GD200A-018G/022P-4 Biến tần INVT 3P 380VAC 18.5/22kW

12,870,645 

5.0 (2 đánh giá) Đã bán 7.7k
Còn hàng
  • SKU: GD200A-018G-022P-4
  • Thông số kỹ thuật: GD200A high performance general vector inverter 3P 380VAC 18.5/22kW, input 47/56A, output 38/45A
  • Hãng sản xuất: INVT
  • Xuất hóa đơn công ty VAT
  • Cung cấp chứng từ nhập khẩu COCQ, tờ khai hải quan
  • Tình trạng: Hàng hóa có sẵn, mới 100%
  • Giảm thêm 6% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Mô tả sản phẩm

GD200A-018G/022P-4 Biến tần INVT 3P 380VAC 18.5/22kW là giải pháp điều khiển động cơ vượt trội, mang lại hiệu suất cao và tiết kiệm năng lượng tối đa cho hệ thống của bạn, thay thế hoàn hảo cho các bộ biến tần, khởi động từ truyền thống.

Thanhthienphu.vn tự hào là nhà cung cấp uy tín, mang đến cho bạn sản phẩm chính hãng, chất lượng cùng dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật tận tâm, giúp nâng tầm hệ thống sản xuất và vận hành của doanh nghiệp bạn.

1. Thông Tin Chi Tiết Về Sản Phẩm Biến Tần GD200A-018G/022P-4 INVT 3P 380VAC 18.5/22kW

Thông số kỹ thuật Chi tiết
Tên sản phẩm Biến tần GD200A-018G/022P-4
Hãng sản xuất INVT
Dòng sản phẩm Goodrive200A
Điện áp đầu vào 3 pha 380VAC (±15%)
Điện áp đầu ra 3 pha 0-380VAC
Công suất 18.5kW (25HP) / 22kW (30HP)
Dòng điện định mức đầu ra 38A / 45A
Tần số đầu ra 0-400Hz
Chế độ điều khiển V/F, SVC (Sensorless Vector Control), FVC (Flux Vector Control)
Khả năng quá tải 150% trong 60 giây, 180% trong 10 giây, 200% trong 1 giây
Cấp bảo vệ IP20
Nhiệt độ hoạt động -10°C đến 50°C
Độ ẩm hoạt động 5% đến 95% (không ngưng tụ)
Kích thước (RxCxS) 220 x 360 x 203 mm
Trọng lượng 11.5 kg
Tiêu chuẩn CE, RoHS, TUV
Ứng dụng Bơm, quạt, máy nén khí, băng tải, máy công cụ, máy dệt, máy đùn, máy nghiền…
Bảo hành 24 tháng

2. Cấu Tạo Sản Phẩm Biến Tần GD200A-018G/022P-4 INVT

Biến tần GD200A-018G/022P-4 được thiết kế với cấu trúc khoa học, tối ưu, bao gồm các thành phần chính sau:

Khối chỉnh lưu (Rectifier): Chuyển đổi điện áp xoay chiều (AC) từ lưới điện thành điện áp một chiều (DC). Sử dụng diode hoặc thyristor để thực hiện quá trình này.

Khối nghịch lưu (Inverter): Chuyển đổi điện áp một chiều (DC) từ khối chỉnh lưu thành điện áp xoay chiều (AC) có tần số và điện áp có thể điều chỉnh được để cung cấp cho động cơ. Sử dụng các IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistor) để thực hiện quá trình này.

Khối điều khiển (Control Unit): “Bộ não” của biến tần, thực hiện các chức năng điều khiển, giám sát và bảo vệ. Bao gồm:

  • Bộ vi xử lý (Microprocessor): Xử lý các thuật toán điều khiển, nhận tín hiệu phản hồi từ cảm biến (nếu có) và đưa ra các lệnh điều khiển cho khối nghịch lưu.
  • Bộ nhớ (Memory): Lưu trữ chương trình điều khiển, các thông số cài đặt và dữ liệu hoạt động.
  • Mạch giao tiếp (Communication Interface): Cho phép kết nối với các thiết bị ngoại vi (màn hình, bàn phím, máy tính) và mạng truyền thông (Modbus, Profibus, CANopen…).

Khối lọc (Filter):

  • Lọc đầu vào (Input Filter): Giảm thiểu nhiễu điện từ từ lưới điện vào biến tần.
  • Lọc đầu ra (Output Filter): Làm mịn dạng sóng điện áp đầu ra, giảm thiểu sóng hài và bảo vệ động cơ.

Bộ phận phanh hãm, Braking unit: Điện trở xả( Tùy chọn mua thêm nếu cần): Giúp tiêu tán năng lượng dư thừa khi động cơ giảm tốc hoặc dừng, đảm bảo an toàn và ổn định.

Màn hình và bàn phím (HMI – Human Machine Interface): Cho phép người dùng tương tác với biến tần, cài đặt thông số, theo dõi trạng thái hoạt động và xử lý lỗi.

Quạt làm mát (Cooling Fan): Giải nhiệt cho các linh kiện bên trong biến tần, đảm bảo hoạt động ổn định và kéo dài tuổi thọ.

Vỏ máy (Enclosure): Bảo vệ các linh kiện bên trong khỏi bụi bẩn, độ ẩm và các tác động từ môi trường bên ngoài.

3. Các Tính Năng Chính Của Sản Phẩm Biến Tần GD200A-018G/022P-4 INVT

Biến tần GD200A-018G/022P-4 sở hữu hàng loạt tính năng ưu việt, đáp ứng mọi yêu cầu khắt khe của các ứng dụng công nghiệp:

Điều khiển Vector vòng hở (SVC – Sensorless Vector Control):

Ưu điểm:

  • Điều khiển chính xác tốc độ và moment của động cơ ngay cả ở tốc độ thấp.
  • Khả năng đáp ứng nhanh với sự thay đổi tải.
  • Không cần cảm biến tốc độ, giảm chi phí và độ phức tạp của hệ thống.

Ứng dụng: Phù hợp với hầu hết các ứng dụng tải nặng, yêu cầu độ chính xác cao như máy công cụ, băng tải, máy nén khí…

Điều khiển V/F (Voltage/Frequency Control):

Ưu điểm:

  • Đơn giản, dễ cài đặt và sử dụng.
  • Chi phí thấp.

Ứng dụng: Thích hợp với các ứng dụng tải nhẹ, không yêu cầu độ chính xác cao như bơm, quạt…

Điều khiển Vector vòng kín (FVC – Flux Vector Control):

Ưu điểm:

  • Điều khiển chính xác nhất tốc độ và moment của động cơ.
  • Đáp ứng nhanh và chính xác với mọi thay đổi tải.

Ứng dụng: Dành cho các ứng dụng đặc biệt yêu cầu độ chính xác và hiệu suất cao nhất, ví dụ như thang máy, máy nâng hạ… (Lưu ý: Cần lắp thêm encoder phản hồi tốc độ).

Chức năng bảo vệ toàn diện:

  • Bảo vệ quá dòng: Tự động ngắt khi dòng điện vượt quá ngưỡng cho phép, bảo vệ động cơ và biến tần khỏi hư hỏng.
  • Bảo vệ quá áp: Tự động ngắt khi điện áp vượt quá ngưỡng cho phép, bảo vệ các linh kiện bên trong biến tần.
  • Bảo vệ quá nhiệt: Tự động ngắt khi nhiệt độ bên trong biến tần vượt quá ngưỡng cho phép, ngăn ngừa cháy nổ.
  • Bảo vệ mất pha: Tự động ngắt khi một trong các pha đầu vào bị mất, bảo vệ động cơ khỏi hư hỏng.
  • Bảo vệ ngắn mạch: Tự động ngắt khi xảy ra ngắn mạch, bảo vệ hệ thống điện.
  • Bảo vệ chạm đất: Giúp bảo vệ người vận hành khi có sự cố rò rỉ điện.

Chức năng tự động dò thông số động cơ (Auto-tuning):

  • Giúp biến tần tự động xác định các thông số của động cơ, tối ưu hóa hiệu suất điều khiển.
  • Tiết kiệm thời gian và công sức cài đặt.

Chức năng điều khiển PID:

  • Cho phép điều khiển chính xác các đại lượng như áp suất, lưu lượng, nhiệt độ…
  • Ứng dụng trong các hệ thống điều khiển quá trình.

Chức năng PLC đơn giản:

Cho phép thực hiện các tác vụ logic đơn giản, giảm thiểu nhu cầu sử dụng PLC ngoài.

Đa dạng chế độ cài đặt tần số:

  • Cài đặt thông qua núm xoay trên biến tần
  • Cài đặt thông qua các đầu vào/ra Digital, Analog
  • Cài đặt thông qua truyền thông.

Hỗ trợ đa dạng các chuẩn truyền thông:

  • Modbus RTU: Chuẩn truyền thông phổ biến trong công nghiệp, cho phép kết nối biến tần với các thiết bị khác như PLC, HMI, SCADA…
  • (Tùy chọn) Profibus-DP, CANopen: Các chuẩn truyền thông cao cấp hơn, cho phép truyền dữ liệu tốc độ cao và tích hợp vào các hệ thống tự động hóa phức tạp.

4. Hướng Dẫn Kết Nối Sản Phẩm Với Phần Mềm Giám Sát Biến Tần INVT

Để kết nối biến tần GD200A-018G/022P-4 với phần mềm giám sát của INVT (ví dụ: INVT Studio), bạn cần thực hiện các bước sau:

Chuẩn bị:

  • Máy tính: Cài đặt hệ điều hành Windows (XP, 7, 8, 10).
  • Phần mềm: Tải và cài đặt phần mềm INVT Studio từ trang web của INVT hoặc thanhthienphu.vn.
  • Cáp kết nối: Sử dụng cáp USB to RS485 hoặc cáp Ethernet (tùy thuộc vào cổng giao tiếp trên biến tần và máy tính).
  • Biến tần: Đảm bảo biến tần đã được cấp nguồn và kết nối với động cơ.

Kết nối phần cứng:

Kết nối cáp:

  • USB to RS485: Cắm một đầu cáp vào cổng USB của máy tính, đầu còn lại kết nối với cổng RS485 trên biến tần (thường là các chân A, B hoặc +, -).
  • Ethernet: Kết nối cáp Ethernet từ cổng LAN của máy tính đến cổng Ethernet trên biến tần (nếu có).

Cài đặt địa chỉ truyền thông:

  • Đảm bảo địa chỉ truyền thông của biến tần (thường là địa chỉ Modbus) không trùng với các thiết bị khác trên mạng.
  • Bạn có thể cài đặt địa chỉ này thông qua màn hình và bàn phím trên biến tần hoặc thông qua phần mềm.

Kết nối phần mềm:

Mở phần mềm INVT Studio.

Chọn loại kết nối: Chọn “Serial Port” (nếu sử dụng RS485) hoặc “TCP/IP” (nếu sử dụng Ethernet).

Cấu hình thông số kết nối:

  • Serial Port: Chọn cổng COM tương ứng với cáp USB to RS485, cài đặt tốc độ baud (thường là 9600 hoặc 19200), parity, data bits và stop bits (thường là None, 8, 1).
  • TCP/IP: Nhập địa chỉ IP của biến tần (nếu sử dụng Ethernet).

Tìm kiếm thiết bị: Nhấn nút “Search” hoặc “Connect” để phần mềm tìm kiếm và kết nối với biến tần.

Kiểm tra kết nối: Nếu kết nối thành công, phần mềm sẽ hiển thị thông tin về biến tần và bạn có thể bắt đầu giám sát và điều khiển.

Sử dụng phần mềm:

  • Giám sát: Theo dõi các thông số hoạt động của biến tần như tần số, điện áp, dòng điện, tốc độ, moment, trạng thái lỗi…
  • Điều khiển: Thay đổi các thông số cài đặt, điều khiển chạy/dừng, thay đổi tốc độ…
  • Cấu hình: Sao lưu và phục hồi cấu hình, cập nhật firmware…
  • Chẩn đoán: Xem các thông tin lỗi, biểu đồ xu hướng…

5. Cách Lập Trình Sản Phẩm Biến Tần GD200A-018G/022P-4 INVT

Việc lập trình biến tần GD200A-018G/022P-4 có thể được thực hiện thông qua màn hình và bàn phím tích hợp trên biến tần hoặc thông qua phần mềm INVT Studio. Dưới đây là hướng dẫn cơ bản về cách lập trình bằng màn hình và bàn phím:

Làm quen với màn hình và bàn phím:

Màn hình LCD: Hiển thị các thông số, mã lỗi và menu cài đặt.

Các phím chức năng:

  • PRG/ESC: Vào/thoát chế độ lập trình.
  • DATA/ENT: Xác nhận lựa chọn hoặc nhập dữ liệu.
  • ▲/▼: Di chuyển lên/xuống trong menu hoặc tăng/giảm giá trị.
  • SHIFT/>>: Di chuyển con trỏ sang phải hoặc chọn các chức năng khác.
  • FWD/REV: Chạy thuận/nghịch (nếu được kích hoạt).
  • STOP/RESET: Dừng động cơ hoặc reset lỗi.
  • QUICK/JOG: Chuyển đổi giữa chế độ Quick và Jog (nếu được kích hoạt).

Truy cập vào chế độ lập trình:

  • Nhấn phím PRG/ESC để vào chế độ lập trình.
  • Màn hình sẽ hiển thị mã nhóm chức năng (ví dụ: P00).

Chọn nhóm chức năng:

  • Sử dụng phím ▲/▼ để di chuyển đến nhóm chức năng bạn muốn thay đổi.
  • Nhấn phím DATA/ENT để vào nhóm chức năng đó.

Chọn thông số:

  • Sử dụng phím ▲/▼ để di chuyển đến thông số bạn muốn thay đổi.
  • Nhấn phím DATA/ENT để vào thông số đó.

Thay đổi giá trị:

  • Sử dụng phím ▲/▼ để tăng/giảm giá trị.
  • Sử dụng phím SHIFT/>> để di chuyển con trỏ sang phải khi cần nhập giá trị có nhiều chữ số.
  • Nhấn phím DATA/ENT để lưu giá trị.

Thoát chế độ lập trình:

Nhấn phím PRG/ESC liên tục để thoát khỏi các menu và trở về màn hình hiển thị thông số hoạt động.

Ví dụ: Thay đổi tần số đầu ra tối đa (P00.01):

  1. Nhấn PRG/ESC.
  2. Màn hình hiển thị P00. Nhấn DATA/ENT.
  3. Màn hình hiển thị P00.00. Sử dụng phím  để chọn P00.01. Nhấn DATA/ENT.
  4. Màn hình hiển thị giá trị hiện tại (ví dụ: 50.00 Hz).
  5. Sử dụng phím ▲/▼ để thay đổi giá trị (ví dụ: 60.00 Hz).
  6. Nhấn DATA/ENT để lưu.
  7. Nhấn PRG/ESC liên tục để thoát.

Lưu ý quan trọng:

  • Trước khi thay đổi bất kỳ thông số nào, hãy tham khảo kỹ tài liệu hướng dẫn sử dụng của biến tần để hiểu rõ chức năng và phạm vi giá trị của thông số đó.
  • Một số thông số quan trọng có thể được bảo vệ bằng mật khẩu. Bạn cần nhập đúng mật khẩu để thay đổi các thông số này.
  • Sau khi thay đổi thông số, hãy kiểm tra lại hoạt động của hệ thống để đảm bảo mọi thứ hoạt động đúng như mong muốn.
  • Nếu bạn không chắc chắn về cách lập trình, hãy liên hệ với thanhthienphu.vn để được hỗ trợ kỹ thuật.

6. Khắc Phục Một Số Lỗi Thường Gặp Trên Biến Tần GD200A-018G/022P-4 INVT

Mã lỗi Mô tả lỗi Nguyên nhân có thể Giải pháp khắc phục
OC1 Quá dòng khi tăng tốc Tải quá lớn, thời gian tăng tốc quá ngắn, thông số động cơ không chính xác. Giảm tải, tăng thời gian tăng tốc, kiểm tra và cài đặt lại thông số động cơ, kiểm tra kết nối giữa biến tần và động cơ.
OC2 Quá dòng khi giảm tốc Thời gian giảm tốc quá ngắn, quán tính tải quá lớn. Tăng thời gian giảm tốc, sử dụng điện trở xả (nếu cần).
OC3 Quá dòng khi tốc độ không đổi Tải bị kẹt, điện áp lưới quá thấp, thông số động cơ không chính xác. Kiểm tra tải, kiểm tra điện áp lưới, kiểm tra và cài đặt lại thông số động cơ.
OV1 Quá áp khi tăng tốc Điện áp lưới quá cao, thông số động cơ không chính xác. Kiểm tra điện áp lưới, kiểm tra và cài đặt lại thông số động cơ.
OV2 Quá áp khi giảm tốc Thời gian giảm tốc quá ngắn, quán tính tải quá lớn, điện áp lưới tăng đột ngột. Tăng thời gian giảm tốc, sử dụng điện trở xả (nếu cần), kiểm tra hệ thống điện.
OV3 Quá áp khi tốc độ không đổi Điện áp lưới quá cao, bộ hãm tái sinh hoạt động không hiệu quả (nếu có). Kiểm tra điện áp lưới, kiểm tra bộ hãm tái sinh.
LU Điện áp thấp (Under Voltage) Điện áp lưới quá thấp, mất pha, lỗi nguồn cấp. Kiểm tra điện áp lưới, kiểm tra cầu chì, kiểm tra kết nối nguồn cấp.
OL1 Quá tải động cơ Tải quá lớn, thời gian hoạt động liên tục quá dài. Giảm tải, kiểm tra hệ thống làm mát, đảm bảo biến tần được thông gió tốt.
OL2 Quá tải biến tần Dòng điện đầu ra vượt quá định mức của biến tần. Kiểm tra thông số tải, chọn biến tần có công suất phù hợp hơn.
EF Lỗi bên ngoài (External Fault) Tín hiệu lỗi từ thiết bị bên ngoài (cảm biến, công tắc hành trình…). Kiểm tra các thiết bị bên ngoài và kết nối của chúng.
CE Lỗi giao tiếp (Communication Error) Mất kết nối truyền thông, sai địa chỉ truyền thông, nhiễu trên đường truyền. Kiểm tra cáp kết nối, kiểm tra cài đặt địa chỉ truyền thông, sử dụng bộ lọc nhiễu (nếu cần).
OH Quá nhiệt (Over Heat) Nhiệt độ bên trong biến tần quá cao, quạt làm mát không hoạt động, thông gió kém. Kiểm tra quạt làm mát, đảm bảo biến tần được thông gió tốt, vệ sinh biến tần.

7. Liên Hệ Thanh Thiên Phú Để Được Tư Vấn

Bạn đã sẵn sàng để “nâng cấp” hệ thống của mình với biến tần GD200A-018G/022P-4? Bạn còn bất kỳ thắc mắc nào về sản phẩm, ứng dụng hoặc cách lựa chọn biến tần phù hợp?

Đừng ngần ngại liên hệ ngay với thanhthienphu.vn! Chúng tôi không chỉ là nhà cung cấp, mà còn là người bạn đồng hành, sẵn sàng lắng nghe và chia sẻ kinh nghiệm, giúp bạn tìm ra giải pháp tối ưu nhất.

Thông tin liên hệ

  • Hotline: 08.12.77.88.99
  • Website: thanhthienphu.vn
  • Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh.

Tại sao nên chọn thanhthienphu.vn?

  • Kinh nghiệm: Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp thiết bị điện công nghiệp và tự động hóa, thanhthienphu.vn đã khẳng định được vị thế là đối tác tin cậy của hàng ngàn khách hàng trên toàn quốc. Chúng tôi hiểu rõ nhu cầu của bạn và luôn nỗ lực mang đến những giải pháp tối ưu, hiệu quả nhất.
  • Chuyên môn: Đội ngũ kỹ sư của thanhthienphu.vn được đào tạo bài bản, có kiến thức chuyên sâu về biến tần và các ứng dụng của chúng. Chúng tôi không ngừng cập nhật công nghệ mới, tham gia các khóa đào tạo chuyên sâu để nâng cao trình độ, đảm bảo mang đến cho bạn sự tư vấn chính xác và chuyên nghiệp nhất.
  • Quyền hạn: thanhthienphu.vn là đại lý ủy quyền chính thức của INVT tại Việt Nam. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng, đầy đủ giấy tờ chứng nhận chất lượng (CO, CQ), đảm bảo quyền lợi tối đa cho khách hàng.
  • Độ tin cậy: Sự hài lòng của khách hàng là ưu tiên hàng đầu của thanhthienphu.vn. Chúng tôi luôn lắng nghe phản hồi của khách hàng, không ngừng cải thiện chất lượng sản phẩm và dịch vụ để đáp ứng mọi yêu cầu, thậm chí vượt xa mong đợi của bạn.
  • Giá trị thanhthienphu.vn cung cấp các thiết bị điện tự động, giúp khách hàng nâng cấp quy trình sản xuất, giảm chi phí vận hành
  • Sứ mệnh Đồng hành cùng doanh nghiệp Việt Nam trong quá trình tự động hóa và chuyển đổi số.

Hãy để thanhthienphu.vn giúp bạn biến những thách thức thành cơ hội, đưa doanh nghiệp của bạn lên một tầm cao mới!

Thông số kỹ thuật GD200A-018G-022P-4

Mã sản phẩm GD200A-018G-022P-4
Thông số GD200A high performance general vector inverter 3P 380VAC 18.5/22kW, input 47/56A, output 38/45A
Kích thước 342x230x220
Hãng sản xuất INVT
Xuất xứ China
Bảo hành Bảo hành chính hãng 24 tháng

Download tài liệu Biến tần INVT GD200A

INVERTER GD200A Catalogue

Thông tin bổ sung

Định mức dòng vào47/56A
Định mức dòng ra38/45A
Hãng

Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm

2 đánh giá cho GD200A-018G/022P-4 Biến tần INVT 3P 380VAC 18.5/22kW

5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 2 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá GD200A-018G/022P-4 Biến tần INVT 3P 380VAC 18.5/22kW
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Bùi Quang Minh Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm này thực sự tuyệt vời, hơn cả mong đợi!

    2. Lê Quốc Cường Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Hàng tốt nhưng mình thấy hơi khác một chút so với ảnh.

    Sản phẩm cùng phân khúc

    Sản phẩm đã xem

    Bạn chưa xem sản phẩm nào.