6SE6400-3TC05-4DD0 – Biến tần MM420 MICROMASTER 12 Siemens

20,000,000 

* Giá trên website là giá tham khảo, giá hiện tại sẽ có thay đổi. Vui lòng liên hệ Hotline để được báo giá chính xác
* Giá trên chưa bao gồm chi phí lắp đặt và thi công

5.0 (6 đánh giá) Đã bán 2.7k
Còn hàng
  • SKU:6SE6400-3TC05-4DD0
  • Thông số kỹ thuật:MICROMASTER 4 Output reactor 200-480V 3AC 54 A (HO/CT)/68A (LO/VT) Stand-alone FS D-0.232 MH
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Mô tả sản phẩm

6SE6400-3TC05-4DD0 Siemens MICROMASTER 12, bộ biến đổi tần số mạnh mẽ và linh hoạt từ Siemens, chính là chìa khóa mở ra cánh cửa nâng cao hiệu suất, tối ưu hóa năng lượng và đảm bảo vận hành ổn định cho mọi hệ thống truyền động công nghiệp của bạn, một giải pháp được thanhthienphu.vn tâm huyết giới thiệu.

Hãy cùng chúng tôi khám phá hành trình biến những thách thức trong sản xuất và vận hành thành cơ hội bứt phá, đạt đến những đỉnh cao mới trong kỷ nguyên tự động hóa công nghiệp, nâng tầm hệ thống truyền động điện.

1. Thông tin chi tiết về sản phẩm 6SE6400-3TC05-4DD0

Thuộc tính Kỹ thuật Giá trị Chi Tiết
Mã sản phẩm (Model) 6SE6400-3TC05-4DD0
Dòng sản phẩm Siemens MICROMASTER 12 (thuộc họ MICROMASTER 4)
Loại thiết bị Bộ lọc đầu ra синусоидальный (Output Sine Filter)
Điện áp định mức (Input) 3 pha AC 380 – 480 V (+10% / -10%)
Tần số mạng lưới (Input) 47 – 63 Hz
Công suất tương thích (Output) Phù hợp với biến tần MICROMASTER 440 có công suất lên đến 5.5 kW (7.5 HP)
Dòng điện đầu ra định mức Phụ thuộc vào biến tần kết nối (Ví dụ: Khoảng 13A cho biến tần 5.5kW)
Tần số đầu ra 0 – 200 Hz (với bộ lọc)
Phương pháp điều khiển Được thiết kế để làm mịn dạng sóng đầu ra PWM từ biến tần, giảm sóng hài, bảo vệ động cơ
Cấp bảo vệ (IP Rating) IP20
Nhiệt độ hoạt động -10 °C đến +50 °C (có thể giảm công suất ở nhiệt độ cao hơn)
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) Khoảng 260 mm x 185 mm x 195 mm (tham khảo, có thể thay đổi nhẹ)
Trọng lượng Khoảng 8.5 kg (tham khảo)
Tiêu chuẩn tuân thủ CE, UL, cUL, C-Tick

2. Cấu tạo bên trong của bộ biến đổi tần số Siemens 6SE6400-3TC05-4DD0

  • Cuộn cảm (Inductors – L): Đây là trái tim của bộ lọc, bao gồm các cuộn dây đồng chất lượng cao được quấn quanh lõi từ tính đặc biệt. Các cuộn cảm này có nhiệm vụ chính là hạn chế tốc độ thay đổi của dòng điện (di/dt), làm giảm các đỉnh nhọn và làm mượt dòng điện xoay chiều cung cấp cho động cơ. Vật liệu lõi và chất lượng dây quấn được Siemens lựa chọn kỹ lưỡng để tối thiểu hóa tổn thất năng lượng (dưới dạng nhiệt) và đảm bảo hiệu suất lọc cao ngay cả khi hoạt động liên tục dưới tải nặng.
  • Tụ điện (Capacitors – C): Kết hợp với cuộn cảm, các tụ điện tạo thành mạch lọc LC. Tụ điện trong bộ lọc 6SE6400-3TC05-4DD0 thường là loại tụ film hoặc tụ gốm công suất cao, có khả năng chịu được điện áp và tần số chuyển mạch cao từ biến tần. Chúng hoạt động như một bộ đệm, hấp thụ và làm phẳng các biến động điện áp đột ngột (dV/dt) sinh ra bởi quá trình điều chế độ rộng xung (PWM) của biến tần.
  • Điện trở (Resistors – R): Một số thiết kế bộ lọc có thể tích hợp thêm các điện trở để giảm thiểu hiện tượng cộng hưởng có thể xảy ra trong mạch LC ở một số tần số nhất định, đảm bảo sự ổn định của bộ lọc trên toàn dải tần số hoạt động.
  • Vỏ bảo vệ (Enclosure): Toàn bộ các linh kiện điện tử được đặt trong một vỏ kim loại chắc chắn (thường đạt cấp bảo vệ IP20), không chỉ bảo vệ các thành phần bên trong khỏi bụi bẩn và va đập cơ học mà còn đóng vai trò tản nhiệt thụ động hiệu quả. Thiết kế vỏ thường có các khe thông gió được tính toán tối ưu để đảm bảo luồng khí lưu thông, giữ cho nhiệt độ hoạt động của cuộn cảm và tụ điện luôn trong giới hạn an toàn.
  • Cầu đấu nối (Terminals): Các cầu đấu nối đầu vào (từ biến tần) và đầu ra (đến động cơ) được thiết kế rõ ràng, chắc chắn, dễ dàng cho việc lắp đặt và siết chặt cáp điện, đảm bảo kết nối an toàn và ổn định về điện. Vật liệu cầu đấu thường là đồng mạ thiếc hoặc niken để chống ăn mòn và đảm bảo tiếp xúc điện tốt nhất.

3. Những tính năng vượt trội làm nên sự khác biệt của 6SE6400-3TC05-4DD0

  • Điều khiển Vector không cảm biến (SLVC): Tính năng cao cấp này cho phép điều khiển mô-men xoắn và tốc độ động cơ cực kỳ chính xác ngay cả ở tốc độ thấp mà không cần dùng đến encoder (bộ mã hóa). Điều này mang lại hiệu suất động lực học cao, phản ứng nhanh với thay đổi tải, lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác như máy công cụ, băng tải định vị, và hệ thống nâng hạ. So với điều khiển V/f truyền thống, SLVC giúp cải thiện đáng kể hiệu suất và tiết kiệm năng lượng, đặc biệt với tải thay đổi.
  • Chế độ điều khiển V/f đa dạng: V/f tuyến tính (Linear): Phù hợp cho các tải có mô-men không đổi như băng tải. V/f bình phương (Quadratic): Tối ưu cho các tải bơm và quạt, giúp tiết kiệm năng lượng tối đa bằng cách giảm điện áp đáng kể ở tốc độ thấp, phù hợp với đặc tính của tải. FCC (Flux Current Control): Cải thiện đáp ứng động lực học so với V/f tuyến tính, phù hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp tổng quát. V/f tùy chỉnh (Programmable V/f): Cho phép người dùng tự định nghĩa đường đặc tính V/f, đáp ứng các yêu cầu ứng dụng đặc biệt.
  • Bộ điều khiển PID tích hợp: Cho phép biến tần tự động điều chỉnh tốc độ động cơ để duy trì một thông số quá trình (như áp suất, lưu lượng, nhiệt độ) ở giá trị đặt mong muốn mà không cần bộ điều khiển PID bên ngoài. Điều này giúp đơn giản hóa hệ thống, giảm chi phí và nâng cao độ chính xác trong các ứng dụng điều khiển vòng kín như hệ thống cấp nước, HVAC, điều khiển nhiệt độ lò.
  • Chức năng tiết kiệm năng lượng tự động: Biến tần có khả năng tự động tối ưu hóa điện áp cung cấp cho động cơ dựa trên tải thực tế, giảm tổn hao năng lượng trong động cơ khi hoạt động ở chế độ non tải hoặc tải nhẹ.
  • Chức năng bảo vệ toàn diện: 6SE6400-3TC05-4DD0 tích hợp đầy đủ các chức năng bảo vệ cho cả biến tần và động cơ, bao gồm bảo vệ quá dòng, quá áp, thấp áp, quá nhiệt biến tần, quá nhiệt động cơ (qua cảm biến PTC/KTY hoặc tính toán I²t), mất pha ngõ vào/ra, chạm đất. Điều này đảm bảo an toàn vận hành, giảm thiểu rủi ro hư hỏng thiết bị và tai nạn lao động, đáp ứng mối quan tâm hàng đầu về an toàn của các doanh nghiệp.
  • Khả năng giao tiếp linh hoạt: Với cổng RS485 tích hợp hỗ trợ giao thức USS và Modbus RTU, biến tần dễ dàng kết nối với PLC, HMI và các hệ thống giám sát điều khiển khác (SCADA). Khả năng mở rộng với các module truyền thông tùy chọn (PROFIBUS, DeviceNet) tăng cường sự linh hoạt trong việc tích hợp vào các mạng tự động hóa công nghiệp phức tạp.
  • Khởi động và dừng mềm (Soft Start/Stop): Giúp giảm sốc cơ khí cho hệ thống truyền động và giảm sụt áp lưới khi khởi động động cơ công suất lớn. Có thể cài đặt nhiều chế độ dừng khác nhau (dừng theo ram, dừng nhanh, dừng tự do).
  • Chức năng hãm DC và hãm hỗn hợp: Cung cấp khả năng dừng động cơ nhanh chóng và chính xác mà không cần điện trở hãm trong nhiều trường hợp, hoặc kết hợp với điện trở hãm (thông qua module hãm tích hợp) cho các ứng dụng yêu cầu mô-men hãm lớn.
  • Dễ dàng cài đặt và vận hành: Thông qua Bảng điều khiển tùy chọn (BOP/AOP) hoặc phần mềm STARTER trên máy tính, việc cài đặt tham số, chẩn đoán lỗi và giám sát hoạt động trở nên trực quan và thuận tiện, ngay cả với những kỹ thuật viên chưa có nhiều kinh nghiệm về biến tần Siemens.

4. Hướng dẫn chi tiết kết nối 6SE6400-3TC05-4DD0 phần mềm STARTER

Bước 1: Cài đặt phần mềm STARTER và Driver:

  • Chạy file cài đặt STARTER đã tải về và làm theo hướng dẫn trên màn hình. Quá trình này có thể mất một khoảng thời gian.
  • Kết nối bộ chuyển đổi USB-RS485 vào máy tính. Hệ điều hành sẽ tự động nhận diện hoặc yêu cầu cài đặt driver. Hãy cài đặt driver đi kèm bộ chuyển đổi hoặc tải từ trang web của nhà sản xuất bộ chuyển đổi. Kiểm tra trong Device Manager (Windows) để đảm bảo bộ chuyển đổi được nhận diện đúng cổng COM ảo (ví dụ: COM3, COM4…).

Bước 2: Kết nối vật lý:

  • QUAN TRỌNG: Đảm bảo nguồn cấp cho biến tần đã được NGẮT hoàn toàn trước khi thực hiện đấu nối.
  • Xác định đúng terminal RS485 trên biến tần 6SE6400-3TC05-4DD0. Tham khảo tài liệu kỹ thuật (manual) của biến tần, thường là chân 14 (P+) và chân 15 (N-).
  • Đấu nối dây cáp từ bộ chuyển đổi RS485 đến biến tần: Nối đầu P+ (hoặc A) của bộ chuyển đổi vào chân 14, đầu N- (hoặc B) vào chân 15. Đảm bảo đấu đúng cực và siết chặt các đầu nối. Nên sử dụng cáp xoắn đôi có vỏ bọc chống nhiễu để đảm bảo tín hiệu ổn định, đặc biệt khi khoảng cách xa.
  • Sau khi đấu nối xong, cấp lại nguồn cho biến tần.

Bước 3: Cấu hình kết nối trong STARTER:

  • Mở phần mềm STARTER.
  • Tạo một dự án mới (Project -> New) hoặc mở dự án có sẵn.
  • Trong cửa sổ dự án, nhấp chuột phải vào tên dự án và chọn “Insert Single Drive Unit”.
  • Trong cửa sổ “Insert drive unit”, tìm đến dòng “MICROMASTER 4”, chọn đúng phiên bản firmware (nếu biết) hoặc chọn phiên bản chung. Đặt tên cho biến tần (ví dụ: BienTan_Bom1). Nhấn OK.
  • Nhấp chuột phải vào biểu tượng biến tần vừa tạo trong cây dự án, chọn “Target device” -> “Communication settings”.
  • Trong cửa sổ “Communication settings”, chọn tab “Interface”. Tại mục “PC Com port interface”, chọn đúng cổng COM ảo mà bộ chuyển đổi USB-RS485 của bạn đang sử dụng (đã kiểm tra ở Bước 1).
  • Cấu hình các thông số giao tiếp (Baud rate, Parity, Data bits, Stop bits) phải trùng khớp với cài đặt trên biến tần (thông số P2010 – Baud rate, P2011 – Drive address…). Mặc định thường là 9600 bps, địa chỉ 0 hoặc 1. Nếu bạn chưa thay đổi thông số trên biến tần, hãy thử với giá trị mặc định.
  • Nhấn “OK” để lưu cấu hình.

Bước 4: Thiết lập kết nối trực tuyến (Go Online):

  • Nhấp đúp vào biểu tượng biến tần trong cây dự án hoặc nhấp chuột phải chọn “Target device” -> “Connect”.
  • STARTER sẽ cố gắng thiết lập kết nối với biến tần thông qua cổng COM và cáp đã cấu hình.
  • Nếu kết nối thành công, biểu tượng biến tần sẽ chuyển sang màu xanh lá cây hoặc có dấu hiệu online. Bạn sẽ có thể truy cập vào danh sách thông số, chức năng giám sát, chẩn đoán…
  • Nếu kết nối thất bại, hãy kiểm tra lại các bước: đấu nối cáp, driver bộ chuyển đổi, cấu hình cổng COM và thông số giao tiếp trong STARTER phải khớp với biến tần.

Lợi ích khi sử dụng STARTER:

  • Cài đặt thông số trực quan: Giao diện đồ họa dễ hiểu, có giải thích chi tiết cho từng thông số.
  • Sao lưu và Phục hồi (Upload/Download): Dễ dàng lưu trữ toàn bộ cấu hình biến tần ra file và nạp lại khi cần thiết hoặc sao chép cho biến tần khác cùng loại.
  • Giám sát thời gian thực: Xem đồ thị, giá trị các thông số vận hành quan trọng (tần số, dòng điện, điện áp, mô-men…).
  • Chẩn đoán lỗi nâng cao: Đọc lịch sử lỗi, cảnh báo chi tiết, hỗ trợ phân tích nguyên nhân sự cố.
  • Hỗ trợ Commissioning: Có các trình hướng dẫn (wizard) giúp cài đặt nhanh cho các ứng dụng cụ thể.

5. Nắm vững cách lập trình cơ bản cho biến tần 6SE6400-3TC05-4DD0

Bước 1: Quick Commissioning (Vận hành nhanh – P0010):

  • Đây là bước đầu tiên sau khi cấp nguồn lần đầu hoặc sau khi reset về mặc định nhà sản xuất (P0010 = 30, P0970 = 1).
  • Đặt P0010 = 1 để bắt đầu quá trình cài đặt nhanh. Biến tần sẽ tuần tự dẫn bạn qua các thông số quan trọng nhất cần thiết lập. Hoặc bạn có thể đặt P0010 = 0 để thoát chế độ này và cài đặt từng thông số riêng lẻ.

Bước 2: Lựa chọn tiêu chuẩn và chế độ điều khiển:

P0100 (Europe/North America): Chọn tiêu chuẩn điện áp và tần số. Với Việt Nam, thường đặt là 0 (Europe), tương ứng tần số lưới 50Hz, hiển thị công suất kW.

P1300 (Control Mode): Lựa chọn phương pháp điều khiển chính.

  • 0: V/f tuyến tính (mặc định, phổ biến).
  • 2: V/f bình phương (cho bơm/quạt).
  • 3: V/f đa điểm.
  • 20: FCC (Điều khiển dòng từ thông). Chọn chế độ phù hợp nhất với ứng dụng của bạn.

Bước 3: Nhập thông số động cơ (Motor Data – Quan trọng):

  • Việc nhập chính xác thông số từ nhãn động cơ (nameplate) là cực kỳ quan trọng để biến tần tính toán dòng điện, mô-men và thực hiện bảo vệ quá tải I2t chính xác. Truy cập nhóm thông số này bằng cách đặt P0010 = 1 hoặc đặt P0300 = 1 (chọn động cơ không đồng bộ).
  • P0304 (Motor Voltage): Điện áp định mức của động cơ (V). Ví dụ: 380V.
  • P0305 (Motor Current): Dòng điện định mức của động cơ (A). Ví dụ: 12A.
  • P0307 (Motor Power): Công suất định mức của động cơ (kW hoặc HP, tùy P0100). Ví dụ: 5.5kW.
  • P0308 (Motor CosPhi): Hệ số công suất định mức của động cơ. Ví dụ: 0.85.
  • P0310 (Motor Frequency): Tần số định mức của động cơ (Hz). Thường là 50Hz tại Việt Nam.
  • P0311 (Motor Speed): Tốc độ định mức của động cơ (RPM). Ví dụ: 1450 RPM.
  • P0010 = 1 sau khi nhập xong các thông số trên và tiếp tục. Hoặc thoát ra.

Bước 4: Cài đặt giới hạn vận hành:

  • P1080 (Min Frequency): Tần số tối thiểu (Hz). Thường đặt là 0Hz.
  • P1082 (Max Frequency): Tần số tối đa (Hz). Ví dụ: 50Hz hoặc cao hơn tùy ứng dụng.
  • P0640 (Motor Overload Factor %): Hệ số quá tải động cơ (%), mặc định thường là 150% (cho HO) hoặc 110% (cho LO) dựa trên dòng định mức P0305. Có thể điều chỉnh nếu cần.

Bước 5: Cài đặt thời gian tăng/giảm tốc:

  • P1120 (Ramp-up Time): Thời gian tăng tốc từ 0Hz đến tần số tối đa P1082 (giây). Điều chỉnh phù hợp để tránh sốc cơ khí hoặc sụt áp lưới.
  • P1121 (Ramp-down Time): Thời gian giảm tốc từ tần số tối đa P1082 về 0Hz (giây). Nếu thời gian giảm tốc quá ngắn có thể gây lỗi quá áp (F0002), cần lắp thêm điện trở xả (braking resistor) nếu ứng dụng yêu cầu dừng nhanh.

Bước 6: Lựa chọn nguồn lệnh và nguồn đặt tần số:

P0700 (Command Source): Chọn nguồn nhận lệnh Start/Stop/Reverse.

  • 1: BOP/AOP (điều khiển bằng nút trên màn hình).
  • 2: Terminal (điều khiển bằng tín hiệu từ các ngõ vào digital DI).
  • 5: Fieldbus (điều khiển qua mạng truyền thông như Modbus/USS).

P1000 (Setpoint Source): Chọn nguồn nhận tín hiệu đặt tần số/tốc độ.

  • 1: MOP setpoint (đặt tần số bằng nút lên/xuống trên BOP/AOP).
  • 2: Analog Input 1 (tần số thay đổi theo tín hiệu analog 0-10V hoặc 4-20mA).
  • 3: Fixed Frequency (chạy theo tần số cố định cài sẵn).
  • 5: Fieldbus (nhận tần số đặt qua mạng truyền thông).

Bước 7: Motor Identification (Nhận dạng động cơ – P1910):

Sau khi nhập các thông số động cơ, thực hiện quá trình nhận dạng (đặt P1910 = 1 hoặc 3 và nhấn Start) sẽ giúp biến tần đo đạc các thông số điện trở stator, điện cảm… của động cơ thực tế. Điều này giúp tối ưu hóa thuật toán điều khiển (đặc biệt là FCC), cải thiện hiệu suất và độ chính xác điều khiển mô-men. Lưu ý: Động cơ phải được kết nối và không tải trong quá trình này.

Bước 8: Lưu thông số:

Sau khi hoàn tất cài đặt, thực hiện lưu thông số vào bộ nhớ EEPROM để không bị mất khi mất điện. Đặt P0971 = 1.

6. Giải pháp khắc phục nhanh một số lỗi thường gặp trên 6SE6400-3TC05-4DD0

Mã lỗi (Fault Code) Tên lỗi (Fault Name) Nguyên nhân có thể xảy ra Giải pháp kiểm tra và khắc phục cơ bản
F0001 Overcurrent – Quá tải nặng hoặc kẹt cơ khí ở động cơ/máy công tác.
– Thời gian tăng tốc (P1120) quá ngắn.
– Ngắn mạch ngõ ra (cáp động cơ hoặc cuộn dây động cơ).
– Thông số động cơ (P0304-P0311) cài đặt không đúng.
– Module công suất (IGBT) bị lỗi.
– Kiểm tra tải cơ khí, đảm bảo không bị kẹt.
– Tăng thời gian tăng tốc (P1120).
– Ngắt nguồn, kiểm tra cách điện cáp động lực và điện trở các cuộn dây động cơ.
– Kiểm tra lại thông số động cơ đã nhập.
– Reset lỗi (nhấn nút Fn trên BOP/AOP hoặc tín hiệu ngoài). Nếu lỗi lặp lại ngay, liên hệ hỗ trợ kỹ thuật thanhthienphu.vn.
F0002 Overvoltage – Điện áp nguồn vào quá cao (vượt ngưỡng cho phép).
– Thời gian giảm tốc (P1121) quá ngắn đối với tải có quán tính lớn (động cơ hoạt động như máy phát trả năng lượng về DC link).
– Điện trở xả (braking resistor) bị lỗi hoặc không được lắp đặt/cấu hình đúng (nếu có).
– Kiểm tra điện áp nguồn cung cấp.
– Tăng thời gian giảm tốc (P1121).
– Kích hoạt chức năng Vdc_max controller (P1240).
– Kiểm tra/lắp đặt điện trở xả phù hợp và cấu hình đúng (P1237).
– Reset lỗi. Nếu lỗi vẫn xảy ra khi giảm tốc, cần xem xét giải pháp hãm.
F0003 Undervoltage – Điện áp nguồn vào quá thấp (sụt áp).
– Mất pha nguồn đầu vào.
– Lỗi trong mạch nguồn nội bộ của biến tần.
– Kiểm tra điện áp và sự ổn định của nguồn cung cấp.
– Kiểm tra cầu dao, contactor, cầu chì cấp nguồn cho biến tần, đảm bảo đủ 3 pha.
– Reset lỗi. Nếu lỗi lặp lại khi nguồn ổn định, có thể biến tần bị lỗi phần cứng, liên hệ thanhthienphu.vn.
F0004 Inverter Overtemperature – Nhiệt độ môi trường xung quanh biến tần quá cao (>50°C hoặc theo thông số kỹ thuật).
– Quạt làm mát của biến tần bị kẹt, bẩn hoặc hỏng.
– Đường thông gió trong tủ điện bị chặn.
– Biến tần hoạt động quá tải liên tục.
– Kiểm tra nhiệt độ môi trường, cải thiện thông gió cho tủ điện.
– Vệ sinh hoặc thay thế quạt làm mát của biến tần.
– Đảm bảo khoảng cách lắp đặt xung quanh biến tần theo khuyến cáo.
– Kiểm tra lại tải, xem xét chọn biến tần công suất lớn hơn nếu cần.
– Chờ biến tần nguội, reset lỗi.
F0005 Motor I2t Overload – Động cơ bị quá tải cơ khí kéo dài.
– Thông số bảo vệ quá tải (P0640, P0305) cài đặt không đúng.
– Động cơ không phù hợp với ứng dụng.
– Kiểm tra tải cơ khí của động cơ.
– Kiểm tra lại dòng định mức động cơ (P0305) và hệ số quá tải (P0640) đã cài đặt.
– Reset lỗi. Nếu lỗi thường xuyên xảy ra, cần xem xét lại cơ cấu máy hoặc chọn động cơ/biến tần phù hợp hơn.
F0011 Motor Overtemperature (PTC/KTY) – Động cơ quá nhiệt (chỉ xảy ra nếu có kết nối cảm biến nhiệt PTC hoặc KTY từ động cơ về biến tần và đã kích hoạt P0601).
– Lỗi cảm biến nhiệt hoặc dây kết nối.
– Kiểm tra nguyên nhân gây quá nhiệt động cơ (quá tải, mất pha, thông gió kém…).
– Kiểm tra kết nối và tình trạng cảm biến nhiệt.
– Chờ động cơ nguội, reset lỗi.
F0022 Powerstack Fault – Lỗi phần cứng nghiêm trọng trong module công suất của biến tần (IGBT, Diode…). – Lỗi này thường không thể reset hoặc sẽ xuất hiện lại ngay.
– Ngắt nguồn biến tần.
Liên hệ ngay bộ phận hỗ trợ kỹ thuật của thanhthienphu.vn qua hotline 08.12.77.88.99 để được kiểm tra và sửa chữa chuyên sâu.
F0030 Earth Fault – Chạm vỏ ở cáp động lực hoặc bên trong động cơ. – Ngắt nguồn, kiểm tra cách điện giữa các pha động cơ với vỏ động cơ và giữa các dây cáp động lực với đất.
– Reset lỗi. Nếu lỗi lặp lại, cần xác định và khắc phục vị trí chạm đất.

7. Liên hệ Thanh Thien Phu ngay hôm nay để nhận tư vấn chuyên sâu

Bạn đang trăn trở về việc thay thế biến tần cũ kỹ, lạc hậu? Bạn muốn tối ưu hóa quy trình sản xuất để tăng năng suất và giảm tiêu thụ điện năng? Bạn cần một giải pháp điều khiển động cơ đáng tin cậy cho dự án mới? Hãy để thanhthienphu.vn giúp bạn biến những mong muốn đó thành hiện thực.

Tại Thanh Thien Phu, chúng tôi không chỉ cung cấp sản phẩm 6SE6400-3TC05-4DD0 chính hãng, chất lượng cao với mức giá cạnh tranh, mà còn mang đến một giải pháp tổng thể, một sự đồng hành tin cậy. Với đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm, am hiểu sâu sắc về các ứng dụng điện công nghiệp và tự động hóa tại Việt Nam – chúng tôi tự tin có thể:

  • Tư vấn chuyên sâu: Giúp bạn lựa chọn chính xác thiết bị phù hợp nhất với nhu cầu ứng dụng và ngân sách của mình.
  • Hỗ trợ kỹ thuật tận tâm: Hướng dẫn lắp đặt, cài đặt, vận hành và hỗ trợ xử lý sự cố nhanh chóng, chuyên nghiệp trong suốt quá trình sử dụng.
  • Chính sách bảo hành chính hãng: An tâm tuyệt đối với chế độ bảo hành theo tiêu chuẩn của Siemens, được thực hiện bởi Thanh Thien Phu.
  • Dịch vụ cung cấp toàn diện: Cung cấp trọn gói từ biến tần, động cơ, tủ điện, vật tư phụ, đến dịch vụ lắp đặt, lập trình và chuyển giao công nghệ.
  • Giao hàng nhanh chóng: Hệ thống kho hàng và đối tác vận chuyển uy tín đảm bảo sản phẩm đến tay bạn trong thời gian ngắn nhất, dù bạn ở bất kỳ đâu trên lãnh thổ Việt Nam.

Nâng tầm hệ thống của bạn ngay hôm nay:

  • Gọi ngay Hotline: 08.12.77.88.99 để gặp trực tiếp chuyên gia tư vấn của chúng tôi.
  • Truy cập Website: Khám phá thêm thông tin chi tiết và các sản phẩm khác tại thanhthienphu.vn.
  • Đến trực tiếp văn phòng: Trao đổi và nhận tư vấn trực tiếp tại địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh.

Hãy để 6SE6400-3TC05-4DD0 Siemens MICROMASTER 12 và sự hỗ trợ chuyên nghiệp từ Thanh Thien Phu chắp cánh cho sự phát triển bền vững của doanh nghiệp bạn. L

Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật Giá trị
Mã sản phẩm 6SE6400-3TC05-4DD0
Dòng biến tần MICROMASTER 420
Điện áp đầu vào 3 pha xoay chiều 380-480 Volt (+10% / -10%)
Tần số lưới 47-63 Hertz
Công suất định mức (Mô-men không đổi) 5.5 Kilowatt
Khả năng quá tải (Mô-men không đổi) 150% dòng điện định mức trong 60 giây, 200% trong 3 giây
Công suất định mức (Mô-men bậc hai) 5.5 Kilowatt
Cấp bảo vệ IP20
Nhiệt độ môi trường hoạt động -10 đến +50 độ C
Bộ lọc EMC Không tích hợp (WITHOUT FILTER)
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) 202 x 149 x 172 milimét
Giao tiếp USS / MODBUS RTU
Bộ hãm (Braking Chopper) Tích hợp
Số lượng ngõ vào số 3
Số lượng ngõ vào tương tự 2 (Có thể cấu hình)
Số lượng ngõ ra rơ le 1 (Tiếp điểm chuyển đổi)
Số lượng ngõ ra tương tự 1 (0-20 milliampere)

Download tài liệu biến tần MM420

Sinamics MM420 Catalogue

Thông tin bổ sung
Xuất xứCzech Republic
HãngSiemens
Thời gian bảo hành12 tháng
Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm
6 đánh giá cho 6SE6400-3TC05-4DD0 – Biến tần MM420 MICROMASTER 12 Siemens
5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 6 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá 6SE6400-3TC05-4DD0 – Biến tần MM420 MICROMASTER 12 Siemens
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Vũ Quang Huy Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm dùng tốt, nhưng hộp đựng có vẻ hơi đơn giản.

    2. Lê Xuân Hòa Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm tốt, đúng như mong đợi, rất đáng mua!

    3. Bùi Hồng Phương Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Chất lượng xứng đáng với giá tiền, rất đáng mua!

    4. Trần Văn Lâm Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm tuyệt vời, chất lượng rất tốt, sẽ tiếp tục ủng hộ!

    5. Phạm Hồng Nhung Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Shop làm ăn uy tín, hỗ trợ khách hàng rất tốt!

    6. Bùi Minh Hạnh Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm giống mô tả, không có gì để chê cả!

    Sản phẩm cùng phân khúc

    Sản phẩm đã xem

    Bạn chưa xem sản phẩm nào.