6SL3211-0KB13-7BB1 – Biến tần G110 0.37kW 1 Pha 230V Siemens

2,600,000 

* Giá trên website là giá tham khảo, giá hiện tại sẽ có thay đổi. Vui lòng liên hệ Hotline để được báo giá chính xác
* Giá trên chưa bao gồm chi phí lắp đặt và thi công

5.0 (2 đánh giá) Đã bán 11.1k
Còn hàng
  • SKU: 6SL3211-0KB13-7BB1
  • Thông số kỹ thuật: SINAMICS G110-CPM110 AC Drive, with integrated filter B 200-240 V 1 AC+10/-10% 47-63 Hz RS-485 interface (USS protocol) CT: 0.37 kW; VT: 0.37 kW CT overload: 150% 60 s 150x 90x 101 (HxWxD) IP20; with flat heat sink; only for cooling plate installation ambient temperature -10+50 °C without BOP without analog input
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Thông số kỹ thuật 6SL3211-0KB13-7BB1

Thông số kỹ thuật Giá trị
Mã sản phẩm 6SL3211-0KB13-7BB1
Dòng sản phẩm SINAMICS G110
Điện áp nguồn cung cấp Một pha 200-240 Volt Wechselstrom (AC) ±10 %
Tần số nguồn cung cấp 47-63 Hertz
Công suất định mức 0.37 Kilowatt
Dòng điện đầu ra định mức 2.3 Ampe
Điện áp đầu ra Ba pha 0 đến Điện áp đầu vào
Tần số đầu ra 0 đến 650 Hertz
Phương pháp điều khiển Điều khiển V/f tuyến tính, Điều khiển V/f bình phương, Điều khiển V/f đa điểm
Bộ lọc EMC tích hợp Bộ lọc lớp B
Cấp bảo vệ IP20
Giao tiếp tích hợp RS485 (USS / Modbus RTU)
Ngõ vào số 3 (PNP/NPN có thể lựa chọn)
Ngõ vào tương tự 1 (0 đến 10 Volt)
Ngõ ra Rơle 1 (Tiếp điểm thường mở)
Nhiệt độ môi trường hoạt động -10 đến +40 Độ C (không giảm công suất), lên đến +50 Độ C (với giảm công suất)
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) 90 Milimét x 150 Milimét x 116 Milimét (Kích thước khung FSA)
Khối lượng tịnh Khoảng 0.8 Kilôgam

Download tài liệu biến tần G110

Sinamics G110 Catalogue

Mô tả sản phẩm

6SL3211-0KB13-7BB1 – Biến tần G110 0.37kW 1 Pha 230V, giải pháp điều khiển tốc độ động cơ nhỏ gọn và hiệu quả từ Siemens, đang là lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng công nghiệp đơn giản, giúp bạn tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm năng lượng một cách đáng kể, hãy cùng thanhthienphu.vn khám phá chi tiết về bộ điều khiển tần số ưu việt này.

1. Cấu tạo Bên trong của Biến tần 6SL3211-0KB13-7BB1

  • Mạch Chỉnh Lưu (Rectifier Circuit): Đây là khối đầu tiên tiếp nhận nguồn điện xoay chiều (AC) một pha 230V từ lưới điện. Nhiệm vụ chính của mạch này là chuyển đổi dòng điện AC thành dòng điện một chiều (DC) thông qua cầu diode công suất cao. Siemens lựa chọn các diode có khả năng chịu dòng và áp đỉnh tốt, đảm bảo quá trình chỉnh lưu diễn ra ổn định ngay cả khi có sự biến động nhẹ từ nguồn cung cấp.
  • Khối DC Link (Tụ Lọc và Cuộn Kháng DC – nếu có): Sau khi được chỉnh lưu, dòng điện DC vẫn còn chứa các thành phần gợn sóng (ripple). Khối DC Link, chủ yếu bao gồm các tụ điện dung lượng lớn và chất lượng cao, có nhiệm vụ san phẳng điện áp DC này, tạo ra một nguồn DC ổn định cung cấp cho tầng nghịch lưu. Các tụ điện được chọn lựa kỹ càng để có tuổi thọ cao và khả năng chịu nhiệt tốt, một yếu tố quan trọng đối với độ bền của biến tần. Trong một số thiết kế, có thể có thêm cuộn kháng DC để giảm sóng hài và cải thiện hệ số công suất.
  • Mạch Nghịch Lưu (Inverter Circuit): Đây là trái tim của biến tần, nơi diễn ra quá trình biến đổi điện áp DC từ DC Link thành điện áp xoay chiều (AC) ba pha với tần số và biên độ có thể điều chỉnh được để cung cấp cho động cơ. Siemens sử dụng các module IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistor) thế hệ mới nhất trong khối nghịch lưu của G110. IGBT nổi tiếng với tốc độ đóng cắt nhanh, tổn hao công suất thấp và độ tin cậy cao. Việc điều khiển chính xác các IGBT này thông qua phương pháp điều chế độ rộng xung (PWM) cho phép tạo ra dạng sóng đầu ra gần sin, giúp động cơ vận hành êm ái và hiệu quả.
  • Mạch Điều Khiển (Control Circuit): Bộ não của biến tần, bao gồm vi xử lý (microprocessor) hoặc DSP (Digital Signal Processor) mạnh mẽ, thực hiện các thuật toán điều khiển phức tạp (như V/f), giám sát hoạt động của biến tần, xử lý tín hiệu từ các ngõ vào (analog, digital, truyền thông), và giao tiếp với người dùng hoặc hệ thống điều khiển cấp cao hơn. Mạch điều khiển cũng chịu trách nhiệm thực thi các chức năng bảo vệ quan trọng, đảm bảo an toàn cho cả biến tần và động cơ. Siemens đầu tư mạnh vào việc phát triển các thuật toán điều khiển tiên tiến và phần mềm firmware ổn định, mang lại khả năng kiểm soát chính xác và linh hoạt.
  • Hệ Thống Làm Mát: Với kích thước nhỏ gọn, việc tản nhiệt hiệu quả là cực kỳ quan trọng. Biến tần 6SL3211-0KB13-7BB1 thường sử dụng quạt làm mát tích hợp (tùy phiên bản và công suất) kết hợp với các tấm tản nhiệt (heatsink) được thiết kế tối ưu để đảm bảo các linh kiện công suất hoạt động trong giới hạn nhiệt độ cho phép, ngay cả khi vận hành liên tục ở tải định mức.
  • Vỏ Bảo Vệ (Enclosure): Vỏ máy đạt cấp bảo vệ IP20, được làm từ vật liệu chắc chắn, giúp bảo vệ các linh kiện bên trong khỏi bụi bẩn và các tiếp xúc không mong muốn, phù hợp cho việc lắp đặt trong tủ điện công nghiệp.

2. Khám phá Các tính năng chính nổi bật của Biến tần 6SL3211-0KB13-7BB1

  • Điều khiển V/f linh hoạt: V/f tuyến tính (Linear V/f): Chế độ cơ bản và phổ biến nhất, phù hợp cho các tải có mô-men không đổi hoặc thay đổi tuyến tính theo tốc độ như băng tải, máy khuấy đơn giản. V/f đa điểm (Multi-point V/f): Cho phép người dùng định nghĩa một đường cong V/f tùy chỉnh với tối đa 3 điểm, tối ưu hóa cho các ứng dụng đặc biệt yêu cầu mô-men khởi động cao hoặc hoạt động ở các dải tốc độ khác nhau. V/f bình phương (Quadratic V/f): Lý tưởng cho các tải có mô-men thay đổi theo bình phương tốc độ như bơm và quạt ly tâm, giúp tiết kiệm năng lượng tối đa ở tốc độ thấp.
  • Chức năng tiết kiệm năng lượng (ECO Mode): Tự động tối ưu hóa điện áp ngõ ra dựa trên tải thực tế của động cơ, đặc biệt hiệu quả với các tải có mô-men thay đổi như bơm và quạt, giúp giảm đáng kể lượng điện năng tiêu thụ. Nghiên cứu của Bộ Năng lượng Hoa Kỳ (DOE) cho thấy việc sử dụng biến tần cho bơm và quạt có thể tiết kiệm từ 20% đến 50% năng lượng so với các phương pháp điều khiển truyền thống.
  • Khởi động và dừng mềm (Soft Start/Stop): Cho phép cài đặt thời gian tăng tốc và giảm tốc, giúp động cơ khởi động và dừng một cách êm ái, giảm sốc cơ khí cho hệ thống truyền động, giảm dòng khởi động, bảo vệ thiết bị và sản phẩm.
  • Chức năng Flying Restart (Khởi động bắt tốc độ): Cho phép biến tần khởi động một cách mượt mà vào một động cơ đang quay tự do (do quán tính hoặc luồng khí), tránh hiện tượng quá dòng hoặc sốc cơ khí.
  • Tích hợp bộ điều khiển PID: Có khả năng thực hiện điều khiển vòng kín đơn giản cho các ứng dụng điều áp, điều lưu lượng mà không cần bộ điều khiển PID bên ngoài, giúp tiết kiệm chi phí và đơn giản hóa hệ thống.
  • Tích hợp bộ lọc EMC Loại A: Giảm nhiễu điện từ phát ra, phù hợp cho các môi trường công nghiệp cơ bản và một số ứng dụng thương mại, giúp hệ thống hoạt động ổn định hơn.
  • Đa tốc độ cố định (Fixed Speeds): Cho phép cài đặt trước tối đa 3 tốc độ khác nhau và lựa chọn thông qua các ngõ vào số, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu thay đổi tốc độ vận hành theo các bước định sẵn.
  • Chức năng bảo vệ toàn diện: Bảo vệ quá áp/thấp áp (Overvoltage/Undervoltage). Bảo vệ quá dòng (Overcurrent). Bảo vệ quá tải động cơ (Motor Overload – I²t). Bảo vệ quá nhiệt biến tần (Inverter Overtemperature). Bảo vệ chạm đất (Ground Fault). Bảo vệ mất pha ngõ ra (Output Phase Failure).
  • Giao tiếp USS qua RS485: Cho phép kết nối dễ dàng với PLC Siemens (như S7-200, S7-1200) hoặc các hệ thống điều khiển khác để giám sát, thu thập dữ liệu và điều khiển từ xa, tăng cường khả năng tích hợp hệ thống.
  • Cài đặt tham số dễ dàng: Có thể cài đặt thông qua Bảng điều khiển cơ bản (BOP – Basic Operator Panel, tùy chọn) hoặc phần mềm STARTER/Startdrive miễn phí trên máy tính, giúp quá trình cấu hình nhanh chóng và thuận tiện.
  • Thiết kế nhỏ gọn, lắp đặt linh hoạt: Kích thước vật lý nhỏ (Frame Size FSA) cho phép lắp đặt trong không gian tủ điện hạn chế, có thể lắp đặt sát nhau (side-by-side) để tiết kiệm diện tích.

3. Hướng dẫn kết nối sản phẩm 6SL3211-0KB13-7BB1 với phần mềm

Kết nối Nguồn cấp và Động cơ (Mạch Động Lực):

  • Bước 1: Đảm bảo an toàn: Ngắt hoàn toàn nguồn điện cấp cho biến tần trước khi thực hiện bất kỳ thao tác đấu nối nào. Sử dụng các dụng cụ bảo hộ cá nhân cần thiết.
  • Bước 2: Kết nối nguồn cấp: Đấu dây nguồn 1 pha (L, N) và dây tiếp địa (PE) vào các cọc đấu dây đầu vào tương ứng của biến tần (thường ký hiệu L1/L, L2/N, PE). Chọn tiết diện dây dẫn phù hợp với dòng điện định mức và chiều dài cáp. Sử dụng bộ ngắt mạch (MCB hoặc MCCB) và cầu chì phù hợp phía trước biến tần để bảo vệ.
  • Bước 3: Kết nối động cơ: Đấu 3 dây pha của động cơ (U, V, W) vào các cọc đấu dây đầu ra tương ứng của biến tần (thường ký hiệu U/T1, V/T2, W/T3). Đảm bảo kết nối chắc chắn và đúng thứ tự pha (nếu cần đảo chiều quay, có thể cài đặt bằng tham số hoặc đảo 2 trong 3 dây pha đầu ra). Kết nối vỏ động cơ với hệ thống tiếp địa chung.
  • Lưu ý: Tham khảo tài liệu kỹ thuật (manual) đi kèm sản phẩm để biết chính xác vị trí và ký hiệu các cọc đấu dây.

Kết nối Giao diện Vận hành (BOP/AOP – Tùy chọn):

  • Giao diện BOP (6SL3255-0KB00-0AA0) hoặc AOP (6SL3255-0AA00-4BA1) được gắn trực tiếp lên mặt trước của biến tần G110.
  • Bước 1: Cẩn thận tháo nắp che cổng kết nối trên mặt biến tần (nếu có).
  • Bước 2: Căn chỉnh và cắm thẳng BOP/AOP vào cổng kết nối cho đến khi khớp hoàn toàn.
  • Bước 3: Cấp nguồn cho biến tần, BOP/AOP sẽ tự động khởi động và hiển thị thông tin.
  • Lợi ích: Cho phép cài đặt tham số, giám sát trạng thái, điều khiển chạy/dừng và chẩn đoán lỗi ngay tại biến tần. BOP/AOP cũng là giao diện cần thiết để truy cập mạng USS qua cổng RS485 tích hợp trên nó.

Kết nối Ngõ vào Điều khiển Số (Digital Inputs – DI):

  • Biến tần có 3 ngõ vào số (DI1, DI2, DI3) có thể cấu hình là PNP hoặc NPN. Các ngõ vào này thường được sử dụng cho các chức năng như: Start/Stop, Chạy thuận/nghịch, Reset lỗi, Chọn tốc độ đặt trước…
  • Bước 1: Xác định kiểu kết nối (PNP/NPN): Tham khảo tài liệu để biết cách cài đặt jumper hoặc tham số để chọn kiểu kết nối phù hợp với tín hiệu điều khiển từ PLC hoặc nút nhấn của bạn.
  • Bước 2: Đấu dây tín hiệu: Kết nối tín hiệu điều khiển (ví dụ: từ ngõ ra PLC, tiếp điểm nút nhấn) vào các cọc DI tương ứng. Đảm bảo kết nối dây chung (Common) đúng cách (ví dụ: kết nối chân 0V cho NPN hoặc +24V cho PNP vào cọc Common của DI).
  • Ví dụ: Đấu nút nhấn Start vào DI1, nút nhấn Stop vào DI2 (thường sử dụng tiếp điểm thường đóng cho Stop).

Kết nối Ngõ vào Analog (Analog Input – AI):

  • Biến tần có 1 ngõ vào analog (AI1) nhận tín hiệu 0-10V DC. Thường dùng để điều khiển tốc độ bằng chiết áp ngoài hoặc tín hiệu analog từ PLC/cảm biến.
  • Bước 1: Đấu dây tín hiệu: Kết nối chân tín hiệu (0-10V) vào cọc AI1+, chân chung (0V) vào cọc AI1-. Nếu dùng chiết áp, cần kết nối thêm nguồn 10V (thường có sẵn trên biến tần) vào chân còn lại của chiết áp.
  • Bước 2: Cấu hình tham số: Cần cài đặt tham số để chọn AI1 làm nguồn tham chiếu tốc độ (Speed Setpoint) và cấu hình dải tín hiệu tương ứng (ví dụ: 0V = 0Hz, 10V = 50Hz).

Kết nối Ngõ ra Relay (Relay Output):

  • Biến tần có 1 ngõ ra relay (tiếp điểm thường mở – NO). Có thể cấu hình để báo các trạng thái khác nhau.
  • Bước 1: Xác định chức năng: Cài đặt tham số để gán chức năng cho ngõ ra relay (ví dụ: báo lỗi, báo biến tần đang chạy, báo đạt tốc độ…).
  • Bước 2: Đấu dây điều khiển: Kết nối tải cần điều khiển (ví dụ: cuộn hút contactor phụ, đèn báo) nối tiếp với tiếp điểm relay. Lưu ý giới hạn dòng và áp của tiếp điểm relay (30V DC/2A hoặc 250V AC/2A).

Kết nối Truyền thông USS (qua BOP/AOP):

  • Nếu sử dụng BOP/AOP, cổng RS485 tích hợp trên đó cho phép kết nối biến tần vào mạng USS.
  • Bước 1: Đấu dây: Sử dụng cáp xoắn đôi có chống nhiễu, kết nối chân P+ (Data+) và N- (Data-) của cổng RS485 trên BOP/AOP với các thiết bị khác trong mạng USS (PLC Master, HMI…). Đảm bảo kết nối đúng cực tính.
  • Bước 2: Cài đặt tham số: Cấu hình địa chỉ mạng (USS address) và tốc độ truyền (baud rate) cho biến tần trong phần tham số truyền thông.

4. Cách lập trình sản phẩm 6SL3211-0KB13-7BB1

Bước 1: Truy cập Chế độ Cài đặt:

  • Trên BOP/AOP, nhấn phím Fn (Function) hoặc phím tương đương để chuyển đổi giữa chế độ hiển thị và chế độ cài đặt tham số (thường biểu thị bằng chữ P nhấp nháy).
  • Sử dụng các phím mũi tên Lên/Xuống để duyệt qua các mã tham số (Pxxxx).
  • Nhấn phím OK hoặc P để vào xem hoặc thay đổi giá trị của tham số đã chọn.
  • Sử dụng phím Lên/Xuống để thay đổi giá trị.
  • Nhấn OK hoặc P để lưu giá trị mới.
  • Nhấn Fn để thoát khỏi chế độ cài đặt.

Bước 2: Reset về Mặc định Nhà sản xuất (Factory Reset – Tùy chọn nhưng khuyến nghị cho lần cài đầu tiên):

  • Để đảm bảo không còn các cài đặt cũ ảnh hưởng, bạn nên thực hiện reset.
  • Tìm đến tham số P0010 (Commissioning Parameter Filter).
  • Đặt P0010 = 30 (Factory Reset).
  • Tìm đến tham số P0970 (Factory Reset).
  • Đặt P0970 = 1. Biến tần sẽ thực hiện reset và khởi động lại.
  • Lưu ý: Thao tác này sẽ xóa toàn bộ cài đặt hiện có.

Bước 3: Nhập Thông số Động cơ (Motor Data): Đây là bước cực kỳ quan trọng để biến tần tính toán và bảo vệ động cơ chính xác.

  • P0010 = 1 (Quick Commissioning – Cho phép thay đổi các tham số cơ bản).
  • P0100 (Motor Type): Thường để mặc định (ví dụ: 1 cho động cơ không đồng bộ). Quan trọng là nhập đúng các thông số nameplate của động cơ:
  • P0304 (Motor Voltage): Điện áp định mức của động cơ (V). Ví dụ: 230 (nếu động cơ đấu tam giác ở lưới 230V).
  • P0305 (Motor Current): Dòng điện định mức của động cơ (A). Ví dụ: giá trị Ampe ghi trên nhãn động cơ 0.37kW.
  • P0307 (Motor Power): Công suất định mức của động cơ (kW hoặc HP, tùy cài đặt P0100). Nhập 0.37.
  • P0310 (Motor Frequency): Tần số định mức của động cơ (Hz). Thường là 50 Hz tại Việt Nam.
  • P0311 (Motor Speed): Tốc độ định mức của động cơ (RPM). Ví dụ: 1450 RPM hoặc 2850 RPM.
  • Sau khi nhập xong, đặt P0010 = 0 để thoát Quick Commissioning.
  • Lợi ích: Giúp biến tần tối ưu hóa điều khiển V/f và tính toán bảo vệ quá tải I²t chính xác cho động cơ.

Bước 4: Cài đặt Tham số Vận hành Cơ bản:

P1000 (Setpoint Source): Chọn nguồn đặt tốc độ. Ví dụ:

  • 1: MOP Setpoint (điều khiển bằng chiết áp trên BOP/AOP).
  • 2: Analog Input (sử dụng ngõ vào AI1 0-10V).
  • 3: Fixed Frequency (sử dụng các tốc độ đặt trước).
  • 6: USS on BOP link (điều khiển qua truyền thông).

P1080 (Min Frequency): Tần số tối thiểu (Hz). Thường đặt là 0 Hz.

P1082 (Max Frequency): Tần số tối đa (Hz). Thường đặt là 50 Hz hoặc 60 Hz, tùy theo động cơ và ứng dụng. Không nên đặt cao hơn tần số chịu đựng của động cơ.

P1120 (Ramp-up Time): Thời gian tăng tốc từ 0 Hz đến Max Frequency (giây). Ví dụ: 5 giây.

P1121 (Ramp-down Time): Thời gian giảm tốc từ Max Frequency về 0 Hz (giây). Ví dụ: 5 giây.

P0700 (Command Source): Chọn nguồn lệnh điều khiển (Start/Stop, Thuận/Nghịch). Ví dụ:

  • 1: Keypad (nút Run/Stop trên BOP/AOP).
  • 2: Terminal (sử dụng các ngõ vào số DI).
  • 5: USS on BOP link (lệnh từ truyền thông).

Bước 5: Cấu hình Ngõ vào/ra (Nếu sử dụng điều khiển Terminal):

Nếu P0700 = 2, bạn cần cấu hình chức năng cho các ngõ vào số:

  • P0701 (Function DI1): Ví dụ: 1 (ON/OFF1 – Lệnh chạy/dừng).
  • P0702 (Function DI2): Ví dụ: 12 (Reverse – Lệnh đảo chiều).
  • P0703 (Function DI3): Ví dụ: 9 (Fault Reset – Reset lỗi).

Cấu hình ngõ ra relay (nếu cần): P0731 (Function Relay Output): Ví dụ: 52.3 (Drive Fault Active – Báo lỗi), 52.2 (Drive Ready – Sẵn sàng chạy).

Bước 6: Lưu Tham số và Chạy thử:

  • Sau khi cài đặt xong, nên thực hiện lưu bộ tham số vào EEPROM để không bị mất khi mất điện.
  • Tìm đến tham số P0971 (Parameter Save).
  • Đặt P0971 = 1.
  • Chạy thử biến tần ở chế độ không tải, sau đó có tải nhẹ để kiểm tra chiều quay, độ ổn định và đáp ứng tốc độ. Tinh chỉnh lại thời gian tăng/giảm tốc nếu cần.

Quá trình lập trình ban đầu có vẻ phức tạp, nhưng với cấu trúc tham số logic của Siemens G110 và sự hỗ trợ từ tài liệu kỹ thuật hoặc từ chuyên gia của thanhthienphu.vn, bạn hoàn toàn có thể làm chủ thiết bị này. Hãy nhớ rằng, việc cài đặt đúng thông số động cơ và các tham số vận hành cơ bản là chìa khóa để biến tần hoạt động hiệu quả và bền bỉ. Liên hệ ngay 08.12.77.88.99 nếu bạn cần hướng dẫn chi tiết hơn.

5. Hướng dẫn Khắc phục một số lỗi thường gặp trên Biến tần 6SL3211-0KB13-7BB1

Mã Lỗi/Cảnh báo (Ví dụ) Tên Lỗi/Cảnh báo (Tiếng Anh/Việt) Nguyên nhân có thể Hướng xử lý cơ bản
F0001 Overcurrent (Quá dòng) – Thời gian tăng tốc (P1120) quá ngắn.
– Tải quá nặng hoặc bị kẹt cơ khí.
– Ngắn mạch đầu ra (dây động cơ chạm nhau hoặc chạm đất).
– Thông số động cơ (P0304-P0311) cài đặt không đúng.
– Biến tần hoặc động cơ bị lỗi.
– Tăng thời gian tăng tốc P1120.
– Kiểm tra tải, loại bỏ kẹt cơ khí.
– Kiểm tra cách điện cáp động cơ và các kết nối.
– Kiểm tra và cài đặt lại đúng thông số động cơ.
– Thử với động cơ khác (nếu có).
– Liên hệ hỗ trợ kỹ thuật thanhthienphu.vn nếu không khắc phục được.
F0002 Overvoltage (Quá áp DC Link) – Điện áp nguồn đầu vào quá cao.
– Thời gian giảm tốc (P1121) quá ngắn đối với tải có quán tính lớn (động cơ hoạt động như máy phát).
– Điện trở xả (Braking Resistor) bị lỗi hoặc không có/không được kích hoạt (nếu cần).
– Kiểm tra điện áp nguồn.
– Tăng thời gian giảm tốc P1121.
– Sử dụng chức năng hãm DC (DC Braking P1232) hoặc hãm hỗn hợp (Compound Braking P1233).
– Xem xét lắp thêm điện trở xả và kích hoạt (cần kiểm tra G110 model này có hỗ trợ không).
F0003 Undervoltage (Thấp áp DC Link) – Điện áp nguồn đầu vào quá thấp hoặc bị sụt áp đột ngột.
– Mất pha đầu vào (nếu nguồn 3 pha, không áp dụng cho model 1 pha này).
– Cầu chỉnh lưu đầu vào bị lỗi.
– Kiểm tra điện áp và chất lượng nguồn cấp.
– Đảm bảo kết nối nguồn chắc chắn.
– Liên hệ hỗ trợ kỹ thuật nếu nghi ngờ lỗi phần cứng.
F0004 Inverter Overtemperature (Quá nhiệt biến tần) – Nhiệt độ môi trường xung quanh quá cao (>50°C hoặc theo giới hạn giảm tải).
– Quạt làm mát của biến tần (nếu có) bị kẹt hoặc hỏng.
– Luồng không khí làm mát bị chặn (lắp đặt quá sát nhau, bụi bẩn bám nhiều).
– Biến tần hoạt động quá tải liên tục.
– Cải thiện thông gió cho tủ điện, đảm bảo nhiệt độ môi trường trong giới hạn.
– Vệ sinh biến tần và quạt (nếu có).
– Đảm bảo khoảng cách lắp đặt đủ thông thoáng theo khuyến cáo.
– Kiểm tra lại công suất tải so với công suất biến tần.
F0005 I²t Overload (Quá tải động cơ – tính toán) – Động cơ hoạt động với dòng điện cao hơn định mức trong thời gian dài.
– Thông số bảo vệ quá tải nhiệt động cơ (P0640) cài đặt quá thấp.
– Tải quá nặng so với động cơ.
– Kiểm tra xem động cơ có bị quá tải cơ khí không.
– Kiểm tra và điều chỉnh P0640 phù hợp với động cơ.
– Đảm bảo công suất động cơ và biến tần phù hợp với tải.
F0011 Motor Overtemperature (Quá nhiệt động cơ – qua cảm biến PTC/KTY, nếu có kết nối) – Động cơ quá nóng do quá tải, thông gió kém hoặc nhiệt độ môi trường cao.
– Cảm biến nhiệt (PTC/KTY) bị lỗi hoặc dây kết nối bị đứt/chạm.
– Kiểm tra nguyên nhân gây nóng động cơ (tải, môi trường, thông gió).
– Kiểm tra cảm biến nhiệt và dây kết nối.
A0501 Current Limit (Cảnh báo giới hạn dòng) – Biến tần đang hoạt động ở mức giới hạn dòng điện cài đặt (P0640). Tải có thể hơi nặng hoặc thời gian tăng tốc hơi ngắn. – Thường không cần can thiệp nếu chỉ xuất hiện thoáng qua khi khởi động hoặc thay đổi tải đột ngột. Nếu xuất hiện liên tục, kiểm tra tải và cân nhắc tăng nhẹ thời gian tăng tốc.
A0502 Voltage Limit (Cảnh báo giới hạn áp DC Link) – Điện áp DC link đang ở mức giới hạn trên. Thường xảy ra khi giảm tốc nhanh. – Tương tự F0002 nhưng chưa đến mức lỗi. Cân nhắc tăng thời gian giảm tốc P1121 nếu xảy ra thường xuyên.
A0503 Undervoltage Limit (Cảnh báo giới hạn thấp áp) – Điện áp DC link đang ở mức giới hạn dưới. Nguồn cấp có thể hơi yếu. – Kiểm tra chất lượng nguồn cấp.

6. Liên hệ Thanhthienphu.vn để được Tư vấn Chuyên sâu về Biến tần 6SL3211-0KB13-7BB1

Bạn đang đối mặt với những thiết bị cũ kỹ, tiêu tốn năng lượng và thường xuyên hỏng hóc? Bạn mong muốn tối ưu hóa quy trình, nâng cao năng suất và đảm bảo an toàn lao động theo chuẩn mực cao nhất? Bạn khao khát sở hữu những công nghệ tự động hóa tiên tiến từ thương hiệu hàng đầu thế giới như Siemens để nâng cao năng lực cạnh tranh? Biến tần Siemens SINAMICS G110 6SL3211-0KB13-7BB1 chính là bước khởi đầu hoàn hảo trên hành trình đó.

Thanh Thiên Phú – với đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm, am hiểu sâu sắc về các dòng sản phẩm Siemens và ứng dụng thực tế trong đa dạng ngành công nghiệp tại Việt Nam – luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn.

Tại sao nên chọn Thanh Thiên Phú làm đối tác cung cấp và tư vấn giải pháp tự động hóa?

  • Chuyên môn sâu rộng: Chúng tôi không chỉ bán sản phẩm, chúng tôi cung cấp giải pháp. Đội ngũ kỹ sư của thanhthienphu.vn sẽ lắng nghe nhu cầu, phân tích ứng dụng và tư vấn cho bạn lựa chọn chính xác mã hàng biến tần, các phụ kiện đi kèm (BOP, bộ lọc, điện trở hãm nếu cần) và cấu hình tối ưu nhất.
  • Sản phẩm chính hãng, chất lượng đảm bảo: Cam kết cung cấp 100% sản phẩm Siemens chính hãng, bao gồm biến tần 6SL3211-0KB13-7BB1, với đầy đủ chứng nhận chất lượng (CO, CQ) và chính sách bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
  • Giá cả cạnh tranh: Luôn nỗ lực mang đến mức giá tốt nhất thị trường, đi kèm với chất lượng dịch vụ vượt trội.
  • Hỗ trợ kỹ thuật tận tâm: Chúng tôi cung cấp dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật trước, trong và sau bán hàng, bao gồm hướng dẫn lắp đặt, cài đặt, xử lý sự cố và bảo trì.
  • Giao hàng nhanh chóng: Với địa chỉ tại 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh và mạng lưới đối tác rộng khắp, chúng tôi đảm bảo giao hàng nhanh chóng đến tận nơi trên toàn quốc, đặc biệt tại các thành phố lớn và khu công nghiệp.

Hãy nhấc máy và gọi ngay cho chúng tôi qua Hotline: 08.12.77.88.99 hoặc truy cập website thanhthienphu.vn để tìm hiểu thêm thông tin chi tiết và gửi yêu cầu tư vấn trực tuyến.

Đội ngũ chuyên gia của Thanh Thiên Phú luôn sẵn lòng lắng nghe và mang đến cho bạn giải pháp tối ưu nhất với biến tần 6SL3211-0KB13-7BB1 – Biến tần G110 0.37kW 1 Pha 230V và các thiết bị điện tự động hóa khác của Siemens.

Thanh Thiên Phú là đại lý Siemens tại Việt Nam cung cấp các dòng sản phẩm PLC Siemens, HMI Siemens, biến tần Siemens, bộ nguồn Siemens, công tắc ổ cắm Siemens, thiết bị điện Siemens, thiết bị đo lường Siemens, động cơ Siemens chính hãng, luôn có các chương trình khuyến mãi cho các sản phẩm Siemens.

Thông tin bổ sung
Công suấtDưới 100KW
HãngSiemens
Xuất xứGreat Britain
Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm
2 đánh giá cho 6SL3211-0KB13-7BB1 – Biến tần G110 0.37kW 1 Pha 230V Siemens
5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 2 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá 6SL3211-0KB13-7BB1 – Biến tần G110 0.37kW 1 Pha 230V Siemens
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Nguyễn Thanh Tú Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Hàng chất lượng ổn, nhưng giá có thể hơi cao so với thị trường.

      thích
    2. Nguyễn Khánh Linh Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Chất lượng hoàn hảo, chắc chắn sẽ giới thiệu bạn bè!

      thích
    Sản phẩm cùng phân khúc

    Sản phẩm đã xem

    Bạn chưa xem sản phẩm nào.