6SL3211-0AB13-7UA1 – Biến tần G110 0.37kW 1P 230VAC Siemens

2,250,000 

* Giá trên website là giá tham khảo, giá hiện tại sẽ có thay đổi. Vui lòng liên hệ Hotline để được báo giá chính xác
* Giá trên chưa bao gồm chi phí lắp đặt và thi công

5.0 (7 đánh giá) Đã bán 5k
Còn hàng
  • SKU: 6SL3211-0AB13-7UA1
  • Thông số kỹ thuật: SINAMICS g110 – cpm110 AC-drive filter 1AC200-240v +10/-10% 47- analog input ct 0.37KW vt 0.37K ct-overload 150% 60s 150 x 90 x (hxwxd) protection IP20 ambient to +50 deg c without bop withou rs485-interface Product reached PM410 (product cancelled) on 10/01/19 long delivery time of at least 60 working days. See for replacements: siemens.com/mm4-convert
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Thông số kỹ thuật 6SL3211-0AB13-7UA1

Thông số kỹ thuật Giá trị
Mã sản phẩm 6SL3211-0AB13-7UA1
Dòng sản phẩm SINAMICS G110 Biến tần tiêu chuẩn
Điện áp đầu vào 200-240 Volt Điện xoay chiều, một pha
Dung sai điện áp đầu vào ±10 %
Tần số lưới điện đầu vào 47-63 Hertz
Điện áp đầu ra 0 đến Điện áp đầu vào
Tần số đầu ra 0-650 Hertz
Công suất định mức 0.37 Kilowatt / 0.50 Mã lực
Dòng điện đầu ra định mức 2.3 Ampere
Khả năng quá tải 150% dòng điện đầu ra định mức trong 60 giây, chu kỳ 300 giây
Phương pháp điều khiển Điều khiển V/f tuyến tính, V/f bình phương, V/f đa điểm
Bộ lọc EMC tích hợp Loại A (Tích hợp sẵn)
Cấp bảo vệ IP20
Nhiệt độ môi trường hoạt động -10 đến +40 độ C (lên đến +50 độ C với giảm công suất)
Giao tiếp Cổng RS485 (hỗ trợ giao thức USS / MODBUS RTU)
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) 90 x 150 x 131 milimét
Khối lượng tịnh 0.90 Kilôgam

Download tài liệu biến tần G110

Sinamics G110 Catalogue

Mô tả sản phẩm

6SL3211-0AB13-7UA1 – Biến tần G110 0.37kW 1P 230VAC: Khám phá giải pháp điều khiển động cơ thông minh, linh hoạt và tiết kiệm năng lượng vượt trội cho các ứng dụng công nghiệp cơ bản, một sản phẩm chất lượng từ Siemens được phân phối chính hãng bởi thanhthienphu.vn.

Thiết bị truyền động mạnh mẽ này chính là chìa khóa giúp bạn nâng tầm hiệu quả vận hành, tối ưu hóa chi phí và đảm bảo an toàn tuyệt đối cho hệ thống sản xuất, mở ra một kỷ nguyên mới cho sự phát triển bền vững của doanh nghiệp bạn với bộ biến tần Siemens và giải pháp điều khiển tốc độ động cơ.

1. Khám phá cấu tạo tinh gọn và bền bỉ của Biến tần Siemens G110 6SL3211-0AB13-7UA1

  • Khối công suất (Power Module): Đây là trái tim của biến tần, bao gồm mạch chỉnh lưu (biến đổi AC thành DC) và mạch nghịch lưu IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistor – biến đổi DC thành AC với tần số và điện áp điều chỉnh được). Siemens sử dụng các linh kiện công suất chất lượng cao, có khả năng chịu đựng điều kiện vận hành khắc nghiệt trong môi trường công nghiệp, đảm bảo hiệu suất chuyển đổi năng lượng cao và tổn hao thấp. Khối công suất được thiết kế với hệ thống tản nhiệt hiệu quả, thường là các lá nhôm hoặc quạt làm mát (tùy thuộc vào công suất cụ thể), giúp duy trì nhiệt độ hoạt động ổn định, ngăn ngừa quá nhiệt – một trong những nguyên nhân hàng đầu gây hỏng hóc biến tần.
  • Khối điều khiển (Control Module): Bộ não của biến tần, chứa vi xử lý (microprocessor) mạnh mẽ để thực thi các thuật toán điều khiển V/f, xử lý tín hiệu từ các ngõ vào (analog, digital), điều khiển các ngõ ra (relay, analog nếu có), thực hiện các chức năng bảo vệ và quản lý giao tiếp. Bảng mạch điều khiển được thiết kế chống nhiễu tốt, đảm bảo hoạt động chính xác và ổn định ngay cả trong môi trường công nghiệp có nhiều nguồn gây nhiễu điện từ. Các thuật toán điều khiển được Siemens tối ưu hóa để mang lại hiệu suất vận hành mượt mà và tiết kiệm năng lượng.
  • Giao diện người dùng (Operator Interface): Trên model 6SL3211-0AB13-7UA1 cơ bản, giao diện thường là các đèn LED chỉ thị trạng thái (hoạt động, lỗi) và các cổng kết nối terminal cho dây nguồn, dây động cơ, và dây tín hiệu điều khiển. Một số phiên bản hoặc phụ kiện tùy chọn có thể bao gồm Bảng điều khiển cơ bản (BOP – Basic Operator Panel) hoặc Bảng điều khiển nâng cao (AOP – Advanced Operator Panel) cho phép cài đặt thông số, giám sát hoạt động và chẩn đoán lỗi trực tiếp trên biến tần một cách dễ dàng.
  • Vỏ bảo vệ (Enclosure): Vỏ ngoài được làm từ vật liệu nhựa kỹ thuật cao cấp hoặc kim loại (tùy dòng sản phẩm), đạt cấp độ bảo vệ IP20. Thiết kế vỏ không chỉ bảo vệ các linh kiện điện tử bên trong khỏi bụi bẩn và va đập thông thường mà còn được tối ưu hóa cho việc lắp đặt và tản nhiệt. Các khe thông gió được bố trí hợp lý để đảm bảo luồng không khí làm mát hiệu quả.
  • Các cổng kết nối (Terminals): Các terminal đấu nối dây được thiết kế rõ ràng, dễ dàng tiếp cận và đảm bảo kết nối chắc chắn, an toàn. Việc phân chia rõ ràng khu vực đấu nối mạch lực (nguồn, động cơ) và mạch điều khiển giúp giảm thiểu nguy cơ đấu nối sai, đảm bảo an toàn cho người lắp đặt và thiết bị.

2. Những tính năng chính làm nên sức mạnh của Biến tần G110 0.37kW 1P 230VAC

  • Điều khiển tốc độ chính xác và linh hoạt: Khả năng thay đổi tần số ngõ ra từ 0 đến 650 Hz cho phép điều chỉnh tốc độ động cơ một cách mượt mà và chính xác trong một dải rộng. Tính năng khởi động mềm (soft start) và dừng mềm (soft stop) với thời gian tăng/giảm tốc có thể cài đặt (thông qua tham số P1120/P1121) giúp giảm sốc cơ khí cho hệ thống truyền động, giảm mài mòn thiết bị và kéo dài tuổi thọ của cả động cơ lẫn cơ cấu chấp hành. Bạn có thể lập trình sẵn nhiều cấp tốc độ cố định (fixed speeds) và lựa chọn thông qua các ngõ vào số (DI), đáp ứng các quy trình sản xuất yêu cầu thay đổi tốc độ linh hoạt.
  • Bảo vệ toàn diện cho động cơ và biến tần: Siemens trang bị cho G110 6SL3211-0AB13-7UA1 hàng loạt các chức năng bảo vệ quan trọng, hoạt động như một người vệ sĩ tin cậy: Bảo vệ quá dòng (Overcurrent – F0001). Bảo vệ quá áp (Overvoltage – F0002). Bảo vệ thấp áp (Undervoltage – F0003). Bảo vệ quá nhiệt biến tần (Inverter Over Temperature – F0004). Bảo vệ quá nhiệt động cơ (Motor Over Temperature – I²t – F0011). Bảo vệ chạm đất (Ground Fault)….Sự hiện diện của các tính năng này giúp giảm thiểu rủi ro hư hỏng thiết bị, hạn chế dừng máy đột ngột, đảm bảo an toàn và tiết kiệm chi phí sửa chữa.
  • Cài đặt và vận hành đơn giản: Hướng đến đối tượng người dùng cần sự nhanh chóng và tiện lợi, G110 được thiết kế với giao diện tham số trực quan. Ngay cả khi không có BOP, việc cài đặt các ứng dụng cơ bản có thể thực hiện nhanh chóng thông qua các công tắc DIP và biến trở tích hợp trên bo mạch (tùy phiên bản). Với BOP (phụ kiện mua thêm), việc truy cập và điều chỉnh các tham số trở nên dễ dàng hơn. Đặc biệt, tính năng cài đặt nhanh (Quick Commissioning) và các bộ tham số mặc định cho các ứng dụng phổ biến (như bơm, quạt) giúp tiết kiệm thời gian đáng kể cho kỹ thuật viên.
  • Thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm không gian: Với kích thước được tối ưu (Size FSA: 149 x 73 x 136 mm), 6SL3211-0AB13-7UA1 là một trong những biến tần nhỏ gọn nhất trong phân khúc công suất này. Điều này cho phép lắp đặt dễ dàng trong các tủ điện có không gian hạn chế, hoặc gắn trực tiếp gần động cơ (trong vỏ bảo vệ phù hợp), giúp tiết kiệm chi phí dây dẫn và không gian lắp đặt.
  • Độ bền và độ tin cậy chuẩn Siemens: Kế thừa danh tiếng về chất lượng của Siemens, biến tần G110 được sản xuất từ các linh kiện cao cấp, trải qua quy trình kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt. Thiết kế tản nhiệt hiệu quả và các chức năng bảo vệ toàn diện góp phần đảm bảo thiết bị hoạt động ổn định và bền bỉ trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt, giảm thiểu thời gian dừng máy và chi phí bảo trì.
  • Khả năng tích hợp và giao tiếp: Việc tích hợp sẵn cổng giao tiếp RS485 hỗ trợ giao thức USS (Universal Serial Interface) cho phép kết nối biến tần vào mạng điều khiển với các thiết bị khác của Siemens như PLC LOGO! hoặc S7-200/S7-1200 một cách dễ dàng. Điều này mở ra khả năng điều khiển, giám sát và thu thập dữ liệu từ xa, phục vụ cho các hệ thống tự động hóa phức tạp hơn.

3. Hướng dẫn kết nối Biến tần G110 6SL3211-0AB13-7UA1 với phần mềm máy tính

A. Để kết nối biến tần G110 với máy tính, anh cần có các thành phần sau:

  1. Biến tần G110 6SL3211-0AB13-7UA1: Thiết bị chính cần kết nối.
  2. Bộ chuyển đổi PC-PPI Multi-Master Cable (6ES7 901-3CB30-0XA0) hoặc Bộ kit kết nối PC Inverter Connection Kit (6SL3255-0AA00-2AA0 hoặc tương đương): Đây là thiết bị trung gian quan trọng, chuyển đổi tín hiệu giữa cổng USB của máy tính và giao diện truyền thông của biến tần (thường là RS485 trên G110 khi có tùy chọn giao tiếp hoặc qua giao diện đặc biệt). Lưu ý kiểm tra mã chính xác của bộ kit tương thích với G110.
  3. Máy tính: Laptop hoặc PC cài đặt hệ điều hành Windows tương thích.
  4. Phần mềm STARTER: Đây là phần mềm công cụ miễn phí của Siemens, được sử dụng để cấu hình, tham số hóa, vận hành thử và chẩn đoán cho các dòng biến tần SINAMICS (bao gồm G110, G120, S120…). Anh có thể tải phiên bản mới nhất từ trang web hỗ trợ của Siemens Industry Online Support (SIOS).

B. Các bước kết nối cơ bản:

Bước 1: Cài đặt Phần mềm STARTER: Tải và cài đặt phần mềm STARTER lên máy tính. Quá trình cài đặt khá đơn giản, chỉ cần làm theo các hướng dẫn trên màn hình. Đảm bảo cài đặt cả driver cho bộ chuyển đổi cáp kết nối nếu cần.

Bước 2: Kết nối Phần cứng:

  • Ngắt nguồn điện cung cấp cho biến tần G110 để đảm bảo an toàn.
  • Kết nối một đầu của bộ chuyển đổi (PC Connection Kit hoặc PC-PPI Cable) vào cổng giao tiếp phù hợp trên biến tần G110 (tham khảo tài liệu kỹ thuật của biến tần và bộ kit để xác định đúng cổng và cách kết nối).
  • Kết nối đầu còn lại của bộ chuyển đổi (thường là đầu USB) vào cổng USB trên máy tính.
  • Cấp lại nguồn điện cho biến tần G110.

Bước 3: Cấu hình Giao diện Kết nối trên Máy tính:

  • Mở phần mềm STARTER.
  • Truy cập vào menu cài đặt giao diện PG/PC (Set PG/PC Interface). Thường có thể tìm thấy trong Control Panel của Windows hoặc trong menu Options/Settings của STARTER.
  • Chọn đúng loại cáp kết nối đang sử dụng (ví dụ: PC Adapter (PPI), hoặc tên driver tương ứng với bộ kit).
  • Chọn cổng COM ảo (Virtual COM Port) mà bộ chuyển đổi đã tạo ra khi kết nối với máy tính (có thể kiểm tra trong Device Manager của Windows).
  • Cấu hình các thông số truyền thông (baud rate, parity…) sao cho khớp với cài đặt mặc định hoặc cài đặt hiện tại của biến tần (tham khảo tài liệu G110, thường G110 dùng giao thức USS với baud rate mặc định là 9600 bps hoặc 19200 bps). Nhấn OK để lưu cài đặt.

Bước 4: Kết nối và Tải cấu hình lên STARTER:

  • Trong STARTER, tạo một project mới hoặc mở project có sẵn.
  • Sử dụng chức năng “Accessible Nodes” hoặc “Upload device” để phần mềm tự động dò tìm biến tần đang kết nối.
  • Nếu dò tìm thành công, biến tần G110 sẽ xuất hiện trong cây project. Anh có thể chọn “Upload” để tải toàn bộ cấu hình (thông số) từ biến tần lên phần mềm STARTER.

Bước 5: Làm việc với Biến tần qua STARTER: Sau khi kết nối thành công và tải cấu hình lên, anh có thể:

  • Xem và chỉnh sửa tất cả các thông số của biến tần một cách trực quan.
  • Giám sát các giá trị hoạt động thời gian thực (tần số, dòng điện, điện áp, trạng thái…).
  • Thực hiện vận hành thử (commissioning) trực tiếp từ máy tính (chạy/dừng, thay đổi tốc độ…).
  • Sử dụng các công cụ chẩn đoán lỗi (Trace, Alarm log…).
  • Lưu trữ và quản lý cấu hình biến tần dưới dạng file project.

4. Hướng dẫn lập trình cơ bản cho Biến tần G110 6SL3211-0AB13-7UA1

Bước 1: Truy cập Chế độ Cài đặt Thông số:

  • Trên BOP/AOP, thường có một nút chức năng (ví dụ: Fn hoặc P) để chuyển đổi giữa chế độ hiển thị giá trị hoạt động và chế độ cài đặt thông số.
  • Trong STARTER, sau khi kết nối và tải cấu hình lên, anh có thể truy cập danh sách thông số (Parameter list).

Bước 2: Cài đặt Thông số Cơ bản (Quick Commissioning): Biến tần G110 thường có một nhóm thông số cài đặt nhanh để đơn giản hóa việc khởi động ban đầu.

  • P0003 (User Access Level): Chọn mức truy cập phù hợp (ví dụ: 1 – Standard, 2 – Extended, 3 – Expert) để hiển thị các nhóm thông số tương ứng. Nên bắt đầu với mức Standard hoặc Extended.
  • P0010 (Commissioning Parameter Filter): Đặt giá trị là 1 (Quick Commissioning) để chỉ hiển thị các thông số cần thiết nhất cho cài đặt ban đầu. Sau khi hoàn tất, đặt lại về 0.
  • P0100 (Europe/North America): Chọn tiêu chuẩn điện áp/tần số (0: Europe – kW, 50Hz; 1: North America – HP, 60Hz). Chọn 0 cho Việt Nam.
  • P0304 (Motor Voltage): Nhập điện áp định mức của động cơ (V). Ví dụ: 220V hoặc 230V cho động cơ 1 pha/3 pha phù hợp với điện áp ra của biến tần.
  • P0305 (Motor Current): Nhập dòng điện định mức của động cơ (A). Thông số này có trên nhãn động cơ.
  • P0307 (Motor Power): Nhập công suất định mức của động cơ (kW hoặc HP tùy theo P0100). Ví dụ: 0.37kW.
  • P0310 (Motor Nominal Frequency): Nhập tần số định mức của động cơ (Hz). Thường là 50Hz ở Việt Nam.
  • P0311 (Motor Nominal Speed): Nhập tốc độ định mức của động cơ (RPM). Thông số này có trên nhãn động cơ.
  • P0640 (Motor Overload Factor %): Hệ số quá tải cho phép của động cơ (%). Thường để mặc định (150%).
  • P0700 (Command Source Selection): Chọn nguồn lệnh điều khiển (Chạy/Dừng, Đảo chiều). Ví dụ: 1 (Mặc định, Terminal – sử dụng ngõ vào Digital), 2 (BOP/AOP – sử dụng nút trên bảng điều khiển), 5 (USS/Modbus on COM link).
  • P1000 (Setpoint Source Selection): Chọn nguồn đặt giá trị tần số (tốc độ). Ví dụ: 1 (MOP setpoint – giá trị đặt từ BOP/AOP), 2 (Analog Input – sử dụng ngõ vào Analog 0-10V), 5 (USS/Modbus on COM link).
  • P1080 (Minimum Frequency): Tần số hoạt động tối thiểu (Hz).
  • P1082 (Maximum Frequency): Tần số hoạt động tối đa (Hz). Ví dụ: 50Hz hoặc cao hơn tùy ứng dụng.
  • P1120 (Ramp-up Time): Thời gian tăng tốc từ 0Hz đến tần số tối đa (s).
  • P1121 (Ramp-down Time): Thời gian giảm tốc từ tần số tối đa về 0Hz (s).
  • P1300 (Control Mode): Chọn chế độ điều khiển V/f (0: Linear V/f, 2: Quadratic V/f, 3: FCC, 19: V/f with independent voltage setpoint). Chọn phù hợp với loại tải.
  • P3900 (End of Quick Commissioning): Sau khi cài đặt các thông số trên, chạy thông số này (thường đặt giá trị 1, 2 hoặc 3 tùy theo yêu cầu lưu và tính toán) để biến tần tính toán các thông số phụ thuộc và tối ưu hóa dựa trên dữ liệu động cơ đã nhập. Sau đó, đặt P0010 về 0 để thoát chế độ Quick Commissioning.

Bước 3: Cài đặt Thông số Nâng cao (Tùy chọn): Sau khi cài đặt cơ bản, anh có thể tinh chỉnh thêm các thông số khác nếu cần:

  • Cấu hình ngõ vào Digital (P0701 – P0703): Gán chức năng cho từng ngõ vào DI (ví dụ: DI1: ON/OFF, DI2: Đảo chiều, DI3: Chọn tần số cố định).
  • Cấu hình ngõ vào Analog (P0756 – P0761): Cài đặt kiểu tín hiệu (0-10V), tỷ lệ (scaling) cho ngõ vào analog để điều khiển tốc độ.
  • Cấu hình ngõ ra Relay (P0731): Gán chức năng cho ngõ ra relay (ví dụ: báo lỗi, báo biến tần sẵn sàng, báo đạt tốc độ…).
  • Cài đặt tần số cố định (P1001 – P100X): Nhập các giá trị tần số mong muốn.
  • Cài đặt hãm DC (P1232, P1233): Cài đặt dòng và thời gian hãm DC.
  • Các thông số bảo vệ (P0640, P0290…): Tinh chỉnh các ngưỡng bảo vệ nếu cần thiết.

Bước 4: Lưu Thông số: Đảm bảo lưu lại các thay đổi vào bộ nhớ EEPROM của biến tần (thường bằng cách đặt P0971 = 1 hoặc sử dụng chức năng Save trong STARTER) để các cài đặt không bị mất khi ngắt nguồn điện.

Ví dụ Cài đặt Cơ bản cho Băng tải:

  1. Vào Quick Commissioning (P0010 = 1).
  2. Nhập thông số động cơ (P0304, P0305, P0307, P0310, P0311).
  3. Chọn điều khiển qua Terminal (P0700 = 1).
  4. Chọn đặt tốc độ qua biến trở gắn vào Analog Input (P1000 = 2).
  5. Đặt tần số min/max (P1080 = 5Hz, P1082 = 50Hz).
  6. Đặt thời gian tăng/giảm tốc mượt (P1120 = 5s, P1121 = 5s).
  7. Chọn chế độ V/f tuyến tính (P1300 = 0).
  8. Chạy P3900 để tính toán và lưu.
  9. Thoát Quick Commissioning (P0010 = 0).
  10. Lưu thông số (P0971 = 1).

5. Khắc phục một số lỗi thường gặp trên Biến tần G110 6SL3211-0AB13-7UA1

Mã lỗi (Fault Code) Mô tả sự cố (Fault Description) Nguyên nhân có thể (Possible Causes) Giải pháp đề xuất (Recommended Actions)
F0001 Quá dòng (Overcurrent) – Ngắn mạch ngõ ra (dây động cơ chạm nhau hoặc chạm đất).
– Động cơ bị kẹt cơ khí, quá tải nặng.
– Thời gian tăng tốc (P1120) quá ngắn.
– Thông số động cơ (P03xx) cài đặt sai.
– Lỗi phần cứng biến tần (IGBT hỏng).
– Kiểm tra cách điện cáp động cơ và các cuộn dây động cơ.
– Kiểm tra tình trạng cơ khí của tải, đảm bảo động cơ quay trơn.
– Tăng thời gian tăng tốc (P1120).
– Kiểm tra và nhập lại chính xác thông số động cơ.
– Liên hệ kỹ thuật thanhthienphu.vn.
F0002 Quá áp DC link (Overvoltage) – Điện áp nguồn cấp vào quá cao (> 264 VAC cho loại 230V).
– Thời gian giảm tốc (P1121) quá ngắn đối với tải có quán tính lớn (động cơ hoạt động như máy phát).
– Điện trở hãm (nếu có) bị lỗi hoặc không được kết nối/cài đặt đúng.
– Kiểm tra lại điện áp nguồn cung cấp.
– Tăng thời gian giảm tốc (P1121).
– Sử dụng chức năng phanh DC (nếu phù hợp).
– Kiểm tra/lắp đặt điện trở hãm phù hợp (nếu cần thiết cho ứng dụng).
– Kiểm tra cài đặt liên quan đến hãm.
F0003 Thấp áp DC link (Undervoltage) – Điện áp nguồn cấp vào quá thấp (< 170 VAC cho loại 230V) hoặc bị sụt áp đột ngột.
– Lỗi mạch chỉnh lưu đầu vào của biến tần.
– Kiểm tra lại điện áp và chất lượng nguồn cung cấp, đảm bảo dây dẫn đủ tiết diện.
– Kiểm tra cầu chì, aptomat cấp nguồn.
– Nếu nguồn ổn định mà vẫn lỗi, liên hệ kỹ thuật thanhthienphu.vn.
F0004 Quá nhiệt biến tần (Inverter Overtemp) – Nhiệt độ môi trường xung quanh quá cao (> 50°C).
– Quạt làm mát của biến tần (nếu có) bị hỏng hoặc bị kẹt.
– Bộ tản nhiệt bị bám bụi bẩn, cản trở lưu thông khí.
– Biến tần hoạt động quá tải liên tục.
– Đảm bảo thông gió tốt cho tủ điện, xem xét lắp quạt hoặc điều hòa tủ điện nếu cần.
– Kiểm tra và vệ sinh quạt làm mát (nếu có).
– Vệ sinh bộ tản nhiệt, loại bỏ bụi bẩn.
– Kiểm tra lại tải, xem xét chọn biến tần công suất lớn hơn nếu cần.
F0011 Quá nhiệt động cơ (Motor Overtemp – I²t) – Động cơ bị quá tải kéo dài.
– Thông số động cơ (đặc biệt là P0305 – dòng định mức) cài đặt sai.
– Chế độ làm mát của động cơ không đảm bảo (bụi bẩn, môi trường nóng).
– Tham số bảo vệ nhiệt động cơ (P061x) cài đặt không phù hợp.
– Kiểm tra tải cơ khí, giảm tải nếu có thể.
– Kiểm tra và nhập lại chính xác thông số động cơ.
– Vệ sinh động cơ, đảm bảo thông gió tốt.
– Kiểm tra lại cài đặt tham số bảo vệ nhiệt P0611, P0614.
F0022 Lỗi phần cứng công suất (Power Stack Fault) – Lỗi nghiêm trọng trong khối công suất (IGBT, driver…). – Lỗi này thường không tự khắc phục được. Cần liên hệ nhà cung cấp hoặc dịch vụ sửa chữa chuyên nghiệp. Liên hệ thanhthienphu.vn để được hỗ trợ.
F0051/F0052 Lỗi bộ nhớ tham số (Parameter EEPROM Fault) – Lỗi trong quá trình đọc/ghi dữ liệu vào bộ nhớ EEPROM. – Thử reset biến tần về mặc định nhà sản xuất (P0010=30, P3900=3). Sau đó cài đặt lại tham số.
– Nếu lỗi vẫn tiếp diễn, có thể bộ nhớ đã hỏng. Liên hệ thanhthienphu.vn.

6. Liên hệ ngay thanhthienphu.vn để được tư vấn

Bạn đang đối mặt với thiết bị cũ kỹ hay hỏng hóc? Chi phí điện năng và bảo trì đang làm bạn đau đầu? Bạn khao khát một hệ thống vận hành mượt mà, ổn định và an toàn hơn? Đã đến lúc hành động. Đã đến lúc trang bị cho doanh nghiệp của mình công nghệ điều khiển động cơ tiên tiến từ Siemens.

Tại thanhthienphu.vn, chúng tôi không chỉ cung cấp sản phẩm 6SL3211-0AB13-7UA1 chính hãng Siemens với chất lượng đảm bảo và giá cả cạnh tranh. Chúng tôi mang đến sự đồng hành và hỗ trợ tận tâm:

  • Tư vấn chuyên sâu: Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm của chúng tôi sẵn sàng lắng nghe nhu cầu cụ thể của anh, từ đó tư vấn giải pháp tối ưu nhất, đảm bảo biến tần G110 phù hợp hoàn hảo với ứng dụng thực tế.
  • Hàng hóa sẵn kho: Chúng tôi duy trì lượng hàng tồn kho ổn định, đảm bảo cung cấp sản phẩm nhanh chóng, kịp thời đáp ứng tiến độ dự án của anh.
  • Hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp: Từ hướng dẫn lắp đặt, cài đặt đến khắc phục sự cố, đội ngũ kỹ thuật của thanhthienphu.vn luôn sẵn sàng hỗ trợ anh qua điện thoại, email hoặc trực tiếp tại công trình.
  • Dịch vụ hậu mãi chu đáo: Cam kết bảo hành chính hãng, hỗ trợ bảo trì và sửa chữa nhanh chóng, giúp anh hoàn toàn yên tâm trong suốt quá trình sử dụng.

Nhấc máy và gọi ngay đến hotline 08.12.77.88.99 để gặp trực tiếp chuyên gia tư vấn của chúng tôi. Chia sẻ về ứng dụng và nhu cầu của anh, chúng tôi sẽ giúp anh tìm ra giải pháp hoàn hảo.

Hoặc truy cập website thanhthienphu.vn hoặc ghé thăm văn phòng của chúng tôi tại địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh để trao đổi trực tiếp và trải nghiệm dịch vụ chuyên nghiệp.

Hãy để thanhthienphu.vn đồng hành cùng anh trên con đường chinh phục hiệu quả và thành công.

Thanh Thiên Phú là đại lý Siemens tại Việt Nam cung cấp các dòng sản phẩm PLC Siemens, HMI Siemens, biến tần Siemens, bộ nguồn Siemens, công tắc ổ cắm Siemens, thiết bị điện Siemens, thiết bị đo lường Siemens, động cơ Siemens chính hãng, luôn có các chương trình khuyến mãi cho các sản phẩm Siemens.

Thông tin bổ sung
Công suấtDưới 100KW
HãngSiemens
Xuất xứGreat Britain
Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm
7 đánh giá cho 6SL3211-0AB13-7UA1 – Biến tần G110 0.37kW 1P 230VAC Siemens
5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 7 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá 6SL3211-0AB13-7UA1 – Biến tần G110 0.37kW 1P 230VAC Siemens
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Nguyễn Hải Yến Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Giao hàng rất nhanh, shop rất chu đáo, tư vấn nhiệt tình!

      thích
    2. Lê Thị Ngọc Trâm Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm xịn, mua đi mua lại mấy lần rồi!

      thích
    3. Lê Minh Nhật Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm chất lượng tốt, giao hàng nhanh, đáng giá!

      thích
    4. Phạm Bảo Ngọc Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Tôi đã mua thử và rất hài lòng, sẽ giới thiệu thêm bạn bè!

      thích
    5. Bùi Minh Hạnh Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Hàng tốt, shop giao nhanh, cảm ơn shop!

      thích
    6. Bùi Hoàng Hưng Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Giao hàng nhanh, đóng gói kỹ càng, dịch vụ tuyệt vời!

      thích
    7. Nguyễn Trung Kiên Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Chất lượng hoàn hảo, chắc chắn sẽ giới thiệu bạn bè!

      thích
    Sản phẩm cùng phân khúc

    Sản phẩm đã xem

    Bạn chưa xem sản phẩm nào.