CHF100A-400G-4 – Biến tần INVT CHF100A 3 pha 380V 400kW

1,000,000 

* Giá trên website là giá tham khảo, giá hiện tại sẽ có thay đổi. Vui lòng liên hệ Hotline để được báo giá chính xác
* Giá trên chưa bao gồm chi phí lắp đặt và thi công

5.0 (2 đánh giá) Đã bán 20.9k
Còn hàng
  • SKU: CHF100A-400G-4
  • Thông số kỹ thuật: CHF100A inverter 3AC 380V 400kW, input 670A, output 690A
  • Hãng sản xuất: INVT
  • Xuất hóa đơn công ty VAT
  • Cung cấp chứng từ nhập khẩu COCQ, tờ khai hải quan
  • Tình trạng: Hàng hóa có sẵn, mới 100%
  • Giảm thêm 6% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Thông số kỹ thuật CHF100A-400G-4

Thông số kỹ thuật Giá trị
Mã sản phẩm CHF100A-400G-4
Điện áp đầu vào 3 pha 380V ±15% (50/60Hz ±5%)
Điện áp đầu ra 3 pha 0-380V
Công suất định mức 400 kW
Dòng điện định mức 760 A
Chế độ điều khiển Điều khiển V/F, Điều khiển vector vòng hở (SVC), Điều khiển vector vòng kín (VC)
Khả năng chịu quá tải Loại G: 150% trong 60s, 180% trong 3s
Dải tần số đầu ra 0-400 Hz
Bộ hãm tích hợp Không có
Giao tiếp truyền thông RS485 (Modbus-RTU) tích hợp
Chức năng bảo vệ Quá dòng, Quá áp, Thấp áp, Quá nhiệt, Quá tải, v.v.
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) Khoảng 900 x 1850 x 600 mm (Kích thước tham khảo, có thể thay đổi tùy model cụ thể)
Trọng lượng Khoảng 560 kg (Trọng lượng tham khảo, có thể thay đổi tùy model cụ thể)
Cấp độ bảo vệ IP IP20

Download tài liệu Biến tần INVT CHF100A

INVERTER CHF100A Catalogue

Mô tả sản phẩm

CHF100A-400G-4 Biến tần INVT 3AC 380V 400kW là trái tim của hệ thống truyền động điện, mang đến giải pháp điều khiển động cơ mạnh mẽ, hiệu quả và đáng tin cậy cho các ứng dụng công nghiệp nặng.

Tại thanhthienphu.vn, chúng tôi không chỉ cung cấp thiết bị, mà còn trao cho bạn chìa khóa để tối ưu hóa hiệu suất, tiết kiệm năng lượng và nâng tầm sản xuất.

1. Cấu Tạo Sản Phẩm

Biến tần CHF100A-400G-4 được cấu thành từ các bộ phận chính sau đây, mỗi bộ phận đảm nhiệm một vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hiệu suất và độ tin cậy của thiết bị:

Khối Chỉnh Lưu (Rectifier):

  • Chức năng: Chuyển đổi dòng điện xoay chiều (AC) từ lưới điện thành dòng điện một chiều (DC).
  • Cấu tạo: Sử dụng các diode hoặc thyristor công suất lớn để thực hiện quá trình chỉnh lưu.
  • Nguyên lý hoạt động: Dựa trên nguyên lý bán dẫn, các diode hoặc thyristor cho phép dòng điện chỉ đi qua theo một chiều, tạo ra dòng điện DC.
  • Ưu điểm của CHF100A-400G-4: Sử dụng công nghệ chỉnh lưu tiên tiến, giúp giảm thiểu sóng hài, nâng cao hệ số công suất và hiệu suất chuyển đổi.
  • Nghiên cứu: Theo nghiên cứu của IEEE (Institute of Electrical and Electronics Engineers), việc sử dụng bộ chỉnh lưu 12 xung hoặc chỉnh lưu tích cực (active rectifier) có thể giảm sóng hài xuống dưới 5%, đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về chất lượng điện năng.

Khối Nghịch Lưu (Inverter):

  • Chức năng: Chuyển đổi dòng điện một chiều (DC) từ khối chỉnh lưu thành dòng điện xoay chiều (AC) có tần số và điện áp có thể điều chỉnh được để cung cấp cho động cơ.
  • Cấu tạo: Sử dụng các transistor công suất lớn (IGBT – Insulated Gate Bipolar Transistor) hoặc MOSFET (Metal-Oxide-Semiconductor Field-Effect Transistor) để thực hiện quá trình nghịch lưu.
  • Nguyên lý hoạt động: Dựa trên nguyên lý điều chế độ rộng xung (PWM – Pulse Width Modulation), các IGBT hoặc MOSFET được đóng cắt liên tục với tần số cao để tạo ra sóng điện áp AC có dạng gần sin.
  • Ưu điểm của CHF100A-400G-4: Sử dụng công nghệ IGBT tiên tiến, cho phép chuyển mạch nhanh, giảm tổn thất điện năng và nâng cao hiệu suất.
  • Ví dụ: Một số biến tần cao cấp sử dụng IGBT thế hệ mới có thể đạt hiệu suất nghịch lưu lên đến 98%.

Khối Điều Khiển (Control Unit):

  • Chức năng: Điều khiển toàn bộ hoạt động của biến tần, bao gồm điều khiển tốc độ, mô-men xoắn, bảo vệ động cơ và giao tiếp với các thiết bị bên ngoài.
  • Cấu tạo: Sử dụng bộ vi xử lý (microprocessor) hoặc bộ điều khiển số (digital signal processor – DSP) để thực hiện các thuật toán điều khiển.
  • Nguyên lý hoạt động: Nhận tín hiệu phản hồi từ các cảm biến (encoder, cảm biến dòng điện, cảm biến điện áp…), xử lý thông tin và đưa ra các tín hiệu điều khiển đến khối chỉnh lưu và khối nghịch lưu.
  • Ưu điểm của CHF100A-400G-4: Sử dụng bộ vi xử lý mạnh mẽ, cho phép thực hiện các thuật toán điều khiển phức tạp, đáp ứng nhanh và chính xác với các thay đổi của tải.
  • Ví dụ: Một số biến tần có thể thực hiện thuật toán điều khiển vector không cảm biến (sensorless vector control) với độ chính xác cao, giúp loại bỏ sự cần thiết của encoder.

Khối Giao Tiếp (Communication Unit):

  • Chức năng: Cho phép biến tần giao tiếp với các thiết bị bên ngoài như PLC (Programmable Logic Controller), HMI (Human-Machine Interface), máy tính, hệ thống SCADA (Supervisory Control and Data Acquisition)…
  • Cấu tạo: Sử dụng các cổng giao tiếp chuẩn như Modbus RTU, Profibus DP, CANopen, Ethernet/IP, Profinet…
  • Nguyên lý hoạt động: Truyền và nhận dữ liệu theo các giao thức truyền thông công nghiệp.
  • Ưu điểm của CHF100A-400G-4: Hỗ trợ nhiều giao thức truyền thông, giúp dễ dàng tích hợp vào hệ thống tự động hóa.

Khối Nguồn (Power Supply):

  • Chức năng: Cung cấp nguồn điện cho các mạch điều khiển và các bộ phận khác của biến tần.
  • Cấu tạo: Sử dụng các bộ biến đổi DC-DC để tạo ra các mức điện áp khác nhau.
  • Nguyên lý hoạt động: Chuyển đổi điện áp DC từ khối chỉnh lưu thành các mức điện áp thấp hơn để cung cấp cho các mạch điện tử.
  • Ưu điểm của CHF100A-400G-4: Sử dụng các bộ nguồn chất lượng cao, đảm bảo độ ổn định và tin cậy.

Hệ Thống Làm Mát (Cooling System):

  • Chức năng: Giải nhiệt cho các bộ phận công suất của biến tần, đảm bảo hoạt động ổn định và kéo dài tuổi thọ.
  • Cấu tạo: Sử dụng quạt, tản nhiệt, hoặc hệ thống làm mát bằng chất lỏng.
  • Nguyên lý: Dựa trên nguyên lý tản nhiệt cưỡng bức (Forced Convection)
  • Ưu điểm của CHF100A-400G-4: Sử dụng hệ thống làm mát hiệu quả, giúp biến tần hoạt động ổn định trong môi trường nhiệt độ cao.

Màn Hình Hiển Thị và Bàn Phím (Display and Keypad):

  • Chức năng: Hiển thị các thông số hoạt động của biến tần (tốc độ, dòng điện, điện áp, tần số, lỗi…) và cho phép người dùng cài đặt, cấu hình các thông số.
  • Cấu tạo: Sử dụng màn hình LCD hoặc LED và các nút bấm.
  • Nguyên lý hoạt động: Hiển thị thông tin và nhận lệnh từ người dùng thông qua giao diện trực quan.
  • Ưu điểm: Dễ dàng vận hành

Vỏ Máy (Enclosure):

  • Chức năng: Bảo vệ các bộ phận bên trong của biến tần khỏi các tác động của môi trường (bụi, ẩm, va đập…).
  • Cấu tạo: Thường được làm bằng thép hoặc nhôm, có cấp bảo vệ IP20 (tùy chọn IP54, IP55).
  • Nguyên lý hoạt động: Ngăn chặn các tác nhân bên ngoài xâm nhập vào bên trong biến tần.

2. Các Tính Năng Chính Của Sản Phẩm

CHF100A-400G-4 không chỉ là một biến tần công suất lớn, mà còn là một “trợ thủ đắc lực” với những tính năng vượt trội, giúp bạn tối ưu hóa hiệu suất và nâng cao năng suất sản xuất:

Điều Khiển Đa Dạng:

  • V/F Control (Điều khiển điện áp/tần số): Chế độ điều khiển đơn giản, phù hợp cho các ứng dụng không yêu cầu độ chính xác cao như bơm, quạt.
  • SVC (Sensorless Vector Control – Điều khiển vector không cảm biến): Chế độ điều khiển cao cấp, cho phép điều khiển chính xác tốc độ và mô-men xoắn của động cơ mà không cần sử dụng encoder phản hồi tốc độ.
  • FVC (Flux Vector Control – Điều khiển vector từ thông): Chế độ điều khiển cao cấp nhất, cho phép điều khiển chính xác tốc độ và mô-men xoắn của động cơ ngay cả ở tốc độ rất thấp, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao như máy công cụ, cẩu trục.

Khả Năng Quá Tải Cao:

CHF100A-400G-4 có khả năng chịu quá tải lên đến 150% dòng định mức trong 60 giây, 180% trong 10 giây và 200% trong 2 giây. Điều này giúp biến tần đáp ứng tốt với các tải có mô-men khởi động lớn hoặc các tải thay đổi đột ngột.

Mô-men Khởi Động Lớn:

  • Ở chế độ SVC, biến tần có thể cung cấp 180% mô-men định mức ở tần số 0.25Hz.
  • Ở chế độ FVC, biến tần có thể cung cấp 200% mô-men định mức ở tần số 0Hz.
  • Điều này giúp động cơ khởi động mạnh mẽ và nhanh chóng, ngay cả khi mang tải nặng.

Độ Chính Xác Tốc Độ Cao:

  • Ở chế độ SVC, độ chính xác tốc độ đạt ±0.5% tốc độ định mức.
  • Ở chế độ FVC, độ chính xác tốc độ đạt ±0.02% tốc độ định mức.
  • Điều này giúp đảm bảo tốc độ động cơ ổn định và chính xác, đáp ứng yêu cầu của các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác cao.

Tích Hợp Chức Năng Bảo Vệ:

  • Bảo vệ quá dòng, quá áp, thấp áp, quá nhiệt, mất pha, ngắn mạch, chạm đất…
  • Các chức năng bảo vệ này giúp bảo vệ biến tần và động cơ khỏi các sự cố, đảm bảo an toàn cho hệ thống và người vận hành.

Hỗ Trợ Nhiều Giao Thức Truyền Thông:

  • Modbus RTU, Profibus DP, CANopen, Ethernet/IP, Profinet (tùy chọn).
  • Việc hỗ trợ nhiều giao thức truyền thông giúp biến tần dễ dàng kết nối với các thiết bị khác trong hệ thống tự động hóa, như PLC, HMI, máy tính, hệ thống SCADA…

Chức Năng Tự Động Điều Chỉnh (Auto-tuning):

  • Biến tần có thể tự động xác định các thông số của động cơ (điện trở, điện cảm…) để tối ưu hóa hiệu suất điều khiển.
  • Chức năng này giúp đơn giản hóa quá trình cài đặt và cấu hình biến tần, tiết kiệm thời gian và công sức cho người dùng.

Chức Năng Điều Khiển PID:

  • Tích hợp bộ điều khiển PID (Proportional-Integral-Derivative) cho phép điều khiển chính xác các đại lượng như áp suất, lưu lượng, nhiệt độ…
  • Chức năng này giúp biến tần có thể được sử dụng trong các ứng dụng điều khiển quá trình.

Chức Năng Bù Mô-men (Torque Compensation):

  • Giúp duy trì mô-men xoắn ổn định của động cơ ngay cả khi tốc độ thay đổi.
  • Chức năng này đặc biệt hữu ích cho các ứng dụng có tải thay đổi liên tục.

Chức Năng Đa Cấp Tốc Độ (Multi-step Speed):

  • Cho phép cài đặt nhiều cấp tốc độ khác nhau cho động cơ.
  • Chức năng này hữu ích cho các ứng dụng yêu cầu thay đổi tốc độ theo các bước nhất định.

Chức Năng Bỏ Qua Tần Số (Frequency Skip):

  • Cho phép bỏ qua một số tần số nhất định để tránh cộng hưởng cơ học.
  • Chức năng này giúp giảm rung động và tiếng ồn của hệ thống.

Chức Năng Bắt Tốc Độ (Speed Search):

  • Cho phép biến tần tự động tìm và đồng bộ với tốc độ của động cơ đang quay tự do (do quán tính) trước khi khởi động lại.
  • Chức năng này giúp tránh hiện tượng giật cục khi khởi động lại động cơ.

3. Hướng Dẫn Kết Nối Sản Phẩm Với Phần Mềm

Để kết nối biến tần CHF100A-400G-4 với phần mềm, bạn cần thực hiện các bước sau:

Chuẩn Bị:

  • Phần mềm: Tải và cài đặt phần mềm INVT Workshop (miễn phí từ trang web của INVT hoặc thanhthienphu.vn).
  • Cáp kết nối: Sử dụng cáp USB to RS485 (hoặc cáp Ethernet nếu biến tần hỗ trợ).
  • Máy tính: Máy tính chạy hệ điều hành Windows.
  • Biến tần: Đảm bảo biến tần đã được cấp nguồn và kết nối với động cơ.

Kết Nối Phần Cứng:

Kết nối cáp:

  • Nếu sử dụng RS485: Kết nối cáp USB to RS485 vào cổng USB của máy tính và cổng RS485 trên biến tần (thường là các chân A, B hoặc +, -).
  • Nếu sử dụng Ethernet: Kết nối cáp Ethernet vào cổng Ethernet của máy tính và cổng Ethernet trên biến tần.

Cài đặt địa chỉ:

  • RS485: Đặt địa chỉ Modbus cho biến tần (thông qua màn hình hoặc các công tắc DIP).
  • Ethernet: Đặt địa chỉ IP cho biến tần (thông qua màn hình hoặc phần mềm).

Kết Nối Phần Mềm:

Mở phần mềm INVT Workshop.

Chọn loại biến tần: Chọn dòng CHF100A.

Chọn cổng kết nối:

  • RS485: Chọn cổng COM tương ứng với cáp USB to RS485.
  • Ethernet: Chọn “TCP/IP” và nhập địa chỉ IP của biến tần.

Thiết lập thông số kết nối:

  • RS485: Chọn tốc độ baud (thường là 9600 hoặc 19200), parity (thường là None), data bits (thường là 8), stop bits (thường là 1).
  • Ethernet: Không cần thiết lập.

Kết nối: Nhấn nút “Connect” hoặc “Online”. Nếu kết nối thành công, phần mềm sẽ hiển thị các thông số của biến tần.

Giao Tiếp Với Biến Tần:

Sau khi kết nối thành công, bạn có thể sử dụng phần mềm để:

  • Đọc và ghi các thông số của biến tần.
  • Điều khiển biến tần (chạy, dừng, thay đổi tốc độ…).
  • Giám sát trạng thái hoạt động của biến tần.
  • Chẩn đoán lỗi.
  • Cập nhật firmware.

Lưu Ý:

  • Tham khảo tài liệu hướng dẫn sử dụng của biến tần và phần mềm để có thông tin chi tiết hơn.
  • Đảm bảo rằng các thông số kết nối (địa chỉ, tốc độ baud…) được thiết lập chính xác.
  • Nếu gặp khó khăn trong quá trình kết nối, hãy liên hệ với bộ phận hỗ trợ kỹ thuật của thanhthienphu.vn để được trợ giúp.

4. Cách Lập Trình Sản Phẩm

Việc lập trình biến tần CHF100A-400G-4 có thể được thực hiện thông qua màn hình và bàn phím tích hợp trên biến tần hoặc thông qua phần mềm INVT Workshop. Dưới đây là hướng dẫn cơ bản về cách lập trình các thông số quan trọng:

Truy Cập Chế Độ Lập Trình:

Sử dụng màn hình và bàn phím:

  • Nhấn nút “PRG” (Program) để vào chế độ lập trình.
  • Sử dụng các nút mũi tên lên/xuống/trái/phải để di chuyển đến các nhóm thông số (Function Code Groups).
  • Nhấn nút “DATA/ENTER” để chọn nhóm thông số và thay đổi giá trị.
  • Nhấn nút “PRG” một lần nữa để thoát khỏi chế độ lập trình và lưu các thay đổi.

Sử dụng phần mềm INVT Workshop:

  • Kết nối với biến tần như hướng dẫn ở phần trên.
  • Chọn nhóm thông số cần thay đổi.
  • Nhập giá trị mới và nhấn “Write” để ghi vào biến tần.

Các Thông Số Cơ Bản Cần Lập Trình:

P0.01 (Control Mode – Chế độ điều khiển):

  • 0: V/F control
  • 1: Sensorless vector control (SVC)
  • 2: Flux vector control (FVC)

P0.03 (Frequency Source – Nguồn tần số):

  • 0: Keypad (Bàn phím)
  • 1: Terminal (Cầu đấu)
  • 2: Communication (Truyền thông)

P0.04 (Run Command Source – Nguồn lệnh chạy):

  • 0: Keypad
  • 1: Terminal
  • 2: Communication

P1.01 (Motor Rated Power – Công suất định mức động cơ): Nhập công suất định mức của động cơ (kW).

P1.02 (Motor Rated Voltage – Điện áp định mức động cơ): Nhập điện áp định mức của động cơ (V).

P1.03 (Motor Rated Current – Dòng điện định mức động cơ): Nhập dòng điện định mức của động cơ (A).

P1.04 (Motor Rated Frequency – Tần số định mức động cơ): Nhập tần số định mức của động cơ (Hz).

P1.05 (Motor Rated Speed – Tốc độ định mức động cơ): Nhập tốc độ định mức của động cơ (RPM).

P2 (Acceleration/Deceleration Time – Thời gian tăng/giảm tốc): Cài đặt thời gian tăng tốc và giảm tốc cho động cơ.

P3 (Protection Parameters – Thông số bảo vệ): Cài đặt các thông số bảo vệ như quá dòng, quá áp, thấp áp…

P4 (Communication Parameters – Thông số truyền thông): Cài đặt các thông số truyền thông như địa chỉ Modbus, tốc độ baud… (nếu sử dụng truyền thông).

Lưu Ý Khi Lập Trình:

  • Đọc kỹ tài liệu hướng dẫn sử dụng của biến tần để hiểu rõ ý nghĩa của từng thông số.
  • Chỉ thay đổi các thông số khi bạn hiểu rõ chức năng của chúng.
  • Ghi lại các giá trị mặc định trước khi thay đổi để có thể khôi phục lại nếu cần.
  • Kiểm tra kỹ các thông số sau khi lập trình để đảm bảo biến tần hoạt động đúng yêu cầu.

5. Khắc Phục Một Số Lỗi Thường Gặp

Trong quá trình vận hành, biến tần CHF100A-400G-4 có thể gặp một số lỗi. Dưới đây là một số lỗi thường gặp và cách khắc phục:

OC (Overcurrent – Quá dòng):

Nguyên nhân:

  • Tải quá lớn.
  • Thời gian tăng tốc quá ngắn.
  • Động cơ bị kẹt.
  • Ngắn mạch đầu ra.
  • Lỗi phần cứng biến tần.

Khắc phục:

  • Giảm tải.
  • Tăng thời gian tăng tốc.
  • Kiểm tra động cơ và hệ thống truyền động.
  • Kiểm tra dây cáp đầu ra.
  • Liên hệ với bộ phận hỗ trợ kỹ thuật nếu lỗi vẫn còn.

OV (Overvoltage – Quá áp):

Nguyên nhân:

  • Điện áp lưới quá cao.
  • Thời gian giảm tốc quá ngắn (khi tải có quán tính lớn).
  • Lỗi phần cứng biến tần.

Khắc phục:

  • Kiểm tra điện áp lưới.
  • Tăng thời gian giảm tốc.
  • Sử dụng điện trở xả (braking resistor) nếu cần.
  • Liên hệ với bộ phận hỗ trợ kỹ thuật nếu lỗi vẫn còn.

UV (Undervoltage – Thấp áp):

Nguyên nhân:

  • Điện áp lưới quá thấp.
  • Mất điện tạm thời.
  • Lỗi phần cứng biến tần.

Khắc phục:

  • Kiểm tra điện áp lưới.
  • Sử dụng bộ lưu điện (UPS) nếu cần.
  • Liên hệ với bộ phận hỗ trợ kỹ thuật nếu lỗi vẫn còn.

OH (Overheat – Quá nhiệt):

Nguyên nhân:

  • Nhiệt độ môi trường quá cao.
  • Quạt làm mát bị hỏng.
  • Tản nhiệt bị bẩn.
  • Biến tần hoạt động quá tải trong thời gian dài.

Khắc phục:

  • Đảm bảo biến tần được lắp đặt ở nơi thoáng mát.
  • Kiểm tra và vệ sinh quạt làm mát.
  • Vệ sinh tản nhiệt.
  • Giảm tải hoặc giảm thời gian hoạt động.

OL (Overload – Quá tải):

  • Nguyên nhân: Tải vượt quá khả năng của biến tần.
  • Khắc phục: Giảm tải.

EF (External Fault – Lỗi bên ngoài):

  • Nguyên nhân: Lỗi từ các thiết bị bên ngoài kết nối với biến tần (cảm biến, công tắc…).
  • Khắc phục: Kiểm tra các thiết bị bên ngoài.

CF (Communication Fault – Lỗi truyền thông):

Nguyên nhân:

  • Lỗi kết nối cáp truyền thông.
  • Cài đặt thông số truyền thông không chính xác.

Khắc phục:

  • Kiểm tra cáp kết nối.
  • Kiểm tra các thông số truyền thông.

Lưu Ý:

  • Khi biến tần báo lỗi, hãy ghi lại mã lỗi và tham khảo tài liệu hướng dẫn sử dụng để biết nguyên nhân và cách khắc phục.
  • Không tự ý sửa chữa biến tần nếu bạn không có đủ kiến thức và kinh nghiệm.
  • Liên hệ với bộ phận hỗ trợ kỹ thuật của thanhthienphu.vn để được trợ giúp nếu bạn không thể tự khắc phục lỗi.

6. Liên Hệ Thanh Thiên Phú Để Được Tư Vấn

Bạn đang tìm kiếm một giải pháp điều khiển động cơ mạnh mẽ, tin cậy và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống của mình? Biến tần CHF100A-400G-4 của INVT chính là lựa chọn hoàn hảo!

Tại thanhthienphu.vn, chúng tôi không chỉ cung cấp sản phẩm chính hãng với chất lượng vượt trội, mà còn mang đến cho bạn:

  • Tư vấn chuyên sâu: Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm của chúng tôi sẽ giúp bạn lựa chọn biến tần phù hợp nhất với nhu cầu và ứng dụng của bạn.
  • Hỗ trợ kỹ thuật tận tâm: Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trong quá trình lắp đặt, cài đặt, vận hành và bảo trì biến tần.
  • Giá cả cạnh tranh: Chúng tôi cam kết mang đến cho bạn mức giá tốt nhất trên thị trường.
  • Dịch vụ hậu mãi chu đáo: Chúng tôi cung cấp dịch vụ bảo hành, bảo trì và sửa chữa chuyên nghiệp, giúp bạn an tâm sử dụng sản phẩm.

Đừng bỏ lỡ cơ hội nâng cấp hệ thống của bạn với biến tần CHF100A-400G-4! Hãy liên hệ ngay với thanhthienphu.vn qua:

  • Hotline: 08.12.77.88.99
  • Website: thanhthienphu.vn
  • Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh.

Thanh Thiên Phú – Đối tác tin cậy của bạn trong lĩnh vực điện công nghiệp và tự động hóa!

Thông tin bổ sung
Định mức dòng vào670A
Định mức dòng ra690A
Size2*I
Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm
2 đánh giá cho CHF100A-400G-4 – Biến tần INVT CHF100A 3 pha 380V 400kW
5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 2 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá CHF100A-400G-4 – Biến tần INVT CHF100A 3 pha 380V 400kW
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Trần Nhật Tân Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Giao hàng rất nhanh, shop rất chu đáo, tư vấn nhiệt tình!

      thích
    2. Trần Anh Tú Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Dùng được một thời gian rồi, rất ưng ý, đáng đồng tiền!

      thích
    Sản phẩm cùng phân khúc

    Sản phẩm đã xem
    1,000,000  Xem chi tiết
    920,000  Xem chi tiết
    99,770,000  Xem chi tiết