6SL3211-0KB15-5UA1 – Biến tần G110 0.55kW 1 Pha 230V Siemens

2,233,000 

* Giá trên website là giá tham khảo, giá hiện tại sẽ có thay đổi. Vui lòng liên hệ Hotline để được báo giá chính xác
* Giá trên chưa bao gồm chi phí lắp đặt và thi công

5.0 (2 đánh giá) Đã bán 10k
Còn hàng
  • SKU: 6SL3211-0KB15-5UA1
  • Thông số kỹ thuật: SINAMICS G110-CPM110 AC Drive, unfiltered 200-240 V 1 AC+10/-10% 47-63 Hz analog input CT: 0.55 kW; VT: 0.55 kW CT overload: 150% 60 s 150x 90x 101 (HxWxD) IP20; with flat heat sink; only for cooling plate installation ambient temperature -10+50 °C without BOP without RS-485 interface
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Thông số kỹ thuật 6SL3211-0KB15-5UA1

Thông số kỹ thuật Giá trị
Mã sản phẩm 6SL3211-0KB15-5UA1
Dòng sản phẩm SINAMICS G110
Điện áp nguồn cung cấp 1 pha 200 V đến 240 V AC
Tần số nguồn cung cấp 47 Hz đến 63 Hz
Công suất định mức 0.55 Kilowatt
Dòng điện ngõ ra định mức 3 Ampere
Tần số ngõ ra 0 Hz đến 650 Hz
Khả năng quá tải 150 phần trăm dòng điện ngõ ra định mức trong 60 giây
Số lượng ngõ vào analog 1
Số lượng ngõ vào số 3
Số lượng ngõ ra relay 1 (Tiếp điểm thường mở)
Cấp bảo vệ IP20
Bộ lọc EMC tích hợp Không có (unfiltered)
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) 90 Milimét x 173 Milimét x 131 Milimét
Nhiệt độ môi trường hoạt động 0 độ C đến 50 độ C

Download tài liệu biến tần G110

Sinamics G110 Catalogue

Mô tả sản phẩm

6SL3211-0KB15-5UA1 – Biến tần G110 0.55kW 1 Pha 230V chính là chìa khóa mở ra kỷ nguyên mới về hiệu quả vận hành và điều khiển động cơ linh hoạt cho các ứng dụng công nghiệp cơ bản, một sản phẩm tinh hoa từ Siemens được phân phối chính hãng tại thanhthienphu.vn.

Thiết bị điều khiển tốc độ động cơ Siemens 0.55kW này mang đến giải pháp toàn diện, giúp bạn nâng cấp hệ thống, tối ưu hóa quy trình sản xuất và gia tăng sức mạnh cạnh tranh trên thị trường đầy biến động.

1. Cấu tạo sản phẩm 6SL3211-0KB15-5UA1

  • Ngõ vào nguồn (L, N/L1, L2): Nhận nguồn điện lưới 1 pha 230V.
  • Ngõ ra động cơ (U, V, W): Cung cấp nguồn 3 pha với tần số và điện áp thay đổi cho động cơ.
  • Ngõ vào/ra điều khiển (Control Terminals): Bao gồm các chân cho ngõ vào Digital (DI), ngõ vào Analog (AI), ngõ ra Relay (DO), và các chân nguồn phụ cho cảm biến.
  • Cổng giao tiếp RS485 (tùy chọn): Cho phép kết nối với PLC hoặc HMI qua giao thức USS.
  • Màn hình BOP tích hợp: Giúp cài đặt thông số cơ bản và theo dõi trạng thái hoạt động trực tiếp trên biến tần.
  • Mạch chỉnh lưu (Rectifier): Chuyển đổi điện áp AC ngõ vào thành DC.
  • Mạch DC Link: Bao gồm tụ điện dung lượng lớn để lưu trữ và ổn định điện áp DC.
  • Mạch nghịch lưu (Inverter): Sử dụng các linh kiện bán dẫn công suất cao (IGBT) để biến đổi điện áp DC thành AC 3 pha với tần số và biên độ mong muốn, cấp cho động cơ.
  • Mạch điều khiển (Control Board): Vi xử lý trung tâm thực hiện các thuật toán điều khiển, xử lý tín hiệu vào/ra, giao tiếp và thực hiện các chức năng bảo vệ.
  • Bộ lọc EMC: Giảm nhiễu điện từ phát ra từ biến tần, đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn về tương thích điện từ.

2. Các tính năng chính của sản phẩm 6SL3211-0KB15-5UA1

  • Điều khiển tốc độ chính xác và linh hoạt: Cung cấp nhiều chế độ điều khiển như V/f tuyến tính (phù hợp cho tải mô-men không đổi như băng tải), V/f bình phương (tối ưu cho tải bơm, quạt giúp tiết kiệm năng lượng), và Flux Current Control (FCC – cải thiện đáp ứng động học). Khả năng điều chỉnh tần số ngõ ra từ 0 đến 650 Hz cho phép kiểm soát tốc độ động cơ một cách mượt mà và chính xác trong dải rộng.
  • Tiết kiệm năng lượng hiệu quả: Chế độ điều khiển V/f bình phương tự động giảm điện áp cấp cho động cơ khi tải nhẹ, đặc biệt hiệu quả với ứng dụng bơm và quạt. Chức năng này giúp giảm đáng kể lượng điện năng tiêu thụ so với các phương pháp khởi động trực tiếp hay dùng van tiết lưu, góp phần giảm chi phí vận hành và bảo vệ môi trường. Theo nghiên cứu của Bộ Năng lượng Hoa Kỳ (DOE), việc sử dụng biến tần cho bơm và quạt có thể tiết kiệm từ 20% đến 50% năng lượng tiêu thụ.
  • Khởi động và dừng mềm: Loại bỏ dòng khởi động lớn và sốc cơ khí khi khởi động động cơ trực tiếp. Tính năng này giúp bảo vệ động cơ, hộp số và các cơ cấu cơ khí khác, kéo dài tuổi thọ thiết bị và giảm chi phí bảo trì. Thời gian tăng tốc và giảm tốc có thể điều chỉnh linh hoạt phù hợp với từng ứng dụng cụ thể.
  • Chức năng bảo vệ toàn diện: Tích hợp nhiều chức năng bảo vệ quan trọng như bảo vệ quá dòng, quá áp, thấp áp, quá nhiệt biến tần, quá nhiệt động cơ (qua cảm biến PTC/KTY hoặc tính toán I2t), bảo vệ mất pha ngõ ra, bảo vệ chạm đất. Những tính năng này đảm bảo an toàn cho cả biến tần, động cơ và hệ thống, giảm thiểu rủi ro sự cố và dừng máy ngoài ý muốn.
  • Vận hành và cài đặt đơn giản: Màn hình vận hành cơ bản (BOP) tích hợp sẵn cho phép người dùng dễ dàng cài đặt các thông số cơ bản, theo dõi trạng thái hoạt động và chẩn đoán lỗi mà không cần thiết bị phụ trợ. Siemens còn cung cấp các bộ tham số mặc định (Macro) cho các ứng dụng phổ biến như bơm, quạt, băng tải, giúp quá trình cài đặt ban đầu trở nên nhanh chóng và thuận tiện hơn.
  • Tích hợp bộ lọc EMC Class A: Giảm nhiễu điện từ phát ra, giúp biến tần hoạt động ổn định hơn và không gây ảnh hưởng đến các thiết bị điện tử nhạy cảm khác trong cùng hệ thống. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường công nghiệp yêu cầu cao về tương thích điện từ.
  • Khả năng giao tiếp (Tùy chọn): Có thể mở rộng khả năng giao tiếp qua cổng RS485 với giao thức USS, cho phép tích hợp biến tần vào hệ thống điều khiển lớn hơn thông qua PLC hoặc HMI, thực hiện giám sát và điều khiển tập trung.

3. Hướng dẫn kết nối sản phẩm 6SL3211-0KB15-5UA1 với phần mềm

A. Chuẩn bị:

  • Biến tần 6SL3211-0KB15-5UA1: Đảm bảo biến tần đã được cấp nguồn điều khiển (control power).
  • Máy tính: Chạy hệ điều hành Windows tương thích với phần mềm STARTER.
  • Phần mềm STARTER: Tải về miễn phí từ trang web hỗ trợ của Siemens (Siemens Industry Online Support – SIOS). Đảm bảo cài đặt phiên bản phù hợp.
  • Cáp kết nối: Thông thường, G110 không có cổng USB trực tiếp. Bạn cần sử dụng bộ chuyển đổi PC Connection Kit của Siemens (bao gồm cáp USB-RS232 và bộ chuyển đổi RS232-RS485 nếu kết nối qua cổng truyền thông) hoặc một bộ chuyển đổi USB-RS232 tương thích và kết nối vào cổng RS232 trên biến tần (nếu có) hoặc thông qua module giao tiếp phù hợp.

B. Các bước kết nối cơ bản:

Bước 1. Cài đặt phần mềm STARTER: Thực hiện cài đặt phần mềm lên máy tính theo hướng dẫn. Quá trình này có thể mất một ít thời gian tùy thuộc vào cấu hình máy tính.

Bước 2. Kết nối phần cứng:

  • Tắt nguồn biến tần (cả nguồn động lực và nguồn điều khiển).
  • Kết nối cáp từ máy tính (qua bộ chuyển đổi nếu cần) đến cổng giao tiếp phù hợp trên biến tần (thường là cổng RS232 hoặc qua module RS485). Tham khảo tài liệu kỹ thuật của G110 để xác định đúng cổng và chân kết nối.
  • Cấp lại nguồn điều khiển cho biến tần.

Bước 3. Cấu hình kết nối trong STARTER:

  • Mở phần mềm STARTER.
  • Tạo một dự án mới (Project).
  • Thêm một thiết bị mới (Insert single drive unit). Chọn đúng dòng biến tần SINAMICS G110 và phiên bản firmware (nếu biết).
  • Thiết lập giao diện kết nối (PG/PC Interface). Chọn đúng cổng COM ảo được tạo bởi bộ chuyển đổi USB-RS232 và cài đặt thông số truyền thông (baud rate, parity…) phù hợp với cài đặt mặc định của G110 hoặc cài đặt bạn đã cấu hình trước đó trên biến tần.
  • Thực hiện dò tìm thiết bị (Accessible Nodes / Search online) hoặc kết nối trực tiếp (Connect).

Bước 4. Truy cập và làm việc với biến tần:

  • Nếu kết nối thành công, biểu tượng biến tần trong STARTER sẽ chuyển sang trạng thái online.
  • Bạn có thể truy cập vào danh sách thông số (Parameter list), tải thông số từ biến tần lên máy tính (Upload), chỉnh sửa thông số, tải thông số từ máy tính xuống biến tần (Download), thực hiện chẩn đoán lỗi (Diagnostics), sao lưu (Backup), phục hồi (Restore), và sử dụng các công cụ hỗ trợ khác.

4. Cách lập trình sản phẩm 6SL3211-0KB15-5UA1

A. Chuẩn bị:

  • Biến tần 6SL3211-0KB15-5UA1 đã được lắp đặt và kết nối đúng cách với nguồn điện và động cơ.
  • Tài liệu hướng dẫn sử dụng (Manual) của SINAMICS G110 (có thể tải từ Siemens hoặc yêu cầu từ thanhthienphu.vn).

B. Các bước lập trình cơ bản qua BOP:

Bước 1. Truy cập menu thông số: Nhấn nút Fn (Function) trên BOP để chuyển đổi giữa chế độ hiển thị trạng thái và chế độ cài đặt thông số. Màn hình sẽ hiển thị một mã thông số (ví dụ: P0003).

Bước 2. Chọn thông số cần cài đặt: Sử dụng các nút mũi tên lên () / xuống () để di chuyển đến mã thông số mong muốn. Ví dụ, để cài đặt thông số động cơ, bạn cần tìm đến các thông số từ P0304 đến P0311.

Bước 3. Xem/Thay đổi giá trị thông số:

  • Nhấn nút P để xem giá trị hiện tại của thông số đang chọn.
  • Để thay đổi giá trị, nhấn nút P một lần nữa (nếu thông số cho phép thay đổi). Giá trị sẽ nhấp nháy.
  • Sử dụng các nút mũi tên lên () / xuống () để tăng/giảm giá trị đến mức mong muốn. Nhấn giữ để thay đổi nhanh hơn.
  • Nhấn nút P để xác nhận giá trị mới.

Bước 4. Lưu thông số: Sau khi thay đổi các thông số cần thiết, điều quan trọng là phải lưu lại để biến tần ghi nhớ cài đặt sau khi mất điện. Tìm đến thông số P3900, thay đổi giá trị của nó (thường là thành 1 hoặc 3 tùy yêu cầu lưu vào EEPROM) và nhấn P để xác nhận. Chờ quá trình lưu hoàn tất (màn hình hiển thị BUSY hoặc tương tự).

Bước 5. Cài đặt các thông số cơ bản cho ứng dụng băng tải:

1. Reset về mặc định nhà sản xuất (Tùy chọn): Nếu muốn bắt đầu lại, cài P0010 = 30 và P0970 = 1.

2. Chọn Macro ứng dụng (Khuyến nghị): Cài P0010 = 0. Sau đó vào P0015 (Application Macro), chọn giá trị phù hợp (ví dụ, giá trị cho ứng dụng băng tải cơ bản nếu có, hoặc để mặc định).

3. Nhập thông số động cơ: Đây là bước cực kỳ quan trọng để biến tần điều khiển động cơ tối ưu và bảo vệ chính xác.

  • P0304: Điện áp định mức động cơ (V) – Xem trên nhãn động cơ.
  • P0305: Dòng điện định mức động cơ (A) – Xem trên nhãn động cơ.
  • P0307: Công suất định mức động cơ (kW hoặc HP) – Cần cài đúng đơn vị qua P0100.
  • P0308: Hệ số công suất định mức (Cos Phi) – Xem trên nhãn động cơ.
  • P0310: Tần số định mức động cơ (Hz) – Thường là 50Hz hoặc 60Hz.
  • P0311: Tốc độ định mức động cơ (RPM) – Xem trên nhãn động cơ.

4. Cài đặt giới hạn hoạt động:

  • P1080: Tần số tối thiểu (Hz) – Ví dụ: 5 Hz.
  • P1082: Tần số tối đa (Hz) – Ví dụ: 50 Hz hoặc 60 Hz.

5. Cài đặt thời gian tăng/giảm tốc:

  • P1120: Thời gian tăng tốc (Ramp-up time) (s) – Ví dụ: 5 giây.
  • P1121: Thời gian giảm tốc (Ramp-down time) (s) – Ví dụ: 5 giây.

6. Chọn nguồn lệnh chạy/dừng và đặt tốc độ:

  • P0700: Chọn nguồn lệnh điều khiển (ví dụ: 2 = từ terminal DI).
  • P1000: Chọn nguồn đặt tần số (ví dụ: 2 = từ ngõ vào analog AI, 1 = từ chiết áp trên BOP nếu có, hoặc 3 = tần số cố định).
  • Nếu dùng DI để chạy/dừng: Cấu hình chức năng cho DI (ví dụ P0701 = 1 cho DI1 là ON/OFF).
  • Nếu dùng AI để đặt tốc độ: Cấu hình dải tín hiệu cho AI (P0756 đến P0760).

Bước 6. Chạy thử: Sau khi cài đặt xong, cấp lệnh chạy (ví dụ nhấn nút ON nếu cấu hình DI, hoặc xoay chiết áp nếu cấu hình AI) và quan sát hoạt động của động cơ. Tinh chỉnh lại thời gian tăng/giảm tốc hoặc các thông số khác nếu cần.

5. Khắc phục một số lỗi thường gặp trên 6SL3211-0KB15-5UA1

Mã Lỗi Tên Lỗi (Tiếng Anh/Việt) Nguyên Nhân Có Thể Hướng Khắc Phục Gợi Ý
F0001 Overcurrent (Quá dòng) – Thời gian tăng tốc (P1120) quá ngắn.
– Ngắn mạch tại đầu ra biến tần (U, V, W) hoặc trong cuộn dây động cơ.
– Động cơ bị kẹt cơ khí, quá tải nặng.
– Thông số động cơ (P03xx) cài đặt không chính xác.
– Mạch công suất (IGBT) của biến tần bị lỗi.
– Tăng thời gian tăng tốc (P1120).
– Kiểm tra cáp nối từ biến tần đến động cơ, kiểm tra cách điện cuộn dây động cơ (dùng megohmmeter).
– Kiểm tra tình trạng cơ khí của tải, đảm bảo động cơ không bị kẹt.
– Kiểm tra và cài đặt lại chính xác các thông số P0304, P0305, P0307, P0310, P0311 theo nhãn động cơ.
F0002 Overvoltage (Quá áp DC link) – Điện áp nguồn cấp quá cao (> 264V đối với nguồn 230V).
– Thời gian giảm tốc (P1121) quá ngắn, đặc biệt với tải có quán tính lớn, năng lượng trả về DC link quá nhiều.
– Động cơ bị quay bởi tải bên ngoài với tốc độ cao hơn tốc độ đặt.
– Bộ hãm (braking resistor) không được kết nối hoặc lỗi (nếu có sử dụng).
– Kiểm tra điện áp nguồn cấp.
– Tăng thời gian giảm tốc (P1121).
– Kích hoạt chức năng điều khiển Vdc_max (P1240) hoặc sử dụng bộ hãm (nếu tải quán tính lớn).
– Kiểm tra xem có yếu tố bên ngoài nào làm quay động cơ không.
– Kiểm tra điện trở hãm và kết nối (nếu có).
F0003 Undervoltage (Thấp áp DC link) – Điện áp nguồn cấp quá thấp (< 200V đối với nguồn 230V) hoặc bị sụt áp đột ngột.
– Mất pha nguồn cấp (đối với biến tần 3 pha, G110 là 1 pha nên ít gặp hơn do mất pha).
– Cầu chì đầu vào bị đứt hoặc CB bị nhảy.
– Lỗi trong mạch nạp tụ của biến tần.
– Kiểm tra điện áp nguồn cấp, đảm bảo ổn định và nằm trong dải cho phép.
– Kiểm tra cầu chì, CB đầu vào.
– Kiểm tra kết nối dây nguồn L1, L2.
– Nếu lỗi persistent, có thể do phần cứng biến tần, liên hệ thanhthienphu.vn.
F0004 Inverter Overtemperature (Quá nhiệt biến tần) – Nhiệt độ môi trường xung quanh quá cao (> 50°C).
– Lưu thông không khí làm mát bị cản trở (bụi bẩn bám vào tản nhiệt, lắp đặt quá sát nhau không đúng khuyến cáo).
– Biến tần hoạt động ở chế độ quá tải liên tục.
– Tần số đóng cắt (P1800) đặt quá cao.
– Đảm bảo nhiệt độ môi trường trong giới hạn cho phép.
– Vệ sinh bộ phận tản nhiệt, đảm bảo khoảng cách lắp đặt thông thoáng theo khuyến cáo của Siemens.
– Kiểm tra lại tải, đảm bảo công suất biến tần phù hợp.
– Giảm tần số đóng cắt (P1800), lưu ý việc này có thể tăng tiếng ồn động cơ.
F0005 I2t Overload (Quá tải I2t) – Động cơ hoạt động trong tình trạng quá tải kéo dài.
– Thông số dòng định mức động cơ (P0305) hoặc hệ số quá tải (P0640) cài đặt thấp hơn thực tế.
– Cơ cấu cơ khí bị kẹt hoặc tăng ma sát.
– Kiểm tra tải cơ khí, tìm nguyên nhân gây quá tải cho động cơ.
– Kiểm tra và cài đặt lại P0305, P0640 cho phù hợp.
– Cân nhắc chọn động cơ hoặc biến tần có công suất lớn hơn nếu tải thực tế cao.
F0011 Motor Overtemperature (Quá nhiệt động cơ – qua I2t) – Tương tự F0005, biến tần tính toán rằng động cơ bị quá nhiệt dựa trên dòng điện và thời gian hoạt động.
– Điều kiện làm mát động cơ kém (bụi bẩn, nhiệt độ môi trường cao).
– Tương tự F0005.
– Cải thiện điều kiện làm mát cho động cơ.
F0012 Inverter Temp Sensor Lost (Mất tín hiệu cảm biến nhiệt BT) – Cảm biến nhiệt độ bên trong biến tần bị lỗi hoặc mất kết nối. – Lỗi phần cứng. Liên hệ nhà cung cấp hoặc dịch vụ kỹ thuật của thanhthienphu.vn.
F0022 Power Stack Fault (Lỗi khối công suất) – Lỗi phần cứng nghiêm trọng trong khối công suất IGBT. Có thể do ngắn mạch, quá áp đột ngột hoặc hết tuổi thọ linh kiện. – Lỗi phần cứng nghiêm trọng. Không nên cố gắng reset nhiều lần. Liên hệ ngay thanhthienphu.vn để được kiểm tra và sửa chữa/thay thế.
F0052 Power Stack Data Error (Lỗi dữ liệu khối công suất) – Lỗi giao tiếp hoặc dữ liệu giữa bo mạch điều khiển và khối công suất. – Thử tắt nguồn và bật lại biến tần sau vài phút.
– Nếu lỗi tái diễn, liên hệ thanhthienphu.vn.
A0501, A0502, A0503… Warnings (Cảnh báo) Các cảnh báo như quá dòng, quá áp, quá nhiệt… nhưng chưa đến mức gây lỗi dừng máy. Biến tần vẫn hoạt động nhưng cảnh báo người dùng về tình trạng bất thường. – Kiểm tra nguyên nhân tương tự như các lỗi (Fxxxx) tương ứng nhưng ở mức độ nhẹ hơn.
– Cần xử lý sớm để tránh biến tần chuyển sang trạng thái lỗi (Fault).

6. Liên hệ thanhthienphu.vn để được tư vấn

Bạn là kỹ sư điện đang tìm kiếm giải pháp nâng cấp hệ thống cũ kỹ, thiếu hiệu quả? Bạn là quản lý kỹ thuật mong muốn tối ưu hóa dây chuyền sản xuất, giảm chi phí vận hành và đảm bảo an toàn lao động? Hay bạn là chủ doanh nghiệp nhỏ và vừa đang khát khao nâng cao năng lực cạnh tranh bằng công nghệ tự động hóa tiên tiến? 6SL3211-0KB15-5UA1 – Biến tần G110 0.55kW 1 Pha 230V từ Siemens chính là câu trả lời bạn đang tìm kiếm.

Tuy nhiên, việc lựa chọn đúng biến tần và cấu hình phù hợp cho từng ứng dụng cụ thể là yếu tố then chốt để tối đa hóa lợi ích. Đó là lý do vì sao bạn cần một đối tác tin cậy, am hiểu sâu sắc về sản phẩm và luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn. Thanh Thien Phu Trading Co., Ltd tự hào là nhà cung cấp uy tín các thiết bị điện công nghiệp và tự động hóa chính hãng, đặc biệt là các dòng sản phẩm của Siemens tại Việt Nam.

Tại sao nên chọn thanhthienphu.vn?

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Cam kết chất lượng, đầy đủ CO/CQ.
  • Giá cả cạnh tranh: Chính sách giá tốt nhất thị trường.
  • Tồn kho đa dạng: Luôn sẵn sàng đáp ứng nhu cầu của bạn.
  • Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm: Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu, hỗ trợ lựa chọn, cài đặt và khắc phục sự cố tận tình.
  • Dịch vụ hậu mãi chu đáo: Bảo hành chính hãng, hỗ trợ kỹ thuật dài lâu.
  • Giao hàng nhanh chóng: Trên toàn quốc, đặc biệt tại các thành phố lớn và khu công nghiệp.

Liên hệ ngay hôm nay để nhận tư vấn miễn phí và báo giá tốt nhất!

  • Hotline: 08.12.77.88.99 (Hỗ trợ 24/7)
  • Website: thanhthienphu.vn
  • Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh.

Hãy để thanhthienphu.vn trở thành đối tác đáng tin cậy trên hành trình tự động hóa và nâng tầm hiệu quả sản xuất của bạn.

Thanh Thiên Phú là đại lý Siemens tại Việt Nam cung cấp các dòng sản phẩm PLC Siemens, HMI Siemens, biến tần Siemens, bộ nguồn Siemens, công tắc ổ cắm Siemens, thiết bị điện Siemens, thiết bị đo lường Siemens, động cơ Siemens chính hãng, luôn có các chương trình khuyến mãi cho các sản phẩm Siemens.

Thông tin bổ sung
Công suấtDưới 100KW
HãngSiemens
Xuất xứGreat Britain
Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm
2 đánh giá cho 6SL3211-0KB15-5UA1 – Biến tần G110 0.55kW 1 Pha 230V Siemens
5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 2 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá 6SL3211-0KB15-5UA1 – Biến tần G110 0.55kW 1 Pha 230V Siemens
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Vũ Thị Hồng Nhung Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Giao hàng rất nhanh, shop rất chu đáo, tư vấn nhiệt tình!

      thích
    2. Hoàng Tuấn Kiệt Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Mua về dùng thử thấy ổn, nhưng hy vọng shop cải thiện thêm.

      thích
    Sản phẩm cùng phân khúc

    Sản phẩm đã xem

    Bạn chưa xem sản phẩm nào.