Bộ mã hóa vòng quay Encoder Siemens 6FX2001-5QS12

2,456,789 

5.0 (2 đánh giá) Đã bán 2.5k
Còn hàng
  • SKU: 6FX2001-5QS12
  • Thông số kỹ thuật: ABSOLUTE VALUE ENCODER 6FX2001-5QS12 SINGLETURN 13 BIT WITH SSI, OPERAT. VOLT. 10-30 V STRIP FLANGE SHAFT 10MM RADIAL FLANGE SOCKET
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Mô tả sản phẩm

Bộ mã hóa vòng quay Encoder Siemens 6FX2001-5QS12: Giải pháp đo lường vị trí và tốc độ đỉnh cao cho tự động hóa công nghiệp từ thanhthienphu.vn.

Hãy cùng thanhthienphu.vn khám phá giải pháp hoàn hảo này, một sản phẩm mang đến sự tin cậy tuyệt đối và khả năng vận hành bền bỉ, đáp ứng những yêu cầu khắt khe nhất.

1. Thông tin chi tiết về Bộ mã hóa vòng quay Encoder Siemens 6FX2001-5QS12

Thông số Kỹ thuật Giá trị Chi tiết
Mã sản phẩm  6FX2001-5QS12
Loại Encoder Encoder tương đối (Incremental Encoder)
Độ phân giải  1024 xung/vòng (PPR – Pulses Per Revolution)
Điện áp hoạt động  DC 10 V đến 30 V
Giao diện tín hiệu  TTL / RS422
Loại trục  Trục đặc (Solid Shaft)
Đường kính trục 12 mm
Kiểu mặt bích  Mặt bích đồng bộ (Synchro Flange)
Cấp bảo vệ  IP67 (Phần vỏ), IP65 (Phần trục với phớt chặn)
Nhiệt độ hoạt động -40 °C đến +100 °C
Tốc độ quay tối đa Lên đến 9000 vòng/phút (rpm)
Dòng tiêu thụ  ≤ 100 mA
Kết nối điện Đầu nối cáp hướng tâm (Radial Cable Outlet)
Chiều dài cáp tiêu chuẩn Có thể thay đổi tùy chọn (thông thường có các độ dài cố định)
Thương hiệu SIEMENS

2. Cấu tạo của Bộ mã hóa vòng quay Encoder Siemens 6FX2001-5QS12

  • Vỏ bảo vệ (Housing): Thường được làm từ nhôm đúc hoặc vật liệu hợp kim cao cấp, vỏ ngoài không chỉ tạo nên sự cứng cáp, chống va đập tốt mà còn đóng vai trò tản nhiệt hiệu quả. Thiết kế kín đạt chuẩn IP67 giúp ngăn chặn hoàn toàn sự xâm nhập của bụi bẩn và nước, bảo vệ các linh kiện điện tử nhạy cảm bên trong khỏi tác động của môi trường công nghiệp khắc nghiệt như hóa chất nhẹ, dầu mỡ.
  • Trục quay (Shaft): Làm từ thép không gỉ chất lượng cao, trục đặc đường kính 12mm được gia công chính xác để đảm bảo độ đồng tâm và khả năng chịu tải hướng kính, hướng trục. Bề mặt trục nhẵn bóng giảm thiểu ma sát và mài mòn khi kết nối với khớp nối.
  • Hệ thống vòng bi (Bearing System): Siemens trang bị cho 6FX2001-5QS12 hệ thống vòng bi kép chất lượng cao, được bôi trơn sẵn và có phớt chặn bảo vệ. Hệ thống này đảm bảo trục quay hoạt động trơn tru, ổn định ở tốc độ cao (lên đến 9000 rpm) và chịu được tải trọng cơ học trong thời gian dài, giảm thiểu rung động và sai số đo lường. Đây là yếu tố then chốt đảm bảo tuổi thọ cho encoder.
  • Đĩa mã hóa (Code Disc): Đây là trái tim của bộ mã hóa tương đối. Bên trong 6FX2001-5QS12 là một đĩa quang (hoặc từ tính, tùy công nghệ cụ thể của model) được chia thành các vạch sáng/tối (hoặc cực từ) với độ chính xác cực cao, tương ứng với độ phân giải 1024 vạch/vòng. Khi trục quay, đĩa này sẽ quay theo.
  • Bộ phận cảm biến quang/từ (Sensing Unit): Bao gồm nguồn phát (LED) và bộ thu (photodiode/sensor) đặt đối diện qua đĩa mã hóa. Khi đĩa quay, các vạch trên đĩa sẽ che hoặc cho ánh sáng đi qua (hoặc thay đổi từ trường), tạo ra các tín hiệu xung vuông tại bộ thu. Model 6FX2001-5QS12 thường sử dụng công nghệ quang học cho độ chính xác cao.
  • Mạch điện tử xử lý tín hiệu (Electronics Board): Mạch này tiếp nhận tín hiệu thô từ bộ cảm biến, khuếch đại, xử lý và định dạng chúng thành các tín hiệu chuẩn TTL/RS422 (thường là kênh A, kênh B lệch pha 90 độ và kênh Z – tín hiệu điểm zero). Mạch được thiết kế để chống nhiễu tốt, đảm bảo tín hiệu truyền đi xa và ổn định.
  • Đầu nối và Cáp (Connector and Cable): Sử dụng đầu nối công nghiệp chắc chắn và cáp có vỏ bọc chống nhiễu, đảm bảo kết nối điện ổn định và an toàn. Kiểu đầu nối cáp hướng tâm giúp việc đi dây gọn gàng hơn.

3. Những tính năng ưu việt của Bộ mã hóa vòng quay Encoder Siemens 6FX2001-5QS12

  • Độ chính xác và Độ phân giải cao (1024 PPR): Cung cấp dữ liệu vị trí và tốc độ với độ chi tiết cao, cho phép thực hiện các tác vụ điều khiển chuyển động phức tạp một cách chính xác tuyệt đối. Điều này cực kỳ quan trọng trong các ứng dụng như gia công CNC, robot hàn/gắp đặt, hay các hệ thống định vị yêu cầu sai số cực nhỏ. Kết quả là chất lượng sản phẩm cuối cùng được nâng cao rõ rệt.
  • Độ bền cơ học và Khả năng chống chịu môi trường vượt trội (IP67/IP65): Thiết kế vững chắc với vỏ hợp kim, trục thép không gỉ, vòng bi chất lượng cao cùng cấp bảo vệ IP67/IP65 giúp encoder hoạt động ổn định và tin cậy ngay cả trong những môi trường khắc nghiệt nhất: bụi bẩn, ẩm ướt, rung động, va đập nhẹ. Giảm thiểu tối đa nguy cơ hỏng hóc do yếu tố môi trường, kéo dài tuổi thọ thiết bị và giảm chi phí thay thế, bảo trì.
  • Dải nhiệt độ hoạt động siêu rộng (-40°C đến +100°C): Khả năng hoạt động ổn định trong một biên độ nhiệt lớn cho phép SIEMENS 6FX2001-5QS12 được ứng dụng linh hoạt trong nhiều ngành nghề và khu vực địa lý khác nhau, từ các nhà máy luyện kim nhiệt độ cao đến các kho lạnh bảo quản thực phẩm hay dược phẩm.
  • Tốc độ đáp ứng cao (lên đến 9000 rpm): Khả năng hoạt động ở tốc độ cao đảm bảo encoder có thể theo kịp các chuyển động nhanh của máy móc hiện đại, cung cấp phản hồi tức thời và chính xác cho bộ điều khiển, tối ưu hóa hiệu suất động của hệ thống.
  • Giao diện tín hiệu chuẩn hóa (TTL/RS422): Việc sử dụng các chuẩn giao tiếp phổ biến trong công nghiệp giúp đơn giản hóa việc tích hợp encoder vào các hệ thống điều khiển hiện có hoặc các hệ thống mới sử dụng PLC, biến tần, bộ điều khiển servo của Siemens hay các hãng khác. Giảm thiểu thời gian và chi phí kỹ thuật cho việc kết nối và lập trình.
  • Thương hiệu Siemens danh tiếng: Lựa chọn sản phẩm từ Siemens đồng nghĩa với việc bạn đang đầu tư vào chất lượng, độ tin cậy và công nghệ đã được kiểm chứng trên toàn cầu. Siemens cung cấp hệ sinh thái sản phẩm tự động hóa đồng bộ và dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp, mang lại sự an tâm tuyệt đối cho người sử dụng.
  • Thiết kế tối ưu cho lắp đặt: Kích thước nhỏ gọn, mặt bích đồng bộ tiêu chuẩn và tùy chọn đầu nối cáp hướng tâm giúp việc lắp đặt cơ khí và đi dây điện trở nên dễ dàng và nhanh chóng hơn, tiết kiệm không gian và thời gian thi công.

4. Hướng dẫn kết nối Bộ mã hóa vòng quay Encoder Siemens 6FX2001-5QS12

Bước 1: Chuẩn bị kỹ lưỡng trước khi lắp đặt

  • An toàn là trên hết: Luôn ngắt nguồn điện cung cấp cho máy móc hoặc hệ thống trước khi tiến hành bất kỳ thao tác lắp đặt hay đấu nối điện nào. Sử dụng dụng cụ bảo hộ cá nhân phù hợp.
  • Kiểm tra thiết bị: Đảm bảo bộ mã hóa 6FX2001-5QS12 đúng chủng loại, không có dấu hiệu hư hỏng vật lý do vận chuyển.
  • Chuẩn bị dụng cụ: Các công cụ cần thiết có thể bao gồm: tua vít, cờ lê phù hợp với ốc vít lắp đặt, kìm tuốt dây, đồng hồ vạn năng (VOM), khớp nối mềm (flexible coupling) phù hợp với đường kính trục encoder (12mm) và trục động cơ/máy.
  • Tham khảo tài liệu: Luôn có sẵn tài liệu kỹ thuật (datasheet) của encoder 6FX2001-5QS12 và sơ đồ đấu dây của bộ điều khiển (PLC, Drive) để đối chiếu. Bạn có thể tìm thấy tài liệu này trên website Siemens hoặc yêu cầu từ thanhthienphu.vn.

Bước 2: Lắp đặt cơ khí chính xác

  • Chọn vị trí: Lắp đặt encoder ở vị trí chắc chắn, ít rung động và đảm bảo trục encoder đồng tâm với trục của cơ cấu cần đo (ví dụ: trục động cơ).
  • Sử dụng khớp nối mềm: Đây là yêu cầu quan trọng. Khớp nối mềm giúp bù trừ sai lệch góc và độ lệch tâm nhỏ giữa hai trục, bảo vệ vòng bi của encoder khỏi tải trọng không cần thiết và đảm bảo truyền động quay chính xác. Tuyệt đối không nên nối cứng trực tiếp trục encoder với trục máy.
  • Gắn encoder: Sử dụng các kẹp hoặc vít đi kèm với mặt bích đồng bộ để cố định chắc chắn vỏ encoder lên bề mặt máy. Đảm bảo encoder không bị xê dịch trong quá trình hoạt động.
  • Kết nối trục: Lắp khớp nối vào trục encoder và trục máy, siết chặt các vít hãm trên khớp nối theo đúng lực quy định.

Bước 3: Kết nối điện – Trái tim của tín hiệu

Xác định sơ đồ chân (Pinout): Đây là bước cực kỳ quan trọng. Tham khảo datasheet của 6FX2001-5QS12 để biết chính xác chức năng của từng dây trong cáp encoder (thường được mã hóa màu). Các tín hiệu chính bao gồm:

  • Nguồn cấp dương (+Vcc, thường là dây Nâu): Kết nối với nguồn DC 10-30V.
  • Nguồn cấp âm (0V/GND, thường là dây Trắng): Kết nối với cực âm nguồn và chân GND của bộ điều khiển.
  • Kênh A (Signal A, ví dụ: Xanh lá): Tín hiệu xung chính.
  • Kênh B (Signal B, ví dụ: Vàng): Tín hiệu xung lệch pha 90 độ so với kênh A (dùng để xác định chiều quay).
  • Kênh Z (Signal Z/Index, ví dụ: Hồng): Tín hiệu xung chuẩn/điểm 0, xuất hiện một lần mỗi vòng quay.
  • Các tín hiệu đảo (A-, B-, Z-) nếu là giao diện RS422 (Line Driver).
  • Dây Shield (Vỏ giáp): Kết nối với điểm nối đất (PE – Protective Earth) tại tủ điện hoặc bộ điều khiển để chống nhiễu. Tuyệt đối không bỏ qua việc nối đất dây shield.

Đấu nối cẩn thận: Sử dụng terminal phù hợp hoặc hàn trực tiếp (nếu cần) và đảm bảo các mối nối chắc chắn, cách điện tốt. Tránh để các dây tín hiệu chạm chập vào nhau hoặc chạm vào vỏ máy. Đi dây gọn gàng, tránh xa các nguồn gây nhiễu mạnh như dây động lực của động cơ lớn, biến tần.

Bước 4: Kiểm tra và Vận hành thử

  • Kiểm tra điện: Sau khi đấu nối, sử dụng VOM để kiểm tra lại nguồn cấp và các kết nối tín hiệu xem có đúng không, có bị chạm chập không trước khi cấp nguồn.
  • Cấp nguồn và kiểm tra tín hiệu: Cấp nguồn cho encoder. Sử dụng đầu vào tốc độ cao (High Speed Counter – HSC) của PLC hoặc chức năng theo dõi tín hiệu trên bộ điều khiển servo/biến tần để kiểm tra xem có nhận được tín hiệu xung từ kênh A, B không. Quay nhẹ trục encoder bằng tay và quan sát sự thay đổi trạng thái tín hiệu hoặc giá trị đếm trên bộ điều khiển. Kiểm tra tín hiệu Z có xuất hiện đúng một lần mỗi vòng quay không.
  • Kiểm tra chiều quay: Đảm bảo chiều quay đo được trên bộ điều khiển khớp với chiều quay thực tế của máy. Nếu ngược, có thể đảo vị trí hai dây tín hiệu A và B (tham khảo tài liệu bộ điều khiển).
  • Vận hành thử: Cho máy chạy ở tốc độ chậm và theo dõi hoạt động của encoder, đảm bảo tín hiệu ổn định và chính xác.

5. Ứng dụng của Bộ mã hóa vòng quay Encoder Siemens 6FX2001-5QS12

  • Máy công cụ CNC (Tiện, Phay, Mài): Đo lường chính xác vị trí của bàn máy (trục X, Y, Z) và tốc độ quay của trục chính. Đảm bảo độ chính xác gia công cao, bề mặt sản phẩm tinh xảo, giảm thiểu sai hỏng, đáp ứng yêu cầu khắt khe của ngành cơ khí chế tạo.
  • Robot công nghiệp: Cung cấp phản hồi vị trí cho các khớp quay của tay robot (cánh tay, cổ tay). Giúp robot thực hiện các thao tác hàn, sơn, lắp ráp, gắp đặt sản phẩm một cách chính xác, lặp lại và an toàn trong các dây chuyền sản xuất tự động.
  • Hệ thống băng tải và logistics tự động (AGV): Đo tốc độ di chuyển của băng tải để đồng bộ hóa các công đoạn sản xuất. Đo quãng đường di chuyển và vị trí của xe tự hành AGV trong nhà kho thông minh. Tối ưu hóa luồng vật liệu, giảm thời gian chờ đợi và tăng hiệu quả vận chuyển.
  • Máy đóng gói và chiết rót: Kiểm soát chính xác vị trí dừng của sản phẩm để thực hiện các thao tác cắt, dán nhãn, đóng nắp, chiết rót định lượng trong ngành thực phẩm, dược phẩm, hàng tiêu dùng. Đảm bảo năng suất cao, định lượng chính xác và thẩm mỹ bao bì.
  • Ngành dệt may: Đo chiều dài và kiểm soát tốc độ của các máy xe sợi, máy dệt, máy nhuộm, máy cắt vải tự động. Nâng cao chất lượng vải, giảm phế liệu và tăng năng suất cho các nhà máy dệt may.
  • Máy in công nghiệp và máy cán: Kiểm soát tốc độ và vị trí đồng bộ giữa các trục lô trong máy in, máy cán tôn, cán thép, cán nhựa. Đảm bảo sản phẩm in ấn sắc nét, không bị lệch màu, sản phẩm cán có độ dày đồng đều.
  • Ngành năng lượng (Đặc biệt là Năng lượng tái tạo): Theo dõi vị trí góc của các tấm pin mặt trời để tối ưu hóa hiệu suất hấp thụ ánh sáng. Đo tốc độ và điều khiển góc quay của cánh quạt tuabin gió để tối đa hóa sản lượng điện và đảm bảo an toàn vận hành.
  • Thiết bị y tế: Ứng dụng trong các thiết bị chẩn đoán hình ảnh (như máy CT, MRI yêu cầu chuyển động quay chính xác) hoặc các cánh tay robot phẫu thuật đòi hỏi độ chính xác cực cao.
  • Thang máy và hệ thống nâng hạ: Đo vị trí và kiểm soát tốc độ của cabin thang máy, đảm bảo vận hành êm ái, dừng tầng chính xác và an toàn.

6. Khắc phục sự cố thường gặp với Encoder Siemens 6FX2001-5QS12

Vấn đề gặp phải Nguyên nhân có thể Hướng khắc phục gợi ý
1. Mất tín hiệu hoàn toàn (Không có xung A, B, Z) – Mất nguồn cấp cho encoder.
– Đứt dây cáp hoặc lỏng kết nối tại đầu nối.
– Hỏng mạch điện tử bên trong encoder.
– Kiểm tra nguồn cấp DC 10-30V tại chân encoder.
– Kiểm tra thông mạch cáp, siết lại các đầu nối.
– Thử thay thế encoder khác nếu nghi ngờ hỏng hóc bên trong.
2. Tín hiệu chập chờn, nhiễu (Jittery signal) – Nhiễu điện từ môi trường (do biến tần, động cơ lớn, hàn điện…).
– Dây shield (chống nhiễu) chưa được nối đất đúng cách.
– Lỏng khớp nối cơ khí gây rung động.
– Vòng bi encoder bị mòn/hỏng.
– Đi cáp tín hiệu encoder tách biệt khỏi cáp động lực, sử dụng máng cáp kim loại có nối đất.
– Đảm bảo dây shield được nối đất chắc chắn tại một đầu (thường là phía bộ điều khiển).
– Kiểm tra và siết lại khớp nối, căn chỉnh lại độ đồng tâm.
– Lắng nghe tiếng động lạ từ encoder, nếu vòng bi hỏng cần thay thế encoder.
3. Sai số vị trí hoặc tốc độ đo được – Sai cấu hình độ phân giải (PPR) trong bộ điều khiển (PLC/Drive).
– Trượt cơ khí giữa trục encoder và trục máy (khớp nối lỏng).
– Đĩa mã hóa bị bẩn hoặc trầy xước (hiếm gặp với IP67).
– Encoder bị hỏng một phần (ví dụ: mất một kênh tín hiệu).
– Kiểm tra và cài đặt lại thông số độ phân giải encoder trong phần mềm điều khiển cho khớp với 1024 PPR.
– Kiểm tra và siết chặt lại khớp nối.
– Kiểm tra tín hiệu các kênh A, B, Z bằng oscilloscope hoặc chức năng chẩn đoán của bộ điều khiển. Nếu tín hiệu bất thường, cần thay encoder.
4. Sai chiều quay – Đấu nhầm thứ tự dây tín hiệu A và B. – Đảo vị trí kết nối của hai dây tín hiệu A và B tại bộ điều khiển.
5. Không có tín hiệu Z (Index) – Đứt dây tín hiệu Z.
– Hỏng bộ phận tạo tín hiệu Z bên trong encoder.
– Kiểm tra thông mạch dây tín hiệu Z.
– Nếu dây tốt mà vẫn không có tín hiệu Z, khả năng cao encoder bị lỗi phần cứng, cần thay thế.

7. Liên hệ thanhthienphu.vn để được tư vấn

Chúng tôi hiểu rằng, đối với các kỹ sư, quản lý kỹ thuật và chủ doanh nghiệp tại Việt Nam, việc lựa chọn nhà cung cấp không chỉ dừng lại ở sản phẩm. Đó còn là sự tin tưởng vào chuyên môn, dịch vụ hỗ trợ và cam kết đồng hành lâu dài. Tại thanhthienphu.vn, chúng tôi mang đến nhiều hơn một sản phẩm:

  • Sản phẩm chính hãng, chất lượng đảm bảo: Chúng tôi cam kết cung cấp Bộ mã hóa vòng quay Encoder Siemens 6FX2001-5QS12 và các thiết bị điện công nghiệp, tự động hóa khác 100% chính hãng Siemens, với đầy đủ chứng từ và bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất. Nói không với hàng giả, hàng kém chất lượng.
  • Đội ngũ tư vấn kỹ thuật chuyên sâu: Với đội ngũ kỹ sư am hiểu sâu sắc về sản phẩm và ứng dụng, chúng tôi sẵn sàng lắng nghe nhu cầu của bạn, tư vấn giải pháp phù hợp nhất, giúp bạn lựa chọn đúng thiết bị, tiết kiệm chi phí và tối ưu hiệu quả đầu tư. Dù bạn cần tìm mã thay thế, so sánh thông số hay lên cấu hình hệ thống, hãy để chúng tôi hỗ trợ.
  • Giá cả cạnh tranh và chính sách bán hàng linh hoạt: Chúng tôi luôn nỗ lực mang đến mức giá tốt nhất thị trường cùng với các chính sách chiết khấu hấp dẫn cho khách hàng thân thiết và các đơn hàng dự án. Quy trình báo giá nhanh chóng, minh bạch.
  • Dịch vụ hậu mãi tận tâm: Sự hài lòng của bạn là ưu tiên hàng đầu. Chúng tôi cung cấp dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật sau bán hàng, hướng dẫn lắp đặt, khắc phục sự cố và bảo hành chuyên nghiệp, đảm bảo thiết bị của bạn luôn hoạt động ổn định.

Liên hệ ngay với đội ngũ chuyên gia của thanhthienphu.vn để được hỗ trợ tận tình và nhanh chóng:

  • Hotline: 08.12.77.88.99 (Hỗ trợ 24/7)
  • Website: Truy cập thanhthienphu.vn để xem thêm thông tin sản phẩm và các giải pháp tự động hóa khác.
  • Địa chỉ: Ghé thăm văn phòng chúng tôi tại 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh để trao đổi trực tiếp.

Hãy để thanhthienphu.vn trở thành đối tác tin cậy, đồng hành cùng bạn kiến tạo những hệ thống tự động hóa chính xác, hiệu quả và vượt trội.

Gọi ngay 08.12.77.88.99 hoặc truy cập thanhthienphu.vn – Nơi khởi nguồn cho những giải pháp tự động hóa đỉnh cao!

Sở hữu Encoder Siemens 6FX2001-5QS12 ngay hôm nay là bạn đang nắm giữ chìa khóa thành công cho tương lai!

Thông số kỹ thuật

Tham số/Tính năng Giá trị/Mô tả
Điện áp hoạt động DC 10 … 30 V
Dòng tiêu thụ Khoảng 160 mA
Giao diện SSI
Ngõ vào xung nhịp (Clock) Bộ thu đường truyền vi sai theo chuẩn EIA RS 485
Ngõ ra dữ liệu Bộ điều khiển (driver) đường truyền vi sai theo chuẩn EIA RS 485
Chống ngắn mạch
Chiều dài cáp tối đa (đến thiết bị điện tử tiếp theo)
– Lên đến 100 kHz 400 m
– Lên đến 300 kHz 100 m
– Lên đến 1 MHz 50 m
Kết nối Đầu nối mặt bích M23, Hướng tâm (Radial)
Độ phân giải 13 bit
Khung dữ liệu (Telegram) 13 bit, không có parity

Thông tin bổ sung

HãngSiemens
Thời gian bảo hành12 tháng

Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm

2 đánh giá cho Bộ mã hóa vòng quay Encoder Siemens 6FX2001-5QS12

5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 2 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Bộ mã hóa vòng quay Encoder Siemens 6FX2001-5QS12
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Vũ Anh Tuấn Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Giao hàng nhanh, đóng gói kỹ càng, dịch vụ tuyệt vời!

    2. Trần Hồng Hạnh Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm giống mô tả, không có gì để chê cả!

    Sản phẩm cùng phân khúc

    Sản phẩm đã xem

    Bạn chưa xem sản phẩm nào.