GD350A-355G/400P-4 Biến tần INVT 3AC 380-440V 355/400kW

1,000,000 

5.0 (2 đánh giá) Đã bán 10.3k
Còn hàng
  • SKU: GD350A-355G-400P-4
  • Thông số kỹ thuật: GD350A high-performance multi- funtion VFD 3AC 380-440V 355/400kW, input 625/715A, output 650/720A
  • Hãng sản xuất: INVT
  • Xuất hóa đơn công ty VAT
  • Cung cấp chứng từ nhập khẩu COCQ, tờ khai hải quan
  • Tình trạng: Hàng hóa có sẵn, mới 100%
  • Giảm thêm 6% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Mô tả sản phẩm

GD350A-355G/400P-4 Biến tần INVT 3AC 380-440V 355/400kW là giải pháp truyền động mạnh mẽ, mang lại hiệu suất vượt trội và khả năng kiểm soát chính xác cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi khắt khe.

Thanhthienphu.vn tự hào cung cấp bộ biến tần ưu việt này, giúp các kỹ sư, nhà quản lý và chủ doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình, tiết kiệm năng lượng và nâng cao năng suất một cách bền vững.

1. Thông tin chi tiết về GD350A-355G/400P-4 Biến tần INVT 3AC 380-440V 355/400kW

Đặc điểm Chi tiết
Tên sản phẩm GD350A-355G/400P-4 Biến tần INVT 3AC 380-440V 355/400kW
Hãng sản xuất INVT (INVT Electric Co., Ltd.)
Dòng sản phẩm Goodrive350A
Điện áp đầu vào 3 pha, 380-440V AC
Công suất 355kW (chế độ tải nặng G) / 400kW (chế độ tải thường P)
Dòng điện đầu ra 650A (G) / 740A (P)
Tần số đầu ra 0-400 Hz
Chế độ điều khiển V/F, SVC (Sensorless Vector Control), FVC (Flux Vector Control)
Khả năng quá tải 150% trong 60 giây, 180% trong 10 giây, 200% trong 1 giây (chế độ G)
120% trong 60 giây, 150% trong 10 giây (chế độ P)
Cấp bảo vệ IP20 (tùy chọn IP54 với bộ lọc bụi)
Nhiệt độ hoạt động -10°C đến +50°C (giảm công suất trên 40°C)
Độ ẩm hoạt động Dưới 95% RH (không ngưng tụ)
Truyền thông Modbus RTU (RS485), tùy chọn Profibus DP, CANopen, Ethernet/IP, PROFINET
Tiêu chuẩn CE, RoHS, UL (đang chờ phê duyệt)
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) 1200 x 600 x 650 mm (ước tính, có thể thay đổi tùy theo phiên bản)
Trọng lượng Khoảng 450 kg (ước tính)
Bảo hành 24 tháng (chính hãng INVT)
Giá tham khảo Liên hệ

2. Cấu tạo GD350A-355G/400P-4 Biến tần INVT 3AC 380-440V 355/400kW

Biến tần INVT GD350A-355G/400P-4 là một kiệt tác kỹ thuật, được thiết kế với sự tỉ mỉ và tinh tế trong từng chi tiết.

Cấu tạo của sản phẩm là sự kết hợp hoàn hảo giữa các thành phần điện tử công suất cao, hệ thống điều khiển thông minh và giao diện người dùng thân thiện.

Khối công suất:

  • IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistor): Sử dụng công nghệ IGBT tiên tiến nhất của Infineon (Đức) hoặc Fuji Electric (Nhật Bản), đảm bảo hiệu suất chuyển mạch cao, tổn thất điện năng thấp và độ tin cậy vượt trội.
  • Bộ chỉnh lưu: Chuyển đổi điện áp AC đầu vào thành điện áp DC, cung cấp năng lượng cho mạch nghịch lưu. Sử dụng diode hoặc thyristor chất lượng cao, đảm bảo độ ổn định và giảm thiểu sóng hài.
  • Bộ nghịch lưu: Chuyển đổi điện áp DC thành điện áp AC đầu ra với tần số và biên độ có thể điều chỉnh được, cung cấp cho động cơ. Sử dụng thuật toán điều chế độ rộng xung (PWM) tiên tiến, tạo ra sóng đầu ra gần sin, giảm thiểu nhiễu điện từ và tăng hiệu suất động cơ.
  • Điện trở hãm (tùy chọn): Giúp tiêu tán năng lượng dư thừa khi động cơ giảm tốc hoặc dừng, đảm bảo an toàn và bảo vệ hệ thống.

Khối điều khiển:

  • Bộ vi xử lý (DSP – Digital Signal Processor): Sử dụng chip DSP 32-bit hiệu năng cao của Texas Instruments (Mỹ) hoặc NXP Semiconductors (Hà Lan), đảm bảo khả năng xử lý tín hiệu nhanh chóng và chính xác, thực hiện các thuật toán điều khiển phức tạp một cách mượt mà.
  • Mạch điều khiển: Nhận tín hiệu phản hồi từ cảm biến (encoder, resolver) và các thông số cài đặt, điều khiển hoạt động của IGBT để tạo ra điện áp đầu ra mong muốn.
  • Mạch bảo vệ: Bảo vệ biến tần và động cơ khỏi các sự cố như quá dòng, quá áp, quá nhiệt, mất pha, ngắn mạch, đảm bảo an toàn và độ bền cho hệ thống.
  • Giao diện người dùng: Bàn phím và màn hình LCD hiển thị các thông số hoạt động, trạng thái lỗi và cho phép người dùng cài đặt, cấu hình biến tần.
  • Cổng kết nối mở rộng I/O: Rơ le tích hợp bên trong, Đầu vào kỹ thuật số(Digital Input) và Đầu ra kỹ thuật số(Digital Output), Đầu vào tương tự(Analog Input) và Đầu ra tương tự(Analog Output).

Hệ thống làm mát:

  • Quạt làm mát: Sử dụng quạt công nghiệp có độ bền cao, đảm bảo lưu lượng gió lớn và độ ồn thấp, giúp tản nhiệt hiệu quả cho các linh kiện công suất.
  • Tản nhiệt: Sử dụng tản nhiệt bằng nhôm với thiết kế tối ưu, tăng diện tích tiếp xúc và khả năng tản nhiệt, đảm bảo biến tần hoạt động ổn định trong môi trường nhiệt độ cao.

Vỏ máy:

  • Chất liệu: Thép sơn tĩnh điện, chống gỉ sét, chống ăn mòn, đảm bảo độ bền và khả năng bảo vệ các linh kiện bên trong.
  • Thiết kế: Chắc chắn, gọn gàng, dễ dàng lắp đặt và bảo trì.

3. Các tính năng chính của GD350A-355G/400P-4 Biến tần INVT 3AC 380-440V 355/400kW

Biến tần INVT GD350A-355G/400P-4 không chỉ là một thiết bị điều khiển tốc độ động cơ thông thường.

Nó là một giải pháp truyền động toàn diện, tích hợp nhiều tính năng tiên tiến, mang lại hiệu suất vượt trội, độ tin cậy cao và khả năng tùy biến linh hoạt, đáp ứng mọi yêu cầu khắt khe của các ứng dụng công nghiệp:

Điều khiển Vector không cảm biến (SVC) và điều khiển Vector vòng kín (FVC):

  • SVC: Cung cấp khả năng điều khiển mô-men xoắn và tốc độ chính xác, ngay cả khi không sử dụng cảm biến tốc độ (encoder). Thuật toán SVC tiên tiến ước tính tốc độ và vị trí rotor của động cơ dựa trên các thông số điện áp và dòng điện, mang lại hiệu suất gần tương đương với điều khiển vòng kín.
  • FVC: Sử dụng tín hiệu phản hồi từ encoder để điều khiển chính xác tốc độ và vị trí của động cơ, đáp ứng các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác cao như máy công cụ, robot, hệ thống định vị.
  • Chuyển đổi chế độ điều khiển: Cho phép chuyển đổi linh hoạt giữa các chế độ điều khiển V/F, SVC và FVC, tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng.

Tối ưu hóa hiệu suất năng lượng:

  • Chế độ tiết kiệm năng lượng: Tự động điều chỉnh điện áp và tần số đầu ra để tối ưu hóa hiệu suất của động cơ, giảm thiểu tổn thất điện năng, đặc biệt hiệu quả trong các ứng dụng tải thay đổi như bơm, quạt.
  • Chức năng tự động dò thông số động cơ: Tự động xác định các thông số của động cơ (điện trở, điện cảm, hằng số thời gian) để tối ưu hóa thuật toán điều khiển, nâng cao hiệu suất và độ chính xác.
  • Điều khiển PID tích hợp: Cho phép điều khiển chính xác các thông số quá trình như áp suất, lưu lượng, nhiệt độ, mà không cần bộ điều khiển PID bên ngoài.

Bảo vệ toàn diện:

  • Bảo vệ quá dòng, quá áp, quá nhiệt: Ngắt mạch tự động khi phát hiện các sự cố này, bảo vệ biến tần và động cơ khỏi hư hỏng.
  • Bảo vệ mất pha, ngắn mạch: Phát hiện và xử lý các sự cố về nguồn điện, đảm bảo an toàn cho hệ thống.
  • Bảo vệ thấp áp: Tự động ngắt khi điện áp đầu vào quá thấp, bảo vệ biến tần khỏi hoạt động không ổn định.
  • Giám sát nhiệt độ IGBT: Theo dõi nhiệt độ của IGBT, tự động điều chỉnh tần số sóng mang hoặc giảm tải để tránh quá nhiệt.

Giao diện người dùng thân thiện:

  • Màn hình LCD: Hiển thị rõ ràng các thông số hoạt động, trạng thái lỗi, thông tin cài đặt.
  • Bàn phím: Thiết kế trực quan, dễ sử dụng, cho phép người dùng dễ dàng cài đặt, cấu hình và vận hành biến tần.
  • Đèn LED báo trạng thái: Hiển thị trạng thái hoạt động của biến tần (chạy, dừng, lỗi).

Truyền thông đa dạng:

  • Modbus RTU (RS485): Giao thức truyền thông tiêu chuẩn, cho phép kết nối biến tần với hệ thống điều khiển trung tâm (PLC, HMI, SCADA).
  • Tùy chọn mở rộng: Hỗ trợ các giao thức truyền thông khác như Profibus DP, CANopen, Ethernet/IP, PROFINET, cho phép tích hợp biến tần vào các hệ thống tự động hóa khác nhau.

Tính năng nâng cao:

  • Điều khiển đa động cơ: Có thể điều khiển đồng thời nhiều động cơ, tiết kiệm chi phí và không gian lắp đặt.
  • Chức năng PLC đơn giản: Tích hợp các chức năng logic cơ bản, cho phép thực hiện các tác vụ điều khiển đơn giản mà không cần PLC bên ngoài.
  • Chế độ điều khiển lực căng: Duy trì lực căng không đổi trong các ứng dụng như cuộn, xả cuộn vật liệu.
  • Chế độ điều khiển vị trí: Điều khiển chính xác vị trí của động cơ, phù hợp cho các ứng dụng như máy công cụ, robot.
  • Khả năng thích ứng tải: Tự động Điều Chỉnh theo tải thực tế của động cơ.

4. Hướng dẫn kết nối GD350A-355G/400P-4 Biến tần INVT với phần mềm

Để kết nối biến tần INVT GD350A-355G/400P-4 với phần mềm, bạn cần thực hiện các bước sau một cách cẩn thận và chính xác.

Việc kết nối đúng cách không chỉ giúp bạn khai thác tối đa các tính năng của biến tần mà còn đảm bảo an toàn cho hệ thống và người vận hành:

Chuẩn bị:

  • Phần mềm: Tải và cài đặt phần mềm điều khiển biến tần INVT (ví dụ: INVT Workshop) từ trang web chính thức của INVT hoặc từ đĩa CD đi kèm sản phẩm. Phần mềm này thường có giao diện trực quan, dễ sử dụng và hỗ trợ nhiều ngôn ngữ, bao gồm cả tiếng Việt.
  • Cáp kết nối: Sử dụng cáp RS485 (nếu kết nối qua cổng Modbus RTU) hoặc cáp Ethernet (nếu kết nối qua cổng Ethernet/IP hoặc PROFINET). Đảm bảo cáp kết nối có chất lượng tốt, không bị đứt, gãy hoặc hở mạch.
  • Máy tính: Sử dụng máy tính có cổng COM (RS232 hoặc RS485) hoặc cổng Ethernet, tùy thuộc vào loại cáp kết nối bạn sử dụng. Máy tính cần được cài đặt hệ điều hành tương thích với phần mềm điều khiển biến tần.
  • Nguồn cấp: Đảm bảo biến tần đã được cấp nguồn và đang ở trạng thái sẵn sàng kết nối.

Kết nối phần cứng:

Kết nối qua cổng Modbus RTU (RS485):

  • Kết nối chân A(+) và B(-) của cổng RS485 trên biến tần với chân A(+) và B(-) của cổng RS485 trên máy tính (hoặc bộ chuyển đổi USB-RS485).
  • Đảm bảo điện trở cuối (terminating resistor) 120Ω được kích hoạt ở cả hai đầu của đường truyền RS485 (trên biến tần và trên máy tính hoặc bộ chuyển đổi).

Kết nối qua cổng Ethernet/IP hoặc PROFINET:

  • Kết nối cáp Ethernet từ cổng Ethernet trên biến tần đến cổng Ethernet trên máy tính hoặc switch mạng.
  • Đảm bảo địa chỉ IP của biến tần và máy tính nằm trong cùng một dải mạng.

Cài đặt thông số truyền thông trên biến tần:

Sử dụng bàn phím và màn hình LCD trên biến tần để truy cập vào menu cài đặt thông số truyền thông.

Đối với Modbus RTU:

  • Đặt địa chỉ Modbus (ví dụ: 1).
  • Đặt tốc độ baud (ví dụ: 9600, 19200, 38400 bps).
  • Đặt kiểu parity (ví dụ: None, Even, Odd).
  • Đặt số bit stop (ví dụ: 1, 2).

Đối với Ethernet/IP hoặc PROFINET:

  • Đặt địa chỉ IP, subnet mask và gateway (nếu cần).
  • Cấu hình các thông số khác theo yêu cầu của hệ thống mạng.

Cài đặt thông số truyền thông trên phần mềm:

Mở phần mềm điều khiển biến tần trên máy tính.

Chọn loại kết nối (Modbus RTU hoặc Ethernet/IP/PROFINET).

Đối với Modbus RTU:

  • Chọn cổng COM tương ứng với cổng RS485 trên máy tính.
  • Đặt các thông số truyền thông (địa chỉ Modbus, tốc độ baud, kiểu parity, số bit stop) giống với cài đặt trên biến tần.

Đối với Ethernet/IP hoặc PROFINET:

  • Nhập địa chỉ IP của biến tần.
  • Cấu hình các thông số khác theo yêu cầu của hệ thống mạng.

Kiểm tra kết nối:

  • Sau khi cài đặt xong, nhấn nút “Connect” hoặc tương tự trên phần mềm để thiết lập kết nối với biến tần.
  • Nếu kết nối thành công, phần mềm sẽ hiển thị các thông số hoạt động của biến tần và bạn có thể bắt đầu điều khiển, giám sát và cấu hình biến tần từ máy tính.
  • Nếu kết nối không thành công, kiểm tra lại các bước trên, đảm bảo cáp kết nối, thông số truyền thông và địa chỉ IP được cài đặt đúng.

Lưu ý quan trọng:

  • Luôn tham khảo tài liệu hướng dẫn sử dụng của biến tần và phần mềm để biết thêm chi tiết về quy trình kết nối và các thông số cài đặt.
  • Đảm bảo tắt nguồn điện trước khi thực hiện bất kỳ kết nối phần cứng nào.
  • Nếu bạn không chắc chắn về bất kỳ bước nào, hãy liên hệ với bộ phận hỗ trợ kỹ thuật của thanhthienphu.vn (08.12.77.88.99) để được hướng dẫn và hỗ trợ.

5. Cách lập trình GD350A-355G/400P-4 Biến tần INVT 3AC 380-440V 355/400kW

Việc lập trình biến tần INVT GD350A-355G/400P-4 có thể được thực hiện thông qua bàn phím và màn hình LCD tích hợp trên biến tần hoặc thông qua phần mềm điều khiển trên máy tính.

Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách lập trình các thông số cơ bản và một số chức năng nâng cao, giúp bạn tùy biến biến tần theo nhu cầu ứng dụng cụ thể:

Lập trình cơ bản (sử dụng bàn phím và màn hình LCD):

Truy cập menu:

  • Nhấn nút PRG/ESC để vào chế độ lập trình.
  • Sử dụng các nút mũi tên  và  để di chuyển qua các nhóm thông số (ví dụ: F0, F1, F2,…).
  • Nhấn nút DATA/ENT để chọn nhóm thông số và hiển thị các thông số trong nhóm đó.

Thay đổi giá trị thông số:

  • Sử dụng các nút mũi tên  và  để chọn thông số cần thay đổi (ví dụ: F0.01, F0.02,…).
  • Nhấn nút DATA/ENT để vào chế độ chỉnh sửa giá trị thông số.
  • Sử dụng các nút mũi tên  và  để di chuyển con trỏ và các nút  và  để thay đổi giá trị.
  • Nhấn nút DATA/ENT để lưu giá trị mới và thoát khỏi chế độ chỉnh sửa.

Thoát khỏi menu:

Nhấn nút PRG/ESC để quay lại menu trước đó hoặc thoát khỏi chế độ lập trình.

Ví dụ: Cài đặt tần số đầu ra:

  • Nhấn PRG/ESC.
  • Chọn nhóm F0 (Basic Parameters) bằng nút  và , sau đó nhấn DATA/ENT.
  • Chọn thông số F0.03 (Output Frequency) bằng nút  và , sau đó nhấn DATA/ENT.
  • Sử dụng các nút  và  để đặt giá trị tần số mong muốn (ví dụ: 50.00 Hz).
  • Nhấn DATA/ENT để lưu.
  • Nhấn PRG/ESC để thoát.

Lập trình nâng cao (sử dụng phần mềm):

Phần mềm điều khiển biến tần (ví dụ: INVT Workshop) cung cấp giao diện đồ họa trực quan, giúp bạn dễ dàng lập trình các thông số phức tạp và thực hiện các chức năng nâng cao:

Kết nối với biến tần:

Thực hiện các bước kết nối như đã hướng dẫn ở phần trước.

Đọc thông số:

Nhấn nút “Read Parameters” hoặc tương tự để đọc tất cả các thông số hiện tại từ biến tần.

Thay đổi thông số:

  • Chọn nhóm thông số và thông số cần thay đổi từ danh sách.
  • Nhập giá trị mới vào ô tương ứng.
  • Nhấn nút “Write Parameter” hoặc tương tự để ghi giá trị mới vào biến tần.

Lập trình các chức năng nâng cao:

  • Điều khiển PID: Cài đặt các thông số PID (Kp, Ki, Kd) để điều khiển các đại lượng quá trình như áp suất, lưu lượng, nhiệt độ.
  • Chế độ đa cấp tốc độ: Định nghĩa các cấp tốc độ khác nhau và gán cho các đầu vào số hoặc các sự kiện.
  • Chế độ chạy JOG: Cài đặt tần số và thời gian chạy JOG để kiểm tra động cơ hoặc di chuyển vật liệu ở tốc độ thấp.
  • Chức năng PLC: Lập trình các biểu thức logic đơn giản để thực hiện các tác vụ điều khiển tự động.
  • Giám sát và ghi dữ liệu: Theo dõi các thông số hoạt động của biến tần theo thời gian thực và lưu trữ dữ liệu để phân tích.

6. Khắc phục một số lỗi thường gặp với GD350A-355G/400P-4 Biến tần INVT

Dưới đây là bảng tổng hợp một số lỗi thường gặp, nguyên nhân và cách khắc phục, giúp bạn nhanh chóng xác định và xử lý vấn đề, đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định:

Mã lỗi Mô tả lỗi Nguyên nhân có thể Cách khắc phục
OC1 Quá dòng khi tăng tốc – Thời gian tăng tốc quá ngắn.
– Tải quá lớn.
– Động cơ bị kẹt.
– Thông số động cơ không chính xác.
– Tăng thời gian tăng tốc.
– Kiểm tra và giảm tải.
– Kiểm tra và khắc phục tình trạng kẹt của động cơ.
– Kiểm tra và cài đặt lại thông số động cơ.
OC2 Quá dòng khi giảm tốc – Thời gian giảm tốc quá ngắn.
– Điện trở hãm không đủ (nếu có).
– Tăng thời gian giảm tốc.
– Kiểm tra và thay thế điện trở hãm (nếu cần).
OC3 Quá dòng khi chạy ổn định – Tải quá lớn.
– Điện áp đầu vào không ổn định.
– Động cơ bị lỗi.
– Kiểm tra và giảm tải.
– Kiểm tra và ổn định điện áp đầu vào.
– Kiểm tra và sửa chữa hoặc thay thế động cơ.
OV1 Quá áp khi tăng tốc – Điện áp đầu vào quá cao.
– Thông số động cơ không chính xác.
– Kiểm tra và điều chỉnh điện áp đầu vào.
– Kiểm tra và cài đặt lại thông số động cơ.
OV2 Quá áp khi giảm tốc – Thời gian giảm tốc quá ngắn.
– Điện trở hãm không đủ (nếu có).
– Tăng thời gian giảm tốc.
– Kiểm tra và thay thế điện trở hãm (nếu cần).
OV3 Quá áp khi chạy ổn định – Điện áp đầu vào quá cao.
– Mất pha đầu vào.
– Kiểm tra và điều chỉnh điện áp đầu vào.
– Kiểm tra và khắc phục tình trạng mất pha.
LU Thấp áp – Điện áp đầu vào quá thấp.
– Mất điện tạm thời.
– Kiểm tra và đảm bảo điện áp đầu vào đủ.
– Kiểm tra và khắc phục sự cố mất điện.
OH Quá nhiệt – Nhiệt độ môi trường quá cao.
– Quạt làm mát bị hỏng.
– Tản nhiệt bị bẩn.
– Tải quá lớn trong thời gian dài.
– Cải thiện thông gió cho phòng đặt biến tần.
– Kiểm tra và thay thế quạt làm mát (nếu cần).
– Vệ sinh tản nhiệt.
– Giảm tải hoặc tăng cường làm mát.
EF Lỗi bên ngoài – Tín hiệu lỗi từ thiết bị bên ngoài (ví dụ: cảm biến, công tắc hành trình). – Kiểm tra và khắc phục sự cố trên thiết bị bên ngoài.
CE Lỗi truyền thông – Cáp kết nối bị lỏng hoặc hỏng.
– Thông số truyền thông không chính xác.
– Địa chỉ Modbus trùng lặp (nếu sử dụng Modbus).
– Kiểm tra và siết chặt cáp kết nối.
– Kiểm tra và cài đặt lại thông số truyền thông.
– Kiểm tra và thay đổi địa chỉ Modbus (nếu cần).
Err.16 Lỗi tự động dò thông số động cơ Tham khảo trong tài liệu hướng dẫn đi kèm với Biến Tần Thực hiện lại quá trình dò, kiểm tra và cài đặt lại thông số động cơ, kiểm tra các kết nối.

Nếu lỗi vẫn còn, hãy liên hệ với bộ phận kỹ thuật thanhthienphu.vn

7. Liên hệ thanhthienphu.vn để được tư vấn

Bạn đã sẵn sàng nâng tầm hệ thống truyền động của mình?

Biến tần INVT GD350A-355G/400P-4 không chỉ là một sản phẩm, mà là một giải pháp toàn diện, mang lại giá trị vượt trội cho doanh nghiệp của bạn. Với hiệu suất cao, độ tin cậy tuyệt đối, tính năng thông minh và khả năng tùy biến linh hoạt, GD350A-355G/400P-4 sẽ giúp bạn:

  • Tăng năng suất: Vận hành máy móc trơn tru, ổn định, giảm thiểu thời gian dừng máy, tối ưu hóa quy trình sản xuất.
  • Tiết kiệm chi phí: Giảm thiểu tiêu thụ điện năng, giảm chi phí bảo trì, sửa chữa, kéo dài tuổi thọ thiết bị.
  • Nâng cao chất lượng: Kiểm soát chính xác tốc độ và mô-men xoắn, đảm bảo chất lượng sản phẩm đồng đều, ổn định.
  • Bảo vệ môi trường: Giảm lượng khí thải CO2, góp phần vào sự phát triển bền vững.
  • An toàn lao động: Với các tính năng bảo vệ toàn diện.
  • Dễ dàng vận hành và bảo trì: Giao diện người dùng thân thiện, dễ dàng cài đặt và cấu hình, hỗ trợ từ xa.

Đừng bỏ lỡ cơ hội sở hữu biến tần INVT GD350A-355G/400P-4 với những ưu đãi đặc biệt từ thanhthienphu.vn!

  • Sản phẩm chính hãng: Cam kết 100% sản phẩm chính hãng INVT, đầy đủ giấy tờ CO, CQ.
  • Giá cả cạnh tranh: Luôn mang đến mức giá tốt nhất thị trường, cùng nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn.
  • Dịch vụ chuyên nghiệp: Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm, nhiệt tình, sẵn sàng tư vấn, hỗ trợ kỹ thuật 24/7.
  • Giao hàng nhanh chóng: Giao hàng tận nơi trên toàn quốc, đảm bảo đúng tiến độ.

Thông số kỹ thuật GD350A-355G-400P-4

Mã sản phẩm GD350A-355G-400P-4
Thông số GD350A high-performance multi- funtion VFD 3AC 380-440V 355/400kW, input 625/715A, output 650/720A
Kích thước 1700x620x560
Hãng sản xuất INVT
Xuất xứ China
Bảo hành Bảo hành chính hãng 24 tháng

Download tài liệu Biến tần INVT GD350A

INVERTER GD350A Catalogue

Thông tin bổ sung

Định mức dòng vào625/715A
Định mức dòng ra650/720A
Hãng

Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm

2 đánh giá cho GD350A-355G/400P-4 Biến tần INVT 3AC 380-440V 355/400kW

5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 2 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá GD350A-355G/400P-4 Biến tần INVT 3AC 380-440V 355/400kW
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Vũ Quang Huy Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm đẹp, nhưng không hoàn toàn giống mô tả.

    2. Nguyễn Tấn Lộc Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm tốt nhưng giao hàng hơi chậm hơn mong đợi.

    Sản phẩm cùng phân khúc

    Sản phẩm đã xem

    1,000,000  Xem chi tiết
    1,000,000  Xem chi tiết
    19,566,000  Xem chi tiết
    1,000,000  Xem chi tiết