6SL3210-1KE18-8UP1 – Biến tần G120C 3P 4kW Siemens

10,000,000 

* Giá trên website là giá tham khảo, giá hiện tại sẽ có thay đổi. Vui lòng liên hệ Hotline để được báo giá chính xác
* Giá trên chưa bao gồm chi phí lắp đặt và thi công

5.0 (2 đánh giá) Đã bán 7.9k
Còn hàng
  • SKU: 6SL3210-1KE18-8UP1
  • Thông số kỹ thuật: SINAMICS G120C RATED POWER 4,0KW WITH 150% OVERLOAD FOR 3 SEC 3AC380-480V +10/-20% 47-63HZ UNFILTERED I/O-INTERFACE: 6DI, 2DO,1AI,1AO SAFE TORQUE OFF INTEGRATED FIELDBUS: PROFIBUS-DP PROTECTION: IP20/ UL OPEN TYPE SIZE: FSA 196X73X203(HXWXD) EXTERNAL 24V
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Mô tả sản phẩm

6SL3210-1KE18-8UP1 SINAMICS G120C 3P 4kW: Giải pháp biến tần nhỏ gọn, mạnh mẽ và hiệu quả cho mọi ứng dụng công nghiệp từ thanhthienphu.vn, mang đến sự tối ưu hóa vượt trội cho hệ thống điều khiển động cơ ba pha của bạn.

Khám phá ngay thiết bị điều khiển tần số tiên tiến này để nâng tầm hiệu suất, tiết kiệm năng lượng và đảm bảo vận hành ổn định, an toàn cho dây chuyền sản xuất, hệ thống máy móc công nghiệp và các ứng dụng tự động hóa đòi hỏi độ chính xác cao.

1. Thông tin chi tiết về sản phẩm 6SL3210-1KE18-8UP1

Thuộc tính Kỹ thuật Thông số Chi tiết
Mã sản phẩm (Mã hàng) 6SL3210-1KE18-8UP1
Dòng sản phẩm SINAMICS G120C
Nhà sản xuất Siemens AG
Loại biến tần Biến tần nhỏ gọn (Compact Inverter)
Công suất định mức (kW) 4 kW (Heavy Duty: 4 kW, Normal Duty: 5.5 kW)
Công suất định mức (HP) 5 HP (Heavy Duty: 5 HP, Normal Duty: 7.5 HP)
Điện áp ngõ vào (Input) 3 pha (3P) 380-480 V AC (+10% / -20%)
Tần số ngõ vào 47-63 Hz
Điện áp ngõ ra (Output) 0 – Điện áp ngõ vào
Dòng điện ngõ ra định mức 8.8 A (tại 400V AC)
Tần số ngõ ra 0-550 Hz (Điều khiển V/f), 0-240 Hz (Điều khiển Vector)
Khả năng quá tải 150% trong 60 giây, 200% trong 3 giây (Heavy Duty)
Bộ lọc EMC tích hợp Loại A (Class A) – phù hợp cho môi trường công nghiệp
Loại phanh (Braking) Tích hợp bộ hãm động năng (Braking Chopper)
Cấp bảo vệ (IP Rating) IP20
Giao tiếp tích hợp USS, Modbus RTU
Ngõ vào an toàn (Safety) 1 ngõ vào an toàn STO (Safe Torque Off) theo tiêu chuẩn SIL 2 (EN 61508), PL d (EN ISO 13849-1)
Ngõ vào/ra số (Digital) 6 DI (Digital Inputs), 2 DO (Digital Outputs – Relay)
Ngõ vào/ra tương tự (Analog) 1 AI (Analog Input – Điện áp/Dòng), 1 AO (Analog Output – Điện áp/Dòng)
Bảng điều khiển (Tùy chọn) BOP-2 (Basic Operator Panel), IOP-2 (Intelligent Operator Panel)
Phần mềm cài đặt SINAMICS STARTER, Startdrive (trong TIA Portal)
Nhiệt độ hoạt động -10°C đến +40°C (không giảm công suất), lên đến +60°C (có giảm công suất)
Kích thước (R x C x S) 100 mm x 196 mm x 203 mm (Size FSB)
Khối lượng Khoảng 2.3 kg
Tiêu chuẩn tuân thủ CE, UL, cUL, EAC, C-Tick (RCM), KCC

2. Khám phá cấu trúc thông minh và tinh gọn của 6SL3210-1KE18-8UP1

  • Khối Công suất (Power Module – PM): Đây là trái tim của biến tần, chịu trách nhiệm biến đổi nguồn điện xoay chiều (AC) từ lưới thành điện áp một chiều (DC) và sau đó nghịch lưu thành điện áp xoay chiều có tần số và biên độ thay đổi để cấp cho động cơ. Khối công suất được thiết kế với các linh kiện bán dẫn IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistor) chất lượng cao, có khả năng chịu đựng dòng điện và điện áp lớn, tản nhiệt hiệu quả, đảm bảo hoạt động ổn định ngay cả khi chịu tải nặng hoặc quá tải ngắn hạn theo thông số kỹ thuật (HO – High Overload). Lớp phủ bảo vệ trên bo mạch giúp tăng cường khả năng chống chịu với môi trường công nghiệp khắc nghiệt (ẩm, bụi bẩn).
  • Khối Điều khiển (Control Unit – CU): Bộ não của biến tần, chứa vi xử lý mạnh mẽ thực hiện các thuật toán điều khiển phức tạp (như V/f, SLVC), xử lý tín hiệu từ các ngõ vào (DI, AI, truyền thông), điều khiển các ngõ ra (DO, AO), thực thi các chức năng logic, bảo vệ và giao tiếp với người dùng hoặc hệ thống cấp trên. Trong dòng G120C, khối điều khiển và khối công suất được tích hợp làm một thể thống nhất, tạo nên sự nhỏ gọn đặc trưng. Tuy nhiên, nó vẫn kế thừa những tinh hoa từ các dòng mô-đun rời của Siemens về mặt thuật toán và tính năng.
  • Khối đấu nối (Terminals): Các cầu đấu dây được bố trí khoa học, rõ ràng cho phần động lực (nguồn vào L1, L2, L3; ngõ ra động cơ U, V, W; DC link; braking resistor nếu có) và phần điều khiển (DI, DO, AI, AO, truyền thông RS485). Thiết kế này giúp việc đi dây trở nên nhanh chóng, chính xác và an toàn, giảm thiểu nguy cơ lỗi đấu nối – một yếu tố quan trọng mà mọi kỹ thuật viên điện đều đánh giá cao. Ký hiệu rõ ràng theo tiêu chuẩn quốc tế giúp dễ dàng nhận biết và thao tác.
  • Hệ thống Tản nhiệt: Bao gồm quạt làm mát (Fan) và các phiến tản nhiệt (Heatsink) được tính toán tối ưu. Quạt làm mát thường có thể thay thế dễ dàng khi cần bảo trì, giúp kéo dài tuổi thọ biến tần. Thiết kế tản nhiệt hiệu quả đảm bảo các linh kiện công suất hoạt động trong giới hạn nhiệt độ cho phép, duy trì hiệu suất và độ tin cậy lâu dài.
  • Giao diện Người dùng và Cổng Giao tiếp: Mặt trước biến tần có vị trí để lắp đặt các bảng điều khiển tùy chọn như BOP-2 hoặc IOP-2, cho phép thao tác cài đặt, giám sát trực tiếp. Các cổng giao tiếp tích hợp (USS, Modbus RTU trên terminal) và khe cắm cho card truyền thông tùy chọn (PROFINET, PROFIBUS) mở rộng khả năng kết nối và tích hợp vào các hệ thống tự động hóa đa dạng.

3. Những Tính Năng Đột Phá Tạo Nên Sự Khác Biệt của 6SL3210-1KE18-8UP1

Hiệu suất điều khiển đỉnh cao:

  • Điều khiển Vector không cảm biến (SLVC – Sensorless Vector Control): Cung cấp khả năng điều khiển mô-men xoắn chính xác và ổn định ngay cả ở tốc độ thấp mà không cần sử dụng encoder. Tính năng này lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi đáp ứng động học tốt như băng tải, máy đùn, máy trộn. Theo nghiên cứu của Siemens, SLVC có thể đạt được độ chính xác tốc độ lên đến ±0.5% tốc độ định mức.
  • Điều khiển V/f (Voltage/Frequency): Phương pháp điều khiển cơ bản, linh hoạt với nhiều chế độ (tuyến tính, bình phương, đa điểm, FCC – Flux Current Control) phù hợp cho các ứng dụng đơn giản như bơm, quạt, máy nén khí. Chế độ V/f bình phương đặc biệt hiệu quả trong việc tiết kiệm năng lượng cho các tải bơm, quạt.
  • Tự động dò thông số động cơ (Motor Identification): Biến tần có khả năng tự động nhận dạng các thông số quan trọng của động cơ khi kết nối, giúp tối ưu hóa thuật toán điều khiển và đảm bảo hiệu suất vận hành cao nhất mà không cần nhập liệu thủ công phức tạp.

Tiết kiệm năng lượng tối ưu:

  • Chức năng ECO mode (V/f ECO): Tự động điều chỉnh từ thông động cơ dựa trên tải thực tế, giảm tổn thất năng lượng trong động cơ khi vận hành ở chế độ non tải hoặc tải nhẹ. Các thử nghiệm thực tế cho thấy chế độ ECO có thể tiết kiệm từ 5% đến 15% điện năng tiêu thụ tùy thuộc vào đặc tính tải và chu trình hoạt động.
  • Chức năng Hibernation (Ngủ đông): Tự động đưa biến tần và động cơ vào chế độ chờ tiêu thụ năng lượng cực thấp khi không có nhu cầu hoạt động (ví dụ: bơm đạt áp suất yêu cầu), và tự động khởi động lại khi có tín hiệu yêu cầu. Tính năng này giúp giảm đáng kể chi phí điện năng trong các ứng dụng có thời gian chờ dài.
  • Giám sát và hiển thị năng lượng tiêu thụ: Biến tần có khả năng tính toán và hiển thị lượng điện năng đã tiêu thụ (kWh), giúp người dùng dễ dàng theo dõi và đánh giá hiệu quả tiết kiệm năng lượng của hệ thống.

An toàn và Bảo vệ toàn diện:

  • Tích hợp chức năng An toàn Safe Torque Off (STO): Đạt tiêu chuẩn an toàn SIL 2 (IEC 61508) và PL d (ISO 13849-1). STO cho phép ngắt mô-men xoắn động cơ một cách an toàn mà không cần sử dụng contactor đầu ra, giảm chi phí phần cứng, tiết kiệm không gian tủ điện và đơn giản hóa thiết kế hệ thống an toàn. Đây là một yêu cầu ngày càng quan trọng trong các tiêu chuẩn an toàn máy móc hiện đại.
  • Bảo vệ quá tải, quá áp, thấp áp, quá nhiệt (biến tần và động cơ – yêu cầu cảm biến PTC/KTY), ngắn mạch, chạm đất: Các chức năng bảo vệ tích hợp sẵn giúp bảo vệ biến tần và động cơ khỏi các sự cố điện thường gặp, kéo dài tuổi thọ thiết bị và giảm thiểu rủi ro dừng máy.
  • Chức năng hãm DC và hãm hỗn hợp: Đảm bảo dừng động cơ nhanh chóng và an toàn.

Kết nối và Tích hợp linh hoạt:

  • Tích hợp sẵn PROFINET PN: Giao thức truyền thông Ethernet công nghiệp hàng đầu, cho phép kết nối dễ dàng và hiệu quả vào hệ sinh thái Tự động hóa Tích hợp Toàn diện (TIA – Totally Integrated Automation) của Siemens. Tốc độ truyền dữ liệu cao và khả năng chẩn đoán mạnh mẽ giúp tối ưu hóa việc giám sát và điều khiển hệ thống.
  • Hỗ trợ USS/Modbus RTU: Cổng RS485 tích hợp cho phép kết nối với các hệ thống PLC, HMI hoặc SCADA khác không sử dụng PROFINET, tăng tính tương thích và linh hoạt.
  • Giao diện I/O đa dạng và linh hoạt: Các ngõ vào/ra số và analog có thể được cấu hình linh hoạt để đáp ứng các yêu cầu điều khiển và giám sát khác nhau.

Dễ dàng cài đặt và vận hành:

  • Thiết kế nhỏ gọn (Compact Design): Kích thước khung FSAA siêu nhỏ gọn giúp tiết kiệm không gian quý giá trong tủ điện, cho phép lắp đặt sát nhau (side-by-side) mà không cần khoảng hở.
  • Cài đặt thông số đơn giản: Có thể thực hiện thông qua phần mềm SINAMICS Startdrive (miễn phí, tích hợp trong TIA Portal), phần mềm STARTER (miễn phí) hoặc qua màn hình BOP/IOP (tùy chọn). Giao diện trực quan và các trình hướng dẫn (wizards) giúp quá trình cài đặt diễn ra nhanh chóng và dễ dàng ngay cả với người dùng ít kinh nghiệm.
  • Sao lưu/Phục hồi thông số qua thẻ nhớ SD/MMC: Giảm thiểu thời gian cài đặt khi thay thế biến tần hoặc lắp đặt hàng loạt.

4. Hướng dẫn Kết nối 6SL3210-1KE18-8UP1 với Phần Mềm

Bước 1: Chuẩn bị Phần cứng và Phần mềm

  • Máy tính cài đặt phần mềm SINAMICS STARTER (phiên bản phù hợp) hoặc TIA Portal với gói Startdrive đã được cài đặt. Đảm bảo phần mềm được cập nhật phiên bản mới nhất để hỗ trợ đầy đủ tính năng và sửa lỗi.
  • Biến tần 6SL3210-1KE18-8UP1 đã được cấp nguồn điều khiển (không nhất thiết phải cấp nguồn động lực).
  • Cáp USB loại A sang loại B (loại cáp thường dùng cho máy in).

Bước 2: Kết nối Vật lý

  • Xác định vị trí cổng USB loại B trên mặt trước của biến tần SINAMICS G120C. Cổng này thường được che bởi một nắp nhỏ.
  • Kết nối một đầu cáp USB vào cổng này trên biến tần.
  • Kết nối đầu cáp USB còn lại (loại A) vào một cổng USB trống trên máy tính của bạn.
  • Hệ điều hành Windows sẽ tự động nhận diện thiết bị mới và cài đặt driver cần thiết. Quá trình này có thể mất vài phút trong lần kết nối đầu tiên. Đảm bảo driver được cài đặt thành công.

Bước 3: Khởi động Phần mềm và Thiết lập Kết nối

Với SINAMICS STARTER:

  1. Khởi chạy phần mềm STARTER.
  2. Tạo một dự án mới (Project > New) hoặc mở dự án hiện có.
  3. Trong cửa sổ dự án, nhấp chuột phải và chọn Accessible Nodes/Devices hoặc sử dụng biểu tượng tương ứng trên thanh công cụ.
  4. STARTER sẽ quét tìm các thiết bị SINAMICS đang kết nối với máy tính. Chọn giao diện kết nối là S7USB.
  5. Biến tần 6SL3210-1KE18-8UP1 sẽ xuất hiện trong danh sách các thiết bị tìm thấy. Chọn biến tần này và nhấn nút Copy hoặc Accept để thêm vào dự án của bạn.

Với TIA Portal (Startdrive):

  1. Khởi chạy TIA Portal và mở dự án của bạn hoặc tạo dự án mới.
  2. Chuyển sang chế độ xem Project view.
  3. Trong cây dự án, chọn Online access > Card mạng/giao diện USB của bạn (ví dụ: S7USB).
  4. Nhấp vào Update accessible devices.
  5. Biến tần SINAMICS G120C sẽ xuất hiện dưới giao diện S7USB.
  6. Bạn có thể kéo thả biến tần này vào mục Devices & networks hoặc thực hiện các thao tác Online & diagnostics trực tiếp. Hoặc nếu đã thêm biến tần vào cấu hình offline, bạn có thể chọn biến tần trong dự án và nhấn nút Go online.

Bước 4: Truy cập và Làm việc với Biến tần

Sau khi kết nối thành công (biểu tượng online sáng lên hoặc có chỉ báo kết nối), bạn có thể truy cập vào các thông số của biến tần.

Thực hiện các tác vụ như:

  • Tải cấu hình từ biến tần lên máy tính (Upload).
  • Tải cấu hình từ máy tính xuống biến tần (Download).
  • Cài đặt thông số chi tiết (Parameter view).
  • Sử dụng các wizard để cài đặt nhanh (Commissioning wizards).
  • Giám sát các giá trị vận hành thời gian thực (Monitoring).
  • Chẩn đoán lỗi và xem lịch sử cảnh báo/lỗi (Diagnostics).
  • Sao lưu và phục hồi thông số.

5. Lập Trình Linh Hoạt và Hiệu Quả cho Biến Tần 6SL3210-1KE18-8UP1

Bước 1: Khởi động và Truy cập Chế độ Cài đặt

  • Sử dụng Phần mềm (STARTER/Startdrive): Sau khi đã kết nối thành công biến tần với máy tính (như hướng dẫn ở mục 5), truy cập vào mục cấu hình hoặc thông số (Configuration/Parameters) của biến tần trong phần mềm.
  • Sử dụng Bảng điều khiển (BOP-2/IOP-2): Gắn bảng điều khiển vào biến tần. Sau khi khởi động, sử dụng các phím điều hướng và phím OK/Enter để truy cập vào menu cài đặt thông số (Parameter menu). Tham khảo tài liệu hướng dẫn sử dụng của BOP-2/IOP-2 để biết chi tiết cách điều hướng menu.

Bước 2: Sử dụng Wizard Cài đặt Nhanh (Commissioning Wizard)

Đây là cách nhanh nhất và dễ nhất để cài đặt các thông số cơ bản cho hầu hết các ứng dụng phổ thông. Phần mềm STARTER/Startdrive cung cấp wizard đồ họa rất trực quan. BOP-2/IOP-2 cũng có quy trình cài đặt nhanh tích hợp.

Wizard sẽ hướng dẫn bạn qua các bước chính:

  • Chọn ứng dụng: Ví dụ: Bơm, quạt, băng tải, máy đùn… Việc chọn đúng ứng dụng giúp biến tần tối ưu hóa một số thông số mặc định.
  • Nhập thông số động cơ: Cực kỳ quan trọng. Bạn cần nhập chính xác các thông số từ nhãn động cơ (nameplate) bao gồm: Điện áp định mức, dòng điện định mức, tần số định mức, tốc độ định mức, công suất định mức, hệ số công suất (cos phi).
  • Nhận dạng động cơ (Motor Identification – Motor ID): Sau khi nhập thông số, nên thực hiện quá trình Motor ID (nếu điều kiện cho phép và an toàn). Biến tần sẽ tự động đo lường các thông số điện của động cơ để tối ưu hóa thuật toán điều khiển. Quá trình này có thể yêu cầu động cơ quay hoặc đứng yên tùy chọn.
  • Chọn chế độ điều khiển: Thông thường là V/f (cho bơm, quạt, ứng dụng cơ bản) hoặc SLVC (Sensorless Vector Control – cho băng tải, máy móc cần mô-men ổn định hơn).
  • Cài đặt giới hạn: Đặt giới hạn tốc độ tối thiểu/tối đa, giới hạn dòng điện.
  • Cấu hình ngõ vào/ra cơ bản: Ví dụ: Chọn nguồn đặt tốc độ (AI, truyền thông, tần số cố định), chọn lệnh chạy/dừng (DI, truyền thông).

Bước 3: Cài đặt Thông số Chi tiết (Fine-tuning Parameters)

Sau khi hoàn thành wizard, bạn có thể cần tinh chỉnh thêm các thông số khác để đáp ứng yêu cầu cụ thể:

  • Thời gian tăng tốc/giảm tốc (Ramp-up/Ramp-down time): Điều chỉnh để động cơ khởi động và dừng êm ái, phù hợp với quán tính tải.
  • Đặc tuyến V/f: Có thể chọn tuyến tính, bình phương (cho bơm/quạt), hoặc tùy chỉnh.
  • Bù mô-men (Boost): Tăng điện áp ở tần số thấp để cải thiện mô-men khởi động.
  • Thông số điều khiển Vector: Tinh chỉnh các hệ số khuếch đại (gain) của bộ điều khiển tốc độ và dòng điện (nếu cần tối ưu hóa đáp ứng động).
  • Cấu hình ngõ vào/ra nâng cao: Lập trình chức năng cho các DI/DO/AI/AO còn lại (ví dụ: chọn tốc độ cố định, báo lỗi, tín hiệu phản hồi tốc độ/dòng điện…).
  • Cấu hình truyền thông: Cài đặt địa chỉ mạng (Modbus/USS/PROFIBUS/PROFINET), tốc độ truyền, định dạng dữ liệu…
  • Chức năng bảo vệ: Cài đặt ngưỡng bảo vệ quá tải, quá nhiệt động cơ (nếu dùng cảm biến), mất pha…
  • Chức năng đặc biệt: Kích hoạt và cấu hình các chức năng như điều khiển PID tích hợp, chức năng Flying restart (khởi động bám theo động cơ đang quay tự do), điều khiển phanh DC…

Bước 4: Lưu Thông số và Kiểm tra

Sau khi hoàn tất cài đặt, điều quan trọng là phải lưu lại thông số vào bộ nhớ non-volatile (bộ nhớ không mất dữ liệu khi mất điện) của biến tần.

  • Trên phần mềm: Sử dụng lệnh Save parameters to ROM hoặc tương tự.
  • Trên BOP-2/IOP-2: Tìm đến thông số P0971 hoặc tương tự và đặt giá trị để lưu.

Thực hiện chạy thử biến tần ở chế độ JOG hoặc ở tốc độ thấp để kiểm tra chiều quay động cơ và hoạt động cơ bản. Sau đó, vận hành thử nghiệm ở các chế độ hoạt động dự kiến, giám sát các thông số như dòng điện, tốc độ, nhiệt độ để đảm bảo mọi thứ hoạt động chính xác và ổn định.

6. Khắc Phục Một Số Lỗi Thường Gặp trên SINAMICS G120C 6SL3210-1KE18-8UP1

F07801: Motor overcurrent (Quá dòng động cơ)

  • Nguyên nhân: Tải quá nặng, thời gian tăng tốc quá ngắn, thông số động cơ cài đặt sai, ngắn mạch ngõ ra hoặc chạm đất, lỗi bộ điều khiển dòng.
  • Hướng xử lý: Kiểm tra tải cơ khí, tăng thời gian tăng tốc (P1120), kiểm tra lại thông số động cơ (P0304-P0311) và thực hiện lại Motor ID (P1910), kiểm tra cáp động cơ và cuộn dây động cơ xem có bị ngắn mạch/chạm đất không. Reset lỗi (nhấn nút Fn trên BOP/IOP hoặc qua phần mềm).

F07802: Infeed or DC link overvoltage (Quá áp nguồn cấp hoặc DC link)

  • Nguyên nhân: Điện áp nguồn quá cao, thời gian giảm tốc quá ngắn (gây tái sinh năng lượng lớn), điện trở hãm (nếu có) bị lỗi hoặc không đủ công suất.
  • Hướng xử lý: Kiểm tra điện áp nguồn cấp, tăng thời gian giảm tốc (P1121), kiểm tra kết nối và giá trị điện trở hãm (nếu sử dụng), xem xét sử dụng bộ hãm hoặc điện trở hãm công suất lớn hơn. Reset lỗi.

F07901: Motor overtemperature (Quá nhiệt động cơ – Tín hiệu từ Motor)

  • Nguyên nhân: Động cơ hoạt động quá tải liên tục, nhiệt độ môi trường cao, quạt làm mát động cơ bị hỏng/bẩn, cảm biến nhiệt (PTC/KTY) lỗi hoặc cài đặt sai.
  • Hướng xử lý: Giảm tải cho động cơ, kiểm tra hệ thống làm mát động cơ, kiểm tra kết nối và loại cảm biến nhiệt đã cài đặt trong biến tần (P0601), chờ động cơ nguội. Reset lỗi.

F01000: Internal software error (Lỗi phần mềm nội bộ)

  • Nguyên nhân: Lỗi firmware, nhiễu điện từ mạnh.
  • Hướng xử lý: Thử reset lỗi. Nếu lỗi tái diễn, cập nhật firmware lên phiên bản mới nhất (tham khảo Siemens support). Liên hệ bộ phận hỗ trợ kỹ thuật.

F01018: Parameter settings incorrect (Cài đặt thông số không chính xác)

  • Nguyên nhân: Một hoặc nhiều thông số quan trọng chưa được cài đặt hoặc cài đặt giá trị không hợp lệ sau khi thay đổi cấu hình.
  • Hướng xử lý: Kiểm tra lại các thông số vừa thay đổi, đặc biệt là các thông số liên quan đến cấu hình phần cứng, chế độ điều khiển. Reset lỗi.

F30001: Power unit overtemperature (Quá nhiệt bộ công suất)

  • Nguyên nhân: Nhiệt độ môi trường quá cao, quạt làm mát biến tần bị lỗi/bẩn, luồng khí làm mát bị chặn, biến tần hoạt động quá tải liên tục.
  • Hướng xử lý: Đảm bảo thông gió tốt cho tủ điện, kiểm tra quạt biến tần, làm sạch bộ tản nhiệt, giảm tải hoặc kiểm tra lại việc chọn công suất biến tần, chờ biến tần nguội. Reset lỗi.

7. Liên Hệ Thanhthienphu.vn để Được Tư Vấn Chuyên Sâu về 6SL3210-1KE18-8UP1

Bạn đã cùng thanhthienphu.vn khám phá những tính năng vượt trội, cấu trúc thông minh và tiềm năng ứng dụng rộng lớn của bộ biến tần 6SL3210-1KE18-8UP1 SINAMICS G120C 3P 4kW. Đây không chỉ là một thiết bị điện công nghiệp đơn thuần, mà là một giải pháp toàn diện, một khoản đầu tư chiến lược giúp doanh nghiệp bạn giải quyết những thách thức về hiệu suất, chi phí vận hành và an toàn lao động, đồng thời nâng cao năng lực cạnh tranh trong kỷ nguyên công nghiệp 4.0.

Đừng để những băn khoăn đó cản trở bạn đưa ra quyết định nâng cấp hệ thống của mình. Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm và am hiểu sâu sắc về các sản phẩm tự động hóa của Siemens tại thanhthienphu.vn luôn sẵn sàng lắng nghe và hỗ trợ bạn. Chúng tôi không chỉ bán sản phẩm, chúng tôi cung cấp giải pháp và sự đồng hành.

Đừng ngần ngại, hãy nhấc máy và gọi ngay cho chúng tôi qua Hotline: 08.12.77.88.99. Đội ngũ chuyên gia của thanhthienphu.vn sẽ:

  • Tư vấn miễn phí: Giúp bạn lựa chọn chính xác mã hàng biến tần Siemens và các thiết bị phụ trợ phù hợp nhất với nhu cầu ứng dụng cụ thể.
  • Cung cấp báo giá cạnh tranh: Đảm bảo bạn nhận được sản phẩm chính hãng với mức giá tốt nhất thị trường.
  • Hỗ trợ kỹ thuật chuyên sâu: Giải đáp mọi thắc mắc về lắp đặt, cài đặt, lập trình và khắc phục sự cố.
  • Cam kết dịch vụ hậu mãi chu đáo: Đồng hành cùng bạn trong suốt quá trình sử dụng sản phẩm.

Hoặc ghé thăm chúng tôi tại:

  • Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
  • Website: thanhthienphu.vn

Hãy để 6SL3210-1KE18-8UP1 SINAMICS G120C 3P 4kW từ thanhthienphu.vn trở thành động lực mới, thúc đẩy hiệu quả và sự phát triển không ngừng cho hệ thống điện tự động hóa của bạn.

Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật Giá trị
Mã sản phẩm 6SL3210-1KE18-8UP1
Dòng sản phẩm SINAMICS G120C
Công suất danh định (Tải nặng HD) 4 kW
Công suất danh định (Tải thường ND) 5.5 kW
Điện áp ngõ vào 3 pha AC 380 – 480 V +10/-20 %
Tần số ngõ vào 47 – 63 Hz
Dòng điện ngõ ra (Tải nặng HD) 9.2 A
Dòng điện ngõ ra (Tải thường ND) 11.5 A
Điện áp ngõ ra 3 pha AC 0 – Điện áp ngõ vào
Tần số ngõ ra 0 – 550 Hz
Chuẩn bảo vệ IP20
Bộ lọc tích hợp Bộ lọc lớp A tích hợp
Bộ hãm phanh Tích hợp
Giao tiếp truyền thông PROFINET
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) 196 mm x 73 mm x 202 mm
Khối lượng 2.5 kg

Download tài liệu biến tần G120C

Sinamics G120C Catalogue

Thông tin bổ sung
Xuất xứGreat Britain
HãngSiemens
Thời gian bảo hành12 tháng
Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm

2 đánh giá cho 6SL3210-1KE18-8UP1 – Biến tần G120C 3P 4kW Siemens

5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 2 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá 6SL3210-1KE18-8UP1 – Biến tần G120C 3P 4kW Siemens
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Hoàng Gia Bảo Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm này tốt hơn so với các sản phẩm trước tôi từng dùng!

    2. Lê Minh Nhật Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Giao hàng nhanh, đóng gói kỹ càng, dịch vụ tuyệt vời!

    Sản phẩm cùng phân khúc

    Sản phẩm đã xem

    Bạn chưa xem sản phẩm nào.