GD35-7R5G-4 Biến tần INVT 3P 380-440V 7.5kW, giải pháp hoàn hảo cho hệ thống điều khiển động cơ, mang lại hiệu suất vượt trội và tiết kiệm năng lượng tối đa cho doanh nghiệp của bạn.
Sản phẩm hiện đang được phân phối chính hãng tại thanhthienphu.vn, nơi cung cấp các thiết bị điện tự động chất lượng cao, uy tín hàng đầu Việt Nam, giúp nâng tầm quy trình sản xuất, mang đến sự phát triển vượt bậc cho bạn.
1. Thông Tin Chi Tiết Về Sản Phẩm
GD35-7R5G-4 Biến tần INVT 3P 380-440V 7.5kW không chỉ là một sản phẩm thông thường, mà là kết tinh của quá trình nghiên cứu và phát triển không ngừng của INVT, một trong những tập đoàn hàng đầu thế giới về công nghệ biến tần. Sản phẩm được thiết kế tỉ mỉ, tích hợp những công nghệ tiên tiến nhất, đáp ứng mọi yêu cầu khắt khe của các ứng dụng công nghiệp.
Để mang đến cho quý khách hàng, đặc biệt là các kỹ sư điện, kỹ thuật viên điện, quản lý kỹ thuật và chủ doanh nghiệp, cái nhìn tổng quan và chi tiết nhất, thanhthienphu.vn xin trình bày bảng thông tin chi tiết về sản phẩm này:
Đặc Điểm | Thông Số Kỹ Thuật |
---|---|
Tên sản phẩm | GD35-7R5G-4 Biến tần INVT |
Hãng sản xuất | INVT (Shenzhen INVT Electric Co., Ltd.) |
Dòng sản phẩm | Goodrive35 (GD35) |
Điện áp đầu vào | 3 pha, 380-440V AC, 50/60Hz |
Điện áp đầu ra | 3 pha, 0-440V AC (tùy chỉnh theo điện áp đầu vào) |
Công suất | 7.5kW (10HP) |
Dòng điện định mức | 17A |
Tần số đầu ra | 0-400Hz (có thể mở rộng lên 600Hz tùy thuộc vào ứng dụng) |
Chế độ điều khiển | V/F, SVC (Sensorless Vector Control), FVC (Flux Vector Control) |
Khả năng quá tải | 150% dòng định mức trong 60 giây, 180% dòng định mức trong 3 giây |
Truyền thông | Modbus RTU (RS485), CANopen (tùy chọn) |
Cấp bảo vệ | IP20 (bảo vệ chống bụi và vật thể rắn có kích thước lớn hơn 12.5mm) |
Nhiệt độ hoạt động | -10°C đến 50°C (giảm công suất trên 40°C) |
Độ ẩm hoạt động | 5% đến 95% RH, không ngưng tụ |
Kích thước | 150 x 260 x 185 mm |
Trọng lượng | Khoảng 4.5 kg |
Tiêu chuẩn | CE, UL, RoHS, TUV |
Bảo hành | 24 tháng |
2. Cấu Tạo Sản Phẩm
Để hiểu rõ hơn về cách GD35-7R5G-4 Biến tần INVT 3P 380-440V 7.5kW hoạt động và tạo ra những giá trị vượt trội, chúng ta hãy cùng khám phá cấu tạo chi tiết bên trong sản phẩm này. Giống như một cỗ máy tinh vi, biến tần INVT GD35-7R5G-4 được tạo thành từ nhiều bộ phận quan trọng, mỗi bộ phận đảm nhận một chức năng riêng biệt, phối hợp nhịp nhàng để mang lại hiệu suất tối ưu.
Bộ chỉnh lưu (Rectifier):
- Chức năng: Chuyển đổi điện áp xoay chiều (AC) từ lưới điện thành điện áp một chiều (DC).
- Cấu tạo: Bao gồm các diode hoặc thyristor công suất lớn.
- Nguyên lý: Dòng điện AC được “nắn” thành dòng DC thông qua quá trình đóng cắt của các van bán dẫn.
Bộ lọc DC (DC Filter):
- Chức năng: Làm phẳng điện áp DC, giảm thiểu các gợn sóng và nhiễu, cung cấp nguồn DC ổn định cho bộ nghịch lưu.
- Cấu tạo: Sử dụng tụ điện và cuộn cảm.
- Nguyên lý: Tụ điện tích trữ năng lượng và xả ra khi điện áp giảm, cuộn cảm ngăn chặn sự thay đổi đột ngột của dòng điện.
Bộ nghịch lưu (Inverter):
- Chức Năng: Chuyển đổi điện áp một chiều DC thành điện áp xoay chiều AC có tần số và biên độ có thể điều chỉnh được.
- Cấu tạo: Sử dụng các IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistor) hoặc MOSFET (Metal-Oxide-Semiconductor Field-Effect Transistor).
- Nguyên lý: Các IGBT/MOSFET đóng cắt liên tục theo một chuỗi xung được điều khiển bởi bộ vi xử lý, tạo ra điện áp AC đầu ra có dạng sóng gần sin.
Bộ vi xử lý (Microprocessor/DSP):
- Chức năng: Điều khiển toàn bộ hoạt động của biến tần, xử lý các tín hiệu phản hồi, thực hiện các thuật toán điều khiển và giao tiếp với người dùng.
- Cấu tạo: Sử dụng vi xử lý hoặc bộ xử lý tín hiệu số (DSP) tốc độ cao.
- Nguyên lý: Nhận tín hiệu từ các cảm biến (dòng điện, điện áp, tốc độ), so sánh với giá trị đặt và điều chỉnh các xung điều khiển IGBT/MOSFET để đạt được đầu ra mong muốn.
Mạch điều khiển (Control Circuit):
- Chức năng: Cung cấp các tín hiệu điều khiển cho các IGBT/MOSFET, bảo vệ biến tần khỏi các sự cố (quá dòng, quá áp, quá nhiệt, mất pha…).
- Cấu tạo: Bao gồm các mạch điện tử, IC (Integrated Circuit) chuyên dụng.
- Nguyên lý: Nhận tín hiệu từ bộ vi xử lý và tạo ra các xung điều khiển phù hợp, đồng thời giám sát các thông số hoạt động để đảm bảo an toàn.
Mạch giao tiếp (Communication Circuit):
- Chức Năng: Hỗ Trợ giao tiếp với các thiết bị ngoại vi như PLC, màn hình HMI, máy tính.
- Cấu tạo: Cổng truyền thông Modbus RTU, RS485, hoặc các chuẩn giao tiếp khác.
- Nguyên lý: Cho phép người dùng giám sát, điều khiển và cài đặt thông số biến tần từ xa.
Hệ thống làm mát (Cooling System):
- Chức năng: Giải nhiệt cho các linh kiện công suất, đảm bảo biến tần hoạt động ổn định trong dải nhiệt độ cho phép.
- Cấu tạo: Quạt tản nhiệt, tấm tản nhiệt bằng nhôm hoặc đồng.
- Nguyên lý: Quạt thổi không khí qua các cánh tản nhiệt, giúp làm mát các IGBT/MOSFET và các linh kiện khác.
Vỏ máy (Enclosure):
- Chức năng: Bảo vệ các linh kiện bên trong khỏi tác động của môi trường (bụi, ẩm, va đập).
- Cấu tạo: Thường làm bằng thép hoặc nhựa ABS.
- Tiêu chuẩn: Đạt cấp bảo vệ IP20.
Sơ đồ khối tổng quát:
[Nguồn AC 3 Pha] --> [Bộ Chỉnh Lưu] --> [Bộ Lọc DC] --> [Bộ Nghịch Lưu] --> [Động Cơ AC]
^
|
[Bộ Vi Xử Lý/DSP]
^
|
[Mạch Điều Khiển] <--> [Mạch Giao Tiếp] <--> [HMI/PLC/Máy Tính]
3. Các Tính Năng Chính Của Sản Phẩm
Không chỉ dừng lại ở cấu tạo vượt trội, GD35-7R5G-4 Biến tần INVT 3P 380-440V 7.5kW còn sở hữu hàng loạt tính năng tiên tiến, mang đến trải nghiệm sử dụng tuyệt vời và hiệu quả tối ưu cho người dùng, đặc biệt là các kỹ sư điện, kỹ thuật viên, quản lý kỹ thuật và chủ doanh nghiệp. Hãy cùng thanhthienphu.vn điểm qua những tính năng nổi bật này:
Điều Khiển Đa Chế Độ:
- V/F (Voltage/Frequency): Chế độ điều khiển đơn giản, phù hợp với các ứng dụng tải không đổi hoặc thay đổi chậm như bơm, quạt.
- SVC (Sensorless Vector Control): Điều khiển vector không cảm biến, cho phép điều khiển chính xác tốc độ và mô-men xoắn của động cơ mà không cần cảm biến phản hồi tốc độ, phù hợp với các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao hơn như băng tải, máy công cụ.
- FVC (Flux Vector Control): Điều khiển vector từ thông, cung cấp khả năng điều khiển chính xác nhất, đáp ứng nhanh với các thay đổi tải đột ngột, thích hợp cho các ứng dụng hiệu suất cao như máy nâng hạ, máy ép.
Tự Động Điều Chỉnh (Auto-tuning):
- Tự động dò thông số động cơ: Biến tần tự động xác định các thông số của động cơ (điện trở, điện cảm, hằng số thời gian…) để tối ưu hóa hiệu suất điều khiển.
- Tự động bù mô-men: Tăng cường khả năng khởi động và vận hành ở tốc độ thấp, đặc biệt hữu ích cho các ứng dụng tải nặng.
Bảo Vệ Toàn Diện:
- Bảo vệ quá dòng: Tự động ngắt khi dòng điện vượt quá ngưỡng an toàn, bảo vệ động cơ và biến tần.
- Bảo vệ quá áp: Ngăn chặn điện áp đầu vào hoặc đầu ra quá cao, bảo vệ các linh kiện điện tử.
- Bảo vệ quá nhiệt: Cảm biến nhiệt độ liên tục giám sát và ngắt biến tần khi nhiệt độ vượt quá giới hạn cho phép.
- Bảo vệ mất pha: Phát hiện và xử lý sự cố mất pha ở đầu vào hoặc đầu ra.
- Bảo vệ ngắn mạch: Ngắt ngay lập tức khi xảy ra ngắn mạch, đảm bảo an toàn tối đa.
- Bảo vệ chạm đất: Phát hiện dòng rò xuống đất và ngắt để đảm bảo an toàn cho người vận hành.
Chức Năng Tiết Kiệm Năng Lượng:
- Điều khiển PID tích hợp: Tự động điều chỉnh tốc độ động cơ để duy trì các thông số quá trình (áp suất, lưu lượng, nhiệt độ…) ở mức mong muốn, giảm thiểu lãng phí năng lượng.
- Chế độ ngủ/thức: Tự động chuyển sang chế độ tiết kiệm năng lượng khi không có tải và khởi động lại nhanh chóng khi có yêu cầu.
- Tối ưu hóa V/F: Tự động điều chỉnh điện áp đầu ra theo tải, giảm tổn thất năng lượng trên động cơ.
Giao Diện Thân Thiện, Dễ Sử Dụng:
- Màn hình LED/LCD: Hiển thị rõ ràng các thông số hoạt động, trạng thái lỗi và mã lỗi.
- Bàn phím: Dễ dàng cài đặt và điều chỉnh các thông số.
- Phần mềm giám sát và điều khiển: Cho phép kết nối với máy tính để cấu hình, giám sát và điều khiển từ xa.
Tính Năng Nâng Cao (Tùy Chọn):
- Card mở rộng: Hỗ trợ thêm các cổng I/O, cổng truyền thông (CANopen, Profibus-DP), card encoder.
- Tích hợp bộ hãm (Braking Unit): Giúp dừng động cơ nhanh chóng và an toàn.
4. Hướng Dẫn Kết Nối Sản Phẩm Với Phần Mềm
Để làm chủ hoàn toàn GD35-7R5G-4 Biến tần INVT 3P 380-440V 7.5kW, việc kết nối và giao tiếp với phần mềm là vô cùng quan trọng. Thanhthienphu.vn sẽ hướng dẫn bạn từng bước cụ thể, giúp bạn dễ dàng kết nối biến tần với máy tính và sử dụng phần mềm để giám sát, điều khiển và cấu hình biến tần một cách hiệu quả.
Bước 1: Chuẩn Bị:
- Biến tần INVT GD35-7R5G-4: Đảm bảo biến tần đã được lắp đặt và cấp nguồn đúng cách.
- Máy tính: Sử dụng máy tính chạy hệ điều hành Windows (Windows 7 trở lên).
- Cáp kết nối: Sử dụng cáp USB to RS485 hoặc cáp chuyển đổi USB to RS232 (nếu biến tần có cổng RS232).
- Phần mềm: Tải phần mềm INVT Workshop từ trang web chính thức của INVT hoặc từ trang web thanhthienphu.vn.
- Driver: Cài đặt driver cho cáp kết nối (nếu cần). Thông thường, Windows sẽ tự động nhận diện và cài đặt driver.
Bước 2: Kết Nối Phần Cứng:
Kết nối cáp:
- Cắm đầu USB của cáp vào cổng USB trên máy tính.
- Kết nối đầu RS485 (hoặc RS232) của cáp vào cổng truyền thông trên biến tần.
- Với cổng RS485: Kết nối dây A(+) của cáp vào chân A(+) trên biến tần, dây B(-) của cáp vào chân B(-) trên biến tần.
- Với cổng RS232: Kết nối các chân TXD, RXD và GND của cáp vào các chân tương ứng trên biến tần.
Cấp nguồn cho biến tần: Bật nguồn điện cho biến tần.
Bước 3: Cài Đặt Phần Mềm:
- Giải nén file tải về: Sau khi tải phần mềm INVT Workshop, giải nén file .zip.
- Chạy file cài đặt: Mở thư mục vừa giải nén, chạy file setup.exe (hoặc tương tự) để bắt đầu quá trình cài đặt.
- Làm theo hướng dẫn trên màn hình: Chọn ngôn ngữ, thư mục cài đặt và các tùy chọn khác theo hướng dẫn.
- Hoàn tất cài đặt: Nhấn Finish để hoàn tất quá trình cài đặt.
Bước 4: Kết Nối Với Biến Tần Trong Phần Mềm:
Mở phần mềm INVT Workshop: Khởi động phần mềm từ biểu tượng trên màn hình desktop hoặc từ Start Menu.
Chọn cổng COM:
- Vào menu “Communication” (hoặc “Setting”).
- Chọn “Serial Port Setting” (hoặc “Communication Setting”).
- Trong mục “Port”, chọn cổng COM tương ứng với cáp kết nối của bạn. (Bạn có thể kiểm tra cổng COM trong Device Manager của Windows).
- Cài đặt các thông số khác như Baud Rate (tốc độ truyền), Data Bits, Parity, Stop Bits cho phù hợp với cài đặt trên biến tần (thường là 9600, 8, None, 1).
Kết nối: Nhấn nút “Connect” (hoặc biểu tượng tương ứng) để thiết lập kết nối với biến tần.
Kiểm tra kết nối: Nếu kết nối thành công, phần mềm sẽ hiển thị thông tin về biến tần (model, phiên bản firmware…).
Bước 5: Sử Dụng Phần Mềm:
Sau khi kết nối thành công, bạn có thể sử dụng phần mềm INVT Workshop để:
- Giám sát các thông số hoạt động: Dòng điện, điện áp, tần số, tốc độ, mô-men xoắn…
- Điều khiển biến tần: Start, Stop, thay đổi tốc độ, đảo chiều…
- Cài đặt các thông số: Cài đặt các thông số vận hành, thông số bảo vệ, thông số ứng dụng…
- Chẩn đoán lỗi: Xem lịch sử lỗi, mã lỗi và các thông tin liên quan.
- Cập nhật firmware: Nâng cấp firmware cho biến tần (nếu có).
- Lưu và tải cấu hình.
Lưu ý:
- Luôn tham khảo tài liệu hướng dẫn sử dụng của biến tần và phần mềm để biết thêm chi tiết.
- Đảm bảo rằng bạn đã hiểu rõ các thông số trước khi thay đổi chúng.
- Nếu gặp khó khăn trong quá trình kết nối hoặc sử dụng, hãy liên hệ với bộ phận hỗ trợ kỹ thuật của thanhthienphu.vn qua hotline 08.12.77.88.99 để được trợ giúp.
5. Cách Lập Trình Sản Phẩm
Sau khi đã kết nối thành công với phần mềm, bước tiếp theo là lập trình GD35-7R5G-4 Biến tần INVT 3P 380-440V 7.5kW để biến tần hoạt động theo đúng yêu cầu của ứng dụng. Thanhthienphu.vn sẽ hướng dẫn bạn cách lập trình cơ bản, giúp bạn làm quen với giao diện và các thông số quan trọng.
Cách 1: Lập Trình Bằng Bàn Phím (Keypad):
Phương pháp này đơn giản, trực quan, phù hợp cho việc cài đặt các thông số cơ bản.
Sử dụng các phím:
- PRG/ESC: Vào/Thoát chế độ lập trình.
- DATA/ENTER: Xác nhận lựa chọn hoặc lưu thay đổi.
- ▲/▼: Tăng/Giảm giá trị hoặc di chuyển giữa các mục.
- SHIFT (◄/►): Dịch chuyển con trỏ khi nhập số liệu.
- RUN: Khởi động biến tần.
- STOP/RESET: Dừng biến tần hoặc xóa lỗi.
Truy cập vào các nhóm thông số:
- Nhấn phím PRG/ESC để vào chế độ lập trình.
- Sử dụng phím ▲/▼ để di chuyển đến nhóm thông số mong muốn (ví dụ: P0, P1, P2…).
- Nhấn DATA/ENTER để vào nhóm thông số đó.
Thay đổi thông số:
- Sử dụng phím ▲/▼ để chọn thông số cần thay đổi (ví dụ: P0.01, P0.02…).
- Nhấn DATA/ENTER để vào chế độ chỉnh sửa thông số đó.
- Sử dụng phím ▲/▼ và SHIFT để thay đổi giá trị.
- Nhấn DATA/ENTER để lưu thay đổi.
- Nhấn PRG/ESC để thoát khỏi chế độ lập trình.
Cách 2: Lập Trình Bằng Phần Mềm INVT Workshop:
Phương pháp này mạnh mẽ, linh hoạt, cho phép cấu hình chi tiết và lưu trữ các cài đặt.
Kết nối với biến tần: Thực hiện các bước kết nối như đã hướng dẫn ở phần trước.
Truy cập vào các nhóm thông số:
- Trong giao diện phần mềm, chọn tab “Parameter” (hoặc “Function Code”).
- Các nhóm thông số được hiển thị dưới dạng cây thư mục hoặc danh sách.
- Click vào nhóm thông số mong muốn để xem các thông số bên trong.
Thay đổi thông số:
- Click đúp vào thông số cần thay đổi.
- Nhập giá trị mới vào ô “Setting Value” (hoặc tương tự).
- Click nút “Write” (hoặc “Set”, “Apply”) để ghi giá trị mới vào biến tần.
Lưu và tải cấu hình
- Để lưu cấu hình hiện tại, chọn File -> Save.
- Để tải cấu hình từ tập tin, chọn File -> Load.
Một Số Thông Số Cơ Bản Cần Lưu Ý:
- P0.01 (Chế độ điều khiển): Chọn chế độ điều khiển phù hợp (0: V/F, 1: SVC, 2: FVC).
- P0.03 (Nguồn lệnh chạy): Chọn nguồn lệnh để khởi động/dừng biến tần (0: Bàn phím, 1: Terminal, 2: Truyền thông).
- P0.04 (Nguồn tần số chính): Chọn nguồn đặt tần số (0: Bàn phím, 1: Terminal, 2: Truyền thông, 3: Xung…).
- P0.06 (Tần số tối đa): Đặt tần số đầu ra tối đa.
- P0.07 (Thời gian tăng tốc): Thời gian để biến tần tăng tốc từ 0Hz đến tần số tối đa.
- P0.08 (Thời gian giảm tốc): Thời gian để biến tần giảm tốc từ tần số tối đa về 0Hz.
- P1 (Thông số động cơ): Nhập các thông số của động cơ (công suất, điện áp, dòng điện, tốc độ, số cực…).
- P2 (Thông số bảo vệ): Cài đặt các ngưỡng bảo vệ quá dòng, quá áp, quá nhiệt…
Ví dụ: Cài đặt biến tần cho động cơ bơm nước:
Giả sử bạn có một động cơ bơm nước 3 pha, 380V, 7.5kW, 1450 vòng/phút và bạn muốn điều khiển động cơ này bằng biến tần INVT GD35-7R5G-4. Dưới đây là các bước cài đặt cơ bản:
Kết nối: Kết nối động cơ với biến tần theo sơ đồ đấu dây trong tài liệu hướng dẫn.
Cài đặt thông số động cơ (P1):
- P1.01 (Công suất định mức): 7.5 kW
- P1.02 (Điện áp định mức): 380 V
- P1.03 (Dòng điện định mức): (Xem trên nhãn động cơ, ví dụ 17A)
- P1.04 (Tốc độ định mức): 1450 vòng/phút
- P1.05 (Số cực): (Tính toán dựa trên tốc độ định mức và tần số lưới điện, ví dụ 4 cực)
Cài đặt chế độ điều khiển (P0.01): Chọn 0 (V/F) cho ứng dụng bơm nước.
Cài đặt nguồn lệnh chạy (P0.03): Chọn 0 (Bàn phím) để khởi động/dừng bằng nút RUN/STOP trên biến tần.
Cài đặt nguồn tần số chính (P0.04): Chọn 0 (Bàn phím) để điều chỉnh tần số bằng phím ▲/▼ trên biến tần.
Cài đặt tần số tối đa (P0.06): Đặt 50 Hz (hoặc 60 Hz tùy theo tần số lưới điện).
Cài đặt thời gian tăng/giảm tốc (P0.07, P0.08): Đặt thời gian phù hợp với yêu cầu của hệ thống, ví dụ 10 giây.
Cài đặt các thông số bảo vệ (P2): Điều chỉnh các ngưỡng bảo vệ phù hợp với động cơ và hệ thống.
Lưu ý: Đây chỉ là các bước cài đặt cơ bản. Bạn cần tham khảo tài liệu hướng dẫn chi tiết của biến tần và điều chỉnh các thông số cho phù hợp với ứng dụng cụ thể của mình.
6. Khắc Phục Một Số Lỗi Thường Gặp
Trong quá trình sử dụng GD35-7R5G-4 Biến tần INVT 3P 380-440V 7.5kW, bạn có thể gặp phải một số lỗi. Đừng lo lắng, thanhthienphu.vn sẽ cung cấp cho bạn bảng hướng dẫn khắc phục các lỗi thường gặp, giúp bạn nhanh chóng đưa hệ thống trở lại hoạt động bình thường.
Mã Lỗi | Mô Tả Lỗi | Nguyên Nhân Có Thể | Biện Pháp Khắc Phục |
---|---|---|---|
OC1 | Quá dòng khi tăng tốc | Tải quá lớn, thời gian tăng tốc quá ngắn, thông số động cơ không chính xác, điện áp lưới quá thấp. | Kiểm tra tải, tăng thời gian tăng tốc, kiểm tra thông số động cơ, kiểm tra điện áp lưới. |
OC2 | Quá dòng khi giảm tốc | Thời gian giảm tốc quá ngắn, tải quán tính lớn. | Tăng thời gian giảm tốc, sử dụng điện trở xả (nếu cần). |
OC3 | Quá dòng khi chạy ở tốc độ không đổi | Tải đột ngột tăng, điện áp lưới không ổn định, thông số động cơ không chính xác. | Kiểm tra tải, kiểm tra điện áp lưới, kiểm tra thông số động cơ. |
OV1 | Quá áp khi tăng tốc | Điện áp lưới quá cao, thông số động cơ không chính xác. | Kiểm tra điện áp lưới, kiểm tra thông số động cơ. |
OV2 | Quá áp khi giảm tốc | Thời gian giảm tốc quá ngắn, điện áp lưới quá cao, tải quán tính lớn. | Tăng thời gian giảm tốc, kiểm tra điện áp lưới, sử dụng điện trở xả (nếu cần). |
OV3 | Quá áp khi chạy ở tốc độ không đổi | Điện áp lưới không ổn định. | Kiểm tra điện áp lưới. |
LU | Điện áp thấp (Under Voltage) | Điện áp lưới quá thấp, mất pha. | Kiểm tra điện áp lưới, kiểm tra các kết nối. |
OH | Quá nhiệt (Over Heat) | Quạt tản nhiệt không hoạt động, nhiệt độ môi trường quá cao, biến tần bị quá tải. | Kiểm tra quạt tản nhiệt, đảm bảo thông gió tốt, giảm tải hoặc sử dụng biến tần có công suất lớn hơn. |
OL1 | Quá tải biến tần (Overload) | Tải quá lớn so với công suất của biến tần. | Giảm tải hoặc sử dụng biến tần có công suất lớn hơn. |
OL2 | Quá tải động cơ (Motor Overload) | Tải quá lớn, động cơ bị kẹt, thông số bảo vệ quá tải động cơ (P2.01) đặt quá thấp. | Kiểm tra tải, kiểm tra động cơ, điều chỉnh thông số P2.01. |
EF | Lỗi ngoài (External Fault) | Tín hiệu lỗi từ bên ngoài (ví dụ: công tắc hành trình, cảm biến…). | Kiểm tra các thiết bị ngoại vi và kết nối. |
CE | Lỗi truyền thông (Communication Error) | Cáp kết nối bị lỏng, cài đặt thông số truyền thông không chính xác, nhiễu điện từ. | Kiểm tra cáp kết nối, kiểm tra cài đặt thông số truyền thông, sử dụng cáp chống nhiễu. |
Err0 | Lỗi bộ nhớ EEPROM | Lỗi phần cứng. | Liên hệ với bộ phận hỗ trợ kỹ thuật của thanhthienphu.vn. |
Lưu ý:
- Bảng trên chỉ liệt kê một số lỗi thường gặp. Để biết thêm chi tiết, hãy tham khảo tài liệu hướng dẫn sử dụng của biến tần.
- Trước khi thực hiện bất kỳ biện pháp khắc phục nào, hãy đảm bảo rằng bạn đã ngắt nguồn điện và tuân thủ các quy tắc an toàn.
- Nếu bạn không thể tự khắc phục lỗi, hãy liên hệ với bộ phận hỗ trợ kỹ thuật của thanhthienphu.vn qua hotline 08.12.77.88.99 để được trợ giúp.
7. Liên Hệ Thanhthienphu.vn Để Được Tư Vấn
Nếu bạn đã đọc đến đây, chắc hẳn bạn đã nhận ra những giá trị vượt trội mà GD35-7R5G-4 Biến tần INVT 3P 380-440V 7.5kW có thể mang lại cho hệ thống của bạn. Tuy nhiên, việc lựa chọn và ứng dụng biến tần không phải lúc nào cũng dễ dàng. Đừng ngần ngại, hãy để thanhthienphu.vn đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục hiệu suất.
Tại Sao Nên Chọn Thanhthienphu.vn?
- Chuyên gia về biến tần: Thanhthienphu.vn là nhà phân phối chính thức của INVT tại Việt Nam, với đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm, am hiểu sâu sắc về biến tần và các ứng dụng công nghiệp.
- Sản phẩm chính hãng, chất lượng đảm bảo: Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm GD35-7R5G-4 Biến tần INVT 3P 380-440V 7.5kW chính hãng, đầy đủ CO, CQ, bảo hành 24 tháng theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất.
- Giá cả cạnh tranh: Thanhthienphu.vn luôn nỗ lực mang đến cho khách hàng mức giá tốt nhất, cùng nhiều chương trình ưu đãi hấp dẫn.
- Dịch vụ hỗ trợ tận tâm: Chúng tôi không chỉ bán sản phẩm, mà còn cung cấp dịch vụ tư vấn, hỗ trợ kỹ thuật, lắp đặt, bảo trì, sửa chữa tận tình, chu đáo.
- Giải pháp toàn diện: Thanhthienphu.vn cung cấp đầy đủ các dòng biến tần INVT, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng, từ các ứng dụng đơn giản đến các hệ thống phức tạp.
Hãy Liên Hệ Ngay Với Chúng Tôi:
- Hotline: 08.12.77.88.99 (Miễn phí tư vấn 24/7)
- Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh.
- Website: thanhthienphu.vn
Đội ngũ chuyên gia của thanhthienphu.vn luôn sẵn sàng lắng nghe, tư vấn và giúp bạn lựa chọn giải pháp biến tần phù hợp nhất, tối ưu hóa hiệu suất hệ thống và mang lại lợi ích kinh tế cao nhất. Hãy để chúng tôi giúp bạn biến những thách thức thành cơ hội, nâng tầm doanh nghiệp của bạn lên một tầm cao mới. Thanhthienphu.vn – Nơi gửi trọn niềm tin cho các công trình.
Lê Văn Hào Đã mua tại thanhthienphu.vn
Sản phẩm này tốt hơn so với các sản phẩm trước tôi từng dùng!
Nguyễn Hoàng Duy Đã mua tại thanhthienphu.vn
Hàng chuẩn đẹp, không có gì để chê, sẽ tiếp tục mua thêm!