6SL3210-5FE13-5UF0 AC Servo V90 3P 3.5kW, bộ truyền động servo mạnh mẽ từ Siemens, là trái tim đập nhịp nhàng mang đến sự chính xác và hiệu suất vượt trội cho mọi hệ thống tự động hóa công nghiệp, giải pháp hoàn hảo mà thanhthienphu.vn tự hào giới thiệu để nâng tầm quy trình sản xuất của bạn.
1. Khám phá cấu tạo tinh vi của 6SL3210-5FE13-5UF0
- Vỏ Máy (Housing): Được chế tạo từ vật liệu nhựa công nghiệp cao cấp và kim loại, có độ bền cơ học cao, chống va đập tốt. Thiết kế vỏ máy tối ưu hóa luồng không khí đối lưu và tản nhiệt, thường có các khe thông gió và bề mặt tiếp xúc lớn với tấm làm mát. Màu sắc và kiểu dáng đặc trưng của dòng SINAMICS.
- Mạch Chỉnh Lưu (Rectifier): Biến đổi điện áp xoay chiều (AC) 3 pha từ lưới điện thành điện áp một chiều (DC).
- Tụ Lọc DC Link (DC Link Capacitors): Lưu trữ năng lượng và làm phẳng điện áp DC sau chỉnh lưu, cung cấp nguồn ổn định cho mạch nghịch lưu.
- Mạch Nghịch Lưu (Inverter): Sử dụng các linh kiện bán dẫn công suất cao như IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistor) để biến đổi điện áp DC thành điện áp AC 3 pha với tần số và biên độ thay đổi, cấp cho động cơ servo. Việc điều khiển chính xác các IGBT này quyết định trực tiếp đến hiệu suất và độ chính xác của hệ thống.
- Khối Mạch Điều Khiển (Control Module): Là bộ não của servo drive, chứa vi xử lý tốc độ cao, bộ nhớ và các mạch logic phức tạp để thực hiện các thuật toán điều khiển vòng kín (vị trí, tốc độ, mô-men), xử lý tín hiệu phản hồi từ encoder, giao tiếp với thiết bị điều khiển cấp trên (PLC, HMI) và thực thi các chức năng an toàn, chẩn đoán lỗi.
- Khối Tản Nhiệt (Heatsink & Fan): Mạch lực sinh nhiệt đáng kể trong quá trình hoạt động. Bộ tản nhiệt lớn bằng nhôm hoặc hợp kim, kết hợp với quạt làm mát (thường là loại tự động điều chỉnh tốc độ theo nhiệt độ), đảm bảo nhiệt độ hoạt động của các linh kiện công suất luôn trong giới hạn cho phép, tăng cường độ tin cậy và tuổi thọ.
- Khối Kết Nối (Terminals & Connectors): Bao gồm các cầu đấu (terminal block) chắc chắn cho việc kết nối nguồn động lực AC, ngõ ra DC cho điện trở xả (nếu cần), ngõ ra 3 pha cho động cơ servo. Bên cạnh đó là các cổng kết nối tín hiệu điều khiển (Control I/O), cổng kết nối encoder (phản hồi từ động cơ), cổng giao tiếp (như RJ45 cho PROFINET hoặc D-Sub cho Modbus/PTI), cổng USB (thường là mini-USB hoặc micro-USB) để kết nối với máy tính cài đặt phần mềm V-ASSISTANT.
- Màn Hình Hiển Thị và Đèn Báo (Display & LEDs): Một số phiên bản có màn hình LED 7 đoạn nhỏ để hiển thị trạng thái hoạt động và mã lỗi cơ bản. Các đèn LED báo trạng thái (READY, RUN, FAULT, STO active) cung cấp thông tin trực quan nhanh chóng cho người vận hành.
- Bộ Lọc EMC Tích Hợp (Integrated EMC Filter): Giúp giảm nhiễu điện từ phát ra từ bộ biến tần, đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn tương thích điện từ (EMC) và giảm ảnh hưởng đến các thiết bị điện tử nhạy cảm khác trong cùng hệ thống.
2. Những tính năng vượt trội biến 6SL3210-5FE13-5UF0
- Hiệu Suất Động Cao (High Dynamic Performance): Thời gian đáp ứng cực nhanh đối với các thay đổi lệnh điều khiển (tốc độ, vị trí). Khả năng tăng tốc và giảm tốc mạnh mẽ.
- Độ Chính Xác Định Vị Tuyệt Vời (Excellent Positioning Accuracy): Đảm bảo sản phẩm cuối cùng đạt chất lượng đồng đều, giảm phế phẩm. Thực hiện các thao tác lặp đi lặp lại với độ chính xác cực cao.
- Tối Ưu Hóa Cho Động Cơ SIMOTICS S-1FL6 (Optimized for SIMOTICS S-1FL6): Tạo thành một hệ thống servo đồng bộ hoàn hảo từ Siemens. Dữ liệu động cơ được tích hợp sẵn trong phần mềm V-ASSISTANT, giúp việc cài đặt thông số trở nên cực kỳ đơn giản và nhanh chóng. Đảm bảo hiệu suất và độ tin cậy tối ưu khi kết hợp drive và motor.
- Dễ Dàng Cài Đặt và Vận Hành (Easy Commissioning and Operation): Tiết kiệm thời gian và chi phí nhân công cho việc lắp đặt, cấu hình ban đầu. Giảm thiểu rủi ro cài đặt sai thông số. Kỹ thuật viên không cần là chuyên gia servo cũng có thể thực hiện.
- Tích Hợp Chức Năng An Toàn STO (Integrated Safe Torque Off): Nâng cao an toàn cho người vận hành và máy móc theo tiêu chuẩn quốc tế (SIL 2, PL d). Giảm chi phí và độ phức tạp của hệ thống an toàn so với việc dùng contactor an toàn bên ngoài. Tiết kiệm không gian tủ điện.
- Giao Tiếp Linh Hoạt (Flexible Communication): Dễ dàng tích hợp vào các kiến trúc điều khiển khác nhau.
- Thiết Kế Nhỏ Gọn, Tiết Kiệm Không Gian (Compact Design): Giảm kích thước tủ điện điều khiển, tiết kiệm chi phí vật liệu và không gian lắp đặt, đặc biệt quan trọng trong các máy móc có không gian hạn chế. Cho phép lắp đặt sát nhau (side-by-side mounting) để tối ưu mật độ thiết bị.
- Tích Hợp Sẵn Bộ Lọc EMC C3 (Integrated EMC Filter Category C3): Đảm bảo tuân thủ tiêu chuẩn về tương thích điện từ trong môi trường công nghiệp loại 2. Giảm nhiễu điện từ phát ra, hạn chế ảnh hưởng đến các thiết bị khác. Đơn giản hóa việc thiết kế và lắp đặt hệ thống.
3. Kết nối 6SL3210-5FE13-5UF0 với thế giới điều khiển
A. Chuẩn bị cần thiết:
- Máy tính cá nhân (PC/Laptop): Chạy hệ điều hành Windows tương thích (kiểm tra yêu cầu hệ thống của phiên bản V-ASSISTANT cụ thể).
- Phần mềm V-ASSISTANT: Tải về miễn phí từ trang web hỗ trợ của Siemens hoặc liên hệ thanhthienphu.vn để được cung cấp link tải phiên bản mới nhất và ổn định. Tiến hành cài đặt phần mềm lên máy tính.
- Cáp USB: Loại cáp có một đầu USB Type-A (cắm vào máy tính) và một đầu USB Mini-Type B (cắm vào cổng USB trên mặt trước của bộ điều khiển V90 6SL3210-5FE13-5UF0).
- Nguồn cấp cho Servo Drive: Đảm bảo bộ điều khiển V90 đã được cấp nguồn điều khiển (thường là 24V DC) và nguồn động lực (3 pha 380-480V AC) theo đúng sơ đồ đấu nối trong tài liệu kỹ thuật (Lưu ý an toàn điện khi thao tác).
B. Các bước kết nối và khởi động V-ASSISTANT:
Bước 1: Kết nối vật lý:
- Cắm đầu cáp USB Mini-Type B vào cổng USB trên mặt trước của bộ điều khiển 6SL3210-5FE13-5UF0.
- Cắm đầu cáp USB Type-A còn lại vào một cổng USB còn trống trên máy tính của bạn.
- Hệ điều hành Windows có thể sẽ tự động nhận diện và cài đặt driver cho thiết bị. Nếu không, bạn có thể cần cài đặt driver USB đi kèm với phần mềm V-ASSISTANT hoặc tải từ trang Siemens.
Bước 2: Khởi động phần mềm V-ASSISTANT:
- Tìm và mở ứng dụng V-ASSISTANT đã cài đặt trên máy tính của bạn.
- Giao diện khởi động của phần mềm sẽ xuất hiện.
Bước 3: Thiết lập kết nối trong V-ASSISTANT:
- Trên giao diện V-ASSISTANT, tìm đến mục thiết lập kết nối hoặc chức năng “Connect” / “Go online”.
- Phần mềm thường sẽ tự động quét và phát hiện bộ điều khiển V90 đang được kết nối qua cổng USB. Chọn đúng thiết bị V90 (có thể hiển thị tên hoặc mã hiệu) từ danh sách các thiết bị được tìm thấy.
- Nhấn nút “Connect” hoặc tương đương để thiết lập kết nối. Nếu kết nối thành công, trạng thái trên phần mềm sẽ thay đổi (ví dụ: từ “Offline” sang “Online”) và các thông tin cơ bản của drive sẽ được hiển thị.
Bước 4: Làm quen giao diện chính:
Sau khi kết nối thành công, bạn sẽ thấy giao diện làm việc chính của V-ASSISTANT, thường được chia thành các khu vực chức năng:
- Cây tham số (Parameter tree): Liệt kê toàn bộ các tham số của bộ điều khiển, được sắp xếp theo nhóm chức năng (ví dụ: thông số động cơ, chế độ điều khiển, giới hạn, I/O, truyền thông…). Đây là nơi bạn sẽ thực hiện việc cấu hình chi tiết.
- Khu vực hiển thị/chỉnh sửa (Editor/View area): Hiển thị giá trị của tham số được chọn và cho phép bạn thay đổi chúng.
- Cửa sổ giám sát (Monitoring window): Hiển thị các giá trị trạng thái thời gian thực của drive như tốc độ thực, vị trí thực, dòng điện, điện áp bus DC, trạng thái lỗi/cảnh báo…
- Thanh công cụ (Toolbar): Chứa các nút chức năng nhanh như kết nối/ngắt kết nối, đọc/ghi tham số, lưu/mở file cấu hình, khởi động chức năng tối ưu hóa (tuning)…
Bước 5: Các thao tác cơ bản:
- Đọc tham số từ Drive: Thường có nút “Read from drive” hoặc “Upload” để tải toàn bộ cấu hình hiện tại từ bộ nhớ của V90 lên phần mềm.
- Ghi tham số vào Drive: Sau khi thay đổi cấu hình, sử dụng nút “Write to drive” hoặc “Download” để lưu các thay đổi vào bộ nhớ của V90. Thường cần xác nhận lưu vào bộ nhớ không bay hơi (non-volatile memory) để cấu hình không bị mất khi ngắt nguồn.
- Lưu cấu hình ra file: Lưu toàn bộ cấu hình hiện tại ra một file trên máy tính để sao lưu hoặc sử dụng cho các drive khác tương tự.
- Mở file cấu hình: Nạp một cấu hình đã lưu trước đó vào phần mềm, sau đó có thể ghi vào drive.
Bằng việc thực hiện các bước đơn giản này, bạn đã sẵn sàng khám phá sâu hơn các chức năng mạnh mẽ khác của V-ASSISTANT như cấu hình tham số chi tiết, thực hiện auto-tuning, chạy thử nghiệm (commissioning), và chẩn đoán lỗi, tất cả đều được hỗ trợ bởi sự tư vấn nhiệt tình từ đội ngũ kỹ thuật của thanhthienphu.vn.
4. Lập trình và tối ưu hóa hiệu suất 6SL3210-5FE13-5UF0
Bước 1: Nhập thông số động cơ (Motor Data):
- Đây là bước cực kỳ quan trọng để bộ điều khiển nhận diện và điều khiển chính xác động cơ servo được kết nối.
- Trong V-ASSISTANT, tìm đến nhóm tham số liên quan đến động cơ (thường có tên như “Motor Configuration” hoặc tương tự).
- Nếu bạn sử dụng động cơ Siemens SIMOTICS S-1FL6 tương thích, V-ASSISTANT thường có một danh sách động cơ (Motor Catalog). Bạn chỉ cần chọn đúng mã động cơ (Motor Order Number) từ danh sách. Phần mềm sẽ tự động điền các thông số quan trọng như dòng định mức, điện áp định mức, tốc độ định mức, mô-men định mức, hằng số quán tính, thông số encoder…
- Nếu sử dụng động cơ của hãng khác (ít khuyến khích hơn), bạn cần nhập thủ công các thông số này từ datasheet của động cơ. Việc nhập sai thông số động cơ có thể dẫn đến hoạt động không ổn định hoặc hư hỏng.
- Lời khuyên từ thanhthienphu.vn: Luôn ưu tiên sử dụng động cơ SIMOTICS S-1FL6 được khuyến nghị cho V90 để đảm bảo hiệu suất và đơn giản hóa cài đặt.
Bước 2: Cấu hình chế độ điều khiển (Control Mode Selection):
Xác định chế độ hoạt động chính cho ứng dụng của bạn:
- Điều khiển vị trí (Position Control – Pulse Train Input – PTI): Phổ biến nhất khi kết nối với PLC thông qua ngõ ra phát xung tốc độ cao (PTO). Bạn cần cấu hình loại tín hiệu xung (Pulse/Direction, A/B Phase), tỉ số hộp số điện tử (Electronic Gear Ratio – EGR) để quy đổi số xung nhận được thành đơn vị chuyển động mong muốn (ví dụ: mm, độ).
- Điều khiển vị trí qua PROFINET (EPOS – Easy Positioning): Nếu sử dụng phiên bản V90 PN và PLC hỗ trợ PROFINET, chế độ này cho phép điều khiển vị trí, tốc độ, mô-men thông qua mạng truyền thông, linh hoạt và mạnh mẽ hơn PTI.
- Điều khiển tốc độ nội (Internal Speed Control): Drive tự điều khiển tốc độ động cơ dựa trên giá trị tốc độ đặt trước hoặc tín hiệu analog/digital input.
- Điều khiển mô-men xoắn (Torque Control): Drive duy trì một mô-men xoắn đặt trước (thường qua PROFINET).
Chọn chế độ phù hợp trong nhóm tham số “Control Mode” hoặc tương tự.
Bước 3: Cài đặt giới hạn (Limits):
Thiết lập các giới hạn an toàn để bảo vệ hệ thống và cơ cấu cơ khí:
- Giới hạn tốc độ (Speed Limits): Đặt tốc độ tối đa cho phép.
- Giới hạn mô-men xoắn (Torque Limits): Đặt mô-men tối đa mà động cơ được phép tạo ra.
- Giới hạn hành trình mềm (Software Travel Limits): Nếu dùng chế độ điều khiển vị trí, bạn có thể đặt giới hạn vị trí tối thiểu và tối đa trong phần mềm để ngăn cơ cấu di chuyển ra khỏi vùng làm việc an toàn.
Bước 4: Cấu hình Đầu vào/Đầu ra (I/O Configuration):
Gán chức năng cho các đầu vào số (DI) và đầu ra số (DO) theo yêu cầu ứng dụng:
- DI: Thường dùng cho các tín hiệu như Servo ON (cho phép hoạt động), Reset Fault (xóa lỗi), Emergency Stop (dừng khẩn), chuyển đổi chế độ, tín hiệu home sensor, giới hạn hành trình cứng…
- DO: Thường dùng để báo trạng thái như Servo Ready (sẵn sàng), Fault Active (có lỗi), In Position (đã đến vị trí đích), Speed Reached (đạt tốc độ đặt)…
Trong V-ASSISTANT, có giao diện đồ họa hoặc bảng tham số để bạn dễ dàng lựa chọn chức năng cho từng chân DI/DO.
Bước 5: Tối ưu hóa vòng lặp điều khiển (Control Loop Optimization / Tuning):
- Đây là bước để hệ thống servo đáp ứng nhanh, ổn định và chính xác với đặc tính tải cụ thể.
- Sử dụng chức năng Auto-Tuning: Đây là cách đơn giản và hiệu quả nhất. Trong V-ASSISTANT, kích hoạt chức năng Auto-Tuning. Drive sẽ tự động thực hiện một chuỗi chuyển động ngắn để đo đạc đặc tính hệ thống (quán tính tải) và tự động tính toán, cài đặt các hệ số khuếch đại (gain) cho vòng lặp vị trí và tốc độ. Có thể chọn mức độ đáp ứng mong muốn (ví dụ: cao, trung bình, thấp).
- Tinh chỉnh thủ công (Manual Tuning): Dành cho người dùng có kinh nghiệm. Cho phép điều chỉnh trực tiếp các tham số gain (Proportional gain, Integral gain…) và các bộ lọc để đạt được hiệu suất tối ưu cho các ứng dụng đặc biệt phức tạp. Cần thực hiện cẩn thận và theo dõi đáp ứng hệ thống qua chức năng Trace/Oscilloscope trong V-ASSISTANT.
Bước 6: Lưu cấu hình và kiểm tra:
- Sau khi hoàn tất cấu hình và tối ưu hóa, đừng quên ghi (Download/Write) toàn bộ tham số vào bộ nhớ không bay hơi (EEPROM) của 6SL3210-5FE13-5UF0.
- Lưu cấu hình ra file trên máy tính để sao lưu.
- Thực hiện chạy thử nghiệm (commissioning) ở tốc độ chậm, kiểm tra các chức năng, hướng quay, giới hạn hành trình và tín hiệu I/O để đảm bảo mọi thứ hoạt động đúng như mong đợi trước khi đưa vào vận hành chính thức.
Quá trình lập trình và tối ưu hóa 6SL3210-5FE13-5UF0 tuy có vẻ nhiều bước nhưng với sự hỗ trợ của V-ASSISTANT và hướng dẫn từ thanhthienphu.vn, bạn hoàn toàn có thể làm chủ. Đừng ngần ngại liên hệ hotline 08.12.77.88.99 nếu bạn cần hỗ trợ kỹ thuật trong quá trình này.
5. Hướng dẫn khắc phục sự cố thường gặp trên 6SL3210-5FE13-5UF0
Mã Lỗi/Cảnh báo (Ví dụ) |
Mô tả (Tiếng Việt) |
Nguyên nhân có thể |
Hướng khắc phục sơ bộ |
F7900 |
Lỗi Động cơ bị kẹt/quá tải (Motor Locked/Stall) |
– Tải cơ khí quá lớn, vượt khả năng của động cơ/drive.
– Cơ cấu bị kẹt cứng.
– Phanh cơ khí của động cơ chưa nhả (nếu có).
– Thông số giới hạn mô-men (p1520/p1521) đặt quá thấp.
– Tham số động cơ cài đặt sai. |
– Kiểm tra cơ cấu truyền động, đảm bảo không bị kẹt.
– Giảm tải hoặc kiểm tra lại tính toán chọn động cơ/drive.
– Kiểm tra tín hiệu điều khiển phanh cơ khí.
– Tăng giới hạn mô-men nếu phù hợp.
– Kiểm tra lại thông số động cơ đã nhập. |
F7801 |
Lỗi Quá nhiệt động cơ (Motor Overtemperature) |
– Động cơ hoạt động liên tục ở mức tải cao hoặc quá tải.
– Nhiệt độ môi trường quá cao.
– Cảm biến nhiệt độ động cơ (KTY/PTC) bị lỗi hoặc dây tín hiệu bị đứt/chạm chập.
– Thông gió cho động cơ kém. |
– Giảm tải hoặc xem xét chu kỳ làm việc.
– Cải thiện thông gió cho động cơ, giảm nhiệt độ môi trường.
– Kiểm tra kết nối và tình trạng cảm biến nhiệt độ.
– Đợi động cơ nguội và reset lỗi. |
F7453 |
Lỗi Truyền thông (Ví dụ: Lỗi PROFINET) |
– Cáp mạng PROFINET bị lỗi, lỏng, hoặc không đúng chuẩn.
– Cấu hình địa chỉ IP hoặc tên thiết bị sai.
– PLC master bị lỗi hoặc mất kết nối.
– Nhiễu điện từ ảnh hưởng đến đường truyền. |
– Kiểm tra cáp mạng, đầu nối RJ45.
– Kiểm tra cấu hình mạng trên PLC và Drive.
– Khởi động lại PLC và Drive.
– Kiểm tra hệ thống tiếp địa, đi dây tín hiệu tách biệt dây động lực để giảm nhiễu. |
F07802 |
Lỗi Quá nhiệt bộ điều khiển (Drive Overtemperature) |
– Nhiệt độ môi trường trong tủ điện quá cao.
– Quạt làm mát của drive bị hỏng hoặc bị kẹt.
– Lỗ thông gió của tủ điện/drive bị che chắn.
– Drive hoạt động liên tục ở tải cao. |
– Cải thiện thông gió cho tủ điện (lắp thêm quạt, máy lạnh tủ điện).
– Kiểm tra và vệ sinh quạt của drive.
– Đảm bảo không gian lắp đặt thông thoáng.
– Giảm tải hoặc xem xét chu kỳ làm việc. Đợi drive nguội và reset lỗi. |
F30001 |
Lỗi Quá dòng (Overcurrent) |
– Ngắn mạch đầu ra động cơ (pha-pha hoặc pha-đất).
– Thông số động cơ cài đặt sai.
– Gain của vòng lặp điều khiển quá cao gây dao động.
– Lỗi phần cứng bên trong drive. |
– Kiểm tra cáp động cơ và điện trở cách điện của động cơ.
– Kiểm tra lại thông số động cơ.
– Giảm gain hoặc thực hiện lại Auto-Tuning.
– Nếu lỗi lặp lại thường xuyên, liên hệ hỗ trợ kỹ thuật. |
F30002 |
Lỗi Quá áp Bus DC (DC Link Overvoltage) |
– Điện áp nguồn cấp đầu vào quá cao.
– Năng lượng tái sinh từ động cơ quá lớn khi giảm tốc mà điện trở hãm không đủ công suất hoặc bị lỗi/mất kết nối.
– Thời gian giảm tốc đặt quá ngắn. |
– Kiểm tra điện áp nguồn cấp.
– Kiểm tra kết nối và tình trạng điện trở hãm (nếu dùng điện trở ngoài).
– Tăng thời gian giảm tốc.
– Xem xét sử dụng điện trở hãm có công suất lớn hơn. |
A7910 |
Cảnh báo Động cơ quá tải (Motor Overload I2T) |
– Động cơ đang hoạt động gần mức quá tải trong một khoảng thời gian.
– Tải tăng đột ngột hoặc kéo dài. |
– Giảm tải hoặc kiểm tra nguyên nhân gây tăng tải.
– Theo dõi nhiệt độ động cơ.
– Nếu cảnh báo xuất hiện thường xuyên, cân nhắc chọn động cơ/drive công suất lớn hơn. |
6. Liên hệ thanhthienphu.vn để nhận tư vấn về 6SL3210-5FE13-5UF0
Qua những phân tích chi tiết về thông số kỹ thuật, cấu tạo, tính năng vượt trội, cách thức kết nối, lập trình và xử lý sự cố của bộ điều khiển servo 6SL3210-5FE13-5UF0 AC Servo V90 3P 3.5kW, chắc hẳn bạn đã nhận thấy tiềm năng to lớn mà thiết bị này mang lại cho việc hiện đại hóa và tối ưu hóa hệ thống sản xuất, máy móc của mình.
Đây không chỉ là một khoản đầu tư vào công nghệ, mà còn là đầu tư vào hiệu quả, độ tin cậy, an toàn và năng lực cạnh tranh bền vững cho doanh nghiệp của bạn trong kỷ nguyên công nghiệp 4.0 đầy sôi động.
Tại sao nên chọn thanhthienphu.vn cho nhu cầu về thiết bị điện công nghiệp và tự động hóa?
- Chuyên Môn Sâu Rộng: Đội ngũ kỹ sư của chúng tôi có kiến thức vững vàng và kinh nghiệm thực chiến nhiều năm trong lĩnh vực tự động hóa, đặc biệt là các giải pháp của Siemens.
- Tư Vấn Tận Tâm: Chúng tôi lắng nghe và phân tích kỹ lưỡng nhu cầu cụ thể của bạn, từ đó đưa ra giải pháp tối ưu nhất, không chỉ về mặt kỹ thuật mà còn về chi phí đầu tư và hiệu quả vận hành lâu dài.
- Sản Phẩm Chính Hãng, Đa Dạng: Cam kết 100% sản phẩm chính hãng Siemens, đầy đủ chứng từ CO/CQ.
- Giá Cả Cạnh Tranh: Chính sách giá hợp lý, chiết khấu hấp dẫn cho khách hàng thân thiết và các dự án lớn.
- Hỗ Trợ Kỹ Thuật Nhanh Chóng: Không chỉ dừng lại ở việc bán hàng, chúng tôi còn đồng hành cùng bạn trong suốt quá trình lắp đặt, cài đặt và vận hành. Hỗ trợ khắc phục sự cố nhanh chóng qua điện thoại, email hoặc trực tiếp tại nhà máy.
Nhấc máy lên và gọi ngay cho chúng tôi qua Hotline: 08.12.77.88.99 để được các chuyên gia tư vấn miễn phí và nhận báo giá tốt nhất cho sản phẩm 6SL3210-5FE13-5UF0 cũng như các giải pháp tự động hóa khác phù hợp với nhu cầu của bạn.
Hoặc ghé thăm chúng tôi tại:
- Website: thanhthienphu.vn
- Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh.
Thanh Thiên Phú – Đồng Hành Cùng Thành Công Của Bạn Trong Lĩnh Vực Tự Động Hóa Công Nghiệp!
Thanh Thiên Phú là đại lý Siemens tại Việt Nam cung cấp các dòng sản phẩm PLC Siemens, HMI Siemens, biến tần Siemens, bộ nguồn Siemens, công tắc ổ cắm Siemens, thiết bị điện Siemens, thiết bị đo lường Siemens, động cơ Siemens chính hãng, luôn có các chương trình khuyến mãi cho các sản phẩm Siemens.
Lê Quốc Thịnh Đã mua tại thanhthienphu.vn
Sản phẩm dùng ổn nhưng chưa thực sự xuất sắc.
Nguyễn Hoài Nam Đã mua tại thanhthienphu.vn
Dùng được, giá hợp lý, nhưng shop nên gói hàng kỹ hơn!