CHF100A-055G/075P-4 Biến tần INVT 3AC 380V 55/75kW, giải pháp truyền động vượt trội, mang đến khả năng kiểm soát động cơ mạnh mẽ, chính xác và hiệu quả, nâng tầm hệ thống sản xuất của bạn.
Thanhthienphu.vn tự hào là nhà cung cấp biến tần INVT chính hãng, đồng hành cùng các kỹ sư, doanh nghiệp kiến tạo những giá trị bền vững, sẵn sàng đáp ứng mọi thách thức trong kỷ nguyên tự động hóa.
1. Giới thiệu chung về Biến tần CHF100A-055G/075P-4
Trong bối cảnh nền công nghiệp 4.0 đang phát triển mạnh mẽ, việc tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm năng lượng trở thành yếu tố then chốt để doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh. Biến tần, với vai trò là “trái tim” của hệ thống truyền động, đóng góp quan trọng vào việc hiện thực hóa mục tiêu này.
CHF100A-055G/075P-4, sản phẩm nổi bật của INVT – một trong những tập đoàn hàng đầu thế giới về công nghệ biến tần và tự động hóa – chính là giải pháp mà các kỹ sư, nhà quản lý kỹ thuật và chủ doanh nghiệp đang tìm kiếm.
Sản phẩm không chỉ đáp ứng các yêu cầu khắt khe về kỹ thuật mà còn mang đến sự an tâm, tin cậy và hiệu quả kinh tế vượt trội. Với dải công suất 55kW (chế độ tải nặng G) và 75kW (chế độ tải nhẹ P), biến tần này phù hợp với nhiều ứng dụng đa dạng trong các ngành công nghiệp khác nhau.
2. Thông tin chi tiết về sản phẩm CHF100A-055G/075P-4 Biến tần INVT
Để giúp quý khách hàng có cái nhìn tổng quan và chi tiết nhất về sản phẩm, thanhthienphu.vn xin giới thiệu bảng thông số kỹ thuật của CHF100A-055G/075P-4, đồng thời so sánh với một số dòng biến tần tương đương trên thị trường:
Thông số kỹ thuật | CHF100A-055G/075P-4 | Một số dòng biến tần tương đương (Ví dụ) | Ghi chú |
---|---|---|---|
Model | CHF100A-055G/075P-4 | VD: Siemens Sinamics G120, ABB ACS580 | Tên model sản phẩm |
Hãng sản xuất | INVT | Siemens, ABB, Schneider, … | Thương hiệu của biến tần |
Điện áp đầu vào | 3 pha 380VAC ± 15% | 3 pha 380VAC ± 10-20% | Dải điện áp đầu vào cho phép |
Tần số đầu vào | 50/60Hz ± 5% | 50/60Hz ± 5% | Tần số lưới điện |
Công suất định mức (G/P) | 55kW (Tải nặng) / 75kW (Tải nhẹ) | Tương đương | Công suất định mức cho hai chế độ tải khác nhau |
Dòng điện định mức (G/P) | 110A/150A | Tương đương | Dòng điện định mức tương ứng với công suất |
Dải tần số đầu ra | 0-400Hz | 0-400Hz hoặc cao hơn | Dải tần số có thể điều chỉnh được |
Khả năng quá tải | 150% trong 60 giây, 180% trong 10 giây, 200% trong 1 giây | Tương đương hoặc khác | Khả năng chịu quá tải trong thời gian ngắn |
Chế độ điều khiển | V/F, SVC (Sensorless Vector Control), FVC (Flux Vector Control) | V/F, Vector Control, Direct Torque Control (DTC) | Các phương pháp điều khiển động cơ |
Cấp bảo vệ | IP20 | IP20, IP55, IP66 | Mức độ bảo vệ chống bụi và nước |
Truyền thông | Modbus RTU (RS485) | Modbus, Profibus, Profinet, Ethernet/IP, … | Các giao thức truyền thông hỗ trợ |
Nhiệt độ môi trường làm việc | -10°C đến +40°C | -10°C đến +40/50°C | Phạm vi nhiệt độ môi trường cho phép |
Độ ẩm môi trường làm việc | ≤95% RH (không ngưng tụ) | ≤95% RH | Độ ẩm môi trường cho phép |
Kích thước (R x C x S) (mm) | 350 x 600 x 300 (Ví dụ) | Tùy thuộc vào model | Kích thước vật lý của biến tần |
Trọng lượng (kg) | ~50kg (Ví dụ) | Tùy thuộc vào model | Khối lượng của biến tần |
Ứng dụng | Bơm, quạt, máy nén khí, băng tải, máy công cụ, … | Tương tự | Các loại máy móc, thiết bị có thể sử dụng biến tần này |
3. Cấu tạo sản phẩm Biến Tần INVT CHF100A-055G/075P-4
Để hiểu rõ hơn về cách thức hoạt động và độ tin cậy của CHF100A-055G/075P-4, chúng ta hãy cùng khám phá cấu tạo chi tiết của sản phẩm này. Mỗi bộ phận, linh kiện đều được INVT lựa chọn và kiểm tra kỹ lưỡng, đảm bảo chất lượng và hiệu suất tối ưu:
Khối công suất (Power Module):
- IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistor): Sử dụng IGBT thế hệ mới nhất, hiệu suất cao, giảm thiểu tổn hao năng lượng, tăng độ bền.
- Diode chỉnh lưu: Chuyển đổi điện áp AC thành DC, đảm bảo dòng điện ổn định cho mạch công suất.
- Tụ điện DC (DC Bus Capacitor): Lưu trữ năng lượng, làm phẳng điện áp DC, cung cấp năng lượng tức thời cho tải.
- Điện trở xả (Braking Resistor): (Tùy chọn) Tiêu tán năng lượng dư thừa khi động cơ giảm tốc, bảo vệ biến tần.
Khối điều khiển (Control Module):
- Bộ vi xử lý (Microprocessor/DSP): Xử lý tín hiệu, tính toán và điều khiển các thông số hoạt động của biến tần.
- Mạch giao tiếp (Communication Interface): Hỗ trợ các giao thức truyền thông như Modbus RTU, cho phép kết nối và điều khiển từ xa.
- Mạch bảo vệ (Protection Circuit): Bảo vệ quá dòng, quá áp, quá nhiệt, mất pha, ngắn mạch, … đảm bảo an toàn cho hệ thống.
- Màn hình hiển thị và bàn phím: Giao diện người dùng để cài đặt, theo dõi và điều khiển biến tần.
Khối làm mát (Cooling System):
- Quạt tản nhiệt: Làm mát các linh kiện công suất, đảm bảo hoạt động ổn định trong môi trường nhiệt độ cao.
- Tấm tản nhiệt (Heatsink): Tăng diện tích tiếp xúc, giúp tản nhiệt hiệu quả hơn.
Vỏ máy:
- Chất liệu: Thép sơn tĩnh điện hoặc nhựa ABS cao cấp, chống va đập, chống ăn mòn.
- Thiết kế: Gọn nhẹ, dễ dàng lắp đặt và bảo trì.
4. Các tính năng chính của sản phẩm CHF100A-055G/075P-4
CHF100A-055G/075P-4 không chỉ là một biến tần thông thường, mà còn là một giải pháp toàn diện với nhiều tính năng tiên tiến, mang lại lợi ích thiết thực cho người dùng:
Điều khiển Vector không cảm biến (Sensorless Vector Control – SVC):
- Ưu điểm: Điều khiển chính xác tốc độ và mô-men xoắn của động cơ mà không cần cảm biến tốc độ (encoder), giúp giảm chi phí và độ phức tạp của hệ thống.
- Ứng dụng: Lý tưởng cho các ứng dụng không yêu cầu độ chính xác vị trí tuyệt đối như bơm, quạt, băng tải.
Điều khiển Vector vòng kín (Flux Vector Control – FVC):
- Ưu điểm: Điều khiển chính xác tốc độ, mô-men xoắn và vị trí của động cơ, đáp ứng các yêu cầu khắt khe về hiệu suất và độ chính xác.
- Ứng dụng: Phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao như máy công cụ, máy in, thang máy.
Chế độ điều khiển V/F:
- Ưu điểm: Đơn giản, dễ sử dụng, phù hợp với các ứng dụng không yêu cầu cao về điều khiển.
- Ứng dụng: Các ứng dụng tải nhẹ, không thay đổi tốc độ thường xuyên.
Chức năng tự động dò thông số động cơ (Auto-tuning):
- Ưu điểm: Tự động xác định các thông số của động cơ, giúp tối ưu hóa hiệu suất và đơn giản hóa quá trình cài đặt.
- Lợi ích: Tiết kiệm thời gian và công sức cho người dùng, giảm thiểu sai sót trong quá trình cài đặt.
Chức năng bảo vệ toàn diện:
- Bảo vệ: Quá dòng, quá áp, quá nhiệt, mất pha, ngắn mạch, thấp áp, …
- Lợi ích: Đảm bảo an toàn cho hệ thống, tăng tuổi thọ của biến tần và động cơ.
Tích hợp bộ lọc EMC (Electromagnetic Compatibility):
- Ưu điểm: Giảm thiểu nhiễu điện từ, đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn về tương thích điện từ.
- Lợi ích: Giúp hệ thống hoạt động ổn định, không gây ảnh hưởng đến các thiết bị khác.
Hỗ trợ nhiều giao thức truyền thông:
- Modbus RTU (RS485): Giao thức truyền thông phổ biến trong công nghiệp.
- Lợi ích: Dễ dàng kết nối với các hệ thống điều khiển và giám sát trung tâm (PLC, SCADA, HMI).
Chức năng tiết kiệm năng lượng:
- Tối ưu hóa điện áp và dòng điện: Giảm thiểu tổn hao năng lượng, tiết kiệm chi phí điện năng.
- Chế độ ngủ (Sleep Mode): Tự động chuyển sang chế độ tiết kiệm năng lượng khi không hoạt động.
5. Hướng dẫn kết nối sản phẩm với phần mềm
Để khai thác tối đa tiềm năng của CHF100A-055G/075P-4, INVT cung cấp phần mềm chuyên dụng, cho phép người dùng kết nối, cấu hình và giám sát biến tần một cách dễ dàng và hiệu quả:
Phần mềm: INVT Workshop (hoặc phần mềm tương thích khác)
Yêu cầu:
- Máy tính (PC) có cổng USB hoặc cổng COM (RS232/RS485)
- Cáp kết nối (USB-RS485 converter hoặc cáp RS232/RS485)
- Phần mềm INVT Workshop đã được cài đặt trên máy tính
Các bước kết nối:
Kết nối phần cứng:
- Tắt nguồn điện cấp cho biến tần.
- Kết nối cáp truyền thông từ cổng USB hoặc COM của máy tính đến cổng RS485 trên biến tần.
- Bật nguồn điện cho biến tần.
Cài đặt phần mềm:
- Tải phần mềm INVT Workshop từ trang web chính thức của INVT hoặc từ đĩa CD đi kèm sản phẩm.
- Cài đặt phần mềm theo hướng dẫn.
Thiết lập kết nối:
- Mở phần mềm INVT Workshop.
- Chọn cổng COM tương ứng với cổng kết nối trên máy tính.
- Chọn tốc độ baud (baud rate) phù hợp (thường là 9600 hoặc 19200 bps).
- Chọn địa chỉ biến tần (Slave ID) (mặc định thường là 1).
- Nhấn nút “Connect” để thiết lập kết nối.
Sử dụng phần mềm:
- Giám sát: Theo dõi các thông số hoạt động của biến tần (tần số, dòng điện, điện áp, tốc độ, …).
- Cấu hình: Thay đổi các thông số cài đặt của biến tần (chế độ điều khiển, tần số, thời gian tăng/giảm tốc, …).
- Chẩn đoán lỗi: Xem các mã lỗi và thông tin chi tiết về lỗi.
- Sao lưu/Khôi phục: Lưu trữ và khôi phục cấu hình của biến tần.
- Cập nhật firmware: Cập nhật phần mềm điều khiển của biến tần để nâng cao hiệu suất và tính năng.
6. Cách lập trình sản phẩm CHF100A-055G/075P-4
Việc lập trình CHF100A-055G/075P-4 có thể được thực hiện thông qua bàn phím và màn hình tích hợp trên biến tần hoặc thông qua phần mềm INVT Workshop. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cho cả hai phương pháp:
Lập trình bằng bàn phím và màn hình:
Truy cập menu:
- Nhấn nút “PRG” (Program) để vào chế độ lập trình.
- Sử dụng các nút mũi tên lên/xuống để di chuyển qua các nhóm thông số (Function Code Groups).
- Sử dụng nút “DATA/ENT” (Enter) để chọn nhóm thông số và vào chế độ chỉnh sửa.
Thay đổi thông số:
- Sử dụng các nút mũi tên lên/xuống để chọn thông số cần thay đổi.
- Nhấn nút “DATA/ENT” để vào chế độ chỉnh sửa giá trị thông số.
- Sử dụng các nút mũi tên lên/xuống để thay đổi giá trị thông số.
- Nhấn nút “DATA/ENT” để lưu giá trị mới.
- Nhấn nút “PRG” để thoát khỏi chế độ chỉnh sửa thông số.
Thoát chế độ lập trình:
Nhấn và giữ nút “PRG” trong vài giây để thoát khỏi chế độ lập trình.
Lập trình bằng phần mềm INVT Workshop:
Kết nối biến tần với máy tính: (Xem hướng dẫn ở phần trên)
Mở phần mềm INVT Workshop:
Chọn “Parameter Setting” (Cài đặt thông số):
- Phần mềm sẽ hiển thị danh sách các nhóm thông số và các thông số chi tiết.
- Bạn có thể thay đổi giá trị của các thông số bằng cách nhấp đúp vào thông số đó và nhập giá trị mới.
- Sau khi thay đổi xong, nhấn nút “Write” (Ghi) để lưu các thay đổi vào biến tần.
Một số thông số quan trọng cần lưu ý:
- P0.01 (Control Mode): Chọn chế độ điều khiển (V/F, SVC, FVC).
- P0.03 (Frequency Source): Chọn nguồn đặt tần số (bàn phím, tín hiệu analog, truyền thông).
- P0.04 (Maximum Frequency): Đặt tần số tối đa.
- P0.06/P0.07 (Acceleration/Deceleration Time): Đặt thời gian tăng/giảm tốc.
- P2 (Motor Parameters): Cài đặt các thông số động cơ (công suất, điện áp, dòng điện, tốc độ, số cực).
- F (Fault Codes): Xem mã lỗi
Ví dụ: Cài đặt biến tần cho ứng dụng bơm:
- Chế độ điều khiển: V/F (P0.01 = 0)
- Nguồn đặt tần số: Tín hiệu analog 0-10V (P0.03 = 1)
- Tần số tối đa: 50Hz (P0.04 = 50.00)
- Thời gian tăng/giảm tốc: 10 giây (P0.06 = P0.07 = 10.0)
- Thông số động cơ: Nhập theo thông số trên nhãn động cơ.
7. Khắc phục một số lỗi thường gặp trên Biến tần CHF100A-055G/075P-4
Trong quá trình vận hành, biến tần có thể gặp một số lỗi do nhiều nguyên nhân khác nhau. Dưới đây là một số lỗi thường gặp và cách khắc phục:
Mã lỗi | Mô tả lỗi | Nguyên nhân có thể | Cách khắc phục |
---|---|---|---|
OC1 | Quá dòng khi tăng tốc | Tải quá lớn, thời gian tăng tốc quá ngắn, thông số động cơ không chính xác. | Kiểm tra tải, tăng thời gian tăng tốc, kiểm tra và cài đặt lại thông số động cơ. |
OC2 | Quá dòng khi giảm tốc | Thời gian giảm tốc quá ngắn, có tải phản hồi năng lượng về biến tần. | Tăng thời gian giảm tốc, sử dụng điện trở xả (nếu cần). |
OC3 | Quá dòng khi chạy ổn định | Tải quá lớn, điện áp lưới không ổn định, động cơ bị kẹt. | Kiểm tra tải, kiểm tra điện áp lưới, kiểm tra động cơ. |
OV1 | Quá áp khi tăng tốc | Điện áp lưới quá cao, thông số động cơ không chính xác. | Kiểm tra điện áp lưới, kiểm tra và cài đặt lại thông số động cơ. |
OV2 | Quá áp khi giảm tốc | Thời gian giảm tốc quá ngắn, có tải phản hồi năng lượng về biến tần, điện áp lưới quá cao. | Tăng thời gian giảm tốc, sử dụng điện trở xả (nếu cần), kiểm tra điện áp lưới. |
OV3 | Quá áp khi chạy ổn định | Điện áp lưới quá cao. | Kiểm tra điện áp lưới. |
LU | Thấp áp | Điện áp lưới quá thấp, mất pha. | Kiểm tra điện áp lưới, kiểm tra kết nối nguồn. |
OH | Quá nhiệt | Nhiệt độ môi trường quá cao, quạt tản nhiệt bị hỏng, thông gió kém. | Kiểm tra nhiệt độ môi trường, kiểm tra quạt tản nhiệt, đảm bảo thông gió tốt. |
OL1 | Quá tải biến tần | Tải quá lớn so với công suất định mức của biến tần. | Giảm tải hoặc sử dụng biến tần có công suất lớn hơn. |
OL2 | Quá tải động cơ | Tải quá lớn so với công suất định mức của động cơ. | Giảm tải hoặc sử dụng động cơ có công suất lớn hơn. |
EF | Lỗi bên ngoài (External Fault) | Có tín hiệu lỗi từ bên ngoài (ví dụ: công tắc hành trình, cảm biến). | Kiểm tra các thiết bị ngoại vi và kết nối. |
8. Liên hệ thanhthienphu.vn để được tư vấn về Biến Tần INVT CHF100A-055G/075P-4
Nếu quý khách hàng đang tìm kiếm một giải pháp biến tần mạnh mẽ, tin cậy và hiệu quả cho hệ thống truyền động của mình, CHF100A-055G/075P-4 chính là sự lựa chọn hoàn hảo. Và thanhthienphu.vn tự hào là nhà cung cấp uy tín, sẵn sàng đồng hành cùng quý khách trên hành trình chinh phục những đỉnh cao mới.
Tại sao nên chọn thanhthienphu.vn?
- Sản phẩm chính hãng: Cam kết cung cấp biến tần INVT CHF100A-055G/075P-4 chính hãng, đầy đủ giấy tờ chứng nhận chất lượng (CQ) và xuất xứ (CO).
- Giá cả cạnh tranh: Luôn mang đến mức giá tốt nhất thị trường, cùng nhiều chương trình ưu đãi hấp dẫn.
- Dịch vụ chuyên nghiệp: Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm, nhiệt tình, sẵn sàng tư vấn, hỗ trợ kỹ thuật 24/7.
- Giao hàng nhanh chóng: Giao hàng tận nơi trên toàn quốc, đảm bảo đúng tiến độ.
- Bảo hành uy tín: Chế độ bảo hành chính hãng, lâu dài, giúp quý khách an tâm sử dụng sản phẩm.
- Hỗ trợ kỹ thuật tận tâm: Chúng tôi không chỉ bán sản phẩm, mà còn cung cấp giải pháp toàn diện, từ tư vấn lựa chọn, lắp đặt, cài đặt, vận hành đến bảo trì, sửa chữa.
Liên hệ ngay với chúng tôi:
- Hotline: 08.12.77.88.99
- Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh.
- Website: thanhthienphu.vn
Hãy để thanhthienphu.vn giúp bạn biến những thách thức thành cơ hội, đưa doanh nghiệp của bạn bứt phá thành công! Chúng tôi luôn sẵn lòng lắng nghe và đáp ứng mọi nhu cầu của bạn.
Lê Thị Tuyết Mai Đã mua tại thanhthienphu.vn
Dùng được, giá hợp lý, nhưng shop nên gói hàng kỹ hơn!
Vũ Minh Hiếu Đã mua tại thanhthienphu.vn
Sản phẩm dùng tốt, nhưng hộp đựng có vẻ hơi đơn giản.