6SE6400-3TC03-8DD0 – Biến tần MM420 MICROMASTER 11 Siemens

20,000,000 

* Giá trên website là giá tham khảo, giá hiện tại sẽ có thay đổi. Vui lòng liên hệ Hotline để được báo giá chính xác
* Giá trên chưa bao gồm chi phí lắp đặt và thi công

5.0 (6 đánh giá) Đã bán 2.8k
Còn hàng
  • SKU:6SE6400-3TC03-8DD0
  • Thông số kỹ thuật:MICROMASTER 4 Output reactor 380-480V 3AC 38A (HO/CT)/45A (LO/VT) Stand-alone FS D-0.82 MH
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Mô tả sản phẩm

6SE6400-3TC03-8DD0 Siemens MICROMASTER 11, trái tim của nhiều hệ thống truyền động công nghiệp hiện đại, đại diện cho sự kết hợp hoàn hảo giữa công nghệ tiên tiến và độ tin cậy trứ danh từ Siemens, mang đến một giải pháp điều khiển động cơ không đồng bộ 3 pha linh hoạt, mạnh mẽ và tiết kiệm chi phí.

Hãy cùng thanhthienphu.vn khám phá sâu hơn về thiết bị biến đổi tần số này, một lựa chọn thông minh giúp nâng tầm hiệu quả sản xuất và tối ưu hóa vận hành cho các kỹ sư, kỹ thuật viên và nhà quản lý kỹ thuật đầy tâm huyết. Thiết bị truyền động này là chìa khóa cho sự vận hành mượt mà và bền bỉ. Bộ điều khiển tốc độ động cơ này thực sự là một khoản đầu tư xứng đáng.

1. Thông tin chi tiết về sản phẩm 6SE6400-3TC03-8DD0

Thuộc tính Kỹ thuật Giá trị Chi tiết
Mã sản phẩm (Model) 6SE6400-3TC03-8DD0
Dòng sản phẩm MICROMASTER 11
Hãng sản xuất Siemens AG
Loại biến tần Vector Control không cảm biến (Sensorless Vector Control), Điều khiển V/f
Công suất định mức (kW) 3.0 kW (cho tải nặng – HO) / 3.7 kW (cho tải nhẹ – LO)
Điện áp đầu vào (Input) 3 pha 380-480 V AC (+10% / -10%)
Tần số đầu vào 47 – 63 Hz
Điện áp đầu ra (Output) 0 – Điện áp đầu vào (3 pha)
Tần số đầu ra 0 – 650 Hz
Dòng điện đầu ra (định mức) 7.7 A (HO) / 8.8 A (LO)
Khả năng chịu quá tải 150% trong 60 giây (HO), 110% trong 60 giây (LO)
Bộ lọc EMC tích hợp Có, Loại A (Class A)
Module hãm (Braking) Tích hợp sẵn (Built-in Braking Chopper)
Cấp bảo vệ (IP Rating) IP20
Giao diện điều khiển Bảng điều khiển cơ bản (BOP) hoặc tùy chọn nâng cao (AOP)
Ngõ vào Analog (AI) 1 (Điện áp hoặc Dòng điện)
Ngõ vào Digital (DI) 3 (PNP/NPN)
Ngõ ra Relay (DO) 1 (Tiếp điểm NO/NC)
Ngõ ra Analog (AO) 1 (Điện áp hoặc Dòng điện)
Giao thức truyền thông USS (RS485), tùy chọn PROFIBUS DP, DeviceNet, CANopen
Nhiệt độ hoạt động -10°C đến +50°C (derating có thể áp dụng)
Kích thước (RxCxS) Khoảng 149 x 172 x 171 mm (FSA)
Trọng lượng Khoảng 2.5 kg
Phần mềm cấu hình Siemens STARTER hoặc Drive Monitor
Tiêu chuẩn tuân thủ CE, UL, cUL, C-Tick

2. Cấu tạo sản phẩm 6SE6400-3TC03-8DD0

  • Vỏ máy (Housing): Được chế tạo từ vật liệu nhựa kỹ thuật cao cấp hoặc kim loại (tùy phiên bản), có độ bền cơ học cao, chống va đập tốt. Thiết kế vỏ máy đạt cấp bảo vệ IP20, phù hợp lắp đặt trong tủ điện công nghiệp, giúp bảo vệ các linh kiện điện tử bên trong khỏi bụi bẩn và các tiếp xúc không mong muốn. Các khe thông gió được bố trí hợp lý để tối ưu hóa luồng khí làm mát.
  • Bộ chỉnh lưu (Rectifier): Chuyển đổi điện áp xoay chiều (AC) 3 pha từ lưới điện thành điện áp một chiều (DC). Siemens sử dụng các Diode hoặc Thyristor chất lượng cao, chịu được dòng điện lớn và có độ bền nhiệt tốt.
  • Tụ lọc DC Bus (DC Link Capacitors): San phẳng điện áp DC sau chỉnh lưu, lưu trữ năng lượng và giảm nhiễu gợn sóng. Các tụ điện được lựa chọn kỹ lưỡng để đảm bảo tuổi thọ cao và hoạt động ổn định ngay cả khi có biến động điện áp.
  • Bộ nghịch lưu (Inverter): Sử dụng các module IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistor) công suất cao, được điều khiển bằng phương pháp điều chế độ rộng xung (PWM). Bộ phận này chuyển đổi điện áp DC thành điện áp AC 3 pha có tần số và biên độ thay đổi được để cung cấp cho động cơ. Công nghệ IGBT tiên tiến giúp giảm tổn thất chuyển mạch, tăng hiệu suất và đáp ứng động học nhanh.
  • Module hãm (Braking Chopper): Tích hợp sẵn, cho phép kết nối với điện trở hãm (braking resistor) bên ngoài để tiêu tán năng lượng dư thừa khi động cơ giảm tốc hoặc hãm đột ngột, bảo vệ biến tần khỏi lỗi quá áp DC Bus.
  • Vi xử lý (Microprocessor): Thực hiện các thuật toán điều khiển phức tạp (V/f, Vector), xử lý tín hiệu từ các ngõ vào (analog, digital, truyền thông), tạo tín hiệu PWM điều khiển IGBT, giám sát hoạt động và thực hiện các chức năng bảo vệ.
  • Bộ nhớ (Memory): Lưu trữ firmware, thông số cài đặt của người dùng và lịch sử lỗi.
  • Các cổng giao tiếp (I/O Ports): Cung cấp các kết nối vật lý cho tín hiệu điều khiển (DI/DO, AI/AO) và truyền thông (RS485, tùy chọn khác).
  • Mạch nguồn phụ: Cung cấp nguồn điện ổn định cho mạch điều khiển.
  • Hệ thống tản nhiệt (Cooling System): Bao gồm quạt làm mát (cooling fan) và các tấm tản nhiệt (heatsink) bằng nhôm hoặc đồng. Hệ thống này đảm bảo các linh kiện công suất như IGBT, Diode hoạt động trong giới hạn nhiệt độ cho phép, kéo dài tuổi thọ và duy trì hiệu suất ổn định. Quạt thường có chế độ điều khiển tốc độ thông minh để giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng khi tải nhẹ.
  • Giao diện người dùng (User Interface): Thường là Bảng điều khiển cơ bản (BOP – Basic Operator Panel) gắn trực tiếp hoặc tùy chọn Bảng điều khiển nâng cao (AOP – Advanced Operator Panel) với màn hình hiển thị LCD rõ ràng hơn, nhiều phím chức năng hơn, giúp việc cài đặt, giám sát và chẩn đoán lỗi trở nên trực quan và thuận tiện.

3. Các tính năng chính của sản phẩm 6SE6400-3TC03-8DD0

  • Điều khiển Vector không cảm biến (Sensorless Vector Control – SVC): Đây là một bước tiến lớn so với điều khiển V/f truyền thống. SVC cho phép biến tần điều khiển chính xác mô-men xoắn và tốc độ động cơ mà không cần bộ mã hóa (encoder) phản hồi tốc độ.
  • Chế độ điều khiển V/f (Voltage/Frequency Control): Vẫn giữ lại chế độ điều khiển V/f linh hoạt với các đặc tuyến có thể lập trình (tuyến tính, bình phương, tùy chỉnh), phù hợp cho các ứng dụng đơn giản như bơm, quạt, hoặc điều khiển nhiều động cơ song song từ một biến tần. Chế độ này dễ cài đặt và vận hành.
  • Chức năng tiết kiệm năng lượng tự động (Automatic Energy Saving): Biến tần tự động tối ưu hóa điện áp đầu ra dựa trên tải thực tế của động cơ. Trong các điều kiện tải non, điện áp được giảm xuống mức cần thiết, giúp giảm đáng kể tổn thất năng lượng trong động cơ và chính biến tần. Theo nhiều nghiên cứu, việc sử dụng biến tần kết hợp chức năng tiết kiệm năng lượng có thể giảm từ 20% đến 50% điện năng tiêu thụ cho các ứng dụng bơm, quạt.
  • Tích hợp bộ lọc EMC Class A: Giảm nhiễu điện từ phát ra từ biến tần, giúp hệ thống hoạt động ổn định hơn và tuân thủ các tiêu chuẩn về tương thích điện từ, đặc biệt quan trọng trong môi trường công nghiệp có nhiều thiết bị điện tử nhạy cảm. Việc tích hợp sẵn giúp tiết kiệm chi phí và không gian so với việc lắp bộ lọc rời.
  • Tích hợp bộ hãm động năng (Braking Chopper): Cho phép kết nối trực tiếp điện trở hãm để xử lý năng lượng tái sinh từ động cơ trong quá trình giảm tốc nhanh hoặc khi tải có quán tính lớn. Điều này ngăn ngừa lỗi quá áp DC Bus (F0002), đảm bảo vận hành an toàn và ổn định.
  • Giao diện người dùng thân thiện: Với Bảng điều khiển cơ bản (BOP) hoặc tùy chọn Nâng cao (AOP), việc cài đặt thông số, giám sát trạng thái hoạt động và chẩn đoán lỗi trở nên dễ dàng hơn. Cấu trúc menu logic và các thông số được nhóm theo chức năng giúp người dùng nhanh chóng làm quen và vận hành.
  • Khả năng kết nối và truyền thông: Tích hợp sẵn cổng RS485 hỗ trợ giao thức USS của Siemens. Có thể mở rộng khả năng giao tiếp với các mạng công nghiệp phổ biến như PROFIBUS DP, DeviceNet, CANopen thông qua các module tùy chọn, cho phép tích hợp liền mạch vào hệ thống điều khiển và giám sát SCADA/PLC.
  • Chức năng khởi động mềm và dừng mềm: Điều chỉnh thời gian tăng tốc và giảm tốc, giúp động cơ khởi động và dừng êm ái, giảm sốc cơ khí cho hệ thống truyền động và giảm sụt áp lưới điện khi khởi động.
  • Chức năng Flying Restart: Cho phép biến tần nhận biết và bắt kịp tốc độ động cơ đang quay tự do (do quán tính) trước khi khởi động lại, tránh hiện tượng quá dòng và sốc cơ khí.
  • Chế độ PID Controller tích hợp: Có thể sử dụng biến tần để điều khiển vòng kín các quá trình như áp suất, lưu lượng, nhiệt độ mà không cần bộ điều khiển PID bên ngoài, tiết kiệm chi phí và đơn giản hóa hệ thống.

4. Hướng dẫn kết nối sản phẩm 6SE6400-3TC03-8DD0 với phần mềm

Bước 1: Chuẩn bị và An toàn Tuyệt đối

  • Ngắt nguồn điện: Đảm bảo nguồn điện cung cấp cho biến tần đã được ngắt hoàn toàn và khóa lại (Lockout/Tagout) trước khi bắt đầu bất kỳ thao tác đấu nối nào.
  • Chờ xả tụ: Sau khi ngắt nguồn, đợi ít nhất 5 phút để các tụ điện DC Bus bên trong biến tần xả hết điện tích. Điện áp tồn dư có thể gây nguy hiểm.
  • Kiểm tra dụng cụ: Sử dụng các dụng cụ cách điện phù hợp và trong tình trạng tốt.
  • Đọc kỹ tài liệu: Tham khảo sơ đồ đấu nối trong tài liệu kỹ thuật của 6SE6400-3TC03-8DD0. Sơ đồ này thường được in trên nhãn bên trong nắp biến tần hoặc trong manual.
  • Môi trường lắp đặt: Đảm bảo biến tần được lắp đặt trong tủ điện phù hợp (IP54 hoặc cao hơn nếu môi trường bụi/ẩm), có đủ không gian thông gió theo khuyến cáo của Siemens.

Bước 2: Đấu nối Mạch Lực (Power Wiring)

  • Ngõ vào Nguồn (Input Power – L1/R, L2/S, L3/T): Kết nối 3 pha nguồn điện lưới 380-480VAC vào các cọc đấu dây L1, L2, L3 (hoặc R, S, T tùy ký hiệu). Chọn tiết diện dây dẫn phù hợp với dòng điện định mức của biến tần (tham khảo manual) và sử dụng đầu cosse chất lượng tốt để đảm bảo tiếp xúc chắc chắn.
  • Ngõ ra Động cơ (Motor Output – U, V, W): Kết nối 3 dây pha của động cơ vào các cọc đấu dây U, V, W của biến tần. Tiết diện dây dẫn đến động cơ cũng cần được chọn phù hợp. Lưu ý không lắp đặt tụ bù hoặc thiết bị đóng cắt giữa biến tần và động cơ.
  • Tiếp địa (PE – Protective Earth): Kết nối cọc tiếp địa (PE) của biến tần với hệ thống tiếp địa chung của nhà máy bằng dây có tiết diện phù hợp. Đây là bước cực kỳ quan trọng để đảm bảo an toàn điện.
  • Kết nối Điện trở Hãm (Braking Resistor – Nếu có): Nếu biến tần có bộ hãm tích hợp và bạn sử dụng điện trở hãm ngoài, kết nối điện trở vào các cọc B+ và B- (hoặc R1, R2 tùy ký hiệu) theo hướng dẫn. Chọn điện trở có giá trị Ohm và công suất phù hợp với khuyến cáo của Siemens cho model biến tần này.

Bước 3: Đấu nối Mạch Điều khiển (Control Wiring)

  • Ngõ vào Số (Digital Inputs – DI): Kết nối các tín hiệu điều khiển như nút nhấn Start/Stop, công tắc chọn chiều quay, tín hiệu cho phép chạy từ PLC vào các cọc DI (ví dụ DI1, DI2, DI3…). Cần cấp nguồn 24VDC cho các ngõ vào này (thường có nguồn 24VDC tích hợp sẵn trên biến tần tại cọc 9 và 10, hoặc sử dụng nguồn ngoài). Tham khảo sơ đồ để biết cách đấu nối kiểu PNP hoặc NPN.
  • Ngõ ra Số (Digital Outputs – DO): Thường là các tiếp điểm Rơ-le (ví dụ: NO/NC/COM). Kết nối các tiếp điểm này với đèn báo trạng thái (chạy, lỗi) hoặc cuộn dây contactor/relay trung gian trong mạch điều khiển liên động. Lưu ý giới hạn về điện áp và dòng điện cho phép qua tiếp điểm rơ-le.
  • Ngõ vào Tương tự (Analog Inputs – AI): Kết nối tín hiệu đặt tốc độ từ biến trở hoặc tín hiệu 0-10VDC / 4-20mA từ PLC/cảm biến vào các cọc AI (ví dụ AI1, AI2). Đảm bảo cấu hình đúng kiểu tín hiệu (Voltage/Current) trong tham số biến tần.
  • Ngõ ra Tương tự (Analog Outputs – AO): Kết nối với đồng hồ hiển thị tốc độ/dòng điện hoặc ngõ vào analog của PLC để giám sát giá trị vận hành. Cấu hình kiểu tín hiệu (Voltage/Current) trong tham số.

Bước 4: Kết nối Truyền thông (Communication Wiring – Nếu sử dụng)

RS485 (USS/Modbus RTU): Nếu cần điều khiển/giám sát biến tần qua mạng truyền thông, kết nối các dây tín hiệu (thường là P+ và N-) từ cổng RS485 của biến tần đến bộ điều khiển chủ (PLC, HMI) hoặc các biến tần khác trong cùng mạng. Sử dụng cáp xoắn đôi có chống nhiễu (shielded twisted pair) và đấu nối điện trở đầu cuối (terminating resistor) ở hai thiết bị đầu và cuối mạng nếu cần thiết. Đảm bảo cấu hình đúng địa chỉ (Address), tốc độ Baud (Baud rate) và giao thức truyền thông trong tham số biến tần và thiết bị chủ.

Bước 5: Kết nối với Phần mềm (STARTER/Drive Monitor)

  • Giao diện Kết nối: Để kết nối biến tần với máy tính chạy phần mềm STARTER hoặc Drive Monitor của Siemens (dùng để cài đặt tham số, chẩn đoán lỗi, sao lưu/phục hồi cấu hình), bạn cần có bộ cáp chuyển đổi phù hợp. Thường là cáp USB-RS485 hoặc kết nối qua cổng nối tiếp nếu sử dụng BOP/AOP có cổng tương ứng.
  • Cài đặt Phần mềm: Cài đặt phần mềm STARTER (miễn phí từ Siemens) lên máy tính.
  • Kết nối Vật lý: Kết nối cáp chuyển đổi giữa cổng giao tiếp của biến tần (thường là cổng RS485 hoặc cổng trên BOP/AOP) và cổng USB/COM của máy tính.
  • Thiết lập Kết nối trong Phần mềm: Mở STARTER, tạo dự án mới hoặc mở dự án có sẵn. Thiết lập giao diện kết nối (PG/PC Interface) trong Control Panel của Windows hoặc trực tiếp trong STARTER, chọn đúng cổng COM ảo (nếu dùng USB adapter) và tốc độ Baud phù hợp với cài đặt trên biến tần. Sau đó thực hiện chức năng dò tìm thiết bị (Accessible Nodes) hoặc cấu hình trực tiếp để phần mềm nhận diện và kết nối với biến tần.

5. Cách lập trình sản phẩm 6SE6400-3TC03-8DD0

Bước 1: Truy cập chế độ cài đặt thông số

  • Trên BOP/AOP, nhấn phím P (Parameter) để vào chế độ xem/thay đổi thông số. Màn hình sẽ hiển thị một mã thông số (ví dụ: P0003).
  • Sử dụng các phím mũi tên Lên/Xuống để di chuyển qua lại giữa các thông số.
  • Để thay đổi giá trị của một thông số, di chuyển đến thông số đó và nhấn phím P. Màn hình sẽ nhấp nháy giá trị hiện tại.
  • Sử dụng các phím mũi tên Lên/Xuống để thay đổi giá trị mong muốn.
  • Nhấn phím P một lần nữa để xác nhận và lưu giá trị mới. Biến tần sẽ lưu giá trị vào bộ nhớ EEPROM.
  • Nhấn phím Fn (Function) hoặc đợi một lúc để thoát khỏi chế độ cài đặt và quay lại màn hình hiển thị trạng thái.

Bước 2: Cài đặt thông số động cơ (Motor Data)

Đây là bước cực kỳ quan trọng để biến tần tính toán và điều khiển động cơ chính xác. Bạn cần nhập các thông số từ nhãn (nameplate) của động cơ:

  • P0100 (Motor type): Chọn loại động cơ (thường là 1 cho động cơ không đồng bộ tiêu chuẩn).
  • P0304 (Motor voltage): Điện áp định mức của động cơ (V). Ví dụ: 380.
  • P0305 (Motor current): Dòng điện định mức của động cơ (A). Ví dụ: 7.7.
  • P0307 (Motor power): Công suất định mức của động cơ (kW hoặc HP, tùy cài đặt P0100). Ví dụ: 3.0.
  • P0308 (Motor power factor – Cos Phi): Hệ số công suất của động cơ. Ví dụ: 0.85.
  • P0310 (Motor frequency): Tần số định mức của động cơ (Hz). Ví dụ: 50.
  • P0311 (Motor speed): Tốc độ định mức của động cơ (RPM). Ví dụ: 1450.

Bước 3: Thực hiện nhận dạng động cơ (Motor Identification – Nếu sử dụng SVC)

Nếu bạn muốn sử dụng chế độ điều khiển Vector không cảm biến (SVC) để đạt hiệu suất cao, cần thực hiện quá trình nhận dạng động cơ. Quá trình này giúp biến tần “học” các đặc tính điện của động cơ.

  • P1910 (Motor data identification): Đặt giá trị là 1 (Complete identification) hoặc 3 (Identify stator resistance only). Nên chọn 1 để có kết quả tốt nhất.
  • Quan trọng: Đảm bảo động cơ đã được kết nối đúng cách với biến tần và không có tải cơ khí (trục động cơ quay tự do).
  • Sau khi đặt P1910 = 1, nhấn nút ON/RUN trên BOP/AOP hoặc cấp lệnh chạy từ terminal. Biến tần sẽ phát ra các xung điện áp vào động cơ (động cơ có thể phát ra tiếng ồn hoặc rung nhẹ) để đo các thông số. Quá trình này mất khoảng vài phút.
  • Sau khi hoàn tất, P1910 sẽ tự động trở về 0.
  • Cảnh báo: Không chạm vào động cơ hoặc trục quay trong quá trình nhận dạng.

Bước 4: Cài đặt các thông số vận hành cơ bản

P0003 (Access level): Đặt mức truy cập. Mức 1 (Standard) cho các thông số cơ bản, Mức 2 (Extended) cho nhiều thông số hơn, Mức 3 (Expert) cho tất cả thông số. Nên bắt đầu với Mức 1 hoặc 2.

P0010 (Commissioning parameter filter): Đặt giá trị 1 (Quick commissioning) để chỉ hiển thị các thông số thiết yếu nhất, hoặc 0 để hiển thị theo P0003.

P0700 (Command source selection): Chọn nguồn lệnh điều khiển (Start/Stop, Đảo chiều):

  • 0: Factory setting (mặc định)
  • 1: BOP/AOP (điều khiển bằng phím trên biến tần)
  • 2: Terminal (điều khiển bằng tín hiệu Digital Input DI)
  • 5: USS/Serial interface (điều khiển qua truyền thông RS485)

P1000 (Setpoint source selection): Chọn nguồn đặt tần số (tốc độ):

  • 1: MOP setpoint (đặt bằng phím Lên/Xuống trên BOP/AOP)
  • 2: Analog input (đặt bằng tín hiệu AI, ví dụ biến trở 0-10V)
  • 3: Fixed frequency (sử dụng tần số cố định cài đặt trước)
  • 5: USS/Serial interface (đặt qua truyền thông RS485)

P1080 (Min frequency): Tần số hoạt động tối thiểu (Hz). Ví dụ: 0.

P1082 (Max frequency): Tần số hoạt động tối đa (Hz). Ví dụ: 50.0.

P1120 (Ramp-up time): Thời gian tăng tốc từ 0 Hz đến tần số tối đa (P1082) (giây). Ví dụ: 10.0.

P1121 (Ramp-down time): Thời gian giảm tốc từ tần số tối đa (P1082) về 0 Hz (giây). Ví dụ: 10.0.

P1300 (Control mode): Chọn chế độ điều khiển:

  • 0: V/f control with linear characteristic
  • 2: V/f control with squared characteristic (cho bơm, quạt)
  • 20: Sensorless vector control (SVC) – yêu cầu đã nhận dạng động cơ (P1910)

Bước 5: Cài đặt các chức năng bảo vệ và nâng cao (Tùy chọn)

  • P0640 (Motor overload factor): Cài đặt mức bảo vệ quá tải động cơ (%). Thường để mặc định 150%.
  • P1200 (Flying restart): Bật/tắt chức năng bắt tốc độ động cơ đang quay (0: Disable, 1: Enable).
  • P2100 (Relay output function): Cấu hình chức năng cho ngõ ra Relay DO (ví dụ: báo lỗi, báo chạy, báo đạt tốc độ…).
  • P2200 (PID enable): Bật/tắt bộ điều khiển PID tích hợp.
  • Các thông số liên quan đến Digital Input (P0701-P0703), Analog Input (P0756-P0760), Analog Output (P0771).

Bước 6: Lưu và kiểm tra

  • Sau khi cài đặt xong các thông số cần thiết, nên thực hiện lưu toàn bộ thông số vào bộ nhớ cố định bằng cách đặt P0971 = 1.
  • Chạy thử biến tần ở chế độ JOG (nếu có) hoặc chạy ở tốc độ thấp để kiểm tra chiều quay và hoạt động cơ bản trước khi đưa vào vận hành chính thức.

6. Khắc phục một số lỗi thường gặp trên 6SE6400-3TC03-8DD0

Mã Lỗi (Fault Code) Tên Lỗi (Tiếng Anh) Mô tả Nguyên nhân Có thể Hướng Khắc phục Gợi ý
F0001 Overcurrent Dòng điện ngõ ra (đến động cơ) vượt quá giới hạn cho phép. Có thể do: Ngắn mạch dây động cơ hoặc cuộn dây động cơ, kẹt tải cơ khí quá nặng, thời gian tăng tốc (P1120) quá ngắn, thông số động cơ (P0304-P0311) cài đặt sai, lỗi phần cứng biến tần. 1. Kiểm tra cách điện động cơ và dây dẫn đến động cơ. 2. Kiểm tra phần cơ khí xem có bị kẹt không. 3. Tăng thời gian tăng tốc (P1120). 4. Kiểm tra lại và cài đặt chính xác thông số động cơ. 5. Reset lỗi (nhấn Fn trên BOP hoặc dùng DI nếu đã cấu hình). Nếu lỗi lặp lại, liên hệ thanhthienphu.vn 08.12.77.88.99.
F0002 Overvoltage Điện áp trên DC Bus vượt quá ngưỡng an toàn. Thường xảy ra khi động cơ giảm tốc quá nhanh với tải có quán tính lớn (năng lượng trả về nhiều). Cũng có thể do điện áp nguồn vào quá cao. 1. Tăng thời gian giảm tốc (P1121). 2. Kích hoạt chức năng Vdc_max controller (nếu có, P1240/P1280). 3. Sử dụng điện trở hãm phù hợp (nếu biến tần hỗ trợ và ứng dụng yêu cầu). 4. Kiểm tra điện áp nguồn cung cấp. 5. Reset lỗi.
F0003 Undervoltage Điện áp trên DC Bus thấp hơn ngưỡng an toàn. Nguyên nhân: Điện áp nguồn vào bị sụt áp hoặc mất pha, cầu chì/aptomat nguồn bị tác động, lỗi mạch chỉnh lưu bên trong biến tần. 1. Kiểm tra nguồn điện cung cấp (điện áp, các pha). 2. Kiểm tra cầu chì, aptomat cấp nguồn cho biến tần. 3. Kiểm tra kết nối dây nguồn vào biến tần. 4. Reset lỗi sau khi nguồn ổn định. Nếu lỗi persist, có thể do lỗi phần cứng.
F0004 Inverter Overtemperature Nhiệt độ bên trong biến tần (thường là tấm tản nhiệt) quá cao. Nguyên nhân: Nhiệt độ môi trường xung quanh quá cao, thông gió cho biến tần/tủ điện kém, quạt làm mát của biến tần bị hỏng hoặc kẹt, biến tần bị quá tải kéo dài. 1. Kiểm tra nhiệt độ môi trường, đảm bảo nằm trong giới hạn cho phép. 2. Cải thiện thông gió cho tủ điện, vệ sinh lưới lọc bụi. 3. Kiểm tra quạt làm mát của biến tần có hoạt động không khi biến tần nóng. 4. Giảm tải hoặc kiểm tra lại việc chọn công suất biến tần/động cơ. 5. Chờ biến tần nguội và reset lỗi.
F0005 I²t Overload Biến tần tính toán rằng động cơ đã bị quá tải nhiệt dựa trên dòng điện và thời gian hoạt động (bảo vệ nhiệt điện tử). Nguyên nhân: Động cơ bị quá tải cơ khí liên tục, thông số động cơ (P0305, P0307…) cài đặt sai. 1. Kiểm tra tải cơ khí của động cơ. 2. Đảm bảo thông số động cơ được cài đặt chính xác trong biến tần. 3. Chờ động cơ nguội (biến tần tự theo dõi) và reset lỗi.
F0011 Motor Overtemperature Lỗi này thường xảy ra khi sử dụng cảm biến nhiệt (PTC/KTY) gắn trong động cơ và tín hiệu từ cảm biến báo nhiệt độ động cơ quá cao. Nguyên nhân: Động cơ thực sự quá nóng (do quá tải, mất pha, thông gió kém…), lỗi cảm biến hoặc dây kết nối. 1. Kiểm tra tình trạng thực tế của động cơ (nhiệt độ, thông gió). 2. Kiểm tra cảm biến nhiệt và dây kết nối đến biến tần. 3. Reset lỗi sau khi động cơ nguội và nguyên nhân được khắc phục.
F0022 Power Stack Fault Lỗi phần cứng nghiêm trọng liên quan đến khối công suất (IGBT, mạch điều khiển gate…). Có thể do ngắn mạch ngõ ra, quá áp đột ngột, hoặc linh kiện bị hỏng. 1. Ngắt nguồn ngay lập tức. 2. Kiểm tra kỹ lưỡng dây dẫn động cơ và tình trạng động cơ. 3. Thử reset lỗi sau khi kiểm tra. Nếu lỗi F0022 xuất hiện lại ngay sau khi reset hoặc khi cấp lệnh chạy, rất có thể biến tần đã bị hư hỏng phần cứng. Cần liên hệ dịch vụ sửa chữa chuyên nghiệp hoặc thanhthienphu.vn.
A0501 / A0502 / A0503 Current Limit / Voltage Limit / Temp Limit Đây là các cảnh báo (Alarm), không phải lỗi dừng máy. Biến tần đang tự động giới hạn dòng điện, điện áp hoặc điều chỉnh tần số để tránh vượt ngưỡng gây lỗi (F0001, F0002, F0004). Biến tần vẫn hoạt động nhưng có thể không đạt tốc độ/mô-men mong muốn. 1. Kiểm tra nguyên nhân gốc rễ tương tự như các lỗi F0001, F0002, F0004. Ví dụ: tải quá nặng đột ngột, thời gian tăng/giảm tốc quá ngắn, nhiệt độ môi trường cao… 2. Tối ưu lại tham số hoặc điều kiện vận hành để tránh biến tần phải tự giới hạn.

7. Nâng tầm Hệ thống của bạn với 6SE6400-3TC03-8DD0 từ thanhthienphu.vn

Bạn đang mong muốn thay thế những biến tần cũ kỹ, hay hỏng hóc, tiêu tốn điện năng? Nâng cao hiệu suất làm việc của máy móc, dây chuyền? Tối ưu hóa quy trình sản xuất, giảm chi phí nhân công và năng lượng? Đảm bảo an toàn tuyệt đối cho người vận hành và thiết bị? Tăng cường năng lực cạnh tranh bằng công nghệ hiện đại và đáng tin cậy?

6SE6400-3TC03-8DD0 chính là câu trả lời bạn đang tìm kiếm. Và thanhthienphu.vn là đối tác tin cậy đồng hành cùng bạn trên hành trình đó.

Tại sao nên chọn thanhthienphu.vn?

  • Chuyên môn sâu rộng: Đội ngũ kỹ sư của chúng tôi không chỉ bán sản phẩm, mà còn am hiểu sâu sắc về ứng dụng, sẵn sàng tư vấn giải pháp tối ưu nhất cho nhu cầu cụ thể của bạn.
  • Sản phẩm chính hãng: Cam kết cung cấp 100% biến tần Siemens 6SE6400-3TC03-8DD0 chính hãng, đầy đủ chứng từ CO/CQ.
  • Giá cả cạnh tranh: Chính sách giá hợp lý, tối ưu chi phí đầu tư cho khách hàng.
  • Hàng sẵn kho: Luôn duy trì lượng hàng tồn kho ổn định tại TP. Hồ Chí Minh, sẵn sàng đáp ứng nhanh chóng nhu cầu của bạn.
  • Dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật vượt trội: Hỗ trợ cài đặt, lập trình, khắc phục sự cố nhanh chóng, tận tình qua điện thoại, trực tuyến hoặc tại hiện trường.
  • Chính sách bảo hành uy tín: Bảo hành chính hãng theo tiêu chuẩn Siemens, hỗ trợ đổi trả linh hoạt.

Hãy nhấc máy và gọi ngay cho thanhthienphu.vn để được các chuyên gia của chúng tôi:

  • Hotline: 08.12.77.88.99
  • Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh.
  • Website: thanhthienphu.vn

Thanhthienphu.vn – Đồng hành cùng bạn kiến tạo tương lai công nghiệp hiệu quả và bền vững!

Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật Giá trị
Mã sản phẩm 6SE6400-3TC03-8DD0
Dòng sản phẩm MICROMASTER 420
Điện áp đầu vào 3 pha 380-480 V AC ±10%
Tần số đầu vào 47-63 Hz
Điện áp đầu ra 0 đến Điện áp đầu vào
Tần số đầu ra 0-650 Hz
Công suất định mức (LO – Tải nhẹ) 3.0 kW
Dòng điện định mức (LO – Tải nhẹ) 7.7 A
Phương pháp điều khiển V/f tuyến tính, V/f đa điểm, V/f Flux Current Control (FCC)
Cấp bảo vệ IP20
Bộ lọc EMC tích hợp Lớp A (Class A)
Nhiệt độ môi trường hoạt động -10 đến +50 °C (LO)
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) 173 mm x 73 mm x 149 mm (Frame Size B)
Trọng lượng (ước tính) 1.3 kg

Download tài liệu biến tần MM420

Sinamics MM420 Catalogue

Thông tin bổ sung
Xuất xứCzech Republic
HãngSiemens
Thời gian bảo hành12 tháng
Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm
6 đánh giá cho 6SE6400-3TC03-8DD0 – Biến tần MM420 MICROMASTER 11 Siemens
5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 6 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá 6SE6400-3TC03-8DD0 – Biến tần MM420 MICROMASTER 11 Siemens
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Bùi Hải Sơn Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Chất lượng hoàn hảo, chắc chắn sẽ giới thiệu bạn bè!

    2. Phạm Minh Hoàng Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Nhìn chung là hài lòng nhưng giá hơi cao một chút.

    3. Lê Hoàng Nam Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Hàng tốt nhưng mình thấy hơi khác một chút so với ảnh.

    4. Nguyễn Thị Lan Hương Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm chất lượng tốt, giao hàng nhanh, đáng giá!

    5. Đặng Văn Phúc Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm đẹp, nhưng không hoàn toàn giống mô tả.

    6. Nguyễn Thanh Tú Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Giao hàng nhanh, đóng gói kỹ càng, dịch vụ tuyệt vời!

    Sản phẩm cùng phân khúc

    Sản phẩm đã xem

    Bạn chưa xem sản phẩm nào.