CHF100A-015G/018P-4 Biến tần INVT 3AC 380V 15/18.5kW, giải pháp điều khiển động cơ vượt trội, mang đến sự ổn định, hiệu quả và tiết kiệm năng lượng tối ưu cho hệ thống máy móc của bạn, là lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi khắt khe.
Thanhthienphu.vn tự hào là nhà cung cấp biến tần INVT chính hãng, đồng hành cùng bạn nâng tầm hiệu suất sản xuất, hướng tới tương lai tự động hóa, tối ưu hóa vận hành, giảm thiểu chi phí.
1. Thông Tin Chi Tiết Về Sản Phẩm CHF100A-015G/018P-4 Biến Tần INVT 3AC 380V 15/18.5kW
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Model | CHF100A-015G/018P-4 |
Hãng sản xuất | INVT |
Điện áp đầu vào | 3 pha 380V (-15% ~ +10%) |
Điện áp đầu ra | 3 pha 0-380V |
Công suất | 15kW (chế độ tải nặng G) / 18.5kW (chế độ tải thường P) |
Dải tần số đầu ra | 0.00 – 400.00 Hz |
Khả năng quá tải | 150% dòng định mức trong 60 giây, 180% trong 10 giây, 200% trong 1 giây (chế độ G) 120% dòng định mức trong 60 giây (chế độ P) |
Chế độ điều khiển | Điều khiển V/F, điều khiển vector vòng hở (SVC), điều khiển vector vòng kín (FVC) |
Chức năng bảo vệ | Bảo vệ quá dòng, quá áp, thấp áp, quá nhiệt, mất pha, lỗi chạm đất, lỗi truyền thông… |
Cấp bảo vệ | IP20 |
Nhiệt độ môi trường làm việc | -10°C đến +40°C (không ngưng tụ) |
Độ ẩm môi trường làm việc | 5% đến 95% (không ngưng tụ) |
Giao thức truyền thông | Modbus RTU (RS485) |
Ứng dụng | Bơm, quạt, băng tải, máy nén khí, máy công cụ, thang máy, cẩu trục, máy dệt, máy đóng gói, máy chế biến thực phẩm, và nhiều ứng dụng công nghiệp khác. |
2. Cấu Tạo Sản Phẩm CHF100A-015G/018P-4
Biến tần CHF100A-015G/018P-4 được cấu tạo từ các thành phần chính sau:
- Khối chỉnh lưu (Rectifier): Chuyển đổi điện áp xoay chiều (AC) từ lưới điện thành điện áp một chiều (DC). Khối chỉnh lưu của CHF100A-015G/018P-4 sử dụng các diode hoặc thyristor chất lượng cao, đảm bảo hiệu suất chuyển đổi cao và độ tin cậy.
- Khối nghịch lưu (Inverter): Chuyển đổi điện áp một chiều (DC) từ khối chỉnh lưu thành điện áp xoay chiều (AC) có tần số và biên độ có thể điều chỉnh được để cung cấp cho động cơ. CHF100A-015G/018P-4 sử dụng công nghệ IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistor) tiên tiến, cho phép đóng cắt nhanh, giảm tổn thất điện năng và nâng cao hiệu suất.
- Khối điều khiển (Control Unit): Bộ não của biến tần, thực hiện các chức năng điều khiển, giám sát và bảo vệ. Khối điều khiển của CHF100A-015G/018P-4 sử dụng bộ vi xử lý mạnh mẽ, cho phép thực hiện các thuật toán điều khiển phức tạp như điều khiển vector, điều khiển V/F, đảm bảo động cơ hoạt động chính xác và ổn định.
- Mạch lọc (Filter): Giảm thiểu nhiễu điện từ (EMI) và sóng hài, đảm bảo biến tần hoạt động ổn định và không gây ảnh hưởng đến các thiết bị khác trong hệ thống.
- Hệ thống làm mát (Cooling System): Tản nhiệt cho các linh kiện bên trong biến tần, đảm bảo biến tần hoạt động ổn định trong dải nhiệt độ cho phép. CHF100A-015G/018P-4 sử dụng quạt làm mát hiệu suất cao, kết hợp với tản nhiệt bằng nhôm, giúp tản nhiệt hiệu quả và kéo dài tuổi thọ thiết bị.
- Bàn phím và màn hình hiển thị (Keypad and Display): Giao diện người dùng, cho phép cài đặt thông số, theo dõi trạng thái hoạt động và hiển thị các thông báo lỗi. CHF100A-015G/018P-4 có bàn phím trực quan, dễ sử dụng và màn hình LCD hiển thị rõ ràng các thông tin cần thiết.
- Các cổng kết nối (Communication Ports): Cho phép kết nối biến tần với các thiết bị ngoại vi như máy tính, PLC, HMI, để điều khiển, giám sát và thu thập dữ liệu. CHF100A-015G/018P-4 hỗ trợ giao thức truyền thông Modbus RTU (RS485), dễ dàng tích hợp vào hệ thống tự động hóa.
3. Các Tính Năng Chính Của Sản Phẩm CHF100A-015G/018P-4
- Điều khiển đa chế độ: CHF100A-015G/018P-4 hỗ trợ cả điều khiển V/F (phù hợp cho các ứng dụng tải nhẹ như bơm, quạt) và điều khiển vector (cho các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác cao và mô-men khởi động lớn như máy công cụ, cẩu trục).
- Điều khiển vòng kín/vòng hở: Hỗ trợ cả hai chế độ điều khiển vòng kín (sử dụng encoder phản hồi tốc độ) và vòng hở (không cần encoder), giúp bạn linh hoạt lựa chọn cấu hình phù hợp với ứng dụng.
- Tích hợp bộ điều khiển PID: Cho phép điều khiển chính xác các đại lượng như áp suất, lưu lượng, nhiệt độ…
- Chức năng tự động dò thông số động cơ (Auto-tuning): Giúp đơn giản hóa quá trình cài đặt, tối ưu hóa hiệu suất hoạt động của động cơ.
- Chức năng bảo vệ toàn diện: Bảo vệ động cơ và biến tần khỏi các sự cố như quá dòng, quá áp, quá nhiệt, mất pha, lỗi chạm đất…
- Hỗ trợ nhiều giao thức truyền thông: Modbus RTU (RS485) giúp dễ dàng kết nối với các hệ thống điều khiển và giám sát.
- Khả năng hoạt động trong môi trường khắc nghiệt: Thiết kế chắc chắn, chịu được nhiệt độ cao, độ ẩm cao, bụi bẩn.
- Chế Độ Tải Đa Dạng: Chế Độ G (Tải Nặng) Và Chế Độ P (Tải Thường): Linh hoạt chuyển đổi giữa 2 chế độ cho phép người dùng sử dụng biến tần với nhiều mục đích khác nhau
- Chức năng tiết kiệm năng lượng: Tự động điều chỉnh điện áp và tần số để tối ưu hóa hiệu suất sử dụng điện của động cơ.
4. Hướng Dẫn Kết Nối Sản Phẩm CHF100A-015G/018P-4 Với Phần Mềm
Để kết nối CHF100A-015G/018P-4 với phần mềm, bạn cần chuẩn bị:
- Máy tính có cài đặt phần mềm INVT Workshop (có thể tải về từ trang web của INVT hoặc thanhthienphu.vn).
- Cáp kết nối RS485 (USB to RS485 converter).
- Biến tần CHF100A-015G/018P-4.
Các bước thực hiện:
Kết nối phần cứng:
- Kết nối cổng RS485 trên biến tần (thường là các chân A, B) với cổng RS485 trên bộ chuyển đổi USB to RS485.
- Kết nối bộ chuyển đổi USB to RS485 với cổng USB trên máy tính.
Cài đặt driver cho bộ chuyển đổi USB to RS485: (Nếu cần thiết)
Nếu máy tính không tự động nhận diện bộ chuyển đổi, bạn cần cài đặt driver tương ứng. Driver thường được cung cấp kèm theo bộ chuyển đổi hoặc có thể tải về từ trang web của nhà sản xuất.
Cài đặt thông số truyền thông trên biến tần:
Truy cập vào menu cài đặt thông số truyền thông trên biến tần (thường là các thông số P07.xx).
Cài đặt các thông số sau:
- Địa chỉ Modbus (P07.00): Đặt địa chỉ Modbus cho biến tần (ví dụ: 1).
- Tốc độ baud (P07.01): Chọn tốc độ baud phù hợp (ví dụ: 9600, 19200, 38400…).
- Kiểu parity (P07.02): Chọn kiểu parity phù hợp (ví dụ: None, Even, Odd).
- Số bit stop (P07.03): Chọn số bit stop phù hợp (ví dụ: 1).
Khởi động phần mềm INVT Workshop:
- Mở phần mềm INVT Workshop trên máy tính.
- Chọn loại biến tần (CHF100A).
- Chọn cổng COM tương ứng với bộ chuyển đổi USB to RS485.
- Cài đặt các thông số truyền thông trên phần mềm (địa chỉ Modbus, tốc độ baud, kiểu parity, số bit stop) giống với cài đặt trên biến tần.
Kết nối:
- Nhấn nút “Connect” trên phần mềm.
- Nếu kết nối thành công, phần mềm sẽ hiển thị trạng thái “Online” và bạn có thể bắt đầu giám sát, điều khiển và cài đặt biến tần.
Lưu ý:
- Đảm bảo rằng tất cả các kết nối được thực hiện chính xác và chắc chắn.
- Tham khảo tài liệu hướng dẫn sử dụng của biến tần và phần mềm để biết thêm chi tiết.
5. Cách Lập Trình Sản Phẩm CHF100A-015G/018P-4
Việc lập trình CHF100A-015G/018P-4 có thể được thực hiện thông qua bàn phím và màn hình hiển thị trên biến tần hoặc thông qua phần mềm INVT Workshop. Dưới đây là hướng dẫn lập trình cơ bản thông qua bàn phím:
Truy cập vào chế độ lập trình:
- Nhấn nút “PRG” (Program) để vào chế độ lập trình.
- Màn hình sẽ hiển thị nhóm thông số đầu tiên (ví dụ: P00).
Chọn nhóm thông số:
- Sử dụng các nút “▲” (Up) và “▼” (Down) để di chuyển giữa các nhóm thông số (P00, P01, P02…).
- Nhấn nút “SET” để chọn nhóm thông số cần cài đặt.
Chọn thông số:
- Sử dụng các nút “▲” (Up) và “▼” (Down) để di chuyển giữa các thông số trong nhóm.
- Nhấn nút “SET” để chọn thông số cần cài đặt.
Thay đổi giá trị thông số:
- Sử dụng các nút “◄” (Left), “►” (Right), “▲” (Up) và “▼” (Down) để thay đổi giá trị thông số.
- Nhấn nút “SET” để lưu giá trị mới.
Thoát khỏi chế độ lập trình:
Nhấn nút “PRG” để quay lại chế độ hiển thị thông thường.
Một số thông số quan trọng cần cài đặt:
- P00.01 (Chế độ điều khiển): Chọn chế độ điều khiển V/F (0) hoặc điều khiển vector (1).
- P00.03 (Nguồn lệnh chạy): Chọn nguồn lệnh chạy từ bàn phím (0), terminal (1) hoặc truyền thông (2).
- P00.04 (Nguồn tần số chính): Chọn nguồn tần số chính từ bàn phím (0), terminal (1), truyền thông (2) hoặc các nguồn khác.
- P01 (Thông số động cơ): Cài đặt các thông số của động cơ như công suất, điện áp, dòng điện, tần số định mức, tốc độ định mức…
- P02 (Thông số vận hành): Cài đặt các thông số vận hành như thời gian tăng tốc, thời gian giảm tốc, tần số tối đa, tần số tối thiểu…
- P07 (Thông số truyền thông): Cài đặt các thông số truyền thông như địa chỉ Modbus, tốc độ baud, kiểu parity, số bit stop…
Lưu ý:
- Tham khảo tài liệu hướng dẫn sử dụng của biến tần để biết ý nghĩa và phạm vi giá trị của từng thông số.
- Cài đặt thông số phù hợp với ứng dụng và động cơ của bạn.
- Nếu không chắc chắn, hãy liên hệ với thanhthienphu.vn để được hỗ trợ.
6. Khắc Phục Một Số Lỗi Thường Gặp Trên Biến Tần CHF100A-015G/018P-4
Dưới đây là một số lỗi thường gặp trên CHF100A-015G/018P-4 và cách khắc phục:
OC (Overcurrent – Quá dòng):
- Nguyên nhân: Động cơ bị quá tải, kẹt tải, ngắn mạch đầu ra, thời gian tăng tốc quá ngắn.
- Khắc phục: Kiểm tra tải, kiểm tra dây dẫn đầu ra, tăng thời gian tăng tốc, giảm tần số đầu ra.
OV (Overvoltage – Quá áp):
- Nguyên nhân: Điện áp lưới quá cao, thời gian giảm tốc quá ngắn, hãm tái sinh không đủ.
- Khắc phục: Kiểm tra điện áp lưới, tăng thời gian giảm tốc, lắp thêm điện trở xả.
UV (Undervoltage – Thấp áp):
- Nguyên nhân: Điện áp lưới quá thấp, mất pha.
- Khắc phục: Kiểm tra điện áp lưới, kiểm tra cầu chì, aptomat.
OH (Overheat – Quá nhiệt):
- Nguyên nhân: Nhiệt độ môi trường quá cao, quạt làm mát bị hỏng, tản nhiệt bị bẩn.
- Khắc phục: Cải thiện thông gió, vệ sinh quạt và tản nhiệt, giảm tải.
EF (External Fault – Lỗi bên ngoài):
- Nguyên nhân: Lỗi từ các thiết bị ngoại vi như cảm biến, công tắc hành trình…
- Khắc phục: Kiểm tra các thiết bị ngoại vi và kết nối.
CE (Communication Error – Lỗi truyền thông):
- Nguyên nhân: Lỗi kết nối cáp, cài đặt thông số truyền thông sai, nhiễu điện từ.
- Khắc phục: Kiểm tra cáp kết nối, kiểm tra cài đặt thông số truyền thông, sử dụng cáp chống nhiễu.
7. Liên Hệ Thanh Thiên Phú Để Được Tư Vấn
Bạn đã sẵn sàng để “nâng cấp” hệ thống máy móc của mình với CHF100A-015G/018P-4 Biến tần INVT 3AC 380V 15/18.5kW? Hãy để thanhthienphu.vn đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục hiệu suất!
Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm của thanhthienphu.vn luôn sẵn sàng lắng nghe, tư vấn và hỗ trợ bạn:
- Lựa chọn biến tần phù hợp nhất: Với nhu cầu và ứng dụng của bạn.
- Cài đặt và vận hành: Hướng dẫn chi tiết, tận tình.
- Bảo trì, sửa chữa: Nhanh chóng, chuyên nghiệp.
- Giải đáp mọi thắc mắc: 24/7.
Đừng ngần ngại liên hệ với thanhthienphu.vn ngay hôm nay:
- Hotline: 08.12.77.88.99
- Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh.
- Website: thanhthienphu.vn
Thanh Thiên Phú – Đối tác tin cậy của bạn trong lĩnh vực tự động hóa công nghiệp!
Nguyễn Thanh Hải Đã mua tại thanhthienphu.vn
Hàng chất lượng, cảm giác cầm rất chắc tay, rất thích!
Trần Thị Mỹ Linh Đã mua tại thanhthienphu.vn
Sản phẩm này khá tốt, nhưng nếu cải thiện hơn chút thì hoàn hảo!