đảm bảo thông gió tốt. |
OL1 | Quá tải động cơ | Tải quá lớn, thông số bảo vệ quá tải không chính xác. | Giảm tải, kiểm tra và cài đặt lại thông số bảo vệ quá tải. |
OL2 | Quá tải biến tần | Tải quá lớn, thông số bảo vệ quá tải không chính xác. | Giảm tải, kiểm tra và cài đặt lại thông số bảo vệ quá tải. |
EF | Lỗi bên ngoài (External Fault) | Tín hiệu lỗi từ thiết bị bên ngoài (công tắc hành trình, cảm biến…). | Kiểm tra tín hiệu lỗi từ thiết bị bên ngoài, kiểm tra kết nối. |
CE | Lỗi giao tiếp (Communication Error) | Mất kết nối truyền thông, địa chỉ biến tần không đúng, thông số truyền thông không chính xác. | Kiểm tra cáp kết nối, kiểm tra địa chỉ biến tần, kiểm tra và cài đặt lại thông số truyền thông. |
7. Liên hệ thanhthienphu để được tư vấn
Bạn đã sẵn sàng để “lột xác” hệ thống truyền động của mình, nâng tầm hiệu suất và chinh phục những đỉnh cao mới? Đừng chần chừ nữa! Hãy để thanhthienphu.vn đồng hành cùng bạn trên hành trình này.
Với đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm, nhiệt huyết và am hiểu sâu sắc về biến tần CHF100A-022G-2, chúng tôi cam kết mang đến cho bạn:
- Tư vấn chuyên sâu: Giải đáp mọi thắc mắc của bạn về sản phẩm, giúp bạn lựa chọn giải pháp tối ưu nhất cho nhu cầu của mình.
- Hỗ trợ kỹ thuật tận tâm: Sẵn sàng hỗ trợ bạn trong quá trình lắp đặt, cài đặt, vận hành và bảo trì biến tần.
- Giải pháp tùy biến: Thiết kế các giải pháp điều khiển và tự động hóa theo yêu cầu riêng của bạn, đảm bảo hiệu quả và tiết kiệm chi phí.
- Sản phẩm chính hãng: Cam kết cung cấp biến tần CHF100A-022G-2 chính hãng INVT, đầy đủ giấy tờ chứng nhận chất lượng và nguồn gốc xuất xứ.
- Giá cả cạnh tranh: Luôn mang đến cho bạn mức giá tốt nhất thị trường, cùng nhiều chương trình ưu đãi hấp dẫn.
- Dịch vụ hậu mãi chu đáo: Bảo hành chính hãng, bảo trì định kỳ, sửa chữa nhanh chóng, đảm bảo hệ thống của bạn luôn hoạt động ổn định.
Hãy liên hệ ngay với thanhthienphu.vn để được tư vấn và trải nghiệm sự khác biệt:
- Hotline: 08.12.77.88.99
- Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh.
- Website: thanhthienphu.vn
Trần Thị Bích Đã mua tại thanhthienphu.vn
Hàng tốt hơn mong đợi, rất đáng tiền!
Trần Tấn An Đã mua tại thanhthienphu.vn
Chất lượng hoàn hảo, chắc chắn sẽ giới thiệu bạn bè!