GD200A-055G-2 – Biến tần INVT GD200A 3 pha 220V 55kW

29,500,000 

* Giá trên website là giá tham khảo, giá hiện tại sẽ có thay đổi. Vui lòng liên hệ Hotline để được báo giá chính xác
* Giá trên chưa bao gồm chi phí lắp đặt và thi công

5.0 (2 đánh giá) Đã bán 10.5k
Còn hàng
  • SKU: GD200A-055G-2
  • Thông số kỹ thuật: GD200A high performance general vector inverter 3P 220VAC 55kW, input 181A, output 190A
  • Hãng sản xuất: INVT
  • Xuất hóa đơn công ty VAT
  • Cung cấp chứng từ nhập khẩu COCQ, tờ khai hải quan
  • Tình trạng: Hàng hóa có sẵn, mới 100%
  • Giảm thêm 6% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Thông số kỹ thuật GD200A-055G-2

Thông số kỹ thuật Giá trị
Mã sản phẩm GD200A-055G-2
Công suất định mức 55 kW
Điện áp vào 3 pha 220 VAC (-15% ~ +10%)
Tần số vào 50 Hz / 60 Hz (±5%)
Điện áp ra 3 pha 0 ~ Điện áp vào định mức
Tần số ra 0 Hz ~ 400 Hz
Dòng điện định mức (đầu ra) 205 A (kiểu tải G)
Chế độ điều khiển Điều khiển V/F, Điều khiển vector không cảm biến (SVC)
Khả năng quá tải 150% dòng định mức trong 60 giây, 180% dòng định mức trong 3 giây (kiểu tải G)
Cấp bảo vệ IP20
Phương pháp làm mát Làm mát bằng quạt (làm mát cưỡng bức bằng không khí)
Giao tiếp RS485 (giao thức Modbus RTU)

Download tài liệu Biến tần INVT GD200A

INVERTER GD200A Catalogue

Mô tả sản phẩm

GD200A-055G-2 Biến tần INVT 3P 220VAC 55kW là giải pháp đột phá cho hệ thống truyền động của bạn, đã chính thức có mặt tại thanhthienphu.vn. Sản phẩm này không chỉ là một thiết bị, mà còn là chìa khóa mở ra cánh cửa của hiệu suất vượt trội, tiết kiệm năng lượng và vận hành ổn định, bền bỉ cho mọi ứng dụng công nghiệp.

1. Cấu tạo sản phẩm

Biến tần GD200A-055G-2 được thiết kế với cấu trúc khoa học, tối ưu hóa cho việc lắp đặt, vận hành và bảo trì. Các bộ phận chính bao gồm:

  • Khối chỉnh lưu (Rectifier): Chuyển đổi điện áp xoay chiều (AC) từ lưới điện thành điện áp một chiều (DC). Thanhthienphu.vn sử dụng các linh kiện chỉnh lưu chất lượng cao, đảm bảo hiệu suất chuyển đổi cao và giảm thiểu sóng hài, góp phần bảo vệ lưới điện và các thiết bị khác.
  • Khối nghịch lưu (Inverter): Sử dụng công nghệ IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistor) tiên tiến để chuyển đổi điện áp DC thành điện áp AC ba pha với tần số và biên độ có thể điều chỉnh được. Công nghệ IGBT giúp giảm thiểu tổn thất điện năng, tăng hiệu suất và độ tin cậy của biến tần.
  • Tụ điện DC (DC Bus Capacitor): Lưu trữ năng lượng từ khối chỉnh lưu và cung cấp cho khối nghịch lưu. Tụ điện chất lượng cao giúp ổn định điện áp DC, giảm thiểu nhiễu và tăng tuổi thọ của biến tần.
  • Điện trở xả (Braking Resistor): (Tùy chọn) Giúp tiêu tán năng lượng dư thừa khi động cơ hoạt động ở chế độ hãm tái sinh, bảo vệ biến tần khỏi quá áp.
  • Khối điều khiển (Control Unit): Bộ vi xử lý trung tâm thực hiện các thuật toán điều khiển, xử lý tín hiệu phản hồi và giao tiếp với người dùng thông qua màn hình hiển thị và các cổng kết nối.
  • Màn hình hiển thị và bàn phím: Cho phép người dùng theo dõi các thông số hoạt động, cài đặt thông số, và chẩn đoán lỗi. Màn hình LCD rõ nét và bàn phím trực quan giúp việc vận hành trở nên dễ dàng hơn.
  • Quạt làm mát: Đảm bảo biến tần hoạt động ổn định trong môi trường nhiệt độ cao. Hệ thống quạt thông minh tự động điều chỉnh tốc độ theo nhiệt độ của biến tần, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm tiếng ồn.
  • Vỏ máy: Thiết kế chắc chắn, bảo vệ các linh kiện bên trong khỏi bụi bẩn và tác động của môi trường. Vỏ máy được làm từ vật liệu cao cấp, có khả năng chống ăn mòn và chịu được va đập.
  • Các cổng kết nối: Cung cấp giao diện kết nối với các thiết bị ngoại vi như cảm biến, PLC, máy tính, và mạng truyền thông công nghiệp.

2. Các tính năng chính của sản phẩm

  • Điều khiển Vector vòng hở (SVC) và V/F: Cung cấp khả năng điều khiển chính xác tốc độ và mô-men xoắn của động cơ, đáp ứng các yêu cầu khắt khe của các ứng dụng khác nhau. Chế độ SVC cho phép điều khiển động cơ không đồng bộ một cách hiệu quả mà không cần cảm biến tốc độ, giúp giảm chi phí và đơn giản hóa hệ thống.
  • Chức năng tự động dò thông số động cơ (Auto-tuning): Giúp biến tần tự động xác định các thông số của động cơ, tối ưu hóa hiệu suất điều khiển và giảm thời gian cài đặt.
  • Chức năng bảo vệ toàn diện: Bảo vệ quá dòng, quá áp, thấp áp, quá nhiệt, mất pha, ngắn mạch, và nhiều lỗi khác, đảm bảo an toàn cho động cơ và biến tần.
  • Tích hợp bộ lọc EMC: Giảm thiểu nhiễu điện từ, đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn về tương thích điện từ và bảo vệ các thiết bị điện tử khác trong hệ thống.
  • Chức năng PID tích hợp: Cho phép điều khiển các quy trình yêu cầu độ chính xác cao như điều khiển áp suất, lưu lượng, nhiệt độ, và mức.
  • Chức năng PLC đơn giản: Cho phép người dùng lập trình các logic điều khiển đơn giản, tăng tính linh hoạt và khả năng tùy biến của biến tần.
  • Hỗ trợ nhiều giao thức truyền thông: Modbus RTU, Profibus-DP, CANopen, Ethernet/IP (tùy chọn), giúp dễ dàng tích hợp biến tần vào hệ thống điều khiển và giám sát.
  • Chức năng tiết kiệm năng lượng: Tự động điều chỉnh điện áp đầu ra để tối ưu hóa hiệu suất sử dụng năng lượng của động cơ, giúp giảm chi phí điện năng.
  • Chức năng khởi động mềm và dừng mềm: Giảm thiểu dòng khởi động và ứng suất cơ học lên động cơ và hệ thống truyền động, kéo dài tuổi thọ thiết bị.
  • Chức năng điều khiển đa cấp tốc độ: Lên tới 16 cấp, giúp vận hành linh hoạt hơn.
  • Chức năng hãm: Hãm DC, hãm động năng, có thể tuỳ chỉnh thời gian hãm.
  • Dễ dàng bảo trì: Thiết kế dạng module, dễ dàng tháo lắp, thay thế.

3. Hướng dẫn kết nối sản phẩm

Bước 1: Chuẩn bị

  • Máy tính cài đặt hệ điều hành Windows (XP/7/8/10).
  • Cáp kết nối USB-RS485 (hoặc cáp kết nối phù hợp với cổng giao tiếp của biến tần và máy tính).
  • Phần mềm INVT Workshop (có thể tải về từ trang web của INVT hoặc liên hệ thanhthienphu.vn để được cung cấp).

Bước 2: Kết nối phần cứng

  • Kết nối cáp USB-RS485 vào cổng USB của máy tính.
  • Kết nối đầu còn lại của cáp vào cổng giao tiếp RS485 trên biến tần (thường là cổng RJ45 hoặc các terminal).
  • Cấp nguồn cho biến tần.

Bước 3: Cài đặt phần mềm

  • Chạy file cài đặt INVT Workshop.
  • Làm theo hướng dẫn trên màn hình để hoàn tất quá trình cài đặt.

Bước 4: Kết nối phần mềm với biến tần

  • Mở phần mềm INVT Workshop.
  • Chọn cổng COM tương ứng với cổng USB-RS485 mà bạn đã kết nối.
  • Chọn tốc độ baud (baud rate) phù hợp với cài đặt của biến tần (thường là 9600 hoặc 19200 bps).
  • Chọn địa chỉ biến tần (mặc định thường là 1).
  • Nhấn nút “Connect” để kết nối.
  • Nếu đèn báo trên phần mềm chuyển sang màu xanh lá cây, kết nối thành công

Bước 5: Sử dụng phần mềm

Phần mềm INVT Workshop cung cấp nhiều tính năng hữu ích như:

  • Theo dõi các thông số hoạt động của biến tần (tần số, điện áp, dòng điện, tốc độ, mô-men xoắn, v.v.).
  • Cài đặt các thông số của biến tần (chế độ điều khiển, tần số đầu ra, thời gian tăng/giảm tốc, v.v.).
  • Chẩn đoán lỗi và xem lịch sử lỗi.
  • Nạp và lưu chương trình điều khiển.
  • Cập nhật firmware.
  • Vẽ đồ thị các thông số hoạt động.

4. Cách lập trình sản phẩm

Biến tần GD200A-055G-2 có thể được lập trình thông qua bàn phím và màn hình tích hợp hoặc thông qua phần mềm INVT Workshop. Dưới đây là hướng dẫn lập trình cơ bản:

Bước 1: Truy cập chế độ lập trình:

  • Nhấn nút “PRG” (Program) trên bàn phím để vào chế độ lập trình.
  • Sử dụng các nút mũi tên lên/xuống để di chuyển đến nhóm thông số cần cài đặt.
  • Nhấn nút “DATA/ENTER” để vào nhóm thông số đó.
  • Sử dụng các nút mũi tên lên/xuống để chọn thông số cần thay đổi.
  • Nhấn nút “DATA/ENTER” để chỉnh sửa giá trị thông số.
  • Sử dụng các nút mũi tên lên/xuống để thay đổi giá trị.
  • Nhấn nút “DATA/ENTER” để lưu thay đổi.
  • Nhấn nút “PRG” để thoát khỏi chế độ lập trình.

Bước 2: Cài đặt các thông số cơ bản:

  • F0.01 (Chế độ điều khiển): 0: V/F control – 1: Sensorless vector control (SVC)
  • F0.03 (Nguồn lệnh tần số): 0: Bàn phím – 1: Terminal (DI) – 2: Truyền thông (Modbus, Profibus, v.v.)
  • F0.04 (Tần số lớn nhất): Cài đặt tần số đầu ra lớn nhất (ví dụ: 50Hz, 60Hz).
  • F0.05 (Thời gian tăng tốc): Thời gian để động cơ tăng tốc từ 0Hz đến tần số lớn nhất.
  • F0.06 (Thời gian giảm tốc): Thời gian để động cơ giảm tốc từ tần số lớn nhất về 0Hz.
  • F0.14 (Dòng định mức động cơ) Nhập thông số từ nameplate của động cơ.
  • F0.15 (Công suất định mức động cơ)
  • F0.16 (Tốc độ định mức động cơ)
  • F0.17 (Điện áp định mức động cơ)
  • F1 (Nhóm thông số động cơ): Chạy lệnh “Auto-tuning” để biến tần tự động dò thông số động cơ (nếu sử dụng chế độ SVC).

Bước 3: Cài đặt các thông số nâng cao (tùy theo ứng dụng):

  • Nhóm F2 (Thông số điều khiển vector): Điều chỉnh các thông số liên quan đến điều khiển vector (nếu sử dụng chế độ SVC).
  • Nhóm F3 (Thông số I/O): Cài đặt chức năng cho các đầu vào/ra số (DI/DO) và đầu vào/ra tương tự (AI/AO).
  • Nhóm F4 (Thông số bảo vệ): Cài đặt các thông số bảo vệ quá dòng, quá áp, quá nhiệt, v.v.
  • Nhóm F5 (Thông số truyền thông): Cài đặt các thông số truyền thông (nếu sử dụng).
  • Nhóm F6 (Thông số ứng dụng): Cài đặt các thông số liên quan đến các chức năng đặc biệt như PID, PLC đơn giản, v.v.

5. Khắc phục một số lỗi thường gặp

OC (Over Current – Quá dòng):

Nguyên nhân:

  • Tải quá lớn.
  • Thời gian tăng/giảm tốc quá ngắn.
  • Động cơ bị kẹt.
  • Ngắn mạch đầu ra.
  • Thông số động cơ cài đặt không chính xác.

Giải pháp:

  • Kiểm tra tải và giảm tải nếu cần.
  • Tăng thời gian tăng/giảm tốc.
  • Kiểm tra động cơ và hệ thống truyền động.
  • Kiểm tra dây dẫn và kết nối đầu ra.
  • Kiểm tra và cài đặt lại thông số động cơ.

OV (Over Voltage – Quá áp):

Nguyên nhân:

  • Điện áp lưới quá cao.
  • Hãm tái sinh quá mức.
  • Thông số động cơ cài đặt không chính xác.

Giải pháp:

  • Kiểm tra điện áp lưới và sử dụng thiết bị ổn áp nếu cần.
  • Sử dụng điện trở xả (braking resistor) hoặc giảm tốc độ hãm.
  • Kiểm tra và cài đặt lại thông số động cơ.

UV (Under Voltage – Thấp áp):

Nguyên nhân:

  • Điện áp lưới quá thấp.
  • Mất pha.
  • Nguồn cấp không ổn định.

Giải pháp:

  • Kiểm tra điện áp lưới và sử dụng thiết bị ổn áp nếu cần.
  • Kiểm tra cầu chì và kết nối nguồn.
  • Sử dụng nguồn cấp ổn định hơn.

OH (Over Heat – Quá nhiệt):

Nguyên nhân:

  • Nhiệt độ môi trường quá cao.
  • Quạt làm mát bị hỏng hoặc bị chặn.
  • Tản nhiệt bị bám bụi.
  • Biến tần hoạt động quá tải trong thời gian dài.

Giải pháp:

  • Đảm bảo biến tần được lắp đặt ở nơi thông thoáng.
  • Kiểm tra và vệ sinh quạt làm mát.
  • Vệ sinh tản nhiệt.
  • Giảm tải hoặc sử dụng biến tần có công suất lớn hơn.

OL (Over Load – Quá tải):

Nguyên nhân:

  • Tải vượt quá khả năng của Biến tần và động cơ
  • Thời gian tăng/giảm tốc quá ngắn.
  • Động cơ bị kẹt, lỗi

Giải pháp:

  • Kiểm tra tải, Giảm tải nếu vượt quá khả năng
  • Tăng thời gian tăng/giảm tốc, kiểm tra đường đặc tính của động cơ
  • Kiểm tra động cơ và hệ thống truyền động

EF (External Fault – Lỗi bên ngoài):

  • Nguyên nhân: Lỗi từ các thiết bị ngoại vi kết nối với biến tần (cảm biến, công tắc hành trình, v.v.).
  • Giải pháp: Kiểm tra các thiết bị ngoại vi và kết nối.

Lưu ý: Danh sách này chỉ bao gồm một số lỗi thường gặp. Để biết thêm thông tin chi tiết về các lỗi khác và cách khắc phục, vui lòng tham khảo tài liệu hướng dẫn sử dụng của biến tần hoặc liên hệ với bộ phận hỗ trợ kỹ thuật của thanhthienphu.vn.

6. Liên hệ thanhthienphu.vn để được tư vấn

Kính gửi quý khách hàng, đặc biệt là các kỹ sư điện, kỹ thuật viên, quản lý kỹ thuật và chủ doanh nghiệp,

thanhthienphu.vn hiểu rằng việc lựa chọn biến tần phù hợp là một quyết định quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả sản xuất và lợi nhuận của doanh nghiệp. Với mong muốn mang đến cho quý khách hàng những giải pháp tối ưu nhất, thanhthienphu.vn không chỉ cung cấp sản phẩm GD200A-055G-2 chính hãng, chất lượng cao mà còn cung cấp dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp, tận tâm.

Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm của thanhthienphu.vn luôn sẵn sàng lắng nghe những yêu cầu và thách thức của quý khách, từ đó đưa ra những giải pháp phù hợp nhất, giúp quý khách:

  • Lựa chọn biến tần phù hợp với nhu cầu và ứng dụng cụ thể. Chúng tôi sẽ phân tích kỹ lưỡng các thông số kỹ thuật, yêu cầu vận hành, và ngân sách của quý khách để đưa ra những gợi ý tối ưu.
  • Tối ưu hóa hiệu suất hệ thống. Chúng tôi sẽ hướng dẫn quý khách cách cài đặt và vận hành biến tần một cách hiệu quả nhất, giúp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí và tăng tuổi thọ thiết bị.
  • Giải quyết các vấn đề kỹ thuật. Nếu quý khách gặp bất kỳ khó khăn nào trong quá trình lắp đặt, vận hành, hoặc bảo trì biến tần, chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ kịp thời và hiệu quả.

Đừng ngần ngại liên hệ với thanhthienphu.vn ngay hôm nay qua hotline 08.12.77.88.99 hoặc ghé thăm văn phòng của chúng tôi tại địa chỉ 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh. Chúng tôi luôn sẵn lòng được phục vụ quý khách

thanhthienphu.vn – Đối tác tin cậy của bạn trên con đường chinh phục thành công!

Thông tin bổ sung
Định mức dòng vào181A
Định mức dòng ra190A
HãngINVT
Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm
2 đánh giá cho GD200A-055G-2 – Biến tần INVT GD200A 3 pha 220V 55kW
5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 2 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá GD200A-055G-2 – Biến tần INVT GD200A 3 pha 220V 55kW
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Trần Văn Phúc Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Mua về dùng thử thấy ổn, nhưng hy vọng shop cải thiện thêm.

      thích
    2. Lê Đức Toàn Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm tuyệt vời, chất lượng rất tốt, sẽ tiếp tục ủng hộ!

      thích
    Sản phẩm cùng phân khúc

    Sản phẩm đã xem
    1,338,000  Xem chi tiết