CHF100A-2R2G/004P-4 Biến tần INVT 3AC 380V 2.2kW

1,000,000 

5.0 (2 đánh giá) Đã bán 21.1k
Còn hàng
  • SKU: CHF100A-2R2G-004P-4
  • Thông số kỹ thuật: CHF100A inverter 3AC 380V 2.2kW, input 5.8A, output 5A
  • Hãng sản xuất: INVT
  • Xuất hóa đơn công ty VAT
  • Cung cấp chứng từ nhập khẩu COCQ, tờ khai hải quan
  • Tình trạng: Hàng hóa có sẵn, mới 100%
  • Giảm thêm 6% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
Mua ngay
Mã sản phẩm: CHF100A-2R2G-004P-4 Danh mục:

Mô tả sản phẩm

CHF100A-2R2G/004P-4 Biến tần INVT 3AC 380V 2.2kW, giải pháp điều khiển động cơ vượt trội, mang đến hiệu suất tối ưu và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống của bạn, thay thế hoàn hảo cho các bộ điều khiển tốc độ lỗi thời.

Thanhthienphu.vn tự hào là nhà cung cấp thiết bị điện công nghiệp hàng đầu, nơi bạn tìm thấy sự đổi mới và giải pháp kỹ thuật tiên tiến cho ngành tự động hóa, bộ biến đổi tần số, máy móc công nghiệp.

1. Thông Tin Chi Tiết Về Sản Phẩm Biến Tần INVT CHF100A-2R2G/004P-4

Thông số kỹ thuật Chi tiết
Model CHF100A-2R2G/004P-4
Hãng sản xuất INVT
Điện áp đầu vào 3 pha 380V (-15% ~ +10%)
Tần số đầu vào 50/60Hz (±5%)
Công suất định mức 2.2kW (động cơ 3HP)
Dòng điện đầu ra định mức 5.5A/9A (Tải nặng/tải nhẹ)
Dải tần số đầu ra 0-400Hz
Chế độ điều khiển V/F, SVC (Sensorless Vector Control)
Khả năng quá tải 150% trong 60 giây, 180% trong 10 giây, 200% trong 2 giây
Cấp bảo vệ IP20
Nhiệt độ môi trường hoạt động -10°C đến 50°C
Độ ẩm môi trường hoạt động Dưới 95% RH (không ngưng tụ)
Kích thước (RxCxS) 145 x 200 x 135.5 mm
Trọng lượng 2.5 kg
Tiêu chuẩn CE, RoHS
Ứng dụng Bơm, quạt, máy nén khí, băng tải, máy công cụ, máy dệt, máy đùn nhựa, máy trộn…

2. Cấu Tạo Sản Phẩm Biến Tần INVT CHF100A-2R2G/004P-4

Khối chỉnh lưu (Rectifier): Chuyển đổi điện áp xoay chiều (AC) từ lưới điện thành điện áp một chiều (DC). Sử dụng diode hoặc thyristor chất lượng cao để đảm bảo hiệu suất chuyển đổi cao và giảm thiểu sóng hài.

Khối nghịch lưu (Inverter): Chuyển đổi điện áp DC thành điện áp AC có tần số và biên độ có thể điều chỉnh được để cung cấp cho động cơ. Sử dụng các IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistor) thế hệ mới, cho phép chuyển mạch nhanh và chính xác, giảm tổn thất điện năng.

Bộ lọc DC (DC Link): Làm phẳng điện áp DC từ khối chỉnh lưu, cung cấp nguồn điện ổn định cho khối nghịch lưu. Sử dụng tụ điện có điện dung lớn và điện cảm phù hợp để giảm thiểu gợn sóng điện áp.

Bộ vi xử lý (Microprocessor): Điều khiển toàn bộ hoạt động của biến tần, thực hiện các thuật toán điều khiển, xử lý tín hiệu phản hồi và giao tiếp với người dùng. Sử dụng bộ vi xử lý 32-bit mạnh mẽ, cho phép xử lý tín hiệu nhanh và chính xác.

Mạch điều khiển (Control Circuit): Nhận lệnh từ bộ vi xử lý và điều khiển các IGBT trong khối nghịch lưu. Sử dụng các linh kiện điện tử chất lượng cao để đảm bảo độ tin cậy và chính xác.

Mạch bảo vệ: Giám sát các thông số của biến tần và động cơ, bảo vệ biến tần khỏi các sự cố như quá dòng, quá áp, quá nhiệt, mất pha, ngắn mạch.

  • Quá dòng: Mạch bảo vệ sẽ ngắt biến tần khi dòng điện vượt quá ngưỡng cho phép, bảo vệ IGBT và động cơ.
  • Quá áp: Mạch bảo vệ sẽ ngắt biến tần khi điện áp vượt quá ngưỡng cho phép, bảo vệ các linh kiện điện tử.
  • Quá nhiệt: Cảm biến nhiệt độ sẽ theo dõi nhiệt độ của biến tần và ngắt biến tần khi nhiệt độ vượt quá ngưỡng cho phép, bảo vệ các linh kiện điện tử.
  • Mất pha: Mạch bảo vệ sẽ phát hiện mất pha đầu vào hoặc đầu ra và ngắt biến tần, bảo vệ động cơ.
  • Ngắn mạch: Mạch bảo vệ sẽ phát hiện ngắn mạch đầu ra và ngắt biến tần, bảo vệ IGBT và động cơ.

Giao diện người dùng (User Interface): Cho phép người dùng cài đặt, điều khiển và giám sát hoạt động của biến tần. Bao gồm màn hình hiển thị, bàn phím và các cổng giao tiếp.

Quạt làm mát (Cooling Fan): Giải nhiệt cho biến tần, đảm bảo hoạt động ổn định trong môi trường nhiệt độ cao. Sử dụng quạt có độ ồn thấp và tuổi thọ cao.

Vỏ bảo vệ: Bảo vệ các linh kiện bên trong khỏi bụi bẩn, độ ẩm và các tác động cơ học.

3. Các Tính Năng Chính Của Sản Phẩm Biến Tần INVT CHF100A-2R2G/004P-4

Điều khiển V/F: Chế độ điều khiển đơn giản và phổ biến, phù hợp với nhiều loại động cơ và ứng dụng.

  • Ưu điểm: Dễ cài đặt và vận hành, chi phí thấp.
  • Nhược điểm: Độ chính xác điều khiển không cao, không phù hợp với các ứng dụng yêu cầu mô-men xoắn cao ở tốc độ thấp.

Điều khiển Vector không cảm biến (SVC – Sensorless Vector Control): Chế độ điều khiển tiên tiến, cho phép điều khiển chính xác tốc độ và mô-men xoắn của động cơ mà không cần cảm biến tốc độ.

  • Ưu điểm: Độ chính xác điều khiển cao, mô-men xoắn khởi động lớn, đáp ứng nhanh với sự thay đổi tải.
  • Nhược điểm: Cài đặt phức tạp hơn so với V/F.

Điều khiển Vector vòng kín (FOC – Field-Oriented Control) (Tùy chọn): Chế độ điều khiển cao cấp nhất, yêu cầu phải có cảm biến tốc độ (encoder) lắp trên trục động cơ để cung cấp tín hiệu phản hồi chính xác về vị trí và tốc độ của rotor.

  • Ưu điểm: Cung cấp khả năng điều khiển chính xác nhất, mô-men xoắn cao và ổn định ở mọi dải tốc độ, bao gồm cả tốc độ thấp và khi khởi động.
  • Nhược điểm: Yêu cầu lắp đặt encoder, tăng chi phí hệ thống và độ phức tạp khi cài đặt.

Chức năng tự động dò thông số động cơ (Auto-tuning): Tự động xác định các thông số của động cơ, giúp tối ưu hóa hiệu suất điều khiển.

Chức năng điều khiển PID: Duy trì các thông số quá trình (áp suất, lưu lượng, nhiệt độ…) ở giá trị đặt, đảm bảo sự ổn định của hệ thống.

Chức năng bảo vệ đa dạng: Bảo vệ quá dòng, quá áp, quá nhiệt, mất pha, ngắn mạch, đảm bảo an toàn cho người vận hành và thiết bị.

Chức năng giao tiếp truyền thông: Hỗ trợ các chuẩn truyền thông Modbus RTU, CANopen (tùy chọn), cho phép kết nối với các hệ thống điều khiển và giám sát trung tâm.

Chức năng điều khiển đa cấp tốc độ: Cho phép cài đặt nhiều cấp tốc độ khác nhau, đáp ứng các yêu cầu vận hành khác nhau.

Chức năng điều khiển thắng DC: Giúp dừng động cơ nhanh chóng và an toàn.

Chức năng tiết kiệm năng lượng: Tự động điều chỉnh điện áp và tần số đầu ra để giảm thiểu tổn thất điện năng.

Chức năng chạy JOG: Cho phép người dùng điều khiển động cơ chạy từng bước nhỏ, hữu ích trong quá trình bảo trì và kiểm tra.

4. Hướng Dẫn Kết Nối Sản Phẩm Biến Tần INVT CHF100A-2R2G/004P-4 Với Phần Mềm

Chuẩn bị:

  • Máy tính cài đặt hệ điều hành Windows (XP/7/8/10).
  • Phần mềm INVT Workshop (tải về từ trang web của INVT hoặc thanhthienphu.vn).
  • Cáp kết nối USB-RS485 hoặc cáp Ethernet (tùy thuộc vào cổng giao tiếp trên biến tần).
  • Biến tần INVT CHF100A-2R2G/004P-4.

Kết nối phần cứng:

Kết nối qua cổng RS485:

  1. Kết nối cáp USB-RS485 vào cổng USB trên máy tính.
  2. Kết nối đầu RS485 của cáp vào cổng COM trên biến tần (thường là các chân A, B hoặc +, -). Chú ý đúng cực tính.
  3. Cài đặt driver cho cáp USB-RS485 (nếu cần).

Kết nối qua cổng Ethernet (nếu có):

  1. Kết nối cáp Ethernet vào cổng Ethernet trên máy tính.
  2. Kết nối đầu còn lại của cáp Ethernet vào cổng Ethernet trên biến tần.
  3. Cấu hình địa chỉ IP cho máy tính và biến tần cùng dải mạng.

Cài đặt phần mềm INVT Workshop:

  1. Chạy file cài đặt phần mềm INVT Workshop.
  2. Làm theo hướng dẫn trên màn hình để hoàn tất quá trình cài đặt.

Kết nối phần mềm với biến tần:

  1. Mở phần mềm INVT Workshop.
  2. Chọn loại biến tần là CHF100A.
  3. Chọn cổng giao tiếp (COM hoặc Ethernet).
  4. Chọn tốc độ truyền (baud rate) phù hợp (thường là 9600 hoặc 115200 bps).
  5. Nhấn nút “Connect” để kết nối với biến tần.
  6. Nếu kết nối thành công, phần mềm sẽ hiển thị thông tin về biến tần.

Sử dụng phần mềm:

  • Giám sát: Theo dõi các thông số hoạt động của biến tần (tần số, điện áp, dòng điện, tốc độ động cơ…).
  • Cấu hình: Thay đổi các thông số cài đặt của biến tần (chế độ điều khiển, tần số, thời gian tăng/giảm tốc…).
  • Điều khiển: Điều khiển biến tần (chạy/dừng, thay đổi tốc độ…).
  • Sao lưu/phục hồi: Sao lưu và phục hồi các thông số cài đặt của biến tần.
  • Chẩn đoán lỗi: Xem các mã lỗi và hướng dẫn khắc phục.

5. Cách Lập Trình Sản Phẩm Biến Tần INVT CHF100A-2R2G/004P-4

Truy cập chế độ lập trình:

  1. Nhấn nút “PRG/ESC” trên bàn phím của biến tần để vào chế độ lập trình.
  2. Sử dụng các nút mũi tên lên/xuống để di chuyển đến nhóm thông số cần thay đổi.
  3. Nhấn nút “DATA/ENT” để vào nhóm thông số đó.

Thay đổi thông số:

  1. Sử dụng các nút mũi tên lên/xuống để di chuyển đến thông số cần thay đổi.
  2. Nhấn nút “DATA/ENT” để vào chế độ chỉnh sửa thông số.
  3. Sử dụng các nút mũi tên lên/xuống để thay đổi giá trị thông số.
  4. Nhấn nút “DATA/ENT” để lưu giá trị mới.

Thoát chế độ lập trình:

Nhấn nút “PRG/ESC” để quay lại màn hình chính.

Các nhóm thông số quan trọng:

F0: Thông số cơ bản:

  • F0.01: Lựa chọn chế độ điều khiển (V/F, SVC).
  • F0.03: Tần số tối đa.
  • F0.04: Tần số cơ bản.
  • F0.12: Thời gian tăng tốc.
  • F0.13: Thời gian giảm tốc.

F1: Thông số động cơ:

  • F1.01: Điện áp định mức của động cơ.
  • F1.02: Dòng điện định mức của động cơ.
  • F1.03: Tần số định mức của động cơ.
  • F1.04: Tốc độ định mức của động cơ.
  • F1.05: Công suất định mức của động cơ.

F2: Thông số điều khiển V/F:

F2.01: Đường cong V/F.

F3: Thông số điều khiển Vector:

  • F3.01: Lựa chọn chế độ điều khiển Vector.
  • F3.03: Độ lợi vòng kín tốc độ.
  • F3.04: Độ lợi vòng kín dòng điện.

F4: Thông số bảo vệ:

  • F4.01: Mức bảo vệ quá dòng.
  • F4.02: Mức bảo vệ quá áp.
  • F4.03: Mức bảo vệ quá nhiệt.

FA: Thông số truyền thông:

  • FA.01: Địa chỉ Modbus.
  • FA.02: Tốc độ truyền.

FE: Thông số hỗ trợ:

FE.00: Chạy/ dừng

Lưu ý:

  • Tham khảo tài liệu hướng dẫn sử dụng của biến tần để biết chi tiết về các thông số và chức năng.
  • Cài đặt các thông số phù hợp với yêu cầu của ứng dụng và thông số của động cơ.
  • Nếu không chắc chắn về cách cài đặt, hãy liên hệ với thanhthienphu.vn để được hỗ trợ.

6. Khắc Phục Một Số Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng Biến Tần INVT CHF100A-2R2G/004P-4

Mã lỗi Nguyên nhân Cách khắc phục
OC1 Quá dòng khi tăng tốc. Kiểm tra tải, giảm thời gian tăng tốc, kiểm tra thông số động cơ, kiểm tra kết nối dây động cơ, kiểm tra điện áp đầu vào.
OC2 Quá dòng khi giảm tốc. Tăng thời gian giảm tốc, kiểm tra tải, kiểm tra thông số động cơ, kiểm tra kết nối dây động cơ.
OC3 Quá dòng khi tốc độ không đổi. Kiểm tra tải, kiểm tra thông số động cơ, kiểm tra kết nối dây động cơ.
OU1 Quá áp khi tăng tốc. Kiểm tra điện áp đầu vào, giảm thời gian tăng tốc, kiểm tra thông số động cơ.
OU2 Quá áp khi giảm tốc. Tăng thời gian giảm tốc, kiểm tra điện áp đầu vào, kiểm tra thông số động cơ.
OU3 Quá áp khi tốc độ không đổi. Kiểm tra điện áp đầu vào, kiểm tra thông số động cơ.
OH Quá nhiệt. Kiểm tra quạt làm mát, kiểm tra nhiệt độ môi trường, kiểm tra tải, giảm tần suất khởi động/dừng.
LU Điện áp thấp. Kiểm tra điện áp đầu vào, kiểm tra kết nối dây nguồn.
EF Lỗi bên ngoài. Kiểm tra tín hiệu đầu vào, kiểm tra các thiết bị ngoại vi.
CE Lỗi truyền thông. Kiểm tra kết nối cáp truyền thông, kiểm tra cài đặt truyền thông, kiểm tra thiết bị truyền thông.

7. Liên Hệ Thanhthienphu.vn Để Được Tư Vấn Về Biến Tần INVT CHF100A-2R2G/004P-4

Bạn Đang Cần Giải Pháp Điều Khiển Động Cơ Tối Ưu?

Hãy Để Thanhthienphu.vn Giúp Bạn!

Chúng tôi hiểu rằng, việc lựa chọn biến tần phù hợp là một quyết định quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất và chi phí vận hành của hệ thống. Với kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực cung cấp thiết bị điện công nghiệp, thanhthienphu.vn tự tin mang đến cho bạn:

  • Tư vấn chuyên sâu: Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm của chúng tôi sẽ lắng nghe nhu cầu của bạn, phân tích yêu cầu kỹ thuật và đưa ra giải pháp tối ưu nhất.
  • Sản phẩm chính hãng: Chúng tôi cam kết cung cấp biến tần INVT CHF100A-2R2G/004P-4 chính hãng, chất lượng cao, đầy đủ giấy tờ chứng nhận.
  • Giá cả cạnh tranh: Chúng tôi luôn nỗ lực mang đến cho bạn mức giá tốt nhất, cùng nhiều chương trình ưu đãi hấp dẫn.
  • Dịch vụ hậu mãi chu đáo: Chúng tôi không chỉ bán sản phẩm, mà còn đồng hành cùng bạn trong suốt quá trình sử dụng, hỗ trợ kỹ thuật, bảo hành, bảo trì tận tình.

Đừng ngần ngại liên hệ với thanhthienphu.vn ngay hôm nay để được tư vấn miễn phí:

  • Hotline: 08.12.77.88.99
  • Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh.
  • Website: thanhthienphu.vn

Thanhthienphu.vn – Nơi bạn trao gửi niềm tin, chúng tôi trao bạn giải pháp!

Thông số kỹ thuật CHF100A-2R2G-004P-4

Mã sản phẩm CHF100A-2R2G-004P-4
Thông số CHF100A inverter 3AC 380V 2.2kW, input 5.8A, output 5A
Kích thước
Khối lượng
Hãng sản xuất INVT
Xuất xứ China
Bảo hành Bảo hành chính hãng 24 tháng

Download tài liệu Biến tần INVT CHF100A

INVERTER CHF100A Catalogue

Thông tin bổ sung

Định mức dòng vào5.8A
Định mức dòng ra5A
SizeB

Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm

2 đánh giá cho CHF100A-2R2G/004P-4 Biến tần INVT 3AC 380V 2.2kW

5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 2 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá CHF100A-2R2G/004P-4 Biến tần INVT 3AC 380V 2.2kW
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    1. Trần Thanh Bình Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm này tốt hơn so với các sản phẩm trước tôi từng dùng!

    2. Nguyễn Đức Thành Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Chất lượng hoàn hảo, chắc chắn sẽ giới thiệu bạn bè!

    Sản phẩm cùng phân khúc

    Sản phẩm đã xem

    Bạn chưa xem sản phẩm nào.