6SL3211-0AB22-2UB1 – Biến tần G110 2.2kW 1P 230VAC Siemens

4,300,000 

* Giá trên website là giá tham khảo, giá hiện tại sẽ có thay đổi. Vui lòng liên hệ Hotline để được báo giá chính xác
* Giá trên chưa bao gồm chi phí lắp đặt và thi công

5.0 (2 đánh giá) Đã bán 10.3k
Còn hàng
  • SKU: 6SL3211-0AB22-2UB1
  • Thông số kỹ thuật: SINAMICS G110-CPM110 AC Drive, unfiltered 200-240 V 1 AC+10/-10% 47-63 Hz RS-485 interface (USS protocol) CT: 2.2 kW; VT: 2.2 kW CT overload: 150% 60 s 181x 184x 152 (HxWxD) degree of protection IP20 ambient temperature -10+50 °C without BOP without analog input
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Thông số kỹ thuật 6SL3211-0AB22-2UB1

Thông số kỹ thuật Giá trị
Mã sản phẩm 6SL3211-0AB22-2UB1
Loại sản phẩm Biến tần SINAMICS G110
Điện áp đầu vào 1 pha 200-240 Volt Dòng Xoay Chiều ±10 %
Tần số đầu vào 47-63 Hertz
Điện áp đầu ra 3 pha 0 Volt đến Điện áp đầu vào
Tần số đầu ra 0-650 Hertz
Công suất định mức 2.2 Kilowatt
Dòng điện đầu ra định mức 10.2 Ampere
Cấp bảo vệ IP20
Bộ lọc EMC Không tích hợp bộ lọc
Phương pháp điều khiển Điều khiển V/f tuyến tính, V/f bình phương, Điều khiển thông lượng dòng từ hóa (FCC), V/f đa điểm
Đầu vào analog 1 (0-10 Volt)
Đầu vào số 3 (PNP/NPN lựa chọn được)
Đầu ra rơ le 1 (Tiếp điểm thường mở)
Nhiệt độ hoạt động 0 đến 50 Độ C
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) 149 x 172 x 171 Milimét
Khối lượng Khoảng 2.5 Kilogram

Download tài liệu biến tần G110

Sinamics G110 Catalogue

Mô tả sản phẩm

6SL3211-0AB22-2UB1 – Biến tần G110 2.2kW 1P 230VAC: Giải pháp điều khiển động cơ linh hoạt, hiệu quả và đáng tin cậy từ Siemens, mang đến sự tối ưu hóa vượt trội cho mọi ứng dụng công nghiệp tại thanhthienphu.vn.

Khám phá ngay thiết bị biến đổi tần số tiên tiến này để nâng tầm hệ thống của bạn, tiết kiệm năng lượng và gia tăng năng suất một cách bền vững, đồng hành cùng sự phát triển mạnh mẽ của doanh nghiệp bạn với bộ điều khiển tốc độ động cơ ưu việt.

1. Cấu tạo sản phẩm 6SL3211-0AB22-2UB1

  • Vỏ bảo vệ (Enclosure): Được chế tạo từ vật liệu nhựa công nghiệp cao cấp, có khả năng chịu nhiệt, chống va đập và đạt cấp bảo vệ IP20. Thiết kế vỏ không chỉ đảm bảo an toàn cho các linh kiện bên trong khỏi bụi bẩn và các tác động vật lý nhẹ mà còn tối ưu hóa luồng không khí làm mát.
  • Bộ chỉnh lưu (Rectifier): Chuyển đổi nguồn điện xoay chiều (AC) 1 pha 230V đầu vào thành nguồn điện một chiều (DC) ổn định cung cấp cho mạch trung gian. Sử dụng các diode công suất chất lượng cao, đảm bảo hiệu suất chuyển đổi và độ tin cậy.
  • Mạch trung gian DC Link (DC Bus): Bao gồm các tụ điện dung lượng lớn, có nhiệm vụ lọc phẳng điện áp DC sau chỉnh lưu và lưu trữ năng lượng. Chất lượng của tụ điện ảnh hưởng trực tiếp đến độ ổn định điện áp và khả năng chịu đựng các biến động của nguồn điện.
  • Bộ nghịch lưu (Inverter): Sử dụng các khối bán dẫn công suất IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistor) tiên tiến. Bộ phận này nhận điện áp DC từ DC Link và chuyển đổi thành điện áp xoay chiều (AC) 3 pha với tần số và biên độ có thể điều chỉnh được để cấp cho động cơ. Công nghệ IGBT giúp chuyển mạch nhanh, tổn hao thấp và hiệu suất cao.
  • Mạch điều khiển (Control Board): Là bộ não của biến tần, chứa vi xử lý (microprocessor) và các mạch logic phức tạp. Nó nhận tín hiệu từ các ngõ vào (analog, digital, BOP), thực hiện các thuật toán điều khiển (U/f, FCC), tạo tín hiệu điều khiển PWM (Pulse Width Modulation) cho các IGBT, giám sát hoạt động và xử lý lỗi.
  • Bộ phận tản nhiệt (Heatsink) và Quạt làm mát (Fan): Các linh kiện công suất như diode và IGBT sinh nhiệt trong quá trình hoạt động. Hệ thống tản nhiệt bằng nhôm với các cánh tản nhiệt lớn và quạt làm mát (thường được điều khiển thông minh) giúp duy trì nhiệt độ hoạt động an toàn cho biến tần, đảm bảo hiệu suất và kéo dài tuổi thọ.
  • Các cổng kết nối (Terminals): Bao gồm các cổng đấu nối nguồn đầu vào, đầu ra động cơ, các ngõ vào/ra điều khiển (analog, digital, relay), và cổng kết nối cho BOP hoặc các module tùy chọn khác. Các cổng kết nối được thiết kế chắc chắn, dễ dàng đấu nối và đảm bảo tiếp xúc tốt.
  • Giao diện vận hành cơ bản BOP (Basic Operator Panel): Tích hợp sẵn trên mặt biến tần (hoặc có thể tùy chọn), cho phép người dùng cài đặt các thông số cơ bản, theo dõi trạng thái hoạt động và chẩn đoán lỗi một cách trực quan thông qua màn hình hiển thị và các nút bấm.
  • Bộ lọc EMC (EMC Filter): Tích hợp sẵn bộ lọc EMC loại A giúp giảm nhiễu điện từ phát ra từ biến tần, đảm bảo tương thích điện từ theo các tiêu chuẩn công nghiệp, giảm thiểu ảnh hưởng đến các thiết bị điện tử nhạy cảm khác trong cùng hệ thống.

2. Các tính năng chính của sản phẩm 6SL3211-0AB22-2UB1

  • Điều khiển U/f Linh hoạt: Cung cấp các chế độ điều khiển điện áp/tần số (U/f) khác nhau: U/f tuyến tính: Phù hợp cho các ứng dụng có mô-men không đổi như băng tải. U/f bình phương (Parabolic): Tối ưu hóa cho các tải có mô-men thay đổi theo bình phương tốc độ như bơm và quạt ly tâm, giúp tiết kiệm năng lượng đáng kể ở tốc độ thấp. FCC (Flux Current Control): Cải thiện đáp ứng động và điều khiển mô-men tốt hơn so với U/f tiêu chuẩn, thích hợp cho các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác cao hơn một chút.
  • Chức năng Tiết kiệm Năng lượng (ECO Mode): Tự động tối ưu hóa từ thông động cơ khi hoạt động ở chế độ non tải hoặc tải nhẹ, giúp giảm tổn hao trong động cơ và tiết kiệm điện năng tiêu thụ một cách thông minh. Theo nghiên cứu của Bộ Năng lượng Hoa Kỳ (DOE), việc sử dụng biến tần cho các ứng dụng bơm, quạt có thể tiết kiệm từ 20% đến 50% năng lượng so với các phương pháp điều khiển truyền thống.
  • Khởi động mềm và Dừng mềm (Soft Start/Stop): Cho phép điều chỉnh thời gian tăng tốc và giảm tốc, giúp động cơ khởi động và dừng êm ái. Điều này không chỉ bảo vệ các cơ cấu cơ khí khỏi sốc và mài mòn mà còn giảm sụt áp đột ngột trên lưới điện, đặc biệt quan trọng trong các hệ thống có nguồn cung cấp yếu.
  • Tích hợp bộ lọc EMC Loại A: Giảm thiểu nhiễu điện từ phát ra môi trường xung quanh, đáp ứng các tiêu chuẩn về tương thích điện từ trong môi trường công nghiệp nhẹ và dân dụng, tránh gây ảnh hưởng đến các thiết bị điện tử khác.
  • Bảo vệ Toàn diện cho Động cơ và Biến tần: Tích hợp nhiều chức năng bảo vệ quan trọng: Bảo vệ quá tải (I²t) cho động cơ. Bảo vệ quá dòng, quá áp, thấp áp. Bảo vệ quá nhiệt cho biến tần và động cơ (qua cảm biến PTC/Thermistor nếu kết nối). Bảo vệ chạm đất.,Bảo vệ mất pha đầu ra.
  • Giao diện Vận hành Đơn giản (BOP tích hợp): Basic Operator Panel (BOP) cho phép người dùng dễ dàng cài đặt các thông số cơ bản, sao chép bộ thông số giữa các biến tần, theo dõi giá trị vận hành (tần số, dòng điện, điện áp…) và chẩn đoán lỗi cơ bản một cách nhanh chóng ngay tại tủ điện.
  • Chức năng Bù trượt (Slip Compensation): Tự động bù trừ sự sụt giảm tốc độ của động cơ không đồng bộ khi tải thay đổi, giúp duy trì tốc độ đầu ra ổn định hơn, nâng cao độ chính xác cho các ứng dụng yêu cầu.
  • Phanh DC (DC Braking): Cho phép dừng động cơ nhanh chóng bằng cách bơm dòng điện một chiều vào cuộn dây stator sau khi lệnh dừng được kích hoạt, hữu ích cho các ứng dụng cần dừng chính xác hoặc giữ tải nhẹ.
  • Kết nối Đầu vào/Ra Linh hoạt: Với 1 ngõ vào analog, 3 ngõ vào số và 1 ngõ ra relay có thể lập trình, biến tần G110 6SL3211-0AB22-2UB1 dễ dàng tích hợp vào các hệ thống điều khiển đơn giản hoặc nhận tín hiệu từ các cảm biến, công tắc, PLC cơ bản.
  • Thiết kế Nhỏ gọn, Lắp đặt Dễ dàng: Kích thước vật lý tối ưu giúp tiết kiệm không gian trong tủ điện, phù hợp cho cả việc lắp đặt mới và thay thế các thiết bị cũ. Có thể lắp đặt sát nhau (side-by-side) để tiết kiệm không gian tối đa.

3. Hướng dẫn kết nối sản phẩm 6SL3211-0AB22-2UB1 với phần mềm

A. Sử dụng Advanced Operator Panel (AOP – Tùy chọn mua thêm):

  1. Kết nối AOP với Biến tần: Tháo BOP (nếu có) và lắp AOP vào khe cắm tương ứng trên mặt biến tần 6SL3211-0AB22-2UB1. AOP cung cấp màn hình hiển thị lớn hơn, nhiều dòng và giao diện menu trực quan hơn BOP.
  2. Sử dụng AOP để Cấu hình: AOP cho phép truy cập và cài đặt tất cả các thông số của biến tần một cách dễ dàng hơn, hiển thị rõ ràng tên thông số và giá trị.
  3. Sao lưu và Phục hồi Thông số qua AOP: Một trong những ưu điểm lớn của AOP là khả năng lưu trữ bộ thông số của biến tần vào bộ nhớ của AOP. Sau đó, bạn có thể dễ dàng sao chép (clone) bộ thông số này sang các biến tần G110 khác cùng loại chỉ bằng vài thao tác đơn giản trên AOP. Điều này cực kỳ hữu ích khi cần cài đặt hàng loạt biến tần cho cùng một ứng dụng.

B. Sử dụng Bộ Công cụ STARTER (với USS/Modbus RTU qua RS485 – yêu cầu module tùy chọn):

  • Bước 1: Lắp đặt Module Truyền thông: Tắt nguồn biến tần, lắp module RS485 vào vị trí vorgesehen trên biến tần theo hướng dẫn.
  • Bước 2: Kết nối Phần cứng: Sử dụng cáp chuyển đổi USB-to-RS485 (chất lượng tốt) để kết nối cổng RS485 trên module truyền thông với cổng USB trên máy tính đã cài đặt phần mềm STARTER. Đảm bảo đấu dây đúng cực tính (A+, B-).
  • Bước 3: Cài đặt Thông số Truyền thông trên Biến tần: Sử dụng BOP hoặc AOP, vào nhóm thông số truyền thông (thường bắt đầu bằng P2xxx) để cài đặt địa chỉ trạm (ví dụ: P2011), tốc độ baud (ví dụ: P2010 = 6 tương ứng 9600 bps), giao thức (USS hoặc Modbus RTU). Ghi nhớ các cài đặt này.
  • Bước 4: Cấu hình Kết nối trong STARTER: Mở phần mềm STARTER trên máy tính. Tạo một project mới hoặc mở project hiện có. Thêm một thiết bị G110 vào project. Cấu hình giao diện kết nối trực tuyến (online access), chọn cổng COM ảo tương ứng với bộ chuyển đổi USB-to-RS485, cài đặt tốc độ baud và địa chỉ trạm trùng khớp với cài đặt trên biến tần.
  • Bước 5: Kết nối và Vận hành: Nhấn nút kết nối (Connect/Go Online) trong STARTER. Nếu kết nối thành công, bạn có thể đọc/ghi thông số, giám sát trạng thái hoạt động, chẩn đoán lỗi, sao lưu/phục hồi bộ thông số của biến tần 6SL3211-0AB22-2UB1 một cách trực quan trên máy tính.

C. Sử dụng Phần mềm Drive Monitor (Kết nối tương tự STARTER qua RS485):

Drive Monitor là một phần mềm miễn phí khác của Siemens, nhẹ hơn STARTER, tập trung vào việc giám sát và cài đặt thông số cơ bản. Quy trình kết nối qua module RS485 tùy chọn tương tự như với STARTER.

4. Cách lập trình sản phẩm 6SL3211-0AB22-2UB1

A. Các bước cài đặt thông số cơ bản bằng BOP tích hợp:

Giao diện BOP (Basic Operator Panel) thường có một màn hình LED 5 chữ số và 4 nút bấm chính:

  • P: Truy cập/Thoát chế độ cài đặt thông số.
  • ▲ (Lên): Tăng giá trị hoặc di chuyển lên trong danh sách thông số.
  • ▼ (Xuống): Giảm giá trị hoặc di chuyển xuống trong danh sách thông số.
  • Fn (Function): Chuyển đổi giữa hiển thị số thông số và giá trị thông số, hoặc thực hiện các chức năng đặc biệt (như reset lỗi).

B. Quy trình cài đặt chung:

  1. Truy cập Chế độ Thông số: Nhấn nút P. Màn hình sẽ hiển thị một số thông số (ví dụ: P0003 – Cấp truy cập người dùng).
  2. Chọn Thông số: Sử dụng nút ▲ hoặc ▼ để di chuyển đến số thông số bạn muốn cài đặt (ví dụ: P1120 – Thời gian tăng tốc).
  3. Xem/Thay đổi Giá trị: Nhấn nút P một lần nữa. Màn hình sẽ hiển thị giá trị hiện tại của thông số đó. Sử dụng nút ▲ hoặc ▼ để thay đổi giá trị đến mức mong muốn.
  4. Lưu Giá trị: Nhấn nút P để xác nhận và lưu giá trị mới. Màn hình sẽ quay lại hiển thị số thông số.
  5. Thoát Chế độ Thông số: Nhấn giữ nút P trong khoảng 2-3 giây hoặc đợi một lúc không thao tác, màn hình sẽ quay về trạng thái hiển thị tần số hoặc trạng thái hoạt động.

C. Một số thông số quan trọng và cách cài đặt ví dụ:

  • P0010 = 0 (Quick Commissioning): Bắt đầu quá trình cài đặt nhanh. Biến tần sẽ yêu cầu nhập các thông số cơ bản của động cơ. Nên thực hiện bước này khi cài đặt lần đầu.
  • P0010 = 30 (Factory Reset): Đặt lại tất cả thông số về giá trị mặc định của nhà sản xuất. Cần nhập P0970 = 1 để xác nhận. Thận trọng khi sử dụng.
  • P0100 (Motor Data – Công suất): Chọn giá trị phù hợp với công suất động cơ (kW hoặc HP). Ví dụ, cho động cơ 2.2kW, chọn giá trị tương ứng.
  • P0304 (Motor Voltage): Điện áp định mức của động cơ (V). Ví dụ: 220V hoặc 230V cho động cơ 3 pha đấu tam giác chạy với biến tần 1 pha vào/3 pha ra 230V.
  • P0305 (Motor Current): Dòng điện định mức của động cơ (A). Xem trên nhãn động cơ.
  • P0307 (Motor Power): Công suất định mức của động cơ (kW). Ví dụ: 2.2.
  • P0310 (Motor Frequency): Tần số định mức của động cơ (Hz). Thường là 50Hz hoặc 60Hz.
  • P0311 (Motor Speed): Tốc độ định mức của động cơ (RPM). Xem trên nhãn động cơ.
  • P1000 (Setpoint Source): Chọn nguồn đặt tần số. Ví dụ: 1: Đặt bằng biến trở trên BOP (nếu có) hoặc AOP. 2: Đặt bằng ngõ vào Analog Input. 3: Đặt tần số cố định (Fixed Frequency). 6: Đặt qua truyền thông USS/Modbus (nếu có module).
  • P1080 (Min Frequency): Tần số hoạt động tối thiểu (Hz). Ví dụ: 0 Hz.
  • P1082 (Max Frequency): Tần số hoạt động tối đa (Hz). Ví dụ: 50 Hz hoặc 60 Hz.
  • P1120 (Ramp-up Time): Thời gian tăng tốc từ 0 Hz đến tần số tối đa (giây). Ví dụ: 10.0 s.
  • P1121 (Ramp-down Time): Thời gian giảm tốc từ tần số tối đa về 0 Hz (giây). Ví dụ: 10.0 s.
  • P1300 (Control Mode): Chọn chế độ điều khiển. Ví dụ: 0: U/f tuyến tính. 2: U/f bình phương (cho bơm/quạt). 20: FCC (Flux Current Control).
  • P0700 (Command Source): Chọn nguồn lệnh Chạy/Dừng. Ví dụ: 1: Từ bàn phím BOP/AOP. 2: Từ ngõ vào Digital Input (Terminal).

D. Ví dụ cài đặt cho ứng dụng bơm/quạt đơn giản:

  1. Reset về mặc định (nếu cần): P0010 = 30, P0970 = 1.
  2. Nhập thông số động cơ: P0100, P0304, P0305, P0307, P0310, P0311.
  3. Chọn chế độ điều khiển tiết kiệm năng lượng: P1300 = 2 (U/f bình phương).
  4. Cài đặt giới hạn tần số: P1080 = 10.0 Hz (ví dụ, không chạy dưới 10Hz), P1082 = 50.0 Hz.
  5. Cài đặt thời gian tăng/giảm tốc phù hợp: P1120 = 15.0 s, P1121 = 15.0 s.
  6. Chọn nguồn lệnh điều khiển (ví dụ, từ terminal): P0700 = 2.
  7. Cấu hình ngõ vào Digital Input (ví dụ DI1 làm lệnh chạy/dừng): P0701 = 1 (Lệnh ON/OFF).
  8. Chọn nguồn đặt tần số (ví dụ, từ biến trở ngoài nối vào Analog Input): P1000 = 2.
  9. Cấu hình ngõ vào Analog Input (ví dụ AI1 nhận 0-10V): P0756 = 0 (Loại tín hiệu Voltage), P0757-P0760 để scale tín hiệu (thường mặc định 0V=0Hz, 10V=Max Freq).

Sau khi cài đặt, hãy chạy thử nghiệm ở chế độ không tải và có tải để kiểm tra hoạt động và tinh chỉnh lại thông số nếu cần. Luôn tham khảo tài liệu hướng dẫn sử dụng (Manual) đi kèm biến tần 6SL3211-0AB22-2UB1 để biết chi tiết về tất cả các thông số và chức năng. Nếu gặp khó khăn, đừng ngần ngại liên hệ đội ngũ kỹ thuật giàu kinh nghiệm của thanhthienphu.vn qua hotline 08.12.77.88.99. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn cấu hình tối ưu nhất cho ứng dụng của mình.

5. Khắc phục một số lỗi thường gặp trên biến tần 6SL3211-0AB22-2UB1

Mã lỗi Tên lỗi (Tiếng Anh) Mô tả Nguyên nhân Hướng xử lý sơ bộ
F0001 Overcurrent Dòng điện đầu ra vượt quá giới hạn cho phép. Có thể do: Ngắn mạch đầu ra (pha-pha, pha-đất), động cơ kẹt cơ khí, thời gian tăng tốc (P1120) quá ngắn, thông số động cơ (P03xx) cài đặt sai, tải quá nặng. 1. Kiểm tra cáp động cơ và động cơ xem có bị ngắn mạch, chạm đất không. 2. Kiểm tra xem động cơ có bị kẹt trục không. 3. Tăng thời gian tăng tốc (P1120). 4. Kiểm tra lại thông số động cơ đã nhập. 5. Giảm tải hoặc xem xét dùng biến tần công suất lớn hơn. 6. Reset lỗi (Nhấn Fn trên BOP).
F0002 Overvoltage Điện áp trên DC Link (mạch trung gian) quá cao. Có thể do: Điện áp nguồn đầu vào quá cao, thời gian giảm tốc (P1121) quá ngắn (đối với tải có quán tính lớn gây tái sinh năng lượng), điện trở xả (nếu có) bị lỗi hoặc không phù hợp. 1. Kiểm tra điện áp nguồn cung cấp. 2. Tăng thời gian giảm tốc (P1121). 3. Nếu tải có quán tính lớn, cân nhắc sử dụng điện trở xả phù hợp (G110 thường không có tùy chọn này, cần xem xét dòng cao hơn như G120C/G120). 4. Reset lỗi.
F0003 Undervoltage Điện áp trên DC Link quá thấp. Có thể do: Điện áp nguồn đầu vào quá thấp, sụt áp đột ngột, lỗi bộ chỉnh lưu của biến tần. 1. Kiểm tra điện áp và chất lượng nguồn cung cấp. 2. Kiểm tra các kết nối đầu vào. 3. Nếu nguồn ổn định mà lỗi vẫn xuất hiện, có thể biến tần bị lỗi phần cứng. Liên hệ hỗ trợ kỹ thuật. 4. Reset lỗi.
F0004 Inverter Over Temperature Nhiệt độ bộ nghịch lưu (IGBT) quá cao. Có thể do: Nhiệt độ môi trường quá cao, quạt làm mát bị hỏng hoặc bị kẹt, khe thông gió bị tắc, biến tần hoạt động quá tải liên tục. 1. Đảm bảo nhiệt độ môi trường trong giới hạn cho phép (-10°C đến +50°C). 2. Kiểm tra quạt làm mát có hoạt động không, vệ sinh bụi bẩn. 3. Đảm bảo không gian lắp đặt thông thoáng, không bịt kín khe thông gió. 4. Kiểm tra xem biến tần có bị quá tải không. 5. Chờ biến tần nguội bớt rồi Reset lỗi.
F0005 I²t Motor Overload Biến tần tính toán rằng động cơ đang bị quá tải nhiệt dựa trên dòng điện và thời gian hoạt động (theo cài đặt P0640). 1. Kiểm tra xem động cơ có bị quá tải cơ khí không. 2. Kiểm tra lại cài đặt giới hạn dòng bảo vệ động cơ (P0640). 3. Đảm bảo thông số động cơ (P03xx) là chính xác. 4. Xem xét lại kích thước động cơ và biến tần cho ứng dụng. 5. Reset lỗi.
F0011 Motor Over Temperature Lỗi do tín hiệu từ cảm biến nhiệt (PTC/KTY) của động cơ (nếu được kết nối và cấu hình). Động cơ quá nóng. 1. Kiểm tra nguyên nhân gây nóng động cơ (quá tải, làm mát kém, môi trường nóng). 2. Chờ động cơ nguội. 3. Kiểm tra kết nối và hoạt động của cảm biến nhiệt. 4. Reset lỗi.
F0022 Power Stack Fault Lỗi phần cứng nghiêm trọng trong khối công suất của biến tần. 1. Thử tắt nguồn hoàn toàn, đợi vài phút rồi bật lại. 2. Nếu lỗi vẫn còn, biến tần có khả năng cao bị hỏng phần cứng. Liên hệ nhà cung cấp hoặc dịch vụ sửa chữa chuyên nghiệp.
F0030 Fan Fault Quạt làm mát của biến tần bị lỗi hoặc không hoạt động. 1. Kiểm tra xem quạt có bị kẹt, bám bụi bẩn không. 2. Vệ sinh quạt. 3. Nếu quạt hỏng, cần thay thế quạt mới đúng loại. 4. Reset lỗi.

6. Liên hệ ngay thanhthienphu.vn để nhận tư vấn và giải pháp chuyên biệt

Hãy tưởng tượng hệ thống máy móc của bạn vận hành êm ái hơn, chính xác hơn, ít hỏng hóc hơn. Hãy hình dung hóa đơn tiền điện hàng tháng giảm đi đáng kể nhờ khả năng tiết kiệm năng lượng vượt trội của biến tần G110. Hãy cảm nhận sự an tâm khi biết rằng thiết bị điều khiển cốt lõi trong dây chuyền sản xuất của bạn đến từ một thương hiệu uy tín, được bảo chứng về chất lượng và độ bền trên toàn cầu. Đó chính là những giá trị mà 6SL3211-0AB22-2UB1 và thanhthienphu.vn mong muốn mang đến cho quý vị.

Tại sao nên chọn thanhthienphu.vn là đối tác cung cấp biến tần Siemens G110 6SL3211-0AB22-2UB1?

  • Sản phẩm chính hãng, chất lượng đảm bảo: Chúng tôi cam kết 100% sản phẩm Siemens do thanhthienphu.vn phân phối là hàng chính hãng, có đầy đủ chứng từ CO/CQ, đảm bảo nguồn gốc xuất xứ rõ ràng và chất lượng vượt trội.
  • Giá cả cạnh tranh, tối ưu chi phí đầu tư: Với chính sách giá hợp lý và các chương trình ưu đãi hấp dẫn, thanhthienphu.vn giúp quý vị sở hữu thiết bị công nghệ cao với mức đầu tư hiệu quả nhất.
  • Đội ngũ tư vấn kỹ thuật chuyên sâu: Các kỹ sư giàu kinh nghiệm của chúng tôi, những người am hiểu sâu sắc về sản phẩm và ứng dụng thực tế trong các ngành công nghiệp tại Việt Nam, luôn sẵn sàng lắng nghe, phân tích nhu cầu và tư vấn giải pháp tối ưu nhất, phù hợp nhất với điều kiện và mục tiêu của quý vị.
  • Dịch vụ hỗ trợ tận tâm: Từ khâu tư vấn, lựa chọn sản phẩm, hỗ trợ lắp đặt, cài đặt đến dịch vụ hậu mãi, bảo hành, bảo trì, thanhthienphu.vn luôn đồng hành cùng quý vị, đảm bảo thiết bị vận hành ổn định và hiệu quả trong suốt vòng đời sản phẩm.

Liên hệ ngay với thanhthienphu.vn để được tư vấn chi tiết và nhận báo giá ưu đãi nhất:

  • Hotline: 08.12.77.88.99 
  • Website: thanhthienphu.vn 
  • Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh 

Thanh Thiên Phú – Đồng hành cùng thành công của bạn trong kỷ nguyên tự động hóa công nghiệp.

Thanh Thiên Phú là đại lý Siemens tại Việt Nam cung cấp các dòng sản phẩm PLC Siemens, HMI Siemens, biến tần Siemens, bộ nguồn Siemens, công tắc ổ cắm Siemens, thiết bị điện Siemens, thiết bị đo lường Siemens, động cơ Siemens chính hãng, luôn có các chương trình khuyến mãi cho các sản phẩm Siemens.

Thông tin bổ sung
Công suấtDưới 100KW
HãngSiemens
Xuất xứGreat Britain
Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm
2 đánh giá cho 6SL3211-0AB22-2UB1 – Biến tần G110 2.2kW 1P 230VAC Siemens
5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 2 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá 6SL3211-0AB22-2UB1 – Biến tần G110 2.2kW 1P 230VAC Siemens
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Lê Minh Phương Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm này khá tốt, nhưng nếu cải thiện hơn chút thì hoàn hảo!

      thích
    2. Nguyễn Ngọc Tú Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Mua về dùng thử thấy ổn, nhưng hy vọng shop cải thiện thêm.

      thích
    Sản phẩm cùng phân khúc

    Sản phẩm đã xem

    Bạn chưa xem sản phẩm nào.