6SE6400-3TC01-0BD3 – Biến tần MM420 MICROMASTER 10 Siemens

20,000,000 

* Giá trên website là giá tham khảo, giá hiện tại sẽ có thay đổi. Vui lòng liên hệ Hotline để được báo giá chính xác
* Giá trên chưa bao gồm chi phí lắp đặt và thi công

5.0 (7 đánh giá) Đã bán 4k
Còn hàng
  • SKU:6SE6400-3TC01-0BD3
  • Thông số kỹ thuật:MICROMASTER 4 output reactor 200 V-480 V 3AC 10 A base FSB-FSB-1.243MH not base with V20 230 V: max. cable length up to 200 m 400 V: max. cable length up to 150 m 480 V: max. cable length up to 100 m
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Thông số kỹ thuật 6SE6400-3TC01-0BD3

Thông số kỹ thuật Giá trị
Mã sản phẩm 6SE6400-3TC01-0BD3
Dòng sản phẩm MICROMASTER 420
Nhà sản xuất Siemens
Điện áp đầu vào 3 pha 380-480 Volt Wechselstrom ±10%
Tần số đầu vào 47-63 Hertz
Điện áp đầu ra 3 pha 0 đến Điện áp đầu vào
Công suất định mức 0.12 Kilowatt
Dòng điện đầu ra định mức 0.4 Ampe
Tần số đầu ra 0-650 Hertz
Khả năng quá tải 150% dòng điện định mức trong 60 giây, chu kỳ 300 giây
Phương pháp điều khiển Điều khiển V/f tuyến tính, V/f đa điểm, V/f với điều khiển dòng từ thông (FCC), Điều khiển Vector không cảm biến (SLVC)
Bộ lọc EMC Tích hợp bộ lọc loại A
Bộ hãm (Braking Chopper) Không tích hợp
Cấp bảo vệ IP20
Nhiệt độ môi trường hoạt động -10 độ C đến +50 độ C
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) 73 mm x 173 mm x 149 mm
Khối lượng Khoảng 1.3 Kilôgam

Download tài liệu biến tần MM420

Sinamics MM420 Catalogue

Mô tả sản phẩm

6SE6400-3TC01-0BD3 Siemens MICROMASTER 10 là giải pháp điều khiển động cơ linh hoạt, hiệu quả và đáng tin cậy cho kỷ nguyên công nghiệp 4.0 từ thanhthienphu.vn, nâng tầm hiệu suất vận hành và tối ưu hóa chi phí cho doanh nghiệp của bạn.

Thiết bị điều khiển động cơ thế hệ mới này chính là chìa khóa mở ra cánh cửa tự động hóa thông minh, giúp các kỹ sư điện, quản lý kỹ thuật và chủ doanh nghiệp tại Việt Nam dễ dàng vượt qua những thách thức về thiết bị lạc hậu, chi phí vận hành cao và an toàn lao động, hướng tới một tương lai sản xuất bền vững và cạnh tranh hơn.

1. Khám phá cấu tạo ưu việt của biến tần Siemens 6SE6400-3TC01-0BD3

  • Vỏ Máy (Enclosure): Thường được làm từ nhựa kỹ thuật cao cấp hoặc kim loại nhẹ (tùy phiên bản), có độ bền cơ học tốt, chống va đập nhẹ. Thiết kế vỏ đạt cấp bảo vệ IP20, tối ưu cho việc lắp đặt trong tủ điện, bảo vệ các linh kiện điện tử bên trong khỏi bụi bẩn và các vật thể rắn có kích thước lớn hơn 12.5mm.
  • Khối Công Suất (Power Module): Đây là trái tim của biến tần, chứa các linh kiện bán dẫn công suất cao như IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistor) hoặc MOSFET (tùy công suất và thiết kế). Khối này thực hiện nhiệm vụ nghịch lưu, chuyển đổi điện áp DC thành điện áp AC xoay chiều 3 pha với tần số và biên độ thay đổi để điều khiển tốc độ động cơ. Siemens luôn sử dụng linh kiện chất lượng cao, đảm bảo hiệu suất chuyển đổi năng lượng tốt và tổn hao thấp.
  • Mạch Chỉnh Lưu (Rectifier Circuit): Bộ phận này có nhiệm vụ chuyển đổi điện áp AC xoay chiều 3 pha từ nguồn cấp thành điện áp DC một chiều để cung cấp cho khối công suất. Thường sử dụng các diode chỉnh lưu cầu mạnh mẽ, có khả năng chịu dòng và áp cao.
  • Tụ Điện DC Bus (DC Link Capacitors): Hệ thống các tụ điện dung lượng lớn có chức năng lọc phẳng điện áp DC sau chỉnh lưu, tích trữ năng lượng và cung cấp nguồn DC ổn định cho khối nghịch lưu IGBT. Chất lượng tụ điện ảnh hưởng lớn đến tuổi thọ và độ ổn định của biến tần.
  • Mạch Điều Khiển (Control Board): Bộ não của biến tần, chứa vi xử lý (microprocessor) và các mạch logic phức tạp. Nó nhận tín hiệu điều khiển từ người dùng (qua BOP/AOP hoặc ngõ vào số/tương tự), xử lý các thuật toán điều khiển (V/f), tạo tín hiệu điều khiển PWM (Pulse Width Modulation) để đóng cắt các IGBT trong khối công suất, đồng thời giám sát hoạt động và thực hiện các chức năng bảo vệ.
  • Khối Tản Nhiệt (Heatsink): Thường làm bằng nhôm hoặc hợp kim nhôm có gân tản nhiệt lớn, được gắn trực tiếp vào các linh kiện công suất (IGBT, Diode). Nhiệm vụ của khối này là dẫn nhiệt lượng sinh ra trong quá trình hoạt động ra môi trường xung quanh, giữ cho nhiệt độ của biến tần trong giới hạn cho phép, đảm bảo hoạt động ổn định và kéo dài tuổi thọ. Một số biến tần công suất lớn hơn có thể tích hợp thêm quạt làm mát cưỡng bức.
  • Cầu Đấu Dây (Terminals): Các khối terminal chắc chắn, được bố trí khoa học để kết nối nguồn điện ngõ vào (L1, L2, L3), ngõ ra động cơ (U, V, W), mạch DC bus (nếu có), điện trở hãm (nếu có), và các tín hiệu điều khiển I/O (DI, DO, AI). Việc bố trí rõ ràng giúp quá trình lắp đặt, đấu nối trở nên dễ dàng và an toàn hơn cho các kỹ thuật viên.
  • Cổng Kết Nối BOP/AOP: Cổng giao tiếp vật lý (thường là RJ45 hoặc tương tự) để kết nối với Bảng Điều Khiển Cơ Bản (BOP) hoặc Bảng Điều Khiển Nâng Cao (AOP), cho phép người dùng cài đặt tham số, giám sát trạng thái và chẩn đoán lỗi.

2. Những tính năng chính làm nên sự khác biệt của 6SE6400-3TC01-0BD3

  • Điều khiển V/f linh hoạt: Cung cấp nhiều chế độ điều khiển V/f (tuyến tính, đa điểm, FCC) cho phép tối ưu hóa hiệu suất và moment khởi động cho nhiều loại tải khác nhau, đặc biệt hiệu quả cho các ứng dụng bơm, quạt, băng tải cơ bản. Chế độ FCC (Flux Current Control) cải thiện đáng kể đáp ứng động học so với V/f tuyến tính tiêu chuẩn.
  • Tần số đầu ra rộng (0-650 Hz): Đáp ứng được các ứng dụng đòi hỏi tốc độ cao, mở rộng phạm vi ứng dụng của biến tần.
  • Tích hợp bộ lọc EMC Class A: Giúp giảm nhiễu điện từ phát ra từ biến tần, tuân thủ các tiêu chuẩn về tương thích điện từ, đảm bảo hoạt động ổn định của các thiết bị điện tử nhạy cảm khác trong cùng hệ thống. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường công nghiệp có nhiều thiết bị hoạt động đồng thời.
  • Chức năng hãm DC (DC Braking): Cho phép dừng động cơ nhanh chóng và chính xác mà không cần điện trở hãm ngoài (cho các ứng dụng quán tính thấp), tăng cường an toàn và hiệu quả chu trình làm việc.
  • Bảo vệ toàn diện: Tích hợp đầy đủ các chức năng bảo vệ cần thiết như quá dòng, quá áp, thấp áp, quá nhiệt (cho cả biến tần và động cơ thông qua cảm biến PTC/KTY), mất pha, chạm đất, ngắn mạch… giúp bảo vệ an toàn tối đa cho thiết bị và hệ thống.
  • Khởi động mềm và dừng mềm (Soft Start/Stop): Cho phép tăng tốc và giảm tốc động cơ một cách mượt mà, giảm sốc cơ khí, kéo dài tuổi thọ của hệ thống truyền động và giảm sụt áp lưới khi khởi động.
  • Chức năng tiết kiệm năng lượng tự động: Tự động tối ưu hóa từ thông động cơ dựa trên tải thực tế, giúp giảm tổn thất năng lượng, đặc biệt hiệu quả khi động cơ hoạt động ở chế độ non tải hoặc tải nhẹ. Theo Siemens, tính năng này có thể giúp tiết kiệm đến 10% năng lượng tiêu thụ tùy thuộc vào ứng dụng.
  • Vận hành và cài đặt đơn giản: Giao diện tham số trực quan, dễ dàng cài đặt thông qua Bảng điều khiển cơ bản (BOP) hoặc Bảng điều khiển cao cấp (AOP). Chức năng cài đặt nhanh (Quick Commissioning) giúp người dùng nhanh chóng đưa biến tần vào hoạt động với các ứng dụng cơ bản.
  • Khả năng kết nối truyền thông: Tích hợp sẵn cổng RS485 hỗ trợ giao thức USS, cho phép kết nối dễ dàng vào mạng điều khiển công nghiệp, giám sát và điều khiển từ xa thông qua PLC hoặc HMI.
  • Thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm không gian: Kích thước vật lý tối ưu giúp tiết kiệm không gian lắp đặt trong tủ điện, đặc biệt phù hợp với các hệ thống có không gian hạn chế.

3. Hướng dẫn chi tiết kết nối 6SE6400-3TC01-0BD3 với phần mềm chuyên dụng

Bước 1: Kết nối phần cứng:

  • Kết nối cáp chuyển đổi USB/RS232 sang RS485 vào máy tính. Cài đặt driver nếu cần thiết và kiểm tra xem cổng COM ảo (Virtual COM Port) nào được tạo ra trong Device Manager của Windows.
  • Nối đầu ra RS485 của bộ chuyển đổi với cổng RS485 trên biến tần 6SE6400-3TC01-0BD3 theo đúng cực tính (thường là A+ nối với A+, B- nối với B-). Tham khảo sơ đồ chân trong manual của biến tần và bộ chuyển đổi. Lưu ý: Chiều dài cáp RS485 nên càng ngắn càng tốt để giảm nhiễu, đặc biệt khi chưa có điện trở đầu cuối.
  • Cấp nguồn cho biến tần (ít nhất là nguồn điều khiển).

Bước 2: Cài đặt thông số giao tiếp trên biến tần (nếu cần):

Thông thường, các thông số giao tiếp mặc định của MICROMASTER 10 đã phù hợp với STARTER. Tuy nhiên, bạn cần kiểm tra và đảm bảo:

  • Địa chỉ biến tần (USS address): Thường là P2011, mặc định là 0.
  • Tốc độ Baud (USS baud rate): Thường là P2010, mặc định thường là 9600 bps.
  • Các thông số khác liên quan đến giao thức USS.

Bạn có thể kiểm tra/thay đổi các thông số này qua BOP/AOP nếu cần.

Bước 3: Cấu hình kết nối trong phần mềm STARTER:

  • Mở phần mềm STARTER trên máy tính.
  • Tạo một dự án mới (Project) hoặc mở dự án hiện có.
  • Trong cửa sổ Project Navigator, nhấn chuột phải và chọn “Insert Single Drive Unit”.
  • Chọn đúng dòng biến tần (MICROMASTER 4) và phiên bản firmware phù hợp (nếu biết) hoặc chọn “Determine automatically”.
  • Trong phần cấu hình giao tiếp (Communication settings), chọn giao diện là “USS”.
  • Chọn đúng cổng COM (thật hoặc ảo) mà bạn đã xác định ở Bước 1.
  • Thiết lập tốc độ Baud (Baud rate) trùng với cài đặt trên biến tần (ví dụ: 9600 bps).
  • Nhập địa chỉ biến tần (Address) mà bạn muốn kết nối (ví dụ: 0).

Bước 4: Thiết lập kết nối và làm việc:

Nhấn nút “Accessible Nodes” hoặc tương tự để STARTER quét tìm các biến tần trên mạng USS.

Nếu cấu hình đúng, biến tần 6SE6400-3TC01-0BD3 sẽ xuất hiện trong danh sách.

Chọn biến tần tìm thấy và nhấn “Connect” hoặc “Go Online”.

Sau khi kết nối thành công, bạn có thể:

  • Upload parameters: Đọc toàn bộ thông số từ biến tần lên máy tính.
  • Download parameters: Tải bộ thông số từ máy tính xuống biến tần (cẩn thận khi thực hiện).
  • Parameterize: Truy cập danh sách thông số theo dạng cây thư mục hoặc theo chức năng, dễ dàng xem, sửa đổi và ghi lại từng thông số.
  • Commissioning: Thực hiện các bước cài đặt ban đầu (motor data, control mode…).
  • Diagnostics: Xem trạng thái hoạt động, giá trị thực (tần số, dòng điện, điện áp…), lịch sử lỗi (fault buffer), cảnh báo (alarms).
  • Control Panel: Điều khiển chạy/dừng, thay đổi tốc độ trực tiếp từ máy tính (chủ yếu dùng để kiểm tra).
  • Trace: Ghi lại đồ thị thay đổi của các thông số theo thời gian thực, rất hữu ích cho việc phân tích và tối ưu hóa.
  • Save/Load: Lưu cấu hình ra file để sao lưu hoặc sao chép cho các biến tần khác cùng loại.

4. Bí quyết lập trình biến tần 6SE6400-3TC01-0BD3

Bước 1: Reset về mặc định nhà sản xuất (Factory Reset – Tùy chọn):

  • Nếu muốn bắt đầu cài đặt lại từ đầu hoặc gặp lỗi không rõ nguyên nhân, bạn có thể reset biến tần.
  • Đặt P0010 = 30 (Factory reset).
  • Đặt P0970 = 1 (Thực hiện reset).
  • Lưu ý: Thao tác này sẽ xóa hết các cài đặt hiện có.

Bước 2: Nhập thông số động cơ (Motor Data): Đây là bước cực kỳ quan trọng để biến tần tính toán và điều khiển động cơ chính xác, đồng thời thực hiện chức năng bảo vệ quá tải I2t hiệu quả. Các thông số này thường được ghi trên nhãn (nameplate) của động cơ.

  • P0100: Chọn tiêu chuẩn động cơ (Châu Âu/Mỹ – thường là 0 cho 50Hz).
  • P0304: Điện áp định mức động cơ (V). Ví dụ: 380.
  • P0305: Dòng điện định mức động cơ (A). Ví dụ: 2.5 (lấy theo chế độ đấu dây tam giác/sao tương ứng với điện áp lưới).
  • P0307: Công suất định mức động cơ (kW hoặc HP – chọn đơn vị ở P0100). Ví dụ: 1.1 (kW).
  • P0310: Tần số định mức động cơ (Hz). Ví dụ: 50.
  • P0311: Tốc độ định mức động cơ (RPM). Ví dụ: 1420.
  • P0335: Chế độ làm mát động cơ (thường là 0: tự làm mát).

Bước 3: Chọn ứng dụng / Chế độ điều khiển (Application / Control Mode):

  • P0010 = 1 (Quick commissioning).
  • P0700: Chọn nguồn lệnh điều khiển (ví dụ: 2 = Terminal – điều khiển bằng DI; 1 = BOP/AOP; 5 = USS/RS485).
  • P1000: Chọn nguồn đặt tần số (ví dụ: 2 = Analog Input; 1 = BOP/AOP setpoint; 3 = Fixed frequency; 5 = USS/RS485).
  • P1300: Chọn chế độ điều khiển V/f (ví dụ: 0 = V/f tuyến tính; 2 = V/f bình phương cho bơm/quạt (ECO); 3 = V/f tùy chỉnh).

Bước 4: Cài đặt giới hạn và thời gian tăng/giảm tốc:

  • P1080: Tần số tối thiểu (Hz). Ví dụ: 0.
  • P1082: Tần số tối đa (Hz). Ví dụ: 50 (hoặc cao hơn nếu ứng dụng yêu cầu).
  • P1120: Thời gian tăng tốc (Ramp-up time) (s). Ví dụ: 5.0 (giây).
  • P1121: Thời gian giảm tốc (Ramp-down time) (s). Ví dụ: 5.0 (giây).
  • P2000: Tần số tham chiếu (Reference frequency – thường dùng cho tính toán tỉ lệ).

Bước 5: Cấu hình ngõ vào/ra (I/O Configuration – nếu cần):

  • Cấu hình chức năng cho các ngõ vào số (DI) (P0701-P070x): Ví dụ: P0701=1 (ON/OFF1), P0702=12 (Reverse), P0703=9 (Fault Reset)…
  • Cấu hình ngõ vào analog (AI) (P0756-P0760): Chọn loại tín hiệu (V/mA), cài đặt tỉ lệ (scaling).
  • Cấu hình ngõ ra relay (DO) (P0731-P073x): Chọn chức năng (ví dụ: 52.3 = Drive running, 52.2 = Fault active)…

Bước 6: Tối ưu hóa động cơ (Motor Optimization – Tùy chọn nhưng khuyến nghị):

  • Để đạt hiệu suất điều khiển tốt nhất, đặc biệt với V/f hoặc vector control (ở các dòng cao hơn), nên thực hiện nhận dạng động cơ.
  • P0010 = 1.
  • P1910 = 1 (Motor data identification). Động cơ sẽ chạy ở các chế độ khác nhau trong vài phút để biến tần đo đạc thông số. Yêu cầu cấp nguồn động lực và đảm bảo an toàn.

Bước 7: Lưu thông số và kết thúc cài đặt:

  • P0010 = 0 (Kết thúc chế độ cài đặt nhanh).
  • P0971 = 1 (Lưu thông số vào bộ nhớ EEPROM). Quan trọng: Phải thực hiện bước này để các thay đổi không bị mất khi mất điện.

Một số thông số hữu ích khác:

  • P1135: Thời gian phanh DC khi dừng (s).
  • P1200: Dòng điện phanh DC (%).
  • P0640: Hệ số quá tải động cơ (%).
  • P2100: Cài đặt các tần số cố định (Fixed frequencies).
  • P2010-P2014: Cài đặt truyền thông USS/RS485.

5. Khắc phục nhanh chóng một số lỗi thường gặp trên 6SE6400-3TC01-0BD3

Mã Lỗi Tên Lỗi (Tiếng Anh) Mô Tả Nguyên Nhân Có Thể Hướng Khắc Phục Cơ Bản
F0001 Overcurrent Dòng điện ngõ ra vượt quá giới hạn cho phép. – Thời gian tăng tốc (P1120) quá ngắn.
– Tải quá nặng hoặc bị kẹt cơ khí.
– Ngắn mạch cáp động cơ hoặc chạm đất.
– Thông số động cơ (P03xx) cài đặt sai.
– Lỗi phần cứng biến tần (IGBT hỏng).
– Tăng thời gian tăng tốc (P1120).
– Kiểm tra tải cơ khí, đảm bảo không bị kẹt.
– Kiểm tra cách điện cáp động cơ và cuộn dây motor.
– Kiểm tra và nhập lại chính xác thông số động cơ.
– Reset lỗi (P0970=1 hoặc qua DI). Nếu lỗi lặp lại, liên hệ thanhthienphu.vn.
F0002 Overvoltage Điện áp trên DC Bus vượt quá ngưỡng an toàn. – Thời gian giảm tốc (P1121) quá ngắn đối với tải có quán tính lớn.
– Điện áp nguồn vào quá cao (>480V + 10%).
– Động cơ bị quay bởi tải ngoài (regenerative mode) mà không có bộ hãm/điện trở hãm.
– Tăng thời gian giảm tốc (P1121).
– Kiểm tra điện áp nguồn cấp.
– Cân nhắc lắp thêm bộ hãm và điện trở hãm nếu tải có quán tính lớn hoặc cần dừng nhanh.
– Reset lỗi.
F0003 Undervoltage Điện áp trên DC Bus thấp hơn ngưỡng cho phép. – Điện áp nguồn vào quá thấp (<380V – 10%) hoặc không ổn định.
– Mất pha nguồn vào.
– Lỗi mạch chỉnh lưu trong biến tần.
– Kiểm tra điện áp và sự ổn định của nguồn cấp.
– Kiểm tra các pha nguồn vào, cầu chì, aptomat.
– Reset lỗi. Nếu lỗi lặp lại, kiểm tra phần cứng biến tần.
F0004 Inverter Overtemperature Nhiệt độ bên trong biến tần (khối công suất) quá cao. – Nhiệt độ môi trường xung quanh quá cao (>50°C).
– Quạt làm mát của biến tần (nếu có) bị hỏng hoặc bị kẹt.
– Khe thông gió bị bụi bẩn che lấp.
– Biến tần hoạt động quá tải liên tục.
– Đảm bảo thông gió tốt cho tủ điện, xem xét lắp quạt thông gió hoặc điều hòa tủ điện nếu môi trường quá nóng.
– Vệ sinh quạt và khe thông gió của biến tần.
– Kiểm tra tải, giảm tải nếu cần thiết.
– Chờ biến tần nguội và reset lỗi.
F0005 I2t Overload Biến tần hoạt động ở trạng thái quá tải trong thời gian dài (tính theo I²t). – Động cơ bị quá tải liên tục.
– Chọn công suất biến tần nhỏ hơn yêu cầu của tải.
– Kiểm tra tải cơ khí.
– Xem xét chọn biến tần có công suất lớn hơn.
– Reset lỗi.
F0011 Motor Overtemperature Nhiệt độ động cơ quá cao (yêu cầu có cảm biến nhiệt PTC/KTY). – Động cơ bị quá tải.
– Mất pha ngõ ra.
– Thông gió làm mát động cơ kém.
– Cài đặt bảo vệ nhiệt động cơ (P0601) chưa đúng.
– Kiểm tra tải cơ khí.
– Kiểm tra kết nối cáp động cơ.
– Vệ sinh, đảm bảo thông gió tốt cho động cơ.
– Kiểm tra cài đặt P0601 và loại cảm biến nhiệt.
– Chờ động cơ nguội và reset lỗi.
F0022 Powerstack Fault Lỗi phần cứng nghiêm trọng trong khối công suất. – Hỏng IGBT, diode hoặc các linh kiện công suất khác. – Đây là lỗi phần cứng.
– Cần ngắt nguồn và liên hệ ngay đơn vị sửa chữa chuyên nghiệp hoặc nhà cung cấp.
– Tuyệt đối không cố gắng reset và chạy lại.
A0501 Current Limit Cảnh báo (Warning): Dòng điện ngõ ra đang đạt đến giới hạn. – Tải tăng đột ngột hoặc gần đến mức quá tải.
– Thời gian tăng tốc quá ngắn.
– Biến tần vẫn hoạt động nhưng cần kiểm tra tải và xem xét điều chỉnh P1120. Đây là cảnh báo, không phải lỗi dừng máy.

6. Liên hệ thanhthienphu.vn ngay hôm nay để nhận tư vấn chuyên sâu và giải pháp tối ưu

Bộ biến tần 6SE6400-3TC01-0BD3 Siemens MICROMASTER 10 thực sự là một giải pháp đáng tin cậy, hiệu quả về chi phí và dễ dàng triển khai, giúp các kỹ sư điện, quản lý kỹ thuật và chủ doanh nghiệp tại Việt Nam giải quyết triệt để những nỗi lo về thiết bị cũ kỹ, hao tốn năng lượng, vận hành thiếu ổn định và chi phí bảo trì cao.

Hãy để thanhthienphu.vn đồng hành cùng quý vị trên hành trình nâng cấp và hiện đại hóa hệ thống điện công nghiệp. Với đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm, am hiểu sâu sắc về các giải pháp tự động hóa của Siemens và luôn cập nhật những công nghệ mới nhất, chúng tôi cam kết mang đến cho bạn:

  • Tư vấn chuyên sâu: Giúp bạn lựa chọn chính xác thiết bị phù hợp nhất với nhu cầu ứng dụng và ngân sách của mình.
  • Sản phẩm chính hãng: Cung cấp biến tần và các thiết bị Siemens khác với nguồn gốc rõ ràng, chất lượng đảm bảo.
  • Giá cả cạnh tranh: Mang đến mức giá hợp lý cùng nhiều chính sách ưu đãi hấp dẫn.
  • Hỗ trợ kỹ thuật tận tâm: Hướng dẫn lắp đặt, cài đặt, vận hành và hỗ trợ xử lý sự cố nhanh chóng, chuyên nghiệp trong suốt quá trình sử dụng.
  • Dịch vụ hậu mãi chu đáo: Đảm bảo quyền lợi và sự hài lòng tối đa cho khách hàng.

Hãy biến mong muốn sở hữu một hệ thống tự động hóa hiệu quả thành hiện thực ngay hôm nay:

  • Hotline: 08.12.77.88.99
  • Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh.
  • Website: thanhthienphu.vn

Hãy để thanhthienphu.vn trở thành người bạn đồng hành đáng tin cậy trên con đường chinh phục hiệu quả, tối ưu hóa chi phí và nâng cao năng lực cạnh tranh cho doanh nghiệp của bạn.

Thông tin bổ sung
Xuất xứGermany
HãngSiemens
Thời gian bảo hành12 tháng
Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm
7 đánh giá cho 6SE6400-3TC01-0BD3 – Biến tần MM420 MICROMASTER 10 Siemens
5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 7 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá 6SE6400-3TC01-0BD3 – Biến tần MM420 MICROMASTER 10 Siemens
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Lê Quốc Thịnh Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Giao hàng nhanh, đóng gói kỹ càng, dịch vụ tuyệt vời!

    2. Lê Minh Trí Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm này tốt hơn so với các sản phẩm trước tôi từng dùng!

    3. Nguyễn Trung Kiên Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Hàng chất lượng ổn, nhưng giá có thể hơi cao so với thị trường.

    4. Lê Minh Phương Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Hàng chuẩn đẹp, không có gì để chê, sẽ tiếp tục mua thêm!

    5. Vũ Thị Kim Ngân Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Mọi thứ đều ổn, đúng như quảng cáo, cảm ơn shop!

    6. Nguyễn Trung Kiên Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Chất lượng ổn nhưng cần cải thiện thêm một chút về thiết kế.

    7. Hoàng Đức Duy Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Shop tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ tốt, rất đáng khen!

    Sản phẩm cùng phân khúc

    Sản phẩm đã xem

    Bạn chưa xem sản phẩm nào.