6SL3211-0AB22-2UA1 – Biến tần G110 2.2kW 1P 230VAC, giải pháp điều khiển động cơ linh hoạt và tiết kiệm năng lượng từ Siemens, chính là chìa khóa nâng tầm hiệu suất và độ tin cậy cho hệ thống của bạn, được phân phối chính hãng bởi thanhthienphu.vn.
Thiết bị này không chỉ giải quyết triệt để những nỗi lo về thiết bị cũ kỹ, hao tốn điện năng mà còn mang đến sự vận hành mượt mà, ổn định, đáp ứng hoàn hảo nhu cầu đa dạng trong công nghiệp và tự động hóa, từ bộ điều khiển tần số đến inverter Siemens G110.
1. Cấu tạo Tinh tế của Biến tần 6SL3211-0AB22-2UA1
- Vỏ bảo vệ (Enclosure): Được làm từ vật liệu nhựa kỹ thuật cao cấp, có khả năng chống va đập và chịu nhiệt tốt. Thiết kế vỏ đạt cấp bảo vệ IP20, ngăn chặn sự xâm nhập của các vật thể rắn có kích thước lớn hơn 12.5mm và bảo vệ người dùng khỏi tiếp xúc với các bộ phận mang điện bên trong. Màu sắc và thiết kế mang đậm phong cách công nghiệp hiện đại của Siemens.
- Khối công suất (Power Module): Đây là trái tim của biến tần, chứa các linh kiện bán dẫn công suất cao như IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistor) hoặc MOSFET (tùy thuộc vào thiết kế cụ thể) để thực hiện việc nghịch lưu, biến đổi điện áp DC thành điện áp AC 3 pha với tần số và biên độ mong muốn cấp cho động cơ. Các linh kiện này được lựa chọn kỹ càng để đảm bảo hiệu suất chuyển đổi cao và tổn thất năng lượng thấp.
- Mạch chỉnh lưu (Rectifier Circuit): Chuyển đổi nguồn điện AC 1 pha 230V thành điện áp DC cung cấp cho khối công suất. Thường sử dụng cầu diode công suất lớn, đảm bảo khả năng chịu dòng và điện áp cao.
- Tụ điện DC Link (DC Link Capacitors): Hệ thống các tụ điện dung lượng lớn có nhiệm vụ san phẳng điện áp DC sau chỉnh lưu và lưu trữ năng lượng, giúp ổn định điện áp cung cấp cho khối nghịch lưu, đặc biệt khi tải thay đổi đột ngột hoặc trong quá trình hãm tái sinh. Chất lượng của tụ điện ảnh hưởng lớn đến tuổi thọ của biến tần.
- Mạch điều khiển (Control Board): Bộ não của biến tần, chứa vi xử lý (microprocessor) hoặc DSP (Digital Signal Processor) tốc độ cao, bộ nhớ và các mạch logic phụ trợ. Mạch này nhận tín hiệu từ các ngõ vào (số, tương tự, truyền thông), thực thi các thuật toán điều khiển (V/f, Vector), tạo tín hiệu điều khiển PWM (Pulse Width Modulation) chính xác để đóng cắt các van bán dẫn công suất, đồng thời thực hiện các chức năng bảo vệ, giám sát và giao tiếp.
- Hệ thống tản nhiệt (Cooling System): Do quá trình chuyển đổi công suất sinh nhiệt, 6SL3211-0AB22-2UA1 được trang bị hệ thống tản nhiệt hiệu quả. Bao gồm một khối tản nhiệt bằng nhôm (heatsink) có diện tích bề mặt lớn và các cánh tản nhiệt được thiết kế tối ưu. Một quạt làm mát (cooling fan) tích hợp giúp tăng cường đối lưu không khí, đảm bảo nhiệt độ hoạt động của các linh kiện công suất luôn nằm trong giới hạn cho phép, kéo dài tuổi thọ thiết bị. Quạt thường có chế độ hoạt động thông minh, chỉ chạy khi cần thiết để tiết kiệm năng lượng và giảm tiếng ồn.
- Cổng kết nối (Terminals): Các khối terminal được bố trí rõ ràng, khoa học cho việc kết nối nguồn điện ngõ vào (L1, L2/N), ngõ ra động cơ (U, V, W), kết nối điện trở hãm (nếu cần), các ngõ vào/ra điều khiển (số, tương tự) và cổng giao tiếp RS485. Các terminal được thiết kế chắc chắn, dễ dàng đấu nối và đảm bảo tiếp xúc tốt.
- Giao diện người dùng (Operator Interface – Tùy chọn): Biến tần G110 có thể được trang bị hoặc kết nối với BOP (Basic Operator Panel) – một màn hình LCD nhỏ và các nút bấm, cho phép người dùng cài đặt thông số cơ bản, giám sát trạng thái hoạt động và chẩn đoán lỗi một cách trực quan ngay tại biến tần.
2. Những Tính năng Ưu việt Làm nên Sự Khác biệt của Biến tần 6SL3211-0AB22-2UA1
- Điều khiển V/f tuyến tính (Linear V/f): Phù hợp cho các tải có mô-men không đổi hoặc thay đổi tuyến tính theo tốc độ như băng tải, máy đùn cơ bản. Đơn giản, dễ cài đặt.
- Điều khiển V/f bình phương (Quadratic V/f): Tối ưu hóa cho các tải bơm và quạt ly tâm, giúp tiết kiệm năng lượng đáng kể ở tốc độ thấp và trung bình. Theo các nghiên cứu từ Bộ Năng lượng Hoa Kỳ (DOE), việc sử dụng biến tần cho bơm và quạt có thể tiết kiệm từ 20% đến 50% năng lượng tiêu thụ.
- Điều khiển V/f đa điểm (Multipoint V/f): Cho phép người dùng tự định nghĩa đường đặc tính V/f, phù hợp với các ứng dụng đặc biệt yêu cầu mô-men khác nhau ở các dải tốc độ cụ thể.
- Điều khiển Vector không cảm biến (Sensorless Vector Control – SVC): Mặc dù là dòng cơ bản, G110 vẫn cung cấp khả năng điều khiển SVC, mang lại độ chính xác tốc độ và khả năng đáp ứng mô-men tốt hơn so với V/f, đặc biệt ở tốc độ thấp. Tính năng này rất hữu ích cho các ứng dụng yêu cầu kiểm soát mô-men khởi động cao hoặc độ ổn định tốc độ tốt hơn.
- Tích hợp bộ hãm (Integrated Braking Chopper): Biến tần được tích hợp sẵn mạch hãm, cho phép kết nối trực tiếp điện trở hãm bên ngoài. Điều này rất quan trọng cho các ứng dụng có quán tính lớn hoặc yêu cầu dừng nhanh, giúp tiêu tán năng lượng tái sinh từ động cơ một cách an toàn, tránh lỗi quá áp DC link.
- Chức năng bảo vệ toàn diện: 6SL3211-0AB22-2UA1 cung cấp một loạt các chức năng bảo vệ thông minh để đảm bảo an toàn cho cả biến tần và động cơ: Bảo vệ quá dòng (Overcurrent – F0001), Bảo vệ quá áp DC link (Overvoltage – F0002), Bảo vệ thấp áp DC link (Undervoltage – F0003), Bảo vệ quá nhiệt biến tần (Inverter Overtemperature – F0004), Bảo vệ quá nhiệt động cơ (Motor Overtemperature – F0011), Bảo vệ chạm đất (Ground Fault), Bảo vệ mất pha ngõ ra (Output Phase Failure), Bảo vệ ngắn mạch ngõ ra (Short Circuit)
- Khả năng khởi động mềm và dừng mềm: Điều chỉnh thời gian tăng tốc và giảm tốc linh hoạt, giúp khởi động và dừng động cơ một cách êm ái, giảm sốc cơ khí, bảo vệ hộp số, khớp nối và kéo dài tuổi thọ hệ thống truyền động.
- Chức năng Flying Start (Khởi động bắt tốc độ): Cho phép biến tần khởi động và điều khiển một động cơ đang quay tự do mà không gây sốc dòng hoặc lỗi, rất hữu ích trong các ứng dụng quạt hoặc bơm có thể quay do dòng chảy tự nhiên.
- Chức năng tiết kiệm năng lượng tự động (Automatic Energy Optimization): Tự động điều chỉnh điện áp ngõ ra dựa trên tải thực tế, giảm tổn thất trong động cơ và biến tần, đặc biệt hiệu quả ở chế độ tải nhẹ hoặc không tải.
- Giao tiếp USS tích hợp: Cổng RS485 hỗ trợ giao thức USS của Siemens, cho phép kết nối biến tần vào mạng điều khiển đơn giản hoặc giao tiếp với PLC Siemens (như LOGO! hoặc S7-200/S7-1200 cơ bản) để điều khiển và giám sát từ xa.
- Cài đặt thông số dễ dàng: Có thể cài đặt thông qua màn hình BOP tùy chọn với cấu trúc menu trực quan hoặc sử dụng phần mềm Siemens STARTER trên máy tính (cần bộ chuyển đổi PC-PPI hoặc tương đương). Các thông số thường dùng được nhóm lại giúp việc cấu hình nhanh chóng.
- Thiết kế nhỏ gọn, lắp đặt linh hoạt: Kích thước nhỏ gọn và khả năng lắp đặt sát nhau (side-by-side) giúp tiết kiệm không gian tủ điện, một yếu tố quan trọng trong các hệ thống có mật độ thiết bị cao.
3. Hướng dẫn Từng bước Kết nối Biến tần 6SL3211-0AB22-2UA1 với Phần mềm
Bước 1. Cài đặt Phần mềm:
- Tải về phiên bản phần mềm STARTER phù hợp với hệ điều hành của bạn từ trang web Siemens.
- Chạy file cài đặt và làm theo các hướng dẫn trên màn hình để hoàn tất quá trình cài đặt. Đảm bảo cài đặt cả driver cho bộ PC Connection Kit nếu cần.
Bước 2. Kết nối Phần cứng:
- Quan trọng: Đảm bảo ngắt nguồn cấp cho biến tần trước khi thực hiện bất kỳ kết nối phần cứng nào để đảm bảo an toàn.
- Kết nối một đầu của cáp từ bộ PC Connection Kit vào cổng giao tiếp tương ứng trên biến tần 6SL3211-0AB22-2UA1. Thông thường, cổng này nằm phía trước biến tần, nơi gắn BOP/AOP hoặc có ký hiệu riêng cho kết nối PC.
- Kết nối đầu còn lại của bộ kit (thường là cổng USB) vào máy tính của bạn.
- Cấp lại nguồn cho biến tần.
Bước 3. Thiết lập Kết nối trong Phần mềm STARTER:
- Khởi động phần mềm STARTER.
- Tạo một dự án mới hoặc mở dự án có sẵn.
- Trong cây dự án, bạn cần thêm một thiết bị biến tần mới. Chọn đúng dòng SINAMICS G110 và phiên bản firmware (nếu biết).
- Thiết lập giao diện kết nối (Communication Interface): Truy cập vào phần cài đặt giao diện PG/PC (Set PG/PC Interface) trong Control Panel của Windows hoặc trực tiếp trong STARTER. Chọn đúng cổng COM ảo được tạo bởi bộ PC Connection Kit và giao thức phù hợp (thường là USS).
- Thực hiện chức năng dò tìm thiết bị (Accessible Nodes / Search for Devices) trong STARTER. Phần mềm sẽ quét các cổng giao tiếp đã chọn để tìm biến tần đang kết nối.
- Nếu kết nối thành công, biến tần 6SL3211-0AB22-2UA1 sẽ xuất hiện trong danh sách thiết bị có thể truy cập.
Bước 4. Tải/Upload Thông số và Giám sát:
Sau khi kết nối thành công (biến tần hiển thị trạng thái online), bạn có thể:
- Upload (Tải lên): Đọc toàn bộ cấu hình thông số từ biến tần lên máy tính để sao lưu hoặc chỉnh sửa.
- Download (Tải xuống): Ghi bộ thông số từ máy tính xuống biến tần (cẩn thận khi thực hiện thao tác này).
- Online Monitoring: Giám sát các giá trị vận hành thực tế như tần số ngõ ra, dòng điện, điện áp DC link, trạng thái lỗi…
- Parameter Editor: Chỉnh sửa từng thông số một cách trực quan với mô tả chi tiết.
- Commissioning: Thực hiện các bước vận hành thử, tối ưu hóa động cơ.
4. Lập trình Biến tần 6SL3211-0AB22-2UA1
A. Phương pháp Lập trình:
Sử dụng Basic Operator Panel (BOP – Mã: 6SL3255-0AA00-2AA1): Đây là màn hình hiển thị LED 5 chữ số đơn giản, gắn trực tiếp lên mặt biến tần.
- Ưu điểm: Chi phí thấp, thao tác cơ bản nhanh gọn.
- Nhược điểm: Khó khăn khi cài đặt nhiều thông số phức tạp, chỉ hiển thị mã thông số và giá trị, cần tra cứu tài liệu thường xuyên.
Sử dụng Advanced Operator Panel (AOP – Mã: 6SL3255-0AA00-4BA1): Màn hình LCD đồ họa, đa ngôn ngữ (có thể có tiếng Anh).
- Ưu điểm: Giao diện thân thiện, hiển thị tên thông số và mô tả rõ ràng, hỗ trợ sao chép/lưu trữ bộ thông số, dễ dàng điều hướng menu.
- Nhược điểm: Chi phí cao hơn BOP.
Sử dụng Phần mềm STARTER: Như đã mô tả ở phần 4.
- Ưu điểm: Trực quan nhất, quản lý dự án, sao lưu/phục hồi dễ dàng, giám sát online mạnh mẽ.
- Nhược điểm: Cần máy tính và bộ kết nối.
B. Quy trình Lập trình Cơ bản (Sử dụng BOP/AOP):
1. Truy cập Chế độ Cài đặt Thông số:
- Thông thường, bạn cần nhấn và giữ một phím chức năng (ví dụ: Fn hoặc P trên BOP/AOP) trong vài giây để vào menu cài đặt.
- Màn hình sẽ hiển thị một mã thông số (ví dụ: P0003 – Mức độ truy cập).
2. Chọn Mức độ Truy cập Phù hợp:
- Biến tần G110 có các mức truy cập khác nhau (User, Expert, Service) để giới hạn quyền thay đổi thông số.
- Để cài đặt các thông số cơ bản và nâng cao, bạn thường cần đặt P0003 = 2 (Expert) hoặc 3 (nếu có yêu cầu cao hơn và biết rõ). Sử dụng các phím mũi tên lên/xuống để thay đổi giá trị và nhấn OK/P để xác nhận.
3. Điều hướng đến Thông số Cần Cài đặt:
Sử dụng các phím mũi tên lên/xuống để duyệt qua danh sách các thông số (Pxxxx). Ví dụ, bạn muốn cài đặt thời gian tăng tốc (ramp-up time), bạn cần tìm đến thông số P1120.
4. Thay đổi Giá trị Thông số:
- Khi đã chọn được thông số mong muốn, nhấn phím OK/P để vào chế độ chỉnh sửa giá trị.
- Sử dụng các phím mũi tên lên/xuống để tăng/giảm giá trị đến mức mong muốn.
- Nhấn OK/P một lần nữa để xác nhận giá trị mới.
5. Lưu Thay đổi (Quan trọng):
- Sau khi cài đặt xong các thông số cần thiết, bạn cần thực hiện thao tác lưu cấu hình vào bộ nhớ non-volatile (bộ nhớ không bị mất khi mất điện).
- Tìm đến thông số P3900.
- Thay đổi giá trị của P3900 thành 1, 2 hoặc 3 (tùy theo yêu cầu lưu, xem tài liệu) và nhấn OK/P. Biến tần sẽ thực hiện quá trình lưu, màn hình có thể nhấp nháy hoặc hiển thị thông báo. Chờ quá trình hoàn tất. Không ngắt nguồn biến tần trong quá trình này.
6. Thoát Chế độ Cài đặt:
Nhấn phím Fn hoặc phím thoát tương ứng để quay lại màn hình hiển thị trạng thái vận hành.
C. Các Thông số Quan trọng Thường Cài đặt:
- P0100: Lựa chọn chế độ vận hành (ví dụ: 50Hz/60Hz).
- P0304: Điện áp định mức của động cơ (V).
- P0305: Dòng điện định mức của động cơ (A).
- P0307: Công suất định mức của động cơ (kW hoặc HP).
- P0310: Tần số định mức của động cơ (Hz).
- P0311: Tốc độ định mức của động cơ (RPM).
- P0700: Lựa chọn nguồn lệnh điều khiển (ví dụ: 2 = Terminal – điều khiển bằng nút nhấn ngoài).
- P1000: Lựa chọn nguồn đặt tần số (ví dụ: 2 = Analog Input).
- P1080: Tần số tối thiểu (Hz).
- P1082: Tần số tối đa (Hz).
- P1120: Thời gian tăng tốc (s).
- P1121: Thời gian giảm tốc (s).
- P1300: Lựa chọn chế độ điều khiển (ví dụ: 0 = V/f linear).
- P3900: Lệnh lưu thông số.
5. Xử lý Nhanh các Lỗi Thường gặp trên Biến tần G110 6SL3211-0AB22-2UA1
Mã Lỗi |
Tên Lỗi (Tiếng Anh) |
Mô tả / Nguyên nhân có thể |
Hướng Xử lý Cơ bản |
F0001 |
Overcurrent |
Dòng điện ngõ ra vượt quá giới hạn cho phép. Có thể do: Ngắn mạch ngõ ra (pha-pha, pha-đất), thời gian tăng tốc (P1120) quá ngắn, động cơ bị kẹt hoặc quá tải nặng, thông số động cơ (P03xx) cài đặt sai, lỗi module IGBT. |
1. Kiểm tra cách điện cáp động cơ và cuộn dây động cơ. 2. Tăng thời gian tăng tốc (P1120). 3. Kiểm tra tải cơ khí, đảm bảo động cơ không bị kẹt. 4. Kiểm tra và cài đặt lại chính xác thông số động cơ. 5. Reset lỗi. Nếu lỗi tái diễn, liên hệ hỗ trợ kỹ thuật. |
F0002 |
Overvoltage |
Điện áp trên DC Link vượt quá ngưỡng cho phép. Thường xảy ra khi: Động cơ đang giảm tốc quá nhanh (quán tính tải lớn), điện áp nguồn cấp quá cao, thời gian giảm tốc (P1121) quá ngắn. |
1. Tăng thời gian giảm tốc (P1121). 2. Kiểm tra điện áp nguồn cấp. 3. Sử dụng bộ hãm (Braking Resistor) nếu ứng dụng có quán tính lớn và yêu cầu giảm tốc nhanh (cần kiểm tra biến tần có hỗ trợ không hoặc cần module phanh ngoài). 4. Kích hoạt chức năng điều khiển Vdc_max (P1240). 5. Reset lỗi. |
F0003 |
Undervoltage |
Điện áp trên DC Link thấp hơn ngưỡng cho phép. Nguyên nhân: Điện áp nguồn cấp thấp, sụt áp đột ngột, lỗi mạch nguồn trong biến tần. |
1. Kiểm tra điện áp và chất lượng nguồn cấp. 2. Kiểm tra cầu chì, CB, contactor cấp nguồn cho biến tần. 3. Đảm bảo các kết nối dây nguồn chắc chắn. 4. Reset lỗi. Nếu điện áp nguồn ổn định mà lỗi vẫn xảy ra, có thể biến tần bị lỗi phần cứng. |
F0004 |
Drive Overtemperature |
Nhiệt độ bên trong biến tần (thường là trên tản nhiệt) vượt quá giới hạn. Lý do: Nhiệt độ môi trường quá cao, quạt làm mát bị hỏng hoặc bị kẹt, đường thông gió bị tắc, biến tần hoạt động quá tải liên tục. |
1. Kiểm tra nhiệt độ môi trường xung quanh biến tần, đảm bảo dưới 50°C. 2. Đảm bảo khoảng trống lắp đặt xung quanh biến tần đủ để thông gió. 3. Kiểm tra và vệ sinh quạt làm mát, loại bỏ bụi bẩn. 4. Giảm tải cho biến tần nếu đang hoạt động quá công suất. 5. Chờ biến tần nguội và reset lỗi. |
F0011 |
Motor Overtemperature (I²t) |
Biến tần tính toán nhiệt độ động cơ dựa trên mô hình I²t và phát hiện quá nhiệt. Nguyên nhân: Động cơ hoạt động quá tải trong thời gian dài, thông số bảo vệ nhiệt động cơ (P0610, P0611) cài đặt không đúng, động cơ làm mát kém. |
1. Kiểm tra tải thực tế của động cơ. 2. Kiểm tra lại cài đặt P0610 (Mức cảnh báo nhiệt) và P0611 (Thời gian tác động bảo vệ nhiệt). 3. Đảm bảo động cơ được làm mát tốt (quạt làm mát động cơ hoạt động, không bị bụi bẩn che phủ). 4. Chờ động cơ nguội và reset lỗi. |
F0022 |
Power Stack Fault |
Lỗi phần cứng nghiêm trọng liên quan đến khối mạch lực (IGBT, Diode). |
1. Thử reset lỗi bằng cách ngắt nguồn và cấp lại. 2. Nếu lỗi vẫn còn, đây là lỗi phần cứng cần sửa chữa hoặc thay thế biến tần. Liên hệ nhà cung cấp hoặc trung tâm dịch vụ Siemens. |
F0051 |
Parameter EEPROM Fault |
Lỗi bộ nhớ EEPROM lưu trữ thông số. |
1. Thử thực hiện Factory Reset (P0010=30, P0970=1) và cài đặt lại thông số. 2. Nếu lỗi vẫn còn, bộ nhớ có thể đã hỏng, cần sửa chữa hoặc thay thế. |
6. Nâng tầm Hệ thống của bạn cùng thanhthienphu.vn
Bạn đang tìm kiếm giải pháp điều khiển động cơ 1 pha 2.2kW hiệu quả, tiết kiệm năng lượng và đáng tin cậy? Biến tần Siemens G110 6SL3211-0AB22-2UA1 chính là câu trả lời hoàn hảo mà thanhthienphu.vn tự hào mang đến cho các kỹ sư, quản lý kỹ thuật và chủ doanh nghiệp tại Việt Nam.
Sản phẩm này không chỉ giải quyết những thách thức về hiệu suất và chi phí mà còn mở ra cánh cửa đến với sự vận hành ổn định, linh hoạt và an toàn cho hệ thống của bạn, từ dây chuyền sản xuất trong nhà máy cơ khí, thực phẩm, dệt may đến các ứng dụng trong ngành xây dựng, năng lượng hay tự động hóa.
Tại sao nên chọn 6SL3211-0AB22-2UA1 từ thanhthienphu.vn?
- Sản phẩm Chính hãng, Chất lượng Đảm bảo: Chúng tôi cam kết cung cấp 100% biến tần Siemens G110 chính hãng, đầy đủ giấy tờ chứng nhận nguồn gốc xuất xứ (CO) và chất lượng (CQ). Bạn hoàn toàn yên tâm về độ bền, hiệu suất và sự tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế.
- Chuyên môn Kỹ thuật Sâu rộng: Với kinh nghiệm thực tiễn phong phú trong lĩnh vực điện công nghiệp và tự động hóa, chúng tôi sẵn sàng lắng nghe, phân tích nhu cầu và tư vấn cho bạn lựa chọn thiết bị phù hợp nhất, tối ưu hóa hệ thống hiện có hoặc xây dựng giải pháp mới toàn diện.
- Giá cả Cạnh tranh và Linh hoạt: Chúng tôi hiểu rõ áp lực chi phí của doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ. thanhthienphu.vn luôn nỗ lực mang đến mức giá tốt nhất cho biến tần 6SL3211-0AB22-2UA1 cùng các chính sách chiết khấu hấp dẫn cho đơn hàng số lượng lớn hoặc khách hàng thân thiết.
- Chính sách Bảo hành Chuẩn mực: Mọi sản phẩm biến tần Siemens do thanhthienphu.vn phân phối đều được hưởng chính sách bảo hành chính hãng, mang lại sự an tâm tuyệt đối trong suốt quá trình sử dụng.
Nhấc máy và gọi ngay đến hotline 08.12.77.88.99 để nhận được sự tư vấn chuyên sâu từ các kỹ sư hàng đầu của thanhthienphu.vn. Chúng tôi sẽ giúp bạn phân tích ứng dụng cụ thể, lựa chọn cấu hình phù hợp và báo giá tốt nhất cho sản phẩm 6SL3211-0AB22-2UA1.
Hoặc truy cập website thanhthienphu.vn để khám phá thêm thông tin chi tiết về sản phẩm, các giải pháp tự động hóa khác và đặt hàng trực tuyến một cách dễ dàng. Bạn cũng có thể ghé thăm văn phòng của chúng tôi tại 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh để trao đổi trực tiếp và trải nghiệm dịch vụ chuyên nghiệp.
Thanh Thien Phu – Đối tác tin cậy của bạn trên hành trình chinh phục công nghệ và thành công.
Thanh Thiên Phú là đại lý Siemens tại Việt Nam cung cấp các dòng sản phẩm PLC Siemens, HMI Siemens, biến tần Siemens, bộ nguồn Siemens, công tắc ổ cắm Siemens, thiết bị điện Siemens, thiết bị đo lường Siemens, động cơ Siemens chính hãng, luôn có các chương trình khuyến mãi cho các sản phẩm Siemens.
Phạm Văn Dũng Đã mua tại thanhthienphu.vn
Giao hàng nhanh, đóng gói kỹ càng, dịch vụ tuyệt vời!
Nguyễn Văn Khánh Đã mua tại thanhthienphu.vn
Hàng tốt nhưng mình thấy hơi khác một chút so với ảnh.