GD27-0R4G-S2-B – Biến tần INVT GD27 1 pha 220V 0.4kW

1,000,000 

* Giá trên website là giá tham khảo, giá hiện tại sẽ có thay đổi. Vui lòng liên hệ Hotline để được báo giá chính xác
* Giá trên chưa bao gồm chi phí lắp đặt và thi công

(đánh giá) Đã bán 0
Còn hàng
  • SKU: GD27-0R4G-S2-B
  • Thông số kỹ thuật: GD27 smart VFD inverter 1AC 220V 0.4kW
  • Hãng sản xuất: INVT
  • Xuất hóa đơn công ty VAT
  • Cung cấp chứng từ nhập khẩu COCQ, tờ khai hải quan
  • Tình trạng: Hàng hóa có sẵn, mới 100%
  • Giảm thêm 6% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Thông số kỹ thuật GD27-0R4G-S2-B

Thông số Giá trị
Mã sản phẩm GD27-0R4G-S2-B
Dòng sản phẩm Goodrive27
Công suất động cơ danh định 0.4kW
Nguồn cấp đầu vào 1 pha 220V (-15%) ~ 240V (+10%), 50/60Hz
Điện áp đầu ra 3 pha 0~Điện áp đầu vào
Dòng điện đầu ra danh định 2.5A
Tần số đầu ra 0~400Hz
Chế độ điều khiển Điều khiển V/F, Điều khiển vector không cảm biến (SVC)
Khả năng quá tải G type: 150% dòng định mức trong 60 giây; 180% dòng định mức trong 10 giây
Momen khởi động 0.5Hz/150% (SVC)
Phanh hãm Tích hợp bộ hãm (Braking unit)
Cổng giao tiếp RS485 (Hỗ trợ Modbus-RTU)
Đầu vào số (Digital Input) 5 đầu vào số, 1 đầu vào xung tốc độ cao
Đầu vào analog (Analog Input) 1 đầu vào AI1: 0~10V/0~20mA; 1 đầu vào AI2: -10V~10V
Đầu ra rơ le (Relay Output) 1 đầu ra rơ le (ROA/ROB/ROC)
Đầu ra analog (Analog Output) 1 đầu ra AO1: 0~10V/0~20mA
Chức năng bảo vệ Quá dòng, quá áp, dưới áp, quá nhiệt, quá tải, mất pha (đầu ra), lỗi giao tiếp, lỗi EEPROM, và các lỗi khác.
Nhiệt độ môi trường hoạt động -10°C đến +50°C (giảm công suất nếu trên 40°C)
Cấp bảo vệ IP20

Download tài liệu Biến tần INVT GD27

GD27 Catalogue

Mô tả sản phẩm

GD27-0R4G-S2-B – Biến tần INVT GD27 1 pha 220V 0.4kW: Giải pháp tối ưu hiệu suất và tiết kiệm năng lượng cho động cơ công suất nhỏ, mang đến sự đột phá trong vận hành mà thanhthienphu.vn tự hào giới thiệu đến quý kỹ sư và doanh nghiệp.

Đây không chỉ là một thiết bị điều khiển động cơ thông thường, mà còn là chìa khóa mở ra một kỷ nguyên mới của sự ổn định, bền bỉ và hiệu quả kinh tế vượt trội cho các ứng dụng đa dạng trong ngành công nghiệp hiện đại, từ những dây chuyền sản xuất tinh vi đến các hệ thống phụ trợ quan trọng, đảm bảo hoạt động trơn tru và nâng cao năng lực cạnh tranh.

1. Cấu tạo sản phẩm GD27-0R4G-S2-B – Biến tần INVT GD27 1 pha 220V 0.4kW

Khối mạch lực (Power Circuit): Đây là trái tim của biến tần, chịu trách nhiệm biến đổi nguồn điện đầu vào 1 pha 220V thành nguồn điện 3 pha có tần số và điện áp thay đổi để điều khiển động cơ.

  • Mạch chỉnh lưu (Rectifier Circuit): Bao gồm các diode công suất cao, chuyển đổi dòng điện xoay chiều (AC) đầu vào thành dòng điện một chiều (DC). INVT sử dụng các diode chất lượng, đảm bảo hiệu suất chuyển đổi cao và độ ổn định.
  • Mạch lọc DC Bus (DC Link Filter Circuit): Gồm các tụ điện lớn có nhiệm vụ làm phẳng điện áp DC sau chỉnh lưu, tạo ra một nguồn DC ổn định cung cấp cho mạch nghịch lưu. Dung lượng tụ được tính toán kỹ lưỡng để giảm gợn sóng và cải thiện hệ số công suất.
  • Mạch nghịch lưu (Inverter Circuit): Sử dụng các module IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistor) tiên tiến, có khả năng đóng cắt ở tần số cao. Mạch này biến đổi điện áp DC từ DC Bus thành điện áp AC 3 pha với tần số và biên độ mong muốn để cấp cho động cơ. Việc lựa chọn IGBT chất lượng cao giúp giảm tổn thất chuyển mạch và tăng hiệu quả.

Khối mạch điều khiển (Control Circuit): Đây là bộ não của biến tần, xử lý tín hiệu, thực hiện các thuật toán điều khiển và giao tiếp với người dùng cũng như các thiết bị ngoại vi.

  • Vi xử lý trung tâm (CPU/DSP): Thường là một bộ vi điều khiển (MCU) hoặc bộ xử lý tín hiệu số (DSP) mạnh mẽ, thực thi các thuật toán điều khiển phức tạp như V/F, SVC, tạo xung PWM (Pulse Width Modulation) để điều khiển IGBT.
  • Mạch giao tiếp (Communication Interface): Bao gồm cổng RS485 cho phép kết nối Modbus, giúp biến tần giao tiếp với PLC, HMI hoặc máy tính.
  • Mạch xử lý tín hiệu vào/ra (I/O Processing Circuit): Xử lý các tín hiệu từ ngõ vào số, ngõ vào analog (tín hiệu đặt tốc độ, cảm biến), và điều khiển các ngõ ra số, ngõ ra rơle (tín hiệu trạng thái, lỗi).
  • Mạch nguồn phụ (Auxiliary Power Supply): Cung cấp nguồn điện ổn định cho mạch điều khiển và các linh kiện phụ trợ.

Vỏ máy và hệ thống tản nhiệt (Enclosure and Cooling System):

  • Vỏ máy: Được làm từ nhựa kỹ thuật cao cấp hoặc kim loại (tùy dòng sản phẩm và công suất), đạt cấp độ bảo vệ IP20, giúp bảo vệ các linh kiện bên trong khỏi bụi bẩn và tác động cơ học nhẹ.
  • Hệ thống tản nhiệt: Với model GD27-0R4G-S2-B công suất nhỏ (0.4kW), việc làm mát chủ yếu dựa vào tản nhiệt tự nhiên qua các khe thông gió và bề mặt vỏ. Một số model công suất lớn hơn trong dòng GD27 có thể tích hợp quạt làm mát để tăng cường hiệu quả tản nhiệt, đảm bảo biến tần hoạt động ổn định ở nhiệt độ cho phép.

Bàn phím và màn hình hiển thị (Keypad and Display):

  • Màn hình LED: Hiển thị các thông số vận hành như tần số, dòng điện, điện áp, mã lỗi, giúp người dùng dễ dàng theo dõi và giám sát.
  • Bàn phím: Cho phép người dùng cài đặt thông số, khởi động/dừng biến tần, và thực hiện các thao tác vận hành cơ bản. Bàn phím trên GD27 thường trực quan và dễ sử dụng.

2. Các tính năng chính của sản phẩm GD27-0R4G-S2-B – Biến tần INVT GD27 1 pha 220V 0.4kW

Điều khiển V/F (Voltage/Frequency Control):

  • Đây là phương pháp điều khiển cơ bản và phổ biến, phù hợp cho các ứng dụng không yêu cầu độ chính xác cao về tốc độ và mô-men, như bơm, quạt.
  • Cho phép cài đặt đường đặc tính V/F đa dạng: tuyến tính, đường cong tùy chỉnh, đa điểm V/F, phù hợp với nhiều loại tải khác nhau.
  • Chức năng bù mô-men tự động và bù trượt giúp cải thiện hiệu suất ở tốc độ thấp.

Điều khiển Vector không cảm biến SVC (Sensorless Vector Control):

  • Cung cấp khả năng điều khiển mô-men và tốc độ vượt trội so với V/F, ngay cả khi không sử dụng encoder.
  • Đạt được mô-men khởi động cao (150% tại 0.5Hz), lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi mô-men lớn khi khởi động như băng tải, máy trộn.
  • Độ ổn định tốc độ cao, đáp ứng nhanh với sự thay đổi tải.
  • Chức năng tự dò thông số động cơ (Auto-tuning) giúp tối ưu hóa hiệu suất điều khiển cho từng loại động cơ cụ thể.

Chức năng PID tích hợp:

  • Cho phép điều khiển vòng kín các quá trình công nghiệp như áp suất, lưu lượng, nhiệt độ mà không cần bộ điều khiển PID bên ngoài.
  • Giảm chi phí hệ thống và đơn giản hóa việc lắp đặt, cài đặt.
  • Ví dụ: Duy trì áp suất nước ổn định trong hệ thống cấp nước bằng cách điều chỉnh tốc độ bơm dựa trên tín hiệu từ cảm biến áp suất.

Đa dạng ngõ vào/ra (I/O):

  • Ngõ vào số (DI): 5 ngõ vào số đa chức năng, có thể cấu hình cho nhiều lệnh khác nhau như chạy/dừng, chạy thuận/nghịch, chọn cấp tốc độ, reset lỗi…
  • Ngõ vào analog (AI): 2 ngõ vào analog (điện áp/dòng điện) cho phép đặt tần số hoặc tín hiệu phản hồi PID từ cảm biến.
  • Ngõ ra số (DO) và Rơle (RO): Cung cấp tín hiệu trạng thái hoạt động, lỗi, đạt tần số… để kết nối với các thiết bị điều khiển khác.
  • Ngõ ra analog (AO): Cho phép xuất tín hiệu tần số, dòng điện, điện áp thực tế ra các thiết bị giám sát.

Giao tiếp truyền thông Modbus RTU (RS485):

  • Tiêu chuẩn công nghiệp, dễ dàng tích hợp vào hệ thống SCADA, PLC, HMI.
  • Cho phép giám sát và điều khiển biến tần từ xa, thu thập dữ liệu vận hành.

Chức năng bảo vệ toàn diện:

  • Bảo vệ quá dòng (OC), quá áp (OV), thấp áp (UV), quá tải động cơ (OL1), quá tải biến tần (OL2), quá nhiệt (OH), mất pha đầu vào/đầu ra, chạm đất…
  • Giúp bảo vệ an toàn cho cả biến tần và động cơ, kéo dài tuổi thọ thiết bị và giảm thiểu rủi ro sự cố.

Khả năng vận hành linh hoạt:

  • Nhiều chế độ đặt tần số: Bàn phím, tín hiệu analog, truyền thông Modbus, đa cấp tốc độ, PID.
  • Thời gian tăng/giảm tốc: Có thể cài đặt tuyến tính hoặc theo đường cong S, giúp khởi động và dừng êm, bảo vệ cơ khí.
  • Chức năng Jog: Chạy nhấp động cơ ở tần số thấp.
  • Chức năng AVR (Automatic Voltage Regulation): Tự động ổn định điện áp đầu ra khi điện áp đầu vào dao động, đảm bảo động cơ hoạt động ổn định.
  • Khởi động bám theo tốc độ (Flying Start): Cho phép khởi động lại biến tần một cách trơn tru khi động cơ đang quay tự do.

Thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt:

  • Kích thước tối ưu giúp tiết kiệm không gian tủ điện.
  • Lắp đặt trên thanh DIN rail hoặc bắt vít trực tiếp.

Giao diện người dùng thân thiện:

  • Màn hình LED hiển thị rõ ràng.
  • Các phím chức năng trực quan, dễ dàng thao tác cài đặt và giám sát.
  • Cấu trúc menu thông số khoa học, dễ tìm kiếm và hiệu chỉnh.

3. Hướng dẫn kết nối sản phẩm GD27-0R4G-S2-B – Biến tần INVT GD27 1 pha 220V 0.4kW với phần mềm

Chuẩn bị:

  1. Biến tần GD27-0R4G-S2-B: Đảm bảo biến tần đã được cấp nguồn đúng cách (chưa cần kết nối với động cơ nếu chỉ cấu hình).
  2. Máy tính cá nhân (PC/Laptop): Đã cài đặt phần mềm INVT Studio (có thể tải từ website chính thức của INVT hoặc liên hệ thanhthienphu.vn để được hỗ trợ).
  3. Cáp chuyển đổi USB sang RS485: Đây là thiết bị trung gian quan trọng. Một số loại cáp phổ biến có driver đi kèm cần được cài đặt trên máy tính.
  4. Tài liệu kỹ thuật của biến tần GD27: Để tham khảo sơ đồ chân RS485 và các thông số truyền thông mặc định.

Các bước kết nối:

Bước 1: Kết nối phần cứng

Xác định cổng RS485 trên biến tần: Biến tần GD27 thường có các terminal ký hiệu là 485+ (hoặc A) và 485- (hoặc B). Tham khảo manual của biến tần để biết vị trí chính xác.

Kết nối cáp chuyển đổi USB sang RS485:

  • Nối chân A (hoặc 485+) của cáp chuyển đổi với terminal 485+ (hoặc A) của biến tần.
  • Nối chân B (hoặc 485-) của cáp chuyển đổi với terminal 485- (hoặc B) của biến tần.
  • Cắm đầu USB của cáp chuyển đổi vào một cổng USB còn trống trên máy tính.

Kiểm tra driver cáp chuyển đổi: Đảm bảo máy tính đã nhận diện cáp chuyển đổi và driver đã được cài đặt đúng. Bạn có thể kiểm tra trong Device Manager (Quản lý Thiết bị) của Windows, tìm mục Ports (COM & LPT) để xem cổng COM ảo nào đã được gán cho cáp chuyển đổi (ví dụ: COM3, COM4…).

Bước 2: Cài đặt thông số truyền thông trên biến tần GD27

Truy cập vào nhóm thông số truyền thông trên biến tần (thường là nhóm P14).

Kiểm tra và cài đặt các thông số sau cho phù hợp với cài đặt mặc định của phần mềm hoặc theo ý muốn (nhưng phải đồng bộ giữa biến tần và phần mềm):

  • P14.00 (Địa chỉ biến tần): Mặc định thường là 1. Nếu kết nối nhiều biến tần trên cùng một bus RS485, mỗi biến tần phải có một địa chỉ duy nhất.
  • P14.01 (Tốc độ Baud): Mặc định thường là 9600 bps hoặc 19200 bps. Phổ biến nhất là 9600.
  • P14.02 (Định dạng dữ liệu): Thường là 8, N, 1 (8 data bits, No parity, 1 stop bit) hoặc 8, E, 1 (8 data bits, Even parity, 1 stop bit). Tham khảo cài đặt mặc định của GD27 là 3 (8, N, 1 RTU) hoặc 4 (8, E, 1 RTU).
  • P14.03 (Giao thức): Chọn Modbus RTU.

Sau khi cài đặt, khởi động lại biến tần để các thay đổi có hiệu lực (nếu cần thiết theo tài liệu).

Bước 3: Cấu hình phần mềm INVT Studio trên máy tính

  1. Mở phần mềm INVT Studio.
  2. Tạo một dự án mới hoặc mở dự án hiện có.
  3. Trong phần mềm, tìm đến mục thiết lập kết nối hoặc cấu hình truyền thông.
  4. Chọn đúng cổng COM đã được gán cho cáp chuyển đổi USB sang RS485 (đã xác định ở Bước 1.3).
  5. Thiết lập các thông số truyền thông (Tốc độ Baud, Parity, Data bits, Stop bits) trên phần mềm giống hệt như đã cài đặt trên biến tần ở Bước 2.
  6. Nhập địa chỉ của biến tần cần kết nối (P14.00).
  7. Thực hiện lệnh kết nối (Connect) trên phần mềm.

Bước 4: Kiểm tra kết nối và sử dụng

Nếu kết nối thành công, phần mềm INVT Studio sẽ hiển thị trạng thái “Connected” và cho phép bạn:

  • Đọc/ghi thông số của biến tần.
  • Giám sát các giá trị vận hành theo thời gian thực (tần số, dòng điện, điện áp, trạng thái I/O…).
  • Lưu trữ bộ thông số của biến tần ra file và nạp bộ thông số từ file vào biến tần.
  • Thực hiện các lệnh điều khiển cơ bản (chạy/dừng, đặt tần số – tùy thuộc vào cài đặt cho phép điều khiển qua truyền thông).
  • Sử dụng các công cụ chẩn đoán, oscilloscope ảo (nếu có).

Nếu kết nối không thành công, hãy kiểm tra lại:

  • Đấu nối cáp RS485 (đúng cực A-A, B-B, không bị lỏng lẻo).
  • Driver cáp chuyển đổi USB sang RS485.
  • Cài đặt thông số truyền thông trên cả biến tần và phần mềm (phải khớp nhau).
  • Địa chỉ biến tần.
  • Khoảng cách cáp (RS485 hỗ trợ khoảng cách xa, nhưng cáp chất lượng kém hoặc nhiễu có thể gây vấn đề).

Với những bước hướng dẫn chi tiết này từ thanhthienphu.vn, hy vọng quý kỹ sư có thể tự tin thực hiện kết nối biến tần GD27-0R4G-S2-B với phần mềm, từ đó khai thác tối đa các tính năng thông minh và tối ưu hóa hiệu suất hệ thống của mình. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi qua hotline 08.12.77.88.99 nếu cần bất kỳ sự hỗ trợ kỹ thuật nào.

4. Cách lập trình sản phẩm GD27-0R4G-S2-B – Biến tần INVT GD27 1 pha 220V 0.4kW

Nguyên tắc chung khi lập trình:

  1. Tham khảo tài liệu kỹ thuật (User Manual): Luôn giữ tài liệu bên mình. Mỗi thông số đều có giải thích chi tiết về ý nghĩa, dải giá trị và giá trị mặc định.
  2. Hiểu rõ ứng dụng: Xác định rõ yêu cầu của tải (bơm, quạt, băng tải, máy công cụ…) để chọn phương pháp điều khiển và cài đặt thông số phù hợp.
  3. Thay đổi từng thông số một: Sau khi thay đổi một thông số quan trọng, hãy kiểm tra hoạt động của biến tần trước khi thay đổi thông số tiếp theo.
  4. Sao lưu thông số: Trước khi thực hiện những thay đổi lớn, nên ghi lại các giá trị thông số hiện tại hoặc sử dụng phần mềm INVT Studio để sao lưu.
  5. An toàn là trên hết: Đảm bảo ngắt kết nối động cơ hoặc thực hiện các biện pháp an toàn cần thiết khi cài đặt các thông số liên quan đến khởi động hoặc các chức năng có thể gây nguy hiểm.

Các nhóm thông số cơ bản và cách cài đặt (tham khảo, có thể khác biệt nhỏ tùy phiên bản firmware):

Sử dụng các phím trên màn hình biến tần:

  • PRG/ESC: Vào/thoát chế độ cài đặt, quay lại menu trước.
  • DATA/ENT: Xác nhận lựa chọn, lưu giá trị cài đặt.
  • ▲ (Lên) / ▼ (Xuống): Di chuyển giữa các nhóm thông số, các thông số, hoặc tăng/giảm giá trị.
  • SHIFT (<<): Di chuyển con trỏ khi cài đặt giá trị.

Ví dụ về quy trình cài đặt một số thông số quan trọng:

Nhóm P00: Thông số cơ bản

P00.00 (Lựa chọn lệnh chạy):

  • 0: Điều khiển từ bàn phím (mặc định).
  • 1: Điều khiển từ terminal (ngõ vào số DI).
  • 2: Điều khiển qua truyền thông Modbus.
  • Ví dụ: Nếu muốn điều khiển chạy/dừng bằng công tắc ngoài nối vào DI1, đặt P00.00 = 1.

P00.01 (Lựa chọn kênh đặt tần số chính X):

  • 0: Đặt tần số bằng phím ▲/▼ trên bàn phím.
  • 1: Đặt tần số bằng ngõ vào analog AI1.
  • 2: Đặt tần số bằng ngõ vào analog AI2.
  • 6: Đặt tần số qua truyền thông Modbus.
  • Ví dụ: Nếu muốn điều khiển tốc độ bằng biến trở nối vào AI1, đặt P00.01 = 1.

P00.03 (Tần số tối đa): Đặt giới hạn tần số cao nhất mà biến tần có thể xuất ra (ví dụ: 50.00Hz hoặc 60.00Hz).

P00.04 (Tần số giới hạn trên): Tần số hoạt động lớn nhất cho phép.

P00.05 (Tần số giới hạn dưới): Tần số hoạt động nhỏ nhất cho phép.

P00.09 (Thời gian tăng tốc 1): Thời gian để biến tần tăng tốc từ 0Hz lên tần số tối đa (P00.03). Giá trị càng lớn, động cơ tăng tốc càng chậm và êm.

P00.10 (Thời gian giảm tốc 1): Thời gian để biến tần giảm tốc từ tần số tối đa (P00.03) xuống 0Hz. Giá trị càng lớn, động cơ giảm tốc càng chậm.

P00.14 (Lựa chọn chế độ điều khiển):

  • 0: Điều khiển V/F.
  • 2: Điều khiển Vector không cảm biến (SVC).
  • Ví dụ: Với tải nặng, yêu cầu mô-men khởi động tốt, chọn P00.14 = 2. Sau đó cần thực hiện tự dò động cơ (P00.15).

P00.15 (Tự dò thông số động cơ):

  • 1: Tự dò tĩnh (động cơ không quay).
  • 2: Tự dò động (động cơ quay).
  • Lưu ý: Cần nhập đúng thông số nhãn động cơ vào nhóm P02 trước khi thực hiện P00.15. Thực hiện khi P00.14 = 2 (SVC).

Nhóm P01: Thông số khởi động/dừng

P01.00 (Chế độ khởi động):

  • 0: Khởi động trực tiếp từ tần số khởi động.
  • 1: Khởi động bám theo tốc độ (flying start).

P01.06 (Chế độ dừng):

  • 0: Dừng theo thời gian giảm tốc (dừng tự do).
  • 1: Dừng bằng hãm DC (nếu có hỗ trợ và cài đặt).

Nhóm P02: Thông số động cơ (Nhập chính xác từ nhãn động cơ)

  • P02.00 (Loại động cơ): 0 cho động cơ không đồng bộ.
  • P02.01 (Công suất định mức động cơ): Ví dụ: 0.4 (kW).
  • P02.02 (Tần số định mức động cơ): Ví dụ: 50.00 (Hz).
  • P02.03 (Tốc độ định mức động cơ): Ví dụ: 1400 (RPM).
  • P02.04 (Điện áp định mức động cơ): Ví dụ: 220 (V).
  • P02.05 (Dòng điện định mức động cơ): Ví dụ: 2.3 (A).

Nhóm P04: Thông số ngõ vào Terminal (DI)

Ví dụ: P04.00 (Chức năng terminal DI1):

  • 1: Lệnh chạy thuận (FWD).
  • 2: Lệnh chạy nghịch (REV).
  • 6: Lệnh dừng khẩn cấp.
  • 8: Reset lỗi.
  • … và nhiều chức năng khác.

Tương tự cho các DI khác (P04.01 – DI2, P04.02 – DI3…).

Nhóm P05: Thông số ngõ vào Analog (AI)

  • P05.00 (Chế độ AI1): 0 cho 0-10V, 1 cho 0-20mA.
  • P05.01 (Giá trị dưới AI1): Tần số tương ứng với mức tín hiệu thấp nhất của AI1.
  • P05.02 (Điểm tín hiệu dưới AI1): Mức tín hiệu thấp nhất của AI1 (ví dụ 0.0V).
  • P05.03 (Giá trị trên AI1): Tần số tương ứng với mức tín hiệu cao nhất của AI1.
  • P05.04 (Điểm tín hiệu trên AI1): Mức tín hiệu cao nhất của AI1 (ví dụ 10.0V).

Nhóm P06: Thông số ngõ ra Terminal (DO, Relay)

Ví dụ: P06.00 (Chức năng ngõ ra RO1 – Relay):

  • 1: Báo biến tần đang chạy.
  • 2: Báo lỗi.
  • 3: Báo đạt tần số cài đặt…. và nhiều chức năng khác.

Nhóm P14: Thông số truyền thông (Đã đề cập ở phần kết nối phần mềm)

Ví dụ cài đặt một ứng dụng đơn giản: Điều khiển băng tải nhỏ chạy/dừng bằng công tắc, tốc độ điều chỉnh bằng biến trở.

Thông số động cơ: Nhập chính xác các thông số từ P02.01 đến P02.05.

Chọn chế độ điều khiển: P00.14 = 0 (V/F) hoặc P00.14 = 2 (SVC). Nếu chọn SVC, thực hiện P00.15 (tự dò).

Lệnh chạy: P00.00 = 1 (điều khiển từ terminal).

Kênh đặt tần số: P00.01 = 1 (AI1).

Ngõ vào DI1 cho lệnh chạy: P04.00 = 1 (Lệnh chạy thuận FWD). (Nối công tắc giữa COM và DI1).

Cài đặt AI1:

  • P05.00 = 0 (Ngõ vào 0-10V).
  • P05.01 = 0.00 Hz (Tần số tại 0V).
  • P05.02 = 0.0V.
  • P05.03 = 50.00 Hz (Tần số tại 10V, hoặc tần số max mong muốn).
  • P05.04 = 10.0V.

Thời gian tăng/giảm tốc: P00.09, P00.10 (ví dụ: 5.0 giây).

Quá trình lập trình là một hành trình khám phá và tối ưu. Với sự hướng dẫn từ thanhthienphu.vn và tài liệu kỹ thuật chi tiết của INVT, quý kỹ sư hoàn toàn có thể làm chủ biến tần GD27-0R4G-S2-B, biến nó thành một trợ thủ đắc lực, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất và tự động hóa quy trình. Hãy để trí tuệ và kinh nghiệm của bạn kết hợp cùng công nghệ tiên tiến tạo nên những giá trị vượt trội.

5. Khắc phục một số lỗi thường gặp trên GD27-0R4G-S2-B – Biến tần INVT GD27 1 pha 220V 0.4kW

Mã Lỗi (Hiển thị) Tên Lỗi (Tiếng Anh) Nguyên Nhân Có Thể Giải Pháp Khắc Phục Gợi Ý từ thanhthienphu.vn
Err01 / OC1 Overcurrent during Acceleration Quá dòng khi tăng tốc

– Thời gian tăng tốc (P00.09) quá ngắn.
– Tải quá nặng hoặc bị kẹt cơ khí.
– Thông số động cơ (Nhóm P02) cài đặt không chính xác.
– Công suất biến tần quá nhỏ so với động cơ/tải.
– Chức năng bù mô-men (V/F) hoặc đáp ứng SVC chưa tối ưu.

– Tăng thời gian tăng tốc.
– Kiểm tra cơ khí của tải, đảm bảo không bị kẹt.
– Kiểm tra và cài đặt lại đúng thông số động cơ.
– Xem xét chọn biến tần có công suất lớn hơn.
– Điều chỉnh thông số bù mô-men hoặc thực hiện lại Auto-tuning (nếu dùng SVC).
Err02 / OC2 Overcurrent during Deceleration Quá dòng khi giảm tốc

– Thời gian giảm tốc (P00.10) quá ngắn, gây ra năng lượng tái sinh lớn.
– Tải có quán tính lớn.

– Tăng thời gian giảm tốc.
– Sử dụng điện trở xả (nếu biến tần hỗ trợ và tải có quán tính lớn).
– Kích hoạt chức năng tránh quá áp khi giảm tốc.
Err03 / OC3 Overcurrent during Constant Speed Quá dòng khi chạy ổn định

– Tải đột ngột tăng cao hoặc bị kẹt.
– Điện áp lưới không ổn định, sụt áp đột ngột.
– Cài đặt bảo vệ quá dòng thấp.

– Kiểm tra tải, đảm bảo không có biến động bất thường.
– Kiểm tra chất lượng nguồn điện.
– Kiểm tra và điều chỉnh lại mức bảo vệ quá dòng (nếu cần).
Err04 / OV1 Overvoltage during Acceleration Quá áp khi tăng tốc

– Điện áp nguồn đầu vào quá cao.

– Kiểm tra điện áp nguồn cung cấp, đảm bảo nằm trong dải cho phép của biến tần.
– Sử dụng cuộn kháng AC đầu vào (AC reactor) nếu điện áp nguồn thường xuyên cao.
Err05 / OV2 Overvoltage during Deceleration Quá áp khi giảm tốc

– Thời gian giảm tốc quá ngắn đối với tải có quán tính lớn, năng lượng tái sinh trả về DC bus quá nhiều.
– Điện áp nguồn đầu vào cao.

– Tăng thời gian giảm tốc.
– Sử dụng điện trở xả (braking resistor) và bộ hãm (braking unit) nếu cần thiết để tiêu tán năng lượng tái sinh.
– Kiểm tra điện áp nguồn.
Err06 / OV3 Overvoltage during Constant Speed Quá áp khi chạy ổn định

– Điện áp nguồn đầu vào tăng đột ngột.

– Kiểm tra và ổn định nguồn điện đầu vào.
– Cân nhắc sử dụng ổn áp hoặc cuộn kháng AC.

6. Liên hệ thanhthienphu.vn để được tư vấn

Tại Thanh Thiên Phú, chúng tôi không chỉ cung cấp sản phẩm chính hãng, chất lượng với đầy đủ chứng nhận CO/CQ, mà còn mang đến một dịch vụ tư vấn tận tâm và chuyên nghiệp. Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm của chúng tôi, với sự am hiểu sâu sắc về các giải pháp tự động hóa và đặc tính kỹ thuật của từng dòng biến tần INVT, luôn sẵn sàng lắng nghe, phân tích nhu cầu cụ thể của quý vị để đưa ra những gợi ý tối ưu nhất. Dù bạn đang ở Hà Nội, Thành phố Hồ Chí Minh, Đà Nẵng, Hải Phòng, Bình Dương, Đồng Nai hay bất kỳ khu công nghiệp nào trên cả nước, chúng tôi đều có thể hỗ trợ.

Đừng để những khó khăn về thiết bị lạc hậu hay chi phí vận hành cao cản trở sự phát triển của doanh nghiệp bạn. Hãy để sự mạnh mẽ, linh hoạt và thông minh của biến tần INVT GD27-0R4G-S2-B khơi dậy tiềm năng mới cho hệ thống của bạn. Hãy tưởng tượng một dây chuyền sản xuất vận hành trơn tru, tiết kiệm năng lượng, giảm thiểu sự cố và mang lại năng suất vượt trội. Đó chính là tương lai mà thanhthienphu.vn và INVT GD27 muốn cùng bạn kiến tạo.

Ngay bây giờ, hãy nhấc máy và gọi cho chúng tôi!

Để nhận được sự tư vấn chi tiết nhất, báo giá cạnh tranh và các giải pháp kỹ thuật phù hợp hoàn hảo với ứng dụng của bạn, xin vui lòng liên hệ: Hotline: 08.12.77.88.99

Hoặc ghé thăm chúng tôi tại: Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh.

Website: thanhthienphu.vn

Thanh Thiên Phú cam kết mang đến sự hài lòng tuyệt đối, không chỉ bằng sản phẩm chất lượng mà còn bằng dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật chu đáo trước, trong và sau bán hàng. Sự thành công và phát triển bền vững của quý vị chính là niềm tự hào và động lực lớn nhất của chúng tôi.

Hãy để thanhthienphu.vn trở thành đối tác tin cậy, cùng bạn chinh phục những tầm cao mới trong lĩnh vực điện công nghiệp và tự động hóa.

Chúng tôi đang chờ đợi để được phục vụ bạn!

Thông tin bổ sung
Xuất xứChina
HãngINVT
Thời gian bảo hành24 tháng
Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm
Đánh giá GD27-0R4G-S2-B – Biến tần INVT GD27 1 pha 220V 0.4kW
0.0 Đánh giá trung bình
5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Hãy là người đầu tiên đánh giá
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng

    Chưa có đánh giá nào.

    Sản phẩm cùng phân khúc

    Sản phẩm đã xem

    Bạn chưa xem sản phẩm nào.