Bộ mã hóa vòng quay Encoder Siemens 1XP8032-10/1024

14,678,900 

* Giá trên website là giá tham khảo, giá hiện tại sẽ có thay đổi. Vui lòng liên hệ Hotline để được báo giá chính xác

5.0 (2 đánh giá) Đã bán 6.4k
Còn hàng
  • SKU: 1XP8032-10/1024
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Mô tả sản phẩm

Bộ mã hóa vòng quay Encoder Siemens 1XP8032-10/1024: Trái tim chính xác cho mọi hệ thống tự động hóa công nghiệp, giải pháp nâng cao hiệu suất và độ tin cậy từ thanhthienphu.vn.

Thiết bị phản hồi vị trí SIEMENS này không chỉ là một linh kiện, mà là chìa khóa mở ra cánh cửa vận hành ổn định, tối ưu hóa quy trình và nâng tầm năng lực cạnh tranh cho doanh nghiệp của bạn trong kỷ nguyên số.

1. Thông tin chi tiết của Bộ mã hóa vòng quay Encoder Siemens 1XP8032-10/1024

Thông số Kỹ thuật Giá trị Chi tiết
Mã sản phẩm (Model) 1XP8032-10/1024
Hãng sản xuất SIEMENS (Đức)
Loại bộ mã hóa (Encoder Type) Tương đối (Incremental)
Độ phân giải (Resolution) 1024 xung/vòng (PPR – Pulses Per Revolution)
Điện áp hoạt động (Operating Voltage) DC 10 V đến 30 V (Push-Pull/HTL)
Loại tín hiệu ngõ ra (Output Signal) HTL (Push-Pull)
Số kênh tín hiệu (Signal Channels) A, /A, B, /B, Z, /Z (6 kênh)
Tốc độ quay tối đa (Max. Speed) ≤ 9000 vòng/phút (rpm)
Loại trục (Shaft Type) Trục đặc (Solid Shaft)
Đường kính trục (Shaft Diameter) 10 mm
Cấp bảo vệ (Protection Degree) IP66/IP67 (Thân vỏ), IP64 (Mặt bích trục với phớt chặn)
Nhiệt độ hoạt động (Operating Temperature) -40°C đến +100°C (tùy thuộc cấu hình)
Kiểu kết nối (Connection Type) Cáp ra liền (Cable outlet), hướng tâm (Radial) hoặc hướng trục (Axial) (Tùy chọn)
Vật liệu vỏ (Housing Material) Nhôm đúc (Die-cast aluminum)
Tiêu chuẩn tuân thủ CE, cULus

2. Cấu tạo Bên trong Bộ mã hóa vòng quay Encoder Siemens 1XP8032-10/1024

  • Vỏ bảo vệ (Housing): Thường được chế tạo từ nhôm đúc hoặc thép không gỉ, đóng vai trò như lớp áo giáp vững chắc. Vỏ không chỉ bảo vệ các linh kiện điện tử nhạy cảm bên trong khỏi các tác động vật lý như va đập, rung động mà còn ngăn chặn sự xâm nhập của bụi bẩn và độ ẩm theo tiêu chuẩn IP66/IP67. Thiết kế vỏ tối ưu còn giúp tản nhiệt hiệu quả, đảm bảo bộ mã hóa hoạt động ổn định trong dải nhiệt độ rộng.
  • Trục quay (Shaft): Là bộ phận cơ khí chính, kết nối trực tiếp với cơ cấu chuyển động cần giám sát (ví dụ: trục động cơ, trục vít me). Model 1XP8032-10/1024 sử dụng trục đặc (solid shaft) đường kính 10mm, được làm từ thép chất lượng cao, đảm bảo độ cứng vững và khả năng chịu tải tốt. Hệ thống vòng bi (bearings) chính xác cao được tích hợp giúp trục quay mượt mà, giảm thiểu ma sát và hao mòn, kéo dài tuổi thọ hoạt động ngay cả ở tốc độ cao.
  • Đĩa mã hóa (Code Disc): Đây là trái tim của bộ mã hóa. Đĩa thường làm bằng thủy tinh hoặc kim loại, trên đó có khắc các vạch chia hoặc khe hở cực kỳ chính xác theo một quy luật nhất định (trong trường hợp này là 1024 vạch cho mỗi vòng quay). Khi trục quay, đĩa mã hóa sẽ quay theo. Chất lượng và độ chính xác của đĩa mã hóa quyết định trực tiếp đến độ phân giải và độ chính xác của tín hiệu đầu ra. SIEMENS sử dụng công nghệ chế tạo đĩa tiên tiến, đảm bảo các vạch chia đồng đều và bền bỉ.
  • Hệ thống quang học/Cảm biến (Optical System/Sensor): Bao gồm một nguồn sáng (thường là đèn LED hồng ngoại) và các cảm biến quang (photodiodes hoặc phototransistors) đặt đối diện nhau qua đĩa mã hóa. Khi đĩa quay, các vạch chia trên đĩa sẽ lần lượt che hoặc cho ánh sáng đi qua. Các cảm biến quang sẽ nhận tín hiệu ánh sáng thay đổi này và chuyển đổi thành tín hiệu điện dạng xung vuông (tín hiệu A và B). Một vạch đặc biệt trên đĩa tạo ra tín hiệu Z (xung chỉ số) một lần mỗi vòng quay, dùng làm điểm tham chiếu.
  • Mạch xử lý tín hiệu (Signal Processing Electronics): Bo mạch điện tử tích hợp bên trong có nhiệm vụ tiếp nhận tín hiệu thô từ các cảm biến quang, sau đó khuếch đại, xử lý và định dạng chúng thành các tín hiệu chuẩn (HTL trong trường hợp này) với mức logic và khả năng chống nhiễu phù hợp trước khi đưa ra ngoài qua cáp kết nối. Mạch này cũng tạo ra các tín hiệu đảo (/A, /B, /Z) cho cấu hình vi sai, tăng cường độ tin cậy truyền dẫn.
  • Kết nối điện (Electrical Connection): Thông thường là cáp ra liền được gắn chặt vào vỏ encoder hoặc đầu nối dạng giắc cắm (connector) tùy chọn. Cáp được thiết kế với lớp vỏ bọc bền chắc, chống dầu và các hóa chất công nghiệp thông thường. Các dây dẫn bên trong được mã hóa màu theo tiêu chuẩn để dễ dàng đấu nối.

3. Các Tính năng Chính của Bộ mã hóa vòng quay Encoder Siemens 1XP8032-10/1024

  • Độ phân giải cao 1024 PPR: Cung cấp 1024 xung tín hiệu cho mỗi vòng quay của trục. Điều này đồng nghĩa với khả năng xác định vị trí góc với độ chính xác rất cao (360 độ / 1024 ≈ 0.35 độ). Lợi ích trực tiếp là khả năng điều khiển tốc độ mượt mà hơn, định vị chính xác hơn, đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng như máy CNC, robot, hệ thống cắt và đóng gói tự động, nơi sai số nhỏ cũng có thể ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm cuối cùng.
  • Tín hiệu ra HTL (Push-Pull) Mạnh mẽ: Giao diện High-Threshold Logic (HTL) hoạt động với dải điện áp rộng (10-30VDC) và cung cấp mức tín hiệu cao, dòng ra lớn. Điều này giúp tín hiệu có khả năng chống nhiễu điện từ (EMI) vượt trội trong môi trường công nghiệp nhiều biến tần, động cơ và thiết bị đóng cắt. Đồng thời, khả năng kéo và đẩy (Push-Pull) cho phép kết nối linh hoạt với các đầu vào PLC/Drive dạng Sink hoặc Source, đơn giản hóa việc đấu nối và đảm bảo tín hiệu ổn định ngay cả khi truyền đi xa.
  • Thiết kế Cơ khí Bền bỉ và Cấp bảo vệ IP66/IP67: Vỏ nhôm đúc chắc chắn, trục thép cứng vững cùng hệ thống vòng bi chất lượng cao đảm bảo khả năng chịu rung động và va đập tốt. Đặc biệt, cấp bảo vệ IP66/IP67 cho phép bộ mã hóa hoạt động tin cậy trong môi trường khắc nghiệt, chống lại sự xâm nhập của bụi mịn và tia nước mạnh từ mọi hướng, thậm chí chịu được ngâm nước tạm thời. Điều này giúp giảm thiểu rủi ro hỏng hóc do yếu tố môi trường, kéo dài tuổi thọ thiết bị và giảm chi phí bảo trì, thay thế.
  • Dải Nhiệt độ Hoạt động Rộng (-40°C đến +100°C): Khả năng vận hành ổn định trong một phạm vi nhiệt độ cực lớn làm cho SIEMENS 1XP8032-10/1024 trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng đa dạng, từ các hệ thống làm việc trong kho lạnh, phòng sạch đến các vị trí gần động cơ, lò nhiệt hay ngoài trời chịu ảnh hưởng của thời tiết. Sự linh hoạt này giúp các kỹ sư không cần lo lắng về việc lựa chọn model đặc biệt cho từng điều kiện nhiệt độ khác nhau.
  • Tín hiệu Vi sai (Differential Signals A, /A, B, /B, Z, /Z): Việc cung cấp các cặp tín hiệu đảo ngược giúp loại bỏ nhiễu đồng pha (common-mode noise) hiệu quả khi truyền tín hiệu đi xa. Bộ thu tín hiệu vi sai tại PLC hoặc Drive sẽ chỉ khuếch đại sự khác biệt giữa hai tín hiệu trong một cặp, làm tăng đáng kể khả năng miễn nhiễm nhiễu và đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu vị trí/tốc độ, ngay cả trong môi trường nhiễu cao.
  • Tốc độ Vận hành Cao (lên đến 9000 RPM): Đáp ứng yêu cầu của các ứng dụng động cơ tốc độ cao, trục chính máy công cụ, hoặc các hệ thống truyền động nhanh khác mà không làm giảm độ chính xác hoặc độ tin cậy của tín hiệu phản hồi.

4. Hướng dẫn Kết nối Bộ mã hóa vòng quay Encoder Siemens 1XP8032-10/1024

Sơ đồ Đấu dây Tiêu chuẩn và Lưu ý An toàn Quan trọng

Trước khi tiến hành bất kỳ thao tác kết nối điện nào, điều tối quan trọng là phải đảm bảo nguồn điện cung cấp cho hệ thống đã được ngắt hoàn toàn để phòng tránh nguy cơ điện giật và hư hỏng thiết bị. Luôn tuân thủ các quy định an toàn điện tại nơi làm việc. Bộ mã hóa SIEMENS 1XP8032-10/1024 thường đi kèm với cáp ra liền hoặc có tài liệu chỉ rõ sơ đồ chân cho loại có đầu nối. Sơ đồ đấu dây tiêu chuẩn cho tín hiệu HTL (Push-Pull) với các kênh vi sai thường bao gồm các chân sau (màu dây có thể thay đổi, luôn tham khảo datasheet cụ thể của model bạn đang có):

  • Nguồn cấp Dương (+Vcc): Thường là dây màu Nâu (Brown). Kết nối vào nguồn DC dương, trong khoảng 10V đến 30V.
  • Nguồn cấp Âm (0V / GND): Thường là dây màu Trắng (White). Kết nối vào cực âm của nguồn cấp DC (Mass).
  • Kênh A (Signal A): Thường là dây màu Xanh lá (Green). Tín hiệu xung chính thứ nhất.
  • Kênh /A (Signal /A – A inverted): Thường là dây màu Vàng (Yellow). Tín hiệu đảo của kênh A (dùng cho kết nối vi sai).
  • Kênh B (Signal B): Thường là dây màu Xám (Gray). Tín hiệu xung chính thứ hai, lệch pha 90 độ so với kênh A.
  • Kênh /B (Signal /B – B inverted): Thường là dây màu Hồng (Pink). Tín hiệu đảo của kênh B (dùng cho kết nối vi sai).
  • Kênh Z (Signal Z / Index): Thường là dây màu Xanh dương (Blue). Xung chỉ số, xuất hiện một lần mỗi vòng quay.
  • Kênh /Z (Signal /Z – Z inverted): Thường là dây màu Đỏ (Red). Tín hiệu đảo của kênh Z (dùng cho kết nối vi sai).
  • Vỏ bọc (Shield): Dây bọc kim loại của cáp. Nên được nối đất (Ground) tại đầu nhận tín hiệu (PLC/Drive) để tăng cường khả năng chống nhiễu. Không nối đất shield ở cả hai đầu để tránh tạo vòng lặp mass (ground loop).

Lưu ý:

  • Luôn kiểm tra kỹ lưỡng sơ đồ đấu dây trong tài liệu đi kèm sản phẩm hoặc datasheet chính thức từ SIEMENS trước khi kết nối.
  • Sử dụng đầu cốt (terminal) phù hợp và siết chặt các điểm nối để đảm bảo tiếp xúc tốt, tránh tín hiệu chập chờn.
  • Đi dây tín hiệu của encoder tách biệt khỏi dây động lực (dây cấp nguồn cho động cơ, biến tần) để giảm thiểu nhiễu điện từ.

Các Bước Lắp đặt Cơ khí Chính xác

  • Bước 1: Chuẩn bị bề mặt lắp đặt: Đảm bảo bề mặt lắp đặt bộ mã hóa phẳng, sạch sẽ và không có chướng ngại vật.
  • Bước 2: Lựa chọn khớp nối: Chọn loại khớp nối phù hợp với đường kính trục của encoder (10mm) và trục của động cơ/thiết bị. Ưu tiên sử dụng khớp nối mềm (flexible coupling) như khớp nối dạng màng (diaphragm), khớp nối dạng xoắn (helical), hoặc khớp nối dạng hàm (jaw coupling với spider đàn hồi). Khớp nối mềm giúp bù trừ cho sự lệch tâm, lệch góc nhỏ giữa hai trục, giảm tải trọng lên vòng bi của encoder. Tránh sử dụng khớp nối cứng trừ khi độ đồng tâm tuyệt đối được đảm bảo.
  • Bước 3: Gắn khớp nối: Gắn một nửa khớp nối vào trục encoder và nửa còn lại vào trục động cơ/thiết bị. Siết chặt các vít hãm theo mô-men xoắn khuyến nghị của nhà sản xuất khớp nối.
  • Bước 4: Căn chỉnh trục: Đây là bước quan trọng nhất. Cố gắng căn chỉnh trục encoder và trục động cơ/thiết bị sao cho càng đồng tâm và đồng phẳng càng tốt. Sử dụng các dụng cụ căn chỉnh chuyên dụng nếu cần thiết. Sự lệch trục quá mức sẽ gây rung động, làm mòn nhanh vòng bi và khớp nối, dẫn đến sai số đo lường và giảm tuổi thọ.
  • Bước 5: Lắp đặt thân encoder: Đặt thân encoder vào vị trí lắp đặt. Sử dụng các vít và vòng đệm phù hợp để cố định mặt bích của encoder vào bề mặt lắp đặt. Siết đều các vít để tránh làm biến dạng vỏ encoder. Đảm bảo encoder được cố định chắc chắn, không bị lung lay trong quá trình hoạt động.
  • Bước 6: Kết nối hai nửa khớp nối: Đưa hai nửa khớp nối lại gần nhau và hoàn thành việc lắp ráp khớp nối theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Đảm bảo có một khoảng hở nhỏ giữa hai mặt đầu của trục encoder và trục động cơ (nếu thiết kế khớp nối yêu cầu).

Kiểm tra Tín hiệu và Xác nhận Hoạt động

Bước 1: Kiểm tra nguồn cấp: Đo điện áp tại chân cấp nguồn của encoder, đảm bảo nằm trong dải 10-30VDC.

Bước 2: Kiểm tra tín hiệu xung: Sử dụng máy hiện sóng (oscilloscope) để quan sát tín hiệu tại các chân A, B, Z.

  • Xoay chậm trục encoder, kiểm tra xem tín hiệu A và B có dạng xung vuông và lệch pha nhau 90 độ hay không.
  • Kiểm tra biên độ tín hiệu có phù hợp với chuẩn HTL không.
  • Kiểm tra tín hiệu Z có xuất hiện một xung duy nhất cho mỗi vòng quay hay không.
  • Nếu sử dụng tín hiệu vi sai, kiểm tra các cặp tín hiệu đảo (/A, /B, /Z) có đối xứng với tín hiệu gốc qua trục 0V hay không.

Bước 3: Kiểm tra trên bộ điều khiển (PLC/Drive):

  • Đảm bảo cấu hình đầu vào của PLC hoặc Drive (ví dụ: bộ đếm tốc độ cao – HSC) phù hợp với loại tín hiệu HTL và độ phân giải 1024 PPR của encoder.
  • Sử dụng phần mềm lập trình hoặc màn hình HMI để giám sát giá trị đếm xung từ encoder. Xoay trục encoder và kiểm tra xem giá trị đếm có tăng/giảm tương ứng với chiều quay và số vòng quay hay không.
  • Kiểm tra chức năng của tín hiệu Z (nếu sử dụng) trong việc reset bộ đếm hoặc xác định vị trí gốc.

5. Ứng dụng Rộng rãi của Bộ mã hóa vòng quay Encoder Siemens 1XP8032-10/1024

Sản xuất Công nghiệp (Cơ khí, Chế tạo máy, Thực phẩm, Dệt may…): Đây là lĩnh vực ứng dụng cốt lõi và phổ biến nhất.

  • Điều khiển vị trí và tốc độ động cơ Servo/AC/DC: Cung cấp tín hiệu phản hồi chính xác cho bộ điều khiển (Servo Drive, Biến tần Vector) để điều chỉnh tốc độ động cơ ổn định, định vị chính xác bàn máy, trục vít me, cơ cấu chấp hành. Ví dụ: Đảm bảo tốc độ băng tải thực phẩm không đổi, định vị đầu cắt laser chính xác trên máy CNC.
  • Máy CNC và Máy công cụ: Đo lường chính xác vị trí các trục (X, Y, Z), trục chính (spindle) để thực hiện các nguyên công gia công phức tạp với dung sai cực nhỏ. Độ phân giải 1024 PPR đảm bảo bề mặt gia công mịn và kích thước chi tiết chính xác.
  • Hệ thống băng tải và Logistics: Đo chiều dài sản phẩm, định vị sản phẩm trên băng tải để phân loại, đóng gói hoặc thực hiện các công đoạn tiếp theo. Đồng bộ tốc độ giữa các băng tải khác nhau.
  • Máy đóng gói, chiết rót, dán nhãn: Đảm bảo định lượng chính xác, vị trí dán nhãn chuẩn xác, cắt bao bì đúng chiều dài thông qua việc kiểm soát vị trí và tốc độ các cơ cấu chấp hành.
  • Máy dệt, máy sợi: Kiểm soát chính xác tốc độ các trục cuốn, trục cấp sợi để đảm bảo chất lượng vải, độ đồng đều của sợi.

Tự động hóa và Robot:

  • Cánh tay Robot công nghiệp: Cung cấp phản hồi vị trí khớp nối (joint feedback) cho bộ điều khiển robot, cho phép robot thực hiện các chuyển động chính xác, lặp lại và an toàn trong các ứng dụng lắp ráp, gắp thả, sơn, hàn.
  • Xe tự hành AGV (Automated Guided Vehicle): Đo quãng đường di chuyển, kiểm soát tốc độ và định vị AGV trong nhà xưởng, kho bãi.

Ngành Xây dựng và Vật liệu:

  • Máy cắt gạch, đá, gỗ: Đảm bảo kích thước cắt chính xác theo cài đặt.
  • Hệ thống trộn bê tông: Kiểm soát tốc độ quay của thùng trộn, định lượng chính xác vật liệu.
  • Cần trục, thiết bị nâng hạ: Giám sát vị trí nâng, góc quay của cần trục để đảm bảo an toàn và vận hành chính xác.

Ngành Năng lượng:

  • Tuabin gió: Đo tốc độ quay của rotor, xác định hướng gió để điều chỉnh góc cánh quạt (pitch control) và hướng tuabin (yaw control), tối ưu hóa hiệu suất phát điện.
  • Hệ thống theo dõi mặt trời (Solar Tracking): Cung cấp phản hồi vị trí góc nghiêng và góc phương vị của các tấm pin mặt trời để chúng luôn hướng tối ưu về phía mặt trời, tối đa hóa lượng năng lượng thu được.

6. Khắc phục Sự cố Thường gặp với Encoder Siemens 1XP8032-10/1024

Hiện tượng 1: Không có tín hiệu đầu ra hoặc tín hiệu chập chờn (Mất xung A, B hoặc Z)

Nguyên nhân có thể:

  • Mất nguồn cấp hoặc điện áp không ổn định: Nguồn DC cung cấp cho encoder bị ngắt, sụt áp hoặc nhiễu.
  • Lỏng hoặc đứt dây kết nối: Các đầu nối tại encoder hoặc bộ điều khiển bị lỏng, oxy hóa; cáp tín hiệu bị đứt ngầm hoặc bị dập.
  • Hỏng hóc bên trong encoder: Lỗi mạch điện tử, hỏng LED phát hoặc cảm biến quang (hiếm gặp với sản phẩm chất lượng như SIEMENS).
  • Lắp đặt cơ khí không đúng: Khớp nối bị lỏng, trục encoder không quay cùng trục động cơ.

Hướng khắc phục:

  • Kiểm tra nguồn cấp: Dùng đồng hồ VOM đo điện áp tại chân nguồn của encoder, đảm bảo đủ và ổn định (10-30VDC). Kiểm tra cầu chì, bộ nguồn.
  • Kiểm tra dây kết nối: Siết lại tất cả các đầu nối. Kiểm tra thông mạch từng sợi dây trong cáp encoder bằng VOM. Quan sát xem cáp có bị xoắn, gập, dập hoặc dấu hiệu hư hỏng vật lý khác không.
  • Kiểm tra lắp đặt cơ khí: Đảm bảo khớp nối được siết chặt, encoder được cố định chắc chắn. Quan sát xem trục encoder có quay mượt mà khi trục động cơ quay không.
  • Nếu đã kiểm tra các bước trên mà vẫn không có tín hiệu, có khả năng encoder đã bị hỏng. Cân nhắc thay thế bằng encoder mới. Liên hệ thanhthienphu.vn để được hỗ trợ kiểm tra và cung cấp sản phẩm thay thế chính hãng.

Hiện tượng 2: Sai số đo lường vị trí hoặc tốc độ (Giá trị đọc được không chính xác, nhảy loạn)

Nguyên nhân có thể:

  • Nhiễu điện từ (EMI): Tín hiệu encoder bị ảnh hưởng bởi nhiễu từ các thiết bị công suất lớn gần đó (biến tần, động cơ, khởi động từ…).
  • Cấu hình sai trong bộ điều khiển: Cài đặt sai độ phân giải (PPR), sai loại tín hiệu (HTL/TTL), sai hệ số nhân/chia trong PLC hoặc Drive.
  • Lỗi kết nối cơ khí: Trượt khớp nối (coupling slip) do không siết đủ chặt; rung động quá mức do lệch tâm, lệch góc lớn.
  • Hỏng một phần đĩa mã hóa hoặc cảm biến: Gây mất xung hoặc tạo xung không đều.

Hướng khắc phục:

  • Chống nhiễu: Đi dây tín hiệu encoder tách biệt khỏi dây động lực. Sử dụng cáp có vỏ bọc chống nhiễu (shielded cable) và nối đất vỏ bọc đúng cách (chỉ nối đất một đầu, thường là phía bộ điều khiển). Lắp đặt bộ lọc nhiễu (ferrite core) trên cáp encoder nếu cần.
  • Kiểm tra cấu hình bộ điều khiển: Đảm bảo các thông số cài đặt trong PLC/Drive (ví dụ: cấu hình High Speed Counter) khớp chính xác với thông số của encoder 1XP8032-10/1024 (1024 PPR, HTL).
  • Kiểm tra kết nối cơ khí: Kiểm tra lại độ chặt của khớp nối. Kiểm tra độ đồng tâm, đồng phẳng giữa trục encoder và trục động cơ. Giảm thiểu rung động nếu có thể.
  • Quan sát tín hiệu bằng oscilloscope: Kiểm tra xem các xung A, B có đều đặn, đúng pha và biên độ không. Nếu tín hiệu bất thường, encoder có thể bị lỗi phần cứng.

Hiện tượng 3: Encoder hoạt động nóng bất thường

Nguyên nhân có thể:

  • Điện áp cấp quá cao: Vượt quá giới hạn 30VDC.
  • Quá tải cơ khí: Vòng bi bị kẹt hoặc chịu tải trọng hướng tâm/hướng trục quá lớn do lắp đặt sai.
  • Nhiệt độ môi trường quá cao: Vượt quá giới hạn hoạt động của encoder (+100°C).

Hướng khắc phục:

  • Kiểm tra lại điện áp cấp.
  • Kiểm tra lại việc lắp đặt cơ khí, đảm bảo trục quay nhẹ nhàng, không bị ghì hoặc kẹt. Sử dụng khớp nối phù hợp để giảm tải cho vòng bi.
  • Đảm bảo thông gió tốt cho khu vực lắp đặt encoder hoặc xem xét các giải pháp làm mát nếu nhiệt độ môi trường quá cao.

7. Liên hệ thanhthienphu.vn để nhận tư vấn

Hãy nhấc máy và gọi ngay cho đội ngũ chuyên gia của thanhthienphu.vn qua Hotline: 08.12.77.88.99. Chúng tôi luôn sẵn sàng lắng nghe nhu cầu của bạn, tư vấn chi tiết về thông số kỹ thuật, ứng dụng của encoder SIEMENS 1XP8032-10/1024, đồng thời cung cấp báo giá cạnh tranh nhất thị trường cùng các giải pháp tự động hóa phù hợp khác.

Hoặc, bạn có thể:

  • Truy cập website của chúng tôi: Khám phá thêm thông tin chi tiết về sản phẩm và các giải pháp tự động hóa khác tại thanhthienphu.vn. Gửi yêu cầu báo giá trực tuyến một cách nhanh chóng và tiện lợi.
  • Đến trực tiếp văn phòng: Gặp gỡ và trao đổi trực tiếp với đội ngũ kỹ sư của chúng tôi tại địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh. Chúng tôi rất hân hạnh được đón tiếp và tư vấn trực tiếp cho bạn.

Hãy để thanhthienphu.vn. đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục những đỉnh cao mới trong sản xuất và công nghệ.

Liên hệ ngay Hotline 08.12.77.88.99 để nhận tư vấn và ưu đãi tốt nhất!

thanhthienphu.vn – Đối tác tin cậy cho giải pháp tự động hóa của bạn!

Thông số kỹ thuật

Thuộc Tính Thông Số Kỹ Thuật
Điện áp nguồn +10V đến +30V (TTL)
Dòng điện không tải 200mA
Độ phân giải (xung) 1024 xung/vòng
Tần số tối đa 160 kHz
Tốc độ tối đa 9000 vòng/phút (9000 rpm)
Phạm vi nhiệt độ -20°C đến 100°C
Mức độ bảo vệ IP66
Lực tác động tối đa 40N – 60N
Kết nối hệ thống 12 chân (kèm socket)
Trọng lượng (kèm hộp) 0,5 kg

Thông tin bổ sung

HãngSiemens
Thời gian bảo hành12 tháng

Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm

2 đánh giá cho Bộ mã hóa vòng quay Encoder Siemens 1XP8032-10/1024

5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 2 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Bộ mã hóa vòng quay Encoder Siemens 1XP8032-10/1024
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Lê Xuân Hòa Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Mua lần thứ 2 rồi, vẫn rất hài lòng!

    2. Vũ Anh Tuấn Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Dùng được, giá hợp lý, nhưng shop nên gói hàng kỹ hơn!

    Sản phẩm cùng phân khúc

    Sản phẩm đã xem

    Bạn chưa xem sản phẩm nào.