6SE6420-2AB15-5AA1 – Biến tần MM420 1-phase 0.55kW Siemens

20,000,000 

* Giá trên website là giá tham khảo, giá hiện tại sẽ có thay đổi. Vui lòng liên hệ Hotline để được báo giá chính xác
* Giá trên chưa bao gồm chi phí lắp đặt và thi công

5.0 (6 đánh giá) Đã bán 3.4k
Còn hàng
  • SKU:6SE6420-2AB15-5AA1
  • Thông số kỹ thuật:MICROMASTER 420 built-in class A filter 200-240 V 1 AC+10/-10% 47-63 Hz constant torque 0.55 kW overload 150% for 60 s square-law torque 0.55 kW 173x 73x 149 (HxWxD) degree of protection IP20 ambient temperature -10+50 °C without AOP/BOP
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Thông số kỹ thuật 6SE6420-2AB15-5AA1

Thông số Giá trị
Mã sản phẩm 6SE6420-2AB15-5AA1
Dòng sản phẩm MICROMASTER 420
Điện áp đầu vào 200-240 V Điện xoay chiều (+10% / -10%)
Số pha đầu vào 1 pha
Tần số đầu vào 47-63 Hz
Điện áp đầu ra 0 V đến Điện áp đầu vào
Số pha đầu ra 3 pha
Công suất định mức (Mô-men không đổi) 0.55 kW
Khả năng quá tải 150% dòng điện đầu ra định mức trong 60 giây
Tần số đầu ra 0-650 Hz
Bộ lọc EMC Không có bộ lọc tích hợp (Unfiltered)
Cấp bảo vệ IP20
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) 73 mm x 173 mm x 149 mm
Nhiệt độ môi trường hoạt động -10 °C đến +50 °C

Download tài liệu biến tần MM420

Sinamics MM420 Catalogue

Mô tả sản phẩm

6SE6420-2AB15-5AA1 MM420 1-phase 0.55kW, bộ biến tần Siemens Micromaster 420 mạnh mẽ và linh hoạt, chính là giải pháp điều khiển động cơ tối ưu mà các kỹ sư và nhà quản lý kỹ thuật đang tìm kiếm để nâng tầm hiệu quả vận hành và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống của mình.

Hãy cùng thanhthienphu.vn khám phá chi tiết về thiết bị điều chỉnh tần số vượt trội này, một lựa chọn hàng đầu giúp bạn giải quyết những thách thức trong sản xuất và vận hành, đồng thời mở ra cánh cửa đến với sự tự động hóa tiên tiến, bộ điều khiển tốc độ động cơ, hiệu suất cao.

1. Cấu Tạo Bên Trong Của Biến Tần 6SE6420-2AB15-5AA1

  • Khối Công suất (Power Module): Đây là trái tim của biến tần, nơi diễn ra quá trình chuyển đổi năng lượng điện. Nó bao gồm mạch chỉnh lưu (Rectifier) để biến đổi dòng điện xoay chiều (AC) 1 pha đầu vào thành dòng điện một chiều (DC), và mạch nghịch lưu (Inverter) sử dụng các linh kiện bán dẫn công suất cao (thường là IGBT – Insulated Gate Bipolar Transistor) để tạo ra dòng điện xoay chiều 3 pha với tần số và điện áp thay đổi được, cấp cho động cơ. Siemens sử dụng các module IGBT chất lượng cao, có khả năng chịu đựng dòng điện và nhiệt độ tốt, đảm bảo hiệu suất chuyển đổi năng lượng cao và giảm thiểu tổn thất nhiệt.
  • Khối Điều khiển (Control Unit): Bộ não của biến tần, chứa vi xử lý (Microprocessor) mạnh mẽ và bộ nhớ. Khối này nhận tín hiệu điều khiển từ bên ngoài (qua terminal, bàn phím hoặc truyền thông), thực thi các thuật toán điều khiển phức tạp (như V/f, FCC), giám sát hoạt động của biến tần và động cơ, đồng thời xử lý các chức năng bảo vệ. Sự tinh vi của khối điều khiển quyết định đến độ chính xác, độ linh hoạt và các tính năng thông minh của biến tần. MM420 sở hữu bộ xử lý tín hiệu số (DSP) cho phép thực hiện các phép toán phức tạp nhanh chóng, đáp ứng tức thời với thay đổi tải hoặc tín hiệu điều khiển.
  • Hệ thống Tản nhiệt (Cooling System): Quá trình chuyển đổi công suất sinh ra nhiệt lượng đáng kể. Để đảm bảo biến tần hoạt động ổn định và kéo dài tuổi thọ linh kiện, 6SE6420-2AB15-5AA1 được trang bị hệ thống tản nhiệt hiệu quả. Thông thường bao gồm một khối tản nhiệt (heatsink) bằng nhôm có diện tích bề mặt lớn và một quạt làm mát (cooling fan) được điều khiển thông minh (chỉ chạy khi cần thiết hoặc điều chỉnh tốc độ theo nhiệt độ) để tối ưu hiệu quả làm mát và giảm tiếng ồn, tiết kiệm năng lượng. Thiết kế khí động học bên trong vỏ máy cũng góp phần luân chuyển không khí hiệu quả.
  • Các Khối đấu nối (Terminals): Bao gồm các terminal cho nguồn cấp đầu vào (L1, L2/N), đầu ra nối với động cơ (U, V, W), các ngõ vào/ra điều khiển (Digital Input/Output, Analog Input/Output), các chân nối đất (PE) và các cổng truyền thông (RS485). Các terminal được bố trí rõ ràng, dễ dàng tiếp cận và đấu nối, đảm bảo an toàn và thuận tiện cho việc lắp đặt. Siemens thường sử dụng các terminal dạng vít chắc chắn, đảm bảo tiếp xúc điện tốt và ổn định lâu dài.
  • Vỏ bảo vệ (Enclosure): Lớp vỏ ngoài bằng nhựa kỹ thuật cao cấp hoặc kim loại (tùy phiên bản), đạt cấp bảo vệ IP20 (theo tiêu chuẩn IEC 60529), giúp bảo vệ các linh kiện bên trong khỏi bụi bẩn và các vật thể rắn có kích thước lớn hơn 12.5mm. Thiết kế vỏ cũng tính đến yếu tố tản nhiệt và dễ dàng lắp đặt trên thanh DIN rail hoặc bắt vít vào mặt tủ điện.

2. Các Tính Năng Chính Nổi Bật Của 6SE6420-2AB15-5AA1

  • Điều khiển V/f Tuyến tính: Phương pháp cơ bản, phù hợp cho các ứng dụng tải có mô-men không đổi hoặc thay đổi tuyến tính theo tốc độ như băng tải, bơm ly tâm cơ bản.
  • Điều khiển V/f Đa điểm (Multi-point V/f): Cho phép người dùng định nghĩa một đường cong V/f tùy chỉnh với nhiều điểm uốn, tối ưu hóa mô-men khởi động và hiệu suất cho các loại tải đặc biệt hoặc động cơ không chuẩn.
  • Điều khiển Dòng Từ thông (Flux Current Control – FCC): Một thuật toán điều khiển tiên tiến hơn V/f cơ bản, cung cấp khả năng đáp ứng động tốt hơn và điều chỉnh mô-men hiệu quả hơn, đặc biệt hữu ích khi tải thay đổi đột ngột hoặc yêu cầu mô-men khởi động cao. Giúp cải thiện hiệu suất năng lượng so với V/f tuyến tính.
  • Tích hợp bộ điều khiển PID: Cho phép biến tần tự động duy trì một giá trị quá trình (như áp suất, lưu lượng, nhiệt độ) ổn định bằng cách điều chỉnh tốc độ động cơ dựa trên tín hiệu phản hồi từ cảm biến. Tính năng này loại bỏ sự cần thiết của bộ điều khiển PID rời bên ngoài, đơn giản hóa hệ thống và giảm chi phí, rất hữu ích trong các ứng dụng điều khiển vòng kín như hệ thống cấp nước điều áp, hệ thống thông gió HVAC.
  • Khả năng Giao tiếp Mở rộng: Tích hợp sẵn cổng giao tiếp RS485 hỗ trợ giao thức USS (Universal Serial Interface) của Siemens và Modbus RTU phổ biến. Điều này cho phép biến tần dễ dàng kết nối với các hệ thống điều khiển cấp cao hơn như PLC, HMI hoặc SCADA, tạo thành một hệ thống tự động hóa tích hợp, thuận lợi cho việc giám sát và điều khiển tập trung.
  • Bảo vệ Toàn diện: Cung cấp một loạt các chức năng bảo vệ cho cả biến tần và động cơ, bao gồm bảo vệ quá dòng, quá áp, thấp áp, quá nhiệt biến tần, quá nhiệt động cơ (qua cảm biến PTC/KTY hoặc tính toán I2t), chạm đất, mất pha đầu ra, kẹt trục… Điều này đảm bảo hoạt động an toàn, tin cậy và giảm thiểu rủi ro hư hỏng thiết bị, một yếu tố quan trọng đối với các quản lý kỹ thuật và chủ doanh nghiệp.
  • Khởi động và Dừng Êm ái: Cho phép cài đặt thời gian tăng tốc (ramp-up) và giảm tốc (ramp-down) linh hoạt, giúp động cơ khởi động và dừng một cách mượt mà, giảm sốc cơ khí cho hệ thống truyền động, kéo dài tuổi thọ thiết bị và sản phẩm.
  • Chức năng Bỏ qua Tần số Cộng hưởng (Skip Frequencies): Cho phép cài đặt các dải tần số cần tránh để loại bỏ rung động cơ khí do cộng hưởng trong hệ thống.
  • Sao chép Thông số Dễ dàng: Thông qua bàn phím tùy chọn BOP/AOP hoặc phần mềm, người dùng có thể dễ dàng sao lưu bộ thông số từ một biến tần và nạp vào nhiều biến tần khác, tiết kiệm đáng kể thời gian cài đặt cho các ứng dụng có nhiều động cơ giống nhau.

3. Hướng Dẫn Kết Nối 6SE6420-2AB15-5AA1 Với Phần Mềm Máy Tính

Bước 1: Chuẩn Bị Phần Cứng và Phần Mềm Cần Thiết:

  • Máy tính: Laptop hoặc PC cài đặt hệ điều hành Windows tương thích với phần mềm STARTER.
  • Phần mềm Siemens STARTER: Tải về phiên bản phù hợp từ trang web hỗ trợ của Siemens (yêu cầu đăng ký tài khoản miễn phí). Cài đặt phần mềm lên máy tính.
  • Cáp kết nối: Bạn cần một bộ chuyển đổi USB sang RS485 (USB-to-RS485 Converter) chất lượng tốt. Siemens cung cấp cáp chuyên dụng, hoặc bạn có thể sử dụng các bộ chuyển đổi của bên thứ ba tương thích. Đảm bảo cài đặt driver cho bộ chuyển đổi này trên máy tính.
  • Biến tần 6SE6420-2AB15-5AA1: Đảm bảo biến tần đã được cấp nguồn điều khiển (không nhất thiết phải cấp nguồn động lực).

Bước 2: Kết Nối Vật Lý:

  • Xác định vị trí cổng RS485 trên biến tần 6SE6420-2AB15-5AA1. Thông thường là các terminal điều khiển nhỏ, được ký hiệu là P+ (hoặc Data+) và N- (hoặc Data-). Tham khảo sơ đồ đấu dây trong tài liệu kỹ thuật (manual) của biến tần để xác định chính xác chân kết nối.
  • Kết nối đầu ra RS485 của bộ chuyển đổi USB-to-RS485 vào các terminal tương ứng trên biến tần: Dây Data+ của bộ chuyển đổi nối vào P+ của biến tần, dây Data- của bộ chuyển đổi nối vào N- của biến tần. Đảm bảo kết nối chắc chắn và đúng cực.
  • Kết nối đầu USB của bộ chuyển đổi vào cổng USB trên máy tính.

Bước 3: Cấu Hình Thông Số Truyền Thông Trên Biến Tần (Nếu Cần):

Mặc định, biến tần MM420 thường được cài đặt sẵn các thông số giao tiếp RS485 cơ bản (giao thức USS, địa chỉ mặc định, tốc độ baud…). Tuy nhiên, để đảm bảo kết nối thành công, bạn nên kiểm tra và cấu hình lại nếu cần thông qua BOP/AOP:

  • P0003: Đặt về 3 (Expert) để truy cập các thông số nâng cao.
  • P2009 (Index 0): Đặt giá trị 19200 (tốc độ baud 19.2 kbps) hoặc một giá trị khác phù hợp với cài đặt trên máy tính.
  • P2010 (Index 0): Đặt giao thức là 0 (USS).
  • P2011 (Index 0): Đặt địa chỉ cho biến tần (ví dụ: 0 hoặc 1). Địa chỉ này phải là duy nhất nếu có nhiều biến tần trên cùng một đường bus RS485.
  • Ghi lại các giá trị đã cài đặt này để sử dụng trong phần mềm STARTER.

Bước 4: Cấu Hình Kết Nối Trong Phần Mềm STARTER:

Mở phần mềm STARTER trên máy tính.

Tạo một dự án mới (New Project) hoặc mở dự án có sẵn.

Trong giao diện dự án, tìm cách thêm thiết bị mới (Insert single drive unit hoặc tương tự).

Chọn đúng dòng biến tần MICROMASTER 420 và phiên bản firmware tương ứng (nếu biết) hoặc chọn một phiên bản chung.

Cấu hình giao diện kết nối (Communication Interface):

  • Chọn cổng COM ảo (Virtual COM Port) mà bộ chuyển đổi USB-to-RS485 đã tạo ra trên máy tính (bạn có thể kiểm tra trong Device Manager của Windows).
  • Thiết lập các thông số giao tiếp: Tốc độ baud (phải khớp với P2009 trên biến tần), Parity, Data bits, Stop bits (thường là 8, None, 1).
  • Chọn giao thức là USS.
  • Nhập địa chỉ biến tần đã cài đặt ở P2011.

Bước 5: Thiết Lập Kết Nối và Vận Hành:

Sau khi cấu hình xong, nhấn nút “Connect” hoặc “Go Online” trong STARTER.

Nếu kết nối thành công, STARTER sẽ đọc cấu hình từ biến tần và hiển thị trạng thái “Online”. Bạn có thể thấy các thông số hiện tại, trạng thái hoạt động, cảnh báo hoặc lỗi (nếu có).

Từ đây, bạn có thể:

  • Giám sát (Monitoring): Xem trực tiếp các giá trị như tần số ra, dòng điện, điện áp DC bus, nhiệt độ…
  • Cấu hình thông số (Parameterization): Đọc, thay đổi, lưu trữ và tải xuống toàn bộ bộ thông số của biến tần. Giao diện đồ họa giúp việc cài đặt các thông số phức tạp trở nên dễ dàng hơn.
  • Chẩn đoán (Diagnostics): Đọc lịch sử lỗi, xem thông tin chi tiết về lỗi và cảnh báo.
  • Sao lưu/Phục hồi (Backup/Restore): Lưu trữ cấu hình biến tần thành file trên máy tính và phục hồi lại khi cần.
  • Điều khiển cơ bản (Basic Control): Chạy/dừng động cơ, đặt tần số tham chiếu (chủ yếu dùng cho mục đích kiểm tra).

4. Hướng Dẫn Lập Trình Cơ Bản Cho Biến Tần 6SE6420-2AB15-5AA1

Bước 1: Reset Biến Tần Về Cài Đặt Gốc (Khuyến Nghị Cho Lần Cài Đặt Đầu Tiên):

  1. Nhấn P để vào chế độ cài đặt thông số.
  2. Dùng ▲/▼ tìm đến thông số P0010 (Commissioning parameter – Thông số vận hành thử).
  3. Nhấn P, dùng ▲/▼ đặt giá trị là 30 (Factory reset – Đặt lại cài đặt gốc).
  4. Nhấn P để xác nhận. Màn hình sẽ nhấp nháy.
  5. Tìm đến thông số P0970 (Factory reset).
  6. Nhấn P, dùng ▲/▼ đặt giá trị là 1 (Thực hiện reset).
  7. Nhấn P để xác nhận. Biến tần sẽ thực hiện quá trình reset (màn hình hiển thị BUSY) và quay về trạng thái ban đầu. Lưu ý: Thao tác này sẽ xóa toàn bộ cài đặt hiện có.

Bước 2: Cài Đặt Nhanh (Quick Commissioning): Đây là cách đơn giản nhất để nhập các thông số động cơ và ứng dụng cơ bản.

Đảm bảo P0010 = 1 (Quick commissioning).

Nhấn P. Biến tần sẽ lần lượt yêu cầu bạn nhập các thông số quan trọng:

  • P0100: Chọn tiêu chuẩn động cơ (Ví dụ: 0=Châu Âu IEC, 1=Bắc Mỹ NEMA). Thường chọn 0 cho động cơ tại Việt Nam. Nhấn P.
  • P0304: Điện áp định mức của động cơ (V). Nhập giá trị ghi trên nhãn động cơ (ví dụ: 220 hoặc 230). Nhấn P.
  • P0305: Dòng điện định mức của động cơ (A). Nhập giá trị ghi trên nhãn động cơ. Nhấn P.
  • P0307: Công suất định mức của động cơ (kW hoặc HP, tùy thuộc P0100). Nhập giá trị 0.55 kW. Nhấn P.
  • P0310: Tần số định mức của động cơ (Hz). Thường là 50Hz tại Việt Nam. Nhấn P.
  • P0311: Tốc độ định mức của động cơ (RPM). Nhập giá trị ghi trên nhãn động cơ. Nhấn P.
  • P0700: Lựa chọn nguồn lệnh điều khiển (Start/Stop). Ví dụ: 1=Điều khiển từ Terminal (mặc định), 2=Điều khiển từ BOP/AOP. Nhấn P.
  • P1000: Lựa chọn nguồn đặt tần số (Setpoint). Ví dụ: 1=Setpoint từ BOP/AOP (MOP), 2=Setpoint từ ngõ vào Analog, 3=Tần số cố định. Nhấn P.
  • P1120: Thời gian tăng tốc (Ramp-up time) (giây). Nhập thời gian mong muốn (ví dụ: 5.0s). Nhấn P.
  • P1121: Thời gian giảm tốc (Ramp-down time) (giây). Nhập thời gian mong muốn (ví dụ: 5.0s). Nhấn P.
  • P1300: Chọn chế độ điều khiển. Ví dụ: 0=V/f tuyến tính (mặc định), 2=V/f FCC (cho bơm/quạt), 20=SVC. Nhấn P.
  • P3900: Kết thúc quá trình cài đặt nhanh và tính toán thông số động cơ. Đặt giá trị là 1 (End quick commissioning and calculate motor data). Nhấn P. Biến tần sẽ tính toán (BUSY) và lưu các giá trị.

Bước 3: Cài Đặt Thêm Các Thông Số Quan Trọng Khác (Nếu Cần):

1. Đặt P0003 = 3 (Expert) để truy cập đầy đủ thông số.

2. Tìm đến thông số cần cài đặt bằng ▲/▼. Ví dụ:

  • P1080: Tần số tối thiểu (Min frequency – Hz).
  • P1082: Tần số tối đa (Max frequency – Hz).
  • P0701 – P0703: Cấu hình chức năng cho các ngõ vào Digital 1-3 (Ví dụ: 1=ON/OFF1, 9=Fault reset, 12=Reverse…).
  • P1001 – P1075: Cài đặt các cấp tần số cố định (Fixed frequencies).
  • P0640: Hệ số quá tải động cơ (%).
  • P2100: Cấu hình ngõ ra Relay.

3. Nhấn P để xem giá trị hiện tại.

4. Dùng ▲/▼ để thay đổi giá trị.

5. Nhấn P để lưu giá trị mới.

Bước 4: Thực Hiện Tự Động Dò Thông Số Động Cơ (Motor Data Identification – Auto-tuning): Rất khuyến nghị nếu sử dụng chế độ SVC (P1300=20) để đạt hiệu suất tốt nhất.

  1. Đảm bảo động cơ đã được kết nối đúng và có thể quay tự do (không tải).
  2. Đặt P0010 = 1 (nếu chưa ở chế độ Quick Commissioning).
  3. Vào P3900. Chọn giá trị 2 (Start complete motor data identification at standstill – Dò tĩnh) hoặc 3 (Start motor data identification during rotation – Dò động, động cơ sẽ quay). Nhấn P.
  4. Nhấn nút Chạy (Run). Biến tần sẽ thực hiện quá trình dò (màn hình hiển thị BUSY và số hiệu bước dò). Đợi cho đến khi quá trình hoàn tất.
  5. Sau khi dò xong, đặt P3900 = 0.

5. Khắc Phục Một Số Lỗi Thường Gặp Trên Biến Tần 6SE6420-2AB15-5AA1

Mã Lỗi Tên Lỗi (Tiếng Anh) Mô Tả Ngắn Gọn Nguyên Nhân Có Thể Hướng Khắc Phục Gợi Ý
F0001 Overcurrent Dòng điện ngõ ra vượt quá giới hạn cho phép. – Ngắn mạch ngõ ra (dây động cơ chạm nhau hoặc chạm vỏ).
– Động cơ bị kẹt hoặc quá tải nặng.
– Thời gian tăng tốc (P1120) quá ngắn.
– Thông số động cơ (P03xx) cài đặt sai.
– Mạch công suất (IGBT) của biến tần bị lỗi.
– Kiểm tra cáp động cơ và cách điện.
– Kiểm tra tình trạng cơ khí của động cơ và tải.
– Tăng thời gian tăng tốc (P1120).
– Kiểm tra lại và nhập đúng thông số động cơ.
– Nếu lỗi tái diễn dù đã kiểm tra, liên hệ hỗ trợ kỹ thuật thanhthienphu.vn.
F0002 Overvoltage Điện áp trên DC Bus vượt quá giới hạn. – Điện áp nguồn vào quá cao.
– Thời gian giảm tốc (P1121) quá ngắn đối với tải có quán tính lớn (năng lượng trả về nhiều).
– Động cơ bị quay bởi ngoại lực khi đang dừng.
– Thiếu hoặc lỗi mạch phanh/điện trở phanh (nếu có).
– Kiểm tra điện áp nguồn cung cấp.
– Tăng thời gian giảm tốc (P1121).
– Sử dụng chức năng Vdc_max control (P1240, P1254).
– Xem xét lắp thêm điện trở phanh (nếu model hỗ trợ và cần thiết).
– Kiểm tra nguyên nhân ngoại lực.
F0003 Undervoltage Điện áp trên DC Bus thấp hơn giới hạn. – Điện áp nguồn vào quá thấp hoặc bị sụt áp đột ngột.
– Mất pha ngõ vào (đối với biến tần 3 pha, nhưng cũng có thể xảy ra do tiếp xúc kém ở ngõ vào 1 pha).
– Cầu chì hoặc CB nguồn vào bị nhảy/hỏng.
– Lỗi mạch nạp DC bus bên trong.
– Kiểm tra điện áp và chất lượng nguồn cung cấp.
– Kiểm tra cầu chì, CB, các điểm đấu nối nguồn vào.
– Đảm bảo nguồn cấp đủ công suất, dây dẫn đủ tiết diện.
– Nếu lỗi persist, liên hệ hỗ trợ kỹ thuật.
F0004 Inverter Overtemperature Nhiệt độ bộ tản nhiệt của biến tần quá cao. – Nhiệt độ môi trường xung quanh quá cao (>50°C).
– Quạt làm mát của biến tần bị hỏng hoặc bị kẹt (nếu có).
– Luồng khí làm mát bị cản trở (bụi bẩn, lắp đặt quá sát nhau).
– Biến tần hoạt động quá tải liên tục.
– Đảm bảo thông gió tốt cho tủ điện, giảm nhiệt độ môi trường.
– Kiểm tra và vệ sinh/thay thế quạt làm mát.
– Đảm bảo khoảng cách lắp đặt theo khuyến cáo.
– Kiểm tra lại tải, xem xét chọn biến tần công suất lớn hơn nếu cần.
F0005 Inverter I2t Biến tần bị quá tải (tính toán theo I²t). – Biến tần hoạt động liên tục với dòng điện cao hơn định mức.
– Công suất biến tần chọn nhỏ hơn yêu cầu của tải.
– Kiểm tra dòng điện hoạt động thực tế (r0027).
– Giảm tải cho động cơ.
– Xem xét chọn biến tần có công suất lớn hơn.
F0011 Motor Overtemperature I2t Động cơ bị quá nhiệt (tính toán theo I²t). – Động cơ hoạt động quá tải.
– Thông số bảo vệ nhiệt động cơ (P0611, P0614) cài đặt không phù hợp.
– Động cơ không được làm mát tốt.
– Kiểm tra tải thực tế của động cơ.
– Cài đặt P0611=1 (Enable motor I2t) và kiểm tra P0614.
– Đảm bảo động cơ được thông gió tốt, không bị bụi bẩn che phủ.
F0022 Power Stack Fault / Phase Failure Lỗi phần cứng mạch lực hoặc mất pha. – Lỗi phần cứng bên trong biến tần (IGBT, driver…).
– Mất pha ngõ ra (đứt dây động cơ, contactor động cơ không đóng đủ…).
– Mất pha ngõ vào (có thể gây lỗi này gián tiếp).
– Kiểm tra kết nối dây động cơ và contactor (nếu có).
– Kiểm tra nguồn vào.
– Reset lỗi và thử lại. Nếu lỗi lặp lại ngay lập tức, khả năng cao là lỗi phần cứng biến tần. Liên hệ thanhthienphu.vn.
F0030 Earth Fault Phát hiện dòng rò xuống đất từ ngõ ra. – Chạm vỏ ở cáp động cơ hoặc bên trong động cơ. – Kiểm tra cách điện của cáp động cơ và động cơ (dùng megohmmeter).
– Đảm bảo hệ thống nối đất đúng tiêu chuẩn.

6. Liên Hệ thanhthienphu.vn Để Sở Hữu Giải Pháp Tối Ưu

Bạn đang trăn trở vì máy móc cũ kỹ thường xuyên trục trặc? Chi phí điện năng hàng tháng đang là gánh nặng? An toàn lao động luôn là ưu tiên hàng đầu nhưng chưa được đảm bảo tuyệt đối? Hay bạn đang tìm kiếm một giải pháp tự động hóa linh hoạt, dễ dàng tích hợp và nâng cấp trong tương lai? Biến tần 6SE6420-2AB15-5AA1 chính là mảnh ghép hoàn hảo, là câu trả lời thuyết phục cho tất cả những băn khoăn đó.

thanhthienphu.vn không chỉ cung cấp sản phẩm chính hãng Siemens với chất lượng đảm bảo, mà còn mang đến sự đồng hành và hỗ trợ tận tâm. Chúng tôi luôn sẵn sàng:

  • Tư vấn chuyên sâu: Giúp bạn lựa chọn chính xác mã hàng 6SE6420-2AB15-5AA1 hoặc các giải pháp thay thế/nâng cấp phù hợp nhất với yêu cầu kỹ thuật và ngân sách của bạn.
  • Hỗ trợ kỹ thuật: Cung cấp tài liệu, hướng dẫn cài đặt, lập trình và giải đáp mọi thắc mắc trong quá trình sử dụng sản phẩm.
  • Giá cả cạnh tranh: Mang đến mức giá tốt nhất thị trường cùng các chính sách bán hàng linh hoạt.
  • Dịch vụ hậu mãi chu đáo: Đảm bảo quyền lợi khách hàng với chính sách bảo hành chính hãng và hỗ trợ xử lý sự cố nhanh chóng.
  • Nguồn hàng ổn định: Luôn có sẵn số lượng lớn biến tần 6SE6420-2AB15-5AA1 và các thiết bị Siemens khác tại kho, đáp ứng kịp thời nhu cầu của Quý khách hàng tại TP. Hồ Chí Minh, Hà Nội, Đà Nẵng, Bình Dương và các tỉnh thành khác trên cả nước.

Hãy liên hệ ngay!

  • Hotline: 08.12.77.88.99
  • Website: thanhthienphu.vn
  • Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh 

thanhthienphu.vn – Đối tác tin cậy của bạn trên hành trình chinh phục đỉnh cao công nghệ và hiệu quả vận hành.

Thanh Thiên Phú là đại lý Siemens tại Việt Nam cung cấp các dòng sản phẩm PLC Siemens, HMI Siemens, biến tần Siemens, bộ nguồn Siemens, công tắc ổ cắm Siemens, thiết bị điện Siemens, thiết bị đo lường Siemens, động cơ Siemens chính hãng, luôn có các chương trình khuyến mãi cho các sản phẩm Siemens.

Thông tin bổ sung
Cổng kết nốiProfibus
Công suấtDưới 100KW
Điện áp ngõ vào1 Pha 220V
Điện áp ngõ ra3 Pha 220V
HãngSiemens
Xuất xứGreat Britain
Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm
6 đánh giá cho 6SE6420-2AB15-5AA1 – Biến tần MM420 1-phase 0.55kW Siemens
5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 6 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá 6SE6420-2AB15-5AA1 – Biến tần MM420 1-phase 0.55kW Siemens
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Lê Quốc Thịnh Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm rất đẹp, vượt mong đợi, vote 5 sao!

      thích
    2. Vũ Hải Nam Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Mua lần thứ 2 rồi, vẫn rất hài lòng!

      thích
    3. Nguyễn Khánh Linh Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Chất lượng xứng đáng với giá tiền, mua là không hối hận!

      thích
    4. Lê Đình Phong Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm tốt nhưng giao hàng hơi chậm hơn mong đợi.

      thích
    5. Vũ Anh Tuấn Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Hàng tốt hơn mong đợi, rất đáng tiền!

      thích
    6. Bùi Văn Đạt Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Chất lượng xứng đáng với giá tiền, rất đáng mua!

      thích
    Sản phẩm cùng phân khúc

    Sản phẩm đã xem

    Bạn chưa xem sản phẩm nào.