GD200A-022G-2 – Biến tần INVT GD200A điện áp vào/ra 3 pha 220V 22kW chính là giải pháp tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm năng lượng mà quý vị kỹ sư, quản lý kỹ thuật đang tìm kiếm, giúp nâng tầm hệ thống sản xuất và khẳng định vị thế dẫn đầu.
Tại thanhthienphu.vn, chúng tôi không chỉ cung cấp một thiết bị biến đổi tần số vượt trội, mà còn mang đến sự an tâm và đồng hành cùng sự phát triển bền vững của doanh nghiệp bạn, đặc biệt với các ứng dụng đòi hỏi sự chính xác cao như điều khiển động cơ không đồng bộ và các hệ thống máy móc công nghiệp.
1. Cấu tạo sản phẩm GD200A-022G-2
- Vỏ máy và hệ thống tản nhiệt: Vỏ máy được chế tạo từ vật liệu nhựa kỹ thuật cao cấp, có khả năng chống va đập và chịu nhiệt tốt. Thiết kế khí động học thông minh cùng với quạt tản nhiệt công suất lớn và các khe thoát nhiệt được bố trí hợp lý giúp tối ưu hóa luồng không khí làm mát. Điều này đảm bảo các linh kiện điện tử bên trong, đặc biệt là khối công suất IGBT, luôn hoạt động trong dải nhiệt độ cho phép, ngay cả khi vận hành liên tục ở tải nặng. Một nghiên cứu của Viện Kỹ thuật Điện và Điện tử (IEEE) đã chỉ ra rằng việc duy trì nhiệt độ hoạt động ổn định cho linh kiện bán dẫn có thể kéo dài tuổi thọ của thiết bị lên đến 50%. Với biến tần GD200A-022G-2, quý vị có thể hoàn toàn yên tâm về vấn đề này, giảm thiểu rủi ro hỏng hóc do quá nhiệt, một nỗi lo thường trực với các thiết bị cũ.
- Khối công suất (IGBT Module): Trái tim của biến tần chính là module IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistor). INVT lựa chọn sử dụng các module IGBT từ những nhà sản xuất danh tiếng như Infineon, Mitsubishi, Fuji Electric, đảm bảo khả năng chịu đựng dòng điện lớn, tần số đóng cắt cao và tổn hao công suất thấp. Điều này trực tiếp ảnh hưởng đến hiệu suất chuyển đổi năng lượng của biến tần, giúp tiết kiệm điện năng tiêu thụ cho động cơ. Với công suất 22kW, khối IGBT của GD200A-022G-2 được thiết kế với độ dự phòng cao, có khả năng chịu quá tải ngắn hạn lên đến 150% trong 60 giây và 180% trong 3 giây, rất phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi mô-men khởi động lớn như máy nghiền, máy ép hoặc cầu trục.
- Mạch điều khiển và vi xử lý (DSP): Biến tần GD200A-022G-2 được trang bị bộ vi xử lý tín hiệu số (DSP) tốc độ cao, cho phép thực hiện các thuật toán điều khiển vector phức tạp như điều khiển vector vòng hở (SVC) và điều khiển V/F tối ưu. DSP này xử lý tín hiệu phản hồi từ động cơ (nếu có cảm biến) hoặc ước lượng các thông số động cơ một cách chính xác, từ đó điều chỉnh điện áp và tần số đầu ra một cách tối ưu, đảm bảo động cơ hoạt động êm ái, ổn định và đạt hiệu suất cao nhất. Sự chính xác này đặc biệt quan trọng trong các dây chuyền sản xuất tự động, nơi mà sự đồng bộ và độ chính xác của từng khâu quyết định chất lượng sản phẩm cuối cùng.
- Mạch lọc EMC/EMI: Để đáp ứng các tiêu chuẩn về tương thích điện từ (EMC) và nhiễu điện từ (EMI) trong môi trường công nghiệp, GD200A-022G-2 được tích hợp sẵn bộ lọc EMC C3 (cho một số model tùy chọn hoặc tiêu chuẩn). Điều này giúp giảm thiểu nhiễu phát ra từ biến tần ảnh hưởng đến các thiết bị điện tử nhạy cảm khác trong nhà máy, đồng thời bảo vệ chính biến tần khỏi nhiễu từ lưới điện. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn EMC là một yêu cầu ngày càng quan trọng, đặc biệt tại các khu công nghiệp hiện đại.
- Bàn phím vận hành và hiển thị: Bàn phím LED trực quan, dễ sử dụng, cho phép người vận hành dễ dàng cài đặt thông số, giám sát trạng thái hoạt động của biến tần và động cơ. Nhiều model còn hỗ trợ bàn phím rời, có thể kéo dài để lắp đặt trên mặt tủ điện, tạo sự thuận tiện tối đa trong quá trình vận hành và bảo trì. Các thông số hiển thị rõ ràng như tần số, dòng điện, điện áp, tốc độ giúp kỹ thuật viên nhanh chóng nắm bắt tình trạng hệ thống.
- Các cổng kết nối (Terminals): Biến tần được trang bị đầy đủ các cổng kết nối đầu vào/ra số (Digital Input/Output), đầu vào/ra tương tự (Analog Input/Output), ngõ ra rơ le, và cổng truyền thông RS485 (hỗ trợ Modbus RTU/ASCII). Sự đa dạng này cho phép GD200A-022G-2 dễ dàng tích hợp vào các hệ thống điều khiển tự động hóa phức tạp, giao tiếp với PLC, HMI và các thiết bị giám sát khác. Ví dụ, tín hiệu analog 4-20mA hoặc 0-10VDC từ cảm biến áp suất có thể được đưa vào để điều khiển tốc độ bơm một cách tự động, duy trì áp suất ổn định trong đường ống.
2. Các tính năng chính của sản phẩm GD200A-022G-2
Điều khiển Vector vòng hở (Sensorless Vector Control – SVC) và Điều khiển V/F nâng cao:
- SVC: Tính năng này cho phép biến tần điều khiển mô-men xoắn và tốc độ động cơ một cách chính xác mà không cần sử dụng encoder (bộ mã hóa vị trí) phản hồi từ động cơ. Điều này đặc biệt hữu ích cho các ứng dụng yêu cầu đáp ứng nhanh, mô-men khởi động lớn (lên đến 150% ở 0.5Hz) và dải điều chỉnh tốc độ rộng (1:100). Ví dụ, trong các máy công cụ, máy cắt gọt kim loại, SVC giúp duy trì tốc độ cắt ổn định ngay cả khi tải thay đổi, đảm bảo độ chính xác và chất lượng bề mặt gia công.
- V/F nâng cao: Bên cạnh chế độ V/F tiêu chuẩn, GD200A-022G-2 cung cấp các đường cong V/F tùy chỉnh và chế độ bù trượt, bù mô-men tự động. Điều này giúp tối ưu hóa hiệu suất cho các loại tải khác nhau như bơm, quạt (tải moment biến thiên) hoặc băng tải, máy trộn (tải moment không đổi), giúp tiết kiệm năng lượng đáng kể.
Chức năng tiết kiệm năng lượng tự động: Biến tần tự động tối ưu hóa điện áp đầu ra dựa trên tải thực tế của động cơ. Khi động cơ chạy non tải, biến tần sẽ giảm điện áp cung cấp, từ đó giảm dòng điện và tổn hao năng lượng. Theo INVT, tính năng này có thể giúp tiết kiệm từ 5% đến 20% điện năng tiêu thụ tùy thuộc vào ứng dụng và chế độ vận hành, trực tiếp giảm chi phí vận hành cho doanh nghiệp.
Tích hợp bộ điều khiển PID thông minh: Chức năng PID (Proportional-Integral-Derivative) tích hợp sẵn cho phép biến tần tự động điều chỉnh tốc độ động cơ để duy trì một thông số quá trình (ví dụ: áp suất, lưu lượng, nhiệt độ) ở một giá trị đặt trước. Điều này rất lý tưởng cho các ứng dụng như hệ thống cấp nước điều áp, hệ thống thông gió HVAC, hoặc điều khiển nhiệt độ lò. Ví dụ, trong hệ thống bơm tăng áp, khi nhu cầu sử dụng nước tăng, áp suất giảm, bộ PID sẽ tăng tốc độ bơm để duy trì áp suất ổn định, và ngược lại. Điều này không chỉ đảm bảo sự ổn định của hệ thống mà còn tiết kiệm năng lượng so với việc chạy bơm ở tốc độ tối đa liên tục.
Đa dạng chức năng bảo vệ toàn diện: GD200A-022G-2 được trang bị hơn 20 chức năng bảo vệ khác nhau, bao gồm:
- Bảo vệ quá dòng, quá áp, thấp áp.
- Bảo vệ quá tải động cơ (i2t) và quá tải biến tần.
- Bảo vệ quá nhiệt (cho cả biến tần và động cơ thông qua cảm biến PTC).
- Bảo vệ mất pha đầu vào/đầu ra.
- Bảo vệ chạm đất. Các chức năng này đảm bảo an toàn cho cả biến tần, động cơ và toàn bộ hệ thống, giảm thiểu rủi ro sự cố và thời gian dừng máy, một yếu tố then chốt giúp duy trì tiến độ sản xuất và an toàn lao động.
Khả năng giao tiếp và kết nối mạng mạnh mẽ:
- Tích hợp sẵn cổng giao tiếp RS485 hỗ trợ giao thức Modbus RTU/ASCII, cho phép dễ dàng kết nối với PLC, HMI, SCADA hoặc máy tính công nghiệp để giám sát và điều khiển từ xa.
- Hỗ trợ các card mở rộng tùy chọn cho các giao thức truyền thông công nghiệp phổ biến khác như Profibus-DP, CANopen, Ethernet/IP, đáp ứng yêu cầu tích hợp vào các hệ thống tự động hóa phức tạp và hiện đại. Sự linh hoạt này giúp doanh nghiệp dễ dàng nâng cấp và mở rộng hệ thống trong tương lai.
Chức năng vận hành thân thiện với người dùng:
- Simple PLC (PLC đơn giản): Cho phép thực hiện các chu trình hoạt động đơn giản với tối đa 16 bước tốc độ mà không cần PLC bên ngoài, tiết kiệm chi phí và không gian lắp đặt.
- Chức năng bắt tốc độ (Flying Start): Cho phép biến tần khởi động lại một cách trơn tru vào một động cơ đang quay tự do, tránh sốc cơ khí và dòng khởi động lớn.
- AVR (Automatic Voltage Regulation): Tự động duy trì điện áp đầu ra ổn định khi điện áp đầu vào dao động trong một phạm vi nhất định, bảo vệ động cơ và đảm bảo hoạt động ổn định.
- Chức năng dò thông số động cơ (Auto-tuning): Tự động xác định các thông số của động cơ để tối ưu hóa thuật toán điều khiển, đảm bảo hiệu suất cao nhất.
Tích hợp bộ hãm (Braking Unit): Các model công suất lên đến 30kW (bao gồm cả GD200A-022G-2 22kW) được tích hợp sẵn bộ hãm động năng, cho phép kết nối trực tiếp với điện trở xả. Điều này rất quan trọng cho các ứng dụng có quán tính lớn hoặc yêu cầu dừng nhanh, như cầu trục, thang máy, máy ly tâm, giúp tiêu tán năng lượng tái sinh một cách an toàn.
3. Hướng dẫn kết nối sản phẩm GD200A-022G-2
Bước 1: Chuẩn bị và kiểm tra an toàn
- Kiểm tra thiết bị: Đảm bảo biến tần GD200A-022G-2 đúng model (022G-2, nghĩa là 22kW, điện áp vào/ra 3 pha 220V), không bị hư hỏng vật lý trong quá trình vận chuyển.
- Dụng cụ cần thiết: Tua vít cách điện phù hợp với đầu cốt của biến tần, kìm tuốt dây, kìm bấm cốt, đồng hồ vạn năng.
- Vật tư phụ: Dây điện động lực và dây điều khiển có tiết diện phù hợp với công suất 22kW (tham khảo bảng chọn dây trong catalogue của INVT hoặc theo tiêu chuẩn TCVN), đầu cốt, ống co nhiệt (nếu cần). Với động cơ 22kW (khoảng 75-80A ở 220V 3 pha), dây động lực tối thiểu nên là 16mm² hoặc 22mm² tùy thuộc chiều dài và điều kiện lắp đặt.
- An toàn cá nhân: Mang găng tay cách điện, kính bảo hộ. Đảm bảo khu vực làm việc khô ráo, thoáng đãng.
Bước 2: Kết nối mạch động lực
- Nguồn cấp (Đầu vào): Kết nối 3 pha điện áp 220V (L1, L2, L3 hoặc R, S, T) vào các cọc đấu dây đầu vào tương ứng trên biến tần, thường được ký hiệu là R, S, T hoặc L1, L2, L3. Siết chặt các đầu cốt để đảm bảo tiếp xúc tốt, tránh phát sinh nhiệt.
- Đầu ra động cơ: Kết nối 3 dây pha của động cơ điện 3 pha 220V vào các cọc đấu dây đầu ra của biến tần, thường được ký hiệu là U, V, W. Đảm bảo thứ tự pha chính xác để động cơ quay đúng chiều mong muốn. Nếu động cơ quay ngược, có thể đảo vị trí 2 trong 3 dây pha đầu ra (ví dụ U và V).
- Kết nối tiếp địa (PE): Đây là bước cực kỳ quan trọng để đảm bảo an toàn. Kết nối dây tiếp địa của nguồn cấp và vỏ động cơ vào cọc tiếp địa (PE hoặc GND) trên biến tần. Cọc tiếp địa của biến tần cũng phải được nối đất đúng kỹ thuật. Theo quy định của IEC (International Electrotechnical Commission), điện trở nối đất cần đạt giá trị tiêu chuẩn (thường dưới 4 Ohm cho hệ thống điện công nghiệp) để đảm bảo an toàn.
- Điện trở xả (nếu cần): Nếu ứng dụng có quán tính lớn hoặc yêu cầu dừng nhanh, cần kết nối điện trở xả vào các cọc P+ và PB (hoặc các ký hiệu tương đương) trên biến tần. GD200A-022G-2 22kW đã tích hợp bộ hãm, chỉ cần kết nối điện trở xả bên ngoài. Giá trị điện trở và công suất điện trở xả phải được lựa chọn theo khuyến cáo của nhà sản xuất INVT. Ví dụ, với biến tần 22kW 220V, điện trở xả có thể khoảng 3-5 Ohm, công suất khoảng 5-10kW tùy thuộc chu kỳ làm việc.
Bước 3: Kết nối mạch điều khiển Mạch điều khiển cho phép biến tần nhận lệnh từ bên ngoài (nút nhấn, công tắc, PLC, biến trở) và xuất tín hiệu trạng thái.
Điều khiển chạy/dừng và chiều quay:
- Sử dụng các đầu vào số (Digital Inputs – DI). Ví dụ, DI1 có thể được cài đặt cho lệnh chạy thuận, DI2 cho lệnh chạy ngược, DI3 cho lệnh dừng. Kết nối các nút nhấn hoặc tiếp điểm rơ le từ PLC vào các DI này và chân COM (chân chung).
Điều khiển tốc độ:
- Bằng biến trở ngoài: Kết nối biến trở (thường là 5kOhm hoặc 10kOhm) vào các chân 10V (hoặc +10V), AI1 (hoặc AVI) và GND (hoặc ACM). Xoay biến trở để thay đổi tần số đặt.
- Bằng tín hiệu analog 0-10VDC hoặc 4-20mA: Đưa tín hiệu từ PLC hoặc cảm biến vào các đầu vào tương tự AI1, AI2 (hoặc AVI, ACI) và chân COM tương ứng. Cần cấu hình đúng loại tín hiệu trong thông số cài đặt của biến tần.
Ngõ ra rơ le (Relay Output): Biến tần thường có các ngõ ra rơ le (ví dụ TA/TB/TC) có thể được lập trình để báo lỗi, báo biến tần đang chạy, báo đạt tần số… Kết nối các tiếp điểm này vào đèn báo hoặc cuộn hút contactor của hệ thống cảnh báo.
Truyền thông RS485 (Modbus): Nếu cần điều khiển hoặc giám sát qua Modbus, kết nối các chân A+ và B- của biến tần với thiết bị master (PLC, HMI, máy tính) theo chuẩn RS485.
Bước 4: Kiểm tra lại và cấp nguồn thử nghiệm
- Kiểm tra kỹ lưỡng: Trước khi cấp nguồn, kiểm tra lại toàn bộ các kết nối mạch động lực và điều khiển, đảm bảo không có sự nhầm lẫn, chạm chập. Dùng đồng hồ vạn năng đo thông mạch và cách điện nếu cần.
- Cài đặt thông số cơ bản: Cấp nguồn cho biến tần (chưa cho động cơ chạy). Thực hiện cài đặt các thông số cơ bản cho động cơ như công suất, điện áp, dòng điện định mức, tần số định mức, số cực động cơ (thường được ghi trên nhãn động cơ). Thực hiện chức năng Auto-tuning (dò thông số động cơ) nếu biến tần hỗ trợ và ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao.
- Chạy thử không tải: Cho biến tần chạy ở tần số thấp mà không kết nối với tải (hoặc động cơ chạy không tải) để kiểm tra chiều quay, sự ổn định của tần số đầu ra.
- Chạy thử có tải: Nếu mọi thứ ổn định, kết nối tải và chạy thử ở các mức tốc độ khác nhau, theo dõi dòng điện, nhiệt độ biến tần và động cơ.
4. Ứng dụng của sản phẩm GD200A-022G-2
Ngành sản xuất công nghiệp (Cơ khí, Chế tạo máy, Thực phẩm, Dệt may, Nhựa, Gỗ): Đây là lĩnh vực mà biến tần GD200A-022G-2 phát huy tối đa ưu điểm.
- Máy công cụ: Máy tiện, máy phay, máy khoan, máy mài cần điều chỉnh tốc độ trục chính và bàn máy một cách chính xác. Biến tần giúp thay đổi tốc độ linh hoạt, cải thiện chất lượng gia công và kéo dài tuổi thọ dao cụ.
- Băng tải, băng chuyền: Điều khiển tốc độ băng tải đồng bộ với các công đoạn sản xuất khác, giúp tối ưu hóa dòng chảy vật liệu, tránh ùn tắc hoặc quá tải. Khả năng khởi động mềm và dừng mềm giúp bảo vệ sản phẩm và cơ cấu cơ khí.
- Máy trộn, máy khuấy: Trong ngành thực phẩm, hóa chất, việc điều khiển tốc độ trộn/khuấy chính xác ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng sản phẩm. Biến tần cho phép cài đặt nhiều cấp tốc độ hoặc điều khiển vô cấp.
- Máy đùn ép nhựa, máy tạo sợi: Yêu cầu mô-men khởi động lớn và duy trì tốc độ ổn định. Chế độ điều khiển vector của GD200A-022G-2 đáp ứng tốt yêu cầu này.
- Máy dệt, máy nhuộm: Cần điều khiển tốc độ chính xác và đồng bộ giữa các trục, đảm bảo chất lượng vải và màu sắc đồng đều.
- Quạt công nghiệp, máy nén khí: Đây là những ứng dụng tiêu thụ nhiều điện năng. Sử dụng biến tần để điều khiển tốc độ quạt hoặc máy nén khí theo nhu cầu thực tế có thể tiết kiệm đến 30-50% điện năng so với phương pháp điều khiển truyền thống (van, cửa chặn). Ví dụ, một máy nén khí 22kW hoạt động 12 giờ/ngày, nếu tiết kiệm được 20% điện năng nhờ biến tần, mỗi năm có thể tiết kiệm hàng chục triệu đồng chi phí tiền điện.
Ngành Xây dựng (Nhà máy, Khu công nghiệp, Công trình dân dụng):
- Bơm cấp nước, bơm thoát nước: Điều khiển bơm theo nhu cầu, duy trì áp lực nước ổn định, tránh sốc áp lực đường ống khi khởi động/dừng đột ngột. Chức năng PID tích hợp rất hữu ích cho các hệ thống bơm điều áp.
- Cẩu trục, tời nâng: Yêu cầu mô-men lớn khi nâng tải và kiểm soát tốc độ chính xác khi hạ tải. Biến tần GD200A-022G-2 với bộ hãm tích hợp và khả năng chịu quá tải tốt là lựa chọn phù hợp.
- Máy nghiền đá, máy trộn bê tông: Các ứng dụng tải nặng, yêu cầu mô-men khởi động cao và hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt.
Ngành Năng lượng (Điện lực, Dầu khí, Năng lượng tái tạo):
- Bơm trong các nhà máy điện, trạm xử lý: Điều khiển lưu lượng nước làm mát, nước cấp lò hơi.
- Hệ thống thông gió cho trạm biến áp, phòng máy: Điều khiển quạt làm mát, duy trì nhiệt độ hoạt động an toàn cho thiết bị.
- Trong các hệ thống phụ trợ của ngành dầu khí: Bơm vận chuyển, quạt thông gió.
Ngành Tự động hóa (Lắp ráp robot, Dây chuyền sản xuất tự động):
- Điều khiển động cơ servo kết hợp với biến tần (trong một số ứng dụng không yêu cầu độ chính xác quá cao như servo chuyên dụng): Biến tần có thể điều khiển tốc độ và vị trí tương đối cho các cơ cấu chuyển động trong dây chuyền.
- Hệ thống cấp phôi tự động: Điều khiển tốc độ các cơ cấu cấp phôi, đảm bảo sự đồng bộ và chính xác.
Các ngành nghề khác (Bảo trì, sửa chữa thiết bị điện, Nông nghiệp công nghệ cao):
- Thay thế các hệ thống điều khiển tốc độ cũ kỹ, lạc hậu: Nâng cấp các máy móc hiện có bằng biến tần để cải thiện hiệu suất, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí bảo trì.
- Hệ thống tưới tiêu thông minh trong nông nghiệp: Điều khiển bơm tưới theo độ ẩm đất hoặc lịch trình cài đặt sẵn, tiết kiệm nước và điện.
- Quạt thông gió, tạo dòng trong trang trại chăn nuôi, nhà kính: Duy trì môi trường tối ưu cho cây trồng và vật nuôi.
5. Khắc phục một số lỗi thường gặp của GD200A-022G-2
Lỗi quá dòng (Overcurrent – OC1, OC2, OC3):
Hiển thị: Thường là mã lỗi như OU, OC, Err02, Err03, Err04 (tùy theo cài đặt hiển thị).
Nguyên nhân có thể:
- Thời gian tăng tốc/giảm tốc quá ngắn so với quán tính tải.
- Tải quá lớn, động cơ bị kẹt cơ khí.
- Đấu dây động cơ sai, chạm chập giữa các pha hoặc chạm đất.
- Thông số động cơ cài đặt trong biến tần không chính xác.
- Công suất biến tần chọn nhỏ hơn công suất động cơ hoặc yêu cầu của tải.
- Module IGBT bị hỏng.
Hướng khắc phục:
- Tăng thời gian tăng tốc (thông số P00.11) và giảm tốc (P00.12).
- Kiểm tra cơ khí của tải, đảm bảo động cơ không bị kẹt.
- Kiểm tra lại toàn bộ đấu nối dây động cơ, cách điện giữa các pha và với đất.
- Nhập lại chính xác các thông số động cơ (công suất, điện áp, dòng điện, tần số, số cực) vào các thông số nhóm P02.xx. Thực hiện Auto-tuning (P00.15).
- Xem xét nâng cấp biến tần có công suất lớn hơn nếu cần.
- Nếu nghi ngờ IGBT hỏng, cần liên hệ đơn vị sửa chữa chuyên nghiệp hoặc thanhthienphu.vn để được hỗ trợ.
Lỗi quá áp (Overvoltage – OV1, OV2, OV3):
Hiển thị: Thường là mã lỗi như OV, Err07, Err08, Err09.
Nguyên nhân có thể:
- Điện áp nguồn đầu vào quá cao.
- Thời gian giảm tốc quá ngắn đối với tải có quán tính lớn, gây ra hiện tượng tái sinh năng lượng về DC bus làm tăng điện áp.
- Điện trở xả không được kết nối, kết nối sai hoặc bị hỏng (đối với ứng dụng cần điện trở xả).
- Giá trị điện trở xả không phù hợp.
Hướng khắc phục:
- Kiểm tra điện áp nguồn cung cấp, đảm bảo nằm trong dải cho phép của biến tần (thường là 220V ±15%).
- Tăng thời gian giảm tốc (P00.12).
- Kiểm tra kết nối và tình trạng của điện trở xả. Đảm bảo điện trở xả được chọn đúng công suất và giá trị điện trở theo khuyến cáo. Kích hoạt chức năng hãm động năng nếu cần.
- Sử dụng bộ hãm (braking unit) và điện trở xả phù hợp.
Lỗi thấp áp (Undervoltage – LV, UV):
Hiển thị: Thường là mã lỗi như LU, UV, Err10.
Nguyên nhân có thể:
- Điện áp nguồn đầu vào quá thấp.
- Nguồn cung cấp không ổn định, sụt áp đột ngột khi tải nặng khởi động.
- Contactor đầu vào bị lỗi, tiếp điểm không tốt.
Hướng khắc phục:
- Kiểm tra điện áp nguồn, đảm bảo đủ và ổn định.
- Kiểm tra dây dẫn nguồn, đảm bảo tiết diện đủ lớn, các điểm đấu nối chắc chắn.
- Kiểm tra contactor, cầu dao đầu vào.
- Kích hoạt chức năng tự khởi động lại sau khi mất điện tạm thời (nếu ứng dụng cho phép và an toàn).
Lỗi quá nhiệt (Overheat – OH1, OH2):
Hiển thị: Thường là mã lỗi như OH, OH1, Err13 (quá nhiệt biến tần), OL2 (quá nhiệt động cơ nếu có cảm biến PTC).
Nguyên nhân có thể:
- Nhiệt độ môi trường lắp đặt biến tần quá cao.
- Quạt làm mát của biến tần bị hỏng hoặc bị kẹt bụi bẩn.
- Các khe thông gió của biến tần bị che chắn.
- Biến tần hoạt động quá tải trong thời gian dài.
- Đối với lỗi quá nhiệt động cơ: Động cơ hoạt động quá tải, hệ thống làm mát động cơ có vấn đề, cảm biến PTC lỗi.
Hướng khắc phục:
- Đảm bảo nhiệt độ môi trường xung quanh biến tần nằm trong giới hạn cho phép (thường từ -10°C đến +40°C hoặc +50°C tùy model và điều kiện giảm tải). Cải thiện thông gió cho tủ điện.
- Vệ sinh hoặc thay thế quạt làm mát của biến tần.
- Đảm bảo không gian lắp đặt thông thoáng theo khuyến cáo của nhà sản xuất.
- Kiểm tra lại tải, xem xét giảm tải hoặc chọn biến tần công suất lớn hơn.
- Kiểm tra động cơ, hệ thống làm mát và cảm biến PTC của động cơ.
Lỗi quá tải (Overload – OL1, OL2):
Hiển thị: Thường là OL1 (quá tải biến tần), OL2 (quá tải động cơ), Err05, Err06.
Nguyên nhân có thể:
- Tải cơ khí quá lớn, vượt quá khả năng của động cơ hoặc biến tần.
- Cài đặt bảo vệ quá tải (P02.26 – bảo vệ quá tải điện tử cho động cơ) không phù hợp.
- Động cơ bị kẹt hoặc gặp sự cố cơ khí.
Hướng khắc phục:
- Kiểm tra tải cơ khí, giảm tải nếu có thể.
- Điều chỉnh lại thông số bảo vệ quá tải cho phù hợp với đặc tính động cơ và tải.
- Kiểm tra động cơ và phần cơ khí truyền động.
6. Liên hệ thanhthienphu.vn để được tư vấn
Khi lựa chọn thanhthienphu.vn, quý vị sẽ nhận được:
- Sản phẩm chính hãng, chất lượng đảm bảo: Chúng tôi cam kết cung cấp 100% sản phẩm biến tần INVT GD200A-022G-2 chính hãng, đầy đủ giấy tờ chứng nhận xuất xứ (CO) và chất lượng (CQ), cùng chính sách bảo hành theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất.
- Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu: Đội ngũ kỹ sư của chúng tôi, với kiến thức chuyên môn vững vàng và kinh nghiệm thực tiễn phong phú trong các lĩnh vực sản xuất công nghiệp, xây dựng, năng lượng và tự động hóa, sẽ lắng nghe nhu cầu của quý vị, phân tích đặc điểm ứng dụng cụ thể để tư vấn lựa chọn model biến tần và các thiết bị phụ trợ phù hợp nhất. Chúng tôi giúp quý vị giải đáp mọi thắc mắc về thông số kỹ thuật, tính năng, cách lắp đặt và vận hành sản phẩm.
- Giá cả cạnh tranh và giải pháp tối ưu chi phí: Chúng tôi luôn nỗ lực mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng cao với mức giá hợp lý nhất, cùng với đó là các giải pháp giúp tối ưu hóa chi phí đầu tư ban đầu và chi phí vận hành lâu dài. Việc sử dụng biến tần INVT GD200A-022G-2 đã là một giải pháp tiết kiệm năng lượng hiệu quả, và chúng tôi sẽ giúp bạn khai thác tối đa lợi ích này.
- Hỗ trợ kỹ thuật nhanh chóng và dịch vụ hậu mãi chu đáo: Chúng tôi hiểu rằng thời gian là vàng bạc. Do đó, mọi yêu cầu hỗ trợ kỹ thuật, hướng dẫn cài đặt, xử lý sự cố hay bảo hành đều được chúng tôi tiếp nhận và xử lý một cách nhanh chóng, chuyên nghiệp. Dịch vụ hậu mãi tận tâm là một trong những ưu tiên hàng đầu của thanhthienphu.vn.
- Giải pháp toàn diện cho hệ thống điện tự động: Ngoài biến tần, chúng tôi còn cung cấp đa dạng các thiết bị điện công nghiệp khác như PLC, HMI, động cơ điện, thiết bị đóng cắt, cảm biến… giúp quý vị dễ dàng xây dựng và nâng cấp hệ thống tự động hóa một cách đồng bộ và hiệu quả.
Đừng để những khó khăn về thiết bị cũ kỹ, chi phí vận hành cao hay hiệu suất làm việc thấp cản trở sự phát triển của doanh nghiệp bạn. Hãy để GD200A-022G-2 – Biến tần INVT GD200A điện áp vào/ra 3 pha 220V 22kW cùng với sự đồng hành của thanhthienphu.vn khơi dậy tiềm năng, nâng cao hiệu quả và tạo ra bước đột phá cho hệ thống sản xuất của quý vị.
Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn chi tiết và nhận báo giá tốt nhất:
- Hotline (24/7): 08.12.77.88.99
- Website: thanhthienphu.vn
- Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh.
Thanhthienphu.vn rất mong được trở thành đối tác tin cậy, cùng quý vị kiến tạo những giá trị bền vững và chinh phục những thành công mới trong kỷ nguyên công nghiệp 4.0. Sự hài lòng và thành công của quý vị chính là động lực phát triển của chúng tôi!
Chưa có đánh giá nào.