6SL3211-0AB22-2AB1 – Biến tần G110 2.2kW 1P 230VAC Siemens

4,900,000 

* Giá trên website là giá tham khảo, giá hiện tại sẽ có thay đổi. Vui lòng liên hệ Hotline để được báo giá chính xác
* Giá trên chưa bao gồm chi phí lắp đặt và thi công

5.0 (2 đánh giá) Đã bán 5.5k
Còn hàng
  • SKU: 6SL3211-0AB22-2AB1
  • Thông số kỹ thuật: SINAMICS G110-CPM110 AC Drive, with integrated filter A 200-240 V 1 AC+10/-10% 47-63 Hz RS-485 interface (USS protocol) CT: 2.2 kW; VT: 2.2 kW CT overload: 150% 60 s 181x 184x 152 (HxWxD) degree of protection IP20 ambient temperature -10+50 °C without BOP without analog input
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Thông số kỹ thuật 6SL3211-0AB22-2AB1

Thông số kỹ thuật Giá trị
Mã sản phẩm 6SL3211-0AB22-2AB1
Dòng sản phẩm SINAMICS G110
Loại biến tần Biến tần điều khiển tốc độ cơ bản
Điện áp đầu vào 1 pha 200-240 Volt Dòng Xoay Chiều
Tần số đầu vào 47-63 Hertz
Công suất định mức 2.2 Kilowatt
Dòng điện đầu ra định mức 10.2 Ampere
Điện áp đầu ra 3 pha 0 Volt đến Điện áp đầu vào
Tần số đầu ra 0-650 Hertz
Phương pháp điều khiển Điều khiển V/f tuyến tính, Điều khiển V/f đa điểm, Điều khiển Flux Current Control (FCC)
Khả năng quá tải 150 phần trăm trong 60 giây
Bộ lọc EMC tích hợp Bộ lọc lớp A tích hợp
Ngõ vào analog 1
Ngõ vào số 3
Ngõ ra relay 1
Giao diện truyền thông USS trên RS485
Cấp bảo vệ IP20
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) 149 x 172 x 143 Milimét (Khung FSA)
Nhiệt độ hoạt động -10 đến +50 Độ C (giảm công suất từ 40 Độ C)

Download tài liệu biến tần G110

Sinamics G110 Catalogue

Mô tả sản phẩm

6SL3211-0AB22-2AB1 – Biến tần G110 2.2kW 1P 230VAC: Giải pháp điều khiển động cơ hoàn hảo, nâng tầm hiệu suất và tiết kiệm năng lượng vượt trội từ thanhthienphu.vn.

Thiết bị điều khiển tốc độ động cơ này chính là chìa khóa mở ra kỷ nguyên vận hành thông minh, linh hoạt và bền bỉ cho mọi ứng dụng công nghiệp cơ bản, một lựa chọn tuyệt vời để thay thế các giải pháp truyền động cũ kỹ, mang đến sự an tâm và hiệu quả kinh tế dài lâu, đồng thời là bước tiến vững chắc trên con đường tự động hóa sản xuất và tối ưu hóa chi phí vận hành.

1. Khám phá cấu tạo ưu việt của Bộ biến tần 6SL3211-0AB22-2AB1

  • Mạch lực (Power Module): Trái tim của biến tần, bao gồm bộ chỉnh lưu (Rectifier) chuyển đổi AC thành DC, tụ điện DC link (DC Bus Capacitor) để lọc và ổn định điện áp DC, và bộ nghịch lưu (Inverter – IGBT) để tạo ra điện áp AC 3 pha với tần số và biên độ thay đổi để cấp cho động cơ. Các linh kiện công suất được lựa chọn kỹ lưỡng từ các nhà sản xuất uy tín, đảm bảo khả năng chịu tải, chịu nhiệt và độ bền vượt trội.
  • Mạch điều khiển (Control Module): Bộ não của thiết bị, sử dụng vi xử lý tốc độ cao để thực hiện các thuật toán điều khiển phức tạp (V/f), xử lý tín hiệu từ các ngõ vào (analog, digital), giao tiếp với các thiết bị bên ngoài (BOP, PLC qua USS/Modbus) và thực thi các chức năng bảo vệ. Mạch điều khiển được thiết kế chống nhiễu tốt, đảm bảo tín hiệu chính xác và hoạt động ổn định ngay cả trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
  • Hệ thống tản nhiệt: Bao gồm quạt làm mát và các phiến tản nhiệt được thiết kế tối ưu để duy trì nhiệt độ hoạt động an toàn cho các linh kiện công suất, kéo dài tuổi thọ của biến tần. Quạt làm mát thông minh chỉ hoạt động khi cần thiết, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm tiếng ồn.
  • Vỏ bảo vệ (Enclosure): Đạt tiêu chuẩn IP20, bảo vệ các bộ phận bên trong khỏi bụi bẩn và vật thể rắn có kích thước lớn hơn 12.5mm. Thiết kế vỏ nhỏ gọn (Size FSA) giúp tiết kiệm không gian lắp đặt trong tủ điện, một yếu tố quan trọng trong các nhà máy, công trình có không gian hạn chế. Vật liệu vỏ cao cấp, chống cháy và có độ bền cơ học cao.

2. Các tính năng chính đột phá của 6SL3211-0AB22-2AB1

  • Điều khiển V/f linh hoạt: Cung cấp nhiều chế độ điều khiển V/f (tuyến tính, bình phương, đa điểm) phù hợp với các loại tải khác nhau. Chế độ V/f bình phương đặc biệt hiệu quả cho các ứng dụng bơm và quạt, giúp tiết kiệm năng lượng đáng kể so với phương pháp điều khiển truyền thống. Theo nghiên cứu của Bộ Năng lượng Hoa Kỳ (DOE), việc sử dụng biến tần cho bơm và quạt có thể tiết kiệm từ 20% đến 50% năng lượng tiêu thụ.
  • Tích hợp bộ hãm (Braking Chopper): Cho phép kết nối trực tiếp điện trở hãm (điện trở xả) để tiêu tán năng lượng tái sinh từ động cơ trong quá trình giảm tốc hoặc hãm tải có quán tính lớn. Điều này giúp quá trình dừng máy nhanh chóng, chính xác và an toàn hơn, bảo vệ biến tần khỏi lỗi quá áp DC link.
  • Chức năng bảo vệ toàn diện: Tích hợp đầy đủ các chức năng bảo vệ động cơ và biến tần như bảo vệ quá dòng, quá áp, thấp áp, quá nhiệt biến tần (I2t), quá nhiệt động cơ (qua PTC/Thermistor hoặc tính toán I2t), bảo vệ chạm đất, mất pha đầu vào/đầu ra. Các chức năng này giúp ngăn ngừa hư hỏng thiết bị, giảm thiểu thời gian dừng máy và đảm bảo an toàn vận hành.
  • Khởi động và dừng mềm: Loại bỏ hoàn toàn hiện tượng sốc cơ khí và sụt áp lưới điện khi khởi động động cơ, kéo dài tuổi thọ của động cơ, hộp số và các cơ cấu truyền động khác. Thời gian tăng tốc và giảm tốc có thể điều chỉnh linh hoạt, phù hợp với yêu cầu của từng ứng dụng cụ thể.
  • Tần số cố định và tần số nhảy: Cho phép cài đặt trước các cấp tốc độ cố định hoặc loại bỏ các tần số cộng hưởng cơ khí, đảm bảo hệ thống vận hành êm ái và ổn định.
  • Chức năng tiết kiệm năng lượng tự động: Tối ưu hóa từ thông động cơ dựa trên tải thực tế, giúp giảm tổn thất năng lượng trong động cơ, đặc biệt hiệu quả khi động cơ hoạt động ở chế độ non tải hoặc tải nhẹ.
  • Khả năng giao tiếp: Hỗ trợ giao tiếp qua cổng RS485 với giao thức USS (Universal Serial Interface) hoặc Modbus RTU (thông qua bộ chuyển đổi tùy chọn), cho phép kết nối dễ dàng với PLC Siemens S7-200, LOGO! hoặc các hệ thống điều khiển giám sát khác (SCADA/HMI), tạo điều kiện cho việc tự động hóa và giám sát hệ thống từ xa.
  • Dễ dàng cài đặt và vận hành: Có thể cài đặt thông số qua các Dip Switch đơn giản cho các ứng dụng cơ bản hoặc sử dụng Bảng điều khiển vận hành cơ bản (BOP – Basic Operator Panel) tùy chọn hoặc phần mềm trên máy tính (STARTER) để truy cập và cài đặt toàn bộ tham số, mang lại sự linh hoạt tối đa cho người dùng, từ kỹ thuật viên mới vào nghề đến các kỹ sư giàu kinh nghiệm.

3. Hành trình kết nối Biến tần G110 6SL3211-0AB22-2AB1 với thế giới phần mềm

Bước 1: Chuẩn bị phần cứng:

  • Biến tần G110 6SL3211-0AB22-2AB1.
  • Máy tính cài đặt phần mềm STARTER (phiên bản phù hợp).
  • Cáp chuyển đổi USB sang RS485 (ví dụ: Siemens PC Adapter USB A2 hoặc các loại cáp tương thích khác). Đảm bảo driver cho cáp đã được cài đặt đúng cách trên máy tính.
  • Nguồn cấp cho biến tần.

Bước 2: Kết nối vật lý:

  • Kết nối cáp chuyển đổi USB-RS485 vào cổng USB của máy tính.
  • Kết nối đầu RS485 của cáp vào chân truyền thông tương ứng trên biến tần G110 (thường là chân 8 và 9 trên terminal điều khiển nếu sử dụng module giao tiếp tùy chọn, hoặc qua cổng kết nối đặc biệt nếu dùng BOP Interface Module). Tham khảo tài liệu kỹ thuật của G110 và module/cáp cụ thể để biết sơ đồ đấu nối chính xác.
  • Cấp nguồn cho biến tần.

Bước 3: Cấu hình giao tiếp trong STARTER:

  • Mở phần mềm STARTER.
  • Tạo một dự án mới hoặc mở dự án có sẵn.
  • Trong cửa sổ “Accessible Nodes/Devices”, cấu hình giao diện PG/PC Interface. Chọn loại cáp bạn đang sử dụng (ví dụ: PC Adapter USB A2.PROFIBUS hoặc .MPI tùy thuộc cấu hình cáp) và cổng COM ảo tương ứng.
  • Thiết lập thông số mạng (ví dụ: địa chỉ biến tần, tốc độ baud). Biến tần G110 thường sử dụng giao thức USS với tốc độ baud mặc định (ví dụ 9600 bps) và địa chỉ mặc định (thường là 0).

Bước 4: Quét và kết nối:

  • Nhấp vào nút “Update Accessible Nodes” hoặc tương tự để STARTER quét tìm các thiết bị trên mạng.
  • Nếu cấu hình đúng, biến tần G110 sẽ xuất hiện trong danh sách.
  • Chọn biến tần và nhấp “Connect” hoặc tải cấu hình từ biến tần lên (Upload).

Bước 5: Khai thác tính năng:

Sau khi kết nối thành công, bạn có thể:

  • Xem và thay đổi toàn bộ danh sách tham số của biến tần.
  • Lưu trữ và quản lý cấu hình tham số.
  • Giám sát trạng thái hoạt động của biến tần theo thời gian thực (tốc độ, dòng điện, điện áp…).
  • Chẩn đoán lỗi, xem lịch sử lỗi.
  • Thực hiện các chức năng điều khiển cơ bản (chạy/dừng, đặt tốc độ).
  • Sử dụng các công cụ hỗ trợ commissioning và tối ưu hóa.

4. Lập trình Biến tần 6SL3211-0AB22-2AB1

Cài đặt thông số động cơ (Motor Data – P0304, P0305, P0307, P0310, P0311…): Đây là bước cực kỳ quan trọng. Bạn cần nhập chính xác các thông số ghi trên nhãn động cơ vào biến tần:

  • P0304: Điện áp định mức của động cơ (V).
  • P0305: Dòng điện định mức của động cơ (A).
  • P0307: Công suất định mức của động cơ (kW hoặc HP – cần cài P0100 để chọn đơn vị).
  • P0310: Tần số định mức của động cơ (Hz).
  • P0311: Tốc độ định mức của động cơ (RPM).
  • Việc nhập đúng thông số giúp biến tần tính toán mô-men, bảo vệ quá nhiệt động cơ (I2t) chính xác và tối ưu hóa hiệu suất điều khiển.

Cài đặt thời gian tăng/giảm tốc (Ramp Times – P1120, P1121):

  • P1120: Thời gian tăng tốc (Ramp-up time) tính bằng giây (s). Đây là thời gian để động cơ tăng tốc từ 0 Hz lên tần số tối đa (P1082).
  • P1121: Thời gian giảm tốc (Ramp-down time) tính bằng giây (s). Đây là thời gian để động cơ giảm tốc từ tần số tối đa (P1082) về 0 Hz.
  • Điều chỉnh các giá trị này phù hợp với quán tính tải và yêu cầu ứng dụng để đảm bảo khởi động/dừng mềm, tránh sốc cơ khí.

Cài đặt giới hạn tần số (Frequency Limits – P1080, P1082):

  • P1080: Tần số tối thiểu (Minimum frequency) (Hz).
  • P1082: Tần số tối đa (Maximum frequency) (Hz). Thường đặt bằng tần số định mức của động cơ (P0310) hoặc cao hơn nếu ứng dụng cho phép.
  • Giúp giới hạn dải tốc độ hoạt động của động cơ.

Chọn nguồn lệnh chạy/dừng và nguồn đặt tốc độ (Command Source & Setpoint Source – P0700, P1000):

P0700: Chọn nguồn lệnh điều khiển (Start/Stop). Ví dụ:

  • = 1: Lệnh từ bàn phím BOP.
  • = 2: Lệnh từ Terminal (ngõ vào Digital).
  • = 5: Lệnh từ truyền thông (USS/Modbus).

P1000: Chọn nguồn đặt tần số (Setpoint). Ví dụ:

  • = 1: Đặt tần số từ bàn phím BOP (qua P1040).
  • = 2: Đặt tần số từ ngõ vào Analog.
  • = 5: Đặt tần số từ truyền thông.

Cài đặt ngõ vào/ra Digital/Analog (P0701-P0703, P0731, P0756-P0760…): Cấu hình chức năng cho từng ngõ vào digital (ví dụ: chạy thuận, chạy nghịch, lỗi ngoài), ngõ ra relay (ví dụ: báo lỗi, báo chạy), và tỷ lệ cho ngõ vào analog (ví dụ: 0-10V tương ứng 0-50Hz).

Ví dụ cụ thể: Để cài đặt biến tần chạy/dừng bằng công tắc nối vào DI1 và điều chỉnh tốc độ bằng biến trở nối vào AI1 (0-10V tương ứng 0-50Hz):

  1. P0700 = 2 (Lệnh từ Terminal).
  2. P0701 = 1 (Chức năng của DI1 là ON/OFF1 – Chạy/Dừng).
  3. P1000 = 2 (Setpoint từ Analog Input).
  4. P0756 = 0 (Chọn AI loại Voltage 0-10V).
  5. P0757 = 0 (Giá trị x1 Điện áp = 0V).
  6. P0758 = 0 (Giá trị y1 Tần số = 0 Hz).
  7. P0759 = 10 (Giá trị x2 Điện áp = 10V).
  8. P0760 = 50 (Giá trị y2 Tần số = 50 Hz).
  9. P1082 = 50 (Đặt tần số max là 50Hz).

5. Khắc phục lỗi thường gặp trên Biến tần 6SL3211-0AB22-2AB1

Mã lỗi (Ví dụ) Tên lỗi (Tiếng Anh) Nguyên nhân có thể xảy ra Hướng khắc phục cơ bản
F0001 Overcurrent – Quá tải động cơ nặng. – Thời gian tăng tốc (P1120) quá ngắn. – Ngắn mạch đầu ra hoặc chạm đất. – Thông số động cơ (P03xx) cài đặt sai. – Lỗi IGBT. – Kiểm tra tải cơ khí. – Tăng P1120. – Kiểm tra cáp động cơ và cuộn dây stator. – Kiểm tra lại thông số động cơ. – Liên hệ bộ phận kỹ thuật nếu nghi ngờ lỗi phần cứng. Reset lỗi (P0971=1).
F0002 Overvoltage – Điện áp DC link quá cao. – Điện áp nguồn đầu vào quá cao. – Thời gian giảm tốc (P1121) quá ngắn đối với tải quán tính lớn. – Năng lượng tái sinh từ động cơ quá lớn (cần điện trở hãm). – Kiểm tra điện áp nguồn. – Tăng P1121. – Kích hoạt chức năng điều khiển Vdc_max (P1240). – Lắp đặt điện trở hãm phù hợp nếu cần thiết. Reset lỗi.
F0003 Undervoltage – Điện áp nguồn đầu vào quá thấp. – Mất pha đầu vào (tạm thời hoặc vĩnh viễn). – Lỗi mạch nạp tụ DC link. – Kiểm tra điện áp và chất lượng nguồn cung cấp. – Kiểm tra cầu chì, aptomat, contactor đầu vào. – Reset lỗi. Nếu lỗi lặp lại, kiểm tra phần cứng biến tần.
F0004 Inverter Over Temperature – Nhiệt độ môi trường quá cao. – Quạt làm mát biến tần bị lỗi hoặc bị kẹt. – Luồng khí làm mát bị cản trở. – Biến tần bị quá tải kéo dài. – Đảm bảo thông gió tốt cho tủ điện. – Kiểm tra và vệ sinh quạt. – Giảm tải hoặc kiểm tra lại việc chọn công suất biến tần. – Chờ biến tần nguội và Reset lỗi.
F0005 I2t Inverter Overload – Biến tần bị quá tải kéo dài (dòng điện vượt quá định mức trong thời gian dài). – Kiểm tra tải cơ khí. – Kiểm tra lại việc chọn công suất biến tần có phù hợp với ứng dụng không. – Reset lỗi.
F0011 Motor Over Temperature (I2t) – Động cơ bị quá tải cơ khí. – Thông số bảo vệ nhiệt động cơ (P0611, P0614) cài đặt không đúng. – Động cơ không được làm mát tốt. – Kiểm tra tải và điều kiện làm mát động cơ. – Kiểm tra và điều chỉnh lại P0611, P0614. – Chờ động cơ nguội và Reset lỗi.
A0501 Current Limit (Cảnh báo) – Dòng điện đầu ra đạt đến giới hạn (P0640). Thường xảy ra khi tăng tốc nhanh hoặc tải thay đổi đột ngột. – Đây là cảnh báo, biến tần tự điều chỉnh để không vượt quá giới hạn dòng. – Kiểm tra tải, có thể cần tăng P1120.

6. Liên hệ thanhthienphu.vn để được tư vấn chuyên sâu về Biến tần 6SL3211-0AB22-2AB1

Bạn đã thấy được sức mạnh, sự linh hoạt và những lợi ích vượt trội mà Biến tần G110 2.2kW 1P 230VAC mã 6SL3211-0AB22-2AB1 mang lại. Đây chính là thời điểm lý tưởng để bạn đưa ra quyết định nâng cấp hệ thống, thay thế những thiết bị cũ kỹ, kém hiệu quả bằng một giải pháp công nghệ hàng đầu từ Siemens. Đừng để những khó khăn về chi phí vận hành, hiệu suất thấp hay rủi ro an toàn cản trở sự phát triển của doanh nghiệp bạn.

Tại sao nên chọn thanhthienphu.vn là đối tác cung cấp thiết bị điện công nghiệp và giải pháp tự động hóa?

  • Chuyên môn sâu rộng: Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm, am hiểu sâu sắc về sản phẩm và ứng dụng, sẵn sàng tư vấn giải pháp tối ưu nhất cho nhu cầu cụ thể của bạn, từ lựa chọn thiết bị đến tích hợp hệ thống.
  • Sản phẩm chính hãng, chất lượng đảm bảo: Chúng tôi cam kết cung cấp 100% sản phẩm Siemens chính hãng, có đầy đủ chứng nhận xuất xứ (CO) và chất lượng (CQ), đảm bảo độ tin cậy và hiệu suất hoạt động cao nhất.
  • Giá cả cạnh tranh, chính sách rõ ràng: Cung cấp báo giá nhanh chóng, minh bạch cùng chính sách bán hàng, bảo hành ưu đãi, giúp bạn tối ưu hóa chi phí đầu tư.
  • Dịch vụ hỗ trợ tận tâm: Không chỉ bán sản phẩm, chúng tôi đồng hành cùng bạn trong suốt quá trình từ tư vấn, lắp đặt, cài đặt đến hỗ trợ kỹ thuật sau bán hàng, giải quyết nhanh chóng mọi vấn đề phát sinh.
  • Giải pháp toàn diện: Ngoài biến tần 6SL3211-0AB22-2AB1, thanhthienphu.vn còn cung cấp đầy đủ các thiết bị điện công nghiệp, tự động hóa khác của Siemens và các thương hiệu uy tín, giúp bạn xây dựng hệ thống đồng bộ và hiệu quả.

Liên hệ ngay với thanhthienphu.vn:

  • Hotline: 08.12.77.88.99 (Hỗ trợ tư vấn kỹ thuật và báo giá 24/7)
  • Website: thanhthienphu.vn (Tham khảo thêm thông tin sản phẩm và dịch vụ)
  • Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh.

Hãy để thanhthienphu.vn đồng hành cùng bạn trên con đường hiện đại hóa nhà máy, nâng cao năng lực cạnh tranh và kiến tạo tương lai phát triển bền vững.

Thanh Thiên Phú là đại lý Siemens tại Việt Nam cung cấp các dòng sản phẩm PLC Siemens, HMI Siemens, biến tần Siemens, bộ nguồn Siemens, công tắc ổ cắm Siemens, thiết bị điện Siemens, thiết bị đo lường Siemens, động cơ Siemens chính hãng, luôn có các chương trình khuyến mãi cho các sản phẩm Siemens.

Thông tin bổ sung
Công suấtDưới 100KW
HãngSiemens
Xuất xứGreat Britain
Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm
2 đánh giá cho 6SL3211-0AB22-2AB1 – Biến tần G110 2.2kW 1P 230VAC Siemens
5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 2 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá 6SL3211-0AB22-2AB1 – Biến tần G110 2.2kW 1P 230VAC Siemens
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Trần Văn Chính Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Chất lượng xứng đáng với giá tiền, mua là không hối hận!

      thích
    2. Phạm Đức Phong Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Mọi thứ đều ổn, đúng như quảng cáo, cảm ơn shop!

      thích
    Sản phẩm cùng phân khúc

    Sản phẩm đã xem

    Bạn chưa xem sản phẩm nào.