GD270-045-4 Biến tần INVT 3AC 380V 45kW, giải pháp truyền động mạnh mẽ và đáng tin cậy, mang đến sự ổn định và hiệu suất vượt trội cho hệ thống máy móc của bạn, đặc biệt trong các ứng dụng công nghiệp nặng.
Tại thanhthienphu.vn, chúng tôi không chỉ cung cấp bộ điều khiển tốc độ động cơ tiên tiến này mà còn mang đến dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật tận tâm, giúp bạn khai thác tối đa tiềm năng của thiết bị.
1. Thông tin chi tiết về sản phẩm
Đặc điểm | Mô tả chi tiết |
---|---|
Tên sản phẩm | GD270-045-4 Biến tần INVT 3AC 380V 45kW |
Hãng sản xuất | INVT (Shenzhen INVT Electric Co., Ltd.) |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Điện áp đầu vào | 3 pha, 380V AC (-15% đến +10%), 50/60 Hz (±5%) |
Điện áp đầu ra | 3 pha, 0-380V AC (tùy chỉnh theo điện áp đầu vào) |
Công suất | 45kW (60HP) |
Dòng điện định mức đầu ra | 90A |
Tần số đầu ra | 0-400Hz (có thể mở rộng lên 600Hz tùy theo ứng dụng) |
Khả năng quá tải | 150% dòng định mức trong 60 giây, 180% trong 10 giây, 200% trong 2 giây |
Chế độ điều khiển | V/F, Sensorless Vector Control (SVC), Vector Control (VC) |
Mô-men khởi động | 180% mô-men định mức ở 0.5Hz (SVC), 200% mô-men định mức ở 0Hz (VC) |
Độ chính xác điều khiển tốc độ | ±0.5% tốc độ định mức (SVC), ±0.02% tốc độ định mức (VC) |
Truyền thông | Modbus RTU (RS485), tùy chọn: Profibus DP, CANopen, Ethernet/IP, PROFINET |
Cấp bảo vệ | IP20 (tùy chọn IP54, IP55) |
Nhiệt độ hoạt động | -10°C đến +40°C (có thể mở rộng tùy theo điều kiện môi trường) |
Độ ẩm hoạt động | Dưới 95% RH (không ngưng tụ) |
Kích thước (RxCxS) | 280 x 525 x 285 mm (có thể thay đổi tùy theo phiên bản cụ thể) |
Trọng lượng | Khoảng 28 kg (có thể thay đổi tùy theo phiên bản cụ thể) |
Tiêu chuẩn | CE, UL, TUV, RoHS |
Bảo hành | 24 tháng |
Giá tham khảo | Liên hệ |
2. Cấu tạo sản phẩm
GD270-045-4 Biến tần INVT 3AC 380V 45kW là một kiệt tác kỹ thuật, được thiết kế với sự tỉ mỉ và tinh tế trong từng chi tiết. Để hiểu rõ hơn về “trái tim” của hệ thống truyền động này, chúng ta hãy cùng khám phá cấu tạo bên trong của nó:
- Khối chỉnh lưu (Rectifier): Đây là “cửa ngõ” tiếp nhận nguồn điện xoay chiều 3 pha 380V từ lưới điện. Khối chỉnh lưu sử dụng các diode hoặc thyristor để biến đổi điện áp xoay chiều thành điện áp một chiều (DC). Quá trình này giống như việc “sàng lọc” và “chuẩn hóa” dòng điện, đảm bảo nguồn năng lượng đầu vào ổn định và phù hợp cho các bộ phận tiếp theo.
- Khối nghịch lưu (Inverter): Đây là “bộ não” của biến tần, nơi thực hiện chức năng chính là biến đổi điện áp một chiều (DC) từ khối chỉnh lưu thành điện áp xoay chiều (AC) có tần số và biên độ có thể điều chỉnh được. Khối nghịch lưu sử dụng các van bán dẫn công suất lớn (IGBT) để đóng cắt dòng điện một cách nhanh chóng và chính xác, tạo ra sóng điện áp đầu ra có dạng xung vuông hoặc gần sin.
- Khối điều khiển (Control Unit): Đây là “trung tâm chỉ huy” của biến tần, nơi thực hiện các thuật toán điều khiển phức tạp để điều chỉnh tốc độ, mô-men và các thông số khác của động cơ. Khối điều khiển bao gồm bộ vi xử lý (CPU), bộ nhớ (RAM, ROM), các mạch giao tiếp (I/O), và các bộ chuyển đổi tín hiệu (ADC, DAC).
- Khối bảo vệ (Protection Unit): Đây là “lớp áo giáp” bảo vệ biến tần và động cơ khỏi các sự cố như quá tải, quá dòng, quá áp, mất pha, ngắn mạch, quá nhiệt, v.v. Khối bảo vệ sử dụng các cảm biến (sensor) để theo dõi các thông số hoạt động của biến tần và động cơ, và sẽ tự động ngắt nguồn điện khi phát hiện sự cố.
- Tụ điện DC (DC Link Capacitor): Đây là “bình chứa năng lượng” dự trữ điện năng một chiều từ khối chỉnh lưu, giúp làm phẳng điện áp DC và cung cấp năng lượng ổn định cho khối nghịch lưu.
- Điện trở hãm (Braking Resistor) (tùy chọn): Đây là “bộ phận tiêu thụ năng lượng” được sử dụng trong các ứng dụng cần dừng động cơ nhanh chóng hoặc khi động cơ hoạt động ở chế độ hãm tái sinh (regenerative braking). Điện trở hãm sẽ chuyển đổi năng lượng dư thừa từ động cơ thành nhiệt năng và giải phóng ra môi trường.
- Quạt làm mát (Cooling Fan): Đây là “hệ thống giải nhiệt” giúp duy trì nhiệt độ hoạt động ổn định cho biến tần, đặc biệt là các linh kiện công suất. Quạt làm mát thường được điều khiển tự động theo nhiệt độ của biến tần.
- Màn hình hiển thị (Display) và bàn phím (Keypad): Đây là “giao diện người dùng” cho phép người vận hành theo dõi các thông số hoạt động của biến tần, cài đặt các thông số điều khiển, và chẩn đoán lỗi.
- Cổng truyền thông (Communication Port): Đây là “kênh giao tiếp” cho phép biến tần kết nối với các thiết bị ngoại vi như máy tính, PLC, HMI, hoặc hệ thống SCADA.
3. Các tính năng chính của sản phẩm
GD270-045-4 không chỉ là một biến tần thông thường, mà là một “cỗ máy thông minh” với hàng loạt tính năng ưu việt, đáp ứng mọi yêu cầu khắt khe của các ứng dụng công nghiệp:
Điều khiển đa chế độ:
- V/F (Voltage/Frequency): Chế độ điều khiển đơn giản và phổ biến nhất, phù hợp cho các ứng dụng không yêu cầu độ chính xác cao về tốc độ và mô-men, như bơm, quạt, băng tải.
- SVC (Sensorless Vector Control): Chế độ điều khiển vector không cảm biến, cho phép điều khiển chính xác tốc độ và mô-men của động cơ mà không cần sử dụng cảm biến tốc độ (encoder). Chế độ này phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao hơn V/F, như máy công cụ, máy nén khí, máy ép.
- VC (Vector Control): Chế độ điều khiển vector có cảm biến, cho phép điều khiển chính xác nhất tốc độ và mô-men của động cơ, đáp ứng các yêu cầu khắt khe nhất về hiệu suất và độ tin cậy. Chế độ này phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao và dải điều chỉnh rộng, như cẩu trục, thang máy, máy ly tâm.
Khả năng quá tải vượt trội:
- 150% dòng định mức trong 60 giây: Cho phép biến tần chịu được tải trọng cao hơn định mức trong thời gian ngắn, đáp ứng các yêu cầu khởi động và tăng tốc nhanh của động cơ.
- 180% dòng định mức trong 10 giây: Tăng cường khả năng chịu tải, giúp biến tần hoạt động ổn định trong các điều kiện tải biến động.
- 200% dòng định mức trong 2 giây: Đảm bảo an toàn cho biến tần và động cơ trong các trường hợp quá tải đột ngột.
Mô-men khởi động cao:
- 180% mô-men định mức ở 0.5Hz (SVC): Giúp động cơ khởi động mạnh mẽ và êm ái, ngay cả khi tải nặng.
- 200% mô-men định mức ở 0Hz (VC): Đáp ứng các ứng dụng yêu cầu mô-men khởi động cực đại, như máy nghiền, máy trộn.
Độ chính xác điều khiển tốc độ ấn tượng:
- ±0.5% tốc độ định mức (SVC): Đảm bảo tốc độ động cơ ổn định và chính xác, ngay cả khi tải thay đổi.
- ±0.02% tốc độ định mức (VC): Đáp ứng các ứng dụng yêu cầu độ chính xác tốc độ cực cao, như máy in, máy dệt.
Tích hợp nhiều chức năng bảo vệ:
- Bảo vệ quá tải, quá dòng, quá áp, mất pha, ngắn mạch, quá nhiệt, thấp áp, lỗi truyền thông, lỗi encoder, v.v.
- Đảm bảo an toàn tuyệt đối cho biến tần, động cơ và hệ thống.
Chức năng tự động dò thông số động cơ (Auto-tuning):
- Giúp biến tần tự động xác định các thông số của động cơ, như điện trở, điện cảm, hằng số thời gian, v.v.
- Đơn giản hóa quá trình cài đặt và tối ưu hóa hiệu suất điều khiển.
Chức năng điều khiển PID:
- Cho phép điều khiển chính xác các đại lượng vật lý như áp suất, lưu lượng, nhiệt độ, v.v.
- Tích hợp sẵn bộ điều khiển PID, không cần sử dụng bộ điều khiển ngoài.
Chức năng điều khiển đa cấp tốc độ:
Cho phép cài đặt trước nhiều cấp tốc độ khác nhau, dễ dàng thay đổi tốc độ theo yêu cầu của ứng dụng.
Chức năng điều khiển thắng (Braking):
- Hỗ trợ nhiều chế độ thắng: thắng DC, thắng động năng, thắng hãm tái sinh (tùy chọn).
- Giúp dừng động cơ nhanh chóng và an toàn.
Chức năng tiết kiệm năng lượng:
- Tự động điều chỉnh điện áp đầu ra theo tải, giảm thiểu tổn hao năng lượng.
- Chế độ ngủ (Sleep mode) khi động cơ không hoạt động.
Giao diện thân thiện, dễ sử dụng:
- Màn hình LCD hiển thị rõ ràng các thông số hoạt động và trạng thái lỗi.
- Bàn phím trực quan, dễ dàng cài đặt và điều khiển.
Hỗ trợ nhiều chuẩn truyền thông:
- Modbus RTU (RS485) là chuẩn truyền thông tiêu chuẩn, cho phép kết nối với các thiết bị như PLC, HMI, máy tính.
- Tùy chọn các chuẩn truyền thông khác như Profibus DP, CANopen, Ethernet/IP, PROFINET để tích hợp vào các hệ thống tự động hóa lớn hơn.
Thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt:
- Tiết kiệm không gian lắp đặt trong tủ điện.
- Dễ dàng tháo lắp và bảo trì.
Độ bền cao, tuổi thọ dài:
- Sử dụng linh kiện chất lượng cao, được kiểm tra nghiêm ngặt.
- Thiết kế tản nhiệt hiệu quả, đảm bảo hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt.
Kích thước và Trọng Lượng:
- Kích thước (RxCxS) của sản phẩm là: 280x525x285 (mm).
- Trọng lượng của sản phẩm là 28kg.
4. Hướng dẫn kết nối sản phẩm với phần mềm
Để kết nối GD270-045-4 với phần mềm, bạn cần chuẩn bị:
- Máy tính: Có cài đặt hệ điều hành Windows (XP, 7, 8, 10) và phần mềm lập trình biến tần INVT (ví dụ: INVT Workshop).
- Cáp kết nối: Sử dụng cáp USB-RS485 hoặc cáp chuyển đổi USB-RS232 (nếu biến tần có cổng RS232).
- Biến tần GD270-045-4: Đã được cấp nguồn và kết nối với động cơ.
Các bước thực hiện:
Kết nối phần cứng:
- Kết nối cáp USB-RS485 (hoặc cáp chuyển đổi USB-RS232) vào cổng COM trên máy tính và cổng RS485 (hoặc RS232) trên biến tần.
- Đảm bảo các kết nối chắc chắn và đúng vị trí.
Cài đặt phần mềm:
- Tải phần mềm lập trình biến tần INVT từ trang web chính thức của INVT hoặc từ đĩa CD đi kèm sản phẩm.
- Cài đặt phần mềm theo hướng dẫn.
Cài đặt driver (nếu cần):
- Nếu sử dụng cáp USB-RS485, bạn có thể cần cài đặt driver cho cáp. Driver thường được cung cấp kèm theo cáp hoặc có thể tải về từ trang web của nhà sản xuất cáp.
- Nếu sử dụng cáp chuyển đổi USB-RS232, driver thường đã được tích hợp sẵn trong hệ điều hành.
Khởi động phần mềm:
- Mở phần mềm lập trình biến tần INVT.
- Chọn loại biến tần là GD270.
- Chọn cổng COM tương ứng với cổng COM mà bạn đã kết nối cáp.
- Thiết lập tốc độ baud (baud rate) phù hợp (thường là 9600 hoặc 19200 bps).
Kết nối với biến tần:
- Nhấn nút “Connect” (Kết nối) hoặc tương tự trên phần mềm.
- Nếu kết nối thành công, phần mềm sẽ hiển thị thông tin về biến tần, như model, phiên bản firmware, trạng thái hoạt động, v.v.
- Nếu kết nối không thành công, hãy kiểm tra lại các kết nối phần cứng, cài đặt cổng COM, tốc độ baud, và driver.
Thao tác với phần mềm:
Sau khi kết nối thành công, bạn có thể sử dụng phần mềm để thực hiện các thao tác sau:
- Đọc và ghi các thông số cài đặt của biến tần.
- Theo dõi các thông số hoạt động của biến tần và động cơ (tốc độ, dòng điện, điện áp, tần số, mô-men, v.v.).
- Điều khiển biến tần (chạy/dừng, thay đổi tốc độ, đảo chiều, v.v.).
- Chẩn đoán lỗi và xem lịch sử lỗi.
- Cập nhật firmware cho biến tần.
- Sao lưu và phục hồi cấu hình biến tần.
Lưu ý:
- Trước khi thực hiện bất kỳ thay đổi nào đối với cài đặt của biến tần, hãy đảm bảo rằng bạn đã hiểu rõ chức năng của từng thông số và tác động của nó đến hoạt động của hệ thống.
- Luôn tham khảo tài liệu hướng dẫn sử dụng của biến tần và phần mềm để biết thêm chi tiết.
- Nếu gặp khó khăn trong quá trình kết nối hoặc sử dụng phần mềm, hãy liên hệ với bộ phận hỗ trợ kỹ thuật của thanhthienphu.vn (hotline: 08.12.77.88.99) để được trợ giúp.
5. Cách lập trình sản phẩm
Lập trình biến tần GD270-045-4 là quá trình cài đặt các thông số điều khiển để biến tần hoạt động theo yêu cầu của ứng dụng. Có hai cách chính để lập trình biến tần:
- Lập trình trực tiếp bằng bàn phím và màn hình: Sử dụng các nút nhấn trên bàn phím của biến tần để điều hướng qua các menu và thay đổi các thông số. Cách này đơn giản và phù hợp cho các ứng dụng cơ bản.
- Lập trình bằng phần mềm: Sử dụng phần mềm lập trình biến tần INVT (như INVT Workshop) trên máy tính để kết nối với biến tần và thay đổi các thông số. Cách này cho phép lập trình chi tiết hơn và dễ dàng hơn, đặc biệt là đối với các ứng dụng phức tạp.
Các bước lập trình cơ bản (bằng bàn phím và màn hình):
Truy cập vào chế độ lập trình:
- Nhấn nút “PRG” (Program) hoặc tương tự trên bàn phím để vào chế độ lập trình.
- Màn hình sẽ hiển thị mã chức năng (Function Code) đầu tiên (ví dụ: F0.00).
Chọn nhóm chức năng:
- Sử dụng các nút “▲” và “▼” để di chuyển qua các nhóm chức năng (ví dụ: F0, F1, F2, v.v.).
- Mỗi nhóm chức năng chứa các thông số liên quan đến một chức năng cụ thể của biến tần (ví dụ: F0 là nhóm chức năng cơ bản, F1 là nhóm chức năng điều khiển động cơ, v.v.).
Chọn thông số cần thay đổi:
- Nhấn nút “ENT” (Enter) hoặc tương tự để vào nhóm chức năng đã chọn.
- Sử dụng các nút “▲” và “▼” để di chuyển qua các thông số trong nhóm chức năng (ví dụ: F0.00, F0.01, F0.02, v.v.).
Thay đổi giá trị thông số:
- Nhấn nút “ENT” để vào chế độ chỉnh sửa giá trị thông số.
- Sử dụng các nút “▲” và “▼” để tăng hoặc giảm giá trị thông số.
- Nhấn nút “ENT” để lưu giá trị mới.
Thoát khỏi chế độ lập trình:
Nhấn nút “PRG” liên tục cho đến khi màn hình hiển thị trạng thái hoạt động bình thường của biến tần.
Một số thông số quan trọng cần lập trình:
- F0.00 (Chế độ điều khiển): Chọn chế độ điều khiển phù hợp (V/F, SVC, VC).
- F0.03 (Tần số lớn nhất): Cài đặt tần số đầu ra lớn nhất của biến tần.
- F0.04 (Thời gian tăng tốc): Cài đặt thời gian để động cơ tăng tốc từ 0 đến tần số lớn nhất.
- F0.05 (Thời gian giảm tốc): Cài đặt thời gian để động cơ giảm tốc từ tần số lớn nhất về 0.
- F0.08 (Điện áp đầu vào định mức): Cài đặt điện áp đầu vào định mức của biến tần (380V).
- F0.09 (Tần số đầu vào định mức): Cài đặt tần số đầu vào định mức của biến tần (50Hz hoặc 60Hz).
- F1.01 (Dòng điện định mức của động cơ): Cài đặt dòng điện định mức của động cơ (xem trên nhãn động cơ).
- F1.02 (Công suất định mức của động cơ): Cài đặt công suất định mức của động cơ (xem trên nhãn động cơ).
- F1.03 (Tốc độ định mức của động cơ): Cài đặt tốc độ định mức của động cơ (xem trên nhãn động cơ).
- F1.04 (Số cực của động cơ): Cài đặt số cực của động cơ (xem trên nhãn động cơ).
Lưu ý:
- Trước khi thay đổi bất kỳ thông số nào, hãy đảm bảo rằng bạn đã hiểu rõ chức năng của từng thông số và tác động của nó đến hoạt động của hệ thống.
- Luôn tham khảo tài liệu hướng dẫn sử dụng của biến tần để biết thêm chi tiết về các thông số và cách lập trình.
- Nếu gặp khó khăn trong quá trình lập trình, hãy liên hệ với bộ phận hỗ trợ kỹ thuật của thanhthienphu.vn (hotline: 08.12.77.88.99) để được trợ giúp.
6. Khắc phục một số lỗi thường gặp
Trong quá trình vận hành, biến tần GD270-045-4 có thể gặp một số lỗi. Dưới đây là một số lỗi thường gặp và cách khắc phục:
Mã lỗi | Mô tả lỗi | Nguyên nhân có thể | Cách khắc phục |
---|---|---|---|
OC1 | Quá dòng khi tăng tốc | – Thời gian tăng tốc quá ngắn. – Tải quá lớn. – Động cơ bị kẹt. – Thông số động cơ không chính xác. – Lỗi phần cứng biến tần. | – Tăng thời gian tăng tốc. – Giảm tải. – Kiểm tra và khắc phục tình trạng kẹt của động cơ. – Kiểm tra và cài đặt lại thông số động cơ. – Liên hệ với bộ phận hỗ trợ kỹ thuật của thanhthienphu.vn (hotline: 08.12.77.88.99) nếu nghi ngờ lỗi phần cứng. |
OC2 | Quá dòng khi giảm tốc | – Thời gian giảm tốc quá ngắn. – Điện trở hãm không đủ công suất (nếu có). – Lỗi phần cứng biến tần. | – Tăng thời gian giảm tốc. – Kiểm tra và thay thế điện trở hãm (nếu có). – Liên hệ với bộ phận hỗ trợ kỹ thuật của thanhthienphu.vn (hotline: 08.12.77.88.99) nếu nghi ngờ lỗi phần cứng. |
OC3 | Quá dòng khi tốc độ không đổi | – Tải quá lớn. – Động cơ bị kẹt. – Thông số động cơ không chính xác. – Lỗi phần cứng biến tần. | – Giảm tải. – Kiểm tra và khắc phục tình trạng kẹt của động cơ. – Kiểm tra và cài đặt lại thông số động cơ. – Liên hệ với bộ phận hỗ trợ kỹ thuật của thanhthienphu.vn (hotline: 08.12.77.88.99) nếu nghi ngờ lỗi phần cứng. |
OV1 | Quá áp khi tăng tốc | – Điện áp lưới quá cao. – Thời gian tăng tốc quá ngắn. – Lỗi phần cứng biến tần. | – Kiểm tra điện áp lưới và đảm bảo nằm trong phạm vi cho phép. – Tăng thời gian tăng tốc. – Liên hệ với bộ phận hỗ trợ kỹ thuật của thanhthienphu.vn (hotline: 08.12.77.88.99) nếu nghi ngờ lỗi phần cứng. |
OV2 | Quá áp khi giảm tốc | – Điện áp lưới quá cao. – Thời gian giảm tốc quá ngắn. – Điện trở hãm không đủ công suất (nếu có). – Lỗi phần cứng biến tần. | – Kiểm tra điện áp lưới và đảm bảo nằm trong phạm vi cho phép. – Tăng thời gian giảm tốc. – Kiểm tra và thay thế điện trở hãm (nếu có). – Liên hệ với bộ phận hỗ trợ kỹ thuật của thanhthienphu.vn (hotline: 08.12.77.88.99) nếu nghi ngờ lỗi phần cứng. |
OV3 | Quá áp khi tốc độ không đổi | – Điện áp lưới quá cao. – Lỗi phần cứng biến tần. | – Kiểm tra điện áp lưới và đảm bảo nằm trong phạm vi cho phép. – Liên hệ với bộ phận hỗ trợ kỹ thuật của thanhthienphu.vn (hotline: 08.12.77.88.99) nếu nghi ngờ lỗi phần cứng. |
LU | Thấp áp | – Điện áp lưới quá thấp. – Mất điện tạm thời. – Lỗi phần cứng biến tần. | – Kiểm tra điện áp lưới và đảm bảo nằm trong phạm vi cho phép. – Kiểm tra nguồn cấp điện. – Liên hệ với bộ phận hỗ trợ kỹ thuật của thanhthienphu.vn (hotline: 08.12.77.88.99) nếu nghi ngờ lỗi phần cứng. |
EF | Lỗi bên ngoài | – Tín hiệu lỗi từ thiết bị bên ngoài (ví dụ: công tắc hành trình, cảm biến nhiệt độ, v.v.). | – Kiểm tra và khắc phục lỗi của thiết bị bên ngoài. |
CE | Lỗi truyền thông | – Lỗi kết nối cáp truyền thông. – Cài đặt thông số truyền thông không chính xác. – Lỗi phần cứng biến tần hoặc thiết bị ngoại vi. | – Kiểm tra kết nối cáp truyền thông. – Kiểm tra và cài đặt lại thông số truyền thông. – Kiểm tra hoạt động của thiết bị ngoại vi. – Liên hệ với bộ phận hỗ trợ kỹ thuật của thanhthienphu.vn (hotline: 08.12.77.88.99) nếu nghi ngờ lỗi phần cứng. |
OH | Quá nhiệt | – Nhiệt độ môi trường quá cao. – Quạt làm mát không hoạt động hoặc bị bẩn. – Tản nhiệt bị bẩn hoặc bị che khuất. – Biến tần hoạt động quá tải trong thời gian dài. | – Đảm bảo nhiệt độ môi trường nằm trong phạm vi cho phép. – Kiểm tra và vệ sinh quạt làm mát. – Vệ sinh tản nhiệt. – Giảm tải hoặc giảm thời gian hoạt động của biến tần. |
Lưu ý:
- Khi biến tần báo lỗi, màn hình sẽ hiển thị mã lỗi tương ứng.
- Hãy ghi lại mã lỗi và tham khảo bảng trên để xác định nguyên nhân và cách khắc phục. *
7. Liên hệ thanhthienphu.vn để được tư vấn
Bạn đã cảm nhận được sức mạnh và sự ưu việt của GD270-045-4 Biến tần INVT 3AC 380V 45kW? Bạn đã sẵn sàng để nâng tầm hệ thống sản xuất của mình lên một tầm cao mới?
Đừng để những khó khăn về hiệu suất, chi phí và an toàn cản trở bước tiến của bạn. Hãy để thanhthienphu.vn đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục thành công.
- Sản phẩm chính hãng, chất lượng đảm bảo: Chúng tôi là nhà phân phối ủy quyền của INVT tại Việt Nam, cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng, đầy đủ giấy tờ chứng nhận chất lượng (CO, CQ).
- Giá cả cạnh tranh, nhiều ưu đãi: Chúng tôi luôn nỗ lực mang đến cho khách hàng mức giá tốt nhất thị trường, cùng nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn.
- Dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật tận tâm, chuyên nghiệp: Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm của chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn, hỗ trợ bạn 24/7, từ khâu lựa chọn sản phẩm, lắp đặt, cài đặt, vận hành, bảo trì, cho đến sửa chữa.
- Giải pháp toàn diện, đáp ứng mọi nhu cầu: Chúng tôi không chỉ cung cấp biến tần, mà còn cung cấp các giải pháp tự động hóa tổng thể, từ thiết kế, thi công, lắp đặt, đến tích hợp hệ thống.
- Uy tín và kinh nghiệm lâu năm: thanhthienphu.vn đã có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp thiết bị điện công nghiệp và tự động hóa, được hàng ngàn khách hàng tin tưởng và lựa chọn.
Hãy nhấc máy lên và gọi ngay cho chúng tôi qua hotline 08.12.77.88.99 để được tư vấn miễn phí và nhận báo giá ưu đãi nhất!
Bùi Đức Phúc Đã mua tại thanhthienphu.vn
Nhìn chung là hài lòng nhưng giá hơi cao một chút.
Nguyễn Hữu Tùng Đã mua tại thanhthienphu.vn
Rất đáng đồng tiền, sẽ mua thêm các sản phẩm khác!