6SL3210-1KE21-3AB1 Siemens G120C 3P 5.5kW, trái tim mạnh mẽ cho hệ thống truyền động công nghiệp hiện đại, là giải pháp tối ưu giúp các kỹ sư và doanh nghiệp nâng cao hiệu suất, tiết kiệm năng lượng và đảm bảo vận hành ổn định mà thanhthienphu.vn tự hào mang đến.
Hãy cùng chúng tôi khám phá bộ biến tần Siemens vượt trội này, một thiết bị điều khiển động cơ được thiết kế để giải quyết triệt để những thách thức về chi phí vận hành và độ tin cậy, mở ra kỷ nguyên mới cho tự động hóa sản xuất và điều khiển truyền động hiệu quả.
1. Thông tin chi tiết về sản phẩm 6SL3210-1KE21-3AB1
Thuộc tính | Thông số kỹ thuật chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm (Model) | 6SL3210-1KE21-3AB1 |
Dòng sản phẩm | SINAMICS G120C |
Nhà sản xuất | Siemens AG |
Loại biến tần | Biến tần nhỏ gọn (Compact Inverter) |
Điện áp ngõ vào | 3 pha (3P) 380-480 V AC (+10% / -20%) |
Tần số ngõ vào | 47-63 Hz |
Công suất định mức | 5.5 kW (7.5 HP) tại chế độ tải nặng (High Overload – HO) |
Dòng điện ngõ ra | 13.2 A (tại 400V AC, chế độ HO) |
Tần số ngõ ra | 0-550 Hz |
Khả năng quá tải | 150% trong 60 giây (HO), 200% trong 3 giây (HO) |
Cấp bảo vệ | IP20 / UL Open Type |
Bộ lọc EMC tích hợp | Loại A (Class A) |
Giao tiếp tích hợp | PROFINET (RT), EtherNet/IP, PROFIBUS DP, USS/Modbus RTU |
Ngõ vào số (DI) | 6 (có thể cấu hình) |
Ngõ ra số (DO) | 2 (Relay: 1, Transistor: 1) |
Ngõ vào analog (AI) | 1 (0-10V / 0-20mA, có thể cấu hình) |
Ngõ ra analog (AO) | 1 (0-10V / 0-20mA, có thể cấu hình) |
Chức năng an toàn | Tích hợp sẵn STO (Safe Torque Off) SIL 2 (EN 61800-5-2) |
Phanh hãm tích hợp | Có (Braking Chopper) |
Kích thước (WxHxD) | 100 x 196 x 203 mm (Size FSB) |
Trọng lượng | Khoảng 2.3 kg |
Nhiệt độ hoạt động | -10°C đến +40°C (lên đến +60°C với giảm định mức) |
Phần mềm cấu hình | SINAMICS Startdrive (tích hợp trong TIA Portal) hoặc STARTER |
2. Khám phá cấu tạo ưu việt của bộ biến tần 6SL3210-1KE21-3AB1
- Vỏ máy (Housing): Được chế tạo từ vật liệu nhựa tổng hợp cao cấp, có độ bền cơ học cao, chống va đập tốt và đạt cấp bảo vệ IP20. Thiết kế vỏ máy thông minh với các khe thông gió được bố trí hợp lý, đảm bảo luồng không khí làm mát lưu thông hiệu quả, đồng thời bảo vệ các linh kiện điện tử nhạy cảm bên trong khỏi bụi bẩn và các vật thể rắn xâm nhập. Màu sắc trang nhã, hiện đại cũng góp phần tăng tính thẩm mỹ cho tủ điện điều khiển.
- Khối công suất (Power Module): Đây là trái tim của biến tần, chứa các linh kiện bán dẫn công suất cao như IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistor) thế hệ mới nhất. Các IGBT này có khả năng chuyển mạch ở tần số cao, tổn hao thấp, giúp nâng cao hiệu suất chuyển đổi năng lượng và giảm nhiệt lượng tỏa ra. Siemens sử dụng công nghệ lắp ráp và kiểm tra nghiêm ngặt để đảm bảo chất lượng và tuổi thọ của khối công suất, thành phần quan trọng quyết định đến độ bền của toàn bộ biến tần.
- Khối điều khiển (Control Unit): Bộ não của biến tần, tích hợp vi xử lý tốc độ cao và bộ nhớ dung lượng lớn. Khối điều khiển thực hiện các thuật toán điều khiển phức tạp như V/f hay Vector SLVC, xử lý tín hiệu từ các ngõ vào (DI, AI), điều khiển các ngõ ra (DO, AO), quản lý truyền thông (Profinet, Modbus RTU) và thực thi các chức năng bảo vệ, chẩn đoán lỗi. Thiết kế modular cho phép dễ dàng tháo lắp khối điều khiển (trong một số dòng G120 lớn hơn, G120C là dạng compact tích hợp) và cập nhật firmware khi cần thiết.
- Tản nhiệt (Heatsink): Được làm từ hợp kim nhôm cao cấp với diện tích bề mặt lớn và thiết kế nhiều cánh tản nhiệt tối ưu hóa khả năng giải phóng nhiệt lượng sinh ra từ khối công suất trong quá trình hoạt động. Tản nhiệt hiệu quả giúp duy trì nhiệt độ hoạt động ổn định cho các linh kiện bán dẫn, kéo dài tuổi thọ biến tần và đảm bảo hiệu suất làm việc ngay cả trong điều kiện môi trường nóng ẩm thường thấy tại Việt Nam.
- Quạt làm mát (Cooling Fan): Một quạt làm mát hiệu suất cao được tích hợp sẵn, hoạt động tự động dựa trên nhiệt độ của biến tần. Quạt giúp tăng cường đối lưu không khí qua bộ tản nhiệt, đảm bảo khả năng làm mát tối ưu ngay cả khi biến tần hoạt động ở tải nặng hoặc trong môi trường nhiệt độ cao. Quạt được thiết kế để dễ dàng thay thế khi cần bảo trì.
- Khối đấu nối đầu cuối (Terminals): Các cầu đấu dây được bố trí rõ ràng, khoa học cho cả mạch động lực (nguồn vào L1, L2, L3; ngõ ra động cơ U, V, W; chân DC bus; chân điện trở hãm) và mạch điều khiển (ngõ vào/ra số, tương tự; chân truyền thông). Ký hiệu rõ ràng, dễ đọc, giúp kỹ thuật viên đấu nối dây nhanh chóng, chính xác và an toàn, giảm thiểu thời gian lắp đặt và nguy cơ lỗi đấu dây. Thiết kế dạng kẹp vít hoặc kẹp lò xo (tùy phiên bản) đảm bảo kết nối chắc chắn và ổn định.
- Giao diện tích hợp: Biến tần G120C tích hợp sẵn cổng PROFINET (2 cổng RJ45 hoạt động như switch), cổng USS/Modbus RTU (trên terminal), và khe cắm thẻ nhớ SD/MMC, khe cắm USB (với adapter) cho phép kết nối linh hoạt với PLC, HMI, máy tính và các thiết bị ngoại vi khác.
3. Những tính năng chính làm nên sự khác biệt của biến tần 6SL3210-1KE21-3AB1
- Điều Khiển Vector Không Cảm Biến (Sensorless Vector Control – SLVC): Đây là một trong những tính năng nổi bật nhất, cho phép điều khiển chính xác tốc độ và moment của động cơ ngay cả ở tốc độ thấp mà không cần sử dụng encoder (bộ mã hóa) phản hồi. Điều này không chỉ giúp giảm chi phí lắp đặt (không cần mua và lắp encoder, không cần dây tín hiệu phản hồi) mà còn tăng độ tin cậy của hệ thống (ít thành phần hơn, ít nguy cơ lỗi hơn). SLVC đặc biệt hữu ích trong các ứng dụng đòi hỏi moment khởi động cao và điều khiển tốc độ ổn định như băng tải, máy đùn, máy trộn.
- Chế Độ Tiết Kiệm Năng Lượng Thông Minh (ECO Mode): Biến tần G120C được trang bị các thuật toán tối ưu hóa năng lượng tiên tiến. Chế độ V/f ECO tự động điều chỉnh điện áp đầu ra phù hợp với tải thực tế, giảm tổn thất năng lượng trong động cơ, đặc biệt hiệu quả khi động cơ hoạt động ở chế độ non tải hoặc tải nhẹ. Kết quả là hóa đơn tiền điện giảm đáng kể, góp phần bảo vệ môi trường và nâng cao lợi nhuận cho doanh nghiệp. Nhiều nghiên cứu và ứng dụng thực tế đã chỉ ra rằng việc sử dụng biến tần với chế độ tiết kiệm năng lượng có thể giảm tiêu thụ điện năng từ 20% đến 50% trong các ứng dụng bơm và quạt.
- Tích Hợp Sẵn Chức Năng An Toàn STO (Safe Torque Off): An toàn là yếu tố tối quan trọng trong môi trường công nghiệp. G120C tích hợp sẵn chức năng STO đạt tiêu chuẩn an toàn SIL 2 (IEC 61508) và PL d (ISO 13849-1). Chức năng này cho phép ngắt moment xoắn của động cơ một cách an toàn thông qua đường tín hiệu riêng, đảm bảo động cơ không thể tự khởi động lại ngoài ý muốn trong quá trình bảo trì hoặc khi có sự cố. Việc tích hợp STO giúp loại bỏ sự cần thiết của các contactor an toàn bên ngoài, tiết kiệm không gian tủ điện, giảm chi phí dây nối và đơn giản hóa thiết kế hệ thống an toàn. Đây là một lợi thế cạnh tranh lớn, đặc biệt với các doanh nghiệp chú trọng tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn lao động quốc tế.
- Tích Hợp Sẵn Giao Thức Truyền Thông PROFINET: Trong kỷ nguyên Công nghiệp 4.0, khả năng kết nối và trao đổi dữ liệu là yếu tố then chốt. 6SL3210-1KE21-3AB1 được tích hợp sẵn cổng PROFINET, một trong những chuẩn Ethernet công nghiệp hàng đầu thế giới. Điều này cho phép biến tần dễ dàng tích hợp vào các hệ thống điều khiển tự động hóa dựa trên nền tảng Siemens TIA Portal hoặc các hệ thống PLC khác hỗ trợ PROFINET. Việc truyền thông qua mạng giúp giảm thiểu dây nối điều khiển phức tạp, cho phép giám sát, thu thập dữ liệu vận hành (tốc độ, dòng điện, trạng thái lỗi…), cài đặt thông số và chẩn đoán từ xa một cách nhanh chóng và hiệu quả. Ngoài ra, G120C còn hỗ trợ các giao thức phổ biến khác như PROFIBUS DP, EtherNet/IP, Modbus RTU thông qua các module giao tiếp tùy chọn, đảm bảo tính tương thích rộng rãi.
- Chức Năng Điều Khiển Đa Dạng: Ngoài các chế độ điều khiển cơ bản, G120C còn cung cấp nhiều chức năng nâng cao như: điều khiển PID tích hợp (cho các ứng dụng điều khiển vòng kín như áp suất, lưu lượng), chức năng bắt tốc độ động cơ đang quay (flying restart), khả năng vận hành đa tốc độ, chế độ JOG, các đường cong tăng/giảm tốc linh hoạt (linear, S-curve)… giúp đáp ứng yêu cầu của nhiều loại ứng dụng khác nhau.
- Bảo Vệ Toàn Diện Cho Biến Tần và Động Cơ: Thiết bị được trang bị đầy đủ các chức năng bảo vệ như: bảo vệ quá dòng, quá áp, thấp áp, quá nhiệt biến tần, quá nhiệt động cơ (qua cảm biến PTC/KTY hoặc mô hình nhiệt I2t), bảo vệ chạm đất, mất pha đầu vào/đầu ra, bảo vệ kẹt rotor… Các chức năng này giúp ngăn ngừa hư hỏng cho biến tần và động cơ, kéo dài tuổi thọ thiết bị và giảm thiểu thời gian dừng máy không mong muốn.
- Vận Hành và Cài Đặt Dễ Dàng: Với tùy chọn màn hình BOP-2 hoặc IOP-2, việc cài đặt thông số, giám sát hoạt động và chẩn đoán lỗi trở nên trực quan và thân thiện. Phần mềm miễn phí SINAMICS STARTER hoặc phần mềm tích hợp trong TIA Portal cung cấp giao diện đồ họa mạnh mẽ trên máy tính, cho phép cấu hình, sao lưu/phục hồi thông số, phân tích dữ liệu và chẩn đoán chuyên sâu một cách dễ dàng.
4. Hướng dẫn kết nối biến tần 6SL3210-1KE21-3AB1 với phần mềm Tia Portal/Startdrive
A. Yêu cầu chuẩn bị:
- Máy tính cài đặt phần mềm TIA Portal (phiên bản tương thích với firmware của biến tần) đã cài đặt gói SINAMICS Startdrive.
- Biến tần 6SL3210-1KE21-3AB1.
- Cáp mạng Ethernet tiêu chuẩn (đối với kết nối PROFINET/EtherNet).
- Nguồn cấp cho biến tần.
B. Các bước thực hiện kết nối qua PROFINET (phổ biến nhất với mã này):
1. Kết nối vật lý:
- Sử dụng cáp Ethernet, kết nối một đầu vào cổng mạng trên máy tính của bạn và đầu còn lại vào một trong các cổng PROFINET (X150 P1 hoặc P2) trên Control Unit của biến tần G120C.
- Đảm bảo biến tần đã được cấp nguồn đúng điện áp.
2. Cấu hình địa chỉ IP:
- Mở phần mềm TIA Portal.
- Trong menu
Online
, chọnAccessible devices
hoặcExtended go online
. - Chọn card mạng trên máy tính của bạn đang được sử dụng để kết nối với biến tần.
- Nhấn
Start search
. TIA Portal sẽ quét mạng và tìm kiếm các thiết bị Siemens có thể truy cập. - Khi biến tần G120C được tìm thấy (thường hiển thị dưới dạng địa chỉ MAC nếu chưa có IP), chọn thiết bị đó.
- Nhấp vào
Online & diagnostics
. - Trong cửa sổ
Online access
, điều hướng đếnFunctions
->Assign IP address
. - Nhập địa chỉ IP mong muốn cho biến tần (đảm bảo địa chỉ này nằm trong cùng dải mạng với máy tính của bạn và chưa được sử dụng). Ví dụ: Máy tính 192.168.0.10, Biến tần 192.168.0.11, Subnet Mask 255.255.255.0.
- Nhấn
Assign IP address
. Chờ quá trình hoàn tất. - Bạn cũng có thể cần đặt tên thiết bị PROFINET (Device Name) tại mục
Assign PROFINET device name
. Tên này phải khớp với tên được cấu hình trong project TIA Portal của bạn.
3. Thêm biến tần vào Project TIA Portal:
- Tạo một project mới hoặc mở project hiện có trong TIA Portal.
- Trong
Project tree
, nhấp đúp vàoAdd new device
. - Chọn
Drives
->SINAMICS
->SINAMICS G120C
. - Tìm đúng mã phiên bản 6SL3210-1KE21-3AB1 (thường là G120C PN hoặc tương tự, cần kiểm tra chính xác phiên bản firmware).
- Nhấn
OK
để thêm biến tần vào project.
4. Cấu hình mạng:
- Chuyển sang chế độ xem
Network view
. - Kéo thả một đường kết nối Ethernet từ cổng mạng của PLC (nếu có) hoặc từ card mạng của máy tính (trong trường hợp cấu hình trực tiếp) đến cổng PROFINET của biến tần G120C vừa thêm.
- Nhấp đúp vào biểu tượng biến tần để mở cấu hình chi tiết.
- Trong mục
PROFINET interface
->Ethernet addresses
, đảm bảo địa chỉ IP và tên thiết bị PROFINET khớp với những gì bạn đã cài đặt ở bước 2.
5. Kết nối Online:
- Chọn đối tượng biến tần trong
Project tree
. - Nhấp vào biểu tượng
Go online
trên thanh công cụ. - Nếu kết nối thành công, các biểu tượng trạng thái sẽ chuyển sang màu xanh lục hoặc cam, cho biết TIA Portal đã thiết lập được kết nối với biến tần vật lý.
5. Cách lập trình cơ bản cho biến tần 6SL3210-1KE21-3AB1
A. Các phương pháp lập trình (cài đặt thông số):
- Sử dụng Màn hình vận hành (BOP-2 hoặc IOP-2): Gắn trực tiếp lên biến tần, cho phép truy cập và thay đổi các thông số cơ bản đến nâng cao thông qua các nút bấm và màn hình hiển thị. Phù hợp cho việc cài đặt nhanh, thay đổi nhỏ tại chỗ hoặc khi không có máy tính.
- Sử dụng Phần mềm trên PC (STARTER hoặc Startdrive): Kết nối biến tần với máy tính qua USB hoặc PROFINET. Đây là phương pháp mạnh mẽ và trực quan nhất, cung cấp giao diện đồ họa, wizard hướng dẫn, khả năng giám sát, chẩn đoán và quản lý thông số toàn diện. Khuyến nghị sử dụng phương pháp này cho việc cài đặt lần đầu và tối ưu hóa chi tiết.
- Sử dụng Thẻ nhớ SD/MMC: Sao chép bộ thông số từ một biến tần đã được cấu hình chuẩn sang các biến tần khác cùng loại, tiết kiệm thời gian cho việc lắp đặt hàng loạt.
B. Quy trình Lập trình Cơ bản (Thường thực hiện qua Phần mềm):
Bước 1: Kết nối và Nhận diện Biến tần: Thực hiện các bước kết nối biến tần với phần mềm như đã hướng dẫn ở mục 4.
Bước 2: Thực hiện Quick Commissioning (Cài đặt Nhanh):
Hầu hết các phần mềm (STARTER/Startdrive) đều cung cấp một trình hướng dẫn cài đặt nhanh (Wizard). Đây là cách tiếp cận được khuyến nghị cho người mới bắt đầu hoặc cài đặt cơ bản.
Wizard sẽ dẫn dắt bạn qua các bước quan trọng:
- Chọn Chế độ Điều khiển (Control Mode): Ví dụ: V/f cho bơm/quạt, SLVC cho băng tải/máy móc yêu cầu mô-men cao hơn.
- Nhập Thông số Động cơ (Motor Data): Cực kỳ quan trọng. Nhập chính xác các thông số từ nhãn (nameplate) của động cơ: Điện áp định mức (V), Dòng điện định mức (A), Công suất định mức (kW hoặc HP), Tần số định mức (Hz), Tốc độ định mức (RPM), Hệ số công suất (cosφ). Thông số càng chính xác, hiệu quả điều khiển càng cao.
- Thực hiện Tự động Nhận diện Động cơ (Motor Identification – Motor ID): Sau khi nhập thông số, phần mềm thường yêu cầu thực hiện Motor ID. Biến tần sẽ phát ra các tín hiệu điện để đo đạc các thông số nội tại của động cơ (điện trở stator, điện cảm,…). Quá trình này cần được thực hiện khi động cơ đã kết nối với biến tần và có thể quay tự do (hoặc đo tĩnh tùy chọn). Motor ID giúp tối ưu hóa thuật toán điều khiển cho động cơ cụ thể đó. Lưu ý an toàn: Đảm bảo không có ai hoặc vật cản trong khu vực động cơ có thể quay trong quá trình Motor ID.
- Cài đặt các Giới hạn Cơ bản (Basic Limits): Dòng điện tối đa, tốc độ tối đa/tối thiểu.
- Cấu hình Ramp Tăng/Giảm tốc (Ramp-function Generator): Thời gian tăng tốc từ 0 lên tốc độ tối đa (Ramp-up time), thời gian giảm tốc từ tốc độ tối đa về 0 (Ramp-down time). Cài đặt phù hợp giúp vận hành mượt mà, tránh sốc cơ khí.
- Chọn Nguồn Lệnh Chạy/Dừng và Nguồn Đặt Tốc độ (Command Source & Setpoint Source): Ví dụ: Lệnh chạy/dừng từ Terminal DI, đặt tốc độ từ biến trở nối vào AI, hoặc điều khiển hoàn toàn qua mạng PROFINET từ PLC.
Bước 3: Tinh chỉnh Thông số Nâng cao (Expert List):
Sau khi hoàn thành cài đặt nhanh, hệ thống đã có thể hoạt động cơ bản. Tuy nhiên, để tối ưu hóa hoặc đáp ứng các yêu cầu đặc biệt, bạn cần truy cập vào danh sách thông số chi tiết (Expert List).
Các nhóm thông số quan trọng thường gặp:
- p03xx: Nhóm thông số động cơ (chi tiết hơn thông số nhập trong wizard).
- p05xx: Nhóm thông số liên quan đến chức năng an toàn (STO).
- p07xx: Cấu hình chi tiết chức năng của các ngõ vào/ra số (DI/DO). Ví dụ: Gán DI3 làm tín hiệu lỗi ngoài, DO2 làm tín hiệu báo sẵn sàng chạy.
- p08xx: Cấu hình chi tiết chức năng của các ngõ vào/ra tương tự (AI/AO). Ví dụ: Scale dải tín hiệu 4-20mA cho AI, chọn đại lượng xuất ra AO (tốc độ thực, dòng điện thực,…).
- p10xx: Cài đặt các giá trị đặt tốc độ cố định (Fixed Speeds).
- p11xx: Cài đặt chi tiết ramp tăng/giảm tốc (hình dạng ramp, thời gian làm tròn góc ramp,…).
- p13xx: Các thông số liên quan đến chế độ điều khiển V/f (điểm boost, đặc tính…).
- p14xx – p17xx: Các thông số liên quan đến chế độ điều khiển Vector (bộ điều khiển tốc độ, mô-men,…).
- p20xx: Các thông số liên quan đến truyền thông (địa chỉ Modbus, cài đặt PROFINET…).
- p21xx: Các thông số giám sát và bảo vệ (ngưỡng cảnh báo, mức tác động bảo vệ…).
- rxxxx: Các thông số chỉ đọc (Read-only), dùng để giám sát giá trị thực tế (tốc độ, dòng, áp, trạng thái…).
Bước 4: Lưu Thông số (Save Parameters):
- Sau khi hoàn tất việc cài đặt và tinh chỉnh, điều cực kỳ quan trọng là phải lưu bộ thông số vào bộ nhớ non-volatile (EEPROM) của biến tần. Thường có lệnh “Save parameters” hoặc tương tự trong phần mềm hoặc trên màn hình BOP/IOP (thường giữ nút OK vài giây). Nếu không lưu, các thay đổi sẽ mất khi biến tần bị mất nguồn.
- Nên sao lưu bộ thông số đã cài đặt thành công ra file trên máy tính hoặc thẻ nhớ SD để dễ dàng phục hồi khi cần.
Bước 5: Kiểm tra Vận hành:
- Chạy thử hệ thống ở các chế độ khác nhau, kiểm tra đáp ứng tăng/giảm tốc, khả năng giữ tốc độ ổn định dưới tải, hoạt động của các tín hiệu I/O, chức năng an toàn và truyền thông.
- Quan sát các giá trị giám sát (dòng điện, nhiệt độ,…) để đảm bảo chúng nằm trong giới hạn cho phép.
C. Ví dụ Cài đặt cho Ứng dụng Bơm/Quạt (Chế độ V/f ECO):
1. Quick Commissioning:
- Chọn Control Mode: [2] V/f control with ECO (Linear/Square-law).
- Nhập thông số động cơ bơm/quạt.
- Thực hiện Motor ID (nếu cần, thường đo tĩnh là đủ cho V/f).
- Cài đặt Ramp-up/Ramp-down time phù hợp để tránh búa nước hoặc thay đổi áp suất đột ngột.
- Chọn nguồn lệnh/setpoint (ví dụ: DI để chạy/dừng, AI từ cảm biến áp suất để điều chỉnh tốc độ).
2. Tinh chỉnh (Expert List):
- p1300 = 2 (V/f control) hoặc 3 (V/f ECO) tùy chọn.
- p1310 (Continuous boost): Tăng nhẹ nếu cần mô-men khởi động cho bơm/quạt có ma sát tĩnh lớn.
- Cấu hình chức năng Hibernation (nếu cần) để tự động dừng/chạy dựa trên tín hiệu từ cảm biến áp suất/lưu lượng.
- Kiểm tra các giới hạn vận hành.
3. Lưu thông số và Kiểm tra.
6. Giải pháp cho các sự cố thường gặp khi vận hành 6SL3210-1KE21-3AB1
Mã Lỗi/Cảnh Báo | Tên Lỗi/Cảnh Báo (Tiếng Anh) | Nguyên Nhân Phổ Biến | Hướng Xử Lý Ban Đầu |
---|---|---|---|
F0001 | Overcurrent | – Quá tải động cơ đột ngột. – Thời gian tăng tốc (p1120) quá ngắn. – Ngắn mạch đầu ra hoặc chạm đất cáp động cơ. – Thông số động cơ (p03xx) cài đặt sai. – Lỗi IGBT. |
– Kiểm tra tải cơ khí. – Tăng thời gian tăng tốc. – Kiểm tra cáp động cơ và cuộn dây động cơ (đo điện trở, cách điện). – Kiểm tra lại thông số động cơ. – Nếu lặp lại, liên hệ hỗ trợ kỹ thuật thanhthienphu.vn. |
F0002 | Overvoltage | – Điện áp lưới đầu vào quá cao. – Thời gian giảm tốc (p1121) quá ngắn, năng lượng tái sinh lớn không xử lý kịp (đặc biệt với tải quán tính lớn). – Chưa lắp hoặc lỗi điện trở hãm. |
– Kiểm tra điện áp lưới. – Tăng thời gian giảm tốc. – Kiểm tra và lắp đặt điện trở hãm phù hợp (nếu cần). – Kích hoạt chức năng điều khiển Vdc_max (p1240, p1280). |
F0003 | Undervoltage | – Điện áp lưới đầu vào quá thấp hoặc mất pha đầu vào. – Lỗi nguồn cấp cho biến tần. |
– Kiểm tra điện áp và các pha nguồn cấp. – Kiểm tra cầu chì, aptomat, contactor cấp nguồn. |
F0004 | Infeed Over Temperature | – Nhiệt độ môi trường quá cao. – Quạt làm mát biến tần bị lỗi hoặc bị chặn luồng khí. – Biến tần bị quá tải kéo dài. |
– Cải thiện thông gió cho tủ điện, giảm nhiệt độ môi trường. – Kiểm tra, vệ sinh hoặc thay thế quạt làm mát. – Kiểm tra lại tải và công suất biến tần/động cơ. |
A0501 | Current Limit | – Dòng điện đầu ra đạt đến giới hạn cài đặt (p0640). Thường xảy ra khi tăng tốc hoặc tải nặng. | – Đây là cảnh báo, biến tần tự giới hạn dòng. Kiểm tra tải, tăng thời gian tăng tốc nếu cần. Nếu xảy ra thường xuyên, xem xét tăng công suất biến tần/động cơ. |
F7800 | Motor Stalled | – Động cơ bị kẹt hoặc quá tải nặng trong thời gian dài. | – Kiểm tra cơ cấu truyền động, loại bỏ nguyên nhân gây kẹt. – Kiểm tra lại cài đặt bảo vệ quá tải động cơ. |
F7801 | Motor Over Temperature (I2t) | – Động cơ bị quá tải kéo dài, mô hình nhiệt I2t tính toán nhiệt độ vượt ngưỡng (p0614). | – Kiểm tra tải động cơ. – Đảm bảo thông gió làm mát cho động cơ. – Kiểm tra lại cài đặt thông số động cơ và ngưỡng bảo vệ I2t. – Xem xét sử dụng cảm biến nhiệt thực tế (PTC/KTY) nếu cần độ chính xác cao hơn. |
F7900 | Motor Blocked / Stall | – Động cơ bị khóa cứng hoặc không thể quay khi có lệnh chạy. | – Kiểm tra cơ khí, loại bỏ vật cản. – Kiểm tra kết nối cáp động cơ. – Kiểm tra xem phanh cơ khí (nếu có) đã nhả chưa. |
F30001 | Power Unit Overcurrent | – Tương tự F0001, nhưng nhấn mạnh lỗi phần cứng bên trong khối công suất. | – Thực hiện các bước kiểm tra như F0001. – Nếu lỗi không khắc phục được, có thể lỗi phần cứng biến tần. Liên hệ thanhthienphu.vn. |
F30004 | Power Unit Over Temperature | – Nhiệt độ khối công suất quá cao. | – Tương tự F0004. Kiểm tra quạt, thông gió, nhiệt độ môi trường, tải. |
7. Liên hệ thanhthienphu.vn ngay hôm nay để sở hữu giải pháp truyền động tối ưu
Bạn đang mong muốn:
- Nâng cấp hệ thống truyền động đã cũ kỹ, lạc hậu bằng một giải pháp hiện đại, tiết kiệm năng lượng?
- Tối ưu hóa quy trình sản xuất với khả năng điều khiển tốc độ chính xác, linh hoạt?
- Đảm bảo an toàn lao động với các tính năng bảo vệ và an toàn tích hợp tiên tiến?
- Giảm thiểu chi phí vận hành thông qua việc tiết kiệm điện năng và giảm chi phí bảo trì?
- Nâng cao năng lực cạnh tranh bằng việc cải thiện độ ổn định và hiệu suất của máy móc?
Biến tần Siemens G120C 5.5kW 6SL3210-1KE21-3AB1 chính là câu trả lời hoàn hảo cho tất cả những mong muốn đó. Và thanhthienphu.vn tự hào là cầu nối vững chắc, mang giải pháp công nghệ đỉnh cao này đến gần hơn với quý anh.
Tại sao nên chọn thanhthienphu.vn?
- Chuyên môn sâu rộng: Đội ngũ kỹ sư của chúng tôi am hiểu sâu sắc về các sản phẩm Siemens và các ứng dụng công nghiệp, sẵn sàng tư vấn giải pháp phù hợp nhất với nhu cầu cụ thể của anh.
- Sản phẩm chính hãng, chất lượng đảm bảo: Chúng tôi cam kết cung cấp 100% sản phẩm 6SL3210-1KE21-3AB1 Siemens G120C 3P 5.5kW chính hãng, có đầy đủ chứng từ xuất xứ (CO), chất lượng (CQ).
- Giá cả cạnh tranh: Mang đến mức giá hợp lý cùng chính sách bán hàng linh hoạt, tối ưu hóa chi phí đầu tư cho quý anh.
- Dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật tận tâm: Không chỉ bán sản phẩm, chúng tôi đồng hành cùng anh trong suốt quá trình lắp đặt, cài đặt và vận hành. Hỗ trợ khắc phục sự cố nhanh chóng, hiệu quả.
Nhấc máy và gọi ngay cho chúng tôi qua Hotline: 08.12.77.88.99 để được các chuyên gia của thanhthienphu.vn tư vấn chi tiết, giải đáp mọi thắc mắc và nhận báo giá tốt nhất cho sản phẩm biến tần Siemens G120C 5.5kW này. Hoặc ghé thăm chúng tôi tại:
- Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
- Website: thanhthienphu.vn
Thanhthienphu.vn – Đồng hành cùng thành công của bạn trong kỷ nguyên tự động hóa.
Phạm Thanh Duy Đã mua tại thanhthienphu.vn
Sản phẩm tốt, nhưng màu sắc không giống 100% trên hình.
Phạm Quốc Bảo Đã mua tại thanhthienphu.vn
Sản phẩm tốt, đúng như mong đợi, rất đáng mua!